Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Giá tạm tính:
$0.00
List phim đang được cập nhật 2023
Bạn có thể liên lạc qua email This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. để hỏi thông tin phim muốn mua ha. Thân!
Tên Phim | Tên Khác | Tên Gốc | Nước | Năm | Diễn Viên |
---|---|---|---|---|---|
10 Anh Em | Thập Huynh Đệ | Ten Brothers 2007 十兄弟 | HK | 2007 | Lâm Văn Long, Quách Khả Doanh, Lý Dật Lãng, Đường Ninh, Hồ Định Hân, Liêu Khải Trí, Lê Nặc Ý |
10 Năm 3 Tháng 30 Ngày | Mười Năm Ba Tháng Ba Mươi Ngày | Ten Years Late 2019 十年三月三十 日 | TQ | 2019 | Đậu Kiêu, Cổ Lực Na Trát, Từ Chính Khê, Tống Nghiên Phi, Vương Tư Doãn, Kim Trạch Hạo, Liên Khải, Cao Diệp, Quách Huyên, Hồ Nguyên Quân, Tưởng Nghị, Trương Hằng |
16 Mùa Hạ | Tình Cũ Em Yêu Anh | The Way We Were 2014 16個夏天 | ĐL | 2014 | Lâm Tâm Như, Dương Nhất Triển, Hứa Vỹ Ninh, Tạ Giai Kiến, Trâu Thừa Ân, Đới Quân Trúc, Kha Thục Cần, Quách Phẩm Siêu |
20 Năm Trùng Phùng | Thành Phố Của Rồng | The Detective Cheng Xu / 侦探成旭之龙城岁月 | TQ | 2008 | Vu Vinh Quang, Can Đình Đình, Trần Long, Tôn Vĩ, Vu Na, Lưu Mục, Ngọ Mã, Mục Kỳ Đồng |
3 Chị Em | Định Mệnh Oan Nghiệt | Phoenix Rising 2007 兰花劫 | HK | 2007 | Điền Nhụy Ni, Tô Ngọc Hoa, Đường Ninh, Trần Cẩm Hồng, Huỳnh Trí Hiền, Hồ Nặc Ngôn |
30 Chưa Phải Là Hết | Nothing But Thirty 2020 三十而已 | TQ | 2020 | Giang Sơ Ảnh, Đồng Dao, Mao Hiểu Đồng, Dương Lặc, Lý Trạch Phong, Dương Lập Tân, Mã Chí Uy, Yến Tử Đông, Vương Tự Kiện, Mao Nghị, Châu Trừng Áo, Cao Hải Ninh, Trương Nguyệt | |
30 Ngày Điều Tra | Giây Phút Truy Án | Split Second 2004 爭分奪秒 | HK | 2004 | Phương Trung Tín, Trịnh Gia Dĩnh, Mông Gia Tuệ, Đàm Diệu Văn, Ngụy Tuấn Kiệt |
33 Lần Hôn Đầu | First Kisses 2023 初吻33次 | TQ | 2023 | Quản Kim Lân, Tống Bội Trạch, Châu Tử Kiệt, Lý Huệ Linh | |
4 Tuần Trước Ngày Cưới | Bốn Tuần Trước Ngày Cưới | Hun Qian 4 Zhou Ban 婚前四周半 | TQ | 2004 | Hồ Tịnh, Lý Tông Hàn, Hồ Khả, Ngô Quân, Lưu Lâm |
40 Tuổi Đời Một Mái Ấm | Forty Something 1995 男人四十一頭家 | HK | 1995 | Trịnh Thiếu Thu, Trần Tú Văn, Lâm Bảo Di, Trần Chỉ Thanh, Đường Ninh, Hứa Thiệu Hùng, Trương Tuệ Nghi | |
7 Chị Em | Bảy Chị Em | Seven Sisters 2001 七姊妹 | HK | 2001 | La Gia Lương, Xa Thi Mạn, Giang Hoa, Hướng Hải Lam, Văn Tụng Nhàn, Quách Thiếu Vân, Uyển Quỳnh Đan, Diêu Doanh Doanh, Khang Hoa, Thái Tử Kiện, Trương Ngọc San |
7 Ngày Trong Đời | 7 Days in Life (2011) 隔離七日情 | HK | 2011 | Mã Tuấn Vỹ, Quách Thiện Ni, Huỳnh Tông Trạch, Trịnh Hân Nghi, La Mẫn Trang, Đặng Kiện Hoằng, Chu Tuyền, Lữ Hữu Tuệ, Lý Quốc Lân, Nguyên Hoa, Quách Phong, Lâm Y Kỳ, Trịnh Tử Thành | |
7 Nhân Cách | 7 Cái Tôi / Đánh Thức Trái Tim | A Seven-Faced Man 2017 柒个我 / 七个我 | TQ | 2017 | Trương Nhất Sơn, Thái Văn Tịnh, Trương Hiểu Khiêm, Cao Thái Vũ, Phạm Mộng, Ngô Miện, Lý Hựu Lân, Dương Bình, Vương Sâm, Vương Thanh Hoa |
8 Phút Ấm Áp | Tám Phút Ấm Áp | Just An Encore 2019 八分钟的温暖 | TQ | 2019 | Khương Trác Quân, Đinh Vũ Hề, Trần Tấn, Chu Đan Ni, Vương Nhược San, Vương Tinh Vân, Lý Tinh, Từ Hy Dao, Đỗ Duy Hãn, Lô Nhất, Phương Linh |
96 Độ Cafe | 96°C Café 2013 96C咖啡 | SG | 2013 | Trịnh Bân Huy, Trần Quýnh Giang, Trần Hân Kỳ, Đồng Băng Ngọc, Trần La Mật Âu, Thái Kỳ Tuệ, Trương Chấn Hoàng, Huỳnh Huyên Đình, Tạ Hoành Huy, Phương Vỹ Kiệt, Chu Hậu Nhiệm, Hứa Mỹ Trân, Chiêm Kim Tuyền | |
A Hữu Chính Truyện | Myth Of Ah You 2005 阿有正传 | TQ | 2005 | Trương Vệ Kiện, Đàm Diệu Văn, Lưu Hiểu Khánh. Lý Thể Hoa, Hồ Khả, Lương Tuấn Nhất, Tuyết Phi, Trương Lỗi, Vu Tuấn | |
Ác Ma Bên Người | Định Mệnh / Ác Ma Bên Cạnh Em | Devil Beside You 恶魔在身边 | ĐL | 2005 | Hạ Quân Tường, Dương Thừa Lâm, Vương Truyền Nhất, Thái Bùi Lâm, Hà Đốc Lâm, Tăng Sơn Dụ Kỹ, Phạm Tiểu Phạn, Nguyên Tuấn Hào |
Ai Cũng Biết Em Yêu Anh | Almost Lover 2022 谁都知道我爱你 | TQ | 2022 | Tống Thiến, Hứa Ngụy Châu, Trần Hạc Nhất, Cao Duệ Phi Nhi, Cung Uyển Di, Cao Nhất Nhân, Hồ Khả, Trịnh Hiểu Ninh, Quách Thước Kiệt, Hồ Bân, Lư Đông Húc | |
Ai Cũng Khao Khát Được Gặp Em | Ai Cũng Khát Vọng Được Gặp Em | Everyone Wants To Meet You 2020 谁都渴望遇见你 | TQ | 2020 | Trương Triết Hạn, Chương Nhược Nam, Vương Dĩ Luân, Trần Hạo Lam, Tào Nhiên Nhiên, Lưu Triết Nhĩ, Trương Diên, Lý Nam Tinh, Vương Á Nam, Lâm Nhược Tích, Hứa Phú Tường |
Ai Gửi Thư Gấm Từ Trong Mây | Vân Trung Thùy Ký Cẩm Thư Lai | The Letter From the Cloud 2022 云中谁寄锦书来 | TQ | 2022 | Tạ Bân Bân, Ngô Giai Di, Phó Tinh, Trương Tư Phàm, Kha Dĩnh, Ngô Minh Tinh, Dương Hựu Sướng, Phí Long, Triệu Hiên |
Ai Là Hung Thủ | Who Is the Murderer 2021 谁是凶手 | TQ | 2021 | Triệu Lệ Dĩnh, Tiêu Ương, Đổng Tử Kiện, Lưu Lâm, Thường Thành, Trình Diệc | |
Ai Nói Tôi Không Thể Kết Hôn | Get Married or Not 2020 谁说我结不了婚 | TQ | 2020 | Phan Việt Minh, Đổng Dao, Trần Sổ, Viên Văn Khang, Hứa Phương Y, Lý Sân | |
Ái Sát 17 | Án Tình Tuổi 17 | Bump Off Lover 2006 爱杀17 | ĐL | 2006 | Trương Thiều Hàm, Thẩm Thời Hoa, Trần Đình Uy, Dương Sĩ Huyên, Trương Thiện Kiệt, Ngô Trung Thiên, Trương Dục Thần, Vương Hân Dật |
Ái Tình Tay Ba | Triangular Entanglement 1990 愛情三角錯 | HK | 1990 | Ngô Trấn Vũ, Mao Thuấn Quân, Ôn Triệu Luân, Thiệu Mỹ Kỳ, Trương Phụng Ni, Huỳnh Khải Hân, Lư Uyển Nhân, Cao Hùng, Vương Ỷ Cầm, Lâm Lợi, Vương Vỹ | |
Ám Dạ Hành Giả | Day Breaker 2022 暗夜行者 | TQ | 2022 | Lý Dịch Phong, Tống Dật, Phùng Đức Luân, Quan Hải Tân, Tống Dịch Tân, Quách Đông Văn, Túc Bắc Thần, Thường Đỗ Hân, An Tử Dương, Triệu Tử Kỳ, Liên Khải | |
Ám Hương | Hương Đêm / Tình Yêu Và Thù Hận | An Xiang 2009 暗香 | TQ | 2009 | Huỳnh Hiểu Minh, Vương Lạc Đan, Dương Mịch, Nhậm Đông Lâm, Trương Tử Kỳ, Giả Ni, Trương Hiểu Long |
An Gia Thiên Hạ | I Will Find You A Better Home 2020 安家 孙俪 | TQ | 2020 | Tôn Lệ, La Tấn, Trương Manh, Vương Tự Kiện, Điền Lôi, Tôn Giai Vũ, Dương Hạo Vũ, Trương Hiểu Khiêm, Hải Thanh, Quách Đào, Hề Mỹ Quyên, Hàn Đồng Sinh, Lý Tông Hàn, Hồ Khả, Hách Bình, Vương Nghệ Triết, Đinh Dũng Đại | |
Án Mạng Bí Ẩn | Sổ Tay Kinh Ngạc | Amazing Story 捉鬼手记 / 奇人奇案 | HK-TQ | 2000 | Trịnh Tắc Sĩ, Lý Nhược Đồng, Cảnh Lạc, Nghiêm Khoan, Trịnh Quốc Lâm, Tư Cầm Cao Oa, Chu Mạn, Chương Tịnh |
Anh Ấy Hoàn Hảo | Chàng Trai Hoàn Hảo | Love Crossed 2021 完美的他 | TQ | 2021 | Hà Lạc Lạc, Trương Lăng Hách, Nhan An, Thường Bân, , Đại Lộ Oa, Dương Địch, Minh Đạo, Trương Sa Sa, Phạm Soái Kỳ, Viên Thành Kiệt, Điềm Nữu, Hạ Khai Lãng |
Anh Ấy Vượt Núi Sông Mà Đến | I Belonged to Your World 2023 他跨越山海而来 | TQ | 2023 | Lưu Di Đồng, Thích Nghiên Địch, Ngô Địch Phi, Diệp Khả Nhi, Thái Hân Dương, Lưu Giai, Trần Mỹ Lâm, Trương Chương, Vương Tử Hào | |
Anh Biết Bí Mật Của Em | Bảy Năm Vẫn Ngoảnh Về Phương Bắc | I Know Your Secret 2019 我知道你的秘密 | TQ | 2019 | Huỳnh Tông Trạch, Diệp Thanh, Khúc Cao Lập, Lưu Hiển Đạt, Chương Đào, Tào Bùi Nhiên, Trương Thi, Hạ Nhất Dao, Dương Lối, Kiều Vu Đình, Tạ Quân Hào |
Anh Chàng Bảo Mẫu | Mr.Nanny 2018 月嫂先生 | TQ | 2018 | Ngô Kỳ Long, Lý Tiểu Nhiễm, Hứa Đệ, Vương Duy Duy, Đổng Xuân Huy, Bạch Chí Địch, Lý Duy Nam, Chu Nhân, Tăng Vịnh Đề, Vương Địch | |
Anh Chàng Độc Thân | A Taste of Bachelorhood 鑽石王老五 | HK | 1986 | Ngô Khải Hoa, Lam Khiết Anh, Lưu Mỹ Quyên, Mao Thuấn Quân, Tạ Ninh, Lý Quốc Lân, Thương Thiên Nga, Ngô Trấn Vũ, Quách Phong, Lý Long Cơ, Huỳnh Mẫn Nghi, Hồ Mỹ Nghi, Huỳnh Khải Hân | |
Anh Chàng Lưu Vong | Hoàng Đế Lưu Manh | Rogue Emperor 2016 流氓皇帝 | HK | 2016 | Mã Quốc Minh, Châu Lệ Kỳ, Huỳnh Trí Văn, Viên Vỹ Hào, Chu Thiên Tuyết, Trình Khả Di, Lý Quốc Lân, Dương Thi Mẫn |
Anh Chỉ Có Mình Em | Anh Chỉ Yêu Mình Em | Only You 2005 / I Only Care About You 我只在乎妳 台湾 | ĐL | 2005 | Lưu Tùng Nhân, Bành Vu Yến, Đồ Thiện Ni, Dương Cẩn Hoa, Đường Văn Long, Hà Như Vân, Trần Vũ Phàm, Lý Khang Nghi |
Anh Chồng Ngốc Của Tôi | My Adorable Husband 2016 我的蠢萌老公 | TQ | 2016 | Dương Dương, Từ Chính Khê, Uông Giai Giai, Hám Thanh Tử, Đặng Sa, Mã Duệ, Vương Văn Tư | |
Anh Có Thích Nước Mỹ Không | Gửi Thời Thanh Xuân Rồi Sẽ Qua Của Chúng Ta | So Young 2015 致青春 | TQ | 2016 | Dương Lặc, Trần Dao, Mã Khả, Trương Đan Phong, Thái Văn Tịnh, Đổng Xuân Huy, Từ Duyệt, Vương Tử Tuyền, Lưu Dịch Quân, Mễ Lộ, Trương Diên, Khổng Lâm |
Anh Dã 3 + 1 | Anh Dã 3 Cộng 1 | 樱野3加1 My Best Pals | ĐL | 2007 | Minh Đạo, Trần Kiều Ân, Hứa Mạnh Triết, Huỳnh Chí Vỹ, Phạm Trực Vỹ, Trương Tâm Du, Lưu Triết Doanh, Lý Thiên Trụ |
Ánh Đèn Màu Sân Khấu | Sự Chuyển Mình Hoa Lệ | Limelight Years 2015 華麗轉身 | HK | 2015 | Lưu Tùng Nhân, Uông Minh Thuyên, Chung Gia Hân, Phương Lực Thân, Mễ Tuyết, Sầm Lệ Hương, Vương Quân Hinh, Trạch Uy Liêm |
Ánh Đèn Về Đêm | A Song To Remember 2011 星洲之夜 | SG | 2011 | Thích Ngọc Võ, Bạch Vi Tú, Quách Huệ Văn, Trần Hán Vỹ, Trần Hân Kỳ, Diêu Văn Long, Trần Quýnh Giang, Tề Phi, Hứa Mỹ Trân, Phan Linh Linh | |
Anh Đợi Em Ở Bắc Kinh | Wait In Beijing 2020 我在北京等你 | TQ | 2020 | Lý Dịch Phong, Giang Sơ Ảnh, Hồ Vũ Uy, Tưởng Mộng Tiệp, Hà Đỗ Quyên, Lý Thần Hạo, Châu Sở Sở, Vương Nhất, Quyên Tử, Hoàng Thước Văn, Tara Clance | |
Anh Hùng Bản Sắc | Ân Oán Nghĩa Tình | War of the Dragon 1989 还我本色 | HK | 1989 | Nhậm Đạt Hoa, Ôn Triệu Luân, Lam Khiết Anh, Lương Gia Nhân, Cung Từ Ân, Lưu Tích Minh, Huỳnh Thu Sanh |
Anh Hùng Cái Thế Tào Tháo | Cao Cao 2012 / 盖世英雄曹操 | TQ | 2012 | Triệu Lập Tân, Hàn Tuyết, Tôn Hồng Đào, Cung Khiết, Cổ Cự Cơ, Doanh Phong, Nghiêm Côn, Trương Ngọc Khiết | |
Anh Hùng Cảm Tử Quân | Trục Nhật Anh Hùng | Eonian Hero 2005 逐日英雄 | TQ | 2005 | Nhiếp Viễn, Chu Ân, Vương Bang, Từ Quân, Viên Uân, Bạch Khánh Lâm |
Anh Hùng Cẩm Y Vệ | Hero Imperial Guards 2002 英雄 黄海冰 宁静 | TQ | 2002 | Huỳnh Hải Băng, Ninh Tịnh, Trương Tịnh Sơ, Lưu Uy, Triệu Dương, Điền Hạo Quân, Mưu Phụng Bân, Ngô Giai Ni, Phan Khiết, Từ Mẫn, Huỳnh Đạt Lượng | |
Anh Hùng Chánh Nghĩa | Anh Hùng Thành Trại | A Fist Between Four Walls 2016 城寨英雄 | HK | 2016 | Trần Triển Bằng, Hồ Định Hân, Viên Vỹ Hào, Ngũ Doãn Long, Vương Quân Hinh, Nguyên Thu, Ngô Gia Lạc, Lưu Bội Nguyệt |
Anh Hùng Đao Thiếu Niên | Anh Hùng Đao Thủ | Find the Light 2003 英雄刀少年 | HK | 2003 | Lưu Tùng Nhân, Ngô Trác Hy, Huỳnh Tông Trạch,Thiệu Mỹ Kỳ, Dương Di, Dương Tư Kỳ, Đường Ninh, Lý Thiên Tường, Lý Gia Thanh, Ngô Nghị Tướng, Hồ Định Hân, Trần Quốc Bang, La Lạc Lâm, Quách Chính Hồng |
Anh Hùng Đỗ Tâm Ngũ | Fate Takes A Hand 1987 杜心五 | HK | 1987 | Trịnh Thiếu Thu, Nhậm Đạt Hoa, Lưu Gia Linh, Châu Hải My, Nghiêm Thu Hoa, Lê Diệu Tường, Quan Hải Sơn, Quách Phong, Thượng Quan Ngọc, Trần An Doanh, Thạch Kiên, Tương Y | |
Anh Hùng Đông Giang | Đông Giang Anh Hùng Lưu Hắc Tử | Dong Jiang Hero Liu Hei Zai 2014 东江英雄刘黑仔 | TQ | 2013 | Vương Lôi, Giả Thanh, Tiếu Thông, Mộc Bức Long, Trình Đông, Tưởng Khải, Thường Nhung, Hồng Nhạn |
Anh Hùng Hỏa Tuyến | Nhiệm Vụ Khói Lửa | Fire Fighter 2012 火线英雄 | TQ | 2012 | Bảo Kiếm Phong, Chu Tân Hiểu, Vương Hỷ, Điền Tử Điền, Kim Thế Giai, Huyền Tử, Trương Tịnh Đông, Lý Mậu, Ngưu Bôn, Trương Tử Văn, Hồ Băng Khanh, Doãn Chính, Ngô Thiến, Lý Hân Dĩnh, Thái Văn Tịnh |
Anh Hùng Lãng Tử | Tang Dynasty Romantic Hero 2012 唐朝浪漫英雄 | HK-TQ | 2012 | Phương Lực Thân, Châu Tú Na, Thẩm Kiến Hoành, Mạnh Lệ, Trần Dịch, Lý Mạn, Diệp Đồng, Anh Đạt, Đổng Dũng, Trương Khê Vân, Mã Thiên Vũ, Ngô Thanh Liên, Huỳnh Hải Băng, Bảo Kiếm Phong, Khổng Lâm, Từ Lộ | |
Anh Hùng Lưu Manh | Anh Hùng Du Côn | Black and White 2009 痞子英雄 | ĐL | 2009 | Châu Du Dân, Triệu Hựu Đình, Trương Quân Ninh, Trần Ý Hàm, Tu Kiệt Khải, Vương Truyền Nhất, Tần Bái |
Anh Hùng Nặng Vai | Weapons of Power 1996 英雄贵姓 | HK | 1996 | Cổ Cự Cơ, Phàn Thiếu Hoàng, Phó Minh Hiến, Trần Khải Thái, Hà Anh Vỹ, Trương Tuệ Nghi | |
Anh Hùng Ngoài Luật | Lawless Court / Outlaw Hero 1995 法外英雄 | HK | 1995 | La Huệ Quyên, Vương Thư Kỳ, Cao Hùng, Huỳnh Tử Dương, Văn Tụng Nhàn, Lưu Tích Hiền, Huỳnh Doãn Tài, Vương My | |
Anh Hùng Nông Dân | Cao Gen Wang 2010 草根王 | TQ | 2010 | Trương Quốc Lập, Vương Chí Phi, Lưu Bội, Huỳnh Tiểu Đông, Hàn Vũ Cần, Đàm Dương | |
Anh Hùng Núi Thục | Thục Sơn Kỳ Hiệp / Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp | The Legend of Warrior 2002 新蜀山剑侠 | ĐL | 2002 | Mã Cảnh Đào, Trần Đức Dung, Tiền Tiểu Hào, Lý Đình Nghi, Hồng Kim Bảo, Bào Dật Lâm, Triệu Kình, Lý Lập Quần, Lưu Tuyết Hoa, Khương Đại Vệ, Lý Chí Hy, Kim Bái Thần, Long Long, Trương Bội Hoa |
Anh Hùng Phong Thần Bảng 1 | Tân Bảng Phong Thần / Phong Thần Anh Hùng Truyện | The First Myth / The Investiture of the Gods 2014 封神英雄榜 | TQ | 2014 | Trần Kiện Phong, Trương Hinh Dư, Trương Địch, Trịnh Diệc Đồng, Mạch Địch Na, Khương Hồng, Ngô Khánh Triết, Trương Minh Minh, Ô Tĩnh Tĩnh, Trương Thần Quang, Giản Viễn Tín, Ngô Đại Duy, Trương Vịnh Kỳ, Châu Đan Lợi, Ân Diệp Tử, Lý Tiêu Băng, Trịnh Bằng Phi, Lưu Ngọc Đình, Vương Tinh Luyến, Lý Tiến Vinh |
Anh Hùng Phong Thần Bảng 2 | Tân Bảng Phong Thần 2 / Phong Thần Anh Hùng | The Investiture of the Gods 2015 封神英雄 | TQ | 2015 | Trần Kiện Phong, Lý Y Hiểu, Trương Địch, Trịnh Diệc Đồng, Mạch Địch Na, Ngô Khánh Triết, Trương Minh Minh, Hà Ngạn Nghê, Trương Thiên Lâm, Trần Di Chân, Châu Đình Y, Thái Nhã Đồng, Đồ Lê Mạn, Kiều Kiều, Jang Seo Hee |
Anh Hùng Phương Bắc | TUYẾT NỮ HOÀNG | A Tale of Snow and Fire 2018 北国英雄 / The Snow Queen 2016 雪女王 | ĐL-TQ | 2016 | Quách Phẩm Siêu, Nhiệt Y Trát, Kiều Nhậm Lương, An Chí Kiệt, Uông Đông Thành, Nguyên Hoa, Nhã Ni, Trâu Triệu Long, Văn Kỳ, Tôn Tổ Quân, Vương Nghiên Tô, Trịnh Gia Du |
Anh Hùng Quảng Đông Thập Hổ | Mãnh Hổ Thành Quảng Đông | Ten Tigers Of Guangdong / 廣東十虎 | HK | 1999 | Âu Cẩm Đường, Trần Vỹ, Văn Tụng Nhàn, Diêu Gia Ni, Lâm Chí Hào, Ngô Đình Hoa, Huỳnh Trọng Côn, Lâm Chí Hào, Viên Văn Kiệt, Cao Hùng, Vương Vi |
Anh Hùng Thành Trại | Anh Hùng Chánh Nghĩa | A Fist Between Four Walls / 城寨英雄 | HK | 2016 | Trần Triển Bằng, Hồ Định Hân, Viên Vỹ Hào, Ngũ Doãn Long, Vương Quân Hinh, Nguyên Thu, Ngô Gia Lạc, Lưu Bội Nguyệt |
Anh Hùng Thiết Quyền | The Righteous Fists 2022 铁拳英雄 | HK | 2022 | Trần Triển Bằng, Đường Thi Vịnh, Nguyên Thu, Ngũ Doãn Long, Trần Sơn Thông, Diêu Tử Linh, Vương Quân Hinh, Ngao Gia Niên, Lưu Dĩnh Tuyền, Lương Hiển Vi, Âu Thoại Vỹ, Lâm Tử Thiện | |
Anh Hùng Thiếu Lâm 1986 | Thiếu Lâm Anh Hùng | Shaolin Heroes 1986 少林英雄 | HK | 1986 | Giang Hoa, Mạch Thiếu Nhàn, Diệp Ngọc Bình, Lưu Thiếu Quân, Doãn Thiên Chiếu, Tưởng Toàn, Vương Vỹ, Ngô Nghị Tướng, Trương Tranh, Giang Hán, Lạc Đạt Hoa, Ngô Đình Diệp |
Anh Hùng Thượng Hải | The Hero From Shanghai 1992 梟情 | HK | 1992 | La Gia Lương, Trương Triệu Huy, Thiệu Mỹ Kỳ, Quan Tú Mi, Trần Khiết Nghi, Lạc Ứng Quân | |
Anh Hùng Trình Giảo Kim | Tùy Đường Anh Hùng | Hero Sui And Tang Dynasties / 隋唐英雄 | TQ | 2012 | Trương Vệ Kiện, Lưu Hiểu Khánh, Triệu Văn Tuyên, Jang Seo Hee, Từ Thiếu Quần, Trương Duệ, Kiều Chấn Vũ, Bồ Ba Giáp, Tôn Diệu Kỳ, Huệ Anh Hồng, Khấu Thế Huân, Diệp Tổ Tân, Lưu Tử Kiều |
Anh Hùng Truyền Thuyết | Anh Hùng Thủy Hử | Story Of The Water Margin 1992 水滸英雄傳 | HK | 1992 | Tăng Vỹ Quyền, Chung Thục Tuệ, Viên Vịnh Nghi, Âu Thoại Vỹ, Lâm Thượng Võ, Tân Thiên Ân, Lê Hán Trì, Tào Tề, La Mãnh, Hà Anh Vỹ, Lưu Gia Huy, Dương Đắc Thời, Lưu Mỹ Quyên, Mạch Thúy Nhàn, Lê Diệu Tường |
Anh Hùng Vô Lệ | Hero With Out Tears II 1984 英雄无泪 | HK | 1984 | Miêu Kiều Vỹ, Trang Tịnh Nhi, Lưu Gia Linh, Lưu Đan, Dương Phán Phán, Lưu Triệu Huy, Ngô Mạnh Đạt | |
Anh Hùng Xạ Điêu 1983 | The Legend of the Condor Heroes 1983 射鵰英雄傳 | HK | 1983 | Huỳnh Nhật Hoa, Ông Mỹ Linh, Miêu Kiều Vỹ, Dương Phán Phán, Tăng Giang, Lưu Đan | |
Anh Hùng Xạ Điêu 1994 | The Legend of the Condor Heroes 1994 TVB 射鵰英雄傳 | HK | 1994 | Trương Trí Lâm, Chu Ân, La Gia Lương, Quan Bảo Tuệ, Lâm Vỹ, Lạc Ứng Quân, Lưu Đan, Lê Diệu Tường, Tưởng Văn Thụy, Lâm Gia Hoa | |
Anh Hùng Xạ Điêu 2003 | Xạ Điêu Anh Hùng Truyền | The Legend Of Arching Hero 射雕英雄传2003版 | TQ | 2003 | Lý Á Bằng, Châu Tấn, Tưởng Cần Cần, Châu Kiệt, Tu Khánh |
Anh Hùng Xạ Điêu 2008 | Tân Anh Hùng Xạ Điêu | The Eagle Shooting Heroes 2008 射雕英雄传 | TQ | 2008 | Hồ Ca, Lâm Y Thần, Viên Hoằng, Lưu Thi Thi, Tạ Na, Lý Giải, Huỳnh Thu Sanh, Khổng Duy, Từ Cẩm Giang |
Anh Hùng Xa Lộ | Thiết Mã Gặp Chiến Xa | Speed of Life 2016 當鐵馬遇上戰車 | HK | 2016 | Huỳnh Đức Bân, Đường Thi Vịnh, Viên Vỹ Hào, Thái Tư Bối, Mã Quán Đông, Trần Đình Hân, Ngô Gia Lạc, Mã Đề Lộ |
Anh Không Thích Thế Giới Này, Anh Chỉ Thích Em | Yêu Lại Từ Đầu | Le Coup de Foudre / I Don't Like This World, I Only Like You 2018 我不喜欢这世界,我只喜欢你 | TQ | 2018 | Trương Vũ Kiếm, Ngô Thiến, Cao Chí Vỹ, Mã Lật, An Qua, Trương Thuyết Dĩnh, Trương Khả Doanh, Trương Triết Hạo, Hám Thanh Dư, Tào Diễm Diễm, Tạ Vũ Đồng |
Ánh Mắt Anh Chỉ Dành Cho Em | Nothing But You 2022 眼里余光都是你 | TQ | 2022 | Vương Hạc Nhuận, La Chính, Đinh Gia Văn, Tô Tiểu Đinh, Vương Nghệ Điềm | |
Ánh Nắng Giữa Đêm | Ánh Nắng Nữa Đêm | When Things Get Tough 1990 午夜太陽 | HK | 1990 | Huỳnh Thu Sanh, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Trấn Vũ, Quách Phú Thành, Lưu Triệu Huy, Lâm Kỳ Hân, Từ Bảo Lân, Diêu Chỉ Thanh, La Lan |
Ánh Sao Trong Băng Giá | Stary Stary Night / 雪地里的星星 | ĐL | 2002 | Hà Nhuận Đông, Trần Di Dung, Khưu Trạch, Trần Hân Nho, Hồ Nhã Bình, Vương Kiến Long, Phương Văn Lâm | |
Anh Ta Thật Sự Không Mấy Yêu Em | Thật Ra Anh Ấy Không Yêu Bạn Đến Thế | Love Yourself 2020 他其实没有那么爱你 | TQ | 2020 | Tống Thiến, Trịnh Khải, Lư Tịnh San, Trương Giai Ninh, Dương Hựu Ninh, Lý Thuần, Vương Diệu Khánh, Điềm Nữu, Hàn Đồng Sinh, Hoàng Chinh, Vương Lịch Hâm, Thị An, Trương Hạo Duy, Ngô Việt, Lưu Vũ Ninh, Khổng Lâm, Bạch Tử Hiên |
Ảnh Thành Bá Chủ | Ông Trùm Điện Ảnh | Showbiz Tycoon 2000 影城大亨 | HK | 2000 | Đào Đại Vũ, Lưu Gia Linh, Phương Trung Tín, Châu Hải My, Lê Diệu Tường, Trần Chỉ Thanh, Trương Tuệ Nghi, Lâm Vỹ, Lê Tuấn, Long Phương, Trâu Tịnh, Lưu Tích Hiền, Bảo Khởi Tịnh, Lý Long Cơ, Tô Hạnh Tuyền, Trần Bảo Viên, Huỳnh Ái Giao, Gia Dĩnh, Đỗ Văn Trạch, Giang Mỹ Nghi, Âu Cẩm Đường, Huỳnh Doãn Tài, Chân Chí Cường, Trương Văn Từ, La Liệt, Huỳnh Doãn Tài, Khương Hạo Văn, Mạch Gia Kỳ, Hàn Quân Đình, Viên Văn Kiệt, Tạ Tuyết Tâm, Tông Dương |
Anh Trai Nhà Đối Diện | Sweet Sweet 2021 住我对面的小哥哥 | TQ | 2021 | Triệu Dịch Khâm, Đinh Nhất Nhất, Hà Dữ, Phan Tử Nghiên, Lưu Ngạn Trình, Lưu Chỉ Vi, Hoa Đồng, Lưu Mộng Như | |
Ánh Trăng Không Hiểu Lòng Tôi | Love Under the Moon 2019 山月不知心底事 | TQ | 2019 | Tống Thiến, Âu Hào, Tôn Hiểu, Đường Vũ Triết, Hạ Ninh Tuấn, Vạn Đồng, Lâm Điền Viện, Ôn Tranh Vanh, Đinh Dũng Đại, Dương Đồng Thư | |
Ánh Trăng Soi Sáng Lòng Ta | Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta | The Love by Hypnotic 2019 明月照我心 | TQ | 2019 | Phương Dật Luân, Lăng Mỹ Sỹ, Trương Bác Hàm, Chu Tử Hinh, Đổng Nham Lỗi, Nghệ Hàn Tân, Vương Hạo Ca |
Anh Yêu! Em Đã Yêu Người Khác | A Good Wife 2013 亲爱的,我爱上别人了 | ĐL | 2013 | Thiên Tâm, Lý Minh Thuận, Khâu Khải Vỹ, Lâm Dật Hân, Tịch Mạn Ninh, Lục Minh Quân, Lâm Mạnh Cẩn | |
Ảo Ảnh Thần Châm | Ảo Ảnh Thần Trâm | Shadow Of The Paradise / 幻影神针 | TQ | 2004 | Vu Ba, Ôn Bích Hà, Lương Tiểu Băng, Liên Khải, Lý San San, Dương Tuấn Nghị, Dương Quang |
Áo Cưới Thiên Quốc | La robe de mariée des cieux / 天国的嫁衣 | ĐL | 2004 | Vương Tâm Lăng, Minh Đạo, Lập Uy Liêm, Quan Dĩnh, Uông Chỉ Dụ, Trương Hồng, Huỳnh Ngọc Vinh, Khuất Trung Hằng | |
Ảo Mộng | Tinh Mộng Tình Chân | Fantasy 2002 星梦情真 | SG | 2002 | Trịnh Tuyết Nhi, Trịnh Bân Huy, Trần Hán Vỹ, Tăng Thi Mai, Hướng Vân, Trần Thụ Thừa |
Ảo Mộng Của Cô Nàng Dương Xỉ | Star-Crossed Lovers 2022 蕨草少女的白日梦 | TQ | 2022 | Hà Lam Đậu, Ngưu Tử Phiên, Mạch Hanh Lợi, Ngô Hạo Trạch, Thiên Ái, Lưu Huệ Nghi, Trương Tịnh Đông, Đỗ Hòa Thiến, Dương Kỳ Vũ, Bùi Cương Đồng | |
Ảo Mộng Giàu Sang | Because Love Is So Beautiful 2013 因為愛情有多美 | TQ | 2013 | Hải Lục, Triệu Hàn Anh Tử, Tưởng Nghị, Bành Quán Anh, Trương Hàm Vận, Lý Thái, Uyển Quỳnh Đan | |
Ảo Thuật Kỳ Duyên | Ma Thuật Kỳ Duyên | The Magic Touch Of Fate / Magician Romance 魔术奇缘 | TQ | 2005 | Tô Hữu Bằng, Lâm Tâm Như, Kang Ta, Ngưu Manh Manh, Viên Văn Khang, Đường Nhất Phi |
Áo Trắng Thiên Thần | Thiên Sứ Tập Sự | Angel In The Making / 實習天使 | HK | 2015 | Sầm Lệ Hương, Hồng Vĩnh Thành, Trần Vỹ, Đơn Lập Văn, Diêu Tử Linh, Lưu Bội Nguyệt, Ngô Nhược Hy, Chung Cảnh Huy |
Âm Dương Thần Tướng | Nhật Nguyệt Nhân Thần Kiếm / Tam Kiếm Kỳ Duyên / Thiếu Niên Sử Diệm Văn | San Jian Qi Yuan / Shao Nian Shi Yan Wen 2003 三剑奇缘 / 少年史艳文 | ĐL | 2003 | Lạc Lực Vĩ, Hạ Như Chi, Tần Phong, Giang Thục Na, Lữ Tụng Hiền, Lục Nguyệt, Lâm Lập Thanh, La Thời Phong, Long Thiệu Hoa, Cửu Khổng, Trần Quán Lâm, Vệ Tử Vân |
Ẩm Mã Giang Hồ | The Conspiracy 1987 飲馬江湖 | HK | 1987 | Quan Lễ Kiệt, Âu Thoại Vỹ, Thiệu Mỹ Kỳ, Âu Dương Phối San, Cao Hùng, Tạ Hiền, Lưu Mỹ Quyên, Ngụy Thu Hoa, Hứa Thiệu Hùng, Lưu Nhã Lệ | |
Âm Mưu Bất Thành | Hung Thành Án | The Slicing Of The Demon 2007 凶城計中計 | HK | 2007 | Tạ Thiên Hoa, Trần Cẩm Hồng, Liêu Bích Nhi, Thang Doanh Doanh, Nhạc Hoa, Hứa Thiệu Hùng, Trần An Doanh, Thái Tử Kiện, Lý Tư Hân, Phùng Tố Ba, Diêu Lạc Di, Lô Chấn Thuận, Tăng Vỹ Quyền, Quách Phong |
Ân Ái Lưỡng Bất Nghi | The Trust 2023 恩爱两不疑 | TQ | 2023 | Tống Nghiên Phi, Trương Hạo Duy, Mã Lật, Tào Tuấn Dương, Ông Hồng, Lý Tuấn Thần, Vu Ba, Miêu Hạo Quân, Lâm Tử Lộ, Lý Diệu Cảnh, Lâm Nghiên Nhu, Trương Tử Tuyền | |
Ẩn Nấp Trước Bình Minh | Gián Điệp Truy Kích | Lurking In Before Dawn 2015 潜伏在黎明之前 | TQ | 2015 | Dương Thước, Hồ Quân, Can Đình Đình, Quách Trân Nghê, Ngô Cương, Khang Hoa, Tô Khả, Lý Đình Triết, Ngô Xuân Yến |
Ân Oán Giang Hồ | Ông Trùm Giải Nghệ | My Dangerous Mafia Retirement Plan / 火線下的江湖大佬 | HK | 2016 | Trịnh Tắc Sĩ, Trần Vỹ, Sầm Lệ Hương, Dương Minh, Huỳnh Quang Lượng, Uyển Quỳnh Đan, Thẩm Trác Doanh, Phàn Diệc Mẫn, La Lạc Lâm |
Ân Oán Hiệp Sĩ | Thần Long Kiếm Hiệp | The Holy Dragon Saga 1994 箭俠恩仇 | HK | 1994 | Lâm Văn Long, Ngụy Tuấn Kiệt, Hồng Hân, Tào Chúng, Chu Uy Liêm, Thái Quốc Khánh |
Ân Oán Thượng Hải | Thượng Hải Ngày Xưa / Thượng Hải Truyền Kỳ | Au Revoir Shanghai 2006 上海傳奇 | HK | 2006 | Miêu Kiều Vỹ, Huỳnh Tông Trạch, Hướng Hải Lam, Dương Tư Kỳ, Trần Quốc Bang, Quách Thiện Ni, Cao Hùng, Quách Chính Hồng, Lạc Ứng Quân, Khang Hoa, Âu Thoại Vỹ |
Ẩn Thế Giả Môn | The Hiddens 2016 隱世者們 | HK | 2016 | Ngô Khải Hoa, Đào Đại Vũ, Tuyên Huyên, Tô Vĩnh Khang, Châu Quần Đạt, Lữ Tinh Tinh, Lạc Ứng Quân | |
Ân Tình Bích Huyết Kiếm | Tân Bích Huyết Kiếm | Sword Stained With Royal Blood / 碧血剑 | TQ | 2007 | Đậu Trí Khổng, Huỳnh Thánh Y, Tôn Phi Phi, Tiêu Ân Tuấn, Mã Tô, Từ Bách Hủy, Quách Kim, Tiêu Thục Thận, Cao Hổ, Hà Tình, Vương Lạc Dao |
Ân Tình Chưa Phai | Cuộc Tình Chưa Dứt | Journey of Love 1995 親恩情未了 | HK | 1995 | Lý Ảnh, Lưu Giang, Trịnh Tú Văn, Chung Hán Lương, Ngụy Tuấn Kiệt, Trương Quốc Cường, Giản Bối Quân, Tô Ngọc Hoa, Lô Uyển Nhân, Hàn Mã Lợi, Lý Long Cơ |
Ân Tình Hồ Ly | Bồ Tùng Linh | Ghost Writer 2010 蒲松龄 | HK | 2010 | Mã Tuấn Vỹ, Trần Pháp Lai, Chung Gia Hân, Trần Cẩm Hồng, Trần Triển Bằng, Nhạc Hoa, Lưu Ngọc Thúy, Lý Thiên Tường, Diêu Tử Linh |
Bá Âm Nhân | The Radio Tycoon 1985 播音人 | HK | 1985 | Châu Nhuận Phát, Triệu Nhã Chi, Miêu Kiều Vỹ, Từ Thục Phương, Nam Hồng, Quan Hải Sơn, Phùng Túy Phàm, Lữ Hữu Tuệ, Tăng Giang, Trần Gia Nghi, Lạc Ứng Quân, Trình Khả Vi | |
Ba Chìm Bảy Nổi | A Way of Justice 1991 人海骄阳 | HK | 1991 | Lâm Tuấn Hiền, Huỳnh Thu Sanh, Trần Tú Văn, Trương Phụng Ni, Trần Bội San | |
Bá Chủ Bến Thượng Hải 1 | Bá Chủ Bãi Thượng Hải 1 | Sanghai Godfather 1993 再见黄埔滩 / 中國教父 | HK | 1993 | Trần Đình Oai, Ngô Nghị Tướng, Doãn Thiên Chiếu, Thái Hiểu Nghi, Tần Bái, Trần Ỷ Minh, Âu Dương Bội San, Lưu Ngọc Đình, Tăng Vỹ Minh, Hạ Xuân Thu |
Bá Chủ Bến Thượng Hải 2 | Bá Chủ Bãi Thượng Hải 2 | Sanghai Godfather 1994 中國教父II 再見黃埔灘之再起風雲 | HK | 1994 | Trần Đình Oai, Từ Thiếu Cường, Vương Vi, Văn Tụng Nhàn, Doãn Thiên Chiếu, Lý Hương Cầm, Dương Trạch Lâm, Mạch Lệ Hồng, Tông Dương |
Bá Chủ Song Quyền | Money And Fame 1992 拳賭雙至尊 | HK | 1992 | Trương Vệ Kiện, Giang Hân Yến, Âu Dương Chấn Hoa, Ngô Cương, Quan Tú Mi, Lạc Ứng Quân, La Lan | |
Bá Chủ Tây Tạng | Hồng Trần Lạc Định | Red Poppies TV Series 2003 尘埃落定 | TQ | 2003 | Lý Giải, Phạm Băng Băng, Lưu Uy, Tống Giai, Hứa Hoàn Hoan, Hàn Tái Phân, Nhân Thanh Đốn Châu, Lạc Đan |
Ba Đóa Hoa | San Duo Hua 1990 三朵花 | ĐL | 1990 | Lưu Tuyết Hoa, Du Tiểu Phàm, Cao Kim Tố Mai, Trương Bội Hoa, Lý Lệ Phụng, Từ Nãi Lân, La Cát Trấn, Vương Mãn Kiều | |
Ba Họ Một Nhà | Bố Mẹ Bất Đắc Dĩ | A Handful Of Love 2004 一屋兩家三姓人 | HK | 2004 | Tuyên Huyên, Mã Đức Chung, Lý Dật Lãng, Lý Tư Tiệp, La Mẫn Trang, Phan Hiểu Đồng, Tạ Uyển Đình, Liêu Khải Trí, Trần Tú Châu, Lỗ Chấn Thuận, Lý Tư Tiệp, Đơn Lập Văn |
Ba Kiếp May Mắn Gặp Được Em | Lucky With You 2021 三生有幸遇上你 | TQ | 2021 | Hoàng Cảnh Du, Vương Lệ Khôn, Vương Sách, Tưởng Long, Trình Tranh, Tiền Khiết, Thiệu Văn, Khải Kiệt, Trương Khả Doanh, Lý Duyệt Khê, Vương Tử Đồng | |
Ba Kiếp Nhân Duyên | Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư | 三生三世枕上书 2020 Eternal Love of Dream | TQ | 2020 | Cao Vỹ Quang, Địch Lệ Nhiệt Ba, Quách Phẩm Siêu, Trần Sở Hà, Lưu Nguyệt Phi, Lưu Nhuế Lân, Vương Kiêu, Lý Đông Hằng, Viên Vũ Huyên, Hoàng Tuấn Tiệp, Dương Mịch, Trương Vân Long, Trương Văn, Chu Vĩnh Đằng, Dương Minh Na, Lý Tiến Vinh |
Ba Kiếp Yêu Hận | Tỏa Ái Tam Sinh | Suo Ai San Sheng / Circle of Love 2023 锁爱三生 | TQ | 2023 | Lý Cửu Lâm, Quan Sướng, Viên Tử Minh, Ngô Lạc Hàm, Minh Tướng, Trương Lương, Hồ Vân Quân |
Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân | Marry Me (2020) 三嫁惹君心 | TQ | 2020 | Hình Chiêu Lâm, Tiêu Yến, Nhiếp Tử Hạo, Hoàng Nhất Lâm, Lý Hạc, Lưu Nhất Đồng, Khâu Sĩ Luân, Lý Tâm Bác | |
Bà Mai Lắm Lời | Modern Matchmaker 2017 大话红娘 | TQ | 2017 | Dương Thước, Trương Lệ, Trương Đan Phong, Ý San, Vương Cơ, Vương Lệ Vân, Khương Siêu, Hạ Hầu Vân San, Châu Tử Ngôn | |
Ba Mươi Sáu Kế Hạnh Phúc | 36 Kế Hạnh Phúc | Good Wife 2014 幸福36计 | TQ | 2014 | La Tấn, Tiêu Tuấn Diễm, Diêm Học Tinh, Đỗ Nguyên, Điềm Nữu, Đường Trị Bình, Tôn Vỹ, Vương Đinh, Vương Đồng Huy, Trịnh Hy Di |
Bà Nhà Tôi 1 | Người Vợ Thẩm Phán 1 | Just Love 2005 TVB 老婆大人 | HK | 2005 | Tuyên Huyên, Trần Cẩm Hồng, Vương Kiệt, Đường Thi Vịnh, Lý Tư Tiệp, Lư Hải Bằng, Viên Thể Vân, Lý Thi Vận, Đặng Kiện Hoằng, Lữ San |
Bà Nhà Tôi 1 | Người Vợ Thẩm Phán 1 | Just Love 2005 TVB 老婆大人 | HK | 2005 | Tuyên Huyên, Trần Cẩm Hồng, Vương Kiệt, Đường Thi Vịnh, Lý Tư Tiệp, Lữ San, Trần Ân Tề, Lư Hải Bằng, Lạc Ứng Quân, Lý Thi Vận, Đặng Kiện Hoằng, Viên Thể Vân |
Bà Nhà Tôi 2 | Người Vợ Thẩm Phán 2 | Just Love II 2009 TVB 老婆大人II | HK | 2009 | Tuyên Huyên, Trần Cẩm Hồng, Đằng Lệ Minh, Lý Tư Tiệp, Đường Thi Vịnh, Vương Khải Vỹ, Hứa Thiệu Hùng, Lữ San |
Bà Nhà Tôi 2 | Người Vợ Thẩm Phán 2 | Just Love II 2009 TVB 老婆大人2 | HK | 2009 | Tuyên Huyên, Trần Cẩm Hồng, Đằng Lệ Minh, Lý Tư Tiệp, Đường Thi Vịnh, Lữ San, Hứa Thiệu Hùng, Huỳnh Trí Văn, Ngũ Tuệ San, Vương Khải Vỹ, Đặng Kiện Hoằng, Lý Thi Vận, Tưởng Chí Quang |
Ba Nữ Cảnh Sát Thiện Xạ | Liêm Chính Du Tình | Corruption Doesn't Pay 1995 廉政英雌之火枪柔情 | HK | 1995 | Đặng Tụy Văn, Quan Vịnh Hà, Thương Thiên Nga, Phương Trung Tín, Lý Tử Hùng, Chu Kiện Quân, Hà Anh Vỹ |
Ba Phần Hoang Dã | 3 Phần Hoang Dã | Here We Meet Again 2023 三分野 | TQ | 2023 | Trương Bân Bân, Ngô Thiến, Hoàng Tử Ân, Hạ Nhược Nghiên, Triệu Hằng, Vương Tranh Duệ, Lưu Vỹ Đình, Phó Gia, Biên Trình, Thôi Lợi Nhã, Lý Lập Quần |
Ba Thiên Kim Nhà Họ Hạ | Ba Chị Em Nhà Họ Hạ | The Xia Girls, My Daugther / 夏家三千金 | TQ | 2011 | Đường Yên, Trương Mông, Thích Vy, Trần Sở Hà, Khưu Trạch, Trịnh La Tây, Huỳnh Văn Hào, Từ Chính Hy, Trương Đan Phong |
Bà Trùm | Apple Colada 2018 果栏中的江湖大嫂 | HK | 2018 | Trần Vỹ, Sầm Lệ Hương, Huỳnh Quang Lượng, Huỳnh Hạo Nhiên, Dương Minh, Lâm Tử Thiện, Viên Văn Kiệt, Tuyết Ni, Phàn Diệc Mẫn, Phùng Doanh Doanh, Lý Thiên Tường, Lưu Giang, Nguyễn Chính Phong, Trương Quốc Cường, Lư Uyển Nhân | |
Bá Vương Hoa - Đài Loan | Bá Vương Hoa 1994 | Ba Wang Hua / Overlord Flower 1994 霸王花 | DL | 1994 | Tiêu Tường, Lý Tái Phụng, Lâm Thoại Dương, Tôn Hưng, Trương Quỳnh Tư, Địch Oanh, Trương Phục Kiện, Thi Vũ, Lâu Học Hiền |
Bá Vương Kiều Hoa | Cửu Thái Bá Vương Hoa | Yang's Women Warriors 1993 九彩霸王花 | HK | 1993 | La Gia Lương, Thiệu Mỹ Kỳ, Tô Hạnh Tuyền, Thái Quốc Quyền, Trần Thục Lan, Hà Bảo Sinh, Sở Nguyên, Lư Uyển Nhân, Hồ Mỹ Nghi, Lạc Ứng Quân, Thôi Gia Bảo |
Baby Đến Rồi | Who Wants a Baby? TVB 2018 BB來了 | HK | 2018 | Lý Giai Tâm, Lê Nặc Ý, Cao Hải Ninh, Trần Tú Châu, Lư Uyển Nhân, Dương Trác Na, Ngô Gia Lạc, Huỳnh Trường Hưng, Từ Vinh, Diêu Gia Ni, La Lạc Lâm, Lý Phong | |
Bác Sĩ Khoa Cấp Cứu | Er Doctor / Emergency Physician 2018 急诊科医生 | TQ | 2018 | Trương Gia Ích, Vương Lạc Đan, Giang San, Kha Lam, Tô Tiểu Minh, Vương Sách, Củng Tranh, Đàm Dương, Cao Hiểu Phi, Khải Kiệt, Trương Bác Vũ, Từ Lạc Đồng, Phạm Lâm Lâm, Lý Duyệt Khê | |
Bác Sĩ Khoa Sản | OB Gyns 2014 爱的妇产科 | TQ | 2014 | Chu Đan, Dương Hựu Ninh, Tôn Kiên, Ngụy Thiên Tường, Vương Địch, Nghiêm Hiểu Tần, Hứa Thiệu Dương, Chung Sở Hy, Lý Y Linh | |
Bác Sĩ Nhi Khoa | Kids' Lives Matter 2021 星空下的仁醫 | HK | 2021 | Trịnh Gia Dĩnh, Mã Quốc Minh, Chung Gia Hân, La Trọng Khiêm, Châu Gia Di, Trương Bảo Nhi, Hà Y Đình, Cung Từ Ân, Hải Tuấn Kiệt, Trần Tự Dao, Quách Thiếu Vân | |
Bác Sĩ Nhi Khoa Tài Ba | Healer Of Children 2020 了不起的儿科医生 | TQ | 2020 | Trần Hiểu, Vương Tử Văn, Giả Thanh, Vu Tiểu Vỹ, Chu Gia Kỳ, Lý Hoan, Trương Tùng, Trương Mộc Hề, Nhạc Diệu Lợi, Dương Minh Na, Trương Vũ Phi, Yano Koji | |
Bách Biến Hồ Ly | Bát Biến Kỳ Hiệp | Lady Stealer 2001 女俠丁叮噹 / 百變顯神通 | HK | 2001 | Lương Tiểu Băng, Doãn Thiên Chiếu, Lương Gia Nhân, Thương Thiên Nga, Giang Mỹ Nghi, Đỗ Đình Hào, Trương Cẩm Trình, Gia Dĩnh |
Bạch Cốt Âm Dương Kiếm | The Insurmountable Pair Of Swords 1989 白骨阴阳剑 | HK | 1989 | Thiệu Truyền Dũng, Ngô Tây Vi, Thi Minh, Lạc Huệ Trinh, Lý Vịnh Hán | |
Bạch Dạ Truy Hung | Day and Night 2017 白夜追凶 | TQ | 2017 | Phan Việt Minh, Vu Long Chính, Lương Duyên, Lữ Hiểu Lâm, Doãn Thu Di, Khải Địch, Ngô Văn Cảnh, Lưu Bách Huy, Hầu Tuyết Long | |
Bách Linh Đàm | Good and Evil 2021 百灵潭 | TQ | 2021 | Quách Tuấn Thần, Khang Ninh, Ngụy Thiên Hạo, Âu Thiên Thụy, Hà Mỹ Tuyến, Lý Minh Tuấn, Tôn Nguyên Viên, Ngô Mạn Tư, Trần Chính Dương, Đổng Xuân Huy, Triệu Tử Kỳ, Hà Dục Tuấn | |
Bạch Ngọc Đường Truyền Kỳ | Bao Thanh Thiên 2008-2009 | Bao Qing Tian 2008 包青天之白玉堂传奇 | TQ-ĐL | 2008 | Kim Siêu Quần, Quan Lễ Kiệt, Dương Tử, Trần Ngạn Phi, Trương Tiêu Tiêu, Lưu Kim Toàn, Ngô Đan Đan, Trầm Phù, Quách Hiểu Đình |
Bạch Ngọc Tư Vô Hà | Love Like White Jade 2021 白玉思无瑕 | TQ | 2021 | Vạn Bằng, Trương Diệu, Lưu Dục Hàm, Vũ Đình Nhi, Vương Giai Ngọc, Diệp Khả Nhi, An Đông, Vân Tường | |
Bạch Phát Ma Nữ | Chuyện Tình Cô Gái Tóc Bạc | The Romance of the White Hair Maiden / 白发魔女传 | HK | 1995 | Hà Bảo Sinh, Thái Thiếu Phân, Trần Gia Huy, Trâu Tịnh, Trần Bội San, Mã Đức Chung, Trương Diên |
Bạch Phát Vương Phi | Princess Silver 白发王妃 | TQ | 2019 | Trương Tuyết Nghênh, Lý Trị Đình, La Vân Hy, Kinh Siêu, Trần Hân Dư, Thư Á Tín, Điền Hải Dung, Lưu Tích Minh | |
Bạch Thủ Phong Vân | Độc Bá Võ Lâm | Wind Storm 1999 白手风云 | TQ-ĐL | 1999 | Chung Hán Lương, Khấu Thế Huân, Lý Đình Nghi, Hà Mỹ Điền, Huỳnh Hải Băng, Điềm Nữu, Trịnh Quốc Lâm, Trần Hồng Liệt |
Bạch Xà Hậu Truyện | The Legend of the White Snake Sequel / Tale Of The Oriental Serpent 白蛇后传 | TQ | 2010 | Khưu Tâm Chí, Phó Diễu, Lưu Thi Thi, Trì Soái, Trịnh Mẫn, Lưu Tiểu Tịnh, Lưu Trường Sinh, Thạch Triệu Kỳ, Lữ Kinh, Tiền Chí | |
Bài Học Tình Yêu Thứ 9 | Lesson in Love 2022 第9節課 | ĐL | 2022 | Hứa Vỹ Ninh, Trần Hạo Sâm, Tiết Sĩ Lăng, Doãn Hinh, Trương Cảnh Lam, Vương Du Bình | |
Bái Kiến Cung Chủ Đại Nhân 1 | Your Highness 2017 拜见宫主大人 | TQ | 2017 | Quan Trí Bân, Tôn Tuyết Ninh, Lý Nặc, Trịnh Văn Sâm, Hứa Trấn Diệu, Lô Trác, Huyết Thuần Trà Nhã, Y Đan Ái Lợi | |
Bái Kiến Cung Chủ Đại Nhân 2 | Your Highness 2 拜见宫主大人Ⅱ | TQ | 2019 | Quan Trí Bân, Tôn Tuyết Ninh, Lý Nặc, Lưu Kỳ, Ngô Hách Luân, Vệ Nhiên, Dịch Bách Thần, Dương Tự Thần, Lộ Hải Bằng, Trần Tử Hy | |
Bái Kim Nữ Vương | Tình Yêu Và Vật Chất | Material Queen 2011 拜金女王 | ĐL | 2011 | Ngô Kiến Hào, Hùng Đại Lâm, Trần Hiểu Đông, Giang Ngữ Thần, Trần Đình Ni, Hà Văn Huy |
Bài Trừ Ma Túy | Lôi Đình Đặc Cảnh | Dare to Strike 扫冰者 | HK | 2000 | Trương Trí Lâm, Lý Nam Tinh, Lưu Tùng Nhân, Quách Thục Hiền, Trần Pháp Dung, Liên Khải |
Bạn Có An Toàn? | Bạn Có An Toàn Không | Are You Safe 2022 你安全吗 | TQ | 2022 | Đàn Kiện Thứ, Vinh Tử Sam, Hách Lôi, Từ Lộ, Trần Đô Linh, Cao Diệp, Lục Thư Trinh, Triệu Ngụy, Khúc San San, Lãnh Tâm Thanh, Lưu Thù Thần, |
Bạn Có Học Đại Học Chứ | Xin chào lần nữa! | Hello Again! 2019 你有念大學嗎? | ĐL | 2019 | An Tâm Á, Hòa Hạo Thần, Khưu Vũ Thần, Thiệu Tường, Ngô Phẩm Khiết, Mai Hiền Trị, Uông Bái Doanh |
Bàn Cờ Sinh Tử | Dục Huyết Hồng Nhan | Yu Xue Hong Yan 2018 浴血红颜 | TQ | 2018 | Lưu Thiên Hàm, Tống Hàm Vũ, Phùng Bích Thanh, Đàm Phi Yến, Dương Hồng Vũ, Trương Đình Đình, Vương Tuyết Thuần |
Bạn Cùng Phòng Bí Mật Của Tôi | Love In Time 2022 我的秘密室友 | TQ | 2022 | Dương Húc Văn, Hướng Hàm Chi, Từ Khải Hâm, Tào Chính, Vương Manh Lê, Vu Hâm Đồng, Đại Cao Chính, Trần Quán Vũ, Vương Nghệ Nặc, Trình Tân | |
Bạn Gái 99 Điểm | 99 Fen Nu Peng You / My Girl 2020 99分女朋友 | TQ | 2020 | Triệu Dịch Khâm, Lệ Gia Kỳ, Phàn Trị Hân, Hà Mỹ Tuyền, Bồ Đào, Tô Trạch Lâm, Trình Mộ Hiên, Đà Tống Hoa, Dương Minh Na, | |
Bạn Gái Bướng Bỉnh | Tình Yêu Của Tôi | Spicy Girlfriend 2003 麻辣女友 | TQ | 2003 | Phan Việt Minh, Tiêu Thục Thận, Vương Kiến Long, Lưu Lập Kỳ, Trương Vệ Tinh, Lăng Hải Kỳ, Mã Phúc Sinh, Vương Lệ Viện, Sử Khả |
Bạn Gái Lầu Dưới Xin Hãy Ký Nhận | Girlfriend 2020 楼下女友请签收 | TQ | 2020 | Vương Quán Dật, Từ Hảo, Ngô Hạo Trạch, Bạch Hân Di, Từ Băng, Vương Trạch Hiên, Phó Xu Dương, Vương Tiểu Trừng, La Chính, Nghê Hàn Tẫn | |
Bản Giao Hưởng Định Mệnh | Symphony of Love / 命运交响曲 | TQ | 2011 | Phùng Thiệu Phong, Dương Mịch, Quách Trân Nghê, Trì Soái, Cao Hạo, Trương Luân Thạc, Châu Hiểu Hàm | |
Bản Lĩnh Người Đẹp | Mỹ Nữ Hiện Đại | Modern Beauty / Modern Lady 现代美女 | TQ | 2007 | Hoắc Kiến Hoa, Dương Cung Như, Vương Nghi Văn, Vu Tiểu Vỹ, Ông Hồng, Đường Yên, Hải Lục, Lê Huyên, Shin Min Hee, Lô Kiệt Quân |
Bản Lĩnh Tuổi Trẻ | Freedom Memories 2022 青春不要臉 | HK | 2022 | Dư Đức Thừa, Đinh Tử Lãng, Lưu Dĩnh Tuyền, Đới Tổ Nghi, Ngũ Lạc Di, Lâm Chính Phong, Du Gia Hân, Khổng Đức Hiền, Tạ Thừa Vận, Đới Diệu Minh | |
Bản Năng | Tái Thế Phong Vân / Tiếu Khán Phong Vân | Instinct 1994 笑看风云 | HK | 1994 | Trịnh Thiếu Thu, Trịnh Y Kiện, Quách Tấn An, Trần Tùng Linh, Quách Ái Minh, Cổ Cự Cơ, Thương Thiên Nga, Giản Bội Quân, Giang Nghị, Chu Giang, Hứa Thiệu Hùng |
Bản Ngã Tuổi Thanh Xuân | Forever Young At Heart 2022 青春本我 | HK | 2022 | Viêm Minh Hy, Diêu Trác Phi, Chung Nhu Mỹ, Chiêm Thiên Văn, Trương Trì Hào, Hà Tấn Lạc, Tiển Tịnh Phong, Hoàng Dịch Bân, Trần Vỹ, Khương Hạo Văn, Vương Tổ Lam, Tiền Gia Lạc, Thang Doanh Doanh, Vương Hạo Nhi, Ngô Nghiệp Khôn, Chu Mẫn Hãn | |
Bạn Nhỏ Thân Yêu | Con Thân Yêu | Left Right 2022 亲爱的小孩 | TQ | 2022 | Tần Hạo, Nhậm Tố Tịch, Nhiếp Viễn, Tạ Khả Dần, Hoàng Mễ Y, Diêu Lỗ, Lý Cần Cần, Nhạc Hồng, Trình Ung, Trương Phàm, Chu Nhan Mạn Tư, Sư Duyệt Linh |
Bán Sanh Duyên Nhất Thế Tình | Nửa Đời Duyên Phận | One Love One Life 1992 半生緣一世情 | ĐL | 1992 | Lam Khiết Anh, Dương Khánh Hoàng, Tiêu Ân Tuấn, Địch Oanh, Dương Thiếu Văn, Tạ Bỉnh Nam, Lý Hân, Đường Hinh, Châu Khôn Thành, Ngô Phong, Diêu Vỹ |
Bản Sao | Hổ Phụ Sinh Hổ Tử | A Chip Off the Old Block 2009 巴不得爸爸 | HK | 2009 | Trần Cẩm Hồng, Hồ Hạnh Nhi, Ngô Trác Hy, Dương Tư Kỳ, Khương Đại Vệ, Huỳnh Trí Văn, Hồ Định Hân, Nguyễn Triệu Tường, Huỳnh Thục Nghi, Ngô Gia Lạc, Diêu Doanh Doanh, Huỳnh Kỷ Doanh, Lô Chấn Thuận, Uông Lâm |
Bản Sắc Anh Hùng | Phong Vân Tranh Bá | Hero 2002 风云争霸 | ĐL-TQ | 2002 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Thủy Linh, Thiên Diệp Chân Nhất, Vương Vũ Tiệp, Cao Thự Quang, Nguyễn Đan Ninh, Giả Ni, Lý Uy, Huỳnh Cách Tiên, Lưu Hằng Vũ, Vương Hinh Duyệt |
Bản Sắc Gia Nhân | True Colors 2020 嘉人本色 | TQ | 2020 | Lưu Nhuế Lân, Lý Đình Đình, Chu Nhiên, Tiêu Vũ, Dư Khải Ninh, Tôn Ngữ Hàm, Phạm Vy, Hác Văn Đình, | |
Bản Sắc Hào Môn | Tiền | Hao Men Ben Se 2007 豪门本色 | ĐL | 2007 | Trương Thiên Lâm, Huỳnh Văn Hào, Ông Gia Minh, Huỳnh Trọng Côn, Du Tiểu Phàm, Lương Hựu Lâm, Từ Khiết Nhi |
Bàn Tay Dựng Tương Lai | The Upstart and the Self-Made Man 1987 工字打出頭 | HK | 1987 | Huỳnh Nhật Hoa, Đặng Hạo Quang, Lưu Mỹ Quyên, Lương Hồng Hoa, Ngô Mạnh Đạt, Từ Uyển Vi, Lương Khiết Hoa, Lạc Ứng Quân, La Lan | |
Bàn Tay Nhân Ái 1 | Healing Hands 妙手仁心 | HK | 1998 | Ngô Khải Hoa, Thái Thiếu Phân, Lâm Bảo Di, Trần Tuệ San, Trương Gia Huy, Mã Tuấn Vỹ, Trần Chỉ Thanh, Thang Doanh Doanh, Tô Vĩnh Khang, Tào Chúng, Trương Ngọc San, Trần Mỹ Kỳ, Huỳnh Đức Bân | |
Bàn Tay Nhân Ái 2 | Healing Hands 2 妙手仁心II | HK | 2000 | Ngô Khải Hoa, Lâm Bảo Di, Mông Gia Tuệ, Trần Tuệ San, Trần Hào, Tào Vĩnh Liêm, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Khiết Nghi, La Quán Lan, Đường Văn Long, Viên Thể Vân | |
Bàn Tay Nhân Ái 3 | Healing Hands 3 妙手仁心III | HK | 2005 | Ngô Khải Hoa, Lâm Bảo Di, Lê Tư, Trần Hào, Ngô Mỹ Hạnh, Tào Vĩnh Liêm, Liêu Bích Nhi, Thiệu Mỹ Kỳ, Đường Văn Long, Diêu Gia Ni | |
Bạn Thân Mến | Youth 2018 最亲爱的你 | TQ | 2018 | Ngu Thư Hân, Triệu Chí Vỹ, Vương Nghiên Chi, Hà Lam Đậu, Dương Chi Doanh, Vương Vy, Hồ Văn Triết, Lý Cửu Lâm, Tào Dục Thần, Dương Dật Phi, Hồ Tiêu Linh | |
Ban Thục Truyền Kỳ | Ban Shu Legend / 班淑传奇 | TQ | 2015 | Cảnh Điềm, Trương Triết Hãn, Lý Giai Hàng, Lý Thạnh, Phó Tân Bác, Lý Tâm Ngải, Trương Hinh Dư, Đặng Sa, Trương Tuyết Nghênh, Vương Lâm, Điềm Nữu, Thang Trấn Nghiệp, Khưu Tâm Chí, Dương Cung Như, Trương Mông, Địch Lệ Nhiệt Ba | |
Bản Tình Ca Paris | Định Mệnh Tình Duyên | Paris Sonata 2006 巴黎恋歌 | TQ | 2006 | Nhậm Tuyền, Lâm Tâm Như, Đàm Tuấn Ngạn, Lưu Đào, Đinh Văn Kỳ, Quách Hiểu Đình, Địch Long, Lưu Tuyết Hoa, Hám Thanh Dư |
Bạn Trai Cũ Không Phải Người | The Ex-Man 2018 前男友不是人 | ĐL | 2018 | Dương Thừa Lâm, Lạc Tư Minh, Lam Chính Long, Lý Hạnh, Hải Du Phần, Tiết Sĩ Lăng, Trương Thư Vỹ | |
Bạn Trai Của Mẹ Tôi | Tie the Knot / 媽咪的男朋友 | ĐL | 2014 | Dương Cẩn Hoa, Vương Truyền Nhất, Trần Nãi Vinh, Tôn Kỳ Quân, Lục Nghiên Lâm | |
Bạn Trai Ma | I Am Sorry, I Love You 2015 我的灵界男友 | ĐL | 2015 | Lưu Dĩ Hào, Trần Khuông Di, Trương Duệ Gia, Đặng Cửu Vân, Lý Mộng Dĩnh, Trương Nhạn Danh, Huỳnh Tâm Đệ | |
Bạn Trai Phản Diện Của Tôi | Mr. Bad 2022 我的反派男友 | TQ | 2022 | Thẩm Nguyệt, Trần Triết Viễn, Lạc Minh Cật, Khuất Thiến Thiến, Đổng Tuyền, Vương Tự Kiện, Thiệu Phong, Triệu Tư Hoan, Tô Tử San, Quách Tiếu Thiên | |
Bạn Trai Vi Diệu Của Tôi 1 | Bạn Trai Tôi 500 Tuổi | My Amazing Boyfriend 2016 我的奇妙男友 | TQ | 2016 | Ngô Thiến, Kim Tae Hwan, Thẩm Mộng Thần, Phó Gia, Từ Khả, Lý Hân Lượng, Dương Dật Phi, Điền Lệ, Vương Vũ, Đại Siêu, Tôn Bằng |
Bạn Trai Vi Diệu Của Tôi 2 | Lưu Luyến Không Quên | My Amazing Boyfriend S02 2019 我的奇妙男友2 | TQ | 2019 | Mike Angelo, Ngu Thư Hân, Lý Ca Dương, Điền Y Đồng, Phó Gia, Dương Chi Doanh, Dương Dật Phi, Ngụy Triết Minh, Tần Bái, Điền Lệ |
Bán Yêu Khuynh Thành | Demon Girl 2016 半妖倾城 | TQ | 2016 | Trương Triết Hạn, Lý Nhất Đồng, Mễ Nhiệt, Hà Thụy Hiền, An Dĩ Hiên, Vương Mậu Lôi, Lưu Mẫn, Đới Hướng Vũ, Thành Tử Ninh, Hà Bổng Thiên, Trương Tư Phàm | |
Bán Yêu Tư Đằng | Tình Yêu Cố Nhân | Rattan 2021 司藤 | TQ | 2021 | Cảnh Điềm, Trương Bân Bân, Lý Mộc Thần, Trương Dịch Trì, Ngô Tuấn Dư, Kim Trạch Loại, Phan Nhất Vỹ, Thiệu Phong, Lý Y Hiểu, Viên Thành Kiệt, Trương Định Hàm, Lữ Hàm, Sư Duyệt Linh, Vương Huy |
Bang Phái Phong Vân | The Upheaval 1986 小島風雲 | HK | 1986 | Lữ Lương Vỹ, Trần Ngọc Liên, Hồ Vị Khang, Châu Hải My, Tăng Giang, Vương Thư Kỳ, Dương Trạch Lâm | |
Bảng Phong Thần | Đắc Kỷ Trụ Vương | Gods Of Honour / 封神榜 | HK | 2001 | Trần Hạo Dân, Diệp Tuyền, Ôn Bích Hà, Tiền Gia Lạc, Uyển Quỳnh Đan, Nguyên Hoa, Ngao Gia Niên, La Lan |
Bảng Phong Thần 1981 | God's Parade 1981 封神榜 | HK | 1981 | Dư Tử Minh, Lâm Kiến Minh, Đàm Bỉnh Văn, Tần Hoàng, Huỳnh Doãn Tài, Trần Nghi Hân, Trần Hân Kiện, Liêu Khải Trí, Kim Lôi, Ban Ban, Trương Quốc Cường, Lư Hải Bằng, Lý Hương Cầm | |
Bão Cát | Hoàng Thổ Tình Thù / Hỏa Vũ Hoàng Sa | The Dance of Passion 2006 火舞黃沙 | HK | 2006 | Lâm Bảo Di, Trần Hào, Lê Tư, Xa Thi Mạn, Thái Thiếu Phân, Thiệu Mỹ Kỳ, Huỳnh Đức Bân, Trần Hồng Liệt, Chung Cảnh Huy, Vương Hiền Chí, Châu Gia Di, Mã Hải Luân, Từ Vinh, Quách Thiếu Vân, Trần Tú Châu |
Bao Công - Khai Phong Kỳ Án | Justice Bao: Arbiter Of Kaifeng Mystery / 包青天之开封奇案 | ĐL | 2012 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Vương Sa Sa, Thôi Ba, Vương Hạo, Xa Nam Nam, Long Long, Tạ Nguyên Chân, Hà Trung Hoa | |
Bao Đại Nhân - TVB 1995 | Bao Thanh Thiên / Bao Công | Justice Pao 包青天 1995 | HK | 1995 | Địch Long, Huỳnh Nhật Hoa, Liêu Khải Trí, Thái Thiếu Phân, Lữ Tụng Hiền, Trần Cẩm Hồng, Quan Vịnh Hà, Lương Tiểu Băng, Thiệu Mỹ Kỳ, Đàm Diệu Văn, Ôn Bích Hà, Ngũ Vịnh Vy, Diệp Uẩn Nghi, Mễ Tuyết, Quảng Văn Tuân, Trương Diên, Cổ Cự Cơ |
Bảo Đao Tầm Chủ | Tiêu Thập Nhất Lang / Cát Lộc Bảo Đao | Xiao Shi Yi Lang 2002 割鹿刀 / 萧十一郎 | TQ | 2002 | Ngô Kỳ Long, Chu Ân, Vu Ba, Mã Á Thư, Vạn Hoằng Kiệt, Lưu Tư Đồng, Dương Tuấn Nghị, Trương Tấn, Lý Thanh |
Bảo Hiểm Tình Yêu | Ái Tình Toàn Bảo | Love Guaranteed 2006 愛情全保 | HK | 2006 | Trần Cẩm Hồng, Ngô Mỹ Hạnh, Mã Quốc Minh, Giang Chỉ Ni, Tần Bái, Thang Doanh Doanh, Trần Mạn Na, Lưu Ngọc Thúy, Tưởng Chí Quang, Thạch Tu, Hồ Nặc Ngôn, Lý Á Nam, Trần Văn Tịnh, Diêu Doanh Doanh, Hồ Định Hân |
Bảo Kiếm Của Tam Thiếu Gia | San Shao Ye De Jian / 三少爷的剑 | TQ | 2001 | Hà Trung Hoa, Du Phi Hồng, Vương Thiên Hữu, Hoắc Tư Yến, Dương Nhược Hề, Trần Long, Trần Kế Minh, Lưu Lợi Lợi, Trần Doanh, Đới Xuân Vinh, Triệu Nghị | |
Bao La Vùng Trời 1 | Vùng Trời Bao La 1 | Triumph in the Skies 衝上雲霄 | HK | 2003 | Ngô Trấn Vũ, Mã Đức Chung, Trần Tuệ San, Hồ Hạnh Nhi, Diệp Tuyền, Trần Kiện Phong, Ngô Trác Hy, Huỳnh Tông Trạch, Mã Quốc Minh, Lâm Hiểu Phong, Tô Ngọc Hoa, Hồ Định Hân, Thạch Tu, Hàn Mã Lợi, Chung Lệ Kỳ, Lư Uyển Nhân, La Quán Lan, Quách Phong, Quách Chính Hồng |
Bao La Vùng Trời 2 | Vùng Trời Bao La 2 | Triumph in the Skies 2 衝上雲霄II | HK | 2013 | Ngô Trấn Vũ, Trương Trí Lâm, Hồ Hạnh Nhi, Trần Pháp Lạp, Hồ Định Hân, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh, La Trọng Khiêm, Giang Mỹ Nghi, Mễ Tuyết, Chu Thần Lệ, Phó Gia Lợi, Sầm Lệ Hương |
Bảo Liên Đăng | Lotus Lantern 2005 宝莲灯 | TQ | 2005 | Tiêu Ân Tuấn, Tào Tuấn, Thư Sướng, Lâm Tương Bình, Lưu Hiểu Khánh, Lưu Quán Tường, Park Si Yeon, Nhan Đan Thần, Tạ Ninh | |
Bảo Liên Đăng Tiền Truyện | Lotus Lantern Prequel / 宝莲灯前传 | TQ | 2009 | Tiêu Ân Tuấn, Lưu Đào, Châu Dương, Lưu Hiểu Khánh, Lâm Tương Bình, Lưu Viên Viên, Tào Tuấn, Lưu Quán Tường, Lý Hân Nhữ | |
Bào Mã Trường | Đấu Trường Máu | Racecourse 2014 跑马场 | TQ | 2014 | Huỳnh Tông Trạch, Hồ Hạnh Nhi, Jang Nara, Tào Tuấn, Ngũ Vệ Quốc, Tàng Kim Sinh, Chu Hổ Thanh, Lý Tiểu Lôi, Cao Hùng, La Ý |
Bảo Mẫu Bất Đắc Dĩ | MR.NANNY 2018 月嫂先生 | TQ | 2018 | Ngô Kỳ Long, Lý Tiểu Nhiễm, Hứa Đễ, Vương Duy Duy, Đổng Xuân Huy, Bạch Chí Địch, Lý Duy Nam, Chu Nhân, Tăng Vịnh Đề | |
Bạo Phong Nhãn | Storm Eye 2021 暴风眼 | TQ | 2021 | Dương Mịch, Trương Bân Bân, Lưu Nhuế Lân, Đại Tư, Lưu Kiêu, Vương Đông, Thạch Kinh, Ninh Tâm, Chương Khôn, Dịch Đại Thiên | |
Bão Táp Gia Nghiệp | Đại Tương Viên | The Dripping Sauce 2020 大醬園 | HK | 2020 | Hà Quảng Bái, Chu Thần Lệ, Cung Gia Hân, Ngô Nghiệp Khôn, Ngô Đại Dung, Cung Từ Ân, Giang Gia Mẫn, Dương Trác Na, Trịnh Tử Thành, Từ Vinh, Xa Uyển Uyển, Viên Văn Kiệt, Trần Gia Huy, Quách Thiếu Vân, Phàn Diệc Mẫn, Vi Gia Hùng, Huỳnh Gia Lạc |
Bao Thanh Thiên | Bao Công / Bao Đại Nhân | Justice Pao / 包青天 1995 | HK | 1995 | Địch Long, Huỳnh Nhật Hoa, Liêu Khải Trí, Thái Thiếu Phân, Lữ Tụng Hiền, Trần Cẩm Hồng, Quan Vịnh Hà, Lương Tiểu Băng, Thiệu Mỹ Kỳ, Đàm Diệu Văn, Ngũ Vịnh Vy, Diệp Uẩn Nghi, Mễ Tuyết, Trương Diên, Cổ Cự Cơ |
Bao Thanh Thiên - Bích Huyết Đan Tâm | Justice Bao: Arbiter of Loyalty Unto Death 2011 包青天之碧血丹心 | ĐL | 2011 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Vương Sa Sa, Thôi Ba, Vương Hạo, Xa Nam Nam, Long Long, Tạ Nguyên Chân, Hà Trung Hoa | |
Bao Thanh Thiên - Thất Hiệp Ngũ Nghĩa | Justice Bao / 新包青天之七侠五义 | ĐL | 2010 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Trần Hạo Dân, Giang Hoành Ân, Vương Sa Sa, Kim Minh, Tạ Nguyên Chân, Trương Bội Bội, Thôi Ba, Hà Trung Hoa | |
Bao Thanh Thiên (ĐL1993) | Bao Qing Tian 1993 包青天 | ĐL | 1993 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Lưu Tuyết Hoa, Dương Hoài Dân, Hầu Bính Doanh, Khâu Vu Đình, Trương Ngọc Yến, Thái Xán Đắc, Tống Dật Dân, Tống Đạt Dân, Trần Hồng Liệt, Lưu Đức Khải, Trương Đình, Tiêu Ân Tuấn, Cung Từ Ân | |
Bảo Tiêu (3 Phần) | Búp Bê Phỉ Thúy, Kiều Nữ Tuyệt Trần, Người Tình Hiệp Khách | Bodyguards: Cryptic Crystal 1997 保镖 翠娃娃為,天之驕女,情人保镖 | HK | 1997 | Hà Gia Kính, Huỳnh Văn Hào, Diệp Đồng, Hồ Huệ Trung, Hà Tịnh, Lưu Ngọc Đình, Lý Uyển Hoa, Trịnh Hạo Nam, Trần Hồng Liệt, Cố Quán Trung, Long Thiên Tường, Mạnh Đình Lệ, Thẩm Mạnh Sanh, Bào Chỉ Phương, Trương Chấn Hoàn, Lý Tiểu Nhiễm |
Bảo Vật Thần Y | Thần Y An Đạo Toàn | Miracle Devine Doctor An Dao Quan 2014 神醫安道全 | TQ | 2014 | Dư Thiếu Quần, Lương Tinh Tinh, Trương Hiểu Thần, Ngô Dạng, Trịnh Tắc Sĩ, Trương Gia Xuyên |
Bảo Vệ Thành Chủ Đại Nhân Của Ta | My Uncanny Destiny 2023 保护我方城主大人 | TQ | 2023 | Trương Duyệt Nam, Nghiêm Tử Hiền, Vu Hiên Thần, Phạm Vi, Hàn Vũ Đồng, Vương Gia Lệ, Minh Duyệt, Trương Thanh, Lý Hạo Phi, Du Dật Phu | |
Bát Đại Hào Hiệp | Eight Heroes 2006 八大豪侠 | HK-TQ | 2006 | Huỳnh Thu Sanh, Phạm Băng Băng, Trần Quán Hy, Lục Nghị, Lý Băng Băng, Lưu Tùng Nhân, Trịnh Hiểu Đông, Lâm Tử Thông, Lý Tiểu Lộ, Đổng Tuyền | |
Bát Lượng Kim | Eight Taels of Gold 2005 八两金 | ĐL | 2005 | Trần Mỹ Phụng, Trương Thần Quang, Trương Huân Kiệt, Thi Dịch Nam, Lục Nguyệt, Khâu Kỳ Văn | |
Bát Nguyệt Quế Hoa Hương | Quế Hoa Hương Tháng 8 | Sweet Osmanthus of August / The August Blossom 1988 八月桂花香 | ĐL | 1988 | Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Tô Minh Minh, Thẩm Mạnh Sanh, Lý Điện Hinh, Từ Lạc My, Tào Kiện, Lôi Minh |
Bát Tiên | Bát Tiên Đắc Đạo | The Eight Immortals Crossing The Sea 1985 八仙过海 | HK | 1985 | Tăng Vỹ Quyền, Phan Chí Văn, Thái Quốc Khánh, Nguyễn Bội Trân |
Bát Tiên Truyền Kỳ | Bát Tiên Toàn Truyện | 8 Avatar / 八仙全传之八仙过海 | TQ | 2008 | Quách Tấn An, Giả Thanh, Quách Thiện Ni, Khang Hoa, Hà Trung Hoa, Ngô Đại Dung, Mao Lâm Lâm, Trần Đại Vỹ, Thi Vũ, Vương Nghiên Tô |
Bát Trận Đồ | Eight Charts 2006 神鬼八阵图 | TQ | 2006 | Vu Ba, Thái Thiếu Phân, Dương Tuấn Nghị, Trần Pháp Dung, Châu Hải My, Lư Tinh Vũ, Dương Quang, Vương Cửu Thắng, Vu Phi, Vương Kiến Tân, Đường Tiểu Na, Bác Hoằng, Lưu Dương | |
Báu Vật Của Cha | Người 1 Nhà Hạnh Phúc / Gia Đình Hạnh Phúc | The Family 2018 幸福一家人 | TQ | 2018 | Đổng Khiết, Lý Lập Quần, Khưu Trạch, Trạch Thiên Lâm, Hà Mỹ Tuyền, Nhậm Viễn Kiệt, Hồng Giai Ninh, Ngô Cạnh, Hân Nhiên, Ngô Tuấn Nghị, Ngu Văn Đào, Cát Lôi, Lưu Thụy Kỳ |
Bay Cao Những Ước Mơ | The Dream Sky 2007 想飛 許瑋倫 / 梦幻天空 | ĐL | 2007 | Hứa Vỹ Luân, Lập Uy Liêm, Ấn Tiểu Thiên, Trương Thiết Lâm, Lưu Chí Hàn, Kha Thục Cần, Cao Phi, Kiều Hồng | |
Bảy Công Chúa | Thất Công Chúa | Battle of the Seven Sisters 2021 七公主 | HK | 2022 | Huỳnh Thúy Như, Lâm Hạ Vy, Cao Hải Ninh, Giang Gia Mẫn, Quảng Khiết Doanh, Mã Hải Luân, Trịnh Tử Thành, Lục Vĩnh, Từ Vinh, Đinh Tử Lãng, Lưu Bội Nguyệt, Tạ Đông Mẫn, Trần Hiểu Hoa, Lâm Vỹ Thần, Trần Oánh, Trần Sơn Thông, Lưu Đan, Cung Gia Hân |
Bay Cùng Em | Carry Me Fly And Walk Off 2007 带我飞带我走 | HK-TQ | 2007 | Trần Hạo Dân, Xa Thi Mạn, Tiết Giai Ngưng, Quách Phi Lệ, Mạnh Quảng Mỹ, Cao Hạo, Triệu Soái | |
Bày Mưu Lập Đảng | The Feud That Never Was 1985 拆擋拍擋 | TVB | 1985 | Trang Tịnh Nhi, Trương Mạn Ngọc, Quan Lễ Kiệt, Tần Bái, Quách Phong, Thang Trấn Nghiệp, Ông Mỹ Linh, Lý Hương Cầm, Đào Đại Vũ | |
Bày Mưu Lập Kế | The Pitfall 1985 種計 | HK | 1985 | Nhậm Đạt Hoa, Trịnh Du Linh, Âu Dương Bội San, Lưu Thanh Vân, Hạ Vũ, Thái Phong Hoa, Tư Mã Yến, Trương Anh Tài, Lê Mỹ Nhàn | |
Bảy Ngày Sinh Tử | Seven Days 2019 七日生 | TQ | 2019 | Lý Thần, Vương Thiên Nguyên, Dương Thái Ngọc, Thạch Thuần Tử, Vương Bá Chiêu, Ngụy Vãn Thu, Vương Cơ, Trần Dịch Ca, Đồng Dĩ Huyên | |
Bắc Đẩu Song Hùng | Angels And Devils 1983 北斗雙雄 | HK | 1983 | Châu Nhuận Phát, Lương Triều Vỹ, Trần Tú Châu, Nhậm Đạt Hoa, Diêu Vỹ, Quách Phong, Châu Tiểu Bảo | |
Bắc Đẩu Song Hùng | Angels And Devils / 北斗雙雄 | HK | 1983 | Châu Nhuận Phát, Lương Triều Vỹ, Trần Tú Châu, Nhậm Đạt Hoa, Diêu Vỹ, Quách Phong, Châu Tiểu Bảo | |
Bắc Kinh Tình Yêu Của Tôi | Beijing, My Love 北京我的爱 | TQ-HQ | 2004 | Kim Jae Won, Tôn Phi Phi, Han Chae Young, Quách Hiểu Đông, Phan Hồng, Trữ Trí Bác, Wang Ji Hye, Chun Jung Myung, Lee Se Young | |
Bằng Chứng Ngoại Tình | Bạch Sắc Nguyệt Quang | Goodbye, My Love 2020 白色月光 | TQ | 2020 | Tống Giai, Du Ân Thái, Lưu Mẫn Đào, Hoàng Giác, Phó Hiểu Na, Trương Lỗi, Điền Nguyên, Vương Chân, Phạm Vỹ, Thi Vũ |
Bằng Chứng Thép 1 | Đội Pháp Lý Tiên Phong | Forensic Heroes 2006 法證先鋒 | HK | 2006 | Âu Dương Chấn Hoa, Mông Gia Tuệ, Lâm Văn Long, Chung Gia Hân, Tào Vĩnh Liêm, Quách Thiếu Vân, Dương Tú Huệ, Trịnh Tuấn Hoằng, Lương Liệt Duy, Lê Nặc Ý, Trần Tự Dao, Trịnh Tử Thành, Trần Pháp Lạp, Thái Kỳ Tuấn |
Bằng Chứng Thép 2 | Đội Pháp Lý Tiên Phong III | Forensic Heroes 2 法證先鋒II | HK | 2008 | Âu Dương Chấn Hoa, Xa Thi Mạn, Mông Gia Tuệ, Lâm Văn Long, Trịnh Gia Dĩnh, Chung Gia Hân, Trần Chỉ Thanh, Tào Vĩnh Liêm, Quách Thiếu Vân, Trịnh Tuấn Hoằng, Huệ Anh Hồng, Huỳnh Trường Hưng, Cao Quân Hiền, Tăng Vỹ Quyền, Trần Mẫn Chi, Lý Thi Hoa, Dương Tư Kỳ, Lê Nặc Ý, Dương Tú Huệ, Lương Tịnh Kỳ, Viên Vỹ Hào |
Bằng Chứng Thép 3 | Đội Pháp Lý Tiên Phong III | Forensic Heroes 3 法證先鋒III | HK | 2011 | Lê Diệu Tường, Trương Khả Di, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Tiêu Chính Nam, Trần Nhân Mỹ, Hồ Định Hân, Trần Triển Bằng, Trương Cảnh Thuần, Tưởng Chí Quang, Thang Doanh Doanh, Lê Nặc Ý, Nguyên Hoa, Thẩm Chấn Hiên, Câu Vân Tuệ |
Bằng Chứng Thép 4 | Đội Pháp Lý Tiên Phong IV | Forensic Heroes 4 法證先鋒IV | HK | 2020 | Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Vỹ, Lý Thi Hoa, Đàm Tuấn Ngạn, Chu Thần Lệ, Thang Lạc Văn, Trịnh Tuấn Hoằng, Trịnh Hy Di, Hải Tuấn Kiệt, Trương Hy Văn, Trần Mẫn Chi, Trương Dĩnh Khang, Tạ Tuyết Tâm, Mễ Tuyết, Tạ Hiền, Khang Hoa, Trịnh Tử Thành, Trương Ngạn Bác |
Bằng Chứng Thép 5 | Pháp Chứng Tiên Phong | Forensic Heroes V 2022 法證先鋒V | HK | 2022 | Huỳnh Tông Trạch, Viên Vỹ Hào, Thái Tư Bối, Hồng Vĩnh Thành, Thái Khiết, Vương Mẫn Dịch, Đinh Tử Lãng, Trịnh Tuấn Hoằng, Tạ Đông Mẫn, Trương Quốc Cường, Bạch Bưu |
Bằng Lan Nhất Phiến Phong Vân Khởi | Defying The Storm 2022 凭栏一片风云起 | TQ | 2022 | Hồ Nhất Thiên, Chương Nhược Nam, Trương Hách, Lâm Tử Lộ, Cao Vỹ Quang, Vương Kính Tùng, Trương Hy Lâm, Lưu Gia Đồng, Trương Ngọc Kỳ, Lý Dân Thành, Vương Tư Ý, Khải Kiệt | |
Băng Qua Núi Đồi | Upon The Mountain 2020 越过山丘 | TQ | 2020 | Trương Lệ, Cao Hàn Vũ, Tưởng Băng, Châu Kỳ Kỳ, Liễu Tiểu Hải, Trần Mục Dương, Khấu Chấn Hải, Ninh Lý, Vương Lam, Trương Dương Trí Tử, Lý Tiểu Điềm | |
Băng Vũ Hỏa | Being A Hero 2022 冰雨火 | TQ | 2022 | Trần Hiểu, Vương Nhất Bác, Lưu Dịch Quân, Triệu Chiêu Nghi, Trương Chí Kiên, Quách Hiểu Đình, Vương Kính Tùng, Phùng Gia Di, Ngải Đông, Công Lỗi, Chương Dục Kỳ, Vương Tú Trúc, Từ Băng | |
Bắt Cóc Liên Hoàn | Bát Quái Thần Thám | Officer Geomancer 2014 八卦神探 | HK | 2014 | Lý Tư Tiệp, Vạn Ỷ Văn, Lương Liệt Duy, Chu Thần Lệ, Trịnh Tuấn Hoằng, Trần Chí Kiện, Thái Tư Bối |
Bắt Đầu Từ Sự Mất Tích | Kể Từ Ngày Mất Tích | The Unexpected 1995 一切從失蹤開始 | HK | 1995 | Lưu Tùng Nhân, Quan Vịnh Hà, Lâm Bảo Di, Trương Khả Di, Trương Quốc Cường, Ngô Vịnh Hồng, Lương Vinh Trung, Hồ Phong, Sở Nguyên, Trác Phàm, Hà Mỹ Điền |
Bắt Được Tình Yêu | Chim Sẻ Yêu Phụng Hoàng | 2006 来电奇缘 / 麻雀爱上凤凰 | ĐL | 2006 | Lý Uy, Lý Tiểu Lộ, Hồng Tiểu Linh, Diêu Nguyên Hạo, Thích Vy, Kim Giai, Trần Đức Liệt, Trữ Dĩnh Dĩnh, Đồng Duy Gia |
Bắt Gặp Hạnh Phúc | Cơ Trưởng Của Tôi | When We Are Together 2019 遇见幸福 | TQ | 2019 | Tưởng Hân, Lý Quang Hạo, Quách Kinh Phi, Lưu Tư, Lưu Bội Kỳ, Hồng Chiếm Đào, Lưu Huy, Ngô Bội Nhu |
Bắt Gặp Tình Yêu | Lợi Tiên Sinh Bắt Gặp Tình Yêu | The Mr. Li Who Finds Love / Love and Life and Lie 2017 遇见爱情的利先生 / 玻璃鞋 周冬雨 陈晓 | TQ | 2017 | Châu Đông Vũ, Trần Hiểu, Giả Cảnh Huy, Diệp Thanh, Tiêu Hàm, Lưu Tuyết Hoa, Vu Hiệu Thần, Mễ Nhiệt, Mao Lâm Lâm, Trần Hiểu Bình |
Bậc Thầy Trang Điểm | Bậc Thầy Hóa Trang / Đặc Hóa Sư | Face Off 2017 特化师 | TQ | 2017 | Trương Đan Phong, Đàm Tùng Vận, Ứng Hạo Minh, Đại Siêu, Dương Diễu, Trương Hàm, A Nam, Hồ Thể Hồng |
Bất Lão Truyền Thuyết | Immortal Love 1997 不老传说 | SG | 1997 | Châu Sơ Minh, Trần Tú Lệ, Phan Linh Linh, Hoàng Dịch Lương, Hướng Vân, Trần Chi Tài, Hà Vĩnh Phương, Lâm Ích Thịnh | |
Bầu Nhiệt Huyết | Nhiệt Huyết Tuổi Xuân / Tứ Diệp Thảo | Sunshine Heartbeat 2004 赤沙印记@四叶草2 | HK | 2004 | Dương Tú Huệ, Lý Tư Hân, Trần Tự Dao, Tư Đồ Thụy Kỳ, Thái Kỳ Tuấn, Mã Đức Chung, Từ Tử Kỳ, Lưu Trác Kỳ, Trần Thiếu Bang, Vương Gia Mẫn, Thương Thiên Nga, La Quán Lan, Châu Lệ Kỳ, Đường Thi Vịnh, Dung Tổ Nhi, Diêu Tử Linh, Lê Nặc Ý, Hứa Thiệu Hùng, Huỳnh Trác Linh, Trương Học Hữu, Phương Lực Thân, Chung Hân Đồng, Thái Trác Nghiên |
Bầu Trời Đắm Say | The Lure of Cloud 2011 云上的诱惑 | TQ | 2011 | Đàm Khải, Lee Tee Ran, Trương Bác, Tăng Vịnh Thể, Lý Thái, Ngải Đông, Ân Diệp Tử, Phùng Thiệu Nhất | |
Bầu Trời Mơ Ươc | Hi-Fly 2004 升空高飞 | ĐL | 2004 | Trần Hạo Dân, Trương Ngọc Hoa, Giang Tổ Bình, Đà Tống Hoa, Chúc Phàm Cương, Hà Dư Mân, Trương Quỳnh Tư, Long Thiên Tường, Câu Phong, Tạ Dịch Dĩnh | |
Bầy Chim Lạc | Stray Birds 2021 飞鸟集 | TQ | 2021 | Từ Lộ, Cao Chí Đình, Khưu Hách Nam, Hoài Dân, Dư Thần, Văn Sinh, Ngô Việt, Tạ Quân Hào, Tống Vận Thành, Đàm Khải, Từ Khiết Nhi, Lâm Tịnh, Hồ Duệ, Viên Thành Kiệt, Tôn Uyển Đình, Khổng Lâm, Cao Thự Quang, Lý Tiến Vinh, Lưu Quán Lân | |
Bây Giờ Mình Gặp Nhau Đi | Let's Meet Now 2022 见面吧就现在 | TQ | 2022 | Lư Dương Dương, Hà Dữ, Trương Tử Kiện, Khương Chi Nam, Châu Tuấn Vỹ, Lý Chi Phồn, Trương Diễu Di, Phương Hiểu Đông, Tùy Viên, Thường Hoa Sâm, Mạch Đồng, Trần Bác Hào | |
Bẫy Tình Đêm Trung Hoàn 1 | Central Affairs 2005 情陷夜中环 | HK | 2005 | Diệp Tuyền, Tạ Hiền, Trương Văn Từ, Lâm Vỹ Thần, Huỳnh Hạo Nhiên, Đậu Trí Khổng, Viên Văn Kiệt, Lương Mẫn Nghi, Gia Dĩnh, Lý Tư Bội, La Lan, Lữ Hữu Tuệ, Huỳnh Tử Duy, Bào Khởi Tịnh | |
Bẫy Tình Đêm Trung Hoàn 2 | Central Affairs II 2006 情陷夜中环2 | HK | 2006 | Diệp Tuyền, Trần Khải Thái, Tạ Hiền, Trương Văn Từ, Kim Yến Linh, Mạch Gia Kỳ, Viên Văn Kiệt, Trần Bảo Viên, Lư Hải Bằng, La Gia Anh, Tạ Tuyết Tâm, Trương Gia Luân | |
Bẫy Tình Rắc Rối | Yêu Anh, Em Nhé | Fall In Love With Me 2014 愛上兩個我 | ĐL | 2014 | Lý Dục Phân, Viêm Á Luân, Lý Vận Khánh, Phương Chí Hữu, Vương Khải Đế, Dương Minh Uy, Cao Anh Hiên, Hoàng Hoài Thần, Lâm Khả Đồng, Trần Bác Chính |
Bệ Hạ Bên Trái, Sếp Bên Phải | Emperor or Boss 2021 陛下在左老板在右 | TQ | 2021 | Dương Trạch, Trần Phương Đồng, Diệp Tiêu Vĩ, Mạnh Gia Hâm, Lưu Trạch Vũ | |
Bên A Sống Ở Cạnh Nhà Tôi | Party A Who Lives Beside Me 2021 住在我隔壁的甲方 | TQ | 2021 | Tạ Bân Bân, Vương Tử Tuyền, Mã Lực, Địch Quán Hoa, Chu Nhiên, Kha Dĩnh, Dương Đông Kỳ, Lưu Triết Huy, Trần Mộng Hy | |
Bên Dòng Nước | Tại Thủy Nhất Phương | Zai Shui Yi Fang 1988 在水一方 | ĐL | 1988 | Tần Hán, Lưu Tuyết Hoa, Lâm Tại Bồi, Triệu Vĩnh Hương, Lý Thiên Trụ, Từ Quý Anh, Từ Nãi Lân, Kim Siêu Quần, Lý Lệ Phụng, Phạm Hồng Hiên, Mã Tuệ Trân, Trâu Lâm Lâm |
Bến Đỗ Hạnh Phúc | Người Yêu Cố Lên, Người Yêu Hạnh Phúc | Refueling Lover / 加油愛人 幸福愛人 | TQ | 2014 | Đường Nghệ Hân, Trần Hiểu Đông, Từ Chính Khê, Mao Lâm Lâm, Kim Trạch Hạo, Tôn Hiểu Hiểu |
Bên Lề Công Lý | Chân Tướng | The Other Truth 2011 TVB 真相 | HK | 2011 | Dương Di, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Mã Quốc Minh, Đường Thi Vịnh, Nguyễn Triệu Tường, Điền Nhụy Ni, Lưu Đan, Lê Nặc Ý, Cao Quân Hiền, Trần Chỉ Thanh, Trần Nhân Mỹ |
Bên Nhau Nơi Chân Trời | Tian Ya Gong Ci Shi 2000 天涯共此时 | ĐL | 2000 | Lâm Thoại Dương, Nhạc Linh, Tiêu Tường, Thi Vũ, Ngải Vỹ, Càn Đức Môn, Dương Bội Khiết | |
Bên Nhau Trọn Đời | You Are My Sunshine / Silent Separation 2015 何以笙箫默 | TQ | 2015 | Chung Hán Lương, Đường Yên, Đàm Khải, Dương Lặc, Gian Nhận Tư, Tống Từ Kiều, Triệu Sở Luân | |
Bến Phà Tình Yêu | Bãi Biển Tình Yêu / Chuyện Tình Biển Đảo | Slow Boat Home / 情越海岸線 | HK | 2013 | Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Lý Thi Vận, Trần Nhân Mỹ, Lạc Đồng, Trịnh Kiện Hoằng, Tưởng Chí Quang, Diêu Tử Linh |
Bến Thượng Hải 1 | Máu Nhuộm Bến Thượng Hải | The Bund 1980 上海灘 | HK | 1980 | Châu Nhuận Phát, Triệu Nhã Chi, Lữ Lương Vỹ, Lưu Đan, Lâm Kiện Minh, Thang Trấn Nghiệp, Trang Văn Thanh, Âu Dương Bội San, Cảnh Đại Âm, Hoàng Tân, Liêu Khải Trí, Miêu Kiều Vỹ |
Bến Thượng Hải 2 | Máu Nhuộm Bến Thượng Hải 2 | The Bund II 1980 上海灘續集 | HK | 1980 | Lữ Lương Vỹ, Tạ Hiền, Huỳnh Thục Nghi, Châu Nhuận Phát, Liêu Khải Trí, Lâm Gia Hoa, Trương Quốc Cường, Cảnh Đại Âm, Hàn Mã Lợi, Trang Văn Thanh, Miêu Kiều Vỹ |
Bến Thượng Hải 3 | Máu Nhuộm Bến Thượng Hải 3 | The Bund III 1980 上海灘龍虎鬥 | HK | 1980 | Lữ Lương Vỹ, Huỳnh Nguyên Thân, Âu Dương Bội San, Dương Quần, Châu Tú Lan, Bạch Văn Bưu, Nam Hồng, Lạc Cung, Huỳnh Nhật Hoa, Miêu Kiều Vỹ |
Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng | Winter Begonia 2020 鬓边不是海棠红 | TQ | 2020 | Huỳnh Hiểu Minh, Doãn Chính, Xa Thi Mạn, Đàn Kiện Thứ, Mễ Nhiệt, Đường Tăng, Huỳnh Thánh Y, Lý Trạch Phong, Đỗ Thuần, Kim Sĩ Kiệt, Lưu Mẫn, Bạch Băng, Lý Xuân Viện, Uông Tịch Triều, Mã Tô, Trì Soái | |
Bếp Lửa Gia Đình | Câu Chuyện Gia Đình | Be Home For Dinner 2011 誰家灶頭無煙火 | HK | 2011 | Nhạc Hoa, Âu Cẩm Đường, Điền Nhụy Ni, Trần Trí Sâm, Mã Hải Luân, Lâm Y Kỳ, Cung Gia Hân, Lý Bích Kỳ, Mã Đề Lộ, Dương Minh |
Bí Ẩn Trái Tim | Everyone has a Secret / 每个人都有秘密 | TQ | 2014 | Trần Kiện Phong, Trần Tư Hàn, Giang Ngữ Thần, Củng Tân Lượng, Lương Quán Hoa, Ngưu Lệ Yến | |
Bí Ẩn Trong Nhà Hát | A Loving Spirit 1999 全院滿座 | HK | 1999 | Ngô Khải Hoa, Quan Vịnh Hà, Uyển Quỳnh Đan, Trịnh Tử Thành, Thang Doanh Doanh, Lạc Ứng Quân, Diêu Doanh Doanh, Hàn Mã Lợi, Lạc Đạt Hoa, La Mãnh, Sở Nguyên, Chu Mễ Mễ | |
Bi Kịch Đại Gia Tộc | Tales of Walled Village 2006 大成小故事 | HK-ATV | 2006 | Lư Hải Bằng, Lý Hương Cầm, Liễu Ảnh Hồng, Lâu Nam Quang, Tăng Vỹ Minh, Châu Tử Hào, Lê Thục Hiền, Lữ Hữu Tuệ, Đỗ Đình Hào, Ngô Đình Hân, Trần Bảo Viên, Khương Hạo Văn | |
Bí Mật Bảo Tàng | Kho Tàng Báu Vật | The Biter Bitten 2006 人生马戏团 | HK | 2006 | Trần Hạo Dân, Chung Gia Hân, Dương Tư Kỳ, Đường Văn Long, Âu Cẩm Đường, Hồ Phong, Lưu Giang, La Lạc Lâm, Trình Khả Vi, Thẩm Dĩnh Đình, Diêu Doanh Doanh, Diêu Lạc Di |
Bí Mật Bị Lãng Quên | Tàng Tâm Thuật | Hidden Intention / Secret Of The Abandoned / Abandoned Secret 2011 被遗弃的秘密 | TQ | 2011 | Tưởng Mộng Tiệp, Can Đình Đình, Hà Thịnh Minh, Kiều Chấn Vũ, La Tấn, Trần Hiểu, Khương Đại Vệ, Vương Lâm, Thẩm Hải Dung, Châu Mục Nhân, Cao Hạo, Tưởng Y Y, Mã Văn Long, Ngô Đại Dung, Viên San San, Lữ Giai Dung, Viên Phi, Đổng Tuệ |
Bí Mật Bị Thời Gian Vùi Lấp | Thời Gian Đẹp Nhất | Best Time 2013 最美的时光 | TQ | 2013 | Chung Hán Lương, Giả Nãi Lượng, Trương Quân Ninh, Hàn Hy Đình, Dĩnh Nhi, Tưởng Khải, Giang Dịch Gia, Mưu Tương Doanh |
Bí Mật Của Người Vợ | The Wife’s Secret 2014 妻子的秘密 | TQ | 2014 | Lưu Khải Uy, Triệu Lệ Dĩnh, Đinh Tử Tuấn, Vương Trí, Quan Trí Bân, Dương Thành Thành | |
Bí Mật Của Tình Yêu | Vụ Án Bí Ẩn / Đàm Tình Thuyết Án | The Mysteries Of Love 2010 談情說案 | HK | 2010 | Lâm Phong, Dương Di, Mã Quốc Minh, Liêu Bích Nhi, Lý Quốc Lân, Mạch Trường Thanh, Lâm Tử Thiện, Trần Chỉ Thanh, Lý Á Nam, Đặng Lệ Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Lý Tư Tiệp |
Bí Mật Của Trái Tim | Thiên Địa Hào Tình | Secret Of The Heart / 天地豪情 | HK | 1998 | La Gia Lương, Huỳnh Nhật Hoa, Châu Hải Mi, Quách Ái Minh, Trần Cẩm Hồng, Trương Gia Huy, Tuyên Huyên, Thái Thiếu Phân |
Bí Mật Gia Tộc | Mặt Nạ Hung Thủ | Greed Mask 2003 謎情家族 | HK | 2003 | Quách Tấn An, Ngũ Vịnh Vy, Lê Diệu Tường, Văn Tụng Nhàn, Lâm Vỹ Thần, Đàm Tiểu Hoàn, Trương Tuệ Nghi, La Quán Lan, Lữ San, Lý Thành Xương, Trịnh Tử Thành |
Bí Mật Không Thể Yêu Đương | The Secret of Love 2021 不能恋爱的秘密 | TQ | 2021 | Lưu Dịch Sướng, Viên Vũ Huyên, Trương Tư Phàm, Hứa Hiểu Nhược, Thiên Triết, Tôn Hiểu Luân, Triệu Mục Kiều, Mưu Phụng Bân, Ngô Đại Dung, Vương Kiến Tân | |
Bí Mật Nơi Góc Tối | Our Secret 2021 暗格里的秘密 | TQ | 2021 | Trần Triết Viễn, Đường Mộng Khiết, Phàn Trị Hân, Vương Trạch Hiên, Vương Nhất Lam, Lưu Chỉ Vi, Trương Tinh Hòa, Tiêu Ân | |
Bí Mật Pandora | Nhiệm Vụ Tối Thượng | Pandora's Secret 2015 潘多拉的秘密 叶璇 | TQ | 2015 | Diệp Tuyền, Vu Địch Văn, Trương Thiên Kỳ, Hồng Tiểu Linh, Hách Bá Kiệt, Kim Yến Linh, Đinh Liễu Nhạn, Vương Trạch Lâm, Hải Lam, Mai Linh |
Bí Mật Quốc Gia | Nổi Lên Mặt Nước | Head Above Water 2017 守卫者 浮出水面 | TQ | 2017 | Cận Đông, Hàn Vũ Cần, Lưu Lập, Tề Khê, Phàn Dục Quân, Ngô Cẩn Ngôn, Vương Tử Quyền, Lý Hồng Đào, Lý Hạo Trân |
Bí Mật Thiếu Lâm | Murder Mystery 2014 少林寺探案传奇 | TQ | 2014 | Hồ Sóc, Lý Mỹ Tuệ, Lưu Quán Thành, Trương Trí Hạo, Lưu Nhất Giang, Viên Trung Phương, Vương Á Mai | |
Bí Mật Trà Hoa Viên | Tea Love 2015 / 闪亮茗天 | TQ | 2015 | Chu Tử Kiêu, Phan Chi Lâm, Đới Dương Thiên, Vương Địch, Giả Hiểu Thần, Điền Lệ | |
Bí Mật Trò Chơi | 24 Hương Vị Cuộc Sống / Nhị Thập Tứ Vị Noãn Phù | Rewriting Destiny 2022 二十四味暖浮生 | TQ | 2022 | Đổng Tư Duy, Lý Ca Dương, Hồ Đan Đan, Từ Bính Siêu, Lâm Thât Dư, Lưu Diệu Nguyên, Cao Minh Thần, Lưu Hy Mặc |
Bí Mật Tường Hạt Phủ | Tuyệt Mệnh Thiên Nhai | The Immortal Fugitive 1996 亡命天涯 | HK | 1996 | Lưu Tùng Nhân, Quan Vịnh Hà, Mạc Thiếu Thông, Ngô Gia Lệ, Hồng Hân, Liên Khải, Trần Long, Châu Phi, Ngô Việt |
Bí Mật Vĩ Đại | Bí Ẩn Vĩ Đại | Fearless Whispers 2020 隐秘而伟大 | TQ | 2020 | Lý Dịch Phong, Kim Thần, Vương Lang Chính, Ngưu Tuấn Phong, Thi Thi, Vương Tiểu Nghị, Hoàng Lạc Văn, Vương Siêu |
Bí Mật Võ Lâm: Mỹ Nhân Đồ Giám | Unsolved Cases of Kung Fu: Portrait of Beauty / Wulin Mian Zhi Meiren Tujian 2020 武林秘案之美人图鉴 | TQ | 2020 | Thái Tuấn Đào, Trương Nam, Tôn Bảo Châu, Văn Uyên, Vương Vũ Trạch, Trương Vinh Vinh, Lý Dư Khê, Phan Tư Vũ | |
Bí Mật Vô Hình 1 & 2 | Truy Tìm Manh Mối | Unriddle 2 2012 最火搭档 II | SG | 2012 | Trần Lợi Bình, Thụy Ân, Trịnh Bân Huy, Huỳnh Tuấn Hùng, Lâm Tuệ Linh, Hướng Vân |
Bỉ Ngạn Hoa | Beautiful Reborn Flower 2020 彼岸花 | TQ | 2020 | Tống Uy Long, Lâm Duẫn, Hà Nhuận Đông, Lý Tâm Ngải, Tạ Bân Bân, Vương Diệu Khánh, Hải Lục, Lý Dĩnh, Doãn Kỳ, Tân Nhất, Lý Quý, Dương Thanh, Quách Lạc, Lý Chỉ Ngạn Kỳ, Tôn Gia Lộ, Lưu Vũ Kỳ | |
Bích Hải Tình Thiên | Ocean With Love / Gree Sea 1991 碧海情天 | ĐL | 1991 | Diệp Đồng, Lưu Tùng Nhân, Thẩm Mạnh Sanh, Lâm Tú Linh, Trương Ngọc Yến, Giang Minh, Lý Lập Quần, Doãn Bảo Liên, Nghiêm Xung, Thẩm Tuyết Trân | |
Bích Huyết Kiếm 1985 | The Sword Stained with Royal Blood / 碧血劍 | HK | 1985 | Huỳnh Nhật Hoa, Mao Thuấn Quân, Trang Tịnh Nhi, Miêu Kiều Vỹ, Ngô Khải Hoa, Ngô Trấn Vũ, Thương Thiên Nga | |
Bích Huyết Thanh Thiên Dương Gia Tướng | Dương Gia Trung Liệt | Heroic Legend of the Yang's Family / 碧血青天杨家将 | HK | 1994 | Kim Siêu Quần, Mạch Cảnh Đình, Từ Thiếu Cường, Lý Hương Cầm, Chân Chí Cường, Thái Hiểu Nghi, Cao Hùng, Ngô Nghị Tướng, Tần Bái, Uyển Quỳnh Đan, Bào Khởi Tịnh, Lý Nhuận Kỳ, Vương Diễm Na |
Bích Huyết Thư Hương Mộng | A Scholar Dream of Woman / 碧血书香梦 | TQ | 2016 | Trương Mông, Hàn Đống, Nguy Tử, Hà Ngạn Nghê, Hà Trung Hoa, Mao Tử Tuấn, Ngô Sảnh, Ân Phi, Trần Long, Lý Văn Văn | |
Bida Tiểu Tử | Vua Bida | Nine-Ball / Nine Balls 2004 撞球小子 | ĐL | 2003 | Trịnh Nguyên Sướng, Hứa Vỹ Luân, Trần Vũ Phàm, Đường Vũ Triết, Trần Đức Liệt, Trần Nhược Bình, Doãn Chính, Thẩm Mạnh Sanh, Thái Bùi Lâm |
Biến Đổi Vận Mệnh | Vận Chuyển Càn Khôn | A Change Of Fate / 命轉乾坤 | HK | 1995 | Hà Bửu Sinh, Phó Minh Hiến, Lưu Đan, Trương Quốc Cường, Mạch Trường Thanh |
Biên Thành Lãng Tử | Người Hùng Biên Ải | The Black Sabre / 邊城浪子 | HK | 1989 | Ngô Đại Dung, Tăng Hoa Thiên, Trương Triệu Huy, Tạ Ninh, Lương Bội Linh, Lý Gia Thanh, Tần Bái, Hồ Mỹ Nghi |
Biên Thành Tiểu Tử | Young People of Border Town / 边城小子 / 飞天潜龙 | TQ | 2005 | Đỗ Đức Vỹ, Nghiêm Khoan, Trần Đức Dung, Ngô Mạnh Đạt, Điềm Nữu, Trần Long | |
Biệt Đội Cơ Động | Đội Cảnh Sát Cơ Động | Police Tactical Unit PTU机动部队 2019 | HK | 2019 | Lâm Phong, Thái Trác Nghiên, Phương Trung Tín, Đàm Diệu Văn, Trương Kế Thông, Ngô Đại Dung, Ôn Bích Hà, Uyển Quỳnh Đan, Lâm Tuyết, Thạch Tu, Trương Cẩm Trình, Chân Chí Cường, Ngô Đình Hoa, La Lan |
Biệt Đội Mãnh Hổ | THE AMBUSH 2014 伏击 | TQ | 2014 | Từ Giai, Lưu Đình Vũ, Thạch Vĩnh Khải, Lý Trạch Phong, Đường Hy, Điền Trọng, Giả Tông Siêu, Tiền Tuyền, Lưu Na Bình, Từ Khôn Đông, Thân Quân Nghị | |
Biệt Đội Mũi Dao | Tiêm Đao Chiến Sĩ | Knife Fighter 2011 尖刀战士 | TQ | 2011 | Dương Thước, Diệp Tuyền, Vu Việt, Từ Thành Phong, Tôn Bằng Tân, Trâu Tuấn Bá, Hứa Song, Cung Thượng Bằng Tử, Vương Lạc Quân |
Biệt Đội Tàng Hình | The Invisibles 2023 隐形战队 | HK | 2023 | Mã Quốc Minh, Trần Sơn Thông, Đường Thi Vịnh, Lưu Bội Nguyệt, Lâm Tử Thiện, Lưu Dĩnh Tuyền, Giang Mỹ Nghi, Âu Thoại Vỹ, Quách Tử Hào, Ngô Gia Lạc | |
Biệt Thự Màu Tím | La Grande Chaumière Violette 2016 紫色大稻埕 | ĐL | 2016 | Kha Giai Yến, Thi Dịch Nam, Lâm Mân Nghị, Trịnh Nhân Thạc, Trang Khải Huân, Dương Lệ Âm, Đinh Cường, Mã Như Long, Bái Tiểu Lam, Từ Lệ Văn | |
Binh Đoàn Phái Yếu | My Unfair Lady 2017 不懂撒娇的女人 | HK | 2017 | Tuyên Huyên, Lâm Văn Long, Vương Hạo Tín, Đường Thi Vịnh, Lê Nặc Ý, Lâm Vỹ, Đàm Khải Kỳ, Lưu Đan, Viên Văn Kiệt, Cao Hải Ninh | |
Bình Lý Hồ | Fox in the Screen 2016 屏里狐 | TQ | 2016 | La Vân Hi, Lưu Hinh Kỳ, Hoàng Tuấn Tiệp, Vương Triều Dương, Hác Trạch Gia, Long Ni, Thôi Thiệu Hàm, Ngụy Vận Phong, | |
Bình Minh Đại Đường | Trinh Quan Chi Trị | The Rise of the Tang Empire / Control by Zhen Guan 2006 贞观之治 | TQ | 2006 | Mã Dược, Kim Sĩ Kiệt, Mã Thiếu Hoa, Miêu Phố, Mã Tinh Võ, Lục Kiếm Dân, Thẩm Mạnh Sanh, Lữ Hành, Đào Phi Phi, Trương Địch, Triệu Uyển Dịch, Tôn Ý Phi, Tàng Kim Sinh |
Bình Minh Tháng 7 | Bình Minh Tháng Bảy | Love At Apart Amoment 2006 爱在离别时 | TQ | 2006 | Cha In Pyo, Huỳnh Dịch, Huỳnh Hải Băng, Phó Diễu, Vương Hoa Anh, Đinh Gia Lệ |
Bình Minh Thượng Hải | Ký Ức Bến Thượng Hải | Shanghai Dawn 2015 破晓 暴雨将至 陈小春 杨雪 | HK-TQ | 2015 | Huỳnh Chí Trung, Trần Tiểu Xuân, Dương Tuyết, Du Hạo Minh, Hà Đỗ Quyên, Thi Kinh Minh, Lý Thạnh, Hoàng Vi, Tần Diễm, Khương Đồng, Vương Soái |
Binh Quyền | Bing Kuen 1988 兵權 | HK | 1988 | Lê Minh, Thiệu Mỹ Kỳ, Lưu Gia Huy, Huệ Thiên Tứ, Quan Lễ Kiệt, Vương Ỷ Cầm, Huỳnh Doãn Tài, Thương Thiên Nga, Huỳnh Thục Nghi, Quan Hải Sơn, Lưu Đan, Hứa Thiệu Hùng, Lưu Triệu Minh, Cao Hùng, Ngô Hải Minh, Ngô Mạnh Đạt | |
Binh Thánh - Binh Pháp Tôn Tử | The Ultimate Master of War 2009 兵聖 孙子兵法 | TQ | 2009 | Chu Á Văn, Hồ Tịnh, Lý Thái, Hầu Kinh Kiện, Hứa Hoàn Hoan, Hà Trác Ngôn, Triệu Nghị, Trương Tụng Văn, Ngọ Mã, Triệu Tân | |
Bình Tĩnh Nói Chuyện | Ngọt Ngào Khi Yêu Em | Simmer Down 2022 好好说话 | TQ | 2022 | Trần Hiểu, Vương Hiểu Thần, Vương Diệu Khánh, Tăng Lê, Lại Nghệ, Vương Tư Tư, Từ Lăng, Vương Chí Phi, Nghê Đại Hồng, Vương Tử Tử, Khổng Lâm, Trương Quang Bắc |
Bình Tông Hiệp Ảnh | Anh Hùng Thành Ngõa Trì / Bình Tung Hiệp Ảnh | Ping Zong Xia Ying 2004 萍踪侠影 | TQ | 2004 | Phạm Băng Băng, Huỳnh Hải Băng, Hàn Tuyết, Tôn Phi Phi, Tôn Hạo, Thân Quân Nghị, Khổng Lâm, Hứa Hoàn Hoan, Vu Vinh Quang, Huỳnh Hiểu Minh |
Bình Tung Hiệp Ảnh 1985 | Bình Tung Hiệp Ảnh Lục | Chronicles Of The Shadow Swordsman 1985 萍踪侠影录 | HK | 1985 | Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Ngô Nghị Tướng, Kim Đồng, Nhạc Hoa, Đặng Hoài Âm, Năng Đức Thành, Giang Hán, Lương Thục Trang, Diêu Phụng Ty |
Bịp Bá Thiên Hạ | Canh Bạc Cuộc Đời | Gambling on Life 1993 賭霸天下 | HK | 1993 | Quan Lễ Kiệt, Lương Bội Linh, Lâm Vỹ, Quan Bảo Tuệ, Lưu Triệu Minh, Lạc Ứng Quân, La Lan |
Bịp Vương Tranh Bá | Vua Cờ Bạc / Đổ Bá / Đổ Thần Casino / Canh Bạc Cuộc Đời | The Stake 赌霸1992 | HK | 1992 | Quách Tấn An, Lê Tư, Chu Giang, Vương Vỹ, Hàn Mã Lợi, Trịnh Uyển Văn, Trần Tuệ Nghi, Giang Nghị, Huỳnh Khải Hân |
Bong Bóng Mùa Hè | Tình Hè | Summer Desire 2010 泡沫之夏 | TQ | 2010 | Hà Nhuận Đông, Huỳnh Hiểu Minh, Từ Hy Viên, Thẩm Kiến Hoành, Phòng Tư Du, Lưu Tích Minh, Lâm Gia Kỳ, Kha Hoán Như, Lưu Vỹ Đình, Ngô Á Hinh |
Bóng Mát Giữa Đời | Tuyệt Thế Hảo Công | The Dream Job 2016 绝世好工 | SG | 2016 | Âu Huyên, Lâm Tuệ Linh, Ngô Đại Dung, Trần Hoàng Vũ, Trương Chấn Hoàng, Trần La Mật Âu, Phương Vỹ Kiệt, Hồng Lăng |
Bóng Tối Hong Kong | Splash With Blood Pond Wes 1992 血濺塘西 | HK | 1992 | Vương Kiệt, Đặng Tụy Văn, Ngô Đại Dung, Trương Phụng Ni, Trần Quốc Bang, Trần An Doanh, Lưu Giang, Mã Hải Luân, Chu Thiết Hòa, Đàm Nhất Thanh | |
Bóng Vua | Tướng Thần Của Vua Càn Long | The Prince's Shadow 2005 御用闲人 | HK | 2005 | Trịnh Thiếu Thu, Đặng Tụy Văn, Dương Di, Đằng Lệ Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Ngô Gia Lạc, Thang Doanh Doanh, Trần Kỳ, Trần Dĩnh Nghiên, Lương Tuyết Mi, Quách Diệu Minh, Quách Phong, Hồ Phong, Tưởng Chí Quang, Lưu Truyền Dũng |
Bộ Ba Huyền Thoại | Trident 2020 三叉戟 | TQ | 2020 | Trần Kiến Bân, Đổng Dũng, Hác Bình, Hà Đỗ Quyên, Từ Thiệu Anh, Hồ Khả, Vương Kiêu, Vu Cương, Diệu Tiểu Hưng, Đinh Dũng Đại, Đào Hồng, Triệu Tử Kỳ | |
Bộ Bộ Kinh Tâm | Treading On Thin Ice / 步步惊心 | TQ | 2011 | Ngô Kỳ Long, Lưu Thi Thi, Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Canh Tân, Viên Hoằng, Hàn Đống, Diệp Tổ Tân, Lưu Tùng Nhân, Lưu Tâm Du, Thạch Tiểu Quần, Lưu Vũ Hân, Quách Y Đình, Mã Thiên Vũ, Quách Trân Nghê, Trương Lôi, Diệp Thanh, Mục Đình Đình | |
Bộ Bộ Kinh Tình | Startling Love By Each Step / 步步惊情 | TQ | 2014 | Ngô Kỳ Long, Lưu Thi Thi, Tôn Nghệ Châu, Tưởng Kình Phu, Lưu Tùng Nhân, Trần Tường, Lưu Tâm Nhụy, Diệp Thanh, Diệp Tổ Tân, Thái Nhã Đồng | |
Bộ Bộ Sát Cơ | Ranh Giới Nguy Hiểm | Trapped 2012 步步杀机 | TQ | 2012 | Âu Dương Chấn Hoa, Chân Tích, Tiêu Tuấn Diễm, Phương Tử Ca, Mã Á Thư, Tăng Lê, Phàn Thiếu Hoàng, Cường Vũ, Hầu Trường Vinh, Ngụy Nhất, Tào Tuấn |
Bố Đại Hòa Thượng Tân Truyền | Bu Dai He Shang Xin Chuan / 布袋和尚新传 | TQ | 2014 | Âu Dương Chấn Hoa, Phó Dương Dương, Trần Hiểu Tuyết, Ngô Mạnh Đạt, Tưởng Lâm Tịnh, Viên Băng Nghiên | |
Bố Là Trụ Cột | Full House of Happiness 2017 老爸當家 | TQ | 2017 | Trương Quốc Lập, Tưởng Hân, Cao Hâm, Tào Diễm Diễm, Vương Duy Duy, Hàn Đan Đồng, Mạnh Kiều, Vương Tân, Lưu Lập, Quan Chính Nam, Ngô Giai Di | |
Bố Tôi Là Người Hùng | Nữ Cảnh Sát Của Tôi / Người Hùng Là Bố Tôi | My Hero My Daddy 2019 | ĐL | 2019 | Thái Chấn Nam, Dương Lệ Âm, Châu Hiểu Hàm, Chu Hiếu An, Lâm Quân Hy, Khâu Hào Kỳ, Hứa Thắng Giới, Trần Thiên Nhân, Lương Chính Quần |
Bố Y Thần Tướng | Thần Tướng Diệu Huyền | Face to Fate 2006 布衣神相 | HK | 2006 | Lâm Văn Long, Lâm Phong, Dương Di, Lý Thi Vận, Khương Đại Vệ, Hồ Định Hân, Hướng Hải Lam, Quách Chính Hồng, Lạc Ứng Quân, Mạch Trường Thanh, Viên Thể Vân, Âu Thoại Vỹ, Quách Diệu Minh, Trần Sơn Thông |
Bố Y Thiên Tử | Song Long Hội | Bu Yi Tian Zi 布衣天子 / 双龙会 | TQ | 2003 | Trương Quốc Lập, Trương Thiết Lâm, Vương Cương, Giả Tịnh Văn, Đặng Tiệp, Dương Nhược Hề, Ngô Thần Quân |
Bốn Anh Em Thành Bắc Kinh | Tân Kinh Thành Tứ Thiếu | The Four Brothers of Peking 新京城四少 | TQ | 2010 | Dương Mịch, Phú Đại Long, Trì Soái, Châu Kiệt, Viên Văn Khang, Lý Thanh, Mạnh Quảng Mỹ, Diêu Lỗ, Quan Thiếu Tăng, Lưu Nhất Hàm, Đồ Lê Mạn |
Bốn Người Đàn Ông Của Đời Tôi | Xin Jia Xi Fu 2007 辛家媳妇 | ĐL | 2007 | Diệp Toàn Chân, Trần Đình, Vương Thức Hiền, Thôi Bội Nghi, Lưu Chí Hàn, Tạ Kim Yến, Ngô Giai San, Trần Bác Chính | |
Bông Hồng Lửa | Vòng Lửa Hoa Hồng | Vengeance 1992 火玫瑰 | HK | 1992 | La Gia Lương, Ôn Bích Hà, Ôn Triệu Luân, Doãn Dương Minh, Vương Vĩ, La Lan, Huỳnh Mẫn Nghi, Lương Bội Hồ, Thái Gia Lợi, Thôi Gia Bảo |
Bởi Vì Được Gặp Em | Vì Em Đã Đến | Because of You 2017 因为遇见你 | TQ | 2017 | Đặng Luân, Tôn Di, Ngô Ưu, Đại Siêu, Lý Trí Nam, Lưu Mẫn Đào, Phan Nghi Quân, Quách Hồng, Hạ Dương, Nghê Cảnh Dương |
Bùng Nổ | Outburst 1996 900重案追兇 | HK | 1996 | Ôn Triệu Luân, Ngô Khải Hoa, Tuyên Huyên, Thành Khuê An, Trương Phụng Ni, Lư Uyển Nhân, Mạc Khả Hân, Ngô Gia Lạc, Trương Nguyễn Vi, Huỳnh Thanh Dung, Quảng Văn Tuân | |
Buổi Gặp Gỡ Đầu Tiên, Phút Chia Ly Cuối Cùng | To Love 2020 最初的相遇,最后的别离 | TQ | 2020 | Lâm Canh Tân, Cái Nguyệt Hy, Đỗ Thuần, Tần Hải Lộ, Vu Vinh Quang, Ngụy Tử, Trần Vỹ, Lý Khôn Lâm, Lý Khanh, Phùng Văn Quyên, Lâm Trừng | |
Bữa Cơm An Vui | Bữa Cơm Yên Vui | An Le Cha Fan 1989 安樂茶飯 | HK | 1989 | Phùng Bửu Bửu, Lưu Tùng Nhân, Tôn Hưng, Nhạc Bội, Bàng Thu Nhạn, Kiều Hoành, Vương Vỹ, Thiệu Truyền Dũng, Âu Dương Diệu Lân, Lương Thuấn Yến |
Bức Họa Cuộc Đời | Cuộc Đời Tươi Đẹp | Life Art 2007 寫意人生 | HK | 2007 | Trịnh Gia Dĩnh, Lê Tư, Tần Bái, Đường Thi Vịnh, Trần Chỉ Thanh, Huỳnh Trí Hiền, Mạch Trường Thanh, Lâm Y Kỳ, Lạc Ứng Quân |
Bức Màn Bí Mật 1 | Tẩy Oan Lục | Witness to a Prosecution 1 2000 洗冤錄 1 | HK | 2000 | Âu Dương Chấn Hoa, Tuyên Huyên, Trần Diệu Anh, Lâm Văn Long, Tạ Thiên Hoa, La Mãnh, Diêu Doanh Doanh, Chu Mễ Mễ, Lưu Gia Huy |
Bức Màn Bí Mật 2 | Nhân Chứng | Witness to a Prosecution II 2002 洗冤錄 2 | HK | 2002 | Âu Dương Chấn Hoa, Xa Thi Mạn, Đằng Lệ Minh, Âu Cẩm Đường, Uông Lâm, Thái Tử Kiện, Đàm Tiểu Hoàn, Lý Tử Kỳ, La Lạc Lâm, Liêu Khải Trí, Lạc Ứng Quân |
Bước Chân Giang Hồ | Cuộc Sống Công Bằng , Dừng Bước Giang Hồ | The Justice Of Life 1989 他來自江湖 | HK | 1989 | Châu Tinh Trì, Vạn Tử Lương, Mao Thuấn Quân, Huỳnh Thu Sanh, Lý Hương Cầm, Điềm Nữu, Ngô Mạnh Đạt, La Lan, Mai Hiểu Huệ, Hứa Thiệu Hùng, Lâm Y Kỳ, Quan Hải Sơn, Lương Chỉ San, Dương Bảo Linh |
Bước Đường Thành Công | Vượt Qua Thử Thách | In The Realm Of Success 2001 公私恋事多 | HK | 2001 | Trần Tùng Linh, Mã Tuấn Vỹ, Diêu Gia Ni, Đường Văn Long, Trịnh Tử Thành, Lưu Vĩnh Kiện, Mạch Trường Thanh, Khang Hoa, Chung Lệ Kỳ |
Bước Ngoặc Cuộc Đời | Ngọc Tỷ Kỳ Án / Bản Lĩnh Đại Thiên Kim | The Day of Days 2013 初五啟市錄 | HK | 2013 | Trần Cẩm Hồng, Quách Thiện Ni, Huỳnh Hạo Nhiên, Lâm Hạ Vy, Lạc Đồng, Dương Minh, Trịnh Kiện Hoằng, Diệp Thúy Thúy |
Bước Ngoặt Cuộc Đời | Chuỗi Ngày Tan Tác | Golden Faith / 流金歲月 | HK | 2002 | La Gia Lương, Tuyên Huyên, Lâm Phong, Ôn Triệu Luân, Diệp Tuyền, Hồ Hạnh Nhi, Dương Di, Thạch Tú, Hướng Hải Lam, Tần Bái, Huỳnh Thục Nghi, Hứa Thiệu Hùng, Lưu Cẩm Linh, Liêu Bích Nhi, Ngô Gia Lạc, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh |
Bước Qua Ranh Giới 1 | Legal Mavericks 踩過界 | HK | 2017 | Vương Hạo Tín, Thái Tư Bối, Lý Giai Tâm, Trương Chấn Lãng, Đơn Lập Văn, Chu Thiên Tuyết, Lâm Vỹ Thần, La Lạc Lâm, Tần Hoàng, Địch Uy Liêm, Trần Đình Hân, Hứa Hào Kiệt, Đàm Khải Kỳ, Trương Ngạn Bác | |
Bước Qua Ranh Giới 2 | Legal Mavericks II 踩過界II | HK | 2020 | Vương Hạo Tín, Thái Tư Bối, Trương Chấn Lãng, Trương Hy Văn, Tần Bái, Khương Lệ Văn, Giản Thục Nhi, Hồ Phong, Tuyết Ni, Trương Quốc Cường | |
Bước Thăng Trầm | Ups And Downs 無業樓民 | HK | 2000 | Lưu Tùng Nhân, Giang Hoa, Ngũ Vịnh Vy, Hồng Thiên Minh, Trương Xán Duyệt, Chu Kiện Quân, Mạch Trường Thanh, Liêu Khải Trí, Quách Thiếu Vân, Chung Lệ Kỳ | |
Bước Tới Hạnh Phúc | To Advance Toward The Happiness 2015 向着幸福前进 | TQ | 2015 | Ngô Kỳ Long, Đường Vu Hồng, Vương Tân, Châu Vỹ Đồng, Hứa Đễ, Hàn Đồng Sinh, Trương Song Lợi, Hồ Dương | |
Cá Mập Cũng Biết Yêu | Khí Chất Người Phụ Nữ / Người Phụ Nữ Tuyệt Vời | The Wonder Woman 2020 跟鯊魚接吻 | ĐL | 2020 | Chung Dao, La Hoằng Chính, Trương Cảnh Lam, Lý Vận Khánh, Lam Quân Thiên, Nhân Phù, Thôi Bội Nghi, Nhân Phù |
Cá Mực Hầm Mật | Thân Ái Nhiệt Ái | Go Go Squid! 亲爱的,热爱的 / 蜜汁炖鱿鱼 | TQ | 2019 | Dương Tử, Lý Hiện, Hồ Nhất Thiên, Lý Hồng Cơ, Vương Chân Nhi, Lý Trạch Long, Khương Bội Dao, Tần Bái, Khổng Lâm, Vương Lạc Quân |
Cả Nhà Cùng Vui | Mind Our Own Business 開心華之里 | HK | 1993 | Mễ Tuyết, Lý Tử Hùng, Quan Vịnh Hà, Ngụy Tuấn Kiệt, Hồ Phong, Đàm Sảnh Hồng, Lâm Y Kỳ, Liêu Khải Trái, Diệp Uẩn Nghi, Chu Kiện Quân, Lý Ỷ Hồng, Hà Bửu Sinh, Hạ Thiều Thanh | |
Cà Phê Hữu Tình | Miêu Thỉ Ma Ma / Tiệm Coffee MaMa | Coffee Cat Mama / 貓屎媽媽 | HK | 2013 | Huỳnh Tông Trạch, Mễ Tuyết, Hồ Định Hân, Sầm Lệ Hương, Vương Hạo Tín, Dương Ái Cần |
Cả Thế Giới Đang Chờ Hai Người Chia Tay | To Ship Someone 2023 全世界都在等你们分手 | TQ | 2023 | Chu Chính Đình, Lư Dục Hiểu, Hoàng Đình Đình, Vương Hạo Hiên, Hứa Thuần, Ngô Mạn Tư, Hồ Xuân Dương, Cổ Tranh, Hoắc Tinh Vũ, Thiệu Vân | |
Ca Trực Lúc Nửa Đêm | Ca Đêm | Night Shift 2015 HKTV 夜班 | HK | 2015 | Lâm Văn Long, Lâm Gia Hoa, Thang Di, Mạch Tử Lạc, Lương Bảo Kỳ, Châu Tử Long, Khương Hạo Văn, Lạc Ứng Quân, Trương Tùng Chi |
Các Chàng Trai Của Tôi | Những Chàng Trai Của Tôi | Boysitter 2014 俏摩女抢头婚 | ĐL | 2014 | Trần Đình Ni, Huỳnh Hà, Tạ Giai Kiến, Cao Sơn Phong, Dương Tình, Lôi Sắt Lâm, Tạ Kim Lệ |
Các Quý Ông Mời Đứng Nghiêm | Gentlemen Of East 8th 2022 东八区的先生们 / 先生们请立正 | TQ | 2022 | Trương Hàn, Đỗ Thuần, Vương Hiểu Thần, Kinh Siêu, Hoàng Hựu Minh, Trương Nhã Mai, Tiêu Hàm, Lý Hạo Phi, Trương Dương Quả Nhi, Bành Dương | |
Cách Cách Xuất Giá | Cách Cách Lấy Chồng | Princess Being Marriage 格格要出嫁 | TQ | 2001 | Nghê Duệ Tư, Chu Vĩnh Đằng, Khấu Chấn Hải, Lâm Thanh, Mao Hưng Hồng, Dư Nguyệt, Hải Ba |
Cái Bóng Sư Tử Của Mèo Lười | Chiếc Bóng Sư Tử Trên Thân Mèo | The Lion's Secret 2021 赖猫的狮子倒影 | TQ | 2021 | Chu Á Văn, Vương Tử San, Hạ Quân Tường, Lý Viện, Chương Thân, Trâu Thừa Ân, Lam Mạn Dư, Tần Bách Khôn, Tùy Vịnh Lương, Trần Hạo Minh |
Cái Giá Của Danh Vọng | Nấc Thang Danh Vọng | Wasabi Mon Amour 2008 和味濃情 | HK | 2008 | Tô Ngọc Hoa, Đào Đại Vũ, Liêu Bích Nhi, Tần Bái, Đằng Lệ Minh, Huệ Anh Hồng, Lạc Ứng Quân, Dương Thiên Kinh, Vi Gia Hùng, Lý Thiên Tường, Vương Thụ Hy, Trần Kỳ |
Cái Thế Hào Hiệp | Anh Hùng Cái Thế | The Final Combat 1989 蓋世豪俠 | HK | 1989 | Châu Tinh Trì, Ngô Trấn Vũ, Lam Khiết Anh, La Huệ Quyên, Ngô Mạnh Đạt, Lưu Giang, Lý Lệ Lệ, Mai Tiểu Huệ, Quách Chính Hồng |
Cái Thế Thần Công | Xích Đảm Hồng Nhan Chi Thiên Kiếm Long Đao | Clan of The Heavenly Sword 1984 赤胆红颜之天剑龙刀 | HK | 1984 | Từ Thiếu Cường, Lý Đan Đan, Nguyên Thu, Mạnh Lệ Bình, Liên Vĩ Kiện, Trương Thiếu Mi, Lưu Thiếu Quân, Trương Hữu |
Cạm Bẫy Tình Thù | Thịnh Hạ Vãn Tình Thiên | A Clear Midsummer Night / 盛夏晚晴天 | TQ | 2011 | Lưu Khải Uy, Dương Mịch, Ngô Kiến Phi, Lương Hựu Lâm, Vương Kiêu, Trương Thần Quang, Thang Trấn Tông, Phàn Thiếu Hoàng |
Cảm Giác Trăm Phần Trăm | Cảm Giác 100% | Feel 100% / 百分百感觉 | HK | 2004 | Trần Hiểu Đông, Phương Lực Thân, Châu Lệ Kỳ, Lý Thể Hoa, Dương Thiên Hoa, Tiêu Chính Nam, Trịnh Trung Cơ, Tô Vĩnh Khang, Trương Ngọc Hoa, Sâm Mỹ |
Cám Ơn Anh Đã Yêu Em | Em Yêu Anh Mãi Mãi | 谢谢你曾经爱过我 2006 | TQ | 2006 | Triệu Vy, Tần Hải Lộ, Phan Hồng, Đà Tống Hoa |
Cảm Ơn Bác Sĩ | Thank You Doctor 2022 谢谢你医生 | TQ | 2022 | Dương Mịch, Bạch Vũ, Vương Nhất Nam, Lý Giải, Khương Thụy Giai, Lý Đông Hằng, Lưu Diên Thần, Quách Hiểu Đình, Trần Lượng Ngôn, Hề Mỹ Quyên, Trương Chí Kiên, Lưu Giai, Ngô Ngọc Phương, Kiều Chấn Vũ, Lưu Nhất Hàm | |
Cảm Ơn Vì Đã Để Anh Gặp Được Em | Meeting You 2020 谢谢让我遇见你 | TQ | 2020 | Trương Tuấn Thần, Vạn Bằng, Kim Thế Khang, Lý Áo, Lữ Dũng Trác, Trương Lượng Lượng, Cung Ngũ Nhạc, Triệu Chấn Vũ, Trương Tân Đồng, Lạc Tịnh | |
Cam Thập Cửu Muội | Sister Gan Nineteen 2016 | TQ | 2016 | Trương Định Hàm, Thôi Bằng, Nhậm Hàm, Đổng Bác Duệ, Tôn Bân Hạo, Tống Mân Vũ, Tần Tuyết, Vương Chân, Dương Lộ, Trương Tử Kiện, Lưu Nguyệt Tâm, Vương Vũ, Triệu Triệu | |
Cán Cân Công Lý | Hắc Sắc Đăng Tháp | Black Lighthouse 2020 黑色灯塔 | TQ | 2020 | Ngô Thiến, Dương Lặc, Trịnh Nhã Văn, Đại Húc, Tưởng Khải, Thái Nghi Đạt, Chung Kỳ, Dương Vũ Đình, Vương Bạc Văn, Lý Thể Hoa, Đỗ Chí Quốc, Như Bình, Doãn Vũ Hàng, Từ Lạc Đồng, Thư Á Tín |
Càn Long Du Giang Nam | Giang Nam Kinh Hoa Mộng / Càn Long Hạ Giang Nam | The Voyage Of Emperor Qian Long To Jiang Nan 乾隆皇下江南 / Empress, Emperor down Jiangnan 江南京华梦 | TQ | 2003 | Trần Hạo Dân, Xa Thi Mạn, Từ Hoài Ngọc, Giả Nhất Bình, Lưu Vi, Hứa Thủ Khâm, Mao Hoa Phong, Khương Hồng |
Càn Long Đại Đế | War And Remembrance 1996 乾隆大帝 | HK | 1996 | Cổ Thiên Lạc, Ông Hồng, Hà Bảo Sinh, Khương Đại Vệ, La Lạc Lâm, Tuyết Lê, Mạch Gia Kỳ, Quách Chính Hồng | |
Càn Long Ngoại Truyện | Những Câu Chuyện Về Vua Càn Long / Hý Thuyết Càn Long | The Legendary Chi Lung / Xi Shuo Qian Long 1991-1993 戏说乾隆 | HK-ĐL | 1991 | Trịnh Thiếu Thu Triệu Nhã Chi, Giang Thục Na, Huệ Anh Hồng, Trương Đình, Huỳnh Văn Hào, Lê Mỹ Nhàn, Trần Hồng Liệt, Lý Cương, Chu Đình Khôn, Vu Hằng, Tào Chúng |
Càn Long Truyền Kỳ | Qian Tang Chuan Qi / 钱塘传奇 | TQ | 2014 | Dư Thiếu Quần, Quách Trân Nghê, Dương Phi Dương, Thang Trấn Nghiệp, Thang Trấn Tông, Tưởng Lâm Tịnh, Đàm Văn Tịnh, Ngô Dạng, Khúc Triết Minh | |
Càn Long Và Kỷ Hiểu Lam | Vua Càn Long Và Hương Phi / Phong Lưu Tài Tử Kỷ Hiểu Lam | Talented And Romantic Scholar Ji Xiao Lan 风流才子纪晓岚 | TQ | 2001 | Triệu Lượng, Chu Lỗi, Tống Nghiên, Thi Đan Giang, Tống Hiểu Na, Chu Hoành Gia, Lục Thi Vũ, Bác Hoằng |
Cánh Chim Hy Vọng | Xi Wang Zhi Ge 1990 希望之鴿 | ĐL | 1990 | Tăng Hoa Thiên, Lý Chí Kỳ, Tôn Hưng, Trần Ngọc Mai, Đồ Thiện Ni, Phùng Quang Vinh, Mạnh Nguyên, Quang Nghị | |
Cánh Chim Và Bầu Trời | Qing Niao De Tian Kong / 青鸟的天空 | TQ | 2004 | Trương Diên, Vương Học Binh, Diêu Thiên Vũ, Từ Tùng Nham, Đào Dung | |
Cánh Cửa Bí Mật | Ẩn Môn | Secret Door 2023 隱門 | TQ | 2023 | Trần Triển Bằng, Thang Lạc Văn, Huỳnh Trí Văn, Lưu Bội Nguyệt, Ngô Đại Dung, Huỳnh Tử Hằng, Trương Quốc Cường, Lư Uyển Nhân, Nguyễn Hạo Tông |
Cảnh Đẹp Ngày Vui Biết Bao Giờ | Love In Flames Of War 2022 良辰好景知几何 | TQ | 2022 | Đậu Kiêu, Trần Đô Linh, Hồ Quân, Viên Hạo, Triệu Anh Tử, Lại Nghệ, Đổng Tuyền, Vương Kính Tùng, Quan Tâm, Tái Húc, Hà Minh Hàn, Lưu Manh Manh, Vương Kiến Tân, Lô Dũng | |
Cảnh Giới Tuyến | The Borderline / 警界線 | HK | 2014 | Liêu Khải Trí, Lâm Gia Hoa, Đường Ninh, Châu Tuấn Vỹ | |
Cành Hoa Cánh Bướm | Thượng Hải Những Ngày Cũ | Old Days in Shanghai / 像火花像蝴蝶 | TQ | 2013 | Hồ Quân, Giang Nhất Yến, Vương Diễm, Trịnh Quốc Lâm, Giang Hoành Ân, Hoắc Chính Ngạn, Trương Tây, Dương Minh Na, Vương Nhân Quân, Hà Ngạn Nghê, Bạch Băng, Trần Long, Ngô Đại Dung |
Cánh Hoa Trong Gió | Hạnh Phúc Bồ Công Anh / Nhân Duyên Trái Ngược / Cánh Hoa Trong Gió | Dandelion Love 2013 幸福蒲公英 | ĐL | 2013 | Đường Vũ Triết, Tăng Khải Huyền, Thiệu Tường, Trần Nãi Vinh, Lại Lâm Ân, Chúc Phàm Cương, Lâm Dật Hân, Trần Quán Lan, Ông Gia Minh |
Cảnh Sát Et Vous | Police Et Vous 2008 波丽士大人 | ĐL | 2008 | Lam Chính Long, Lâm Hựu Uy, Trịnh Hữu Kiệt, Giai Luân Mỹ, Kha Giai Yến, Tạ Bái Ân, Phàn Quang Diệu, Cung Kế An, Trương Dung Dung | |
Cảnh Sát Hình Sự | Law Enforcers 2001 勇探实录 | HK | 2001 | Trương Gia Huy, Quách Tấn An, Viên Khiết Doanh, Lưu Khải Uy, Đàm Tiểu Hoàn, Hứa Thiệu Hùng, Hồ Phong, Chu Kiện Quân, Quách Thiện Ni, Mã Đức Chung, Lý Gia Thanh, Trình Khả Vi, Lạc Ứng Quân | |
Cảnh Sát Ma Quỷ | The Good, The Ghost And The Cop 1991 隔離差館有隻鬼 | HK | 1991 | Huỳnh Nhật Hoa, Quan Vịnh Hà, Tăng Vĩ Quyền, Bành Kiện Tân, Ngô Nguyên Tuấn | |
Cảnh Sát Mới Ra Trường | Học Cảnh Đi Tuần / Học Cảnh Xuất Canh | On the First Beat 學警出更 | HK | 2007 | Ngô Trác Hy, Trần Kiện Phong, Đào Đại Vũ, Quách Thiện Ni, Dung Tổ Nhi, Từ Tử San, Dương Di, Tiền Gia Lạc, Quách Thiếu Vân, Lâm Kính Cương, Huỳnh Trí Hiền, Âu Thoại Vỹ, Lý Gia Thanh, Trần Tư Tề, Ngô Nhật Tín, Trần Quốc Bang, Lý Quốc Lân |
Cảnh Sát Mới Ra Trường 1 | Tân Trác Sư Huynh | Police Cadet 新紮師兄 | HK | 1984 | Lương Triều Vỹ, Trương Mạn Ngọc, Lưu Thanh Vân, Lưu Gia Linh, Quan Lễ Kiệt, Lữ Phương, Đới Chí Vỹ, Huỳnh Tạo Thời, Lưu Triệu Minh, Lưu Đan, Hứa Thiệu Hùng |
Cảnh Sát Mới Ra Trường 2 | Tân Trác Sư Huynh Phần Tiếp | Police Cadet 2 新紮師兄續集 | HK | 1985 | Lương Triều Vỹ, Tăng Hoa Thiên, Châu Nhuận Phát, Thích Mỹ Trân, Nhậm Đạt Hoa, Lưu Gia Linh, Lưu Thanh Vân, Lữ Phương, Trần Đình Oai, Ngô Mạnh Đạt |
Cảnh Sát Mới Ra Trường 3 | Tân Trác Sư Huynh 1998 | Police Cadet 1988 新紮師兄III | HK | 1988 | Lương Triều Vỹ, Tăng Hoa Thiên, Đặng Tụy Văn, Lưu Gia Linh, Cao Hùng, Bào Phương, Lâm Gia Hoa, Hứa Chí An, Vương Thư Kỳ, Ngô Mạnh Đạt, Ngô Gia Lệ, La Lan, Lữ Phương |
Cảnh Sát Phi Thường | Trên Đầu Ba Tấc Có Thần Linh | There Is Something Above You 1998舉頭三尺有神明 | ĐL | 1998 | Dương Lệ Thanh, Lâu Học Hiền, Du An Thuận, Lưu Ngọc Đình, Kha Tuấn Hùng, Trần Tùng Dũng, Triệu Vĩnh Hương, Vương Trung Hoàng, Tịch Mạn Ninh, Câu Phong, Vương Mỹ Tuyết, Trương Thần Quang, Lâm Chí Hào, Cung Từ Ân, Hoắc Chính Kỳ, Lâm Lập Dương, Huống Minh Khiết |
Cảnh Sát Siêu Năng | Đơn Vị Khẩn Cấp | Over Run Over / EU超時任務 | HK | 2016 | Chu Thiên Tuyết, Vương Hạo Tín, Viên Vỹ Hào, Đơn Lập Văn, Câu Vân Tuệ, Đàm Khải Kỳ, Chu Thần Lệ, Lâm Vỹ, Lưu Bội Nguyệt, Phan Chí Văn, Lữ San, La Lạc Lâm |
Cảnh Sát Tài Ba | Tuyệt Thế Anh Tài | The Ultimate Crime Fighter / 通天幹探 | HK | 2007 | Trần Hào, Nguyên Bưu, Lê Tư, Mông Gia Tuệ, Trịnh Gia Dĩnh, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngụy Tuấn Kiệt, Đường Thi Vịnh, Ngô Gia Lạc, Lưu Ngọc Thúy, Lý Á Nam |
Cảnh Sát Thép | Thiết Thám | The Defected 2019 鐵探 | HK | 2019 | Huệ Anh Hồng, Khương Hạo Văn, Viên Vỹ Hào, Thái Tư Bối, Lương Liệt Duy, Huỳnh Trí Hiền, Dương Minh, Hứa Thiệu Hùng, Đặng Bội Nghi, Tưởng Tổ Mạn, Trần Mẫn Chi, Ngô Đình Hoa, Dương Triều Khải, Vương Quân Hinh, Lâm Vỹ, Thạch Tu, Lô Uyển Nhân |
Cảnh Sát Vinh Dự | Ordinary Greatness 2022 警察荣誉 | TQ | 2022 | Trương Nhược Quân, Bạch Lộc, Từ Khai Sính, Triệu Dương, Vương Cảnh Xuân, Ninh Lý, Tào Lộ, Vương Đồng Huy, Hứa Đệ | |
Canh Tử Phong Vân | Canh Tý Phong Vân | War And Destiny 2007 庚子风云 | TQ | 2007 | Jang Seo Hee, Trịnh Nguyên Sướng, Phạm Băng Băng, Từ Hoài Ngọc, Trần Sa Lợi, Thành Huy, Huỳnh Tuấn Bằng, Diêu Hinh Tây, Đàm Phi Linh |
Cao Lương Đỏ | Red Sorghum 2014 红高粱 | TQ | 2014 | Châu Tấn, Chu Á Văn, Hoàng Hiên, Tần Hải Lộ, Vu Vinh Quang, Tống Giai Luân, Dương Mai, Vương Tử Gia, Giải Huệ Thanh | |
Cao Thủ Cận Vệ Của Hoa Khôi 1 | School Beauty's Personal Bodyguard or Mr. Bodyguard 2016 校花的贴身高手 | TQ | 2015 | Lý Tông Lâm, Tào Hy Nguyệt, Từ Khai Sính, Phương Vỹ Kiều, Hoàng Vỹ Tấn, Thiệu Vũ Vi, Lại Lâm Ân | |
Cao Thủ Cận Vệ Của Hoa Khôi 2 | School Beauty's Personal Bodyguard or Mr. Bodyguard season 2 校花的贴身高手2 | TQ | 2016 | Lý Tông Lâm, Hoàng Nhất Lâm, Vương Tư Doãn, Huỳnh Tâm Đệ, Năng Ngọc Đình, Trương Hâm, Lý Mặc Chi, Trương Dịch Thông, Phó Lạc Oánh | |
Cao Thủ Cận Vệ Của Hoa Khôi 3 | School Beauty's Personal Bodyguard or Mr. Bodyguard season 3 校花的贴身高手3 | TQ | 2016 | Lý Tông Lâm, Hoàng Nhất Lâm, Vương Tư Doãn, Huỳnh Tâm Đệ, Năng Ngọc Đình, Trần Nhã Lệ, Trương Dịch Thông, Trương Hâm, Lý Lâm Quyên, Phó Lạc Oánh, Sài Hạo Vỹ | |
Cao Thủ Cận Vệ Của Hoa Khôi 4 | School Beauty's Personal Bodyguard or Mr. Bodyguard season 4校花的贴身高手4 | TQ | 2016 | Lý Tông Lâm, Hoàng Nhất Lâm, Trịnh Đường Nguyên, Trần Nhã Lệ, Trương Hâm, Vương Tư Doãn, Lục Di Tuyền, Trương Dịch Thông | |
Cao Thủ Giả Danh | Lý Vệ Làm Quan 3 | Li Wei Dang Guan 3 - Da Nei Di Shou / 李衛當官3 - 大內低手 | TQ | 2010 | Từ Tranh, Triệu Lệ Dĩnh, Vu Ba, Dương Tuấn Nghị, Trần Hy, Lưu Mẫn, Đồng Cách Sinh |
Cao Thủ Như Lâm | Gao Shou Ru Lin / Unbeatable / 无懈可击之高手如林 | TQ | 2011 | Hồ Ca, Đường Yên, Đổng Tuyền, Khưu Trạch, Phạm Dật Thần, Thích Vy, Trịnh Hy Di, Từ Chính Khê | |
Cát Tinh Báo Hỷ | The Legend Of Master Chan / 吉星報喜 | HK | 1989 | Ôn Triệu Luân, Tăng Hoa Thiên, Châu Hải My, Ngô Đại Dung, Tần Bái, Bành Văn Kiên, Trần Gia Bích, La Gia Lương | |
Cát Tường Thiên Bảo | Lucky Tianbao 2016 吉祥天宝 | TQ | 2016 | Kim Ki Bum, Triệu Lệ Dĩnh, Chu Tử Kiêu, Trần Dục Lâm, Nguyên Hoa, Vương Hỷ, Liêu Bích Nhi, Vương Nghệ Bác, Vương Hải Tường | |
Căn Nhà Rùng Rợn | Vong Linh Ngôi Nhà Tím | House Of Horror 1995 ATV 有房出租 | HK | 1995 | Trương Gia Huy, Vương Vi, Hứa Tử Kiện, Dương Ngọc Mai, Ngô Nguyên Tuấn, Vĩ Liệt, Lạc Đạt Hoa, Lữ Hữu Huệ |
Căng Buồm Ra Khơi Ngày Nổi Gió | Our Times 2021 启航:当风起时 | TQ | 2021 | Ngô Lỗi, Hầu Minh Hạo, Mao Hiểu Tuệ, Hướng Hàm Chi, Vương Tân Quân, Trương Hiểu Khiêm, Cao Hải Bằng, Phương Văn Cường, Trâu Nguyên Thanh, Hà Áo, Ôn Tranh Vanh, Thuần Vu San San, Thang Trấn Tông, Ngô Ức Đồng, | |
Cặp Đôi Lệch | Đơn Số Tuyệt Phối | Odd Perfect Match 2011 单数绝配 | TQ | 2011 | Cao Dĩ Tường, Tăng Khải Huyền, Trần Chí Khải, Ngô Á Hinh, Dương Minh Uy, Tiểu Mãn |
Cặp Đôi Rắc Rối | Cặp Đôi Nhiều Chuyện | Inborn Pair 2011 真愛找麻煩 | ĐL | 2011 | Vương Hựu Thắng, Trần Đình Ni, Tạ Khôn Đạt, Vương Tư Bình, Trần Bác Chính, Đàm Ngải Trân, Ngải Vỹ, Dương Khiết Mai, Quách Tuyết Phù, Dương Lệ Âm, Hồng Tiểu Linh |
Cẩm Ngôn Truyện | Phượng Quy Tứ Thời Ca | The Legend of Jin Yan 2020 凤归四时歌 | TQ | 2020 | Hứa Nhã Đình, Trần Tịnh Khả, Trương Hách, Triệu Nghiêu Kha, Quan Sướng, Lý Dĩnh, Châu Dực Nhiên, Liêu Tuệ Giai, Vương Tranh, Lưu Nam Hy, Vương Hạo Ca |
Cẩm Tâm Tựa Ngọc | The Sword And The Brocade 2021 锦心似玉 | TQ | 2021 | Chung Hán Lương, Đàm Tùng Vận, Hà Hoằng San, Đường Hiểu Thiên, Dĩnh Nhi, Lưu Vân, Lý Thạnh, Ngô Miện, Trịnh Hảo, Tôn Tuyết Ninh, Đinh Khiết, Tôn Giai Kỳ | |
Cẩm Tú Duyên | Hoa Lệ Mạo Hiểm Cẩm Tú Duyên | Cruel Romance / 锦绣缘华丽冒险 | TQ | 2015 | Huỳnh Hiểu Minh, Trần Kiều Ân, Kiều Nhậm Lương, Tạ Quân Hào, Lữ Giai Dung, Tạ Vấn Hiên, Thích Tích, Hác Trạch Gia, Thái Tuấn Đào, Dương Lặc |
Cẩm Tú Nam Ca | The Song of Glory 2020 锦绣长歌 | TQ | 2020 | Lý Thẩm, Tân Hạo, Cốc Gia Thành, Thích Tích, Nhậm Viễn Kiệt, Quan Tuyết Doanh, Long Chính Tuyền, Văn Trúc, Trương Triệu Huy, Trương Nhã Manh, Na Anh | |
Cẩm Y Chi Hạ | Under The Power 2019 锦衣之下 | TQ | 2019 | Đàm Tùng Vận, Nhậm Gia Luân, Diệp Thanh, Lộ Hoành, Hàn Đống, Tập Tuyết, Lý Đình, Vạn Đồng, Hàn Thừa Vũ, Hoàng Do Khải, Lưu Uy, Quách Hiểu Phong | |
Cẩm Y Vệ | The Court Secret Agent 1988 錦衣衛 | HK-ATV | 1988 | Lâm Quốc Hùng, Dương Đắc Thời, Doãn Thiên Chiếu, Vương Vỹ, Diệp Ngọc Bình, Đàm Vinh Kiệt, Ngô Ninh, Vĩ Liệt, Ngũ Vĩnh Sâm, Uyển Quỳnh Đan | |
Cẩm Y Vệ | Jin Yi Wei 2006 锦衣卫 | TQ | 2006 | Mã Y Lợi, Đàm Khải, Hoàng Chí Trung, Văn Chương, Lưu Văn Trị, Lý Cường, Vương Kính Tùng, Vương Cửu Thắng, Mục Đình Đình | |
Cân Quốc Anh Hùng Hoa Mộc Lan | Nữ Anh Hào / Thiên Địa Kỳ Anh Hoa Mộc Lan / Di Sơn Đảo Hải Hoa Mộc Lan | Tian Di Qi Ying Zhi Hua Mu Lan 1996 天地奇英之花木兰 杨丽菁 | TQ | 1996 | Dương Lệ Thanh, Tống Dật Dân, Vương Tư Ý, Cung Từ Ân, Lý Chí Hy, Trần Sa Lợi, Trương Chấn Hoàn |
Câu Chuyện Của Ngày Xưa | Sau Cơn Mê | The Awakening Story 2001 婚前昏後 | HK | 2001 | Uông Minh Thuyên, Lưu Tùng Nhân, Trương Khả Di, Tô Ngọc Hoa, Mã Đức Chung, Đặng Kiện Hoằng, Dương Di, Lư Hải Bằng, Hồ Hạnh Nhi, Thái Tử Kiện, La Lan, Lạc Ứng Quân, Huỳnh Kỷ Doanh |
Câu Chuyện Của Những Người Mẹ | Gossip In The Mother's Circle 2012 妈妈圈的流言蜚语 | TQ | 2012 | Lưu Bội, Ổ Quân Mai, Khổng Lâm, Vương Nhất Nam, Ngưu Thanh Phong, Trương Minh Kiện, Tưởng Băng, Lý Lan Địch | |
Câu Chuyện Của Thời Gian | The Old Dreams 2022 光阴里的故事 | TQ | 2022 | Lâm Duẫn, Cao Chí Đình, Lý Hồng Đào, Vương Hải Yến, Bào Đại Chí, Cát Tranh, Lưu Du Phong, Lý Nhược Ninh, Vương Phóng, Hùng Duyệt Hy, Vương Tuyên, Điền Nghi Phong | |
Câu Chuyện Đường Phố | Street Fighters 2000 廟街媽.兄弟 | HK | 2000 | Lý Khắc Cần, Lương Hán Văn, Diệp Tuyền, Huỳnh Thục Nghi, Nguyễn Triệu Tường, Lưu Ngọc Thúy, Trần Quốc Bang, Lâm Hiểu Phong, Chung Lệ Kỳ, Huỳnh Kỷ Doanh, La Lan | |
Câu Chuyện Hiếu Thảo | Lòng Hiếu Động Thiên | Self-Denial 1995 孝感動天 | HK | 1995 | Thái Thiếu Phân, La Gia Lương, Diệp Uần Nghi, Ngụy Tuấn Kiệt, Trần Gia Huy, Trần Bảo San, Hồ Phong, Lưu Giang, Lê Thụy Ân, Huỳnh Khải Hân, Vương Vỹ, La Lạc Lâm, Huỳnh Trí Hiền, Dương Linh, Ngụy Thu Hoa |
Câu Chuyện Huyền Ảo | The Zone 2005 奇幻潮 | HK | 2005 | Lê Diệu Tường, Từ Tử San, Huỳnh Tông Trạch, Chung Gia Hân, Dương Tư Kỳ, Hồ Định Hân, Đường Thi Vịnh | |
Câu Chuyện Khởi Nghiệp | Tái Sáng Thế Kỷ | Another Era 2018 再創世紀 | HK | 2018 | Quách Tấn An, Châu Lệ Kỳ, Lâm Văn Long, Dương Di, Chung Gia Hân, Châu Bách Hào, Viên Vỹ Hào, Trịnh Bội Nghi, Vương Thần, Dư Chỉ Tuệ, Uất Vũ Tâm, Trần Tự Dao, Thang Lạc Văn, Hồ Phong, Lâm Gia Hoa, Phan Chí Văn, Lý Thành Xương |
Câu Chuyện Thời Đại Số | The Offliners 2019 TVB 坚离地爱坚离地 | HK | 2020 | Trương Chấn Lãng, Cung Gia Hân, Tạ Đông Mẫn, Đinh Tử Lãng, Huỳnh Tâm Dĩnh, Trần Chí Sâm, Khang Hoa, Lý Quốc Lân, Hồ Phong, Lữ San | |
Câu Chuyện Tình Yêu | Rock Records In Love 2016 滚石爱情故事 | ĐL | 2016 | Dương Thừa Lâm, Trần Di Dung, Minh Đạo, Ngô Khảng Nhân, Khưu Trạch, Dương Cẩn Hoa, Phạm Văn Phương, Quách Tuyết Phù, Dương Hựu Ninh, Trương Dung Dung, Tạ Tổ Vũ, Kha Hữu Luân, Trần Đình Ni, Trần Nải Vinh, Dương Mẫn, Lý Quốc Nghị, Tăng Bái Từ, Tô Đạt, Quách Thư Dao, Lâm Bách Hoành, Ôn Trinh Lăng, Trịnh Khai Nguyên, Trịnh Dư Hy, Tào Yến Hào, Lý Ngọc Tỷ, Diệp Tinh Thần, Tạ Hân Dĩnh, Phó Mạnh Bá, Lý Bách Thanh, Khâu Khải Vỹ, Chu Tâm Nghi, Trịnh Gia Du, Trương Thi Doanh, Mạnh Thu Như, Lục Minh Quân | |
Câu Chuyện Tình Yêu | Thiên Chi Tiêu Tử | Love Story In Orchard Banana | ĐL | 2019 | Dương Tử Nghi, Trần Khiêm Văn, Hoàng Tĩnh Luân, Ngô Di Bái, Chu Nghi Bái, Dương Tiểu Lê |
Câu Lạc Bộ Nữ Nhân M Club | Mộng Ước Ngày Xưa | Never Dance Alone 2014 女人俱乐部 | HK | 2014 | Lý Nhược Đồng, Lý Lệ Trân, Viên Khiết Doanh, Trần Tuệ San, Giang Hân Yến, Diệp Uẩn Nghi, Trương Tuệ Nghi, Ngô Khải Hoa, Sầm Lệ Hương, Trương Trí Hằng |
Cầu Vồng Trong Đêm | Fate Twisters 2003 黑夜彩虹 | HK | 2003 | Ngô Khải Hoa, Thái Thiếu Phân, Lê Tư, Quan Lễ Kiệt, Chung Lệ Kỳ, Cao Hùng, Thành Ca Doanh | |
Cây To Gió Lớn | Ol Supreme 2010 女王辦公室 | HK | 2010 | Uông Minh Thuyên, Đỗ Văn Trạch, Ngô Trác Hy, Hà Vận Thi, Trần Sơn Thông, Mã Trại, Lữ Tuệ Nghi | |
Cha Dượng Của Tôi Là Siêu Sao | Cha Tôi Là Anh Hùng | My Step Father Is A Hero 2016 我的继父是偶像 | TQ | 2016 | Lâm Vĩnh Kiện, Hồ Hạnh Nhi, Trương Đạc, Kim Xảo Xảo, Trương Tuyết Nghênh, Ôn Ngọc Quyên, Lưu Quán Lân, Lưu Tiểu Tiểu, Ngưu Lợi, Nhậm Kiều |
Cha Mẹ Cuối Tuần | Full Love 2017 周末父母 | TQ | 2017 | Lưu Khải Uy, Vương Âu, Trương Manh, Chu Vĩnh Đằng, Triệu Sở Luân, Dương Phi Dương, Triệu Duyệt Đồng, Sử Văn Tường, Viên Tử Kiều, Lý Tư Dương | |
Chàng Bay Bướm | A Life Of His Own 1991 浪族闊少爺 | HK | 1991 | Lý Khắc Cần, Trịnh Tú Văn, Lâm Gia Đống, Lư Uyển Nhân, Lý Gia Thanh, Bào Phương, Lương Thuần Yến, Mạch Hạo Vy | |
Chàng Rể Hai Mặt | My Bossy Wife 2022 双面赘婿 | TQ | 2022 | Mã Hạo Đông, Thiệu Vân, Tào Quân Hào, Đồng Gia Hào, Đào Gia Kim | |
Chàng Rể Thái Giám | Công Công Xuất Cung | Short End of the Stick / 公公出宫 | HK | 2016 | Lê Diệu Tường, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Tào Vĩnh Liêm, Đường Thi Vịnh, Trần Quốc Bang, Lâm Hạ Vy, Vương Quân Hinh, Khương Đại Vệ, Trần Đình Hân, Giản Mộ Hoa, Trần Tự Dao, Hồ Nặc Ngôn |
Chàng Trai Calorie Của Tôi | My Calorie Boy 2022 我的卡路里男孩 | TQ | 2022 | Đại Lộ Oa, Lý Manh Hy, Trạch Tử Lộ, Vương Hựu Quân, Vương Thụy Vân | |
Chàng Trai Cuồng Sạch Sẽ Thân Yêu Của Tôi | Use for My Talent 2021 我亲爱的小洁癖 | TQ | 2021 | Thẩm Nguyệt, Lưu Dĩ Hào, Đại Vân Phàm, Diêm An, Lý Hiểu Xuyên, Tô Mộng Địch, Lâm Bách Duệ, Hoàng Tư Thụy, Đàm Tuyền, Tiêu Vy | |
Chàng Trai Lý Tưởng Của Tôi | My Economical Man 2012 我的经济适用男 | TQ | 2012 | Đồng Lệ Á, Lý Quang Hạo, Đỗ Thuần, Lưu Thiên Tả, Cao Lộ, Thích Vy, Kiều Nhậm Lương, Lý Quang Phục, Cái Khắc, Trương Đại Tinh, Châu Hoằng | |
Chàng Trai Mạc Cách Ly Của Tôi | Bạn Trai Rừng Xanh | My Mowgli Boy 2019 我的莫格利男孩 | TQ | 2019 | Dương Tử, Mã Thiên Vũ, Nhậm Ngôn Khải, Phó Mạnh Bá, Vương Chân Nhi, Hoàng Bách Quân, Ngô Hạo Trạch, Trịnh Tiểu Hoằng, Hoàng Xán Xán, Doãn Chú Thắng |
Chẳng Phụ Như Lai Chẳng Phụ Nàng | Bất Phụ Như Lai Bất Phụ Khanh / Độ Ta Không Độ Nàng | Faithful to Buddha Faithful to You 2017 不负如来不负卿 | TQ | 2017 | Dung Trác, Ngưu Tử Phiên, Dương Đình Đông, A Lệ Á, Chu Nghiên, Diêu Trác Quân, Lý Đông Lâm, Biên Trình, Thẩm Dao |
Chân Ái Nhất Thế Tình | Zhen Ai Yi Shi Qing 2004 真爱一世情 | TQ-ĐL | 2004 | Trần Đức Dung, Trương Thế, Hề Mỹ Quyên, Vương Trung Hoàng, Trần Sa Lợi, Tề Thiên Quận, Cao Minh, Quách Hiểu Đình, Quan Hiểu Đồng | |
Chân Hán Tử | Next Heroes 2011 真的漢子 | ĐL | 2011 | Lâm Hựu Uy, Lại Nhã Nghiên, Vương Truyền Nhất, Lâm Khả Đồng, Lộ Tư Minh, Thị Nguyên Giới, Ôn Thăng Hào, Phàn Quang Diệu, Lưu Thụy Kỳ, Lâm Mân Nghị, Hạ Như Chi | |
Chân Mạng Thiên Sư | Triumph Over Evil / 真命天師 | HK | 1997 | Huỳnh Trí Hiền, Trương Gia Huy, Đằng Lệ Minh, Lưu Cẩm Linh, Từ Hào Oanh, Sở Nguyên, La Lan | |
Chân Mạng Thiên Tử | Heir To The Throne 1986 真命天子 | HK | 1986 | Lưu Đức Hoa, Lam Khiết Anh, Châu Hải My, Liêu Khải Trí, Tạ Hiền, Lưu Đan, Âu Dương Bội San, Bào Thúy Vy | |
Chân Mệnh Thiên Tử | Zhen Ming Tian Zi 2016 真命天子 | TQ | 2016 | Trương Trác Vấn, Hải Lục, Ô Tĩnh Tĩnh, Quý Tiêu Băng, Lý Tiến Vinh, Từ Hải Kiều, Hác Trạch Gia, Mạch Địch Na, Lưu Chỉ Tích, Triệu Hàn Anh Tử, Chúc Tự Đan, Trần Di Chân, Lý Hân Thông | |
Chân Tâm Anh Hùng | Câu Chuyện Cảnh Sát | True Heroes 2003 真心英雄 | SG | 2003 | Lý Minh Thuận, Quách Phi Lệ, Ngô Chấn Thiên, Lâm Tương Bình, Âu Huyên, Lâm Ích Dân, Hoàng Văn Vĩnh, Lâm Mai Kiều, Lý Nhân Châu |
Chân Tình | True Love 2001 ATV 嫁错妈 | HK | 2001 | Triệu Nhã Chi, Lưu Tùng Nhân, Quách Ái Minh, Tạ Quân Hào, Doãn Tử Duy, Thái An Kiều, Trần Khiết Linh | |
Chân Tình Cáo Biệt | Adieu 2006 真情告别 | TQ | 2006 | Hồ Binh, Cù Dĩnh, Khổng Lâm, Bảo Kiếm Phong, Hồ Đông, Nghê Cảnh Dương | |
Chân Trời Ước Mơ 1 | Anh Họ Cố Lên 1 | Inbound Troubles / 老表,你好嘢 | HK | 2013 | Quách Tấn An, Vương Tổ Lam, Vạn Ỷ Văn, Vương Uyển Chi, Trương Kế Thông, Thang Doanh Doanh, La Lan, Hồ Phong |
Chân Trời Ước Mơ 2 | Anh Họ Cố Lên 2 | Come On Cousin / 老表你好hea! | HK | 2014 | Quách Tấn An, Vương Tổ Lam, Vạn Ỷ Văn, Vương Uyển Chi, Trương Kế Thông, Tưởng Chí Quang, La Lan, Hồ Phong |
Chân Trời Ước Mơ 3 | Anh Họ Cố Lên 3 | Oh My Grad / 老表,畢業喇! | HK | 2017 | Quách Tấn An, Vương Tổ Lam, Thái Thiếu Phân, Tưởng Chí Quang, Sầm Lệ Hương, Trương Kế Thông, Thái Hãn Ức, Thang Doang Doanh, Lâm Hân Đồng, Hồ Phong, La Lan |
Chân Tướng | Lôi Điện Thần Thám | The Truth 1996 ATV 真相 | HK | 1996 | Quan Lễ Kiệt, Bành Tử Tịnh, Trang Tịnh Nhi, Lương Thục Hiền, Vương Diễm Na, Vương Chung, Vương Vi, Đỗ Văn Trạch, Thái Tề Văn, Lý Nhuận Kỳ, Huỳnh Doãn Tài, Lâm Vỹ Thần, Trần Khiết Nghi, Điền Nhụy Ni |
Chân Tướng Trầm Mặc | The Long Night 2020 沉默的真相 | TQ | 2020 | Liêu Phàm, Bạch Vũ, Đàm Trác, Ninh Lý, Hoàng Nghiêu, Lý Gia Hân, Triệu Dương, Điền Tiểu Hạo, Lữ Hiểu Lâm, Vương Hy Nhiễm, Lục Tư Vũ, Ngưu Siêu | |
Châu Sinh Như Cố | Trường An Như Cố | One and Only 2021 周生如故 | TQ | 2021 | Nhậm Gia Luân, Bạch Lộc, Vương Tinh Việt, Lý Nghi Nho, Tô Mộng Vân, Ngô Mạn Tư, Phó Tuyến, Lương Ái Kỳ, Vu Dương, Nguyên Nhược Hàng, Trương Thành Hàng, Diêu Dịch Thần, Lưu Uy Uy |
Chỉ Dành Cho Em | Just For You 2017 只為你停留 | ĐL | 2017 | Lý Bái Húc, Tiểu Huân, Giản Hoành Lâm, Nghiêm Chính Lam, Dương Trấn, Trì Ức Tú, Ba Ngọc, Lý Kinh Điềm | |
Chị Em Gái Hong Kong | Hong Kong Tỷ Muội | Hong Kong Sisters 香港姊妹 | TQ | 2006 | Tào Hy Văn, Ứng Thể Nhi, Trương Tuấn Ninh, Lâm Chí Hào, Tần Bái, Huỳnh Nhất Phi, Bào Khởi Tịnh, Thôi Lâm |
Chỉ Là Quan Hệ Hôn Nhân | Once We Get Married 2021 只是结婚的关系 | TQ | 2021 | Vương Tử Kỳ, Vương Ngọc Văn, Dịch Bách Thần, Chung Lệ Lệ, Dương Nguyệt, Lý Tuấn Thần, Trần Di Hinh, Trần Tấn | |
Chí Mạng Phục Thù | Sự Hồi Sinh Chí Mạng / Trí Mệnh Phục Hoạt | Dead Wrong / 致命復活 | HK | 2016 | Quách Tấn An, Vạn Ỷ Văn, Huỳnh Đức Bân, Vương Hạo Tín, Chu Thần Lệ, Hà Nhạn Thi, Đàm Khải Kỳ, Diêu Doanh Doanh |
Chỉ Muốn Anh Yêu Em | Just You / 就是要你愛上我 | ĐL | 2013 | Viêm Á Luân, Quách Tuyết Phù, Vương Khải Đế, Đường Chấn Cương, Lâm Tuấn Vĩnh, Đằng Cương Điện | |
Chỉ Muốn Dựa Vào Em | Anh Đã Yêu Em | Down With Love 2010 就想賴著妳 | ĐL | 2010 | Ngôn Thừa Húc, Ella Trần Gia Hoa, Trương Huân Kiệt, Trần Tử Hàm, Huỳnh Du Nhàn, Lưu Lực Lương, Châu Hiểu Hàm, Tiền Vi Thành, Trần Hiếu Huyên, Viên Văn Khang, Cố Bảo Minh |
Chí Nam Nhi | Nam Nhi Bản Sắc | The Foundling's Progress 1987 男兒本色 | HK | 1987 | Lâm Tuấn Hiền, Lê Minh, Tạ Ninh, Trần Mẫn Nhi, Tô Vĩnh Khang, Thái Gia Lợi, Ngô Mạnh Đạt, Lâm Kiến Minh, Cao Hùng |
Chí Tôn Thiên Vương | Chí Tôn Thực Vương | God of Food 2002 至尊食王 | TQ | 2002 | Trịnh Tắc Sĩ, Trịnh Gia Du, Trần Cương, Lưu Uy, Dương Dật, Từ Tú Lâm, Tạ Phương, Đổng Hiểu Yến, Chu Vũ Thần, Trần Kiến Tân |
Chỉ Vì Được Gặp Em | Chỉ Vì Gặp Được Em | Nice To Meet You 2019 只为遇见你 | TQ | 2019 | Trương Minh Ân, Văn Vịnh San, Ngụy Thiên Tường, Thang Mộng Giai, Mã Nhã Thư, Quý Tiêu Băng, Chiêm Tiểu Nam, Cố Diễm, Thường Thành, Tiền Hạo, Nhậm Đông Lâm, Lý Tiến Vinh |
Chỉ Vì Phút Giây Được Gặp Em | Fate / Just to See You 2020 只为那一刻与你相见 | TQ | 2020 | Lục Nghị, Lý Nhất Đồng, Thi Thi, Tống Thần, Vương Nghệ Quân, Lưu Tiểu Chấn, Dương Kim Thừa, Hoàng Mạn, Bạch Phàm, Ngô Miện, Lý Dĩnh, Lưu Khiết, Lý Tử Hùng, Thi Vũ | |
Chị Vợ Náo Loạn Vợ Chồng Son | Three In A Family 茶煲世家 | HK | 1990 | Liêu Vỹ Hùng, Mao Thuấn Quân, Lý Tư Kỳ, Lâm Văn Long, Đào Đại Vũ, Lê Diệu Tường, Ngô Cương,Trần Bội San | |
Chiếc Áo Dài Thượng Hải | Nấc Thang Cuộc Đời | Riches And Stitches / 鳳舞香羅 | HK | 2004 | Trần Hào, Giang Hoa, Hướng Hải Lam, Lê Tư, Ngô Mĩ Hành, Ngụy Tuấn Kiệt, Đường Văn Long |
Chiếc Áo Trân Châu | Trân Châu Huyết Hận | Bloody Pearl 2000 珍珠彩衣 | ĐL | 2000 | Thiên Tâm, Nhạc Linh, Khưu Tâm Chí, Đà Tống Hoa, Long Long, Phan Nghi Quân, Thẩm Thế Bằng, Từ Quý Anh, Diệp Toàn Chân, Mã Tuệ Trân, Trương Phục Kiện |
Chiếc Bật Lửa Và Váy Công Chúa | Chiếu Sáng Anh, Sưởi Ấm Em | Lighter and Princess 2022 点燃我,温暖你 / 打火机与公主裙 | TQ | 2022 | Trần Phi Vũ, Trương Tịnh Nghi, Triệu Chí Vỹ, Tăng Khả Ni, Thôi Vũ Hâm, Tiền Địch Địch, Khương Tử Tân, Mã Khả, Trương Hy Lâm, Đồ Tùng Nham, Triệu Tử Kỳ, Từ Khiết Nhi, Lý Kiến Nghĩa, Điền Lôi Hy, Lý Gia Hạo, Kha Nãi Dư |
Chiếc Ly Thần | Dạ Quang Thần Bôi | Fairy of the Chalice 2006 夜光神杯 | TQ-SG | 2006 | Trương Đình, Quách Tấn An, Lưu Đào, Lý Minh Thuận, Lâm Tương Bình, Lâm Minh Luân, Trần Long, Lục Minh Quân, Thôi Ba, Hà Tư Dung, Lưu Khiết |
Chiến Dịch Tử Thần | Lang Hua Tao Jin2016 浪花淘尽 | TQ | 2016 | Hải Đốn, Nhan Đan Thần, Dương Phong, Trần Khiết, Kim Thiên, Lưu Thuận | |
Chiến Đội Tinh Anh | Chiến Đội Kỳ Binh | Cang Lang 2012 苍狼 | TQ | 2012 | Phan Thái Minh, Chương Văn Kỳ, Mao Tuấn Kiệt, Ngô Thừa Hiên, Đường Kiệt, Ngô Đình, Hắc Tử, Vương Hiểu Đông, Phùng Lệ Lệ, Tôn Doanh Doanh |
Chiến Quốc Hồng Nhan | Tây Thi 1998 | Beauty In The Warring States 1998 战国红颜 | TQ-ĐL | 1998 | Trương Mẫn, Đồng An Cách, Tần Phong, Đường Quốc Cường, Điền Mân, Kha Lam, Lưu Thụy Kỳ, Lâm Uy, Lý Kiến Nghĩa, Từ Tranh, Trần Nhược Bình, Phan Hồng, Từ Lạc Mi |
Chiến Thần | Anh Hùng Xa Lộ | MARS / 战神 | ĐL | 2004 | Châu Du Dân, Từ Hy Viên, Lại Nhã Nghiên, Tu Kiệt Giai, An Quân Xán, Tiêu Tiêu |
Chiến Thần Lương Phi | Chiến Đội Phi Ca | The Advisors Alliance 2017 飞哥战队 | TQ | 2017 | Viên Văn Khang, Hứa Dao Tuyền, Dương Tử Mặc, Vương Tuấn Bành, Thích Cửu Châu, Hoàng Mãnh, Tăng Nhất Huyên |
Chiết Yêu | The Prisoner of Beauty 2023 折腰 | TQ | 2023 | Tống Tổ Nhi, Lưu Vũ Ninh, Tuyên Lộ, Lưu Đoan Đoan, Lưu Hiểu Khánh, Hà Nhuận Đông, Cao Vỹ Quang, Ngao Tử Dật, Ngụy Tử Hân | |
Chiêu Dao | Chiêu Diêu | The Legends Zhao Yao 2019 招搖 | TQ | 2019 | Bạch Lộc, Hứa Khải, Tiêu Yến, Đại Húc, Lưu Quán Tường, Mễ Lộ, Lý Tử Phong, Hướng Hạo, Dương Trạch, Đinh Dã, Trương Hâm |
Chiêu Quân Cống Hồ | Truyền Kỳ Vương Chiêu Quân | Legend Of Wang Zhao Jun 2007 王昭君 杨幂 | TQ | 2007 | Dương Mịch, Lưu Đức Khải, Trần Tư Thành, Lưu Hiểu Khánh, Phan Hồng, Ông Hồng, Tống Xuân Lệ |
Chiêu Thức Võ Thuật | Tuyệt Thế Vũ Khí | Strike At Heart 2004 驚艷一槍 | HK | 2004 | Mã Đức Chung, Xa Thi Mạn, Trần Cẩm Hồng, Âu Cẩm Đường, Trần Tùng Linh, Văn Tụng Nhàn, Thạch Tu, Mạc Gia Nghiêu, Quách Chính Hồng, Chân Chí Cường |
Chính Nghĩa Vô Hối | Nghĩa Bản Vô Hối / Chánh Nghĩa Vô Hối | Honour And Unforgiven 2006 义本无悔 | TQ | 2006 | Đàm Diệu Văn, Lý Băng Băng, Lâm Hy Lôi, Điền Thiếu Quân, Từ Hiểu Đông, Thiên Minh |
Cho Trọn Cuộc Tình | Vạn Thủy Thiên Sơn Vẫn Là Tình | Love and Passion 1982 水千山總是情 | HK | 1982 | Uông Minh Thuyên, Tạ Hiền, Lữ Lương Vỹ, Tăng Khánh Du, Quan Lễ Kiệt, Lưu Đan, Quan Hải Sơn |
Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng | Accidentally In Love 2018 | TQ | 2018 | Quách Tuấn Thần, Triệu Dịch Khâm, Trình Mộ Hiên, Chu Mạt, Yến Hạo Nguyên, Tôn Nghệ Ninh, Mã Lực | |
Chocolate Hạnh Phúc | Tình Yêu Chocolate / Sôcôla Tình Yêu | Tiamo Chocolate 2012 爱上巧克力 | ĐL | 2012 | Ngô Kiến Hào, Tăng Chi Kiều, Đậu Trí Khổng, Trương Huân Kiệt, Quách Thư Dao, Lại Lâm Ân, Kiểm Trường, Huống Minh Khiết, Ông Thụy Địch, Thẩm Mạnh Sanh, Tiết Sĩ Lăng, Côn Lăng, Khưu Thắng Dực |
Chòm Sao Tình Yêu | Cupid Stupid 2010 戀愛星求人 | HK | 2010 | Mã Tuấn Vỹ, Dương Di, Tạ Thiên Hoa, Tào Mẫn Lợi, Uyển Quỳnh Đan, Lưu Đan, Vu Dương, Trần Triển Bằng, Trịnh Tuấn Hoằng, Viên Vỹ Hào, Tưởng Chí Quang, Tạ Tuyết Tâm, La Lạc Lâm | |
Chồng Tám Lạng Vợ Đủ Cân | Người Chồng Tuổi Non | To Love With No Regrets 2004 足秤老婆八兩夫 | HK | 2004 | Huỳnh Tông Trạch, Quách Ái Minh, Mạch Trường Thanh, Văn Tụng Nhàn, Lê Diệu Tường, Lạc Ứng Quân, Diêu Lạc Di, Trần Quốc Bang, Hứa Thiệu Hùng, Trần Tư Tề, Thái Kỳ Tuấn |
Chờ Em Trở Lại | Duyên Kiếp Luân Hồi | COINCDENTALLY / 等着你回来 / 撞到正 / 情定阴阳界 | HK | 1997 | Lâm Văn Long, Văn Tụng Nhàn, Dương Cung Như, Doãn Thiên Chiếu, Thiệu Trọng Hành, Mạch Cảnh Đình, Lâm Chánh Anh, Vương Vi |
Chờ Tới Khi Khói Mưa Ấm Áp | Buried City To Shut All Lights 2018 等到烟暖雨收 | TQ | 2018 | Hà Lam Đậu, Phùng Lệ Quân, Vệ Đình Khản, Dư Tử Tuyền, Đinh Tường Nam, Lưu Trạch Đình, Ngô Hằng, Tề Siêu, Chương Dục Kỳ, Tang Na | |
Chơi Với Ma | Linh Hồn Vương Vấn | Ghost of Relativity 2015 鬼同你OT | HK | 2015 | Trần Hào, Điền Nhụy Ni, Hồ Định Hân, Dương Tú Huệ, Quan Lễ Kiệt, Chu Mễ Mễ |
Chú Chó Nghiệp Vụ | Cảnh Khuyển Ba Đả | K9 Cop 2015 警犬巴打 | HK | 2015 | Huỳnh Tông Trạch, Chung Gia Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Chu Thiên Tuyết, Lương Liệt Duy, Thẩm Trác Doanh |
Chú Chó Thông Minh | Duyên Tình Đôi Chủ / Sủng Vật Tình Duyên | Man's Best Friend 1999 TVB 宠物情缘 | HK | 1999 | Cổ Thiên Lạc, Tuyên Huyên, Trịnh Tú Văn, Lâm Hiểu Phong, Lý San San, Mã Đức Chung, La Lạc Lâm, La Lan, Trương Cẩm Trình |
Chu Nguyên Chương | Founding Emperor Of Ming Dynasty 2008 朱元璋 | TQ | 2008 | Hồ Quân, Kịch Tuyết, Trịnh Hiểu Ninh, Ngạc Bố Tư, Can Đình Đình, Dương Kỳ, Dương Hồng Võ, Trần Trường Hải, Bao Đức Bàn, Tăng Ngang | |
Chú Rể Mất Tích | The Legend Of The Dragon Pearl 1990 走路新郎哥 | HK | 1990 | Ôn Triệu Luân, Đào Đại Vũ, Trần Mẫn Nhi, Trịnh Kính Cơ, Lưu Mỹ Nhàn, Lưu Tiểu Tuệ, Bạch Nhân, Đàm Bỉnh Văn, | |
Chúc Khanh Hảo | My Sassy Princess 2022 祝卿好 | TQ | 2022 | Viên Băng Nghiên, Trịnh Nghiệp Thành, Mễ Nhiệt, Trương Nguyệt, Dương Chí Văn, Quách Tiếu Thiên, Hải Nhất Thiên, Dương Minh Na, Vương Sóc, Trương Duy Na, Nhạc Diệu Lợi, Mao Phương Viên | |
Chung Cư Độc Thân | Chỉ Vì Độc Thân Nên Ở Bên Nhau / Vì Độc Thân Mà Bên Nhau | Singles Villa 2015 只因单身在一起 | TQ | 2015 | Trịnh Nguyên Sướng, Trương Hinh Dư, Uông Đông Thành, Từ Lộ |
Chung Cư Hữu Tình | Beyond the Rainbow 2015 歲月樓情 | HK | 2015 | Hạ Vũ, Bào Khởi Tịnh, Huỳnh Nhật Hoa, Đường Ninh, Quan Bảo Tuệ, Lâm Lợi, Tăng Vỹ Quyền, Khương Hạo Văn | |
Chung Cư Những Người Trí Thức | OL Apartment / 白领公寓 | TQ | 2002 | Ahn Jae Wook, Đổng Khiết, Lưu Tư, Mặc Dương, Tạ Nhuận | |
Chung Cực Bút Ký | Đạo Mộ Bút Ký 5 | Ultimate Note 2020 终极笔记 | TQ | 2020 | Tăng Thuấn Hy, Tiêu Vũ Lương, Lưu Vũ Ninh, Thành Phương Húc, Cáp Ni Khắc Tư, Trương Minh Ân, Phạm Minh, Vương Kình Tùng, Lưu Tuyết Hoa, Lưu Dục Hàm, Lưu Nhược Yên, Phương Bái Hâm, Đào Lạc Y, |
Chung Một Mái Nhà | Những Người Bạn | House of Spirits 2016 一屋老友記 | HK | 2016 | Âu Dương Chấn Hoa, Hồ Định Hân, Đằng Lệ Minh, Từ Vinh, Lữ Tuệ Nghi, Trương Dĩnh Khang, Lưu Bội Nguyệt, La Lan, Hồ Phong |
Chung Quỳ Phục Yêu | Chung Quỳ Phục Yêu Ký | Demon Catcher Zhong Kui 2018 钟馗捉妖记 | TQ | 2018 | Dương Húc Văn, Dương Dung, Mạch Địch Na, Lý Tử Phong, Đinh Tử Tuấn, Bác Ca, Trần Hạo, Thành Tử Ninh, Khúc San San, Mã Thư Lương, Cát Thiên, Đoàn Diệp Tử, Hoàng Thước, Dương Trạch |
Chúng Ta Đáng Yêu Như Thế | Lovely Us 2020 如此可爱的我们 | TQ | 2020 | Lý Minh Đức, Điền Hi Vi, Vưu Hạo Nhiên, Lý Doanh Doanh, Lý Minh Nguyên, Lý Tinh | |
Chúng Ta Đuổi Theo Cầu Vồng | Bí Mật Mình Thích Cậu | The Rainbow in Our Memory 2020 追着彩虹的我们 | TQ | 2020 | Ngao Tử Dật, Dương Chí Văn, Hà Hạo Nhiên, Cát Thu Cốc, Vương Nhược Phong, Hồ Chi Trạch, Tô Na, Vạn Vũ Hàm, Tạ Trạch Thành, Ngô Thiên Hạo |
Chúng Ta Kết Hôn Đi | We Get Married 2013 咱们结婚吧 | TQ | 2013 | Cao Viên Viên, Huỳnh Hải Ba, Trương Khải Lệ, Vương Đồng, Phó Ca, Liễu Nham | |
Chúng Ta Không Biết Yêu | Why Women Love 2022 不会恋爱的我们 | TQ | 2022 | Kim Thần, Vương Tử Dị, Bành Nhã Kỳ, Trịnh Diệu, Hà Trạch Viễn, Vương Tranh, Vương Nghệ Thiền, Lương Đại Duy, Vương Tú Trúc, Vương Song, Trần Tùng Linh, Hình Mân Sơn, Lý Nhã Nam | |
Chúng Ta Không Thể Là Bạn | Yêu Trước Ngày Cưới | Before We Get Married 2019 我們不能是朋友 | ĐL | 2019 | Lưu Dĩ Hào, Quách Tuyết Phù, Tôn Kỳ Quân, Hạ Nhược Nghiên, Viên Ngải Phi, Trần Mộ, Lý Bái Huân, Lưu Phẩm Ngôn, Hà Tử Nghiên, Minh Đạo |
Chung Vô Diệm - Đông Cung Tây Lược | Đông Cung Tây Cung | Queens Of Diamonds And Hearts 2012 東西宮略 | HK | 2012 | Quách Tấn An, Trần Pháp Lai, Trần Mẫn Chi, Huỳnh Trí Hiền, Nguyễn Triệu Tường, Trần Tự Dao, Lữ Hữu Tuệ, Lương Liệt Duy, Tào Vĩnh Liêm |
Chung Vô Diệm 1985 | The Legend of Lady Chung 钟无艳 | HK | 1985 | Trịnh Du Linh, Lý Long Cơ, Trần Tú Châu, Lý Hương Cầm, Lư Hải Bằng, Hạ Vũ, Thang Trấn Nghiệp, Đàm Bỉnh Văn | |
Chung Vô Diệm 92 | Tân Chung Vô Diệm 92 | The Mark of Triump 92钟无艳 | HK | 1992 | Trịnh Y Kiện, Trần Tùng Linh, Lâm Kỳ Hân, Tăng Hàng Sinh, Quan Bảo Tuệ, Trần Bội San, Hứa Thiệu Hùng, Cổ Cự Cơ, Hà Anh Vỹ, Lưu Giang, Lôi Vũ Dương |
Chúng Vương Giá Đáo | Emperors and Me 2019 | TQ | 2019 | Cao Cơ Tài, Cao Thái Vũ, Đại Văn Văn, Lưu Chiêu Hoằng, Tôn Dục Hàm | |
Chuỗi Ngày Rực Rỡ | The Glittering Days 2010 星光灿烂 | SG | 2010 | Cung Từ Ân, Trần Phụng Linh, Tân Vỹ Liêm, Trang Duy Tường, Trần Tịnh Tuyên, Đồng Băng Ngọc | |
Chuột Yêu Gạo | Lao Shu Ai Da Mi / 老鼠爱大米 | TQ | 2006 | Trần Di Dung, Hứa Thiệu Dương, Tần Lam, Vương Kiến Long, Đinh Mộng Vũ, Tôn Ninh, Lý Học Khánh, Dương Á Cương | |
Chuyến Du Lịch Gặp Được Tình Yêu | A Journey to Meet Love 2019 一场遇见爱情的旅行 | TQ | 2019 | Trần Hiểu, Cảnh Điềm, Hà Minh Hàn, Khương Sam, Đinh Dũng Đại, Lưu Uy, Lưu Dịch Quân, Lý Thanh, Vương Sách | |
Chuyện Dưới Núi Sư Tử | The Stories of Lion Rock Spirit 2022 狮子山下的故事 | TQ | 2022 | Hoàng Giác, Hồ Hạnh Nhi, Lý Trị Đình, Tạ Quân Hào, Ngô Thiên Ngữ, Phàn Diệc Mẫn, Châu Bách Hào, Hứa Nhã Đình, Lương Tĩnh Khang, Trần Gia Nhạc, Dương Minh Na, Hùng Đại Lâm, Nhiếp Viễn, Ông Hồng, Đàm Diệu Văn, La Gia Lương | |
Chuyên Gia Đàm Phán | Take My Word For It / 談判專家 | HK | 2002 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Hào, Trương Trí Lâm, Quách Khả Doanh, Văn Tụng Nhàn | |
Chuyên Gia Hòa Giải | Dĩ Hòa Vi Quý | Smooth Talker 2015 以和為貴 | HK | 2015 | Mã Đức Chung, Từ Tử San, Lý Tư Tiệp, Giang Mỹ Nghi, Chu Thiên Tuyết, Huỳnh Quang Lượng, Trạch Uy Liêm |
Chuyên Gia Tháo Bẫy | Chuyên Gia Gỡ Rối | The Fixer 2015 TVB 拆局專家 | HK | 2015 | Tiền Gia Lạc, Huỳnh Trí Văn, Viên Vỹ Hào, Hồng Thiên Minh, Chu Thiên Tuyết, Chu Thần Lệ, Huỳnh Thục Nghi |
Chuyển Giác Gặp Tình Yêu | Corner with Love 2007 轉角遇到愛 | ĐL | 2007 | La Chí Tường, Từ Hy Viên, Trần Chí Khải, Lộ Gia Hân, Đằng Cương Điện, Phương Phương, Dữu Trùng Khánh, Trần Bội Kỳ, Lý Thạnh, Thẩm Mạnh Sanh | |
Chuyện Kể Hoa Lưu Ly | Royal Rumours 2023 花琉璃轶闻 | TQ | 2023 | Từ Chính Khê, Mạnh Tử Nghĩa, Chu Nguyên Băng, Tô Mộng Vân, Y Vân Hạc, Lý Khanh, Trương Hân Ý, Khương Bân, Lý Phi, Tiêu Ngọc, Vương Kiến Tân, Cận Cẩm | |
Chuyện Nàng Tinh Vệ | Jing Wei Tian Hai 精卫填海 | TQ | 2005 | Thư Sướng, Lý Giải, Nhan Đan Thần, Hứa Hoàn Hoan, Vương Cửu Thắng, Ngô Kỳ Long, Từ Thiếu Cường | |
Chuyện Nhà Ba Con Gái | Baby Mother Baby Daughter 2012 宝贝妈妈宝贝女 | TQ | 2012 | Mã Thiên Vũ, Lee Seung Hyun, Trương Thần Quang, Ân Diệp Tử, Lộ Thần, Tôn Kiêu Kiêu, Lôi Nặc Nhi, Lê Minh Minh, Tào Diễm Diễm | |
Chuyện Nhà Họ Quách | The Kwoks And What 2021 我家無難事 | HK | 2021 | Bào Khởi Tịnh, Mã Đức Chung, Dương Minh, Xa Uyển Uyển, Đường Thi Vịnh, Quan Lễ Kiệt, Vương Quân Hinh, Hồ Bội, Từ Vinh, Huỳnh Gia Lạc, Lưu Tư Hy, Dương Trác Na, Nguyễn Hạo Tông, Đàm Vĩ Quyền, Mã Hải Luân | |
Chuyến Tàu Tình Yêu | Hải Dương Chi Thành / Chuyến Tàu Hạnh Phúc | One Boat One World 2021 海洋之城 | TQ | 2021 | Vương Lệ Khôn, Trương Hàn, Trương Nhã Mai, Quách Tử Thiên, Vương Quán Dật, Lý Hy, Vương Tử Duy |
Chuyển Thế Kinh Tình | The Battle Against Evil 2006 转世惊情 | HK | 2006 | Quan Đức Huy, Đường Văn Long, Trần Hào, Lương Tranh, La Mẫn Trang, Lý Tư Bội, Tô Ngọc Hoa | |
Chuyện Tình Bắc Kinh | Beijing Love Story 2012 北京爱情故事 | TQ | 2012 | Trần Tư Thành, Dương Mịch, Lý Thần, Trương Trạch, Đồng Lệ Á, Trương Hâm Nghệ, Mạc Tiểu Kỳ, Đàm Khải, Bạch Phàm, Vu Na, Viên Văn Khang, Phàn Thiếu Hoàng, Phan Thời Thất, Đổng Tuyền, Lưu Vân | |
Chuyện Tình Biên Duyên | Câu Chuyện Tình Đời / Biên Duyên Cố Sự | Hand Of Hope 1995 邊緣故事 | HK | 1995 | La Gia Lương, Trần Tú Văn, Tưởng Chí Quang, Ngụy Tuấn Kiệt, Huỳnh Tiểu Yến, Trương Tuệ Nghi, Mạch Trường Thanh, Lạc Ứng Quân, Trần Khải Thái, Dương Linh, Hàn Mã Lợi, La Lan, Quan Hải Sơn, Chu Kiện Quân, Phùng Hiểu Văn |
Chuyện Tình Biển Xanh | Hải Đồn Truyền Thuyết | At The Dolphin Bay 海豚湾恋人 / 爱在海豚湾 | ĐL | 2003 | Trương Thiều Hàm, Hứa Thiệu Dương, Hoắc Kiến Hoa, Lâm Vy Quân, Từ Tiệp Nhi, Lưu Thụy Kỳ, Ôn Triệu Luân, Vương Hân Dật, 5566 |
Chuyện Tình Cô Gái Tóc Bạc | Bạch Phát Ma Nữ | The Romance of the White Hair Maiden / 白发魔女传 | HK | 1995 | Hà Bảo Sinh, Thái Thiếu Phân, Trần Gia Huy, Trâu Tịnh, Trần Bội San, Mã Đức Chung, Trương Diên |
Chuyện Tình Đôi Ta | A Tale of One City 1991 男人勿近 | HK | 1991 | Trịnh Y Kiện, Trương Triệu Huy, Lý Uyển Hoa, Lê Hải San, Tô Hạnh Tuyền, Giang Nghị, Liễu Ảnh Hồng, Tần Hoàng, Lý Vỹ Kỳ | |
Chuyện Tình Hong Kong và Bắc Kinh | Duyên Tình Tha Hương | Hong Kong & BeiJing Love Story / Beijing-Hong Kong Love Line 1998 京港爱情线 | TQ | 1997-1998 | Ngô Thanh Liên, Lý Á Bằng, Quách Tấn An, Cung Bội Tất, Trần Hào, Trương Kiện Tân, Vương Học Tân, Vương Ninh, Trần Kiến Bân, Lý Cần Cần |
Chuyện Tình Hồng Kông | Hong Kong Love Stories 2020 香港愛情故事 | HK | 2020 | La Thiên Vũ, Cung Gia Hân, Vương Mẫn Dịch, Cung Từ Ân, Bạch Bưu, Thạch Tu, Tạ Đông Mẫn, Lưu Ôn Hinh, Trang Tư Mẫn, Du Gia Hân, Trần Bối Nhi | |
Chuyện Tình Lãng Mạn Của Ta Và Thiếu Gia | Tình Yêu Lãng Mạn Của Tôi và Thiếu Gia | A Love So Romantic 2021 少爷与我的罗曼史 | TQ | 2021 | Dương Chí Văn, Diệp Thịnh Giai, Ngu Thư Hân, Triệu Thiên Vũ, Lưu Nhuận Nam |
Chuyện Tình Long Nữ | Truyền Thuyết Người Và Rồng | Dragon Love / 人龙传说 | HK | 1999 | Trần Hạo Dân, Viên Khiết Doanh, Tiền Gia Lạc, Trương Xán Duyệt, Tạ Thiên Hoa, Lưu Ngọc Thúy |
Chuyện Tình Ngôi Nhà Trắng | Romance In The White House 2006 白屋之恋 / Heaven Love Story 天国恋歌 | TQ | 2006 | Hà Nhuận Đông, Viên Tuyền, Ngưu Manh Manh, Đồng Thần Khiết, Lý Tiểu Nhiễm, Lý Lập Quần, Hác Bình | |
Chuyện Tình Ngược Lối | Bà Trùm | The Masked Lover 2017 我的愛情不平凡 | ĐL | 2017 | Dương Nhất Triển, Thái Hoàng Nhữ, Trần Kính Tuyên, Châu Hiếu An, Lâm Dục Phẩm, Lý Địch Ân, Trương Quỳnh Tư, Tiêu Huệ, Phó Lôi, Long Thiệu Hoa |
Chuyện Tình Phi Long Thiên Trì | Lý Tiểu Lộ, Nhậm Tuyền, Lý Minh Thuận, Thôi Bằng, Lâm Tương Bình, Huỳnh Nhật Hoa, Điềm Nữu, Cao Hùng, Đinh Vũ Giai, Bách Tuyết, Trần Tú Lệ | Dragon Heroes / 赤子乘龙 | TQ | 2005 | Lý Tiểu Lộ, Nhậm Tuyền, Lý Minh Thuận, Thôi Bằng, Lâm Tương Bình, Huỳnh Nhật Hoa, Điềm Nữu, Đinh Vũ Giai, Bách Tuyết, Trần Tú Lệ |
Chuyện Tình Qua Điện Thoại | Ái Tình Chiêm Tuyến | A Mobile Love Story / 爱情占线 | TQ | 2008 | Hoắc Kiến Hoa, Hàn Tuyết, Lý Minh Thuận, Lâm Tương Bình, La San San, Tưởng Băng |
Chuyện Tình Thượng Hải | Hiệp Y Truyền Kỳ | Shanghai Legend 2010 上海灘之俠醫傳奇 | HK | 2010 | Ngô Khải Hoa, Thái Thiếu Phân, Trương Tấn, Vương Kiệt, Châu Gia Linh, Lữ Tụng Hiền, Hà Vận Thi, Lê Diệu Tường, Tô Vĩnh Khang, Triệu Vinh, Trịnh Phối Phối, Đàm Diệu Văn, Chung Hân Đồng, Vu Vinh Quang, Hàn Vũ Cần, Lương Hán Văn, |
Chuyện Tình Trên Mạng | Nhất Võng Tình Thâm / Chuyện Tình Qua Mạng | Network Love Story 2002 一网情深 | HK-TQ | 2002 | Lục Nghị, Trần Hạo Dân, Diệp Tuyền, Tưởng Hồng, Đồng Đại Vy, Trịnh Gia Dĩnh, Lưu Đức Khải, Trương Hằng, Cao Hùng |
Chuyện Tình Vượt Thời Gian | Minh Triều Thâm Cung Tiếu Ngạo Truyện | Love Through Different Times 2002 穿越时空的爱恋 | TQ | 2002 | Trương Đình, Từ Tranh, Vạn Hoằng Kiệt, Lưu Lợi Lợi, Tôn Bảo Quang, Sử Khả |
Chuyện Tình Xóm Chợ | Hy Vọng | Hope For Sale 2001 街市的童話 | HK | 2001 | La Gia Lương, Ngũ Vịnh Vy, Ngô Mỹ Hạnh, Hạ Vũ, Trình Khả Vi, Lưu Nhã Lệ, Lý Gia Thanh, Ngô Văn Hân |
Chuyện Về Chàng Vượng | Đời A Vượng | Life Made Simple 2005 阿旺新传 | HK | 2005 | Quách Tấn An, Tuyên Huyên, Huỳnh Tông Trạch, Đường Ninh, Tào Vĩnh Liêm, Tần Bái, Lô Uyển Nhân, Hứa Thiệu Hùng, Trần Tú Châu, Tần Hoàng, La Quán Lan, Thang Doanh Doanh, Lý Thi Hoa, Tăng Vỹ Quyền, Lý Gia Thanh, Quách Phong, Lưu Giang |
Chuyện Về Zombie | Thực Não Tang B | Story of Zom-B 2021 食脑丧B | HK | 2021 | Giang Gia Mẫn, Hà Quảng Bái, Trần Hiểu Hoa, Tưởng Chí Quang, Chu Trí Hiền, Lô Uyển Nhân, Lâm Khải Ân, Quách Tử Hào, Mã Quán Đông, Tuyết Ni, Lô Chấn Thuận |
Chuyến Xe Vận Mệnh | Beyond Trust 1991 命运快车 | HK | 1991 | Lâm Văn Long, Trịnh Y Kiện, Âu Dương Chấn Hoa, Đối Chí Vỹ, Hồ Anh Vấn, Vương Vĩ, Ngô Khải Minh, Diêu Chỉ Thanh, Mã Hải Luân | |
Click Vào Niên Kỷ Mới | Thế Giới Ảo | Pages of Treasures 2008 Click入黃金屋 | HK | 2008 | Lê Diệu Tường, Tôn Diệu Uy, Tần Bái, Quách Thiện Ni, Dương Tư Kỳ, Hàn Mã Lợi, Hà Thục Nhi, Dương Tú Huệ, Trần Mẫn Chi, Trần Chí Sâm, Trịnh Tuấn Hoằng, Trần Mỹ Thi, Lạc Đồng, Huệ Anh Hồng, Trương Đạt Luân, Lâm Y Kỳ |
Có Ai Nơi Tim Em | Lương Sinh, Liệu Đôi Ta Có Thể Ngừng Đau Thương | All Out of Love 2018 凉生,我们可不可以不忧伤 | TQ | 2018 | Chung Hán Lương, Mã Thiên Vũ, Tôn Di, Vu Mông Lung, Mạnh Tử Nghĩa, Lỗ Nặc, Vương Trí, Trương Hiểu Thần, Vương Hạc Nhuận, Lý Mộng, Vương Nghệ Triết |
Có Lẽ Anh Sẽ Không Yêu Em | Có Lẽ Anh Không Thể Yêu Em / Đi Tìm Tình Yêu | In Time with You / 我可能不會愛你 | ĐL | 2011 | Lâm Y Thần, Trần Bách Lâm, Vương Dương Minh, Trần Khuông Di, Lâm Mỹ Tú, An Kỳ, Lục Minh Quân, Hứa Hào Ân, Huỳnh Chí Vỹ |
Có Lẽ Là Yêu | About Is Love 2018 大约是爱 | TQ | 2018 | Hứa Hiểu Nặc, Ngạn Hi, Thái Ất Gia, Dương Hân Dĩnh, Hồ Văn Triết, Lý Tâm Bác, Phó Gia Oánh, Chậu Diệu, Trữ Tiễn | |
Cỏ May Mắn Mật Ong | Honey & Clover 2008 蜂蜜幸运草 | ĐL | 2008 | Trịnh Nguyên Sướng, Trương Quân Ninh, Bành Vu Yến, Lý Quốc Nghị, Chiaki Ito, Tô Huệ Luân, Trần Vũ Phàm, Tống Tân Ni, Trần Nãi Vinh | |
Có Tình Có Nghĩa | Hữu Tình Bất Nghĩa | Brotherhood 2002 有情有义 | SG | 2002 | Trần Tiểu Xuân, Lý Minh Thuận, Huỳnh Dịch, Phạm Văn Phương, Lâm Mai Kiều, Hác Lôi, Thích Ngọc Võ, Trần Chi Tài, Chu Hậu Nhiệm |
Con Chúng Mình Là Nhất | Plan B 2021 寶寶大過天 | HK | 2021 | Mã Quốc Minh, Sầm Lệ Hương, Ngô Đại Dung, Cung Từ Ân, Thương Thiên Nga, Ngô Nghiệp Khôn, Trần Tự Dao, Trương Dĩnh Khang, Xa Uyển Uyển, Huỳnh Văn Ý | |
Con Của Chúng Mình | Tân Sinh / Cuộc Đời Mới | Babies on Board 2018 新生 | SG | 2018 | Trịnh Bân Huy, Lưu Chỉ Huyến, Nhã Tuệ, Lâm Đạo Duệ, Lô Truyền Cẩn, Trần Nhật Thành, Cao Tuệ San, Hứa Huyến Nhã, Liêu Vĩnh Nghị |
Con Đường Bình Phàm | The Ordinary Road 2023 平凡之路 | TQ | 2023 | Quách Kỳ Lân, Kim Thần, Yến Tử Đông, Châu Châu, Khang Khả Nhân | |
Con Đường Của Những Ước Mơ | Bảo Đảo Thiếu Nữ Thành Công Ký | Bao Dao Shao Nu Cheng Gong Ji / The Success Story of a Formosa Girl 宝岛少女成功记 | ĐL | 2006 | Trần Di Dung, Phạm Dật Thần, Phòng Tư Du, Hứa An An, Lưu Thụy Kỳ, Phạm Hồng Hiên, Lưu Tú Vân, Trương Quỳnh Tư, Vương Hạo, Trần Bội Kỳ |
Con Đường Đưa Tiễn Đầy Hoa | Ký Ức Tình Yêu | Memories of Love 2017 一路繁花相送 | TQ | 2017 | Chung Hán Lương, Viêm Á Luân, Giang Sơ Ảnh, Lý Thạnh, Lý Minh Thuận, Lý Hạo Hiên, Mạc Doãn Văn, Hạ Minh Hạo, Vương Hạc Nhuận, Vương Giai Tuấn, Lưu Tiểu Uyển |
Con Đường Hoàng Kim | Hoàng Kim Lộ / Con Đường Vàng Son | The Golden Path 2007 黄金路 | SG | 2007 | Lý Nam Tinh, Trịnh Bân Huy, Bạch Vi Tú, Châu Sơ Minh, Trần Lợi Bình, Ước Thiên Thi, Trần Phụng Linh, Hoàng Văn Vĩnh |
Con Đường Không Lối Thoát | Phản Đào / Nội Gián ATF | Ruse of Engagement / 叛逃 | HK | 2014 | Trần Triển Bằng, Ngô Trác Hy, Mông Gia Tuệ, Trần Nhân Mỹ, Lý Tư Kỳ, Quan Lễ Kiệt, Huỳnh Đức Bân Lý Á Nam, Lê Nặc Ý, Dương Tú Huệ |
Con Đường Mưu Sinh | Tân Binh Đoàn Siêu Quậy | No Good Either Way / 衝呀!瘦薪兵團 | HK | 2012 | Trần Triển Bằng, Điền Nhụy Ni, Nguyễn Triệu Tường, Đường Thi Vịnh, Trần Trí Sâm, Âu Cẩm Đường, Quách Thiếu Vân, Dương Minh, Lý Á Nam, Mã Đề Lộ |
Con Đường Rực Lửa | Sí Đạo | Falling Into You 2022 炽道 | TQ | 2022 | Kim Thần, Vương An Vũ, Trì Gia, Trương Khải Oánh, Lý Trác Chiêu, Giang Vũ Thuận, Quách Kính Kỳ, Lưu Quán Thành, Từ Khiết Nhi |
Con Đường Rực Rỡ | Stepping Stone 1995 总有出头天 | HK | 1995 | Cổ Cự Cơ, Quảng Văn Tuân, Hải Tuấn Kiệt, Trần Thiếu Hà, Huỳnh Tiểu Yến, Ngô Gia Lạc, Trương Ngọc San, Hứa Thiệu Hùng, Đới Ân Linh | |
Con Gái Cát Cát | Con Gái Của Cát Cát / Con Gái Cách Cách | Princess Daughter / Shang Hai Past Events 2006 格格的女儿 | TQ | 2006 | Trần Đình, Lỗ Hân Nhi, Điềm Nữu, Lý Lập Quần, Trâu Tuấn Bách, Doãn Quân Chính, Ngọ Mã |
Con Gái Của Mặt Trời | The Sun's Daughter 2007 太陽的女兒 | ĐL | 2007 | Hứa Vỹ Luân, Lâm Vy Quân, Thi Dịch Nam, Tăng Chi Kiều, Diêu Dĩ Đề, Diêu Nguyên Hạo, Châu Thái Thi, Trương Phục Kiến | |
Con Gái Của Mẹ Kế | You Are My Sisters 2015 你是我的姐妹 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Lâu Nghệ Tiêu, Bạch Băng, Trương Thần Quang, Lưu Nhã Sắt, Lưu Khê Nhuế, Tôn Tùng | |
Con Gái Của Sư Tử | Quá Khứ Khép Lại | Lion Daughter 2011 狮子的女儿 | DL | 2011 | Vương Vũ Tiệp, Gino, Lưu Thụy Kỳ, Ngô Hạo Thăng, Lâm Vỹ, Ông Gia Minh, Phương Sầm, Trần Hy Phong, Dư Bỉnh Ngạn, Trịnh Diệc, Quách Thế Luân, Trần Nhược Bình |
Con Gái Khi Yêu | Dear Mom 2014 我的宝贝四千金 | ĐL | 2014 | Hồng Tiểu Linh, Tăng Chi Kiều, Huỳnh Tịnh Di, Phương Chí Hữu, Tu Kiệt Giai, Tạ Giai Kiến, Tiểu Huân, Châu Quần Đạt, Lý Vận Khánh, Lữ Tuyết Phụng, Trần Bác Chính | |
Con Ma Hạnh Vận 1983 | Ghost On The Loose 1983 冤鬼再見 | HK | 1983 | Lưu Đan, Lưu Quốc Thành, Tăng Giang, Lưu Nhã Lệ, Tăng Khánh Du, Long Thiên Sinh, Trần An Doanh | |
Con Trai Viên Thái Giám | San Jie Huang Bang 三揭皇榜 | TQ | 2004 | Từ Tranh, Tăng Bảo Nghi, Vương Cương, Kỳ Diễm, Lâu Vũ Tiệp, Lý Dĩnh, Tông Phong Nham | |
Cô Ấy Chẳng Qua Không Muốn Thua | Stand or Fall 2023 她只是不想输 / 闪耀的她 | TQ | 2023 | Tần Lam, Vương Dương, Trương Manh, Trương Đạc, Lưu Vân, Ngụy Thiên Tường, Vương Quán Dật, Tào Ân Tề, Quý Thần, Lưu Manh Manh, Lý Đông Hằng, Lôi Mục, Tưởng Khải, Lưu Nhất Hoành, Long Chính Tuyền | |
Cô Cảnh Sát Đi Tuần | Cảnh Hoa Xuất Canh | Woman On The Beat 1983 警花出更 | HK | 1983 | Trịnh Du Linh, Thạch Tú, Phùng Túy Phàm, Âu Dương Bội San, Lưu Triệu Minh, Lam Thiên, Quách Phong, Bạch Nhân, Lý Quốc Lân, Liêu Vỹ Hùng, Âu Dương Chấn Hoa, Trình Khả Vi |
Cô Dâu Bạc Triệu | Cô Dâu Triệu Phú 2 / Bách Vạn Tân Nương Yêu Vô Hối | 2013 百万新娘之爱无悔 | TQ | 2013 | Lý Giai Lân, Lý Tông Hàn, Lý Tiến Vinh, Hinh Tử, Trương Lượng, Trương Bảo Văn, Trương Minh Minh, Trương Địch, Đồ Lê Mạn, Đường Nghệ Hân, Quan Bằng Phi, Hạ Đài Phụng |
Cô Dâu Báo Thù | Bộ Bộ Vi Hạm | Bride's Revenge 2023 步步为陷 | TQ | 2023 | Ngụy Thiên Hạo, Khuất Mộng Nhữ, Đại Cao Chính, Đổng Nhan, Hầu Oánh Giác, Trương Thụy Ân, Hồ Huy Phàm |
Cô Dâu Hoàn Mỹ | Hoàn Mỹ Tân Nương | Perfect Bride 2013 完美新娘 | TQ | 2013 | Quách Trân Nghê, Tạ Tổ Vũ, Trần Thiệu Vinh, Vương Vũ Tiệp, Triệu Viên Viên, Tang Hồng Na |
Cô Dâu Triệu Phú | Bách Vạn Tân Nương | Bai Wan Xin Niang 2006 真爱之百万新娘 | TQ | 2006 | Viên Vịnh Nghi, Nghê Tề Dân, Lý Giai Lân, Trương Lượng, Hinh Tử, Hạ Đài Phụng, Vương Vỹ Hoa |
Cô Đầu Bếp Cá Tính | Pleasantly Surprised / 喜歡一個人 | TQ | 2014 | Lưu Dĩ Hào, Quách Tuyết Phù, Lại Lâm Ân, Thiệu Tường, Giản Hoành Lâm, Lâm Hân Bội | |
Cố Đô Kinh Lôi 1980 | Fatherland II 1980 大地恩情之古都惊雷 | HK | 1980 | Lưu Tùng Nhân, Phan Chí Văn, Mễ Tuyết, Vương Vỹ, Bào Khởi Tịnh, Tào Đạt Hoa, Lâm Vỹ Kỳ | |
Cô Em Họ Cát Tường | Bí Mật Ngôi Nhà Cổ | Lao Fang You Xi 1999 老房有喜 | TQ | 1999 | Triệu Vy, Tô Hữu Bằng, Lưu Mẫn, Quý Cần, Chu Mạn Phượng, Châu Tiếu Lợi, Giang Nghị, Phương Đan Ba, Phan Chi Lâm, Mưu Phụng Bân |
Cô Gái Chòm Sao Xử Nữ | Phụ Nữ Cung Xử Nữ / Ngôi Sao May Mắn / Người Đàn Ông Của Tôi Đang Ở Đâu | Virgo Woman 1997 星座女人之处女座 我的男人在哪里 | ĐL | 1997 | Nhạc Linh, Trương Thần Quang, Trương Minh Kiệt, Từ Thục Viên, Giang Tổ Bình, Lý Uy Nghi, Ngô Mẫn, Trần Tuệ Lâu |
Cô Gái Đến Từ Sao Miêu | Cô Gái Đến Từ Hành Tinh Meow | My Lover From the Planet Meow 來自喵喵星的妳 | HK | 2016 | Trần Hào, Điền Nhụy Ni, Hồ Định Hân, Dương Tú Huệ, Quan Lễ Kiệt, Chu Mễ Mễ |
Cô Gái Đồ Long 1986 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | The Heaven Sword And The Dragon / 倚天屠龍記 | HK | 1986 | Lương Triều Vỹ, Lê Mỹ Nhàn, Đặng Tụy Văn, Nhậm Đạt Hoa, Trịnh Du Linh, Thiệu Mỹ Kỳ, Tăng Giang |
Cô Gái Ngoài Hành Tinh Sài Tiểu Thất 1 | My Girlfriend is an Alien 2019 外星女生柴小七 | TQ | 2019 | Từ Chí Hiền, Vạn Bằng, Dương Nguyệt, Vương Hựu Quân, Thư Á Tín, Vương Hạo Trinh, Trương Manh, Lý Minh Thuận | |
Cô Gái Ngoài Hành Tinh Sài Tiểu Thất 2 | My Girlfriend is an Alien 2 2022 外星女生柴小七II | TQ | 2022 | Từ Chí Hiền, Vạn Bằng, Vương Hựu Quân, Trương Manh, Trương Triệu Huy, Trần Di Hinh, Hoàn Nhan Lạc Nhung, Triệu Quán Vũ, Thư Á Tín, Hồ Thể Hồng, Lâm Kiện Hoàn | |
Cô Gái Nhìn Thấy Mùi Hương (bản Trung) | Flavour It's Yours 2019 看见味道的你 | TQ | 2019 | Cung Tuấn, Tống Y Nhân, Đại Siêu, Trương Uyển Thanh, Triệu Thiên Vũ, Dương Trạch, Kim Vũ Bách, Kim Gia, Bách Phàm, Hoàng Dương Dương, Nhạc Diệu Lợi | |
Cô Gái Trên Cây Sake | Cô Gái Trên Cây Sa Kê | Women on the Breadfruit Tree 長在麵包樹上的女人 | TQ-ĐL | 2015 | Huỳnh Tông Trạch, Đường Yên, Tùy Đường, Trịnh Khải, Tôn Nghệ Châu, Lưu Đông, Liễu Nham, Lý Kim Minh, Hựu Thắng, Thịnh Giám, La Thuyên Hạo, Diệp Thanh, Lâm Mỹ Tú, Tống Tân Ni |
Cô Gái Trích Tinh | Battle Of The Heart 1989 摘星的女人 | HK | 1989 | Huỳnh Nhật Hoa, Lam Khiết Anh, Mạch Thúy Nhàn, Thạch Tu, Thương Thiên Nga, Cao Diệu Tư, Ngô Khải Minh, Lý Quốc Lân, Đào Đại Vũ, Quan Hải Sơn, Lưu Triệu Minh | |
Cổ Kiếm Kỳ Đàm | Legend Of The Ancient Sword / 古剑奇谭 | TQ | 2014 | Dương Mịch, Lý Dịch Phong, Chung Hân Đồng, Trịnh Sảng, Kiều Trấn Vũ, Mã Thiên Vũ, Trần Vỹ Đình, Hác Trạch Gia, Trương Trí Nghêu, Cao Vỹ Quang, Trương Mông, Địch Lệ Nhiệt Ba, Trần Tử Hàm | |
Cổ Kiếm Kỳ Đàm 2 | Legend Of The Ancient Sword 2 2018 古剑奇谭贰 / 古剑奇谭2 | TQ | 2018 | Lý Trị Đình, Dĩnh Nhi, Phó Tân Bác, Khương Văn, Ngô Mạt Đồng, Trương Trí Nghiêu, Thiệu Binh, Quách Phẩm Siêu, Tăng Lê, Phạm Tuấn Lương, Hồ Binh, Kim Xảo Xảo, Quách Hiểu Phong, Hà Trung Hoa, Vương Hy Duy | |
Cố Lên Cậu Là Tuyệt Nhất | Em Là Nhất | Keep Going, You’re the Best / Mr. Fighting 2019 加油,你是最棒的 | TQ | 2019 | Đặng Luân, Mã Tư Thuần, Hàn Đồng Sinh, Nghê Hồng Khiết, Trương Văn, Chu Gia Kỳ, Ô Quân Mai, Lâm Tuyết, Vương Đồng Huy, Hàn Hân Dư |
Cố Lên Mỹ Linh | Tiểu Thư Thất Lạc / Nấc Thang Cuộc Đời | Fighting Meiling 加油!美玲 | ĐL | 2015 | Mễ Khả Bạch, Vương Kiến Long (Vương Khải), Bàng Thụy Quốc, Chu Lôi An, Lâm Vũ Huyên, Ngô Tuấn Ngạn, Chung Hân Lăng, Trương Thư Hào, Chung Hân Di, Đinh Lực Kỳ, Hà Tử Nghiên, Long Tam, Tô Nghiên Đề, Mã Quốc Hiền, Dương Tú Huệ, Trần Văn Sơn, Mạnh Đình Lệ |
Cố Lên Thực Tập Sinh | Thực Tập Sinh Đáng Yêu | Best Get Going 2015 加油吧实习生 | TQ | 2015 | Triệu Lệ Dĩnh, Trịnh Khải, Thái Văn Tịnh, Trịnh Gia Bân, Phó Tịnh, Vương Chỉ Huyên, Vương Cơ, Chu Nhân, Cảnh Lạc, Xa Hiểu, Vu Tiểu Vỹ, Trịnh Tắc Sĩ, Vương Mậu Lôi |
Cỗ Máy Thời Gian | Thời Đại Chiến Quốc | A Step Into The Past 2001 尋秦記 | HK | 2001 | Cổ Thiên Lạc, Lâm Phong, Tuyên Huyên, Giang Hoa, Quách Thiện Ni, Đằng Lệ Minh, Triệu Tuyết Nhi, Tuyết Lê, Diêu Doanh Doanh, Trần Quốc Bang, Lý Tử Hùng, Quách Phong |
Cô Nàng Công Sở | Tình Tay Ba | Office Girls 2011 小资女孩向前冲 | ĐL | 2011 | Kha Giai Yến, Khưu Trạch, Ôn Thăng Hào, Thái Thục Trăn, Lý Dục Phần, Quách Thư Dao, Lý Bái Húc, Thẩm Mạnh Sanh, Lang Tổ Quân, Lâm Tú Quân, Lục Nhất Long, Trương Huân Kiệt |
Cô Nàng Đầu Gỗ | Smile to Life 2022 一二三,木頭人 | TQ | 2022 | Mao Na, Thường Triết Khoan, Tưởng Thân, Hoàng Thiên Thạc, Phương Sở Đồng, Lữ Tùng Hạo, Diêm Giai Dĩnh, Từ Khải Ninh, Tôn Lập Thạch, Triệu Chính Dương, Điền Diễu, Lý Sa | |
Cô Nàng Hoàn Hảo | Ngự Tỷ Trở Về | Royal Sister Returns 2017 御姐归来 | TQ | 2017 | An Dĩ Hiên, Chu Nhất Long, Hầu Kinh Kiện, Ngô Giai Ni, Thang Chấn Tông, Lý Nghi Quyên, Trịnh Hiểu Ninh, Vương Quân Hách, Hoàng Mộng Oánh |
Cô Nàng Lợi Hại | Dear Missy 2020 了不起的女孩 | TQ | 2020 | Lý Nhất Đồng, Kim Thần, Trương Siêu, Tôn Dương, Trần Hạo Lam, Kỷ Lý, Lý Hoan, Tôn Quán Hoa, Khổng Liên Thuận, Huỳnh Giác, Lưu Tư | |
Cô Tinh Kiếm Khách | The Lone Star Swordsman 1994 | HK | 1994 | Trịnh Y Kiện, Lương Tiểu Băng, Hà Uyển Doanh, Ngụy Tuấn Kiệt, Trần Gia Huy, Hồ Mỹ Nghi, Ngô Vịnh Hồng, Phùng Hiểu Văn, Giang Hán, Lâm Thượng Võ | |
Cô Vợ Bất Đắc Dĩ | Love Jewelry 2015 爱情珠宝 | TQ | 2015 | Lâu Nghệ Tiêu, Pong Nawat, La Gia Lương, Vương Lâm, Vương Lệ Khôn, Mao Lâm Lâm, Diệp Hạng Minh, Trương Hạo Thiên, Tôn Kiêu Kiêu, Dương Hiểu Dương, Lý Duy Nam | |
Công Chúa Của Ảnh Đế | Be My Princess 2022 影帝的公主 | TQ | 2022 | Từ Chính Khê, Chu Khiết Quỳnh, Ngô Giai Di, Hồ Vân Hào, Từ Khải Hâm, Lý Nhược Ninh, Dương Quỳnh, Vạn Đồng, Lý Thi Kỳ | |
Công Chúa Cuối Cùng | The Last Princess / 最后的格格 | TQ | 2008 | Hoắc Tư Yến, Trần Kiện Phong, Nghiêm Khoan, Đường Ninh, Tôn Hưng, Từ Quý Anh, Tiêu Tường, Tiểu Lưu Giai, Trần Tú Lệ, Hồng Hân, Cao Lỗi | |
Công Chúa Đại Lý | Tình Yêu Nam Sơn Trang | Dali Princess 大理公主 | TQ | 2009 | Lâm Tâm Như, Lưu Đào, Vương Ban, Phàn Chí Khởi, Từ Tăng, Cao Bao Bảo, Quan Hiểu Đồng |
Công Chúa Giá Đáo | Công Chúa Giá Lâm | Can't Buy Me Love / 公主嫁到 | HK | 2010 | Xa Thi Mạn, Trần Pháp Lai, Chung Gia Hân, Trần Hào, Huỳnh Hạo Nhiên, Mã Quốc Minh, Nguyễn Triệu Tường, Quan Cúc Anh, Lý Thi Vận, Trần Mẫn Chi, Tiêu Chính Nam, Vương Hạo Tín |
Công Chúa Giải Ưu | Princess Jieyou 2016 解忧公主 | TQ | 2016 | Trương Hâm Nghệ, Viên Hoằng, Viên Văn Khang, Lưu Quán Tường, Diệp Thanh, Dương Nghĩa, Trương Nhất Loan | |
Công Chúa Hoài Ngọc | Princess Huai Yu 1999 懷玉公主 | ĐL | 1999 | Tôn Diệu Uy, Trịnh Gia Du, Vương Hạo, Trương Phụng Thư, Dương Bảo Vỹ, Trần Sa Lợi, Thi Vũ, Huỳnh Duy Đức, Lưu Tuyết Hoa, Lâm Kiện Hoàn, Giang Tổ Bình, Trần Chí Bằng, Mã Tuệ Trân, Châu Thiệu Đống, Cố Bảo Minh | |
Công Chúa Nghĩa Hiệp | Công Chúa Bướng Bỉnh | Tricky Rough Princess / 刁蛮公主 | TQ | 2004 | Tô Hữu Bằng, Jang Na Ra, Lữ Hành, Hồng Hân, Bào Lôi, Trần Tú Lệ |
Công Chúa Nhà Tôi | Công Chúa Tiểu Muội | Romantic Princess 2007 公主小妹 | ĐL | 2007 | Trương Thiều Hàm, Ngô Tôn, Thần Diệc Nho, Cố Bảo Minh, Hồ Vũ Uy, Lợi Ngang Sâm, Trác Văn Huyên, Hạ Tĩnh Đình, Huỳnh Gia Thiên |
Công Chúa Vô Ưu | Wu You Gong Zhu / 无忧公主 | TQ | 2004 | Hà Gia Kính, Du Phi Hồng, Lý Thanh, Kiều Chấn Vũ, Cao Hâm, Quyên Tử, Lưu Đình Vũ, Phùng Thiệu Phong | |
Công Lý & Danh Lợi | Pháp Võng Quần Anh | The Men Of Justice / 法網群英 | HK | 2011 | Ngô Khải Hoa, Trần Tú Văn, Trần Khải Thái, Lữ Tụng Hiền, Vạn Ỷ Văn, Trương Văn Từ, Tô Vĩnh Khang |
Công Phu Túc Cầu | Đội Bóng Công Phu | Kung Fu Soccer 2004 功夫足球 | HK | 2004 | Trương Vệ Kiện, Huỳnh Thu Sanh, Dung Tổ Nhi, Ngô Quân Như, La Gia Lương, Mông Gia Tuệ, Lý Thể Hoa, Thái Trác Nghiên, Chung Hân Đồng, Lâm Bảo Di, Lương Tuấn Nhất, Hải Tuấn Kiệt, Huỳnh Nhất Phi, Đỗ Văn Trạch, Hồng Hân, Lâm Dĩ Chánh, Huỳnh Y Vấn, Quan Trí Bân, Trương Trí Hằng, Thương Thiên Nga, Huỳnh Hựu Nam, Lâm Hiểu Phong, Tô Vĩnh Khang, Hứa Chí An, Quan Đức Huy, Trần Bách Tường, La Lan, Chung Lệ Kỳ |
Cộng Sự | The Unholy Alliance / 同盟 | HK | 2017 | Trần Triển Bằng, Hồ Định Hân, Bào Khởi Tịnh, Trần Sơn Thông, Diêu Tử Linh, Ngao Gia Niên, Ngô Gia Lạc | |
Cộng Sự Số 1 | Tinh Anh Luật Sư | The Best Partner 2019 精英律师 | TQ | 2019 | Cận Đông, Lam Danh Oánh, Lưu Mẫn Đào, Chu Châu, Tôn Thuần, Điền Vũ, Đại Húc, Ổ Quân Mai, Hải Nhất Thiên, Tống Tử Hy, Vương Tú Trúc, Tả Tiểu Thanh, Vương Dương, Trương Linh Tâm, Khưu Tâm Chí, Vương Âu, Bạch Lan |
Công Tắc Tình Yêu | As Long as You Love Me 2020 | TQ | 2020 | Đồng Lực, Hứa Dung Chân, Hùng Tử Kỳ, Lại Vũ Mông, Triệu Lạc Nhiên | |
Công Tố Tinh Anh | Prosecution Elite 2023 公诉精英 | TQ | 2023 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Đồng Đại Vy, Cao Hâm, Vưu Tĩnh Như, Hàn Đống, Hùng Tử Kỳ, Giả Thanh, Phùng Lôi, Đàm Khải, Vương Tấn, Thẩm Hiểu Hải, Lý Y Hiểu, Trần Tử Hàm, Sa Bảo Lượng | |
Công Tố Viên Siêu Đẳng | Nhân Dân Kiểm Sát Viên / Cuộc Chiến Không Hồi Kết | People's Prosecutor 2016 人民检察官 | TQ | 2016 | Ân Đào, Vu Chấn, Huỳnh Hải Băng, Vu Vinh Quang, Mạnh tử Nghĩa, Vu Địch Văn |
Công Tử Chàng Tên Gì | Công Tử Quý Tính | Hello There 2023 公子贵姓 | TQ | 2023 | Kim Mỹ Thần, Mông Ân, Ngô Thừa Trạch, Thái Tường Vũ, Phan Lộc Vũ, Trần Danh Hào, Vương Xán, Trương Lôi |
Công Tử Không Thể Sánh Duyên | Catch Up My Prince 2022 公子不可求 | TQ | 2023 | Từ Nhược Hàm, Lưu Dịch Sướng, Hạ Ninh Tuấn, Tần Sam, Vương Gia Manh, Kim Xung, Hà Thông Duệ, | |
Công Tử Khuynh Thành | Your Sensibility My Destiny 2021 公子倾城 | TQ | 2021 | Bốc Quán Kim, Vương Tinh Việt, Nhiếp Tử Hạo, Lưu Nhất Đồng, Chiến Vũ, Trương Tuyết Hàm, Lý Cửu Lâm, Minh Lượng, Trương Thiên Lâm | |
Công Tử Lêu Lỏng Và Nàng Khờ | Thế Giới Của Hoa Gia Tỷ | My Sister Of Eternal Flower 2011 花花世界花家姐 | HK | 2011 | Lâm Phong, Xa Thi Mạn, Lương Tịnh Kỳ, Ngao Gia Niên, Lâm Tử Thiện, Trần Dự Dao, Hồ Phong |
Công Tử Ta Cưới Chàng Chắc Rồi 1 | Kim Chủ Đại Nhân Xin Hãy Tự Trọng | Honey Don't Run Away 2020 公子我娶定你了 | TQ | 2020 | Hướng Hàm Chi, Khưu Sĩ Luân, Bách Trình Tuấn, Trần Anh Đan, Tiêu Lý Trân Chân |
Công Tử Ta Cưới Chàng Chắc Rồi 2 | Honey Don't Run Away 2022 公子我娶定你了2 | TQ | 2021 | Hạc Nam, Khưu Sĩ Luân, Văn Uyên, Thượng Tuyền, Tiền Vũ, Châu Bách Huyên, Trịnh Nam Tịch, Hứa Gia Lạc | |
Cốt Ngữ 1 & 2 | Talking Bones I & II 2018 - 2022 骨语 | TQ | 2018-2022 | Trương Linh Tâm, Cao Nhân, Thái Nghi Đạt, Trương Gia Đỉnh, Lý Hàn Lâm, Ngô Mạn Tư, Giang An Thiến, Vương Hạo Trinh, Nhậm Trọng, Ấn Tiểu Thiên, Trương Lộ Dao, Triệu Nghĩa, Vương Siêu Vỹ, Lưu Vũ Phi, Trương Tuệ, Hinh Tử, Mễ Lộ, Lưu Manh, Đồng Dĩ Huyên | |
Cơ Hội Mong Manh | Slim Chances 2002 我要Fit-Fit / 出头当自强 | HK | 2002 | Thẩm Điện Hà, Viên Khiết Doanh, Văn Tụng Nhàn, Trịnh Gia Dĩnh, Trịnh Trung Cơ, Nguyên Hoa, Lưu Ngọc Thúy, Trịnh Kính Cơ, Dịch Trí Viễn, Tần Hoàng, Dư Tử Minh, Mã Quốc Minh, Huỳnh Tông Trạch, Chu Mễ Mễ, Quách Diệu Minh, Mạc Gia Nghiêu, Lý Thành Xương | |
Cơn Bão Trắng | Chiến Độc | The White War 2020 戰毒 | HK | 2020 | Huỳnh Tông Trạch, Ngô Trác Hi, Quan Trí Bân, Châu Tú Na, Trương Nhã Trác, Ngô Thiên Ngữ, La Gia Lương, Mạch Trường Thanh, Trương Tuấn Kiệt, Lâm Vỹ |
Cơn Lốc Tình Yêu | Bão Tình | Love Storm 狂愛龍捲風 | ĐL | 2003 | Từ Nhược Tuyên, Châu Du Dân, Chu Hiếu Thiên, Hứa Vỹ Luân, Tần Bái, Kim Yến Linh, Tú Cầm, Trương Gia Tuệ, Quách Thế Luân |
Cú Đấm Ngọt Ngào | Điềm Mật Bạo Kích | Sweet Combat 2018 甜蜜暴击 | TQ | 2018 | Lộc Hàm, Quan Hiểu Đồng, Thiệu Vũ Vy, Bùi Tử Thiêm, Triệu Việt, Lý Manh Manh, Bốc Khang, Hà Mỹ Tuyền, Đinh Trình Hâm, Vương Gia, Điềm Nữu |
Cục Nợ Đáng Yêu | Hello Missfortune 2021 愛上我的衰神 | HK | 2010 | Hồ Hồng Quân, Trần Gia Tuệ, La Lan, Mã Quán Đông, Mạch Mỹ Ân, Trịnh Tử Thành, Tạ Tuyết Tâm, Cốc Á Vy, Ngô Bội Như | |
Cục Trinh Thám Thiếu Niên Dân Quốc | Young Blood Agency 2019 民国少年侦探社 | TQ | 2019 | Lưu Đồng, Ngu Y Kiệt, Trương Vĩ Hàng, Lý Tinh, Vu Mỹ Hồng, Trịnh Thừa Thừa, Dịch Bách Thần, Bao Tiểu Tùng, Dương Hạo Thiên | |
Cũng Chỉ Là Hạt Bụi | Sweet Teeth 2021 世界微尘里 | TQ | 2021 | Ngô Tuyên Nghi, Tất Văn Quân, Trạch Tiêu Văn, Trương Bách Gia, Lưu Đặc, Vạn Tử Lân, Mễ Nhiệt, Chung Nghệ, Dương Khải Trình, Dương An Kỳ | |
Cùng Em Bay Lượn Theo Gió | To Fly with You 2021 陪你逐风飞翔 | TQ | 2021 | Tống Tổ Nhi, Vương An Vũ, Miêu Phố, Từ Dương, Hạ Mộng, Lý Hạo Phi, Phó Vỹ Luân, Viên Vũ Huyên, Triệu Tinh Vĩ, Trần Lệ Na, Lý Tinh Dao, Đại Lộ Oa | |
Cùng Em Đi Đến Đỉnh Vinh Quang | Cùng Em Đi Đến Đỉnh Cao Thế Giới | Gank Your Heart 2019 陪你到世界之巅 | TQ | 2019 | Vương Nhất Bác, Vương Tử Tuyền, Nghiêm Vũ Hào, Đinh Quán Sâm, Yên Hủ Gia, Trình Khải Mông, Cao Thái Vũ, Hồ Vân Hào, Vương Tư Doãn, Tăng Nhất Thuân, Diêm Hạo Nguyên |
Cùng Ngắm Mưa Sao Băng | Vườn Sao Băng (Trung Quốc), Hoa Viên Sao Băng | Meteor Shower 一起来看流星雨 | TQ | 2009 | Trịnh Sảng, Trương Hàn, Du Hạo Minh, Ngụy Thần, Chu Tử Kiêu, Bành Dương, Trương Hàm, Tông Phong Nham, Trần Nhất Na, Huỳnh Chí Vỹ |
Cùng Nhau Hân Hoan | Cùng Nhau Hoan Hô | All About Boy'z 2003 一起喝彩 | HK | 2003 | Quan Trí Bân, Trương Trí Hằng, Vương Gia Mẫn, Tưởng Nhã Văn, Trần Dịch Tấn, Thái Trác Nghiên, Chung Hân Đồng, Hà Siêu Nghi, Trịnh Hy Di, Ngô Hạo Khang, Dương Cung Như |
Cùng Nhau Hít Thở Thật Sâu | Breath of Destiny 2021 一起深呼吸 | TQ | 2021 | Thích Vy, Dương Hựu Ninh, Trương Tuấn Ninh, Chu Châu, Cao Thánh Viễn, Hà Chính Huy, Từ Lăng, Vương Sách | |
Cung Tâm Kế | Beyond The Realm Of Conscience 2009 宫心计 | HK | 2009 | Xa Thi Mạn, Dương Di, Trần Hào, Trịnh Gia Dĩnh, Mễ Tuyết, Quan Cúc Anh, Tạ Tuyết Tâm, Huệ Anh Hồng, Lý Quốc Lân, Lý Thi Vận, Tiêu Chính Nam, Tưởng Chí Quang, Trần Quốc Cường, Lữ San, Điền Nhụy Ni, Trần Tự Dao, Lý Thiên Tường | |
Cung Thân Vương | Một Đời Làm Nô | Sigh Of His Highness / 一生为奴 / 恭亲王传奇 | TQ | 2004 | Viên Lập, Trần Bảo Quốc, Vương Diễm, Vương Cương, Phùng Thiệu Phong, Đồ Lê Mạn, Tống Giai |
Cung Tỏa Châu Liêm | Cung Tâm Tỏa Ngọc 2 | Palace: The Locked Beaded Curtain / 宫锁珠帘 | TQ | 2012 | Đỗ Thuần, Hà Thịnh Minh, Viên San San, Thư Sướng, Trương Gia Nghê, Hải Lục, Tôn Phi Phi, Phùng Thiệu Phong, Dương Mịch, Dương Dung, Bạch Băng, Tiết Giai Ngưng, Trần Hiểu, Triệu Lệ Dĩnh, Mễ Tuyết, Lý Mạn |
Cung Tỏa Liên Thành | The Lost Daughter / 宫锁连城 | TQ | 2014 | Lục Nghị, Viên San San, Cao Dĩ Tường, Đới Kiều Thiên, Dương Dung, Vương Lâm, Giả Tịnh Văn, Trần Vỹ, Uyển Quỳnh Đan, Hoắc Chính Ngạn | |
Cung Tỏa Tâm Ngọc | Jade Palace Lock Heart / 宫锁心玉 | TQ | 2012 | Phùng Thiệu Phong, Dương Mịch, Hà Thịnh Minh, Lưu Tuyết Hoa, Đồng Lệ Á, Thiệu Mỹ Kỳ, Quách Thiện Ni, Lữ Nhất | |
Cuộc Chiến Bảo Vệ Gia Đình | Định Mệnh | The Family Battle 2013 亲情保卫战 | ĐL | 2013 | Trần Ý Hàm, Thiên Chính Minh, Thang Trấn Tông, Vương Quân Hách, Mưu Tinh, Mã Duệ, Bác Hoằng, Tưởng Phương Đình, Phó Thiên Kiều |
Cuộc Chiến Bảo Vệ Hôn Nhân | Marriage Battle 2010 婚姻保卫战 | TQ | 2010 | Đồng Đại Vy, Mã Y Lợi, Huỳnh Lỗi, Viên Lập, Vu Na, Mạnh Quảng Mỹ, Nhậm Trọng, Lưu Kim Sơn, Mã Diễm Lệ, Tăng Vịnh Đề, Lý Họa | |
Cuộc Chiến Hồng Nhan | Tiếu Hồng Nhan | Battle Of The Beauty / 笑红颜 | TQ | 2012 | Hồ Tịnh, Trần Sở Hà, Lưu Tùng Nhân, Ông Hồng, Vu Nghị, Bạch San, Đới Xuân Vinh |
Cuộc Chiến Khốc Liệt | Huyết Chiến Tình Thù | Blade Heart / 血薦軒轅 | HK | 2004 | Trịnh Thiếu Thu, Uông Minh Thuyên, Lâm Phong, Dương Tư Kỳ, Dương Tuyết, La Mẫn Trang, Trương Hằng |
Cuộc Chiến Không Khoan Nhượng | The Daring Vanguard 2008 迅雷急先锋 | TQ | 2008 | Vu Ba, Lưu Viên Viên, Dương Tuấn Nghị, Thượng Vu Bác, Hà Trung Hoa, Hạo Điềm, Lý Diễm Băng | |
Cuộc Chiến Ly Hôn | Luật Sư Ly Hôn | Divorce Lawyers 2014 离婚律师 | TQ | 2014 | Diêu Thần, Ngô Tú Ba, Trương Manh, Phương Trung Tín, Hàn Vũ Cần, Giả Cảnh Huy, Chu Nhân, Tần Diễm, Lưu Hoan, Chu Cương Nhật Nghiêu |
Cuộc Chiến Nộ Giang | Nhiệm Vụ Sinh Tử / Tinh Anh Đặc Chiến | The Fatal Mission 2016 怒江之战 | TQ | 2016 | Tôn Nghệ Châu, Giả Thanh, Trịnh Khải, Lý Mậu, Vương Nghiên Chi, Lý Thái, Đàm Lợi Na, Địch Kiệt, George Christopher Tronsrue |
Cuộc Chiến Nữ Quyền | The Forgotten Valley 2018 平安谷之詭谷傳說 | HK | 2017 | Tô Ngọc Hoa, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Khải Lâm, Nguyễn Triệu Tường, Chu Thần Lệ, Cung Gia Hân, Đàm Khải Kỳ, Lạc Đồng, Thẩm Trác Doanh, Lưu Giang, Lữ San, Vi Gia Hùng, Địch Uy Liêm, Tạ Đông Mẫn | |
Cuộc Chiến Quyết Thắng | Bet on Best Bet 1991 阖府抢钱 | HK | 1991 | Hạ Vũ, Vương Thư Kỳ, Lương Tiểu Băng, Hứa Chí An, Thái Gia Lợi | |
Cuộc Chiến Thế Kỷ | Trận Chiến Thế Kỷ / Thế Kỷ Đại Chiến / Thế Kỷ Chi Chiến | Divine Retribution 2000 世紀之戰 | HK | 2000 | Trịnh Thiếu Thu, Lưu Thanh Vân, Quách Ái Minh, Huỳnh Trí Hiền, Trần Vỹ, Từ Tịnh Lôi, Điền Nhụy Ni, Hàn Quân Đình, Vương Vy, Lê Tư Gia, Trần Khải Thái, Chân Chí Cường, Tông Dương, Bào Khởi Tịnh |
Cuộc Chiến Thời Trang | Tạp Chí Thời Trang / Trào Lưu Giáo Chủ | Fashion War 2016 潮流教主 | HK | 2016 | Trần Hào, Thái Tư Bối, La Trọng Khiêm, Lý Giai Tâm, Lý Á Nam, Trang Tư Mẫn, Trần Sơn Thông, Dương Tú Huệ, Trần Hoán Nhân |
Cuộc Chiến Thừa Kế | Yong Bao Xing Fu 2016 拥抱幸福 | TQ-ĐL | 2016 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Hải Lục, Đường Thụy Hoành, Tông Phong Nham, Trác Phàm, Phương Nghiên Tâm, Huống Minh Khiết, Trương Khanh Khanh, Đinh Quốc Lâm, Mạnh Đình Lệ | |
Cuộc Chiến Với Lửa 1 | Liệt Hỏa Hùng Tâm 1 | Burning Flame 1 烈火雄心 | HK | 1998 | Vương Hỷ, Cổ Thiên Lạc, Quan Vịnh Hà, Lý Tử Hùng, Tiền Gia Lạc, Lương Tranh, Tần Bái, Mã Đức Chung, Lý San San, Trịnh Tử Thành, Trịnh Kính Cơ, Ngô Mỹ Hạnh, Trần Ngạn Hành, Hạ Thiều Thanh, Đặng Nhất Quân, Trần Thể Lam, Hồng Thiên Minh, Huỳnh Đức Bân, La Quán Lan, Lạc Đạt Hoa |
Cuộc Chiến Với Lửa 2 | Liệt Hỏa Hùng Tâm 2 / Đội Cứu Hỏa Anh Hùng | Burning Flame 2 烈火雄心II | HK | 2002 | Vương Hỷ, Phương Trung Tín, Mông Gia Tuệ, Trương Khả Di, Trần Tuệ San, Nguyên Hoa, Trịnh Gia Dĩnh, Âu Cẩm Đường, Văn Tụng Nhàn, Lâm Vỹ Thần, Ngô Trác Hy, Huỳnh Tông Trạch, Mã Quốc Minh |
Cuộc Chiến Với Lửa 3 | Liệt Hỏa Hùng Tâm 3 | Burning Flame 3 烈火雄心III | HK | 2009 | Vương Hỷ, Trịnh Gia Dĩnh, Huỳnh Tông Trạch, Hồ Hạnh Nhi, Trần Nhân Mỹ, Huỳnh Gia Lạc, Diêu Tử Linh, Cao Quân Hiền, Trần Triển Bằng, Âu Thoại Vỹ, Lô Chấn Thuận |
Cuộc Điều Tra Dị Thường | Những Vụ Án Kỳ Lạ | Twilight Investigation / 囧探查過界 | HK | 2010 | Vương Hỷ, Chung Gia Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Quốc Bang, Thạch Tu, Lý Tư Tiệp, Chu Tuyền, Uyển Quỳnh Đan |
Cuộc Đối Đầu Ngoạn Mục | The Good Fight 2019 致胜出击 | SG | 2019 | Trần Thiên Văn, Lâm Tuệ Linh, Trần Bang Quân, Thái Kỳ Tuệ, Tô Trí Thành, Ngô Kính Uy, Tống Tử Kiệt, Trịnh Dĩnh, Jaymeson Olivero, Johnny | |
Cuộc Đối Đầu Sinh Tử | Đặc Cảnh Uy Long | Crime Fighters 1992 九反威龍 | HK | 1992 | Trịnh Y Kiện, Thiệu Mỹ Kỳ, Phương Trung Tín, Tăng Vỹ Quyền, Lương Bội Hồ, Lâm Thượng Võ, Trương Phụng Ni, Âu Thoại Vỹ, Lý Lệ Lệ |
Cuộc Đời Diễn Viên | From Act to Act 1995 娛樂插班生 | HK | 1995 | Liêu Vỹ Hùng, Lâm Gia Đống, Mai Tiểu Huệ, Lương Tiểu Băng, Giang Hân Yến, Lê Diệu Tường, Mạch Trường Thanh, Lưu Giang, Hàn Mã Lợi, La Lan, Lô Uyển Nhân | |
Cuộc Đời Phiêu Bạt | Piao Yao Ren Sheng 2012 飘摇人生 | TQ | 2012 | Trịnh Quốc Lâm, Cao Hạo, Lưu Nhất Hàm, Văn Mộng Dương, Trần Ni, Thi Vũ, Chu Á Anh, Ngải Vỹ, Trương Thiên Dương | |
Cuộc Đời Qua Ống Kính | The Movie Maze 1986 銀色旅途 | HK | 1986 | Lưu Thanh Vân, Ngô Trấn Vũ, Trần Đình Oai, Lưu Mỹ Quyên, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Mạnh Đạt, Lưu Triệu Minh, Nam Hồng, Nghiêm Thu Hoa | |
Cuộc Đời Tươi Đẹp | Sóng Gió Cuộc Đời | Reaching Out 2001 美麗人生 | HK | 2001 | Lâm Gia Đống, Trần Hạo Dân, Quách Khả Doanh, Trương Xán Duyệt, Diệp Tuyền, Trần Kiện Phong, Mễ Tuyết, Hạ Vũ |
Cuộc Hẹn Kim Tiền | Gary 39's Angel 1984 黄金约会 | HK | 1984 | Triệu Nhã Chi, Lữ Lương Vỹ, Phùng Túy Phàm, Trang Tịnh Nhi, Dương Phán Phán, Huỳnh Tạo Thời, Tần Hoàng, Liêu Khải Trí, Trần Phục Sinh, Quách Phong, Dương Trạch Lâm, Thượng Quan Ngọc | |
Cuộc Hẹn Tử Thần | Người Không Hình Bóng | Men With No Shadows / 不速之約 | HK | 2011 | Âu Dương Chấn Hoa, Lâm Phong, Dương Di, Mã Trại, Khương Đại Vệ, Huỳnh Thục Nghi, Trần Quốc Bang, Châu Gia Di. Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Kỷ Doanh |
Cuộc Hẹn Tử Thần | Người Không Hình Bóng / Bất Tốc Chi Ước | Men With No Shadows 2010 不速之約 | HK | 2010 | Lâm Phong, Âu Dương Chấn Hoa, Dương Di, Mã Trại, Khương Đại Vệ, Huỳnh Thục Nghi, Huỳnh Quốc Bang, Chân Gia Di, Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Kỷ Doanh |
Cuộc Mạo Hiểm Tìm Kiếm Tình Yêu | Nơi Tình Yêu Bắt Đầu / Hạnh Phúc Bên Nhau | The Adventure For Love 2016 寻找爱的冒险 | TQ | 2016 | Tưởng Kình Phu, Trình Nghiên Thu, Trần Tường, Tôn Kiêu Kiêu, Đường Vũ Triết, Ôn Tâm, Trương Thiều Hàm, Ông Hồng |
Cuộc Phản Công Của Mẹ | Mommy's Counterattack 2023 妈咪的反攻 | TQ | 2023 | Triệu Nhất Bác, Lý Bác Dương, Trương Tử Lâm, Lý Đông Lâm | |
Cuộc Sống Hôn Nhân | Yêu Sao Phải Cưới | Why Get Married 2016 结婚为什么 | TQ | 2016 | Ngô Trác Hy, Diêu Địch, Nhậm Trọng, Trịnh Nhã Văn, Chủng Đan Ni, Lý Dân Thành, Tùy Vịnh Lương, Vưu Tĩnh Như |
Cuộc Sống Lý Trí | The Rational Life 2021 理智派生活 | TQ | 2021 | Tần Lam, Vương Hạc Đệ, Lý Tông Hàn, Trần Bằng Vạn, Lâm Hân Nghi, Vy Dịch Ba, Hạ Bân, Phan Hồng, Bao Bối Nhĩ | |
Cuộc Sống Rực Rỡ | Em Là Mặt Trời Của Anh | Shining Days 2015 璀璨人生 | TQ-ĐL | 2015 | Hà Nhuận Đông, Lý Thấm, Hám Thanh Tử, Trương Huân Kiệt, Dương Vũ Đình, Dương Minh Na, Doãn Thiệu Đức, Trương Y, Châu Hiểu Hàm, Liêu Tuấn Kiệt, Lưu Văn Trị |
Cuộc Sống Rực Rỡ Tựa Ánh Dương | Under The Sun 2020 生活像阳光一样灿烂 | TQ | 2020 | Tống Giai, Viên Hoằng, Lưu Vân, Đồ Tùng Nham, Lý Bình, Quách Khải Mẫn, Phòng Tử Bân, Trương Phan Tịnh Tử, Trương Thực Lục | |
Cuộc Sống Tình Yêu Dí Dỏm | The Trick Of Life And Love 2021 机智的恋爱生活 | TQ | 2021 | Quý Tiểu Băng, Kim Mạt Tịch, Hạ Trữ Tuấn, Bành Tất Dao, Dương Liễu, Hứa Vỹ Hào, Hà Tinh Vũ, Bành Sĩ Đằng, Dương Nhụy, Dương Đồng Thư, Diêu Trác Quân, Sư Minh Trạch, Lý Thần Hạo | |
Cuộc Sống Tươi Đẹp Của Tôi | My Splendid Life 2012 我的灿烂人生 | TQ | 2012 | Ngôn Thừa Húc, Trần Ngạn Phi, Ông Hồng | |
Cuộc Tình Ngang Trái | A Matter of Business 1999 千里姻缘兜错圈 | HK | 1999 | Thái Thiếu Phân, Tiền Gia Lạc, Mai Tiểu Huệ, Mã Đức Chung, Lương Vinh Trung, Quách Thiếu Vân, Quảng Văn Tuân, Đặng Triệu Tôn, Quách Phong, Trần Tú Châu, Đặng Kính Cơ, Lưu Gia Huy, Huỳnh Đức Bân | |
Cuối Cùng Cũng Đến Lượt Tôi Yêu | Time To Fall In Love 2022 终于轮到我恋爱了 | TQ | 2022 | La Chính, Lâm Hân Nghi, Dương Trạch, Trương Nghiêu, Vương Húc Đông, Lý Hân Nhiên, Phan Tử Nghiên, Phan Khải Ngôn | |
Cuồn Cuộn Hồng Trần | Red Dust 2013 滚滚红尘 | TQ | 2013 | Trịnh Gia Dĩnh, Tần Lam, Dương Lặc, Từ Khiết Nhi, Ngô Khánh Triết, Đồ Lê Mạn, Tưởng Khải, Tào Hy Nguyệt, Vương Tông Nghiêu | |
Cuốn Sách Kỳ Diệu Mùa Hè | My Marvellous Fable 2023 夏日奇妙书 | TQ | 2023 | Vương Phi Phi, Ngụy Triết Minh, Mễ Lộ, Cao Thu Tử, Lý Lập Quần, Ngô Sùng Hiên, Vệ Lai, Giả Nhất Trạch, Lương Văn Tuệ, Diệp Thịnh Giai | |
Cuồng Hiệp Thiên Kiều Ma Nữ | The Ranger, The Superior and The Demon Girl 1988 狂侠·天骄·魔女 | HK | 1988 | Ban Ban, Du Thiên Long, Lý Ảnh Đồng, Lưu Vân Phong, Phất Liệt, Uyển Quỳnh Đan, Châu Tú Lan, Đàm Vinh Kiệt, Tào Đạt Hoa, Trương Tranh | |
Cuồng Phong | The Knockout 2023 狂飙 | TQ | 2023 | Trương Trạch, Lý Nhất Đồng, Trương Tụng Văn, Trương Chí Kiên, Ngô Cương, Nghê Đại Hồng, Hàn Đồng Sinh, Lý Kiến Nghĩa, Thạch Triệu Kỳ, Nhạc Tú Thanh, Triệu Đạt, Thẩm Đan Bình | |
Cư Gia Binh Đoàn | Đoàn Binh Gia Đình | Home Troopers 2010 居家兵團 | HK | 2010 | Trịnh Gia Dĩnh, Huỳnh Trí Văn, Hạ Vũ, Uông Minh Thuyên, Cao Chí Văn, Châu Chí Khang, Liêu Bích Nhi, Tào Vĩnh Liêm, Thang Doanh Doanh, Câu Văn Tuệ, Hồng Thiên Minh, Vương Hạo Tín, Diêu Gia Ni |
Cực Độ Không Linh | Tales from Beyond 1992 极度空灵 | HK | 1992 | Đào Đại Vũ, Thái Thiếu Phân, Liêu Vỹ Hùng, Trịnh Y Kiện, Thái Gia Lợi, Âu Thoại Vỹ, Lý Quốc Lân, La Lạc Lâm, Trần Quốc Bang, Trần Mỹ Kỳ, Huỳnh Tân, Khương Thúy Nhàn, Ngô Đại Dung, Hạ Vũ, Lương Bội Hồ, Ngô Vịnh Hồng, La Lan, Lâm Văn Sâm, Lương Vinh Trung, Lâm Gia Đống, Lôi Vũ Dương, Dương Đắc Thời | |
Cực Phẩm Gia Đinh | Legend Of Ace 2016 极品家丁 | TQ | 2016 | Trần Hách, Kim Thần, Doãn Chính, Lý Khê Nhuế, Lâm Tư Ý, Triệu Duyệt Đồng, Trương Thụy Hàm, Mã Kính Hàm, Vương Lợi Đan | |
Cực Phẩm Tân Nương | My Amazing Bride 2015 极品新娘 | TQ | 2015 | Lý Thấm, Kim Thế Giai, Cao Dương, Ứng Hạo Minh, Lục Dục Lâm, Huỳnh Văn Hào, Tống Đạt Dân, Thiệu Mỹ Kỳ, Hùng Nãi Cẩn, Uyển Quỳnh Đan, Trịnh Phối Phối | |
Cực Phẩm Xứng Đôi | The Perfect Match 2017 極品絕配 | ĐL | 2017 | Thiệu Vũ Vi, Ngô Khảng Nhân, Ngô Tư Hiền, Vương Thừa Yên, Trần Nãi Vinh, Lưu Thư Hoành, Tạ Lệ Kim, Mai Hiền Trị | |
Cực Quang Chi Luyến | Love of Aurora 2017 极光之恋 | TQ | 2017 | Mã Khả, Quan Hiểu Đồng, Trương Hiểu Long, Triệu Anh Tử, Chu Hiểu Bằng, Vương Thiên Hách, Mã Hách, Tăng Giang, Lý Linh Ngọc, Trương Hy Viện, Châu Khải Văn, Lam Cách | |
Cực Tốc Thanh Xuân | Lửa Tình Ngọt Ngào | Speed 2018 极速青春 徐璐 韩东君 | TQ | 2018 | Hàn Đông Quân, Từ Lộ, Vu Dã, Đỗ Hải Đào, Đổng Xuân Huy, Ân Mỹ, Vương Nghệ Đồng, Mạnh Tử Diệp, Miêu Trì |
Cực Tốc Truyền Thuyết 1 | Vua Tốc Độ 1 | The Legend Of Speed / 极速传说 | ĐL | 2004 | Lý Uy, Dương Thừa Lâm, Trương Hiếu Toàn, Thái Bùi Lâm, Tùy Đường, Châu Quân Đạt, Trần Minh Chân |
Cực Tốc Truyền Thuyết 2 | Vua Tốc Độ 2 | The Legend Of Speed - Fly / 极速传说2 | ĐL | 2005 | Lý Uy, Nhan Dĩnh Tư, Tăng Thiếu Tông, Diêu Thiên Hạo, Tùy Đường |
Cưỡng Bắt | Vết Gai | Thorn 2020 刺 苏青 电视剧 | TQ | 2020 | Tô Thanh, Viên Hoằng, Bao Văn Tịnh, Cao Á Lân, Quý Cảm, Quan Triết, Phạm Minh, Thi Thi |
Cường Kiếm | Thánh Kiếm | Devil's Disciples 2007 強劍 | HK | 2007 | Huỳnh Tông Trạch, Trịnh Gia Dĩnh, Liêu Bích Nhi, Dương Tư Kỳ, Trần Mẫn Chi, Lê Diệu Tường, Cao Hùng, La Quán Lan, Lý Tư Tiệp, Trương Tùng Chi, Lý Quốc Lân, Lưu Trác Kỳ, Lương Liệt Duy, Miêu Kiều Vỹ, Hướng Hải Lam |
Cương Thi Tái Thế | Xác Ướp Hồi Phục | The Vampire Returns 1993 大头绿衣斗僵尸 | HK | 1993 | Tiền Tiểu Hào, Trịnh Tú Văn, Lôi Vũ Dương, Lầu Nam Quang, Quan Bảo Tuệ, Lê Diệu Tường, La Lan, Sở Nguyên |
Cửu Âm Chân Kinh | The Mystery Of The Condor Heroes / 射雕英雄传之九阴真经 | HK | 1993 | Khương Đại Vệ, Lương Bội Linh, Trương Trí Lâm, Quan Bảo Tuệ, Ông Hạnh Lan, Cố Mỹ Hoa, La Lạc Lâm, Lưu Giang | |
Cửu Châu Hải Thượng Mục Vân Ký | Tribes and Empires: Storm of Prophecy 2017 九州·海上牧云记 | TQ | 2017 | Hoàng Hiên, Đậu Kiêu, Văn Vịnh San, Châu Nhất Vy, Từ Lộ, Trương Giai Vũ, Vương Thiên Nguyên, Tưởng Cần Cần, Vạn Thiến, Lô Phương Sinh, Tào Vệ Vũ, Đỗ Thuần, Lý Niệm, Trương Quân Ninh, Lý Tử Phong, Tôn Kiên, Bành Quán Anh, Hám Thanh Tử, Trương Hiểu Thần, Vương Tư Tư, Tưởng Nghị, Nhiệt Y Trát, Lý Tâm Ngải, Hoắc Chính Ngạn, Khúc Cao Lập, Trương Diễm Diễm | |
Cửu Châu Phiêu Miểu Lục | Novoland: Eagle Flag 2019 九州·缥缈录 | TQ | 2019 | Lưu Hạo Nhiên, Tống Tổ Nhi, Trần Nhược Hiên, Trương Chí Kiên, Lý Quang Khiết, Hứa Tình, Giang Sơ Ảnh, Vương Âu, Trương Phong Nghị, Trương Gia Trạch, Tuyên Ngôn, Ngụy Thiên Tường, Lưu Quán Thành, Giang Đào, Đổng Dũng, Trương Trí Nghiêu, Trần Hạo Vũ, Dương Lặc, Ngô Giai Di, Ngụy Bằng, Lục Nghiên Kỳ | |
Cửu Châu Thiên Không Thành 1 | Novoland: The Castle in the Sky 九州·天空城 | TQ | 2016 | Trương Nhược Quân, Quan Hiểu Đồng, Lưu Sướng, Cúc Tịnh Y, Trần Nhược Hiên, Chu Thánh Y, Trương Kiện, Lưu Mẫn | |
Cửu Châu Thiên Không Thành 2 | Novoland: The Castle in the Sky 2 2020 九州天空城II | TQ | 2020 | Từ Chính Khê, Vương Ngọc Văn, Lý Mộc Thần, Đại Văn Văn, Vương Tử Kỳ, Sài Cách, Lý Đại Côn, Hứa Hiểu Nặc, Lương Hựu Lâm | |
Cửu Giang Thập Nhị Phường | Rượu Đắng Tình Nồng | River of Wine / 九江十二坊 | HK | 2011 | Trần Cẩm Hồng, Chung Gia Hân, Lâm Bảo Di, Tiết Gia Yến, Giang Mỹ Nghi, Lạc Đồng, Ngao Gia Niên, Mã Trại, Mạch Trường Thanh, Lâm Tử Thiện |
Cửu Lưu Bá Chủ | Jiu Liu Overlord 2020 九流霸主 | TQ | 2020 | Bạch Lộc, Lại Nghệ, Phương Dật Luân, Từ Mộc Thiền, Trạch Tử Lộ, Hầu Bội Sam, Tôn Dịch Phàm, Tào Tuấn Dương, Mao Phàm, Đường Kỳ, Hoàng Tiểu Lôi | |
Cửu Nguyệt Phi Ưng | Cửu Nguyệt Ưng Phi / Long Hồ Giang Hồ | Condor In September / 九月鹰飞 | HK | 1986 | Lưu Tùng Nhân, Ngụy Thu Hoa, Trần Phục Sinh, Cố Quán Trung, Ngô Nghị Tướng |
Cửu Tiêu Hàn Dạ Noãn | Warm On A Cold Night 2023 九霄寒夜暖 | TQ | 2023 | Lý Nhất Đồng, Tất Văn Quân, Hà Thụy Hiền, Trần Hạc Nhất, Mã Nguyệt, Dương Sĩ Trạch, Vương Mậu Lôi, Đặng Anh, Tông Phong Nham, Thiệu Phong, Thích Tích, Lưu Đặc, Phó Thủ Nhĩ, Lý Thế Bằng | |
Cứu Tinh Đời Tôi | Hi Venus 2022 我可能遇到了救星 | TQ | 2022 | Tăng Thuấn Hy, Lương Khiết, Châu Tử Hàn, Lý Lâm Phi, Tư Vũ Đồng, Cao Khải, Khương Phong, Châu Phác, Cơ Thần Mục | |
Cửu Ưu Truy Hồn Kiếm | Hổ Phách Thanh Long | The Green Dragon Conspiracy 1982 琥珀青龙 | HK | 1982 | Khương Đại Vệ, Ngũ Vệ Quốc, Trần Tú Văn, Quan Vỹ Luân, Từ Thiếu Cường, Ngũ Vĩnh Sâm |
Dạ Dạ Tương Kiến Bất Thức Quân | My Decoy Bride 2023 夜夜相见不识君 | TQ | 2023 | Lý Phi, Tôn Tuyết Ninh, Vu Hiên Thần, Trịnh Sơ Thần, Lộ Nhất Bình, Ngũ Di Kiều | |
Dạ Thành Phú | Night City Fu - Ye Cheng Fu 2023 夜城赋 | TQ | 2023 | Viên Hạo, Gia Trạch, Lý Triết Hào, Bành Nhã Kỳ, Tôn Hy Chi, Trương Viện Ngọc, Tào Minh Duyệt, Tuyết Hỷ Uy, Thư Á Tín, Dương Trí Địch | |
Dạ Thiên Tử | The Dark Lord 2018 夜天子 | TQ | 2018 | Từ Hải Kiều, Tống Tổ Nhi, Vương Tử Đồng, Vũ Đồng, Phì Long, Hách Soái, Tưởng Thấm Vân, Lưu Quán Lân, La Gia Lương, Hồng Kiếm Đào, Lưu Bội Kỳ, Trần Tử Hàm, Tống Hàm Vũ, Tôn Vỹ | |
Dã Thú Cô Độc | The Silence of the Monster 2022 孤独的野兽 | TQ | 2022 | Tất Văn Quân, Chu Chính Đình, Tôn Y Hàm, Trương Bách Gia, Phạm Thế Kỷ, Tống Nghiên Phi, Đoàn Áo Quyên, Diệp Bằng, Trương Hinh Nhi, Bành Bác, Trương Lộ Dao | |
Dáng Hình Tình Yêu | Dáng Vẻ Nên Có Của Tình Yêu / Người Anh Yêu Chính Là Em | Love The Way You Are 2022 爱情应该有的样子 | TQ | 2022 | Angelababy, Lại Quán Lâm, Kiều Chấn Vũ, Trương Hy Lâm, Triệu Tử Kỳ, Điền Y Đồng, Lưu Di Đồng, Chương Đào, Quản Tử Tịnh, Lăng Mỹ Sĩ, Nhậm Đông Lâm, An Duy Lăng, Hà Mỹ Tuyền, Nhiễm Húc |
Dành Cả Thanh Xuân Để Yêu Em | Quy Khứ Lai | The Way We Were 2018 归去来 | TQ | 2018 | Đường Yên, La Tấn, Hứa Linh Nguyệt, Vu Tề Vỹ, Vương Thiên Thần, Mã Trình Trình, Khúc San San, Cao Lệ Văn, Vương Chí Văn, Sử Khả, Hà Thục Nhi, Lương Gia Thành |
Danh Môn 1988 | Withered In The Wind 1988 名門 | HK | 1988 | Trương Triệu Huy, Lê Mỹ Nhàn, Lâm Tuấn Hiền, Trương Vệ Kiện, Tạ Ninh, Tần Bái, Mao Thuấn Quân, Nhạc Hoa, Huỳnh Doãn Tài, Liêu Khải Trí | |
Danh Môn Vọng Tộc | Danh Viện Vọng Tộc / Danh Gia Vọng Tộc | Silver Spoon, Sterling Shackles / 名媛望族 | HK | 2012 | Lưu Tùng Nhân, Dương Di, Trần Ngọc Liên, Giang Mỹ Nghi, Giả Hiểu Thần, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh, Vương Hạo Tín, Huỳnh Trí Hiền, Mã Trại, Chu Thần Lệ |
Danh Sách Đen | The Menu / 導火新聞線 | HK | 2015 | Lương Tiểu Băng, Châu Gia Di, Dương Kỳ, Vương Tông Hiểu, Thạch Tú, Khương Văn Kiệt, Trần Dĩnh Nghiên | |
Danh Tiếng Gia Tộc | Modern Dynasty 2021 家族荣耀 | TQ | 2021 | Trương Trí Lâm, Dương Di, Lý Thể Hoa, La Trọng Khiêm, Huỳnh Hạo Nhiên, Hùng Đại Lâm, Quách Chính Hồng, Lương Tịnh Kỳ, Ngải Uy, Vu Dương, Trần Mạn Na, Dư An An, Lâu Học Hiền, Chu Giám Nhiên, Lưu Bái Hoành, Phan Nghệ Đồng, La Gia Lương | |
Dân Quốc Đại Trinh Thám | Checkmate 2022 民国大侦探 | TQ | 2022 | Hồ Nhất Thiên, Trương Vân Long, Trương Hinh Dư, Tuyên Ngôn, Thẩm Vũ Khiết, Mã Duệ, Cơ Thần Mục, Lưu Mẫn, Hà Tái Phi, Tăng Vịnh Đề, Vương Đồng Huy, Tào Hy Nguyệt | |
Dân Quốc Kỳ Thám | My Roommate is a Detective 2020 民国奇探 | TQ | 2020 | Hồ Nhất Thiên, Trương Vân Long, Tiêu Yến, Trương Vận Trung, Kiều Tuấn Đạt, Cam Lộ, Hướng Vân Long, | |
Dân Sơ Kỳ Nhân Truyện | Ngoại Bát Hành | The Eight 2020 民初奇人传 | TQ | 2020 | Âu Hào, Đàm Tùng Vận, Vương Tử Tuyền, Tần Lam, Kim Sĩ Kiệt, Đàm Khải, Trương Ngạo Nguyệt |
Dấu Vết | Trace 2020 痕迹 | TQ | 2020 | Từ Chính Khê, Diêu Địch, Vương Tân, Cao Dục Phi, Trương Quân Nhiên, Từ Phương Châu, Tiền Doanh, Lý Nhất Ninh, Lâm Nhất Đình | |
Dấu Vết Của Sự Lừa Dối | Điệp Ảnh Ngụy Tình | Misleading Track 2005 叠影危情 / 奪命真夫 | HK | 2005 | Lâm Bảo Di, Ôn Triệu Luân, Tô Ngọc Hoa, Ngũ Vịnh Vy, Tăng Vỹ Quyền, Quách Phong, Âu Thanh Di, Liêu Khải Trí, Hàn Mã Lợi, Lưu Hiểu Đồng, Dương Uyển Nghi, Quách Chính Hồng, Mã Quốc Minh |
Di Chiếu Công Triều | Hồng Võ Tam Thập Nhị / Sóng Gió Vương Triều | Relic Of An Emissary / 洪武三十二 | HK | 2011 | Mã Đức Chung, Tạ Thiên Hoa, Từ Tử San, Trần Sơn Thông, Giang Nhược Lâm, Lương Gia Kỳ, Viên Vỹ Hào, Trần Triển Bằng, Vương Quân Hinh, Trần Tự Dao |
Dị Giới Hung Tình | Giọt Máu Trong Đêm | Shades Of Darkness 1994 異度凶情 | HK | 1994 | Lưu Tích Minh, Lương Bội Linh, Thái Thiếu Phân, Quách Khả Doanh, Lâm Thượng Võ, Hà Uyển Doanh |
Dị Thế Kinh Tình | Reincarnated Love 2004 異世驚情夢 / 时空生死恋 | HK | 2004 | Trần Cẩm Hồng, Bành Tử Tịnh, Vương Du Văn, Viên Văn Kiệt, Ngô Đình Diệp, Bào Khởi Tịnh, Vương Vi, Bạch Bưu, Huỳnh Lệ Mai, Huỳnh Doãn Tài | |
Diễm Cốt | Colourful Bone 2018 艳骨 | TQ | 2018 | Đồng Mộng Thực, Vương Hạc Nhuận, Lưu Triều, Khương Thụy Giai, Mông Ân, Tổ Hoài, Tưởng Băng, Bàng Trình Trình, Trạch Tử Mạch, Nhuế Vỹ Hàng | |
Diêm La Vương Truyền Kỳ | Diêm Vương Truyền Kỳ | King of Hades 1995 阎罗传奇 | SG | 1995 | Trần Thái Minh, Trần Hán Vỹ, Hướng Vân, Hồng Chiêu Dung, Tạ Thiều Quang, Diệp Tố Mai |
Diên Hi Công Lược | Diên Hy Công Lược | Story Of Yanxi Palace 2018 延禧攻略 | TQ | 2018 | Ngô Cẩn Ngôn, Xa Thi Mạn, Tần Lam, Nhiếp Viễn, Hứa Khải, Tô Thanh, Khương Tử Tân, Trương Gia Nghê, Vương Quan Dật, Đàm Trác, Vương Viện Khả, Phan Thời Thất, Lý Xuân Ái, Hồng Nghiêu, Vương Mậu Lôi |
Diệp Vấn | Ip Man 2013 葉問 | TQ | 2013 | Trịnh Gia Dĩnh, Hàn Tuyết, Lưu Tiểu Phong, Châu Tú Na, Vu Vinh Quang, Tống Dương, Ô Sảnh Sảnh, Nguyên Hoa, Lương Gia Nhân, Lương Tiểu Long, Khấu Chấn Hải, Ô Sảnh Sảnh, Mưu Phụng Bân, Viên Băng Nghiên | |
Diệt Ma Thiên Sư | Cương Thi Phúc Tinh | Night Journey 1996 僵尸福星 | HK | 1996 | Nguyên Hoa, Trần Hiểu Đông, Trương Quốc Cường, Tô Ngọc Hoa, Đàm Tiểu Hoàn, Sở Nguyên, Tào Chúng, Hồ Phong |
Diệu Thủ Phong Lưu | Cai Xin Miao Shou / Magical Hands 2006 猜心妙手夺魂剑 | TQ-ĐL | 2006 | Ngô Tông Hiến, Miêu Phố, Trần Tiểu Xuân, Phạm Văn Phương, Từ Cẩm Giang, Trịnh Tắc Sĩ, Vương Dương, Vương Bảo Cường, Đổng Duy Giai, Triệu Dương | |
Dinh Thự Trăm Phòng | 安得广厦千万间 2020 A Thousand Miles of Mansionst | TQ | 2020 | Trương Thiên Ái, Dennis Oh, Trương Nhuế Hàm, La Thiệu Đông, Tưởng Thắng Nam, Vương Nhất Ninh, Trương Sở Văn, Bát Nhĩ Cát Đặc, Kiều Hy, Bạch Ngạo | |
Dòng Đời Nghiệt Ngã | Cự Luân / Vòng Xoáy Thời Gian | Brother's Keeper 2013 巨輪 | HK | 2013 | Tiêu Chính Nam, Điền Nhụy Ni, Trần Triển Bằng, Chung Gia Hân, Nguyễn Triệu Tường, Lý Tư Kỳ, Lý Á Nam |
Dòng Đời Nghiệt Ngã 2 | Cự Luân 2 / Vòng Xoáy Thời Gian 2 | Brother's Keeper II 2015 巨輪 II | HK | 2015 | Tiêu Chính Nam, Điền Nhụy Ni, Trần Triển Bằng, Trần Khải Lâm, Chung Gia Hân, Nguyễn Triệu Tường, Ngô Đại Duy, Lương Tranh, Dương Minh, Trương Trí Hằng, Từ Vinh |
Dòng Nước Đông Lưu | Nhất Giang Xuân Thủy Hướng Đông Lưu | The River Flows Eastwards 一江春水向东流 | TQ | 2005 | Trần Đạo Minh, Viên Vịnh Nghi, Lưu Gia Linh, Hồ Quân, Tôn Ninh, Chiêm Tiểu Nam |
Dòng Nước Xuân Xanh | Nhất Giang Xuân Thủy | Yi Jiang Chun Shui 一江春水 | TQ | 2003 | Mạc Thiếu Thông, Tiêu Tường, Vu Vinh Quang, La San San, Vương Băng, Trì Soái, Đường Quốc Cường |
Dòng Thời Gian Tươi Đẹp | Bi Thương Ngược Dòng Thành Sông / Thời Gian Tươi Đẹp Của Dòng Chảy | River Flows to You 流淌的美好时光 / Cry Me A Sad River 悲伤逆流成河 | TQ | 2019 | Trịnh Sảng, Mã Thiên Vũ, Sài Bích Vân, Chu Nhan Mạn Tư, Châu Trừng Úc, Trương Diệc Trì, Ngô Nhã Quân, Phùng Ba |
Dời Non Lấp Bể Phàn Lê Huê | Fan Li Hua 2002 移山倒海樊梨花 | ĐL | 2001 | Tôn Thúy Phụng, Mã Cảnh Đào, Lý La, Thôi Hạo Nhiên, Lưu Hiểu Ức, Hoắc Chính Kỳ, Lương Văn Nam, Vương Trung Hoàng, Trương Phục Kiến, Trần Thắng Tả, Trịnh Nhã Thăng, Trương Lưu Quỳnh | |
Du Hiệp Trương Tam Phong 1981 | Thái Cực Trương Tam Phong - Phần 2 | Tai Chi Master II 1981 遊俠張三豐 | HK | 1981 | Trương Quốc Vinh, Vạn Tử Lương, Trần Tú Văn, La Lạc Lâm, Mễ Tuyết, Tần Bái, Dương Trạch Lâm, Mạc Thiếu Thông |
Du Kiếm Giang Hồ | Giang Hồ Du Kiếm | Vagabond Vigilante 2006 遊劍江湖 | HK-TQ | 2006 | Trần Cẩm Hồng, Trần Long, Hà Gia Kính, Quách Thiện Ni, Trần Di Dung, Chu Vũ Thần, Lý Thanh, Lưu Minh Na, Lưu Vệ Hoa, Lý Kiến Quần, Lý Thiên Tường, Diêu Lam, Vương Á Nam, Tào Tuấn |
Dục Vọng | Sự Cám Dỗ Của Thiên Sứ | The Wing of Desire 天使的诱惑 | SG | 2002 | Trịnh Tú Trân, Lý Cẩm Mai, Trần Chi Tài, Diệp Toàn Chân, Trần Thụ Thừa, Thang Sĩ Đình, Hứa Mỹ Trân, Trương Phụng Thư |
Dũng Cảm Để Yêu | Tình Yêu Bì Thư Trắng | Brave to Love 2019 愛情白皮書 | ĐL | 2019 | Vương Tịnh, Trương Đình Hồ, Tống Bách Vỹ, Tạ Tường Nhã, Vương Truyền Nhất, Ngụy Mạn, Trần Hy Vũ, Lý Quốc Nghị |
Dung Mạo Và Tâm Tưởng | Chỉnh Dung Quý | Face And Mind 2016 整容季 | TQ-HQ | 2016 | Cao Nhân, Lim Ju Eun, Trần Kiều Ân, Viên Văn Khang, Minh Đạo, Kim Soo Ro, Viên San San, Châu Phóng, Mã Thu Tử, Triệu Mẫn Thành, Trịnh Hiểu Đông, Marc Goodman, Tùy Vịnh Lương |
Dũng Sĩ Nhiệt Huyết | Blood Warriors 2017 热血勇士 | TQ | 2017 | Lâm Vũ Thân, Mã Đức Chung, Trương Tuyền, Tần Bá Khôn, Vu Đồng, Trữ Húc, Dương Duyệt Tâm | |
Duyên Đến Hạnh Phúc | Hạnh Phúc Duyên Đưa | Edge to Happiness 2016 缘来幸福 | TQ | 2016 | Mã Thiên Vũ, Trần Vỹ Đình, Đặng Gia Giai, Triệu Kha, Lữ Giai Dung, Ngao Khuyển, Khương Hàn, Châu Thiệu Đống, Từ Quý Anh, Phương Tử Xuân, Du Kiệt Kỳ |
Duyên Nợ | A Measure of Love 1998 緣來沒法擋 | HK | 1998 | Lâm Gia Đống, Viên Khiết Doanh, Lê Diệu Tường, Quan Bảo Tuệ, Hà Bửu Sinh, Thang Doanh Doanh | |
Duyên Nợ Tình Xa | Tự Sơ Nữ | Silken Hands 1990 TVB 自梳女 | HK | 1990 | Trần Tú Văn, Thiệu Mỹ Kỳ, La Gia Lương, Hứa Chí An, Thẩm Phương Phương, Huỳnh Ái San, Lưu Ngọc Thúy, Lê Diệu Tường, |
Duyên Nợ Xuân Thì | Love Me, Love Me Not 1984 信是有緣 | HK | 1984 | Trần Ngọc Liên, Thang Trấn Nghiệp, Huỳnh Doãn Tài, Tăng Giang, Huỳnh Tạo Thời, Bào Phương | |
Duyên Phận Của Cô Gái Mù | Loudly Cries Your Back / Da Sheng Hu Han Ni Hui Lai 大声呼喊你回来 | TQ | 2007 | Đới Kiều Thiên, Thiệu Binh, Hề Mỹ Quyên, Triệu Nghị, Lưu Lợi Lợi, Trương Đích | |
Duyên Phận Má Hồng | Yan Zhi Hua Hong 1996 胭脂花红 | ĐL | 1996 | Du Tiểu Phàm, Tiêu Ân Tuấn, Trương Đình, Lâm Vỹ, Quy Á Lôi, Tào Kiện, Lương Tu Thân, Tăng Á Quân, Lý Uy Nghi, Nhiếp Bỉnh Hiền | |
Duyên Số Thành Người Nhà | Duyên Lai Nhất Gia Nhân / Tình Nghĩa Huynh Đệ | Home 2000 缘来一家人 | HK-TQ | 2000 | Lý Nhược Đồng, Châu Tấn, Hồ Binh, Lâm Chí Hào, Trần Long, Hách Lôi, Trần Hồng Trì, Lưu Tư |
Duyên Tình Muôn Sắc | Hương Sắc Cuộc Đời | Colorful Life 2001 錦繡良緣 | HK | 2001 | Lâm Văn Long, Văn Tụng Nhàn, Huỳnh Thục Nghi, Hồ Hạnh Nhi, Lư Uyển Nhân, Tô Ngọc Hoa, Mai Tiểu Huệ, Nguyễn Triệu Tường, La Mãnh, Trịnh Trung Cơ, Quảng Văn Tuân, Uông Lâm, Đặng Triệu Tôn |
Duyên Tình Phương Xa | Đơn Luyến Song Thành | Outbound Love 2014 單戀雙城 | HK | 2014 | Trần Triển Bằng, Trần Nhân Mỹ, Hồng Vĩnh Thành, Lâm Hạ Vy, Diêu Tử Linh, Cao Hải Ninh, Dương Tú Huệ, Dương Minh |
Duyên Tình Tây Sương | Tây Tương Kỳ Duyên | Lost In The Chamber Of Love 西廂奇緣 | HK | 2005 | Ngô Trác Hy, Diệp Tuyền, Hồ Hạnh Nhi, Mã Quốc Minh, Thương Thiên Nga, Chu Mễ Mễ, Trần Quốc Bang, Âu Thoại Vỹ, Tăng Vỹ Quyền, Trần Hồng Liệt, Lưu Gia Huy |
Duyên Tình Trên Mảnh Vườn Xanh | The Green Grass Of Home 2007 緣來自有幾 | HK | 2007 | Trần Cẩm Hồng, Ngũ Vịnh Vy, Lê Nặc Ý, Đường Thi Vịnh, Từ Thục Mẫn, Trần Sơn Thông, Huỳnh Trí Hiền, La Mẫn Trang, Nguyên Hoa, La Quán Lan, La Lạc Lâm, Mạch Trường Thanh, Uyển Quỳnh Đan, Diêu Lạc Di | |
Dữ Phượng Hành | The Legend of Shen Li 2023 与凤行 | TQ | 2023 | Triệu Lệ Dĩnh, Lâm Canh Tân, Chu Tiểu Xuyên, Đổng Khiết, Hà Dữ, Hoàng Nghệ, Hoàng Trừng Trừng, Hồ Đan Đan, Khưu Tâm Chí, Lưu Quán Lân, Lý Gia Kỳ, Lý Tử Phong, Tuyên Lộ, Tân Vân Lai, Từ Hải Kiều, Ngụy Tử Hân, Trần Chấn, Tống Ninh Phong, Vương Y Dao | |
Dữ Quân Ca | Mộng Tỉnh Trường An | Stand by Me 2011 / Dream of Chang'an 與君歌 / 夢醒長安 | TQ | 2021 | Thành Nghị, Trương Dư Hi, Hàn Đống, Tuyên Lộ, Hà Thịnh Minh, Tập Tuyết, Dương Hật Tử, Lý Tuấn Dật, Phó Phương Tuấn, Diêu Dịch Thần, Bạch Chú, Hàn Thừa Vũ, Từ Khải Ninh, Từ Tư Vũ, Cốc Tuyết Nhi, Hà Trung Hoa |
Dược Vương Đại Nhân Thân Yêu | Dear Herbal Lord 2020 亲爱的药王大人 | TQ | 2020 | Ngạn Hi, Đinh Nhất Nhất, Dương Nghiệp Minh, Thái Dương Vũ, Lưu Vũ, Cao Thừa Nhất, Vương Bạc Thanh, Tôn Vy Mộc, Vu An, Tưởng Dục Vĩ | |
Dưới Ánh Mặt Trời | Tia Sáng Mặt Trời | One Meter Sunshine 2004 一米阳光 | TQ | 2004 | Tôn Lệ, Hà Nhuận Đông, Ấn Tiểu Thiên, Vu Na, Trì Soái |
Dưới Ánh Mặt Trời | Modern City 2021 暖阳之下 | TQ | 2021 | Cao Lộ, Tưởng Nghị, Trần Tử Hàm, Quách Hiểu Đông, Lãnh Kỉ Nguyên, Trần Tứ Triệt | |
Dưới Lớp Màn Che | Vô Song Phổ | Under The Veil / 無雙譜 | HK | 2015 | Điền Nhụy Ni, Lê Diệu Tường, Huỳnh Tông Trạch, Quách Thiện Ni, Huỳnh Hạo Nhiên, Sầm Lệ Hương, Trương Cảnh Thuần, Cung Gia Hân, Cái Minh Huy |
Dương Gia Tướng 1985 | The Yang's Saga 楊家將 | HK | 1985 | Lưu Đức Hoa, Lương Triều Vỹ, Tăng Hoa Thiên, Lưu Gia Linh, Châu Nhuận Phát, Vạn Tử Lương, Miêu Kiều Vỹ, Mao Thuấn Quân, Huỳnh Nhật Hoa, Uông Minh Thuyên, Thích Mỹ Trân, Cung Từ Ân, Thang Trấn Nghiệp, Châu Hải My | |
Dương Môn Hổ Tướng | The Yang Tiger Brothers / Warriors of the Yang Clan 2004 杨门虎将 | TQ | 2004 | Tô Hữu Bằng, Chae Rim, Vương Diễm, Địch Long, Triệu Nhã Chi, Lâm Giang Quốc, Hồ Tịnh, Giả Nãi Lượng, Bảo Kiếm Phong, Nghiêm Côn, Trương Định Hàm, Vu Tiểu Vỹ, Ngưu Manh Manh, Khương Hồng | |
Dương Môn Nữ Tướng | Nữ Nhi Đương Tự Cường | Legendary Fighter Yang's Heroine / 杨门女将之女儿当自强 | TQ | 2001 | Lý Nhược Đồng, Lý Ỷ Hồng, Ninh Tịnh, Trịnh Phối Phối, Trương Trí Nghêu, Liên Khải, Tôn Lợi, Quách Tấn An, Nhạc Linh, Huỳnh Trí Hiền, Trần Quốc Bang, Tạ Thừa Nghi, Đồng Ái Linh, Lương Gia Nhân |
Dương Quý Phi | Legend Of Lady Yang 2000 楊貴妃 | HK | 2000 | Giang Hoa, Hướng Hải Lam, Ngô Mỹ Hành, Quách Thiếu Vân, Tăng Vỹ Quyền, Viên Thể Vân, Nguyễn Triệu Tường | |
Dương Quý Phi Bí Sử | The Legend of Yang Guifei / 杨贵妃秘史 | TQ | 2010 | Huỳnh Thu Sanh, Ân Đào, Diệp Tuyền, Thạch Tiểu Quần, Lee Seung Huyn, Lưu Tiên, Từ Tiễn, Tạ Quân Hào, Kim Xảo Xảo, Dương Minh Na, Từ Cẩm Giang | |
Đã Lâu Không Gặp | Long Time No See 2018 好久不见 | TQ | 2018 | Dương Tử San, Trịnh Khải, Trương Quốc Lập, Giang San, Điền Lôi, Lộc Tử, Châu Thần Giai, Chung Sở Hy, Cao Hiểu Phi, Trương Chính | |
Đa Tình Đao | Đao Ca chi Đa Tình Đao | Swordsman II 1999 刀歌 多情刀 | ĐL | 1999 | Huỳnh Văn Hào, Hà Mỹ Điền, Lâm Vỹ, Cung Từ Ân, Châu Thiệu Đống, Xa Hiên, Châu Lợi, Tu Khánh |
Đa Tình Giang Sơn | Tuyệt Sắc Khuynh Thành / Hoàng Phi Đa Tình Đổng Tiểu Uyển | Royal Romance 2015 多情江山 | TQ | 2015 | Cao Vân Tường, Hầu Mộng Dao, Viên Vịnh Nghi, Vạn Tử Lương, Từ Kỳ Văn, Mễ Lộ, Cao Nhân, Lưu Việt |
Đại A Hoàn | Đại Nha Hoàn / Mẹ Ghẻ Con Chồng | Pretty Maid 2010 大丫鬟 | TQ | 2010 | Mã Á Thư, Trần Tư Thành, Ngô Trác Hy, Hà Thịnh Minh, Lý Thể Hoa, Trương Mông, Mễ Tuyết, Thang Trấn Nghiệp, Mao Tử Tuấn, Ô Sảnh Sảnh, Đặng Sa |
Đại Chiến Cổ Kim | Cổ Kim Đại Chiến Tần Dũng Tình | Ancient Terracotta War Situation / 古今大战秦俑情 | TQ | 2011 | Đỗ Thuần, An Dĩ Hiên, La Gia Lương, Phương An Na, An Quân Xán, Triệu Dương, Cố Bảo Minh |
Đại Chiến Văn Phòng Luật | Quý Ông Thời Đại / Quý Ông Đa Tình | Awfully Lawful / 熟男有惑 | HK | 2013 | Quách Tấn An, Lý Tư Tiệp, Trần Mẫn Chi, Lý Thi Vận, Tào Vĩnh Liêm, Đằng Lệ Minh, Vương Quân Hinh, Đơn Lập Văn, Huỳnh Trường Hưng, La Lan, Diêu Doanh Doanh, Mã Đề Lộ |
Đại Chúa Tể | Bắc Linh Thiếu Niên Chí Chi Đại Chúa Tể | The Great Ruler 2020 北灵少年志之大主宰 | TQ | 2020 | Vương Nguyên, Âu Dương Na Na, Lạc Minh Cật, Mã Nguyệt, Từ Hạo, Vương Dịch Đình, Huỳnh Khải Kiệt, Khương An Ba, Trương Thành Hàng, Lý Thục Đình, Trương Á Kỳ, Tôn Tố Mộng Tịch, Huỳnh Tuấn Lương |
Đại Cước Mã Hoàng Hậu | Hoàng Hậu Chân To | Empress Ma With Great Feet 2002 大脚马皇后 | TQ | 2002 | Đường Quốc Cường, Lữ Lệ Bình, Lâm Tịnh, Mã Luân, Cao Hổ, Trương Chí Hoành, Tạ Nguyên Giang, Lưu Ý, Phạm Diễm, Tưởng Hân, Dương Nhụy, Trương Định Hàm |
Đại Đao Hào Hiệp 1990 | Hào Hiệp Truyện | The Legendary Hero 1990 豪侠传 | HK | 1990 | Liên Vỹ Kiện, Ngô Nguyên Tuấn, Dương Gia Nặc, Trương Tranh, La Liệt, Giang Đồ, Lưu ngọc Đình, Châu Tú Lan |
Đại Đế Tần Thủy Hoàng | The First Emperor Qin Shi Huang 2007 秦始皇 张丰毅 | TQ | 2001 | Trương Phong Nghị, Tống Giai, Phạm Băng Băng, Lưu Uy, Cao Minh, Triệu Lượng, Tống Xuân Lệ, Hứa Hoàn Hoan, Hoắc Nhĩ Tra, Dương Nhược Hề, Trương Tịnh Sơ, Khấu Chấn Hải, Trương Hằng | |
Đại Địa Phi Ưng | Lãnh Địa Phi Ưng | Land Of The Condors / 大地飛鷹 | HK | 1992 | Ngô Trấn Vũ, Lê Mỹ Nhàn, Thiệu Trọng Hành, Chu Khiết Nghi, Hồ Anh Vấn, Ngô Cương, Lưu Gia Huy |
Đại Đô Hội | Behind Silk Curtains 1988 大都會 | HK | 1998 | Trịnh Thiếu Thu, Uông Minh Thuyên, Lương Triều Vỹ, Châu Tinh Trì, Thích Mỹ Trân, Lữ Lương Vỹ, Khưu Thục Trinh, Dương Quần, Lương Tư Hạo, Thiệu Trọng Hành, Lâm Dĩnh Nhàn, Dương Bảo Linh, Lê Mỹ Nhàn, Ôn Triệu Luân, Trần Mẫn Nhi, Huỳnh Nhật Hoa, Lưu Gia Linh, Nhậm Đạt Hoa, Lưu Mỹ Quyên, Liêu Khải Trí | |
Đại Đường Ma Đạo Đoàn | Grand Theft in Tang 2019 大唐魔盗团 | TQ | 2019 | Ngô Ưu, Trần Hi Quận, Cát Tranh, Lưu Manh Manh, Tiết Minh Dương Thanh, Tống Hải Hiệt, Trương Thừa, Trương Diệp | |
Đại Đường Minh Nguyệt | Phong Khởi Nghê Thường | Weaving a Tale of Love 2021 大唐明月 / 风起霓裳 | TQ | 2021 | Cổ Lực Na Trát, Hứa Ngụy Châu, Triệu Thuận Nhiên, Thi Thi, Mạch Địch Na, Trần Cẩn Như, Đàm Khải, Biên Trình, Vu Hồng Châu, Trương Vãn Ý |
Đại Đường Nữ Nhi Hành | Li Ca Hành | Court Lady 2021 骊歌行 / 大唐女儿行 | TQ | 2021 | Hứa Khải, Lý Nhất Đồng, Ngô Giai Di, Đàn Kiện Thứ, Hồng Nghiêu, Hà Bổng Thiên, Lý Trạch Phong, Vương Nhất Triết, Trương Nam, Hà Thụy Hiền, Miêu Phố, Mã Dược, Lưu Mẫn, Lâm Bằng, Hoàng Hinh Dao, Tưởng Mộng Tiệp, Dương Trạch Hề, Châu Đại Vi, Phan Nghinh Tử, Phạm Thế Kỷ, Lạt Mục Dương Tử, Yến Tử Đông, Thi Diễm Phi, Vương Viện Khả, Bạch Băng |
Đại Đường Nữ Tuần Án | A Female Governor in Tang Dynasty / 大唐女巡按 | TQ | 2011 | Chung Hân Đồng, Trần Hạo Dân, Vương Cơ, Vạn Ni Ân, Lôi Mục, Lý Dật Lãng, Diệp Tổ Tân, Ổ Tĩnh Tĩnh, Tiền Vịnh Thần | |
Đại Đường Phù Dung | Đóa Phù Dung Đại Đường / Tình Sử Dương Quý Phi | Tang Paradise 2007 大唐芙蓉园 | TQ | 2007 | Phạm Băng Băng, Triệu Văn Tuyên, Kỷ Ninh, Mã Luân, Ngụy Vy, Trương Chí Hồng, Trương Đồng, Trương Tịnh Đông, Tàng Kim Sinh, Lưu Lối, Nhạc Dược, Trương Thiết Lâm |
Đại Đường Phù Dung Viên | Dương Quý Phi / Đóa Phù Dung Đại Đường | Da Tang Fu Rong Yuan 2007 大唐芙蓉园 电视剧 | TQ | 2007 | Triệu Văn Tuyên, Phạm Băng Băng, Trương Thiết Lâm, Kỷ Ninh, Mã Luân, Ngụy Vi, Trương Chí Hồng, Trương Tịnh Đông, Tàng Kim Sinh, Lưu Lôi, Nhạc Dược |
Đại Đường Vinh Diệu 1 | Vinh Quang Đại Đường 1 / Niềm Hãnh Diện Nhà Đường 1 | The Glory Of Tang Dynasty 2017 大唐荣耀 | TQ | 2017 | Cảnh Điềm, Nhậm Gia Luân, Tần Tuấn Kiệt, Thư Sướng, Vạn Thiến, Vu Tiểu Vỹ, Mao Tử Tuấn, Trương Duy Na, Thang Tinh Mị, Tần Hán, Thường Thành, Lư Tinh Vũ |
Đại Đường Vinh Diệu 2 | Vinh Quang Đại Đường 2 / Niềm Hãnh Diện Nhà Đường 2 | The Glory Of Tang Dynasty 2017 大唐荣耀 | TQ | 2017 | Cảnh Điềm, Nhậm Gia Luân, Tần Tuấn Kiệt, Thư Sướng, Vạn Thiến, Vu Tiểu Vỹ, Mao Tử Tuấn, Trương Duy Na, Thang Tinh Mị, Tần Hán, Thường Thành, Lư Tinh Vũ |
Đài FM 701 | Broadcast Life - FM 701 | HK | 2000 | Trương Đạt Minh, Cốc Đức Chiêu, Trương Xán Duyệt, Trần Thục Lan, Thang Doanh Doanh, Huỳnh Vỹ Văn, Tiểu Tuyết, Dương Di | |
Đại Gia Đình | Cao Bằng Mãn Tịch | Welcome to the House 高朋满座 | HK | 2006 | Trịnh Đan Thoại, Ngũ Vịnh Vy, Chung Cảnh Huy, Tào Vĩnh Liêm, Lý Tư Tiệp, Uyển Quỳnh Đan, Đặng Thượng Văn, Tần Hoàng, Lô Uyển Nhân, Hồ Định Hân, Trần Mẫn Chi, Tưởng Chí Quang |
Đại Gia Hàng Xóm | Gia Tài Hàng Xóm | My Life As Loan Shark 2019 街坊財爺 | HK | 2019 | Trịnh Tắc Sĩ, Uyển Quỳnh Đan, Thiệu Mỹ Kỳ, Lê Nặc Ý, Huỳnh Trí Văn, Ngô Nghiệp Khôn, Viên Văn Kiệt, Phàn Diệc Mẫn, Quách Thiếu Vân, Vệ Chí Hào, Khương Lệ Văn |
Đại Giá Phong Thượng | Hôn Lễ Hoàn Mỹ | Da Jia Feng Shang / Great Marriage Custom / Perfect Wedding 2016 大嫁风尚 | TQ | 2016 | Dương Tử, Kiều Chấn Vũ, Quách Hiểu Đình, Vu Cương, Chu Nhân, Ninh Đan Lâm, Vu Nguyệt Tiên, Lý Bình, Thị An |
Đại Gia Tộc | Big Family 1991 大家族 | HK | 1988 | Vạn Tử Lương, Lý Mỹ Phụng, Điềm Nữu, Tăng Giang, Chu Giang, Lưu Tích Minh, Mai Tiểu Huệ, Lê Diệu Tường, Quan Hải Sơn | |
Đại Hán Anh Hùng | Da Han Ying Xiong 大汉英雄 / Jian Xing Tian Xia 剑行天下 | TQ | 2007 | Thiệu Binh, Thẩm Hiểu Hải, Shin Eun Jung, Trương Tây, Trịnh Quốc Lâm, Lưu Vũ Đào, Hác Bách Kiệt, Trương Hiểu Linh, Hồ Khả | |
Đại Hán Thiên Tử 1 | Hán Võ Đế 1 | The Prince of Han Dynasty 2001 大汉天子 | TQ | 2001 | Huỳnh Hiểu Minh, Trần Đạo Minh, Giả Tịnh Văn, Vương Linh, Trần Tử Hàm, Trần Sa Lợi, Lưu Quán Tường, Lưu Di Quân, Lưu Tiêu Tiêu, Giả Hoành Vỹ |
Đại Hán Thiên Tử 2 | Hán Võ Đế 2 | The Prince of Han Dynasty 2004 大汉天子2之汉武雄风 | TQ | 2004 | Huỳnh Hiểu Minh, Ninh Tịnh, Lưu Vân, Đổng Dũng, Vương Cương, Hà Giai Di, Lý Lập, Dương Hồng Võ |
Đại Hán Thiên Tử 3 | Hán Võ Đế 3 | The Prince of Han Dynasty 2006 大汉天子3 铁血汗青 | TQ | 2006 | Huỳnh Hiểu Minh, An Dĩ Hiên, Như Bình, Lý Phi, Triệu Tập Dương, Đổng Dũng, Cao Hạo, Hùng Nải Cẩn, Lưu Quán Lân, Bách Nghiên An, Ô Sảnh Sảnh, Từ Thiếu Cường |
Đại Hiệp Hoắc Nguyên Giáp 2020 | Heroes 2020 大侠霍元甲 | TQ | 2020 | Triệu Văn Trác, Mao Lâm Lâm, Thích Tiểu Long, Vương Chi Nhất, Trịnh Bân Huy, Giả Hoành Vỹ, Ngô Siêu, Khấu Gia Thụy, Cao Hùng, Lô Lâm, Lỗ Giai Ni, Châu Bân, Dương Chí Cương, Lương Tiểu Long | |
Đại Hiệp Hoắc Nguyên Giáp 2001 | Tân Hoắc Nguyên Giáp | Legend of Huo Yuan Jia 2001 新霍元甲 赵文卓 | TQ | 2001 | Triệu Văn Trác, Mai Đình, Ngô Việt, Kỳ Diễm, Hoàng Tuệ Di, Hà Âm, Phùng Tiến Cao, Lư Tinh Vũ, Nhạc Diệu Lợi, Thư Sướng, Tô Khả, Mã Khôi, Tiểu Đinh Đang |
Đại Hồng Đăng | Chiếc Lồng Ðèn Treo Cao / Lồng Đèn Đỏ Treo Cao | Red Lantern Hanging High / Raise The Red Lantern 1992 大紅燈籠高高掛 | ĐL | 1992 | Trần Ngọc Liên, Lưu Đức Khải, Tần Phong, Ngô Tịnh Nhàn, Lý Lệ Phụng, Chu Tuệ Trân, Lý Thiên Trụ, Dương Khiết Mai, Vương Mỹ Phụng, Từ Hoa Phụng, Triệu Kình, Phạm Hồng Hiên, Dương Quần |
Đại Hồng Kông | Đại Hương Cảng | The Battle Among The Clans 1985 大香港 | HK | 1985 | Châu Nhuận Phát, Lưu Thanh Vân, Quan Lễ Kiệt, Cung Từ Ân, Lữ Phương, Tăng Giang, Trần An Doanh, Đới Chí Vỹ, Lê Mỹ Nhân, Ngô Trấn Vũ, Âu Dương Chấn Hoa, Hứa Thiệu Hùng, Huỳnh Doãn Tài, Lưu Triệu Minh, Quan Hải Sơn, Tần Hoàng |
Đại Kỳ Anh Hùng Truyện | Thiết Huyết Đại Kỳ / Truyền Thuyết Anh Hùng | Da Qi Ying Xiong Chuan / 大旗英雄传 | TQ | 2006 | Đỗ Thuần, Choo Ja Hyun, Lý Thể Hoa, Thôi Lâm, Ôn Triệu Luân, Tu Khánh, Mạc Tiểu Kỳ, Trịnh Sảng, Tả Văn Lộ |
Đại Lão Gia Sau Bức Màn | Mạc Hậu Quyền Uy | Man In Charge 2009 TVB 幕後大老爺 | HK | 2009 | Mã Quốc Minh, Từ Tử San, Cao Quân Hiền, Đường Ninh, Huệ Anh Hồng, Lưu Gia Huy, Tưởng Chí Quang |
Đại Mạc Dao - Kỳ Duyên Trong Gió | Đại Mạc Kỳ Duyên / Cô Gái Đến Từ Đại Mạc / Sa Mạc Tình Yêu | Sound of the Desert 2014 风中奇缘 | TQ | 2014 | Lưu Thi Thi, Bành Vu Yến, Hồ Ca, Trần Pháp Lai, Hàn Đồng, Tần Hạo, Điền Nhụy Ni, Trương Khả Di, Thạch Tiểu Quần, Lữ Lương, Địch Lệ Nhiệt Ba |
Đại Mạc Kiêu Hùng | Ty Lộ Hào Hiệp / Đại Địa Phi Ưng | Hero On The Silkroad / 丝路豪侠 | TQ | 2003 | Ngô Kỳ Long, Mã Tô, Lý Ỷ Hồng, Mã Á Thư, Cảnh Cương Sơn |
Đại Mạo Hiểm Gia | The Great Adventure 大冒险家 | HK-TQ | 2005 | Ngô Trấn Vũ, Huỳnh Tử Hoa, Trần Tuệ San, Trương Đình, Mã Tô, Lý Cường, Triệu Vinh, Thôi Bằng, Châu Tiều, Tăng Giang, Hải Tuấn Kiệt | |
Đại Minh Dưới Kính Hiển Vi | Under the Microscope 2023 显微镜下的大明之丝绢案 | TQ | 2023 | Trương Nhược Quân, Vương Dương, Thích Vy, Ngô Cương, Cao Á Lân, Phí Khải Minh, Hầu Nham Tùng, Vương Đồng Huy, Hầu Mộng Giai | |
Đại Minh Quần Anh | Tranh Giành Ngôi Báu | Born To Be A King / 大明群英 | HK | 1987 | Nhậm Đạt Hoa, Lưu Thanh Vân, Trần Mẫn Nhi, Lưu Ỷ Cẩm, Âu Dương Chấn Hoa, Ngô Gia Lệ |
Đại Minh Vương Triều 1566 | Da Ming Wang Chao / Ming Dynasty in 1566 / 大明王朝1566 | TQ | 2006 | Trần Bảo Quốc, Huỳnh Chí Trung, Vương Khánh Tường, Nghê Đại Hồng, Diêm Ni, Vương Nhã Tiệp | |
Đại Náo Công Đường | Con Đường Ai Oán | Return of the Silver Tongue / 舌劍上的公堂 | HK | 2015 | Quách Tấn An, Điền Nhụy Ni, Huỳnh Thúy Như, Mạch Trường Thanh, Trịnh Tuấn Hoằng |
Đại Náo Kim Các Tự | Tiểu Tử Tinh Linh | Smart Kid 2001 机灵小不懂 | HK-TQ | 2001 | Trương Vệ Kiện, Lý Băng Băng, Hà Mỹ Điền, Nhiếp Viễn, Thẩm Hiểu Hải, Tiết Giai Ngưng, La Gia Anh, Lý Tiến Vinh, Vương Sóc, Huỳnh Xung, Triệu Kỳ, Hà Trung Hoa, Huỳnh Hải Băng, Khương Hồng |
Đại Náo Ô Long Viện | Ô Long Thiên Tử | Wulung Prince 2001 乌龙闯情关 | TQ | 2001 | Tôn Diệu Uy, Tào Dĩnh, Lâm Tâm Như, Thích Tiểu Long, Tống Nghiên, Kha Thụ Lương |
Đại Náo Quảng Xương Long | Cây Dù Ma / Oan Nghiệt Tình Thù | Time Before Time / 大鬧廣昌隆 | HK | 1997 | Lâm Gia Đống, Châu Hải My, Quách Thiếu Vân, Hàn Mã Lợi, Lý Thành Xương |
Đại Nghĩa Diệt Thân | Nghĩa Bổn Đồng Tâm | My Depraved Brother 2007 義本同心 | TQ | 2007 | Đào Đại Vũ, Ngô Tú Ba, Thư Sướng, Ôn Triệu Luân, Giả Thanh, Khang Hoa, Cao Bội Bội, Cao Hùng, Lữ Tinh Tinh |
Đại Ngọc Nhi Truyền Kỳ | The Legend of Xiao Zhuang / 大玉儿传奇 | TQ | 2015 | Cảnh Điềm, Cảnh Lạc, Nhiếp Viễn, Tưởng Lâm Tịnh, Vu Vinh Quang, Ngô Dạng, Huệ Anh Hồng, Huỳnh Hải Băng | |
Đại Nhân Vật | Những Người Bí Ẩn | Big Shot 2007 大人物 | TQ | 2007 | Tạ Đình Phong, Lưu Đào, Lý Tâm Khiết, Nghiêm Khoan, Tư Cầm Điền Lệ, Triệu Kình, Châu Hiểu Ngư, Đường Nhất Phi |
Đại Nội Quần Anh | Dynasty 1980 大內群英 | HK | 1980 | Vạn Tử Lương, Mễ Tuyết, Khương Đại Vệ, Ngũ Vệ Quốc, Lê Hán Trì, Miêu Khả Phụng, Ngụy Thu Hoa, Dương Trạch Lâm, La Lạc Lâm, Mạc Thiếu Thông, Tô Huệ Văn, Văn Tuyết Nhi, Trần Thi Vận, Trương Tuệ Nghi, | |
Đại Nội Thị Vệ | Giông Tố Tử Cấm Thành | The Life And Times Of A Sentinel 2011 紫禁驚雷 | HK | 2011 | Mã Tuấn Vỹ, Mã Quốc Minh, Trần Cẩm Hồng, Đường Thi Vịnh, Trần Quốc Bang, Lý Thi Vận, Từ Vinh, Câu Vân Tuệ, Vương Quân Hinh, Diêu Tử Linh, Châu Tuyền, Huỳnh Trí Hiền, Lê Nặc Ý |
Đại Quản Gia | Chief Butler 2010 大管家 宁静 | TQ | 2010 | Ninh Tịnh, Quan Lễ Kiệt, Từ Thiếu Cường, Diệp Tổ Tân, Lam Yến, Lý Hồng Đào, Đới Xuân Vinh, Trần Oánh, Trương Lỗ Nhất, Lữ Giai Dung | |
Đại Soái Ca | The Learning Curve Of A Warlord 2018 大帥哥 | HK | 2018 | Trương Vệ Kiện, Thái Tư Bối, Hồng Vĩnh Thành, Tào Vĩnh Liêm, Từ Vinh, Lý Gia, Đàm Khải Kỳ, Dương Tú Huệ, Trương Đạt Luân, Cố Minh Hoa, Ngô Ỷ San, Giản Thục Nhi, Triệu Vĩnh Hồng | |
Đại Tần Đế Quốc 1 | Đại Tần Đế Quốc - Phần 1 : Hắc Sắc Liệt Biến / Biến Pháp Thương Ưởng | Qin Empire I 2009 大秦帝国之裂变 | TQ | 2009 | Vưu Dũng, Vương Chí Phi, Cao Viên Viên, Đỗ Vũ Lộ, Lý Lập Quần, Lô Dũng, Tề Phương, Lữ Trung, Vương Huy, Lưu Nãi Nghệ, Uyển Nhiễm, Quý Thần |
Đại Tần Đế Quốc 2 | Đại Tần Đế Quốc - Phần 2 : Quốc Mệnh Tung Hoành / Chí Thiên Hạ | Qin Empire II: Alliance 2012 大秦帝国之纵横 | TQ | 2012 | Phú Đại Long, Ninh Tịnh, Du Ân Thái, Phó Diễu, Hách Tử Minh, Lưu Chiêu Hoành, Diêu Lỗ, Viên Phi, Châu Ba, Hình Khiết, Trương Chấn Hoa, Tôn Lôi |
Đại Tần Đế Quốc 3 | Đại Tần Đế Quốc - Phần 3 : Quật Khởi | Qin Empire III 2013 大秦帝国之崛起 | TQ | 2013 | Trương Bác, Ninh Tịnh, Hình Giai Đống, Triệu Thuần Dương, Ngô Liên Sinh, Phú Đại Long, Thẩm Giai Ni, Vương Tử Đồng, Vương Tiểu Nghị, Trần Hiểu, Trương Địch |
Đại Tần Đế Quốc 4 | Đại Tần Đế Quốc - Phần 4 : Đại Tần Phú | Qin Dynasty Epic 2020 大秦赋 | TQ | 2020 | Trương Lỗ Nhất, Đoạn Dịch Hoành, Lý Nãi Văn, Chu Châu, Tân Bách Thanh, Ổ Quân Mai, Diệp Hạng Minh, Châu Thiết, Tưởng Nghị, Lưu Quán Lân, Lưu Nãi Nghệ, Triệu Chính Dương, Cao Thù Dao, Triệu Hân, Mẫn Kiện, Giai Kỳ |
Đại Thái Giám | The Confidant 2012 大太監 | HK | 2012 | Mễ Tuyết, Lê Diệu Tường, Thiệu Mỹ Kỳ, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Nhân Mỹ, Đường Thi Vịnh, Lý Thi Vận, Tào Vĩnh Liêm, Trần Quốc Bang | |
Đại Thái Giám | The Confidant 2012 大太監 | HK | 2012 | Mễ Tuyết, Lê Diệu Tường, Thiệu Mỹ Kỳ, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Nhân Mỹ, Đường Thi Vịnh, Lý Thi Vận, Tào Vĩnh Liêm, Trần Quốc Bang | |
Đại Thanh Hậu Cung | Concubines of the Qing Emperor 2005 大清后宫 | TQ | 2005 | Hồ Tịnh, Huỳnh Duy Đức, Trần Hạo Dân, Trương Thần Quang, Trần Vỹ, Trần Tú Lệ, Hoắc Tư Yến, Phan Hồng, Y Năng Tịnh, Phó Nghệ Vỹ, Trần Triển Bằng, Hình Mân Sơn, Triệu Kha, Trương Địch | |
Đại Thế Giới | War and Peace 2016 大世界 乔振宇 | TQ | 2016 | Kiều Chấn Vũ, Lý Mạn, Lữ Lương Vỹ, Trịnh Hiểu Ninh, A Lệ Á, Vương Quán, Nhạc Diệu Lợi, Tống Thần, Đới Lộ, Tả Hải Vinh, Lưu Tuấn Phong | |
Đại Thích Khách | The Hitman Chronicles 1997 大刺客 | HK | 1997 | Cổ Thiên Lạc, Lương Tiểu Băng, Trịnh Tắc Sĩ, Đàm Diệu Văn, Phó Minh Hiến, Từ Cẩm Giang, Trần Chỉ Thanh, Tiền Tiểu Hào, Bành Tử Tình, Huệ Anh Hồng, Trần Bội San, Trương Triệu Huy, Quách Chính Hồng | |
Đại Thiếu Gia Thượng Hải | Tình Mê Hải Thượng Hoa / Cành Hoa Bất Tử | A Kiss Before Dying / Spirit of Revenge 情迷海上花 | TQ | 1999 | Hà Gia Kính, Lâm Mỹ Trinh, Điền Hải Dung, Hà Tái Phi, Hầu Trường Vinh, Thẩm Hiểu Hải, Trương Lộ, Lưu Giao Tâm |
Đại Thời Đại | Thời Đại Bố Già | The Greed of Man / 大时代 | HK | 1992 | Trịnh Thiếu Thu, Lưu Tùng Nhân, Lam Khiết Anh, Lưu Thanh Vân, Châu Huệ Mẫn, Quách Ái Minh, Lý Lệ Trân, Đào Đại Vũ, Thiệu Trọng Hành |
Đại Tiên Nha Môn | The Fox Fairy Court 2016 大仙衙门 | TQ | 2016 | Ngô Thiến, Vương Truyền Quân, Trần Dịch, Bàng Lộc, Kim Mộng Dương Tử, Mã Lợi, Từ Chấn,Hà Minh Hàn, Lý Hân Thông, Diệp Tử Đường, Vu Tường | |
Đại Tống Cung Từ | Palace of Devotion 2021 大宋宫词 | TQ | 2021 | Lưu Đào, Châu Du Dân, Quy Á Lôi, Tề Khê, Tiền Đông Ni, Lưu Thông, Trịnh Vỹ, Phan Nhất Vỹ, Hàn Phi Nhi, Lưu Quán Hoa, Hàn Hạo Hiên, Triệu Tử Kỳ, Triệu Văn Tuyên, Dương Vũ Đình, Tào Lỗi, Tống Ninh Phong, Mã Đan Thi, Lý Giai Úy | |
Đại Tống Thiếu Niên Chí | Young Blood / Great Song Dynasty 大宋少年志 | TQ | 2019 | Trương Tân Thành, Châu Vũ Đồng, Trịnh Vỹ, Vương Hữu Thạc, Hòa Hạo Thần, Tô Hiểu Đồng, Đông Phàm, Cao Tử Kỳ, Tùy Vịnh Lương, Lưu Mỹ Hàm | |
Đại Trạch Môn 1 | Danh Gia Vọng Tộc 1 | The Grand Mansion Gate 2001 大宅门 | TQ | 2001 | Trần Bảo Quốc, Tư Cầm Cao Oa, Lưu Bội Kỳ, Trương Phong Nghị, Hà Tái Phi, Đỗ Vũ Lộ, Ngải Lệ Á, Vương Lệ Viện, Triệu Nghị, Trương Nghệ Mưu, Khương Văn, Lý Tuyết Kiện, Ninh Tịnh, Tưởng Văn Lệ, Như Bình, Trương Định Hàm, Tạ Lan |
Đại Trạch Môn 2 | Danh Gia Vọng Tộc 2 | The Grand Mansion Gate 2001 大宅门2 | TQ | 2003 | Trần Bảo Quốc, Giang San, Đông Thụy Hân, Hà Tái Phi, Lôi Cách Sinh, Lưu Bội, Hàn Đồng Sinh, Lý Cần Cần, Vu Hòa Vỹ |
Đại Túy Hiệp | Viên Ngọc Rồng | Drunken Hero / Drunk Kung-Fu Master 2002 大醉侠 赵文卓 | TQ | 2002 | Triệu Văn Trác, Mạc Thiếu Thông, Dương Cung Như, Giả Nhất Bình, Dương Nhược Hề, Đổng Hiểu Yến, Lý Dũng Dũng, Vu Nguyệt Tiên. Lương Tịnh |
Đại Từ Đường | Ancestral Temple / Da Ci Tang 2006 大祠堂 林心如 | TQ | 2006 | Lâm Tâm Như, Triệu Hồng Phi, Vương Vũ, Phan Hồng, Triệu Lượng, Kỳ Ánh Nặc, Cao Minh, Nhất Chân, Vương Mậu Lôi | |
Đại Tướng Quân | The General 1982 大将军 | HK | 1982 | Hà Gia Kính, Quan Chi Lâm, Lê Hán Trì, Văn Tuyết Nhi, La Lạc Lâm, Dung Huệ Văn, Trương Anh, Mạch Thiên Ân, Trịnh Lôi, Lâm Quốc Hùng, Vương Vỹ, Giang Đào | |
Đại Tướng Trịnh Thành Công | Zheng Chen Gong 郑成功 | HK | 1987 | Lữ Lương Vỹ, Ngô Trấn Vũ, Thích Mỹ Trân, Dung Huệ Văn, Địch Ba Lạp, Dương Trạch Lâm, Lưu Triệu Minh, Lưu Hạ Bình, Lưu Đan, Hàn Mã Lợi, Tương Y, Lý Quốc Lân | |
Đại Vương Không Dễ Làm | King Is Not Easy 2017 大王不容易 | TQ | 2017 | Bạch Lộc, Trương Dật Kiệt, Triệu Dịch Khâm, Lưu Ân Thượng, Từ Bách Hủy, Đổng Tuệ, Cao Vũ Nhi, Diệp Khả Nhi, Hồng Nghêu, Trần Bảo Quốc, Thang Mộng Giai | |
Đàm Hoa Mộng | Truy Đuổi Đặc Công | Epiphyllum Dream 2014 昙花梦 乔振宇 | TQ | 2014 | Kiều Chấn Vũ, An Dĩ Hiên, Quách Hiểu Đình, Vương Vĩ, Trương Thiên Lâm, Phó Nhu Mỹ Kỳ, Vu Vương, Mã Luân, Vương Phẩm Nhất, Ngô Ngọc Phương, Điền Vũ Bằng |
Đàn Ông Phải Thế | Ái Tình Phong Hiểm | Love At Risk 2013 爱情风险 | SG | 2013 | Trịnh Bân Huy, Bạch Vi Tú, Trương Diệu Đống, Bàng Lôi Hinh, Hướng Vân, Lý Mỹ Linh, Bao Huân Bình, Huỳnh Khởi Minh, Tăng Thi Mai, Hồng Tuệ Phương, Diệp Thế Xương |
Đáng Mật Nữ Nhi | Hôn Nhân Và Sự Nghiệp | La Femme Desperado 2006 女人唔易做 | HK | 2006 | Đặng Tụy Văn, Lâm Phong, Ngô Mỹ Hạnh, Tạ Thiên Hoa, Từ Tử San, Mã Quốc Minh, Âu Thanh Di, La Huệ Quyên, Lương Gia Nhân, Lý Gia Thanh, Tăng Vỹ Quyền, Huỳnh Kỷ Doanh, Trần Kỳ, Quách Chính Hồng, Trình Khả Vi, Hàn Mã Lợi |
Đánh Cắp Trái Tim 1 | Trộm Tình 1 | Endless Love 2005 天若有情 / 偷心 董洁 | ĐL-TQ | 2005 | Đổng Khiết, Cha In Pyo, Lục Nguyệt, Trần Hiếu Huyên, Huỳnh Chí Vỹ, Thi Vũ, Vệ Lai, Lý Tuấn Phong, Trần Sa Lợi, Đường Quần |
Đánh Cắp Trái Tim 2 | Trộm Tình 2 | Endless Love 2 2006 天若有情II / 偷心II 董洁 | ĐL-TQ | 2006 | Đổng Khiết, Phương Trung Tín, Tôn Diệu Uy, Lục Nguyệt, Trương Huệ Xuân, Kha Thục Cần, Thi Vũ, Trương Đan Phong, Vệ Lai, Lý Thiên Trụ, Đường Quần |
Đánh Thức Tình Yêu | Waking Love Up 爱情睡醒了 | TQ | 2011 | Khưu Trạch, Đường Yên, Thích Vy, Từ Chính Khê, Ôn Thăng Hào, Tào Diễm Diễm, Dương Hoài Dân | |
Đánh Tráo Vận Mệnh | Switch of Fate 2016 忍冬艳蔷薇 | TQ | 2016 | Triệu Anh Tử, Tiền Vịnh Thần, Lưu Nguyệt Phi, Trương Trác Vấn, Tông Phong Nham, Tạ Vấn Hiên, Lưu Tích Minh, Trần Sa Lợi, Lương Thục Tuệ, Diệp Hạng Minh, Châu Đình Y, Vương Tử Du, Trần Di Chân, Lý Tiến Vinh | |
Đánh Tráo Vận Mệnh | Nhẫn Đông Nhiễm Sắc Vi | Switch of Fate 2016 忍冬艳蔷薇 | TQ | 2016 | Triệu Anh Tử, Lưu Vũ Hân, Tiền Vịnh Thần, Trương Trác Vấn, Tông Phong Nham, Tạ Vấn Hiên, Lưu Tích Minh, Trần Sa Lợi, Lương Thục Tuệ, Diệp Hạng Minh, Châu Đình Y, Lý Tiến Vinh, Trần Di Chân |
Đao Kiếm Lưu Tình | Đao Phủ | The Executioner 2015 刀下留人 | HK | 2015 | Huỳnh Đức Bân, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Sơn Thông, Dương Minh, Cung Gia Hân, Trương Cảnh Thuần, Diêu Tử Linh, Ngô Đại Dung, Khang Hoa, Âu Thoại Vỹ |
Đạo Mộ Bút Ký 2015 | The Lost Tomb 2015 盗墓笔记 | TQ | 2015 | Lý Dịch Phong, Đường Yên, Dương Dương, Lưu Thiên Tả, Trương Trí Nghiêu, Ngụy Nguy, Tôn Diệu Kỳ, Lý Thần Hạo, Trịnh Phối Phối, Dĩnh Nhi, Trương Hiểu Quang, Lý Hân Lượng, Hoàng Minh, Tô Thanh, Lư Tinh Vũ | |
Đào Vàng | Đãi Vàng | Gold Panning 2022 淘金 陈飞宇 | TQ | 2022 | Trần Phi Vũ, Lữ Hiểu Lâm, Liêu Phàm, Tô Khả, Lý Vu Hỷ, Tôn Nham, Vương Đồng Huy, Đinh Quán Lâm, Thượng Bạch, Phạm Soái Kỳ |
Đạt Ma Sư Tổ | Master Of Zen 1999 達摩祖師 | ĐL | 1999 | Lữ Lương Vỹ, Du Tiểu Phàm, Tưởng Cần Cần - Thủy Linh, Dương Lệ Thanh, Phạm Băng Băng, Ông Hồng, Tôn Lợi, Lý Tiểu Nhiễm, Thôi Hồng Hồng, Liên Tịnh Văn, Lâu Học Hiền, Khuất Trung Hằng, Đinh Ngưỡng Quốc, Châu Thiệu Đống | |
Đặc Cảnh Mạnh Nam | The Young Detective 1984 摩登干探 | HK | 1984 | Thạch Tu, Huỳnh Nhật Hoa, Mao Thuấn Quân, Thương Thiên Nga, Quách Phong, Ngô Trấn Vũ, Trần Lệ Kỳ, Trình Khả Vi, Tần Hoàng, Quan Hải Sơn, Nam Hồng, Trần An Doanh, Đới Chí Vỹ, Ngô Khải Hoa | |
Đặc Cảnh Sân Bay | Airport Strikers 2020 機場特警 | HK | 2020 | Trương Chấn Lãng, Thái Tư Bối, Dương Minh, Thang Lạc Văn, Huỳnh Tử Hằng, Quan Lễ Kiệt, Chu Tử Kiêu, Chu Mẫn Hãn, Ngô Gia Lạc, Lại Úy Linh | |
Đặc Chiến Xuất Kích | Blade Attacking 2018 利刃出击 | TQ | 2018 | Dương Thước, Mưu Tinh, Trạch Tiểu Hưng, Trương Đồng Hoan, Lý Phi, Tiêu Na, Trương Húc, Trịnh Hạo Nam, Phạm Lôi, Trương Tiến, Mạnh Phi, Khương Tinh Trình | |
Đặc Khu Tranh Bá | Corporate Siege 1998 特区大亨 | TQ-HK | 1998 | Phương Trung Tín, Ngũ Vịnh Vy, Thang Trấn Tông, Ông Hồng, Huỳnh Cẩm Sân, Tần Di, Lý Dũng Dũng, Triệu Hải Sinh, Lý Quốc Duệ | |
Đặc Kích Thần Thám | The Undercover Story 1988 狙擊神探 | HK | 1988 | Nhậm Đạt Hoa, Khưu Thục Trinh, Trương Triệu Huy, Cung Từ Ân, Ngô Vịnh Hồng, Bành Văn Kiên, Ngô Quân Như, Tô Hán Sinh, Mai Tiểu Huệ, Mạch Trường Thanh, Quách Phong, Dương Trạch Lâm | |
Đặc Kỹ Nhân | The Stunt 2018 TVB 特技人 | HK | 2018 | Đàm Tuấn Ngạn, Chu Thần Lệ, Quan Sở Diệu, Phó Gia Lợi, Hồ Nặc Ngôn, Thẩm Trác Doanh, La Hạo Minh, Diêu Gia Ni, Dương Ngọc Mai, Trần Gia Huy | |
Đặc Thám Đi Tuần | Folk Sergeant 1993 妙探出更 | HK | 1993 | Hạ Vũ, Trần Tú Văn, Lý Quốc Lân, Hà Uyển Doanh, Hồ Việt Sơn, Bào Phương, Phùng Hiểu Văn, Trần Mai Hinh | |
Đặc Vụ Siêu Đẳng | A Hero Never Dies 2009 反抗之真心英雄 | TQ | 2009 | Ngô Việt, Hứa Hoàn Hoan, Nhận Soái, Cao Hâm, Lý Úc, Tấn Tùng, Ngụy Tử Hân, Bạch Khánh Lâm, Trương Thiên Kỳ | |
Đẳng Cấp Quý Cô | Chuyện Tình Quý Bà / Cái Giá Của Thặng Nữ | The Queen of SOP 2012 胜女的代价 | TQ | 2012 | Trần Kiều Ân, Trương Hàn, Cao Dĩ Tường, Trương Mông, Tưởng Di, Hạ Vu Kiều, Bách Tuyết, Đỗ Nhược Khê, Thái Thượng Phủ (Gino) , Đường Nghệ Hân |
Đẳng Cấp Quý Cô 2 | Thời Đại Quý Cô 2 | The Queen of SOP II / The Era of the Leftover Woman 胜女的代价2 | TQ | 2013 | Trịnh Sảng, Trương Hàn, Kiều Nhậm Lương, Giang Ngữ Thần, Địch Kiệt, Mạnh Quảng Mỹ, Tôn Kiêu Kiêu, Từ Khai Sính |
Đằng Sau Vẻ Hào Nhoáng | Con Rối Hào Môn / Mạc Hậu Ngoạn Gia | Two Steps from Heaven 2016 幕后玩家 | HK | 2016 | Huỳnh Tông Trạch, Huỳnh Thúy Như, Tiêu Chính Nam, Trương Kế Thông, Trần Vỹ, Cung Gia Hân, Lưu Bội Nguyệt, Trần Tự Dao, Diêu Gia Ni |
Đất Hoang Tình Nồng | Yuan Ye / Land 1997 原野 吕良伟 陈红 郭晋安 | TQ-HK | 1997 | Lữ Lương Vỹ, Quách Tấn An, Trần Hồng, Lữ Trung, Thẩm Hiểu Hải, Hứa Thừa Tiên, Huỳnh Đạt Lượng | |
Đầu Bếp Bí Ẩn | A Hint of You / 美味的想念 | ĐL | 2013 | Lý Thiên Na, Trương Huân Kiệt, Thị Nguyên Giới, Tống Kỷ Nghiên, Lục Chấn Hy, Phương Văn Lâm | |
Đấu La Đại Lục | Soul Land 2020 斗罗大陆 | TQ | 2020 | Tiêu Chiến, Ngô Tuyên Nghi, Thần Diệc Nho, Khưu Tâm Chí, Chung Chấn Đào, Chu Châu, Cao Thái Vũ, Lưu Mỹ Đồng, Lưu Nhuận Nam, Đinh Tiếu Huỳnh, Ngao Tử Dật | |
Đấu Phá Thương Khung | Battle Through the Heavens 2018 斗破苍穹 | TQ | 2018 | Ngô Lỗi, Lâm Duẫn, Lý Thấm, Trần Sở Hà, Tân Chỉ Lôi, Lưu Mỹ Đồng, Tiêu Chiến, Ngũ Gia Thành, Bành Sở Quảng, Cốc Gia Thành, Trần Trạch Hy, Lý Nhược Đồng, Vu Vinh Quang, Tô Thành, Lý Tử Phong, Chu Hiểu Ngư, Lăng Tiêu Túc, Tô Thiến Vi, Tăng Giang, Khưu Tâm Chí, Quách Hiểu Phong, Từ Thiếu Cường, Thôi Bằng, Tôn Vỹ | |
Đấu Trí | Tình Hiệp Đạo | Catch Me Now 原來愛上賊 | HK | 2008 | Lưu Tùng Nhân, Mã Đức Chung, Trần Ngọc Liên, Trần Pháp Lạp, Lữ Tuệ Nghi, Lý Tư Tiệp, Trần Mẫn Chi, Trần Nhân Mỹ, Lý Thiên Tường, Ngải Uy, Mạch Trường Thanh, Lý Gia Thanh, Lý Quốc Lân, Trịnh Tử Thành, Lâm Y Kỳ |
Đấu Trường Danh Vọng | Duyên Kiếp Lai Sinh | Wo De Ye Man Qian Jin 我的野蛮千金,缘来就是你 | TQ | 2005 | Lưu Đào, Trần Tư Hàn, Khưu Tâm Chí, Diệp Đồng, Trương Thiết Lâm, Vương Hội Xuân, Vương Nghệ Tuyền |
Đấu Trường Tham Vọng | Cát Môn Thiên Vương | Mr. Fighting 2005 格鬥天王 | ĐL | 2005 | Tôn Hiệp Chí, Lưu Phẩm Ngôn, Vương Nhân Phủ, Tăng Chi Kiều, Đường Gia Hào, Vi Như, Đạt Luân, Phương Sầm, Lâm Mỹ Tú |
Đây Khoảng Sao Trời, Kia Khoảng Biển | The Starry Night, The Starry Sea 那片星空,那片海 | TQ | 2017 | Phùng Thiệu Phong, Quách Bích Đình, Hoàng Hựu Minh, Vương Dương Minh, Vương Manh Lê, Quách Hiểu Đình, Tùy Vịnh Lương, Vương Ngạn Lâm, Dương Minh Na | |
Đẹp Trai Là Số Một | Uẩn Sắc Quá Nồng | Intense Love 2020 韫色过浓 | TQ | 2020 | Trương Dư Hy, Đinh Vũ Hề, Hoàn Nhan Lạc Nhung, Ngô Dạng, Lâm Hân Nghi, Trương Nghiêu, Sư Minh Trạch, Hoàng Thế Siêu, Vương Nghệ Thiền |
Đế Cẩm | Di Jin 2011 帝锦 | TQ | 2011 | Kang Ta, Thi Dư Phỉ, Lâm Văn Long, Trương Tây, Khang Hoa, Lý Tần Lan, Trịnh Diệc Đồng, Lý Nghiên Tô, Uyển Tân Vũ | |
Đệ Nhất Mai Mối | Cupid of Chou Dynasty 2019 大周小冰人 | TQ | 2019 | Tăng Mộng Tuyết, Đới Cảnh Diệu, Hoàng Phủ Kiệt, Hướng Hạo, Đồ Họa, Bách Trí Kiệt, Trương Dục Phong, Sử Khanh Nghiên, Lý Phương Vân, Châu Dịch Đồng | |
Đề Thi Đẫm Máu 2 | Evil Minds 2 /心理罪第二季 | TQ | 2016 | Phó Mai, Trần Nhược Hiền, Vương Lang | |
Đề Tiếu Nhân Duyên | Tình Hận | Laugh In The Sleeves 1987 啼笑姻緣 | HK | 1987 | Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Miêu Khả Tú, Thang Trấn Tông, Ngũ Vịnh Sâm, Trương Tranh, Lạc Đạt Hoa, Lý Lăng Giang |
Đệ Tử Hoàng Phi Hùng | Tôi Yêu Chàng Răng Hô | Wong Fei Hung Returns 1992 我爱牙擦苏 | HK | 1992 | Trương Vệ Kiện, Lê Tư, Lưu Tiểu Tuệ, Âu Dương Chấn Hoa, Lâm Y Kỳ, Hứa Chí An, Tưởng Chí Quang |
Đêm Hạ Biết Lòng Anh Ấm Áp | Xia Ye Zhi Jun Nuan 2020 | TQ | 2020 | Đặng Siêu Nguyên, Tưởng Thân, Vương Tử Vi, Trương Đạt Nguyên | |
Đi Đến Nơi Có Gió | Meet Yourself 2023 去有风的地方 | TQ | 2023 | Lưu Diệc Phi, Lý Hiện, Hồ Băng Khanh, Ngưu Tuấn Phong, Ngô Thiến, Ngô Ngạn Xu, Đổng Tình, Phạm Soái Kỳ, Mã Mộng Giai, Triệu Tử Kỳ, Hác Bình, Đồ Tùng Nham, | |
Địa Hỏa | Phi Vụ Đào Tẩu | The Underground Fire 2012 地火 | TQ | 2012 | Chu Á Văn, Miêu Phố, Lữ Nhất, Đỗ Chí Quốc, Sí Long, Trình Dục, Cao Cường |
Địch Thanh | The Legend of Dik Ching / 狄青 | HK | 1985 | Miêu Kiều Vỹ, Lê Mỹ Nhàn, Tạ Ninh, Tăng Giang, Hạ Vũ, Đới Chí Vỹ, Bào Phương | |
Địch Thanh Tam Đoạt Ngũ Linh Kỳ | Bích Huyết Thanh Thiên Trân Châu Kỳ | The Great General / 碧血青天珍珠旗 | HK | 1994 | Lưu Tùng Nhân, Mạch Cảnh Đình, Từ Thiếu Cường, Lữ Tụng Hiền, Vạn Ỷ Văn, Chân Chí Cường, Đàm Bỉnh Văn, Dương Ngọc Mai, Lý Nhuận Kỳ, Vương Diễm Na, Vương Vi, Bào Khởi Tịnh |
Điện Hạ Đại Nhân Chọc Không Nổi | Điện Hạ Công Lược | To Get Her 2019 殿下攻略 / 惹不起的殿下大人 | TQ | 2019 | Đường Hiểu Thiên, Hoàng Nhật Oánh, Lữ Quân Phong, Lâm Phong Tùng, Tăng Khả Ni, Kim Lộ Oánh, Phan Lôi Dịch, Trần Bá Dung, Vương Lam, Tào Thiên Khải |
Điện Hạ Ma Mãnh | Your Highness 2022 痞子殿下 | HK | 2022 | Châu Gia Lạc, Chu Mẫn Hãn, Trần Oánh, Vương Hạo Nhi, Trương Dĩnh Khang, Tiểu Bảo, Lý Quân Nghiên, Ngô Đại Dung, Tào Vĩnh Liêm, Vi Gia Hùng, Diêu Doanh Doanh, Đỗ Yến Ca | |
Điệp Chiến | Die Zhan Zhi Te Shu Jiao Liang 谍战之特殊较量 | TQ | 2004 | Huỳnh Hải Ba, Điền Hải Dung, Diêu Thiên Vũ, Phan Hồng, Đường Quốc Cường, Vương Dương, Đặng Siêu, Lý Đông Hàn, Triệu Linh, Hác Bá Kiệt, Lý Kiến Nghĩa | |
Điệp Huyết Trường Thiên | Gián Điệp / Xứng Danh Tài Nữ 3 | No Reserve / 巾幗梟雄之諜血長天 | HK | 2016 | Lê Diệu Tường, Hồ Hạnh Nhi, Tiêu Chính Nam, Mã Trại, Trần Tự Dao, Kim Cương, Lý Thiên Tường, Dương Trác Na, La Lan |
Điệp Khúc Tình Yêu | Heartbreak Blues 1991 與郎共舞 | HK | 1991 | Lưu Thanh Vân, Ôn Bích Hà, Dương Linh, Trương Phụng Ni, Tưởng Chí Quang, Quan Bảo Tuệ | |
Điệp Viên Thu Thiền | Autumn Cicada 2020 秋蝉 | TQ | 2020 | Nhậm Gia Luân, Lý Mạn, Lưu Hoan, Hà Đỗ Quyên, Trương Hàm Dư, Lưu Học Nghĩa, Gian Nhân Tư, Lương Tịnh Nhàn, Phó Phương Tuấn, Lý Đình Triết, Hồ Á Tiệp, Lý Tiểu Nhiễm, Vương Kính Tùng, Hàn Đống, Hà Trung Hoa, Hách Bách Kiệt | |
Điệp Vụ Bí Ẩn 1 & 2 | On The Brink 1 & 2 2016 重案狙击 | SG-MALAY | 2014-2015 | Ngô Lợi Tuyền, Trần Khải Tuyền, Hoàng Khải Minh, Vương Thục Quân, Thái Văn Bân, Trang Duy Tường, Lý Thừa Vận, Lâm Phụng Kỳ, Trịnh Tử Quyên, Tào Hán Vỹ, Trương Vĩnh Hoa | |
Điệp Vụ Không Giờ | A Cop Story 1990 零點出擊 | HK | 1990 | Ôn Triệu Luân, Dương Bảo Linh, Tạ Ninh, Thái Gia Lợi, Châu Văn Hoa, Lý Gia Thanh, Trịnh Bách Lân, Hồ Mỹ Nghi, Đới Chí Vỹ, Lôi Vũ Dương | |
Điệp Vụ Truy Lùng | Operation Sharkhunt 1987 獵鯊行動 | HK | 1987 | Lữ Lương Vỹ, Quảng Mỹ Vân, Thương Thiên Nga, Lưu Giang, Vương Thư Kỳ, Lâm Lập Tam, Thiệu Mỹ Kỳ, Hoàng Tân, Lưu Đan | |
Điêu Mãng Công Chúa | Điêu Mãng Công Chúa Và Tiêu Diêu Vương | Queen Embodied The Princess At Large / Diao Man Gong Zhu Xiao Yao Wang 2003 刁蛮公主逍遥王 | ĐL | 2003 | Thiên Tâm, Thiệu Phong, Ngọ Mã, Vương Băng, Mộng Khiết, Đồng Lôi, Lý Phi, Đồng Duy Giai |
Điệu Nhảy Khuynh Thành | Night Beauties 2023 一舞倾城 | HK | 2023 | Trần Pháp Dung, Dương Minh, Thái Khiết, Trần Tinh Dư, Văn Khải Linh, Diêu Tử Linh, Phó Gia Lợi, Trang Tư Mẫn, Trang Tư Minh, Quảng Khiết Doanh, Cao Quân Hiền, Quan Sở Diệu, Viên Khiết Nghi, Đường Văn Long | |
Điều Tuyệt Vời Nhất Của Chúng Ta | Tuổi Thanh Xuân Bên Nhau | With You 2016 最好的我们 | TQ | 2016 | Lưu Hạo Nhiên, Đàm Tùng Vận, Vương Lịch Hâm, Đổng Tình, Trần Mộng Hy, Lý Gia Thành, Lưu Khải Hằng, Cao Văn Phong, Lưu Văn Khúc, Trương Văn Đình |
Điệu Vũ Cuộc Đời | Bước Nhảy / Vũ Động Toàn Thành | Steps 2007 舞動全城 | HK | 2007 | Mã Tuấn Vỹ, Liêu Bích Nhi, Từ Tử San, Lê Diệu Tường, Trần Pháp Lạp, Diêu Gia Ni, Huỳnh Gia Lạc, Cao Quân Hiền, Huỳnh Trường Hưng, Trần Mạn Na, Quách Phong, Hồ Phong |
Điệu Vũ Michael | Dance Of Michael 2004 米迦勒之舞 | ĐL | 2004 | Nguyễn Kinh Thiên, Lee Hee Jin, Tsuyoshi Abe, Trịnh Nguyên Sướng, Nhóm ENERGY : Diệp Nãi Văn - Tạ Khôn Đạt - Trương Thư Vĩ - Tiêu Cảnh Hồng | |
Điệu Vũ Trái Tim | Dance Of The Heart 2005 眉飛色舞 杜德偉 | ĐL | 2005 | Đỗ Đức Vỹ, Quách Phẩm Siêu, Trương Huân Kiệt, Đinh Văn Kỳ, Tiêu Tường, Lưu Hằng, Tiêu Tiêu, Kim Cang, Lục Đức Long, Lý Thiên Trụ, Càn Đức Môn | |
Đỉnh Cao Thời Gian | Điên Phong Thời Đại / Đỉnh Cao Thời Đại | The Peak Times 2011 巅峰时代 | ĐL-TQ | 2011 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Hàn Tuyết, Vương Vũ Tiệp, Vưu Dũng, Phương Sổ Chân, Tăng Hoàn Đình, Gino Thái Thượng Phủ, Vương Mỹ Tuyết, Trần Sa Lợi, Đinh Quốc Lâm, Vương Trung Hoàng, Trần Uy Hàn, Mạnh Đình Lệ |
Định Chế Hạnh Phúc | Customize Happiness 2016 定制幸福 | TQ | 2016 | Kiều Nhậm Lương, Đồng Dao, Mễ Lộ, Tôn Kiêu Kiêu, Lưu Thiên Tả, Miêu Trì, Vu Bội Bội, Hà Minh Hàn, Hoàng Mạn, Lý Kiến Nghĩa | |
Định Luật 80-20 Của Tình Yêu | Định Luật Tình Yêu 80/20 | She and Her Perfect Husband 2022 爱的二八定律 | TQ | 2022 | Dương Mịch, Hứa Khải, Lý Trạch Phong, Thang Tinh Mị, Vương Tử Tuyền, Trương Bách Gia, Lý Hiểu Phong, Hà Bổng Thiên, Vương Cung Lương, Cao Hâm, Ngô Ngọc Phương, Tưởng Khải, Mã Văn Trung |
Định Luật Tình Yêu Của Murphy | Murphy's Law of Love 2015 莫非,這就是愛情 | ĐL | 2015 | Lý Giai Dĩnh, Đường Vũ Triết, Giản Hoành Lâm, Vương Tư Bình, Cao Anh Hiên, Lâm Hân Bội, Tôn Kỳ Quân, Lục Nghiên Lâm, Trương Nhạn Danh | |
Định Mệnh | Cô Nàng Hoa Hồng | Miss Rose / 螺絲小姐要出嫁 | ĐL | 2012 | Khưu Trạch, Lại Nhã Nghiên, Triệu Tuấn Nghiệp, Lý Dục Phần, Quách Tuyết Phù, Hứa Đằng Phương |
Định Mệnh | Số Mệnh Người Đàn Bà | As Sure As Fate 師奶強人 | HK | 1998 | Lý Khắc Cần, Đằng Lệ Minh, Mai Tiểu Huệ, Lương Vinh Trung, Nguyễn Triệu Tường, Quách Thiếu Vân, Tạ Thiên Hoa, Diêu Doanh Doanh, Cốc Phong, Trình Khả Di, Lô Uyển Nhân |
Định Mệnh 1987 | Sinh Mệnh Chi Lữ | The Price Of Growing Up 1987 生命之旅 | HK | 1987 | Vạn Tử Lương, Trịnh Du Linh, Ngô Trấn Vũ, Châu Hải My, Châu Tinh Trì, Thái Gia Lợi, Ngô Uyển Phương, Lý Hương Cầm, Ngô Đại Dung, Tăng Giang, Lâm Lập Tam, Quan Hải Sơn, Lưu Triệu Minh, Nam Hồng, Liễu Ảnh Hồng, Tô Hạnh Tuyền, Ngô Mạnh Đạt, Hứa Thiệu Hùng, Quách Phong, Lạc Ứng Quân, Ngô Quân Như, Mạch Cảnh Đình, Lê Diệu Tường |
Định Mệnh Anh Yêu Em | Số Trời Đã Định Anh Yêu Em / 99 Lần Yêu Anh | You Are My Destiny / Fated to Love You 2008 命中注定我爱你 | ĐL | 2008 | Trần Kiều Ân, Nguyễn Kinh Thiên, Trần Sở Hà, Bạch Hâm Huệ, Đàm Ngải Trân, Na Duy Huân, Lâm Mỹ Tú, Tống Tân Ni, Điền Gia Đạt, Chung Hân Lăng, Khuất Trung Hằng, Trần Bội Kỳ, Lý Bái Húc |
Định Mệnh Song Sinh | Mỹ Nam Khác Biệt | Special Beautiful Man Ⅱ 2017 不一样的美男子Ⅱ | TQ | 2017 | Trương Vân Long, Hám Thanh Tử, Trần Dịch, Thôi Thiệu Hàm, Phương Dật Luân, Tạ Bân Bân, Hoàng Hạc Lập, Thang Trấn Tông |
Định Mệnh Trớ Trêu | Bảo Vệ Nhân Chứng | Witness Insecurity / 護花危情 | HK | 2012 | Huỳnh Tông Trạch, Chung Gia Hân, Tần Bái, Tưởng Chí Quang, Giản Mộ Hoa, Lạc Đồng |
Đỉnh Thiên Lập Địa | Đoàn Tụ | The Reunion 2001 顶天立地 | SG | 2001 | Trịnh Bân Huy, Châu Sơ Minh, Tào Quốc Huy, Huỳnh Lệ Linh, Lâm Tương Bình, Từ Kỳ, Thẩm Vỹ Tuấn, Lâm Hiểu Bội, Hồng Tuệ Phương, Liêu Doanh Doanh, Huỳnh Văn Vĩnh |
Định Vị Trái Tim | Định Hướng Tâm Linh / Tâm Lộ GPS | Reality Check / 心路GPS | HK | 2013 | Trần Triển Bằng, Huỳnh Thúy Như, Lý Tư Kỳ, Mạch Trường Thanh, Trương Cảnh Thuần, Giản Mộ Hoa |
Đóa Hoa Lưỡng Sinh | Twice Blooms The Flower / 两生花 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Vương Lệ Khôn, Cao Nhân, Cố Tuyền, Lưu Nhất Hàm, Hoắc Chính Ngạn | |
Đoàn Binh Gia Đình | Cư Gia Binh Đoàn | Home Troopers 2011 居家兵團 | HK | 2011 | Trịnh Gia Dĩnh, Hạ Vũ, Uông Minh Thuyên, Huỳnh Trí Văn, Liêu Bích Nhi, Tào Vĩnh Liêm, Thang Doanh Doanh, Câu Vân Tuệ, Hồng Thiên Minh, Vương Hạo Tín, Diêu Gia Ni |
Đoàn Binh Nội Trợ | Thử Thách Hôn Nhân | The Family Link 2007 師奶兵團 | HK | 2007 | Đặng Tụy Văn, Diệp Đồng, Thương Thiên Nga, Tạ Thiên Hoa, Khương Đại Vệ, Trần Pháp Lạp, Quách Chính Hồng, Mã Quốc Minh, Đường Ninh, Ngải Uy, Vương Thụ Hy |
Đoản Đao Hiệp Sĩ | Đao Ca | Swordsman 1999 刀歌 短刀行 | ĐL | 1999 | Trương Vệ Kiện, Lưu Ngọc Đình, Thôi Hồng Hồng, Lâm Tiểu Lâu, Châu Mộc Dương, Hà Trung Hoa, Châu Thiệu Đống, Trần Hồng Liệt, Long Thiên Tường, Trương Chấn Hoàn, Châu Lợi |
Đoàn Phim Bịp Bợm | Fraudstars 2021 欺詐劇團 | HK | 2021 | Trịnh Đan Thụy, Ngao Gia Niên, Lâm Vỹ, Tưởng Gia Mân, Lâm Tú Di, Trương Đạt Luân, Trịnh Tuấn Hoằng, Dương Trác Na, Phan Chí Văn, Huỳnh Tử Hùng, Phàn Diệc Mẫn, Lữ San | |
Đoạn Thù Cốc | Duan Chou Gu 2001 断仇谷 | TQ | 2001 | Quan Lễ Kiệt, Hồng Kim Bảo, Kỳ Diễm, Trần Doanh, Lưu Đông, Kế Xuân Hoa, Hà Kim Linh, Triệu Nghị, Lưu Đào | |
Đoạn Tình Song Tử | Đào Khí Song Tử Tinh | Two of a Kind 1989 淘气双子星 | HK | 1989 | Lý Khắc Cần, Huỳnh Quán Trung (ban nhạc BEYOND). Dư Tình Văn, Mai Tiểu Huệ, Huỳnh Gia Câu (ban nhạc BEYOND), Huỳnh Bảo Hân, Quách Phú Thành, Huỳnh Trạch Phong, Huỳnh Dực, Tần Bái, Thương Thiên Nga, Đới Chí Vỹ |
Đoạn Tình Thời Phong Bão | Khoảng Đời Bão Táp | Before Dawn 1995 爱在暴风的日子 | HK | 1995 | Phương Trung Tín, Lê Mỹ Nhàn, Lâm Văn Long, Ngụy Tuấn Kiệt, Dương Linh, Hạ Thiều Thanh, Mã Hải Luân, Lưu Giang, Trác Phàm |
Đoàn Viên | Oan Nghiệt Gia Tộc / Mì Gia Đại Chiến | Wax And Wane 2011 TVB 團圓 | HK | 2011 | Quách Tấn An, Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Quách Thiếu Vân, Quách Chính Hồng, Uông Lâm, Lương Tịnh Kỳ, Diêu Gia Ni, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy, Hứa Thiệu Hùng |
Đọc Tâm Trí | The Liar Hunter 2017 读心 | TQ | 2017 | Lý Tiểu Lộ, Lý Giai Hàng, Lý Trạch Phong, Trần Tiểu Vân, Trần Y Sa, Lương Đan Ni, Hoàng Tuấn Bằng, Mao Nghị, Tiêu Thiên, Vương Văn Kỳ, Vương Uyển Quyên, Quách Hiểu Nhiên, Triệu Sở Luân, Doãn Hàng, La Tuyền | |
Đồ Đệ Nhà Ta Lại Treo Máy Rồi | My Disciple Died Once Again 2018 我家徒弟又挂了 | TQ | 2018 | Phó Mai, Trương Bác Hàm, Sát Tuấn Đào, Từ Dương Hạo, Lưu Gia Văn, Trương Tâm Di, Trương Dịch, Trương Nghệ Vi | |
Độc Bộ Thiên Hạ | Rule The World 2017 独步天下 | TQ | 2017 | Lâm Phong, Đường Nghệ Hân, Trương Duệ, Khuất Sở Tiêu, Yến Tử Đông, Cảnh Cương Sơn, Trần Hân Dư, Hứa Dung Chân, Vương Khải Tập, Hoàng Đức Nghị, Lưu Hải Khoan, Vương Uyên Tuệ, Hoàng Tư Hàm, Trần Cẩm Dao | |
Độc Cô Hoàng Hậu | Empress Dugu / Queen Dugu 独孤皇后 | TQ | 2019 | Trần Kiều Ân, Trần Hiểu, Thích Tích, Hải Lục, Anh Tử, Tiền Vịnh Thần | |
Độc Cô Thần Kiếm | Cô Độc Thần Kiếm / Kiếm Tam Thập | The Solitary Swordsman 1991 獨孤神劍 | HK | 1991 | Phan Chí Văn, Tiên Hoán Trinh, Nghiêm Thu Hoa, Ngũ Vệ Quốc, Doãn Thiên Chiếu, Diệp Ngọc Khanh, Huỳnh Doãn Tài |
Độc Cô Thiên Hạ | The Legend Of Dugu 2018 独孤天下 | TQ | 2018 | Hồ Băng Khanh, Từ Chính Khê, An Dĩ Hiên, Trương Đan Phong, Lý Y Hiểu, Ứng Hạo Minh, Trâu Đình Uy, Huỳnh Văn Hào, Lư Tinh Vũ, Lý Thụy Siêu, Cáo Tư Văn, Trương Tây, Lữ Nhất, Lưu Soái, Mã Kính Hàm, Lưu Lợi Lợi | |
Độc Nữ Quân Vị Kiến | Nàng Là Nương Tử Của Ta | The Only Girl You Haven't Seen 1 & 2 2022 独女君未见 | TQ | 2022 | Ôn Mạt Ngôn, Vương Tổ Nhất, Hầu Đông, Cận Dương Dương, Trương Tịnh Đồng, Hàn Châu |
Độc Thủ Đao Khách | Thanh Đao Huyền Bí | Mystery Of The Sabre 1994 獨臂刀客 | HK | 1995 | Tiền Tiểu Hào, Âu Thoại Vỹ, Dương Linh, Quan Bảo Tuệ, Hà Uyển Doanh, Trần Gia Huy, Chu Thiết Hòa, Lý Long Cơ, Thiết Trung Ninh, Quan Hải Sơn |
Đôi Bạn Tình Sầu | Phi Dược Nghê Thường / Mục Tiêu Cuối Cùng | A Friend In Need 1988 飛越霓裳 | HK | 1988 | La Huệ Quyên, Nhậm Đạt Hoa, Thích Mỹ Trân, Lê Minh, Lương Bội Linh, Thiệu Trọng Hành, Tô Vĩnh Khang, Tần Bái, Trần Nhã Luân, Quách Phú Thành |
Đội Bảo Vệ Nhân Chứng | Deadly Protection 1997 保護證人組 | HK | 1997 | Vương Hỷ, Ngụy Tuấn Kiệt, Phó Minh Hiến, Huệ Anh Hồng, Hứa Thiệu Hùng, Thang Bảo Như, La Lạc Lâm, Trương Quốc Cường, Lạc Đạt Hoa | |
Đội Càn Quét Tinh Nhuệ | Lôi Đình Tảo Độc / Ranh Giới Thiện Ác | Highs And Lows / 雷霆掃毒 | HK | 2012 | Miêu Kiều Vỹ, Lâm Phong, Từ Tử San, Quan Ân Na, Huỳnh Trí Hiền, Ngô Ỷ Lợi, Quách Chính Hồng, Diêu Doanh Doanh |
Đội Càn Quét Tinh Nhuệ | Lôi Đình Tảo Độc / Ranh Giới Thiện Ác | Highs And Lows / 雷霆掃毒 | HK | 2012 | Miêu Kiều Vỹ, Lâm Phong, Từ Tử San, Quan Ân Na, Huỳnh Trí Hiền, Ngô Ỷ Lợi, Quách Chính Hồng, Diêu Doanh Doanh |
Đội Cảnh Sát 2 Người | Đội Cảnh Sát Hai Người | C. I. D. 2006 刑警二人组 | SG | 2006 | Trịnh Bân Huy, Thích Ngọc Võ, Lý Cẩm Mai, Âu Huyên, Trần Hoằng Vũ, Hồng Ất Tâm, Lưu Khiêm Ích, Chu Hậu Nhiệm, Hoàng Quýnh Diệu |
Đôi Cánh Thiên Thần | Wings of Angel 2007 天使之翼 | ĐL | 2007 | Đậu Trí Khổng, Hạ Như Chi, Dương Nhất Triển, Hồng Tiểu Linh, Chân Tú Trân, Phương Sầm, Trần Sa Lợi, Lâm Tại Bồi | |
Đội Chiến Phản Nghịch | Devil's Blues 2003 叛逆战队 | Devil's Blues 2003 叛逆战队 | SG | 2003 | Trịnh Bân Huy, Lương Tranh, Quách Phi Lệ, Quan Đức Huy, Quách Tĩnh Thuần, Quan Bảo Tuệ, Vương Kiến Phục, Châu Quần Đạt, Lâm Lợi Phi, Lương Vinh Trung, Tạ Quân Hào |
Đội Chống Tệ Nạn | Crimes Of Passion / 掃黃先鋒 | HK | 1998 | Âu Dương Chấn Hoa, Quách Khả Doanh, Lưu Cẩm Linh, Doãn Dương Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Trương Tuệ Nghi, Diêu Doanh Doanh, Quách Diệu Minh | |
Đội Chống Xã Hội Đen OCTB | OCTB 2017 反黑 | HK | 2017 | Trần Quốc Khôn, Trần Tiểu Xuân, Lý Sán Xâm, Bành Kính Từ, Trần Nhã Đình, Vương Khải Vỹ, Trần Gia Hằng, Lâm Gia Hoa, Ngô Nghị Tướng, Ngô Gia Lệ, Ngô Đại Dung, Kha Hữu Luân, Lô Huệ Quang, Trương Kiến Thanh, Lý Thiên Tường, Châu Quần Đạt, Lương Liệt Duy | |
Đội Cứu Hộ Sinh Tử | Life On The Line 2015 跳躍生命線 | HK | 2015 | Mã Đức Chung, Hà Quảng Bái, Lưu Bội Nguyệt, Trần Doanh, Trương Hy Văn, La Thiên Vũ, Lý Giai Tâm, Trương Ngạn Bác, Trương Văn Từ, Quách Tử Hào, Tạ Tuyết Tâm, Thôi Kiện Bang | |
Đội Cứu Hộ Trên Không | Đội Cấp Cứu Phi Hành | Always Ready 2006 隨時候命 | HK | 2005 | Trịnh Y Kiện, Lâm Bảo Di, Xa Thi Mạn, Chung Gia Hân, Dương Tư Kỳ, Lê Nặc Ý, Tư Đồ Thụy Kỳ, Hứa Thiệu Hùng, Viên Thể Vân, Huỳnh Đức Bân, Ngải Uy |
Đội Đặc Nhiệm Hiện Trường | Đội Điều Tra Hiện Trường / Bằng Chứng Kim Cương | Crime Scene Investigation Center 2015 CSIC 鑑識英雄 | ĐL | 2015 | Chu Hiếu An, Thái Thục Trân, Vương Thức Hiền, Tô Đạt, Thái Hoàng Nhữ, Thái Lực Doãn, Tiền Du An, Đào Truyền Chính |
Đối Đầu Cùng Thời Gian | Tử Thị Cố Nhân Lai | Venture Against Time 子是故人来 | HK | 2002 | Huỳnh Hạo Nhiên, Tần Hán, Huỳnh Trí Hiền, Trần Vĩ, Điền Nhụy Ni, Mễ Tuyết, Thương Thiên Nga, Lâm Minh Luân, Lô Khánh Huy, Trương Quốc Cường, La Lâm, Phan Chí Văn, Lưu Tích Hiền, Hồng Y Bình, Quách Thục Hiền |
Đội Điều Tra Đặc Biệt 1 | Hữu Duyên Kỳ Án 1 | D.I.E. - Death Investigation Extension 2008 古靈精探 | HK | 2008 | Quách Tấn An, Quách Thiện Ni, Tăng Hoa Thiên, Mã Quốc Minh, Quách Chính Hồng, La Mẫn Trang, Hồ Định Hân, Lương Gia Nhân, Lưu Ngọc Thúy, Nguyễn Tiểu Nghi, Khang Hoa, Âu Thoại Vỹ, Lý Thiên Tường, Tăng Vỹ Quyền, Vương Tổ Lam |
Đội Điều Tra Đặc Biệt 2 | Hữu Duyên Kỳ Án 2 | D.I.E. Again 2009 古靈精探B | HK | 2009 | Quách Tấn An, Quách Thiện Ni, Quách Chính Hồng, Hồ Định Hân, La Trọng Khiêm, Lý Mỹ Thi, Quách Phong, La Mẫn Trang, Lưu Ngọc Thúy, Nguyễn Tiểu Nghi, Lý Thiên Tường, Thẩm Trác Doanh, Cao Hạo Chính |
Đội Điều Tra Linh Tinh | Biệt Đội Linh Tinh | Nothing Special Force 2017 雜警奇兵 | HK | 2017 | Huỳnh Trí Hiền, Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Tâm Dĩnh, Trịnh Thi Quân, Quách Tử Hào, Lý Quốc Lân, Huỳnh Tử Duy, Phàn Diệc Mẫn |
Đổi Đời | Hậu Thiên Mỹ Nữ / Người Đẹp Ngày Mai | Hou Tian Mei Nu / Acquired Beauty 2004 后天美女 / 後天美女 | TQ&ĐL | 2004 | Hứa Thiệu Dương, Huỳnh Dịch, Hà Nhuận Đông, Chung Hân Lăng, Lưu Nghi Vỹ, Lâm Vy Quân, Huỳnh Giác |
Đôi Đũa Lệch | Chuyện Chàng Vượng / Người Chồng Mất Trí | Square Pegs 2002 戆夫成龙 | HK | 2002 | Quách Tấn An, Tuyên Huyên, Dương Uyển Nghi, Tào Vĩnh Liêm, Đường Ninh, Đặng Nhất Quân, Huỳnh Kỷ Doanh, Nguyên Hoa, Thang Doanh Doanh, Hứa Thiệu Hùng, Lư Uyển Nhân, Tần Hoàng |
Đôi Đũa Mạ Vàng | Cuộc Chiến Ẩm Thực / Thực Vi Nô | Gilded Chopsticks / 食為奴 | HK | 2014 | Vương Tổ Lam, Huỳnh Trí Hiền, Vạn Ỷ Văn, Hồ Định Hân, Trương Kế Thông, Hà Nhạn Thi, Hồ Nặc Ngôn, Trương Chấn Lãng, Trần Quốc Bang, Tưởng Chí Quang |
Đội Giải Cứu 995 | Đội Cứu Hộ 995 | Rescue 995 新加坡 2012 | SG | 2012 | Trịnh Bân Huy, Âu Huyên, Lâm Tương Bình, Phương Triển Phát, Chu Hậu Nhiệm, Hoàng Văn Vĩnh, Dương Chí Long, Hồng Tuệ Phương, Châu Thiệu Huệ, Ngũ Lạc Nghị, Văn Tuệ Như |
Đội Hành Động Liêm Chính 2009 | ICAC Investigators 2009 / 廉政行動2009 | HK | 2009 | Dương Thiên Hoa, Hứa Chí An, Tuyên Huyên, Quách Thiện Ni, Huỳnh Hạo Nhiên, Mông Gia Tuệ, Điền Nhụy Ni, Tiết Khải Kỳ, Lâm Bảo Di, Thiệu Mỹ Kỳ, Huỳnh Đức Bân, Tào Vĩnh Liêm | |
Đội Hành Động Liêm Chính 2011 | ICAC Investigators 2011 / 廉政行動2011 | HK | 2011 | Trương Trí Lâm, Huỳnh Tử Hùng, Trần Tùng Linh, Lý Ỷ Hồng, Đường Ninh, Trần Kiện Phong, Trần Quốc Bang, Lý Giai Tâm, Trần Khải Thái, Trương Văn Từ, Trịnh Tử Thành, Trương Kế Thông | |
Đội Hành Động Liêm Chính 2014 | ICAC Investigators 2014 / 廉政行動2014 | HK | 2014 | Trần Triển Bằng, Huỳnh Hạo Nhiên, Đằng Lệ Minh, Tạ Quân Hào, Liêu Khải Trí, Vương Hạo Tín, Trần Trí Sâm, Huỳnh Đức Bân | |
Đội Hành Động Liêm Chính 2016 | ICAC Investigators 2016 / 廉政行動2016 | HK | 2016 | Trần Triển Bằng, Mã Quốc Minh, Lê Nặc Ý, Đường Thi Vịnh, Giang Mỹ Nghi, Diêu Tử Linh, Quách Thiếu Vân, Khương Đại Vệ | |
Đội Hành Động Liêm Chính 2022 | ICAC Investigators 2022 廉政行動2022 | HK | 2020 | Viên Vỹ Hào, Đàm Tuấn Ngạn, Thái Tư Bối, Trần Mẫn Chi, Châu Chí Khang, Trần Hiểu Hoa, Trần Minh Ý, Lý Thành Xương, Ngô Gia Lạc, Hồ Nặc Ngôn, Vương Chí Phi, Phương Lực Thân, Tạ Đông Mẫn, Diêu Gia Ni, Lưu Ôn Hinh, Đàm Khải Kỳ, Đỗ Đại Vỹ, Lữ Tịnh Nghi, Trịnh Tử Thành, Hàn Mã Lợi | |
Đối Mặt | Song Diện Giai Nhân | Face To Face / 双面伊人 | HK | 1999 | Trịnh Y Kiện, Viên Khiết Doanh, Tào Vĩnh Liêm, Tạ Thiên Hoa, Lâm Hiểu Phong, Từ Hào Oanh, La Lạc Lâm |
Đối Mặt 2013 | Spring Love / 美人龙汤 | ĐL | 2013 | Hạ Quân Tường, Tả Đằng Ma Y, Trần Nãi Vinh, Đại Nguyên, Lôi Hồng, Phương Văn Lâm, Tống Tân Ni | |
Đội Phi Hổ | Tiger Cubs / 飛虎 | HK | 2011 | Mã Đức Chung, Tuyên Huyên, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy, Huỳnh Trí Văn, Vương Hạo Tín, Viên Vỹ Hào | |
Đội Phi Hổ 2 | Tiger Cubs II / 飛虎II | HK | 2014 | Mã Đức Chung, Chung Gia Hân, Huỳnh Trí Văn, La Trọng Khiêm, Hồ Định Hân, Lương Liệt Duy, Hồng Thiên Minh, Viên Vỹ Hào, Câu Văn Tuệ, Đặng Kiện Hoằng, Vương Quân Hinh | |
Đội Quân Chống Buôn Lậu | Nothing To Declare 1996 緝私群英 | HK | 1996 | Âu Dương Chấn Hoa, Vương Hỷ, Trần Diệu Anh, Lê Diệu Tường, Đàm Tiểu Hoàn, Hải Tuấn Kiệt, Trần Triển Bằng | |
Đội Quân Sấm Sét | Mysterious Incredible Terminator / Pi Li Mit 2008 霹靂MIT | ĐL | 2008 | Viêm Á Luân, Ngô Ánh Khiết, Phạm Vỹ Kỳ, Hoàng Hồng Thăng, Lục Đình Uy, Điền Lệ, Trương Thiện Kiệt, Trương Dung Dung, Hạ Như Chi, Từ Quý Anh, Tăng Thiếu Tông | |
Đối Tác Hôn Nhân | Commissioned Lover 2019 婚姻合伙人 | HK | 2019 | Dương Minh, Cao Hải Ninh, Lục Vĩnh, Lâm Tú Di, Huỳnh Thục Nghi, Thang Lạc Văn, Cổ Minh Hoa, Lỗ Chấn Thuận, Huỳnh Đức Bân, Trương Gia Nhi, Trương Triết Hiên | |
Đối Thủ Tình Trường | Love is Not For Sale / 棋逢对手 | TQ | 2012 | Huỳnh Hiên, Vương Tử Văn, Huỳnh Giác, Khổng Duy, Ân Diệp Tử, Đặng Tụy Văn | |
Đội Trọng Án - CLIF 1 | Đội Đặc Nhiệm 1 / Nghĩa Đảm Hùng Cảnh | C.L.I.F.1 警徽天职 | SG | 2011 | Trịnh Bân Huy, Thích Ngọc Võ, Bạch Vi Tú, Huỳnh Tuấn Hùng, Trần Lệ Trinh, Đồng Băng Ngọc, Trần Bang Quân, Lý Mỹ Linh, Tăng Thi Mai, Trần Thái Minh |
Đội Trọng Án - CLIF 2 | Biệt Đội Chống Khủng Bố 2 | C.L.I.F.2 警徽天职2 | SG | 2013 | Lý Nam Tinh, Thụy Ân, Thích Ngọc Võ, Bạch Vi Tú, Trần Lệ Trinh, Vương Điền Tài, Phương Triển Phát, Đồng Băng Ngọc, Trần Bang Quân, Lý Mỹ Linh, Trần Thái Minh, Chiêm Kim Tuyền, Lâm Tuệ Linh, Phan Thục Khâm |
Đội Trọng Án - CLIF 3 | Cảnh Sát Đặc Nhiệm | C.L.I.F.3 警徽天职3 | SG | 2014 | Lý Nam Tinh, Thụy Ân, Thích Ngọc Võ, Bạch Vi Tú, Huỳnh Tuấn Hùng, Tào Quốc Huy, Phương Triển Phát, Lý Mỹ Linh, Tô Trí Thành, Mã Nghệ Tuyên, Hồng Tuệ Phương |
Đội Trọng Án - CLIF 4 | Đội Đặc Nhiệm 4 | C.L.I.F.4 警徽天职4 | SG | 2016 | Lý Nam Tinh, Thụy Ân, Trương Diệu Đống, Huỳnh Tuấn Hùng, Mã Nghệ Tuyên, Nhã Tuệ, Mỹ Tâm, Yusuke Fukuchi |
Đội Trọng Án - CLIF 5 | Nữ Cảnh Sát Trưởng | C.L.I.F 5 警徽天职之海岸卫队 | SG | 2019 | Lâm Tuệ Linh, Phương Triển Phát, Dương Nhất Triển, Bao Huân Bình, Tạ Tuấn Phong, La Mỹ Nghi, Hà Doanh Doanh, Trần Thái Minh, Hứa Mỹ Trân, Phan Linh Linh, Quách Tuệ Văn |
Đội Tuần Tra Lưu Động | Roving Inspection Team 2020 巡回检察组 | TQ | 2020 | Vu Hòa Vỹ, Hàn Tuyết, Phùng Lôi, Mã Nguyên, Hàn Đồng Sinh, Tống Xuân Lệ, Thành Thái Sân, Vương Hải Yến, Ngô Cương, Vu Chấn, Cao Thự Quang, Đinh Hải Phong, Tống Sở Viêm, Hồng Tuấn Gia, Vu Việt, Triệu Tử Kỳ, Thẩm Hiểu Hải | |
Đối Với Tôi Anh Ấy Là Người Nguy Hiểm | My Lethal Man 2023 对我而言危险的他 | TQ | 2023 | Lý Mặc Chi, Phàn Trị Hân, Lý Dịch Trân, Thường Triết Khoan, Lý Hân Nhiên, Vương Húc Đông, Khâu Đỉnh Kiệt, Lý Chi Phồn | |
Đồn Cảnh Sát Số 7 | Police Station Number 7 / 七號差館 | HK | 2002 | Ngô Khải Hoa, Trương Khả Di, Tiết Gia Yến, Trương Triệu Huy, Thái Tử Kiện, Uông Lâm, Tào Vĩnh Liêm, Thang Doanh Doanh | |
Độn Giáp Kỳ Binh | Phò Chánh Diệt Tà | Brothers Under The Skin / 遁甲奇兵 | HK | 1986 | Huỳnh Nhật Hoa, Đặng Tụy Văn, Thương Thiên Nga, Hứa Thiệu Hùng, La Lan, Liêu Khải Trí |
Động Cảm Hào Tình | Tình Nghĩa Hào Hùng | Romancing Hong Kong 2003 动感豪情 | HK | 2003 | Quách Phú Thành, Lý Băng Băng, Hàn Vũ Cần, Vương Hỷ, Vưu Dũng, Mã Hàn Nghị |
Đông Chu Liệt Quốc | Đông Châu Liệt Quốc Xuân Thu và Chiến Quốc | Eastern Zhou, Spring and Autumn Period 1996 东周列国 春秋篇 战国篇 | TQ | 1996 | Bào Đại Chí, Đường Quốc Cường, Diêm Hoài Lễ, Dương Lập Tân, Vương Hội Xuân, Phàn Chí Khởi, Tào Bồi Xương, Dương Đồng Thư, Chu Na, Quách Liên Văn, Ôn Hải Đào, Ôn Hải Ba, Cao Lan Thôn, Tưởng Uy, Lý Hồng Đào, Đỗ Chí Quốc, Hứa Chánh Đình, Hình Mân Sơn, Hoàng Kiên, Quách Đào, Lưu Uy |
Đông Cung | Good Bye My Princess 2019 东宫 | TQ | 2019 | Trần Tinh Húc, Bành Tiểu Nhiễm, Ngụy Thiên Tường, Tư Cầm Cao Oa, La Gia Lương, Dương Cung Như, Vương Chí Phi, Trương Định Hàm, Tưởng Khải, Vương Truyền Nhất, Lữ Hành, Thiệu Phong | |
Đông Du Ký | Bát Tiên Giáng Trần | Legends of the Eight Immortals / 东游记 | SG | 1998 | Mã Cảnh Đào, Trịnh Tú Trân, Quách Phi Lệ, Lâm Tương Bình, Ông Thanh Hải, Thường Thành, Tạ Thiều Quang |
Đồng Lõa | Cạm Bẫy Thương Trường | Provocateur / 與諜同謀 | HK | 2017 | La Gia Lương, Trịnh Tuấn Hoằng, Lý Giai Tâm, Huỳnh Tâm Dĩnh, Dương Lạc Văn, Trương Dĩnh Khang, Lại Úy Linh |
Đông Pha Gia Sự | Văn Hào Tô Đông Pha | With or Without You / 東坡家事 | HK | 2015 | Âu Dương Chấn Hoa, Vạn Ỷ Văn, Trần Vỹ, Vương Hạo Tín, Dương Thi Mẫn, Huỳnh Tâm Dĩnh, Mã Trại, Lý Á Nam |
Đông Phương Bá Chủ | East Hegemon 2007 江湖往事 / 东方霸主之谁与争锋 | TQ | 2007 | Huỳnh Duy Đức, Hoắc Tư Yến, Sí Long, Hồng Hân, Ngô Việt, Từ Thiếu Cường, Triệu Dương, Lâm Tương Bình, Lưu Khải Uy, Ông Hồng, La Gia Anh, Ngọ Mã | |
Đông Phương Juliet | Nàng Juliet Phương Đông | Tokyo Juliet 2006 东方茱丽叶 | ĐL | 2006 | Ngô Tôn, Lâm Y Thần, Nhậm Đạt Hoa, Trương Duệ Gia, Đường Trị Bình, Thái Di Trăn, Bỉ Lợi, Ngô Quân Cường |
Đông Phương Phong Vân | Dong Fang Feng Yun 1999 东方风云 | TQ | 1999 | Lữ Lương Vỹ, Quan Lễ Kiệt, Phó Nghệ Vỹ, Diêu Cương, Hám Thanh Dư, Cáp Tư Ba Căn, Hoàng Huệ, Đặng Lệ Hồng, Lý Khánh Tường | |
Đồng Thoại Luyến Khúc | Khúc Nhạc Tình Yêu | Once Upon a Song 2015 童话恋曲201314 | HK | 2015 | Tô Vĩnh Khang, Liêu Bích Nhi, Quan Sở Diệu, Trần Bách Vũ, Dương Kỳ, Thái Dĩnh Ân, Thạch Tu, Cung Từ Ân, Khương Văn Kiệt, Tăng Vỹ Quyền |
Đồng Thoại Nơi Đô Thị | Romance Beyond 都市的童話 | HK | 1993 | Lâm Văn Long, Chu Ân, Quan Bảo Tuệ, Lư Mẫn Nghi, Lâm Vỹ, Hứa Thiệu Hùng, Lê Bỉ Đắc, Trần Mạn Na, Chu Mễ Mễ | |
Đồng Tiền Có Tội | Hoàng Kim Hữu Tội | Of Greed And Ants 2020 黃金有罪 | HK | 2020 | Trương Triệu Huy, Tiêu Chính Nam, Hồng Vĩnh Thành, Diêu Tử Linh, Huỳnh Trí Hiền, Trần Oánh, Hà Quảng Bái, Văn Tuyết Nhi, Trương Đạt Luân, Khương Đại Vệ, Ngô Đại Dung, Trần Tự Dao, Dương Trác Na, Hà Ỷ Vân |
Đồng Tiền Tội Lỗi | Source of Evil 1992 我為錢狂 | TVB | 1992 | Quan Lễ Kiệt, Lưu Mỹ Quân, Trần Gia Huy, Viên Vịnh Nghi, Lý Quốc Lân, Ngô Cương, Trần Tuệ Nghi, Trần Mai Hinh, Ngô Khải Minh, La Lan | |
Đột Biến | Đột Nhiên / Sậu Biến | Sudden 2013 骤变 | SG | 2013 | Thụy Ân, Trần La Mật Âu, Lâm Tuệ Linh, Trương Chấn Hoàn, Viên Soái, Mã Nghệ Tuyên, Quách Lượng, Chung Văn Thái, Tống Di Phi, Phương Vỹ Kiệt |
Đột Phá Cuối Cùng | The Last Breakthrough 2004 天涯俠醫 | HK | 2004 | Trương Gia Huy, Lâm Phong, Quách Thiện Ni, Đường Ninh, Trần Mẫn Chi, Liên Khải, Lý Tử Hùng, Thương Thiên Nga, Huỳnh Tông Trạch, La Mẫn Trang, Lý Thi Vận, Chung Lệ Kỳ, Lương Vịnh Kỳ, Lư Xảo Âm, Mã Quốc Minh, Thái Tử Kiện, Lý Gia Thanh | |
Đới Đao Nữ Bộ Khoái | Female Dectective / 带刀女捕快 | TQ | 2011 | Xa Thi Mạn, Âu Dương Chấn Hoa, Khương Hồng, Vương Tường Hoằng, Từ Mẫn, Cốc Vỹ | |
Đời Đau Khổ | Khổ Tâm Liên | Life Of Sorrow 苦心莲 / 苦心蓮 1984 | ĐL | 1984 | Tiền Lộ, Tô Huệ Luân, Giả Ni, Lô Trực, Tiêu Đại Lục, Đường Như Uẩn, Mai Phương, Dương Quý Mi, Trác Thắng Lợi, Lý Tuệ Tuệ, Hồng Lưu |
Đợi Em Anh Yêu | Waiting For You 2014 等你爱我 | TQ | 2014 | Vương Khải, Tào Hi Văn, Chu Cương Nhật Nghiêu, Vương Lan, Phó Thiên Kiều, Vương Nghiên Chi, Tôn Hy, Lưu Thần Hà | |
Đời Không Nuối Tiếc | Tiêu Điểm Gãy / Kim Sinh Vô Hối | The Breaking Point 1991 今生无悔 | HK | 1991 | Ôn Triệu Luân, Lê Minh, Châu Hải My, Thiệu Mỹ Kỳ, Âu Dương Chấn Hoa, Dương Mỹ Nghi, Lưu Triệu Minh |
Đời Này Có Em | Quãng Đời Còn Lại | Because of Love 2022 今生有你 | TQ | 2022 | Chung Hán Lương, Lý Tiểu Nhiễm, Vương Dương, Điền Lôi Hy, Trương Thần Quang, Vương Kiêu, Tần Minh Duyệt, Cổ Bân, Chiến Vũ, Phạm Thi Nhiên |
Đời Này Kiếp Này | Kim Sinh Kim Thế / Một Đời Yêu Anh | All My Life For You 1996 今生今世 马景涛 | TQ-ĐL | 1996 | Mã Cảnh Đào, Châu Hải My, Trần Hồng, Tôn Hưng, Trần Tuấn Sanh, Nhạc Diệu Lợi, Phan Nghi Quân, Trương Thế, Khuất Trung Hằng, Vương Diễm, Điền Thiếu Quân, Hà Tái Phi, Hám Thanh Dư |
Đơn Vị Khẩn Cấp | Cảnh Sát Siêu Năng | Over Run Over / EU超時任務 | HK | 2016 | Chu Thiên Tuyết, Vương Hạo Tín, Đơn Lập Văn, Viên Vỹ Hào, Đàm Khải Hoàn, Lưu Bội Nguyệt, Câu Văn Tuệ. Chu Thần Lệ, Lâm Vỹ, Phan Chí Văn |
Đứa Con Phá Sản | Công Tử Trinh Thám | Mr. Winner / 败家仔 / 方谬神探 | TQ | 2002 | Trương Vệ Kiện, Phan Khiết, Viên Vịnh Nghi, Trịnh Quốc Lâm, Hồ Tịnh, Trương Tây, Trác Phàm |
Đứa Trẻ Đến Từ Thiên Đường | Đứa Bé Đến Từ Thiên Đường | The Kid from Heaven 天堂来的孩子 | ĐL | 2006 | Lý Uy, Trần Di Dung, Cao Dĩ Tường, Tùy Đường, Phòng Tư Du, Uông Chính Vỹ, Lý Thiên Trụ, Huỳnh Hồng Thăng |
Đứa Trẻ Mất Tích | The Disappearing Child 2022 消失的孩 | TQ | 2022 | Đồng Đại Vi, Ngụy Thần, Vu Văn Văn, Lý Tân Đan Ni, Lý Thạnh, Hề Vũ, Ngô Kỳ Giang, Tống Sở Viêm, Cao Nhất Thanh | |
Đừng Đến Gần Tôi | Bu Yao Kao Jin Wo 2004 不要靠近我 | TQ | 2004 | Vương Khuê Vinh, Điền Hải Dung, Trịnh Hiểu Ninh, Phó Tinh, Vĩnh Mai | |
Đừng Gọi Tên Em | The Second Life 2014 第二次人生 | TQ | 2014 | Vương Viện Khả, Nghiêm Phương Sinh, Đà Tống Hoa, Kỳ Đạo, Nghê Hồng Khiết, Quách Diễm, Tống Doãn Hạo, Lý Dương, Tưởng Phương Đình | |
Đứng Lại, Hoa Tiểu Thư | Stop Miss Hua 2021 站住,花小姐 | TQ | 2021 | Thích Nghiên Địch, Trương Hách, Cao Cơ Tài, Lưu Dận Quân, Trương Tằng Tằng, Ngô Thiên Hạo, Tiết Bát Nhất, Tô Mộng Địch, Ngô Minh Xương, Trương Giai Giai | |
Đừng Phiền Tôi Học | Don't Disturb My Study 2021 别想打扰我学习 | TQ | 2021 | Lý Lan Địch, Lại Quán Lâm, Vương Nhuận Trạch, Trần Xu Quân, Triệu Lạc Nhiên, Trương Sâm, Ngô Dạng, Bạch Dư Phi, Triệu Hiên, Vương Hinh Vỹ, Trương Hằng, Vương Kiến Tân | |
Đừng Yêu Tôi | Till Death Do Us Apart / 别爱我 | TQ | 2006 | Hồ Ca, Từ Nhược Tuyên, Hà Linh, Tạ Na, Lâm Gia Vũ | |
Đường Bơi Dậy Sóng | Mặc Tôi Ngao Du | The Champion 任我遨游 | SG-ĐL | 2004 | Toro, Nhan Hành Thư, Âu Huyên, Tạ Uyển Du, Thích Ngọc Võ, Trần Phụng Linh, Tiểu Kiều |
Đường Chuyên | Tang Dynasty Tour 2018 唐砖 | TQ | 2018 | Vương Thiên Thần, Trương Giai Ninh, Trương Trí Nghiêu, Viên Vịnh Nghi, Vu Tử Dương, Vương Văn Kiệt, Lưu Du Phong, Vương Vĩnh Tuyền, Hồ Văn Triết, Tào Dương | |
Đường Cung Mỹ Nhân Thiên Hạ | Beauty World 2011 唐宫美人天下 | TQ | 2011 | Trương Đình, Minh Đạo, Lý Tiểu Lộ, Dương Mịch, Trương Thần Quang, Trịnh Quốc Lâm, Đồng Lệ Á, Lữ Giai Dung, Châu Mục Nhân, Vương Lệ Khôn, Hùng Nãi Cẩn, La Tấn | |
Đường Cung Yến | Women of the Tang Dynasty / 唐宮燕之女人天下 | TQ | 2012 | Lưu Đình Vũ, Lưu Tâm Du, Lee Seung Hyun, Huệ Anh Hồng, Dương Cung Như, Hà Trại Phi, Trần Uy Hàn, Trần Tú Lệ, Tạ Tổ Vũ | |
Đường Dài Tình Càng Dài | Distance Long Even Longer 1994 路长情更长 | ĐL | 1994 | Lâm Thoại Dương, Trương Ngọc Yến, Diệp Uyển Nghi, Tống Dật Dân, Thang Chí Vỹ, Doãn Bảo Liên | |
Đường Đến Ngai Vàng | Vương Giả Thanh Phong / Công Phu Càn Long | The Empire Warrior / King of the Wind 2013 王者清风 / 功夫乾隆 | TQ | 2013 | Hà Thịnh Minh, Tưởng Mộng Tiệp, Cao Dương, Mã Văn Long, Thang Trấn Nghiệp, Thang Trấn Tông, Lý Thái, Vương Lâm, Ngô Đại Dung, Vương Bách Luân, Lữ Giai Dung, Bạch San |
Đường Đến Thiên Đàng | Cùng Vượt Gian Nan | Scavengers' Paradise 2005 同捞同煲 | HK | 2005 | Quách Tấn An, Mã Quốc Minh, Hồ Hạnh Nhi, Lê Diệu Tường, Giang Chỉ Ni, Huỳnh Dật Đồng, Lý Thành Xương |
Đường Đến Trái Tim | Tâm Điểm Tâm | Heart To Heart 2018 心点心 | SG | 2018 | Huỳnh Tuấn Hùng, Bạch Vi Tú, Trương Diệu Đống, Trần Sở Hoàn, Quách Lượng, Hướng Vân, Trần Tú Hoàn, Trần Thái Minh, Hứa Mỹ Trân |
Đường Đời Muôn Vạn Nẻo | Khiêu Chiến | The Rough Ride 1985 挑战 | HK | 1985 | Lương Triều Vỹ, Ông Mỹ Linh, Lữ Lương Vỹ, Trần Mẫn Nhi, Hạ Vũ, Quan Hải Sơn, Lưu Đan, Âu Dương Bội San, Lưu Triệu Minh, Tần Bái, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Quân Như |
Đường Đời Thử Thách | Hành Trình Hái Sao | Growing Through Life / 摘星之旅 | HK | 2010 | Lưu Tùng Nhân, Lâm Phong, Huỳnh Tông Trạch, Triệu Tử Kỳ, Diệp Đồng, Lương Tịnh Kỳ, Tống Vấn Phi, Trần Quốc Bang, Dương Tú Huệ, Ngao Gia Niên |
Đường Đời Trắc Trở | Đại Dược Phường | All That is Bitter is Sweet / 大藥坊 | HK | 2014 | Chung Gia Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Ngao Gia Niên, Dương Tư Kỳ, Đường Thi Vịnh, Cao Hải Ninh, Thẩm Chấn Hiên, Phan Chí Văn |
Đường Đua Ác Liệt | On The Track Or Off 勇往直前 | HK | 2001 | Mã Tuấn Vỹ, Thái Thiếu Phân, Triệu Học Nhi, Lâm Văn Long, Thạch Tu, Đặng Nhất Quân, Xa Vịnh Thi, Huỳnh Tông Trạch, Tô Chí Uy, Nguyên Hoa, Huỳnh Đức Bân, Lưu Ngọc Thúy, Quách Chính Hồng | |
Đường Đua Hữu Nghị | Xung Tuyến / Đường Đích Chiến Thắng | Young Charioteers / 衝綫 | HK | 2015 | La Trọng Khiêm, Thái Tư Bối, Thẩm Chấn Hiên, Mễ Tuyết, Lâm Hạ Vy, Trần Hoán Nhân, Ngô Nhược Hy, Ôn Gia Hào |
Đương Gia Chủ Mẫu | Marvelous Women 2021 当家主母 | TQ | 2021 | Tưởng Cần Cần, Trương Tuệ Văn, Dương Dung, Mao Tử Tuấn, Từ Hải Kiều, Lý Dật Nam, Vương Vũ, Huệ Anh Hồng, Huỳnh Dịch, Vương Diễm, Trương Diễu Di, Đổng Hựu Lâm, Trương Lũy, Vương Tây, Âu Dương Đệ Đệ, Lý Doanh Doanh, Bùi Giai Hân | |
Đường Lang Quyền | Bọ Ngựa Quyền | Tang Lang Quan 螳螂拳 | TQ | 2003 | Miêu Ất Ất, Tiền Vịnh Thần, Tống Xuân Lệ, Vạn Hoằng Kiệt, Dương Mai, Mã Tông Lạc |
Đường Lang Tiểu Tử | Song Hùng Vô Địch | The Kung Fu Kid 1994 螳螂小子 | HK | 1994 | Trần Gia Huy, Huỳnh Trạch Phong, Thiệu Trọng Hành, Lưu Gia Huy, Huỳnh Tử Dương, Chung Thục Tuệ, Hồ Anh Vấn, Ngô Vịnh Hồng, Lương Bội Linh |
Đường Thi Tam Bách Án | Trường An Đại Kỳ Án | Three Hundred Cases / The Untold Stories Of Tang Dynasty 2018 唐诗三百案 | TQ | 2018 | Lý Bách Dung, Phó Gia, Vệ Nhiên, Ngụy Thần Tịnh, Dương Hy, Khưu Hạo Hiên, Tôn Bân Hạo, Vương Bạch Thanh, Tôn Tử Quân |
Đường Tình Lọ Lem | Chuyện Tình Cô Bé Lọ Lem | The Little Nyonya 2008 小娘惹 | SG | 2008 | Âu Huyên, Thích Ngọc Võ, Bạch Vi Tú, Phương Triển Phát, Đới Hướng Vũ, Diêu Văn Long, Hướng Vân, Lâm Mai Kiều, Phan Linh Linh, Lâm Minh Luân, Quách Huệ Văn, Hồng Ất Tâm, Hứa Mỹ Trân, Nghiêm Bỉnh Lương, Trần Bang Quân, Thẩm Kim Hưng, Chương Chẩn Tường, Trần Tịnh Huyên |
Đường Tình Nữ Cảnh Viên | Nữ Cảnh Tác Chiến | Sergeant Tabloid 2012 女警愛作戰 | HK | 2012 | Châu Lệ Kỳ, Tạ Thiên Hoa, Huỳnh Trí Văn, Vương Quân Hinh, Cao Quân Hiền, Hứa Thiệu Hùng, Lữ Hữu Tuệ, Chu Tuệ Mẫn |
Đường Vào Vô Tận | Road To Eternity 1999 布袋和尚 | HK | 1999 | Lâm Gia Đống, Trần Diệu Anh, Lưu Ngọc Thúy, Trương Triệu Huy, Tần Hoàng, Thang Doanh Doanh, Ngụy Tuấn Kiệt, Tô Ngọc Hoa, Quách Chính Hồng, Lê Bỉ Đắc, Đơn Lập Văn, Bạch Nhân, La Lạc Lâm, La Lan, Lý Gia Thanh | |
Đường Về Hạnh Phúc | Return Of The Cuckoo 澳門街, 十月初五的月光 | HK | 2000 | Trương Trí Lâm, Xa Thi Mạn, Tiết Gia Yến, Mã Tuấn Vỹ, Đường Văn Long, Uông Lâm, Diêu Lạc Di, Quách Phong, Lưu Đan, Mã Hải Luân, Trần Tuệ Nghi, Trần Mạn Na | |
Đường Về Nhà | Quy Lộ | Road Home 2023 归路 | TQ | 2023 | Tỉnh Bách Nhiên, Đàm Tùng Vận, Lương Thiên, Ngô Ngọc Phương, Sa Bảo Lượng, Lý Dân Thành, Trương Bách Gia, Vương Hạo, Trương Ân Thạc, Hải Linh, Lý Mặc Chi, Trương Gia Đồng, Quách Tiếu Thiên |
Em Chỉ Yêu Tổng Tài | Thua Lãng Mạn Vào Tay Em | Lost Romance 2020 浪漫輸給你 | ĐL | 2020 | Trương Lập Ngang, Tống Vân Hoa, Liên Thần Tường, Liêu Dịch Quỳnh, Hứa Mạnh Triết, Thái Thụy Tuyết, Lâm Kính Luân, Trần Hâm Nghiên, Lưu Chủ Bình |
Em Đứng Trên Cầu Ngắm Phong Cảnh | To Love to Heal 2018 我站在桥上看风景 | TQ | 2018 | Khương Triều, Lý Khê Nhuế, Bàng Hãn Thần, Hà Thụy Hiền, Triệu Húc Đông, Tống Dịch Tinh, Quý Đông Nhiên, Tôn Uyển Đình | |
Em Là Định Mệnh Đời Anh | You Are My Destiny 2020 你是我的命中注定 | TQ | 2020 | Hình Chiêu Lâm, Lương Khiết, Phó Tinh, Lý Cửu Lâm, Lưu Tuyết Hoa, Lưu Lâm, Xương Long, Vương Thanh, Chúc Vũ Tân, Lâm Phong Tùng, Lý Thần Huy, Châu Lợi Uy, Vương Cương | |
Em Là Năm Tháng Anh Là Sao Trời | I Am The Years You Are The Stars 2021 我是岁月你是星辰 | TQ | 2021 | Trần Ý Hàm, Lưu Hải Khoan, Lưu Triều, Đặng Vi, Trương Hạo Vũ, Trần Thiên Ngọc, Tưởng Dịch, Hùng Ngọc Đình | |
Em Là Ngôi Sao Vĩnh Hằng Của Anh | Nàng Là Ngôi Sao Vĩnh Hằng Của Ta | You Are My Eternal Star 2023 你是我的永恒星辰 | TQ | 2023 | Tưởng Y Y, Đồng Mộng Thực, Trương Quýnh Mẫn, Trịnh Diệu, Lưu Di Đồng, Điền Sảng, Môn Đông Nghị, Từ Nghệ Phương |
Em Là Người Lý Tưởng | Em Là Nhân Gian Lý Tưởng | Fairy From the Painting 2022 你是人间理想 | TQ | 2022 | Thịnh Nhất Luân, Vương Mạc Hàm, Trang Sâm, Vương Ngạn Hâm, Dương Thi Thiến, Tượng Quân Khiết, Lưu Chiêu Hoành, Khả Phàm, Đường Thư Tín |
Em Là Người Tốt Nhất Trên Thế Gian | The Best Of You All Over The World 2020 全世界最好的你 | TQ | 2020 | Tống Y Nhân, Trương Diệu, Khuất Tinh Tinh, Mã Hân Bằng, Quách Hân Vũ, Trần Trạch, Lý Tông Lâm, Phùng Bửu Bửu | |
Em Là Niềm Kiêu Hãnh Của Anh | You Are My Glory 2021 你是我的荣耀 | TQ | 2021 | Dương Dương, Địch Lệ Nhiệt Ba, Phan Việt Minh, Hồ Khả, Vương Ngạn Lâm, Trịnh Hợp Huệ Tử, Trương Nhã Lệ, Kim Thần, Cao Lộ, Ngô Thiến, Đồ Tùng Nham, Qúy Tiêu Băng, Triệu Anh Tử, Vương Thành Kiệt | |
Em Là Núi Cao Biển Rộng Trong Mắt Anh | Yêu Em Bằng Cả Trái Tim / Em Là Thế Giới Trong Anh | Love You Like the Mountain and Sea / Mountains and Ocean 2019 你是我眼中的山川和海洋 | TQ | 2019 | Huỳnh Thánh Trì, Phàn Trị Hân, Trang Đạt Phi, Mã Tâm Dư, Lâm Tiêu, Kim Khải Đức, Phạm Thụy Tuyết, Hầu Tuấn Thừa, Văn Tịnh |
Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh | You Are My Hero 2020 你是我的城池营垒 | TQ | 2020 | Mã Tư Thuần, Bạch Kính Đình, Vương Dương, Khương Bội Dao, Trần Hạo, Trương Dao, Quách Anh, Trần Mộc Dịch, Tần Tuyền, Trại Tuấn Triết | |
Em Là Trả Lời Của Anh | Em Là Đáp Án Của Anh | You Are My Answer 2019 你是我的答案 | TQ | 2019 | Trịnh Hiểu Đông, Ngô Cẩn Ngôn, Triệu Thuận Nhiên, Phan Thời Thất, Triệu Dư Hy, Miêu Trì, Tôn Gia Tuấn, Phạm Lôi, Lương Kỳ Văn, Giang San |
Em Muốn Ở Bên Anh | Trái Tim Em Thuộc Về Anh | To Be With You 2019 我要和你在一起 | TQ | 2019 | Sài Bích Vân, Tôn Thiệu Long, Vạn Tư Duy, Thẩm Đào Nhiên, Chương Đào, Vương Uyên Tuệ, Thường Sĩ Hân, Kiều Vu Đình |
Em và Chúng Ta Ở Bên Nhau | Tôi Và Chúng Ta Ở Bên Nhau | Be Together 2021 我和我们在一起 | TQ | 2021 | Tôn Di, Trương Bân Bân, Mã Lật, Lý Bạc Văn, Phó Gia, Đỗ Vũ Thần, Lưu Hựu Sướng, Trương Văn, Chung Hảo, Đồ Tùng Nham, Lưu Mộng Khả, Tiền Vịnh Thần |
Gả Vào Hào Môn | Marry into the Purple 2012 嫁入豪门 | TQ | 2012 | Xa Thi Mạn, Giang Tổ Bình, Tiền Vịnh Thần, Du Tiểu Phàm, Thang Trấn Nghiệp, Lục Dục Lâm, Đường Hy, Giải Huệ Thanh, Tiền Tuyền | |
Gặp Chàng Đúng Lúc | Meet You 2021 逢君正当时 | TQ | 2021 | Chu Lệ Lam, Hoàng Thiên Kỳ, Lâm Chỉ Y, Khổng Kỳ Lực, Phó Tiểu Sảng, Lý Dư Tô, Điền Phong, Trương Tịnh Đồng | |
Gặp Em Mùa Ấm Áp | Ấm Áp Gặp Gỡ Em | Warm Meet You 2022 暖暖遇见你 | TQ | 2022 | Lý Ca Dương, Tất Dục Thần, Từ Khả, Uất Thông, Cao Tuấn Kiệt, Vương Thiên Quả, Tô Tử Di, Cao Nguyên |
Gặp Gỡ Vương Lịch Xuyên | Remembering Li Chuan / 遇见王沥川 | TQ | 2016 | Cao Dĩ Tường, Tiêu Tuấn Diễm, Liên Khải, Trịnh Hy Di, Lâm Hựu Uy, Vương Nhược Tâm, Ngô Thần Quân | |
Gia | Nhà / Đoạn Tuyệt | The Family 2007 家 (黃磊 陸毅) | TQ | 2007 | Huỳnh Lỗi, Lục Nghị, Trịnh Quốc Lâm, Huỳnh Dịch, Lý Tiểu Nhiễm, Vương Lệ Khôn, Tiết Giai Ngưng, |
Gia Cát Lượng | The Legendary Prime Minister Zhuge Liang 1985 诸葛亮 | HK | 1985 | Trịnh Thiếu Thu, Mễ Tuyết, Diệp Ngọc Bình, La Lạc Lâm, Trịnh Lôi, Vương Vĩ, Đường Phẩm Xương, Hùng Đức Thành, Hà Gia Kính, Dương Trọng Ân, Tư Mã Hóa Long, Vĩ Liệt, Ngô Sĩ Đức, Tăng Vỹ Quyền, Doãn Thiên Chiếu, Thang Trấn Tông | |
Gia Đình Cờ Bạc | Love Out of Gamble 抢杠夫妻 | HK | 2002 | Huỳnh Trí Hiền, Trần Vỹ, Điền Nhụy Ni, Chân Chí Cường, Huỳnh Nhất Phi, Đỗ Đình Hào, Vương Vi | |
Gia Đình Không Yên | Class Of 93 愛生事家庭 | HK | 1992 | Hạ Vũ, Trần Mẫn Nhi, Trần Quốc Bang, Ôn Triệu Luân, Trương Nguyên Vi, Hàn Mã Lợi, Lê Bỉ Đắc | |
Gia Đình Vui Vẻ - Cổ Trang | Tình Người - Cổ Trang | Virtues of Harmony 2001 皆大歡喜 (古裝版) | HK | 2001 | Tiết Gia Yến, Lâm Văn Long, Liêu Bích Nhi, Tạ Thiên Hoa, Triệu Học Nhi, Mai Tiểu Huệ, Nguyễn Triệu Tường, Trần Ngạn Hành, Đặng Triệu Tôn, Lâm Y Kỳ, Nhan Quốc Lương, Mã Hải Luân, Lưu Đan, Hồng Thiên Minh, Lưu Khải Uy, Uyển Quỳnh Đan, Xa Uyển Uyển, Lý Quốc Lân, Diêu Lạc Di, Thiệu Mỹ Kỳ, Vu Dương, La Lạc Lâm, Chu Mễ Mễ, Liêu Khải Trí |
Gia Đình Vui Vẻ - Hiện Đại | Tình Người - Hiện Đại | Virtues of Harmony II 2003 皆大歡喜 (時裝版) | HK | 2003 | Tiết Gia Yến, Lâm Văn Long, Liêu Bích Nhi, Uyển Quỳnh Đan, Tạ Thiên Hoa, Triệu Học Nhi, Mai Tiểu Huệ, Nguyễn Triệu Tường, Trần Ngạn Hành, Đặng Triệu Tôn, Lâm Y Kỳ, Nhan Quốc Lương, Mã Hải Luân, Lưu Đan, Lưu Khải Uy, Chung Gia Hân, Mã Tuấn Vỹ, Xa Uyển Uyển, Lưu Ngọc Thúy, Trần Mạn Na, Vu Dương |
Già Gân Và Mỹ Nhân | Old Boy 2018 老男孩 | TQ | 2018 | Lưu Diệp, Lâm Y Thần, Lôi Giai Âm, Hồ Tiên Hú, Quách Xu Đồng, Vương Nghiên Chi, Lý Kiến Nghĩa, Nghê Hồng Khiết, Tăng Lê, Đàm Khải, Lý Quang Hạo | |
Gia Khánh Quân Du Đài Loan | Jia Qing Jun You Taiwan / 嘉慶君遊台灣 | ĐL | 2009 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Vương Vũ Tiệp, Phương Sổ Chân, Tằng Hoàn Đình, Tần Dương, Tinh Hủy, Châu Minh Tăng, Giang Hoành Ân | |
Gia Nam Truyện | Mộ Nam Chi | Rebirth For You 2021 嘉南传 | TQ | 2021 | Cúc Tịnh Y, Tăng Thuấn Hy, Uông Trác Thành, Vương Dịch Đình, Lý Dịch Trân, Lý Quân Nhuệ, Tào Thúy Phân, Ông Hồng, Huỳnh Hải Băng, Lan Hy, Thang Trấn Tông, Trương Gia Duệ |
Giả Phượng Hư Hoàng | Jua Fang Xu Huang / False Phoenix 2017 假凤虚凰 | TQ | 2017 | Triệu Dư Hy, Lưu Tề Khải, Đổng Tử Minh, Lý Quả Nhiễm, Thường Tấn, An Khâm Phu, Khương Viễn Dương | |
Gia Tài Ngọc Trai | Tỳ Vết Của Ngọc | Sister Of Pearl / 掌上明珠 | HK | 2010 | Tuyên Huyên, Đào Đại Vũ, Lâm Bảo Di, Thương Thiên Nga, Đằng Lệ Minh, Trần Mỹ Thi, Trần Sơn Thông |
Gia Truyền | Kế Thừa / Truyền Gia | Legacy 2022 传家 | TQ | 2022 | Tần Lam, Ngô Cẩn Ngôn, Hàn Canh, Trương Nam, Nhiếp Viễn, Lưu Quân, Miêu Phố, Trương Dật Kiệt, Hà Bổng Thiên, Trịnh Quốc Lâm, Trịnh Khải, Phương An Na, Uông Tịch Triều, Trương Trạch Hề, Hà Giai Di |
Gia Vị Cuộc Đời | Ẩm Thực Cuộc Sống | The Stew of Life 2009 有營煮婦 | HK | 2009 | Lý Tư Kỳ, Ngũ Vịnh Vy, Trần Pháp Lạp, Chung Cảnh Huy, Mạch Trường Thanh, Hồng Thiên Minh, Lý Tư Tiệp, Trần Mạn Na |
Gia Vị Cuộc Sống | Ẩm Thực Tranh Tài | Recipes to Live By / 味想天開 | HK | 2016 | Hồng Vĩnh Thành, Thái Tư Bối, Huỳnh Tử Hoành, Chu Thần Lệ, Hà Nhạn Thi, Tưởng Chí Quang, Địch Uy Liêm, Lương Tịnh Kỳ |
Gia Vị Cuộc Sống | Hương Vị Cuộc Đời | Yummy Yummy / Food For Life 2004 美味风云 | HK | 2004 | Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Phong, Xa Thi Mạn, Dương Di, Dương Chí Long, Tạ Vận Nghi, Đường Thi Vịnh, Lưu Triệu Minh, Diêu Doanh Doanh, Lê Chỉ San, Thương Thiên Nga, Hứa Thiệu Hùng, Lữ San, Lưu Đan, Thái Khang Niên, Ngô Gia Lạc |
Giác Quan Thứ 6 | Cuộc Chiến Cân Não | Mind Game 2015 心迷 | SG | 2015 | Trịnh Bân Huy, Bạch Vi Tú, Trương Diệu Đống, Hồng Ất Tâm, Thái Kỳ Tuệ, Trịnh Tử Quyên, Trần Trạch Diệu, Viên Soái |
Giải Cứu Khẩn Cấp I | Cuộc Gọi 36 Tiểu Thời / Sứ Mệnh 36 Giờ | The Hippocratic Crush / On Call 36小時 | HK | 2012 | Dương Di, Mã Quốc Minh, La Trọng Khiêm, Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Trí Hiền, Viên Vỹ Hào, Quách Chính Hồng |
Giải Cứu Khẩn Cấp II | Cuộc Gọi 36 Tiểu Thời 2 / Sứ Mệnh 36 Giờ 2 | The Hippocratic Crush II / On Call 36小時 II | HK | 2013 | Dương Di, Mã Quốc Minh, Ngô Khải Hoa, La Trọng Khiêm, Sầm Lệ Hương, Huỳnh Trí Văn, Chu Thiên Tuyết, Huỳnh Trí Hiền, Viên Vỹ Hào, Tô Ngọc Hoa, Quách Chính Hồng, Tào Vĩnh Liêm |
Giai Kỳ Như Mộng | Chuyện Hẹn Hò | Blue Sea / The Girl in Blue 2010 佳期如夢 | TQ-ĐL | 2010 | Trần Kiều Ân, Khưu Trạch, Phùng Thiệu Phong, Triệu Lệ Dĩnh, Lộ Thần, Từ Hạnh, Lâm Tú Quân, Tào Diễm Diễm, Cát Kiệt, Vương Tư Nhã, Hà Minh Hàn, Triệu Lệ Dĩnh |
Giải Liên Hoàn | Kiếp Liên Hoàn | The Unbroken Cycle 1996 解连环 | SG | 1996 | Phạm Văn Phương, Vương Điền Tài, Huỳnh Thế Nam, Lâm Hiểu Bội, Vương Tú Vân, Lý Hải Kiệt, Vương Vi, Tiêu Ất Minh |
Giải Mã Hoàng Hôn | Hắc Sắc Tịch Dương | Dark Sunset 2011 黑色夕阳 | SG-Malay | 2011 | Vu Ân Nghi, Chương Chấn Tường, Lý Mỹ Linh, Vương Thục Quân, Vương Quán Dật, Ngô Duy Bân |
Giai Nhân Kỳ Án | Glittering Moments / CatWalk俏佳人 | HK | 1993 | Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Mạch Gia Kỳ, Trần Diệu Anh, Lâm Bảo Di, Tưởng Chí Quang | |
Giai Nhân Kỳ Án | Glittering Moments 1993 CatWalk 俏佳人 | HK | 1993 | Quách Khả Doanh, Trần Diệu Anh, Đào Đại Vũ, Lâm Bảo Di, Trần Mai Hinh, Mạch Gia Kỳ, Lâm Lệ Vy, Lý Giai Anh, Châu Dật Phụng, Đặng Lệ Văn, Tô Vĩnh Khang, Tưởng Chí Quang, Mã Đức Chung | |
Giải Quyết Sư | The Man Who Kills Troubles 2019 解決師 | HK | 2019 | Vương Hạo Tín, Đường Thi Vịnh, Trương Dĩnh Khang, Trần Mẫn Chi, Phùng Doanh Doanh, Trương Hy Văn, Lý Thiên Tường, Miêu Khả Tú, Trương Văn Từ, Lý Quốc Lân, La Lạc Lâm, Văn Tuyết Nhi | |
Gian Nan Đường Luật | Bốn Nàng Luật Sư | Raising the Bar / 四個女仔三個Bar | HK | 2015 | Huỳnh Trí Hiền, Trương Kế Thông, Trần Khải Lâm, Đường Thi Vịnh, Tưởng Chí Quang, Diêu Tử Linh, Lưu Bội Nguyệt |
Gian Nhân Thất Thế | Kẻ Gian Xảo | Men Don't Cry 2007 奸人堅 | HK | 2007 | Huỳnh Tử Hoa, Diệp Đồng, Lâm Gia Hoa, Dương Tú Huệ, Hồ Phong, Hứa Thiệu Hùng, Bành Quán Kỳ, Quách Phong, Tuyết Ni, Diêu Doanh Doanh, Ngải Uy, Lâm Kính Cơ, Lô Văn Kiệt, Lâm Tử Thiện, Lý Tư Hân, Vương Tuấn Đường |
Giang Hồ Kỳ Án 1 | Mưu Dũng Kỳ Phùng | The Gentle Crackdown 2005 秀才遇著兵 | HK | 2005 | Trần Hào, Châu Lệ Kỳ, Mễ Tuyết, Lê Diệu Tường, Lý Tư Tiệp, Trịnh Đàm Tiểu Hoàn, Trịnh Tuấn Hoằng, Âu Thanh Di, Hứa Thiệu Hùng, Cao Hùng, Nguyên Hoa |
Giang Hồ Kỳ Án 2 | Mưu Dũng Kỳ Phùng 2 | The Gentle Crackdown II 2008 秀才爱上兵2 | HK | 2008 | Mã Tuấn Vỹ, Trịnh Hy Di, Lê Diệu Tường, Hạ Vũ, La Quán Lan, Lý Tư Tiệp, Diêu Tử Linh, Mạch Trường Thanh |
Giang Hồ Kỳ Hiệp | Long Phụng Ân Tình | The Legend of Yung Ching 1997 江湖奇俠傳 | Hk-ĐL | 1997 | Trịnh Thiếu Thu, Lương Tranh, Huỳnh Văn Hào, Lưu Ngọc Đình, Trần Hồng Liệt, Thẩm Mạnh Sanh, Trịnh Hạo Nam, Cúc Giác Lượng, Cố Quán Trung |
Giang Hồ Lãng Tử | The Young Wanderer 江湖浪子 | HK | 1985 | Huỳnh Nhật Hoa, Lưu Gia Linh, Trang Tịnh Nhi, Huỳnh Mạn Ngưng, Tần Bái, Lưu Đan, Chu Tiểu Bảo, Trần Vinh Tuấn, Dương Phán Phán, Lưu Thanh Vân | |
Giang Hồ Nhi Nữ | Đông Bắc Chủ Sự | Bandit of the Brothers 2012 东北往事之江湖儿女 | TQ | 2012 | Hồ Binh, Trần Tử Hàm, Quách Trân Nghê, Từ Thiếu Cường, Cảnh Cương Sơn, Lâm Giang Quốc, Hoa Sướng, Lưu Quán Tường |
Giang Hồ Tiểu Tử | Jiang Hu Xiao Zi / The Boys 1997 江湖小子 | ĐL | 1997 | Trương Vệ Kiện, Tiêu Ân Tuấn, Trần Đức Dung, Trần Hiếu Huyên, Khưu Thục Trinh, Hồ Quân, Trương Phục Kiện, Lương Hựu Nam, Lý Hoan | |
Giang Nam Tứ Đại Tài Tử | The Four Scholars in Jiangnan 2014 江南四大才子 | TQ | 2014 | Lưu Khải Uy, Trương Lệ, Trì Soái, Dương Mịch, Cao Hạo, Lý Lập, Trương Hiểu Thần, Huỳnh Tử Văn, Từ Cẩm Giang, Uyển Quỳnh Đan, Nguyên Thu, Tôn Tư Manh, Tô Tại Cường | |
Giang Sơn Mỹ Nhân | Mỹ Nhân Và Loạn Tướng | Jiang Shan Mei Ren / 江山美人 | TQ | 2003 | Hàn Tuyết, Tôn Diệu Uy, Lưu Hiểu Khánh, Vương Đồng Huy, Lee Yeon Soo, Reika Hashimoto |
Giang Sơn Mỹ Nhân Tình | Lý Hậu Chủ Và Triệu Khuông Dẫn | How Much Sorrow Do You Have 问君能有几多愁 / 李后主与赵匡胤 / 江山美人情 | TQ | 2005 | Ngô Kỳ Long, Lưu Đào, Huỳnh Văn Hào, Phan Hồng, Ngô Việt, Lưu Chân, Năng Nãi Cẩn, Hà Trung Hoa, Trương Thiên Kỳ, Vương Huy |
Giang Sơn Phong Vũ Tình | The Dynasty / The Affaire in the Swing Age 江山風雨情 | TQ | 2005 | Đường Quốc Cường, Trần Đạo Minh, Trần Bảo Quốc, Bào Quốc An, Vương Cương, Trương Lan Lan, Ngưu Lợi, Lý Kiện Quần, Đinh Hải Phong | |
Giang Sơn Vi Trọng | Giang Sơn Làm Trọng | Nation First 江山为重 | TQ | 2002 | Ngô Kinh, Phạm Băng Băng, Phó Xung, Ngụy Tông Vạn, Lưu Quán Hùng, Trần Nghệ |
Giấc Mộng Đường Triều | Mộng Hồi Đường Triều | Dream Back to Tang Dynasty / 梦回唐朝 | TQ | 2013 | Quách Đức Cương, Vương Lực Khả, Trịnh Khải, Đàm Diệu Văn, Tùy Tuấn Ba, Đồng Lệ Á, Phan Hồng, Hùng Nãi Cẩn |
Giấc Mộng Hiệp Sĩ | Quái Hiệp Nhất Chi Mai / Quái Hiệp Cây Mai | Vigilante Mask 2004 怪俠一枝梅 | HK | 2004 | Ôn Triệu Luân, Dương Di, Trần Kiện Phong, Tưởng Nhã Văn, Quan Lễ Kiệt, Mã Quốc Minh, Trần Sơn Thông, Tăng Vỹ Quyền, Diêu Doanh Doanh |
Giấc Mộng Kim Cương | The Diamonds Dream 2013 一克拉梦想 | TQ | 2013 | Tưởng Mộng Tiệp, Hám Thanh Tử, Diêu Nguyên Hạo, Trì Soái, Lưu Nhất Hàm, Lý Mậu, Trương Thần Quang, Vương Lâm, Châu Hiểu Hàm, An Quân Xán | |
Giấc Mộng Li Giang | Meng Xing Li Jiang 2004 别在梦醒之前离开我 / 梦醒漓江 | ĐL | 2004 | Khấu Thế Huân, Trương Định Hàm, Trịnh Gia Du, Cao Tử Phong, Huỳnh Văn Hào, Thi Hoa Quỳnh, Hoắc Kiến Hoa, Phương Sầm, Nhạc Diệu Lợi, Vương Á Nam | |
Giấc Mộng Sau Rèm | Một Thoáng Mộng Mơ | Fantasies Behind the Pearly Curtain 1996 一簾幽夢 | ĐL | 1996 | Trần Đức Dung, Lưu Đức Khải, Tiêu Tường, Lâm Thoại Dương, Lưu Ngọc Đình, Câu Phong, Lý Lệ Phụng, Giang Hà, Chung Bản Vỹ, Trần Tiên Mai |
Giấc Mộng Thanh Xuân | Truy Mộng | Zhui Meng 2002 追梦 吴奇隆 严屹宽 | TQ | 2002 | Ngô Kỳ Long, Nghiêm Khoan, Tô Huệ Luân, Trương Tây, Nhạc Diệu Lợi, Trạch Tiểu Vũ, Mã Duệ |
Giấc Mơ Tình Yêu | Bạch Sắc Tình Nhân Mộng | Bai Se Qing Ren Meng 2005 白色情人梦 | TQ-ĐL | 2005 | Kim Bái Thần, Vương Vũ Tiệp, Thạch Tiểu Quần, Lưu Quán Tường, Trương Thần Quang, Ô Sảnh Sảnh, Thang Trấn Tông, Mao Lâm Dĩnh, Hàn Đống, Trương Quỳnh Tư |
Giây Thứ 12 | The Twelfth Second 2021 第十二秒 | TQ | 2021 | Vạn Thiến, Nhậm Trọng, Vu Địch Văn, Thạch Triệu Kỳ, Đậu Nhược Hề, Khuất Thanh Thanh, Trương Lăng Tường, Hầu Dũng, Vệ Lai, Quách Đông Đông | |
Gió Bão Vùng Thượng Hải | Shanghai Storm 1989 上海大風暴 | HK | 1989 | Lâm Tuấn Hiền, Lưu Gia Linh, Lưu Thanh Vân, Ngô Trấn Vũ, Dung Tuệ Văn, Thái Gia Lợi, Đào Đại Vũ, Quách Phú Thành, Âu Dương Chấn Hoa, Lê Diệu Tường, Cao Phi, Lý Hải Sanh, Lưu Triệu Minh, Quách Chính Hồng | |
Gió Cũng Ngọt Ngào Khi Yêu Em | Flipped 2018 喜欢你时风好甜 | TQ | 2018 | Cao Hãn Vũ, Trần Dụ Mễ, Cốc Lam Đế, Lâm Nghiên Nhu, Tôn Khắc Kiệt | |
Gió Mát Trăng Thanh Hoa Đua Nở | Trăng Thanh Gió Mát Hoa Đang Nở | The Flowers Are Blooming 2021 清风朗月花正开 | TQ | 2021 | Hoàng Thánh Trí, Hứa Giai Kỳ, Ngô Dạng, Tống Hàm Vũ, Dương Vân Huyến, Mã Chấn Hằng, Bồ Nhã Ngưng, Lý Gia Huy |
Gió Thổi Bán Hạ | Dã Man Sinh Trưởng | Wild Bloom 2022 风吹半夏 | TQ | 2022 | Triệu Lệ Dĩnh, Âu Hào, Lý Quang Hạ, Lưu Uy, Nhậm Trọng, Kha Lam, Vương Kính Tùng, Mã Gia Di, Lưu Uy Uy, Tôn Thiên, Hoàng Trừng Trừng, Thị An |
Gió Xuân Mười Dặm | 10 Dặm Gió Xuân Chẳng Bằng Em | 10 Years of Spring Wind Cant Compare To You / Shall I Compare You 2017 春风十里不如你 | TQ | 2017 | Châu Đông Vũ, Trương Nhất Sơn, Vưu Tĩnh Như, Trần Dịch Long, Tề Khê, Châu Soái, Dương Nguyệt, Ngụy Kiện Long, Mã Tâm Di, Tôn Vỹ Hào |
Giọt Lệ Hoàng Gia | Hạc Lệ Hoa Đình | Royal Nirvana 2019 鹤唳华亭 | TQ | 2019 | La Tấn, Lý Nhất Đồng, Huỳnh Chí Trung, Trịnh Nghiệp Thành, Trương Chí Kiên, Miêu Phố, Kim Hãn, Vương Vũ, Trình Tiểu Mông, Vương Kính Tùng, Lưu Đức Khải, Khưu Tâm Chí, Hạ Nam, Phùng Lăng, Đổng Xuân Huy, Cảnh Cương Sơn, Hác Lôi, Vương Viện Khả, Lục Nghiên Kỳ |
Giọt Máu Thiện Ác | Blood Of Good And Evil 1990 我本善良 | HK | 1990 | Ôn Triệu Luân, Thiệu Mỹ Kỳ, Lê Mỹ Nhàn, Tăng Giang, Lý Lâm Lâm, La Lạc Lâm, Trần Đình Oai, Hồ Phong, Lâm Lợi, Lâm Y Kỳ, Lê Diệu Tường | |
Giông Tố Tử Cấm Thành | Đại Nội Thị Vệ | The Life And Times Of A Sentinel / 紫禁驚雷 | HK | 2011 | Mã Tuấn Vỹ, Mã Quốc Minh, Trần Cẩm Hồng, Đường Thi Vịnh, Trần Quốc Bang, Lý Thi Vận, Từ Vinh, Câu Vân Tuệ, Vương Quân Hinh, Diêu Tử Linh, Châu Tuyền, Huỳnh Trí Hiền, Lê Nặc Ý |
Giới Văn Phòng Hoa Lệ | Gorgeous Workers 2017 华丽上班族 电视剧 | TQ | 2017 | Trương Hàn, Choo Ja Hyun, Chu Hiếu Thiên, Ngô Bội Nhu, Tiêu Hàm, Từ Đông Đông, Trương Y, Trâu Đình Uy | |
Giữa Thanh Xuân | Fighting Youth 2021 正青春 | TQ | 2021 | Ngô Cẩn Ngôn, Ân Đào, Hà Nhuận Đông, Hồng Nghiêu, Chương Đào, Trương Nam, Tả Tiểu Thanh, Lưu Mẫn Đào, Vương Tú Trúc, Trương Y, Từ Khiết Nhi, Vương Tử Đồng | |
Gõ Cửa Tình Yêu | Knock Knock Loving You 敲敲愛上你 | ĐL | 2009 | Quách Phẩm Siêu, Minh Đạo, Lý Tiểu Lộ, Ngô Á Hinh, Trương Thần Quang, Tương Di, Viên Lực Á, Châu Hiểu Hàm | |
Gọi Tên Giấc Mơ | Hoa Dạng Nhân Gian | Joy Of Life 2012 花样人间 | SG | 2012 | Hoàng Hồng Thăng, Thụy Ân, Vương Lạc Nghiên, Trần Lợi Bình, Trương Diệu Đống, Trần Bang Quân, Bàng Lôi Hinh, Châu Sơ Minh, Trần La Mật Âu, Hoàng Văn Vĩnh, Phan Linh Linh, Trịnh Tú Trân, Lâm Mai Kiều, Trịnh Các Bình, Trần Thái Minh, Hồng Ất Tâm, Diêu Mân Long |
Gọi Tên Tình Yêu | Love Now 2012 真愛趁現在 | ĐL | 2012 | Trần Đình Ni, Hồ Vũ Uy, Đậu Trí Khổng, Lý Duy Duy, Trần Hoằng Vũ, Hoài Thu, Nguy Mạn, Dương Vĩnh Tồn | |
Gối Thần Kỳ Án 1 | Kỳ Án Nhà Thanh 1 | A Pillow Case of Mystery / 施公奇案 | HK | 2006 | Âu Dương Chấn Hoa, Quách Khả Doanh, Dương Di, Trần Hạo Dân, Lư Hải Bằng, Văn Tụng Nhàn, Lưu Gia Huy |
Gối Thần Kỳ Án 2 | Kỳ Án Nhà Thanh 2 | A Pillow Case of Mystery II / 施公奇案II | HK | 2009 | Âu Dương Chấn Hoa, Tuyên Huyên, Trần Sơn Thông, Đường Ninh, Lạc Đồng, Lý Tư Tiệp, Lưu Gia Huy, Diêu Doanh Doanh, Lưu Ngọc Thúy, Trần Tự Dao |
Gởi Trọn Tình Yêu | To Love With Love / 水餃皇后 | HK | 1995 | Trần Tùng Linh, Hà Bảo Sinh, Lê Diệu Tường, Trần Ngạn Hành, Trương Tuệ Nghi, Trần Triển Bằng | |
Gửi Người Dũng Cảm | To Be A Brave One 2022 致勇敢的你 | TQ | 2022 | Lưu Gia Di, Quan Hồng, Lưu Ân Hựu, Trần Diễm Thiến, Hà Trạch Viễn, Lưu Ân Giai, Ý San, Lý Hân Lượng, Lý Mộng Dĩnh | |
Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta | Put Your Head On My Shoulder 2019 致我们暖暖的小时光 | TQ | 2019 | Hình Phi, Lâm Nhất, Đường Hiểu Thiên, Trịnh Anh Thần, Châu Tuấn Vỹ, Châu Tử Hinh, Trương Hạo Luân, Tiết Băng, Cát San San, Từ Mỹ Linh | |
Gửi Thời Thanh Xuân Mỹ Mãn Ngọt Ngào Của Chúng Ta | The Love Equations 2020 | TQ | 2020 | An Vịnh Sướng, Cao Thu Tử, Cung Tuấn, Lưu Nhân Ngữ, Lý Ca Dương, Vãn Nhan Lạc Nhung | |
Gửi Thời Thanh Xuân Ngây Thơ Tươi Đẹp | A Love So Beautiful 2017 致我们单纯的小美好 | TQ | 2014 | Hồ Nhất Thiên, Thẩm Nguyệt, Cao Chí Đình, Vương Tử Vy, Tôn Ninh, Trương Hà Hạo Trân, Lữ Diễm, Trương Hà Hạo Chân | |
Hạ Chí Chưa Tới | Rush to the Dead Summer 夏至未至 | TQ | 2017 | Trần Học Đông, Trịnh Sảng, Bạch Kính Đình, Sài Bích Vân, Trịnh Hợp Huệ Tử, Hạ Tử Đồng, Bàng Hãng Thần, Trương Siêu, Vương Ngọc Văn, Hồ Nhất Thiên, Nghê Cảnh Dương, Hà Giai Tuyên, Lý Hiện | |
Hạ Nam Dương | Xia Nan Yang 下南洋 | TQ | 2011 | Đồng Đại Vi, Huỳnh Thánh Y, Tùy Tuấn Ba, Đồng Lôi, Trương Mặc, Hàn Đống, Vương Vĩnh Cường, Tôn Đại Xuyên, Nguyên Hoa, Ngọ Mã | |
Hà Thần 1 | Tientsin Mystic 2017 河神1·鬼水怪谈 | TQ | 2017 | Lý Hiện, Trương Minh Ân, Vương Tử Tuyền, Trần Vu Mễ, Vỹ Thanh, Đường Dĩ Nặc, Đường Ân Hách, Trần Kiếm | |
Hà Thần 2 | Tientsin Mystic 2 (2020) 河神Ⅱ | TQ | 2020 | Kim Thế Giai, Trương Minh Ân, Vương Tử Tuyền, Trần Vu Mễ, Bùi Khôi Sơn, Đường Ân Hách, Vỹ Thanh, Đường Dĩ Nặc, Trương Tử Kỳ, Chu Tử Nham, Hà Mỹ Tuyền | |
Hà Thủy Sơn | Bukit Ho Swee 2002 河水山 | SG | 2002 | Phan Linh Linh, Tăng Thi Mai, Thích Ngọc Võ, Ngô Chấn Thần, Trần Tú Lệ, Lại Di Linh, Hướng Vân | |
Hà Tiên Cô | Tiếu Bát Tiên - Tố Nữ Truyện | The Eight Hilarious Gods 笑八仙之素女 | TQ | 2003 | Dương Nhược Hề, Từ Tranh, Nhiếp Viễn, Phó Nghệ Vỹ, Tạ Ninh, Đới Xuân Vinh, Trương Lộ, Lưu Uy |
Hải Âu Phi Xứ | Hai Ou Fei Chu Cai Yun Fei 1989 海鷗飛處彩雲飛 | ĐL | 1989 | Tần Hán, Lưu Tuyết Hoa, Lâm Thoại Dương, Từ Quý Anh, Châu Tiểu Vân, Dương Chí Vỹ, Từ Nãi Lân, Phương Quý Duy, Kim Siêu Quần, Phạm Hồng Hiên, Vương Mãn Kiều | |
Hải Đường Kinh Vũ Yên Chi Thấu | Begonia Rouge / Blossom in Heart 2019 海棠经雨胭脂透 | TQ | 2019 | Đặng Luân, Lý Nhất Đồng, Ứng Hạo Minh, Trương Nhã Trác, Phương Trung Tín, Lý Nhược Đồng, Huỳnh Văn Hào, Cáo Tư Văn, Lô Tinh Vũ, Thái Ất Gia, Khương Văn Văn, Bạch San | |
Hai Mặt | Phong Nhẫn | Walking on the Blade / 锋刃 | TQ | 2014 | Huỳnh Bột, Viên Tuyền, Nghê Đại Hồng, Tôn Kiên, Chương Hạ, Trịnh Thanh Văn, Phan Chi Lâm |
Hai Người Cha | Two Fathers 2013 兩個爸爸 | ĐL | 2013 | Lâm Hựu Uy, Dương Nhất Triển, Lại Nhã Nghiên, Lương Tịnh, Trương Thiên Lâm, Phan Tuệ Như, Châu Hiểu Hàm | |
Hải Quan Tinh Anh | The Line Watchers 2021 把關者們 | HK | 2021 | Viên Vỹ Hào, Trần Gia Lạc, Huỳnh Trí Văn, Vương Mẫn Dịch, Lưu Bội Nguyệt, Mã Quán Đông, Trần Tự Dao, La Thiên Vũ, Đinh Tử Lãng, Lưu Dĩnh Tuyền, Khổng Đức Hiền, Hàn Mã Lợi, Giang Hân Yến | |
Hai Thế Hệ Một Con Đường | On The Fringe 2011 边缘父子 | SG | 2011 | Lý Nam Tinh, Phạm Văn Phương, Thụy Ân, Trương Diệu Đống, Phan Linh Linh, Hoàng Quýnh Diệu, Trần Thái Minh, Bàng Lôi Hinh, Diêu Mân Long | |
Hải Thụy Đấu Nghiêm Tung | Hai Rui & Yan Song / 海瑞斗严嵩 | HK | 1999 | Trần Đình Oai, Trần Vỹ, Hà Bảo Sanh, Thạch Tu, Diêu Gia Ni | |
Hải Thượng Phồn Hoa | Tears in Heaven 2021 海上繁花 | TQ | 2021 | Đậu Kiêu, Lý Thấm, Trương Vân Long, Vương Thụy Tử, Lý Đình Triết, Ngải Như, Thịnh Tử Minh, Vương Tân Dân, Trương Hạo Thừa, Ngụy Quán Nam, Viên San, Cao Thù Dao, Cố Khải Lợi | |
Hán Cung Phi Yến | Han Gong Fei Yan 1996 汉宫飞燕 | TQ | 1996 | Triệu Minh Minh, Viên Lập, Trương Thiết Lâm, Lý Kiện Quần, Đới Xuân Vinh, Lưu Mẫn Cầu, Lưu Uy, Cao Lan Thôn, Triệu Vy | |
Hàn Đông | Severe Winter 2014 寒冬 | TQ | 2014 | Ngô Kỳ Long, La Hải Quỳnh, Diêu Cương, Triệu Lượng, Cảnh Cương Sơn, Thái Nghiên, Tạ Quân Hào, Từ Thiếu Cường, Lưu Quán Tường | |
Hán Sở Kiêu Hùng | Hạng Vũ Lưu Bang | The Conquerors Story / 楚漢驕雄 | HK | 2004 | Trịnh Thiếu Thu, Giang Hoa, Trương Khả Di, Ngô Mỹ Hạnh, Lê Diệu Tường, Tưởng Chí Quang, Lâm Vỹ Thần, Ngải Uy |
Hán Sở Song Tranh | Hồng Môn Yến, Hán Sở Phong Vân | The Story Of Han Dynasty / 大汉风 / 楚汉风云 | TQ | 2005 | Hồ Quân, Ngô Thanh Liên, Dương Cung Như, Tiêu Vinh Sinh, Thẩm Ngạo Quân, Ngô Việt, Vương Cương, Lý Lập Quần |
Hán Sở Tranh Hùng | Sở Hà Hán Giới | The Battlefield 198 楚河漢界 | HK | 1985 | Ngô Khải Hoa, Thạch Tú, Ông Mỹ Linh, Trần Ngọc Liên, Thương Thiên Nga, Âu Dương Chấn Hoa, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Trấn Vũ, Lê Hán Trì, Huệ Thiên Tứ, Tần Bái, Lưu Giang |
Hán Sở Truyền Kỳ | Hán Sở Tranh Hùng | Legend Of Chu And Han / King's War 2012 楚汉传奇 | TQ | 2014 | Trần Đạo Minh, Hà Nhuận Đông, Tần Lam, Đoạn Dịch Hoành, Lý Y Hiểu, Dương Lập Tân, Tôn Hải Anh, Vưu Dũng, Hoắc Thanh, Vu Hòa Vỹ, Thái Nghi Đạt, Thang Yến, Vu Minh Gia |
Hàn Sơn Tiềm Long | Ghost Dragon of Cold Mountain 2014 寒山潛龍 | HK | 2014 | Mã Quốc Minh, Trần Quốc Bang, Lý Thi Vận, Lâm Hạ Vy, Ngao Gia Niên, Tào Vĩnh Liêm, Tưởng Chí Quang | |
Hãn Thành | The City of Chaos 2019 悍城 | TQ | 2019 | Lý Quang Hạo, Viên Văn Khang, Lý Uy Mẫn, Khương Bội Dao, Lưu Đức Khải, Tôn Nham, Cao Chí Đình, Khương Trác Quân. Lương Trạch Mộc | |
Hán Võ Đại Đế | Hán Vũ Đại Đế | The Emperor in Han Dynasty 2005 漢武大帝 | TQ | 2005 | Trần Bảo Quốc, Quy Á Lôi, Tiều Hoàng, Mã Thiếu Hoa, Thẩm Bảo Bình, Tống Hiểu Anh, Dương Đồng Thư, Lâm Tịnh, Đỗ Thuần, Vương Vãng, Tôn Phi Hổ, Lục Kiếm Dân, Trương Thế, Lý Lạc, Từ Tổ Minh, Đào Hồng, Nhậm Trọng |
Hàn Võ Ký | Cambrian Period 2017 寒武纪 | TQ | 2017 | Hầu Minh Hạo, Châu Vũ Đồng, Hạ Quân Tường, Phù Long Phi, Tần Hán. Triệu Chấn Vũ, Y Hinh | |
Hàng Xóm Của Tôi Không Chịu Lớn | My Fated Boy 2021 我的邻居长不大 | TQ | 2021 | Lý Khê Nhuế, Hà Dữ, Thượng Bạch, Điền Hi Vi, Triệu Viên Viện, Châu Tiểu Xuyên, Lữ Hiểu Lâm, Hàn Duyệt, Vu Thiên Kỳ, Bùi Cương Đồng, Bào Thiên Kỳ | |
Hành Động Bò Cạp | Thiên Yết Hành Động / Hành Động Hổ Cáp | Coup De Scorpion 2001 天蝎行动 | SG | 2001 | Lý Nam Tinh, Trần Tùng Linh, Lý Minh Thuận, Trịnh Tú Trân, Vương Điền Tài, La San San, Chu Hậu Nhiệm |
Hành Động Đột Phá | Hành Động Đăc Vụ | The Brink of Law 2007 突圍行動 | HK | 2007 | Mã Tuấn Vỹ, Liêu Bích Nhi, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Mễ Tuyết, Nhạc Hoa, Dương Tư Kỳ, La Lạc Lâm, Lý Quốc Lân, Trần Tự Dao, Hàn Mã Lợi, Hạ Vũ, Mã Quốc Minh, Huỳnh Gia Lạc, Thái Kỳ Tuấn |
Hành Động Moscow | 莫斯科行动 Operation Moscow | TQ | 2018 | Hạ Vũ, Ngô Ưu, Diêu Thiên Vũ, Trương Chí Kiên, Trương Ninh Giang, Đổng Bác, Liễu Minh Minh, Nadezhda Mikhalkova | |
Hành Động Phá Băng | The Thunder 2019 破冰行动 | TQ | 2019 | Hoàng Cảnh Du, Ngô Cương, Nhậm Đạt Hoa, Lý Mặc Chi, Trương Hi Lâm, Vương Kình Tùng, Tống Dương, Mã Văn | |
Hạnh Phúc Ảo | Hạnh Phúc Mong Manh | The Seventh Day 2008 最美麗的第七天 | HK | 2008 | Trịnh Gia Dĩnh, Huỳnh Tông Trạch, Châu Lệ Kỳ, Đường Thi Vịnh, Lý Tư Hân, Diêu Tử Linh, Lý Thi Vận, Trần Vũ Sâm, Trần Sơn Thông, Lý Vũ Dương, Lưu Đan, Thương Thiên Nga, Lạc Ứng Quân, Xa Uyển Uyển, Trình Khả Vi |
Hạnh Phúc Đắng Cay | Nỗi Khổ Người Phụ Nữ | Beauty Knows No Pain 2010 女人最痛 | HK | 2010 | Trương Khả Di, Mã Đức Chung, Mễ Tuyết, Đằng Lệ Minh, Giang Mỹ Nghi, Trần Quốc Bang, Lâm Gia Hoa |
Hạnh Phúc Đâu Tự Có | Happy Harmony 1994 餐餐有宋家 | HK | 1994 | Cổ Thiên Lạc, Tuyên Huyên, Doãn Dương Minh, Lương Gia Nhân, Trương Phụng Ni, Huỳnh Kỷ Doanh, Đặng Triệu Tôn, Lâm Vỹ, Lư Uyển Nhân, Trần Mạn Na | |
Hạnh Phúc Đến Vạn Gia | The Story Of Xing Fu 2022 幸福到万家 | TQ | 2022 | Triệu Lệ Dĩnh, La Tấn, Đường Tằng, Lưu Uy, Tào Chinh, Trương Hỷ Tiễn, Trì Bồng, Trương Khả Doanh, Lưu Diễn Thần, Lâm Tư Ý, Vương Chí Phi | |
Hạnh Phúc Gặp Lại Cầu Vồng | Khi Tình Yêu Gõ Cửa | Happiness Meets Rainbow 2015 幸福又見彩虹 | TQ | 2015 | Hồ Vũ Uy, Trần Ngạn Phi, Tae, Lục Kỳ Úy, Cố Hựu Minh, Trương Tuyền, Ngô Tuấn Kiệt, Lý Hân Thông |
Hạnh Phúc Gia Đình | Mỹ Lệ Gia Đình | Love Is Beautiful / 美丽家庭 | SG | 2003 | Trịnh Tú Trân, Trịnh Bân Huy, Thích Ngọc Võ, Phan Linh Linh, Tào Quốc Huy, Tăng Thi Mai |
Hạnh Phúc Gia Đình | Một Nhà Vui Vẻ | Welcome Home, My Love 2009 快乐一家 | SG | 2009 | Diệp Lương Tài, Chu Mễ Mễ, Thái Khả Lập, Đồng Băng Ngọc, Lương Lệ Phương, Chiêm Kim Tuyền, Trần Mỹ Quân, Kim Bái Thần, Hà Quý Lâm, Trần Bái Giang, Hồng Ất Tâm |
Hạnh Phúc Lại Đến | Hạnh Phúc Vẫn Sẽ Đến Gõ Cửa | Knock on the Happiness Door 2020 幸福还会来敲门 | TQ | 2020 | Ngô Cẩn Ngôn, Nhiếp Viễn, Mao Tuấn Kiệt, Tiền Vịnh Thần, Lý Trình Viện, Quách Gia Minh, Tôn Vỹ, Bạch Phàm, Kiều Vu Đình, Phùng Ân Hạc, Vu Vinh Quang, Từ Khiết Nhi, Lâu Giai Duyệt |
Hạnh Phúc Mãn Đường | The Love Of Happiness 2016 因为爱情有幸福 | TQ | 2016 | Trần Vỹ Đình, Đường Nghệ Hân, Nhiễm Húc, Từ Khôn Đông, Ngụy Đại Huân, Lương Điền, Gian Nhân Tư, Lý Thái, La Vân Hi, Trần Dận Phi, Dương Tuyết | |
Hạnh Phúc Nhỏ Của Anh | Em Là May Mắn Của Anh | My Little Happiness 2021 我的小确幸 | TQ | 2021 | Đường Hiểu Thiên, Hình Phi, Lý Xuyên, Hoàng Nhất Lâm, Phó Vỹ Luân, Đặng Úc Lập, Xương Long, Vương Mạc Hàm, Dương An Kỳ, Phan Thời Thất |
Hạnh Phúc Trong Tầm Tay | Love Advanced Customization 2020 幸福触手可及 | TQ | 2020 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Hoàng Cảnh Du, Trương Hinh Dư, Dịch Đại Thiên, Hồ Binh, Trương Đậu Đậu, Vương Nhất Minh, Chu Nhân, Sái Văn Thái, Trịnh Thủy Tinh, Châu Ức Đan | |
Hạnh Phúc Trở Về | Return of Happiness 2015 幸福归来 / 千金归来2 | TQ | 2015 | Lý Thấm, Ngô Trác Hy, Đổng Dĩ Huyên, Quách Gia Hào, Dương Vũ Đình, Lý Hân Thông, Lưu Văn Trị, Tần Diễm, Nhạc Diệu Lợi, Tào Diễm Diễm | |
Hạnh Phúc Và Hôn Nhân | I Do? 2008 幸福的抉擇 | ĐL | 2008 | Lưu Tâm Du, Lam Chính Long, Dương Quý Mi, Thiệu Mỹ Kỳ, Lâm Lập Văn, Sa Sa, Trần Vũ Phàm, Trần Di Gia, Tăng Thiếu Tông | |
Hành Trình Xuyên Thời Gian Kỳ Diệu | Khoảng Trống Diệu Kỳ Của Thời Gian / Tình Yêu Vượt Thời Gian | Magical Space-Time 2016 奇妙的时光之旅 | TQ | 2016 | Lâm Tâm Như, Giả Nãi Lượng, Từ Lộ, Kim Thánh Trụ, Vương Vũ, Ngô Dạng, Lý Cường, Thôi Vĩnh Huyễn, Hùng Hiểu Văn |
Hạo Lan Truyện | The Legend of Hao Lan 2019 / Beauty Hao Lan 皓镧传 | TQ | 2019 | Ngô Cẩn Ngôn, Nhiếp Viễn, Hải Linh, Mao Tử Tuấn, Ninh Tịnh, Vương Chí Phi, Đàm Chương, Hồng Nghiêu, Khương Tử Tân, Vương Mậu Lôi | |
Hào Môn | Days of Glory 1991 豪门 | HK | 1991 | Trần Đình Oai, Trần Ngọc Liên, Phương Cương, Thẩm Điện Hà, Lưu Cẩm Linh, Ngũ Vịnh Vy, Dương Quần, Ngô Nghị Tướng, Lâm Tổ Huy, Lý Hương Cầm, Âu Dương Bội San, Đàm Bỉnh Văn, Phan Chí Văn, Quách Phong, La Liệt | |
Hào Môn Dậy Sóng | Danh Gia Vọng Tộc | The Silver Chamber Of Sorrows 銀樓金粉 | HK | 2008 | Tiết Gia Yến, Tần Bái, Dương Tư Kỳ, Ngũ Vịnh Vy, Ngũ Vệ Quốc, Hồ Định Hân, Trần Tú Châu, Hồ Nặc Ngôn, Dương Uyển Nghi, Lý Tư Hân, Lý Thiên Tường, Dương Minh |
Hào Môn Kim Cương | Cuộc Chiến Gia Tộc / Danh Gia Vọng Tộc / Danh Môn Vọng Tộc | The Diamond Family 2009 钻石豪门 | TQ | 2009 | Đới Kiều Thiên, Phùng Thiệu Phong, Tôn Hưng, Lưu Tuyết Hoa, Tiền Vịnh Thần, Tưởng Nghị, Trần Sa Lợi, Lam Tâm Nghiên, Đường Ninh, Lưu Phương |
Hào Môn Ngụy Trang | Kẻ Giàu Có Bần Tiện | Filthy Rich 1994 豪門插班生 | HK | 1994 | Liêu Vỹ Hùng, Đặng Tụy Văn, Ngụy Tuấn Kiệt, Lương Gia Nhân, Lưu Triệu Minh, Huỳnh Tiểu Yến, Lê Diệu Tường, Đặng Triệu Tôn, Trần Mai Hinh, Lư Uyển Nhân, Trần Khải Thái, Lâm Gia Đống |
Hào Quang Chớp Nhoáng | Con Đường Thành Sao | Stairway to Stardom 2017 逆袭之星途璀璨 | TQ | 2017 | Push Puttichai, Tống Dật, Ngạn Hy, Chủng Đan Ni, Hoàng Đình Đình, Lý Nghệ Đồng, Triệu Kiện, Hàn Tuyết, Mai Đình, Hồ Binh, Dương Tuyết, Lưu Mẫn, Dương Kim Thừa, SNH48 |
Hào Quang Công Lý | The Justice 2021 光芒 | TQ | 2021 | Trương Tân Thành, Thái Văn Tịnh, Lương Khiết, Trương Chí Kiên, Cổ Tử Thành, Vương Tự Kiện, Vương Nhất Nam, Vu Tường, Nhậm Bân, Mao Nghị, Trương Tuyết Hàm, Lý Kinh Húc | |
Hào Tình | Sinh Tử Có Nhau | Ho Ching 1987 豪情 | HK | 1987 | Lữ Lương Vỹ, Lâm Tuấn Hiền, Tăng Hoa Thiên, Lưu Gia Linh, Huỳnh Doãn Tài, Hồ Mỹ Nghi, Dương Quần, Âu Dương Chấn Hoa, Ngô Mạnh Đạt, Mạch Cảnh Đình |
Hạt Giống Hy Vọng | Tục Thế Tình Thân | Seed of Hope 2003 俗世情真 | HK | 2003 | Đàm Diệu Văn, Quách Khả Doanh, Hướng Hải Lam, Thái Tử Kiện, Lưu Triệu Minh, Tưởng Chí Quang, Lê Diệu Tường, Trình Khả Vi, Uyển Quỳnh Đan, Quách Phong, Trần Gia Nghi, Thang Doanh Doanh |
Hạt Ngọc Phương Đông | Chuỗi Ngày Huy Hoàng / Hạt Ngọc Đông Phương | Glittering Days 2006 東方之珠 | HK | 2006 | Uông Minh Thuyên, Quách Tấn An, Xa Thi Mạn, Quan Cúc Anh, Lê Nặc Ý, Trần Mẫn Chi, Thạch Tu, Tần Bái, Trần Sơn Thông, Phương Y Kỳ, Đàm Tiểu Hoàn, Chân Chí Cường, Mạch Trường Thanh, Chu Mễ Mễ, Khang Hoa, Vương Tổ Lam, Lý Gia Thanh |
Hãy Gọi Tôi Là Tổng Giám | Master Of My Own 2022 请叫我总监 | TQ | 2022 | Lâm Canh Tân, Đàm Tùng Vận, Bạch Băng, Cung Bội Tất, Lưu Sướng, Tô Hâm, Vương Tú Trúc, Vương Lệ Na, Khúc Tư Giai, Khúc Cao Lập | |
Hãy Nhắm Mắt Khi Anh Đến | Love Me If You Dare / Close Your Eyes, and Close To Me / 他来了请闭眼 | TQ | 2015 | Hoắc Kiến Hoa, Mã Tư Thuần, Trương Lỗ Nhất, Vương Khải, Chương Linh Chi, Doãn Chính, Tào Uyển, Quách Hiểu Nhiên, Doãn Tử Duy, Thôi Tâm Tâm | |
Hãy Ở Lại Bên Anh | Don't Go Breaking My Heart / 致单身男女 | TQ | 2016 | Lục Nghị, Trương Lệ, Cảnh Lạc, Lý Mạn, Lưu Tuấn Hiếu, Trương Tuyền, Tiết Giai Ngưng, Lương Tịnh Kỳ, Nhậm Đông Lâm | |
Hãy Về Với Anh | Come To My House / Come to My Place 来我家吧 | ĐL | 2002 | F4 - Ngôn Thừa Húc, Châu Du Dân, Ngô Kiến Hào, Chu Hiếu Thiên, Hứa Như Vân, Thiên Tâm | |
Hãy Yêu Nhau Dưới Trăng Tròn | Love Under The Full Moon 2021 满月之下请相爱 | TQ | 2021 | Cúc Tịnh Y, Trịnh Nghiệp Thành, Mễ Nhiệt, Tôn Nghệ Ninh, Thẩm Dao, Trịnh Phồn Tinh, Giang Đinh, Chu Vĩnh Đằng, Vương Bác Ninh, Ngụy Lộ | |
Hắc Bạch Xác Ướp | Hắc Bạch Cương Thi | The Nuts 1983 黑白僵尸 | HK | 1983 | Châu Tinh Trì, Tăng Hoa Thiên, Đàm Ngọc Anh, Long Bỉnh Cơ, Tăng Vỹ Minh, Trương Quốc Cường, Lâm Ứng Hữu |
Hắc Băng | BLACK ICE 2001 黑冰 | TQ | 2001 | Tưởng Văn Lệ, Phan Chí Văn, Điền Hải Dung, Sư Tiểu Hồng, Thiệu Văn, Thạch Triệu Kỳ, Lữ Kinh, Lâm Đống Phủ, Mễ Học Đông | |
Hắc Hồ | Agent Black Fox 2011 黑狐 | TQ | 2011 | Trương Nhược Quân, Lý Mạn, Văn Chương, Lưu Tiểu Phong, Ngô Đình, Chương Văn Kỳ, Thẩm Thái Minh, Lý Trác Lâm | |
Hắc Kim Phong Bạo | In The Storm 2022 黑金風暴 | HK | 2022 | Lâm Phong, Huỳnh Hạo Nhiên, Châu Tú Na, Lương Cạnh Vi, Liên Thi Nhã, Lý Xán Sâm, Ngô Đại Dung, Quách Chính Hồng, Mạch Trường Thanh, Lưu Bội Du, Hùng Đại Lâm, Ngô Khải Hoa | |
Hắc Sơn Trại | Lie Sha 2012 猎杀 | TQ | 2012 | Lam Doanh Oánh, Trương Hinh Dư, Vương Duy, Tôn Dịch Mộc, Triệu Anh Long, Thang Trấn Nghiệp, Chân Tích | |
Hằng Nga Tiên Nữ | Thường Nga | Sauna On Moon 2011 嫦娥 | TQ | 2011 | Minh Đạo, Diệu Địch, Huỳnh Giác, Vương Tử Văn, Hạ Gia Vỹ, Trương Băng, Triệu Dương, Vương Tử, Ngụy Thiên Tường |
Hận Quân Bất Tự Giang Lâu Nguyệt | Killer And Healer 2021 恨君不似江楼月 | TQ | 2021 | Dịch Bách Thần, Mao Tử Tuấn, Quách Xu Đồng, Trần Vũ Thành, Quyền Bái Luân, Hạ Thiêm, Lô Khánh Huy, Lôi Mục, Trương Tuấn Kiệt, Cao Hùng, Trương Diên, Hứa Nặc | |
Hận Sầu Bàng - Truyền Kỳ Dân Gian | Những Chuyện Dân Gian Trung Hoa / Bái Phỏng Truyền Kỳ / Bái Phỏng Câu Chuyện | The Folk Tales 1996 坊間傅奇 / 坊间故事 | HK | 1996 | Vương Diễm Na, Dương Cung Như, Vương Vi, Văn Tụng Nhàn, Điền Nhụy Ni, Huỳnh Ái Dao, Viên Khiết Nghi, Quách Phong, Lý Nhuận Kỳ, Lưu Tích Hiền, Khương Hạo Văn, Long Quý Tường, Đỗ Văn Trạch, Nam Hồng, Đàm Bỉnh Văn |
Hận Thù Đường Đời | The Good Fella From Temple Street 廟街豪情 | HK | 1991 | Mễ Tuyết, Giang Hoa, Ông Hồng, Tôn Hưng, Ngô Khải Hoa, Trần Dĩnh Chi | |
Hậu Cung Ác Đấu | Vạn Phụng Chi Vương | Curse Of Royal Harem / 萬凰之王 | HK | 2011 | Tuyên Huyên, Hồ Hạnh Nhi, Hồ Định Hân, Trần Cẩm Hồng, Trần Sơn Thông, Trần Tự Dao, Mã Trại, Giang Mỹ Nghi, Dương Tú Huệ, Huỳnh Trí Hiền, Thẩm Trác Doanh, Trương Quốc Cường |
Hậu Cung Chân Hoàn Truyện | Sóng Gió Hậu Cung | Empresses In The Palace / 后宫甄嬛传 | TQ | 2012 | Tôn Lệ, Trần Kiến Bân, Thái Thiếu Phân, Lý Đông Học, Tưởng Hân, Lưu Tuyết Hoa, Lý Thiên Trụ, Đào Hân Nhiên, Trương Hiểu Long, Lan Hy, Lam Doanh Doanh, Tôn Tây, Đường Nghệ Hân, Từ Lộ, Mao Hiểu Đồng, Đàm Tùng Vận, Dĩnh Nhi, Lý Giai Tuyền |
Hậu Duệ Mặt Trời (bản Đài Loan) | Always Be With You 2017 最好的選擇 | ĐL | 2017 | Trần Y Luân, Viên Ngải Phi, Cao Sơn Phong, An Duy Lăng, Lý Tín Ân, Dư Trị Hiền, Cổ Mậu Du, Trương Thế Hiền | |
Hậu Lãng | Sóng Sau | Hou Lang / After the Waves / Gen Z 2023 后浪 | TQ | 2023 | Ngô Cương, Triệu Lộ Tư, La Nhất Châu, Trương Manh, Châu Trừng Áo, Chu Tuấn Lân, Giang San, Lý Bách Huệ, Hề Mỹ Quyên, Lý Quang Hạ, Triệu Tử Kỳ, Câu Hiệu, Đại Lộ Oa, Quách Hồng, Nhan An |
Hậu Sanh Khả Quý | The Tough Fight 1985 TVB 後生可畏 | HK | 1985 | Huỳnh Nhật Hoa, Lưu Gia Linh, Thang Chấn Nghiệp, Quan Cúc Anh, Thạch Kiên, Hạ Bình, Ngô Quân Như, Diệp Chấn Đường | |
Hẹn Anh Kiếp Sau | Kiếp Sau Vẫn Gả Cho Anh | The Next Life Is To Marry You 2013 下辈子还嫁给你 | ĐL-TQ | 2013 | Trần Đức Dung, Trần Thiệu Vinh, Trương Nhược Quân, Trương Phàm, Ngọ Mã, Trần Sa Lợi, Điền Lệ, Lý Vũ Trạch, Ngô Vũ Đồng, Du Tiểu Phàm, Diệp Tịnh |
Hẹn Hò Giấu Mặt | Blind Date 2018 盲约 | TQ | 2018 | Tưởng Hân, Lục Nghị, Vương Đinh, Lý Nhã Nam, Nhiễm Húc, Tống Thần, Điềm Nữu, Trịnh Phối Phối, Dương An Kỳ, Quách Hâm, Thi Vũ | |
Hẹn Ước Thanh Xuân | Xiang Yue Qing Chun 2002 相约青春 | TQ | 2002 | Tô Hữu Bằng, Viên Lập, Hác Lôi, Liêu Phàm, Lưu Tiểu Vy, Lưu Hoành Vũ | |
Hí Ban Tiểu Tử | The Understudy 1982 戏班小子 | HK | 1982 | Miêu Kiều Vỹ, Đổng Vỹ, Trần Tú Châu, Huỳnh Mạn Ngưng, Dương Phán Phán, Liêu Vỹ Hùng, Thạch Kiên, Dương Trạch Lâm, Quan Hải Sơn | |
Hiện Thực Trớ Trêu | Chuyện Tình Sân Khấu | Romantic Repertoire / 水髪胭脂 | HK | 2015 | Cái Minh Huy, Trần Hào, Cung Gia Hân, Lô Uyển Nhân, Lý Tư Kỳ, Mạch Trường Thanh, Trần Trí Sâm, Chu Tuyền, Khang Hoa |
Hiện Trường Hung Án | The Truth 2020 凶案现场 | TQ | 2020 | Vương Thanh, Lưu Di Đồng, Lý Hân Nhiên, Bành Tịnh, Mộng Nam, Diêm Bằng, Mẫn Chính | |
Hiên Viên Kiếm 2 Hàn Chi Vân | Xuan Yuan Sword: Han Cloud 2017 轩辕剑之汉之云 | TQ | 2017 | Trương Vân Long, Vu Mông Lung, Quan Hiểu Đồng, Trương Giai Ninh, Cúc Tịnh Y, Cao Vỹ Quang, Lý Tông Lâm, Vương Thụy Tử, Đại Tư, Ngạn Hy, Trương Tuấn Minh, Cao Thái Vũ, Ngô Húc Đông, Chu Gia Kỳ | |
Hiên Viên Kiếm Thiên Chi Ngân | Xuan Yuan Sword - Rift of the Sky / 轩辕剑之天之痕 | TQ | 2012 | Hồ Ca, Tưởng Kình Phu, Lưu Thi Thi, Đường Yên, Cổ Lực Na Trát, Lâm Canh Tân, Mã Thiên Vũ, Diệp Thanh, Ngô Khải Hoa, Lữ Nhất, Diệp Đồng, Mễ Tuyết | |
Hiệp Ảnh Tiên Tông | Trail of the Everlasting Hero / The Fairy Tale Of Dual-Sword 侠影仙踪 | TQ | 2005 | Châu Kiệt, Tôn Phi Phi, Ninh Tịnh, Từ Quân, Đich Long, Vu Thừa Tuệ, Reika Hashimoto, Đàm Tuấn Ngạn, Kế Xuân Hoa, Tôn Vỹ | |
Hiệp Ẩn Ký | A Swordsman in Wilderness 2010 侠隐记 | TQ | 2010 | Tiêu Ân Tuấn, Tề Phương, Vương Tư Ý, Hồng Kiếm Đào, Dương Chí Văn, Khương Siêu, Ngọ Mã, Cao Á Lân, Từ Thiếu Cường, Dương Thư Đình | |
Hiệp Cốt Đan Tâm | The Patriotic Knights 2006 俠骨丹心 | TQ | 2006 | Trần Long, Chung Hán Lương, Tiêu Tường, Hà Mỹ Điền, Thân Quân Nghị, Cao Hùng, Khang Hoa, Tư Cầm Cao Lệ, Từ Thiếu Cường, Lý Phi, Hà Giai Di, Kế Xuân Hoa | |
Hiệp Cốt Nhân Tâm | Trái Tim Nhân Ái | The Healing Hearts 2000 俠骨仁心 | HK | 2000 | Chung Chấn Đào, Quan Vịnh Hà, Dương Cung Như, Phùng Đức Luân, Đào Đại Vũ, Lữ Tụng Hiền, Trương Văn Từ, Châu Gia Linh, Vương Lục Giang, Doãn Dương Minh, Trương Cẩm Trình, Trần Khải Thái, Trần Vỹ |
Hiệp Khách Giang Hồ | Hiệp Khách Hành | Where Heroes Dare 1989 侠客行 | HK | 1989 | Lương Triều Vỹ, Đặng Tụy Văn, Diêu Chỉ Thanh, Lưu Thục Hoa, Âu Dương Chấn Hoa |
Hiệp Khách Hành 1985 | Xia Ke Xing / Ode To Gallantry 1985 侠客行 | ĐL | 1985 | Mạc Thiếu Thông, Trương Phục Kiện, Triệu Vĩnh Hương, Triệu Gia Dung, Châu Hiểu Vân, Lôi Hồng, Long Long, Diệp Gia Lăng, Huỳnh Trọng Dụ, Tăng Á Quân, Lục Nhất Long, Hầu Bá Oai, Ngọc Thượng | |
Hiệp Khách Hành 2002 | Ode To Gallantry 2002 侠客行 | TQ | 2002 | Ngô Kiện, Châu Lợi, Chương Diễm Mẫn, Quách Gia Giai, Cơ Kỳ Lân, Hàn Nguyệt Kiều, Ba Đồ, Đông Hựu Huân, Trương Quang Chính | |
Hiệp Khách Mặt Nạ Đen | Hiệp Đạo Nhất Chi Mai | Heroes in Black /我来也 | SG | 2001 | Âu Dương Chấn Hoa, Lý Nam Tinh, Phạm Văn Phương, Trịnh Phối Phối, Hồng Ất Tâm, Ông Thanh Hải |
Hiệp Nghĩa Kiến Thanh Thiên | The Chevaliers 1994 侠义见青天 | ĐL-HK | 1994 | Lưu Tùng Nhân, Diệp Đồng, Vạn Tử Lương, Tăng Hoa Thiên, Thiệu Mỹ Kỳ, Tạ Tổ Vũ, Thẩm Mạnh Sanh, Trương Chấn Hoàn, Điềm Nữu, Quan Lễ Kiệt, Lương Bội Linh, Ngô Khải Hoa, Quách Ái Minh, Trần Sa Lợi, Trần Tùng Dũng, Cố Bảo Minh, Dương Bảo Vỹ, Bào Chính Phương, Lý Á Minh, Lưu Đan, | |
Hiệp Nghĩa Thanh Thiên | Hiệp Nghĩa Bao Công | Young Justice Pao 1994 侠义包公 | SG | 1994 | Châu Sơ Minh, Trần Hán Vỹ, Lâm Lý Tần, Lý Nguyệt Nghi, Trương Văn Dương, Trần Thụ Thừa, Vương Quan Võ, Lưu Khiêm Ích, Hồng Tuệ Phương, Trần Thiên Văn, Thang Diệu Linh, Diệp Thế Xương |
Hiệp Nữ Du Long | Giang Sơn Mỹ Nhân | The Last Conquest 1993 俠女游龍 | HK | 1993 | La Gia Lương, Lý Lệ Trân, Ngô Vĩnh Hồng, Chung Thục Tuệ, Lê Diệu Tường, Hồ Mỹ Nghi |
Hiệp Nữ Lữ Tứ Nương | Nữ Hiệp Lã Tứ Nương 1984 | The Legend Of Ching Lady 1985 吕四娘 | HK | 1985 | Trịnh Du Linh, Lữ Lương Vỹ, Nhậm Đạt Hoa, Huệ Thiên Tứ, Trang Tịnh Nhi, Quan Hải Sơn, Bào Phương, Trần An Doanh, Quách Phong, Lý Lâm Lâm, Huỳnh Mẫn Nghi |
Hiệp Nữ Phá Thiên Quan | Hiệp Nữ Náo Thiên Quan | The Assassin Swordsman 2000 侠女闯天关 | TQ | 2000 | Triệu Vy, Ngô Kỳ Long, Tào Tuấn, Hác Thiệu Văn, Lâm Kiện Hoàn, Lưu Tư, Cố Bảo Minh, Lâm Phương Binh, Lưu Tuần, Lý Bảo An, Nhạc Diệu Lợi |
Hiệp Nữ Thu Cẩn | Qiu Jin: A Woman To Remember 1984 秋瑾 | HK | 1984 | Uông Minh Thuyên, Tạ Hiền, Lưu Giang, Nhậm Đạt Hoa, Dương Trạch Lâm, Lương Khiết Hoa, Âu Dương Chấn Hoa | |
Hiệp Nữ U Hồn 1987 | Spirit Of A Girl Chaivalry 1987 侠女幽魂 | ĐL | 1987 | Mạnh Phi, Long Quân Nhi, Trương Vĩnh Vĩnh, Vương Hiệp, Khưu Thục Nghi, Lý Chỉ Lân, Long Thiên Tường, Long Quan Vũ, Lý Chí Lân, Lưu Lâm, Lâm Mỹ Linh, Vưu Quốc Đống | |
Hiệp Sĩ Mù | Quyết Chiến Hiệp Sĩ Mù | The Blind Detective 2003 盲侠金鱼飞天猪 | TQ | 2003 | Trịnh Tắc Sĩ, Trương Đình, Bảo Kiếm Phong, Tôn Hưng, Hà Nhuận Đông, Hàn Tuyết, Trần Triển Bằng, Bào Khởi Tịnh |
Hiệp Sĩ Người Sói | Lang Hiệp | Wolf Man 2002 狼侠 | TQ-ĐL | 2002 | Tiêu Ân Tuấn, Ngô Thần Quân, Dương Hân, Phan Tuệ Như, Trương Minh Kiện, Trần Hồng, Nhậm Thiên Dã, Chương Khôn, Tạ Ninh, Ngô Cửu Tịch |
Hiệp Thám Giản Bất Tri | Ancient Detective 2020 侠探简不知 | TQ | 2020 | Vu Tề Vỹ, Vương Nhược San, Vương Yến Dương, Mã Trạch Hàm, Hoàng Nhật Oánh, Đỗ Á Phi, Vương Cảnh Vỹ, Huỳnh Văn Hào, Mã Đông Diên | |
Hiệp Ước Tình Yêu | Love Contract 2004 爱情合约 | ĐL | 2004 | Hạ Quân Tường, Lâm Y Thần, Trương Duệ Gia, Lại Trí Vỹ, Lâm Dật Hoành, Quách Phi Lệ, Chung Hân Du, Dương Bội Đình, Từ Hoa Phụng, Kim Cang | |
Hiếu Trang Bí Sử | Xiao Zhuang Mi Shi / Xiao Zhuang Epic 2003 孝庄秘史 | TQ | 2003 | Ninh Tịnh, Mã Cảnh Đào, Lưu Đức Khải, Ô Sảnh Sảnh, Thư Sướng, Triệu Hồng Phi, Hà Tái Phi, Hồ Tịnh, Tư Cầm Cao Oa, Từ Mẫn, Lý Linh Ngọc, Bạch Khánh Lâm, Dương Tử | |
Hình Cảnh | Pháp Luật Vô Hình | Gun Metal Grey 2010 刑警 | HK | 2010 | Miêu Kiều Vỹ, Tuyên Huyên, Huỳnh Nhật Hoa, Hồ Định Hân, Vương Hạo Tín, Vương Quân Hinh, Lương Liệt Duy, Lạc Đồng |
Hình Cảnh Bão Táp | Bạo Phong Hình Cảnh | Thunder Cops 暴風型警 | HK | 2002 | Doãn Thiên Chiếu, Trần Triển Bằng, Kim Bái Thần, Trần Pháp Dung, Tạ Quân Hào, Lâm Chí Hào, Giang Mỹ Nghi, Vương Vi, Lý Hoa |
Hình Cảnh Quốc Tế | Quốc Tế Hình Cảnh | Interpol 1997 國際刑警 | HK-ATV | 1997 | Quan Lễ Kiệt, Lưu Tùng Nhân, Phương Trung Tín, Đặng Tụy Văn, Lâm Vỹ Thần, Bành Tử Tịnh, Vương Vy, Dương Cung Như, Ngô Đình Diệp, Lô Huệ Quang, Đỗ Vấn Trạch, Mạnh Hải, La Liệt, Đoàn Vĩ Luân, Tăng Vĩ Minh, Trần Chính Quân |
Hình Danh Sư Gia | Advisers of Criminal Law / 刑名师爷 | TQ | 2012 | Ngô Kỳ Long, Hoắc Kiến Hoa, Hà Trác Ngôn, Vương Văn Kiệt, Phí Vỹ Ni, Nghiêm Khoan, Đỗ Nhược Khê | |
Họa Bì 2 - Chân Ái Vô Hối | Painted Skin II / 画皮之真爱无悔 | TQ | 2012 | Lưu Khải Uy, Bạch Băng, Kiều Chấn Vũ, Dĩnh Nhi, Từ Chính Khê, Mao Tử Tuấn, Đới Quân Trúc, Hác Trạch Gia, Vương Lâm, Vương Vũ | |
Họa Bì 2011 | Painted Skin 2011 画皮 | TQ | 2011 | Tiết Khải Kỳ, Trần Di Dung, Lăng Tiêu Túc, Lý Tông Hàn, Ngô Ánh Khiết, La Gia Anh, Dương Mịch, Thích Ngọc Võ, Đổng Xuân Huy, Na Gia Uy, Tân Chỉ Lôi | |
Hoa Cô Tử | Liêu Trai Tình Hoa Cô Tử | Liao Zhai Zhi Hua Gu Zi / 聊斋之花姑子 | TQ | 2004 | Trương Đình, Khưu Tâm Chí, Thẩm Hiểu Hải, Vương Diễm, Khương Hoa, Khấu Chấn Hải, Nhạc Diệu Lợi, Vương Nghệ Tuyền |
Hoa Dạng Thiếu Niên Thiếu Nữ | Vì Yêu | Hanazakarino Kimitachihe / Hana Kimi 2006 花樣少年少女 | ĐL | 2006 | Ella Trần Gia Hoa, Ngô Tôn, Uông Đông Thành, Đường Vũ Triết, Đường Trị Bình, Nguyễn Kinh Thiên, Cung Kế An, Quách Tịnh Thuần, Lục Minh Quân, Lâm Tuấn Kiệt, Trương Hạo Minh |
Hoa Đăng Sơ Thượng | Light The Night 2021 Taiwan 華燈初上 | ĐL | 2021 | Lâm Tâm Như, Dương Hựu Ninh, Dương Cẩn Hoa, Rhydian Vaughan, Trương Hiên Duệ, Quách Tuyết Phù, Lưu Phẩm Ngôn, Tạ Hân Dĩnh, Tạ Quỳnh Huyên, Hoắc Kiến Hoa, Trịnh Nguyên Sướng, Tu Kiệt Giai, Lý Lý Nhân, Ngô Khảng Nhân, Nhậm Gia Huyên, Hứa Quang Hán, Thẩm Mạnh Sanh, Lục Nguyệt | |
Hoa Điền Hỷ Sự | Hoa Điền Tiểu Bá Vương | All's Well, Ends Well 2003 花田喜事 | HK-ATV | 2003 | Đàm Diệu Văn, Lý Ỷ Hồng, Lô Khánh Huy, Viên Văn Kiệt, Trương Ngọc Hoa, Tiêu Viện, Lô Dũng, Lý Phụng |
Hòa Giải Ngoài Pháp Viện | Justice In The City 2012 庭外和解 | SG | 2012 | Trần Hoằng Vũ, Đồng Băng Ngọc, Kim Bái Thần, Lâm Bội Kỳ, Phó Chí Kiên, Lâm Dịch Đình, Lý Tú Dung | |
Hoa Gian Tân Nương | Tình Yêu Trên Đảo Hoa Gian | Believe In Love 2022 花间新娘 | TQ | 2022 | Hoàng Thánh Trì, Trịnh Hợp Huệ Tử, Chu Dung Quân, Tiêu Khải Trung, Hầu Đông, Mã Tâm Nhữ, Lý Minh Nguyên, Khôn Dương, Trịnh Hâm Lỗi, Thượng Quan Đồng |
Hỏa Hạc | The Flamingo 1994 火鹤 | ĐL | 1994 | Du Tiểu Phàm, Thang Chí Vĩ, Thiệu Hân, Trương Đình, Phùng Quang Vinh, Phó Lôi, Triệu Học Hoàng, Đồ Đài Phong, Ô Gia An | |
Họa Hồn | Painting Soul 2003 画魂 李嘉欣 胡军 | TQ | 2003 | Lý Gia Hân, Hồ Quân, Lưu Diệp, Y Năng Tịnh, Hác Nham, Đà Tông Hoa, Khổng Ý San, Dương Hiểu Văn | |
Hoa Hồng Có Gai | Dụ Dỗ Về Nhà | Temptation of Going Home 2011 回家的诱惑 | TQ | 2011 | Choo Ja Hyun, Lý Thể Hoa, Lăng Tiêu Túc, Trì Soái, Hinh Tử, Trịnh Diệc Đồng, Đồ Lê Mạn, Hạ Đài Phụng |
Hoa Hồng Hoa Lửa | Hoa Hồng Lửa | Hua Hong Hua Huo 2014 花红花火 | TQ | 2014 | Lưu Đào, Nhiếp Viễn, Trương Gia Ích, Vương Âu, Cơ Thơ, Trương Túc, Lâm Đống Phủ, Hồ Tang |
Hoa Hồng Thời Gian | Tiểu Phong Bạo Hoa Hồng Của Thời Gian / Hoa Hồng Thời Gian Trong Gió Bão | You Complete Me 2020 小风暴之时间的玫瑰 | TQ | 2020 | Hồ Nhất Thiên, Kiều Hân, Chung Kỳ, Trịnh Hảo, Doãn Trí Huyền, Hồ Hạo Bác, Vương Đại Vũ, Lưu Hiểu Diệp, Vương Dịch Phàm, Nhậm Bân, Vương Thụy Tử, Vương Tinh Việt |
Hoa Hồng Tím | Tình Yêu Hoàn Hảo | Roseate Love 2009 紫玫瑰 | ĐL | 2009 | Huỳnh Đằng Hạo, Lương Văn Âm, Hứa Vĩ Ninh, Hoàng Bách Quân, Hứa Lượng Vũ, Kha Thục Cần, Phạm Hồng Hiên |
Hoa Khôi Cảnh Viên | Quý Cô Quyền Lực / Sư Nãi Madam | Madam Cutie On Duty / 師奶Madam | HK | 2015 | Huỳnh Thúy Như, Tiêu Chính Nam, Huỳnh Trí Văn, Tào Vĩnh Liêm, Giản Mộ Hoa, Lương Gia Kỳ, Trương Cảnh Thuần |
Hoa Lệ Nhất Tộc | Thế Giới Người Mẫu | Gorgeous / Models Team 2013 华丽一族 | TQ | 2013 | Cao Dĩ Tường, Lý Hân Nhữ, Lý Học Khánh, Phùng Tinh, Hứa Thiệu Hùng, Thường Sách Ni, Lý Khôn Lâm, Vương Y Na, Khưu Tường |
Hoa Lửa | There Will Be Fireworks 花火 | TQ | 2015 | Mao Tuấn Kiệt, Chu Tân Hiểu, Lý Tâm Ngải, Mã Quỳ, Trương Vân Long, Hác Trạch Gia, Trần Hy Quận | |
Hoa Mãn Kiều | Fei Jie Gua Shuai 2004 肥姐挂帅 | HK-TQ | 2004 | Thẩm Điện Hà, Ngô Mạnh Đạt, Khưu Tâm Chí, Viên Khiết Doanh, Vương Chí Cương, Tôn Kính Đào, Kế Xuân Hoa, Huỳnh Nhất Phi, Đới Phi Phi, Lâm Kiệt Ni | |
Hoa Mặt Trời | Sunflower's Summer 向日葵的夏天 / 爱的香气 | ĐL | 2003 | Chu Hiếu Thiên, Lâm Vy Quân, Lý Chí Hy, Mạnh Đình Lệ, Trần Sa Lợi, Khương Quán Hào, Lương Gia Dung | |
Hoa Mặt Trời | Màu Hoa Mặt Trời | Sun Flower 1998 太阳花 | ĐL | 1998 | Trương Đình, Giang Hoành Ân, Lâm Vỹ, Vương Diệu Khánh, Tịch Mạn Ninh, Lương Gia Dung, Lý Thiên Trụ, Vương Thục Quyên, Huỳnh Trọng Côn |
Hoa Mộc Lan | A Tough Side of A Lady / 花木兰 | HK | 1998 | Trần Diệu Anh, Vương Hỷ, Phó Minh Hiến, Chu Mễ Mễ, La Gia Anh, Trương Ngọc San, Lý Gia Thanh, Lưu Vĩnh Kiện, Vương Vỹ | |
Hoa Mộc Lan Truyền Kỳ | The Story Of Mulan 2013 花木兰传奇 | TQ | 2013 | Hầu Mộng Dao, Quách Phẩm Siêu, Hà Kiến Trạch, Lữ Lương Vỹ, Lưu Đức Khải, Dương Lệ Thanh, Vương Âu, Trịnh Phối Phối, Thường Thành | |
Hoa Mùa Hạ | Hạ Hoa | The Forbidden Flower 2023 夏花 | TQ | 2023 | Ngôn Thừa Húc, Từ Nhược Hàm, Huỳnh Dịch, Mã Tư Siêu, Vu Tường, Đường Tăng, Triệu Viên Viện, Ngô Á Hoành |
Hoa Nguyệt Giai Kỳ | I DO I DO 花月佳期 | HK | 1989 | Quách Tấn An, Lý Gia Hân, Đặng Tụy Văn, Ngô Trấn Vũ, Ngô Đại Dung, Trần Đình Oai, Hứa Chí An | |
Hoa Nhung | Beauty of Resilience 2023 花戎 | TQ | 2023 | Cúc Tịnh Y, Quách Tuấn Thần, Lý Đông Thấm, Lục Đình Ngọc, Mã Nguyệt, Trương Chí Hạo, Tống Hân Nhiễm, Nhiếp Tử Hạo, Khương Đồng, Hà Dịch Thần, Huỳnh Hải Băng, Kim Xảo Xảo, Khấu Chấn Hải, Sư Duyệt Linh | |
Hoa Nở Trăng Vừa Tròn | Tân Lên Nhầm Kiệu Hoa Được Chồng Như Ý / Hoa Nở Trăng Lại Tròn | Truth Or Dare 2020 花好月又圆 | TQ | 2020 | Lý Canh Hy, Hoàng Tuấn Tiệp, Tôn An Khả, Đinh Gia Văn, Phạm Vi, Vương Giai Ngọc, Nhuế Vĩ Hàng, Hàn Thu Trì, Lý Tiến Vinh, Đỗ Tử Minh, Đới Nhã Kỳ, Trần Bảo Quốc |
Hoa Nữ Thần Thám | The Brave Squad 1985 好女當差 | HK | 1985 | Trần Ngọc Liên, Lữ Lương Vỹ, Thang Chấn Nghiệp, Lưu Giang, Liêu Khải Trí, Ngô Khải Hoa, Trần Phục Sinh, Cao Diệu Tư, Thương Thiên Nga | |
Hoa Oải Hương | Huân Y Thảo | Lavender 2001 薰衣草 | ĐL | 2001 | Hứa Thiệu Dương, Trần Di Dung, Lâm Vy Quân, Vương Kiến Long, Từ Quý Anh, Trần Kiểu Ân, Trần Vũ Phong, Lâm Hằng Di, Kha Dĩ Nhu, Hạ Tĩnh Đình |
Hóa Ra Anh Vẫn Ở Đây | Never Gone 2018 原来你还在这里 | TQ | 2018 | Hàn Đông Quân, Dương Tử San, Tô Thanh, Đàn Kiện Thứ, Lý Trình Bân, Lam Doanh Oánh, Cao Thánh Viễn, Mã Nhã Thư, Vạn Quốc Bằng, Ôn Tâm, Cơ Hiểu Phi, Lý Lan Địch, Hồ Tiên Hú, Cận Biên, Lý Canh Hy, Trang Đạt Phi, Hoàng Nghị | |
Hoá Ra Em Rất Yêu Anh | Crush 2021 原来我很爱你 | TQ | 2021 | Lâm Ngạn Tuấn, Vạn Bằng, Lý Gia Hào, Ngưu Ngọc Khôn, Trần Mỹ Y, Lý Gia Kỳ, Tăng Nhất Huyên, Triệu Hân, Mã Lệ, Thái Cương, Vương Sách | |
Hoá Ra Là Em | So It's You 2022 原来是你 | TQ | 2022 | Trương Hiên Duệ, La Dư Đồng, Lưu Khải, Trình Tử, Phan Khải Ngôn, Lưu Dực, Hoàng Hạo Nam, Vương Y Lan, Tần Nghệ Gia, Tưởng Điển | |
Hóa Ra Là Thầy Giáo | Brilliant Class 8 2022 原来是老师啊! | TQ | 2022 | Trần Học Đông, Trương Giai Ninh, Trương Lệ, Vương Thụy Xương, Mễ Nhiệt, Biên Trình, Trịnh Phồn Tinh, Tôn Tử Đam, Dương Tâm Nghi, Tô Mộng Vân, Đặng Trí Nguyên, Bành Nhã Kỳ | |
Hỏa Soái Dương Bài Phong | The Fire General 火帅之杨门女将 | TQ | 2002 | Trương Đình, Huỳnh Hải Băng, Trương Thiết Lâm, Lư Tinh Vũ, Trần Doanh, Vương Cửu Thắng, Tiền Đa Đa, Dương Minh Na, Trần Kế Minh | |
Hoa Sơn Thánh Mẫu - Bảo Liên Đăng | The Lamp Lore / 寶蓮燈 | HK | 1986 | Uông Minh Thuyên, Nhậm Đạt Hoa, Dương Phán Phán, Lư Hải Bằng | |
Hoa Tạ Hoa Phi Hoa Mãn Thiên | As Flowers Fade And Fly Across The Sky 2018 花谢花飞花满天 | TQ | 2018 | Hà Nhuận Đông, Trương Hinh Dư, Chu Nhất Long, Lý Tâm Ngải, Chu Tử Kiêu, Dư Thếu Quần, Vu Tiểu Đồng, Vương Diễm, Châu Hải My, Đào Tuệ Mẫn, Quy Á Lôi, Lưu Tuyết Hoa, Khấu Chấn Hải, Cao Thự Quang, Trịnh Quốc Lâm, Dương Tịnh Như, Tuyên Lộ, Đặng Hân, Khang Ninh | |
Hoa Tàn Hoa Nở | Hoa Lạc Hoa Khai | Hua Luo Hua Kai / Flowers Blossom and Fade 1996 花落花开 | ĐL | 1996 | Nhạc Linh, Tần Hán, Tiêu Ân Tuấn, Thẩm Mạnh Sanh, Hứa Thục Bình, Kim Sĩ Kiệt, Cát Lôi, Dương Bảo Liên |
Hoa Thiên Cốt | The Journey of Flower / 花千骨 | TQ | 2015 | Hoắc Kiến Hoa, Triệu Lệ Dĩnh, Mã Khả, Tưởng Hân, Trương Đan Phong, Nguyễn Vĩ Tinh, An Duyệt Khê, Từ Hải Kiều, Tiền Vịnh Thần | |
Hoa Thiên Cốt Ngoại Truyện | Hoa Thiên Cốt Phiên Ngoại / Hoa Thiên Cốt bản Hiện Đại | The Journey Of Flower Season 2 2015 花千骨番外篇 | TQ | 2015 | Mã Khả, Tưởng Phương Đình, Lưu Thu Thực, Vương Sấm, Đổng Xuân Huy, Vương Tu Trạch, Triệu Lệ Dĩnh, Nguyễn Vỹ Tinh, Bành Tử Dương, Giả Bác Nhã, Vương Hạo Nhiên |
Hoa Trong Bão | Rose In The Wind / 妇道 | TQ | 2014 | Huỳnh Mạn, Cận Đông, Trần Chiêu Vinh, Châu Kỳ Kỳ, Mã Linh | |
Hoa Trong Bão | Bão Vũ Lê Hoa / Minh Tinh Thượng Hải | Flowers In Storm / 暴雨梨花 | TQ | 2006 | Chu Ân, Dương Cung Như, Trần Pháp Dung, Quan Tú Mi, Khấu Thế Huân, Ngô Khánh Triết, Thích Tích, Cao Lộ, Vương Học Binh, Thẩm Ngạo Quân, Lưu Dương |
Hoa Trong Đêm Mưa | United In Night Rain 2014 | ĐL | 2014 | Lâm Hân Vương, Phan Lệ Lệ, Tôn Thúy Mỵ, Trương Cần, Trương Mẫn Du | |
Hoa Trong Sương | Kkông Phải Hoa Chẳng Phải Sương / Hoa Phi Hoa Sương Phi Sương | Flowers in Fog 2013 花非花雾非雾 | TQ | 2013 | Lý Thạnh, Trương Duệ, Lâm Tâm Như, Joo Jin Mo, Vạn Tây, Diêu Nguyên Hạo, Cao Tử Kỳ, Lưu Đức Khải, Đặng Luân, Dương Tử, Mạch Địch Na, Hàn Thừa Vũ |
Hoa Tư Dẫn Tuyệt Ái Chi Thành | The City of Devastating Love / 华胥引 绝爱之城 | TQ | 2015 | Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Nguyên, Tưởng Hân, Viên Hoằng, Quách Trân Nghê, Bảo Kiếm Phong, Kiều Chấn Vũ, Can Đình Đình, Hạ Cương, Dương Nhụy, Cao Hạo, Tạ Quân Hào, Lữ Lương Vỹ, Mã Khả | |
Hoa Tư Dẫn Tuyệt Ái Chi Thành | The City of Devastating Love / 华胥引 绝爱之城 | TQ | 2015 | Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Nguyên, Tưởng Hân, Viên Hoằng, Quách Trân Nghê, Bảo Kiếm Phong, Kiều Chấn Vũ, Can Đình Đình, Hạ Cương, Dương Nhụy, Cao Hạo, Tạ Quân Hào, Lữ Lương Vỹ, Mã Khả | |
Hoa Viên Bí Mật Của Tôi II | Secret Garden II / 我的秘密花園II | ĐL | 2004 | Lâm Y Thần, Trương Thiên Lâm, Dương Cẩn Hoa, Lương Hựu Lâm, Lý Nhạc, Đà Tống Hoa, Kim Ngọc Phụng | |
Hỏa Vương 1 & 2 | Phần 1 : Phá Hiểu Chi Chiến / Phần 2 : Thiên Lý Đồng Phong | The King of Blaze 2018 火王之破晓之战 / 火王之千里同风 | TQ | 2018 | Cảnh Điềm, Trần Bách Lâm, Trương Dật Kiệt, Lại Vũ Mông, Phạm Thế Kỷ, Bách An, Trương Duy Na, Tôn Thiệu Long, Phạm Nhất Tuyên, Đỗ Tuấn Trạch, Lưu Hải Lam, Trương Quân Hàm |
Hoài Ngọc Truyền Kỳ | Hoài Ngọc Truyền Kỳ Thiên Kim Ma Tổ | Legend of Huai Yu / Huai Yu Chuan Qi / The Legendary of Matsu / 懷玉傳奇 千金媽祖 | ĐL | 2008 | Vương Vũ Tiệp, Tống Đạt Dân, Phương Sổ Chân, Tinh Hủy, Tần Dương, Tằng Hoàn Đình, Vương Đồng, Đinh Quốc Lâm, Thẩm Thế Bằng, Đường Linh, Trịnh Chí Vỹ, Ngô Hạo Thăng, Châu Minh Tăng |
Hoàn Châu Cách Cách 1 | Hoàn Châu Công Chúa 1 | Princess of Pearl / My Fair Princess / 还珠格格1 | TQ | 1998 | Triệu Vy, Lâm Tâm Như, Tô Hữu Bằng, Châu Kiệt, Phạm Băng Băng, Trương Thiết Lâm, Trần Chí Bằng, Trương Hằng, Đới Xuân Vinh |
Hoàn Châu Cách Cách 2 | Hoàn Châu Công Chúa 2 | Princess of Pearl 2/ Huan Zhu Ge Ge 2 / 还珠格格2 | TQ | 1999 | Triệu Vy, Lâm Tâm Như, Tô Hữu Bằng, Phạm Băng Băng, Vương Diễm, Lưu Đan, Châu Kiệt, Trương Thiết Lâm, Đới Xuân Vinh |
Hoàn Châu Cách Cách 3 | Hoàn Châu Công Chúa 3 | Princess of Pearl 3 / Huan Zhu Ge Ge 3 / 还珠格格3 | TQ | 2003 | Cổ Cự Cơ, Huỳnh Dịch, Mã Y Lợi, Huỳnh Hiểu Minh, Vương Diễm, Tần Lam, Châu Kiệt, Lưu Đào, Địch Long, Tưởng Cần Cần |
Hoán Đổi Chân Tướng | Take Two 2021 換命真相 | HK | 2021 | Đàm Tuấn Ngạn, Đặng Bội Nghi, Trương Dĩnh Khang, Tưởng Gia Mân, Chu Mẫn Hãn, Lưu Bội Nguyệt, Trịnh Tử Thành, Trần Đình Hân, Lâm Vỹ Thần, Lâm Khải Ân | |
Hoán Đổi Nhân Tâm | Trái Tim Hoàn Thiện / Hảo Tâm Tác Quái | A Change of Heart 2013 好心作怪 | HK | 2013 | Miêu Kiều Vỹ, Huỳnh Tông Trạch, Vạn Ỷ Văn, Châu Lệ Kỳ, Huỳnh Trí Văn, Vương Hạo Tín, Viên Vỹ Hào, Hứa Thiệu Hùng, Diêu Tử Linh, Khang Hoa, Thẩm Chấn Hiên, Hồ Nặc Ngôn |
Hoán Đổi Thân Phận | Trang Web Huyền Diệu / Hoán Lạc Vô Cùng | Wish And Switch 2012 換樂無窮 | HK | 2012 | Hồ Hạnh Nhi, Lý Tư Tiệp, Lý Thi Vận, Vương Hạo Tín, Thương Thiên Nga, Thang Doanh Doanh, Tưởng Chí Quang |
Hoán Đổi Tình Yêu | Why Why Love 2007 換換愛 | ĐL | 2007 | Hạ Quân Tường, Dương Thừa Lâm, Vương Truyền Nhất, Trần Nghiên Hy, Judy, Vương Đạo, Qua Vỹ Như, Tôn Thấm Nhạc, Trần Bội Kỳ, Mạnh Đình Lệ | |
Hoạn Hải Kỳ Quan | Tham Quan Kỳ Án | Noblesse Oblige / 宦海奇官 | HK | 2014 | Mã Quốc Minh, Dương Di, Trần Sơn Thông, Viên Vỹ Hào, Lạc Đồng, Trần Tự Dao, Tưởng Chí Quang, Lưu Đan, Mã Đề Lộ |
Hoạn Hải Kỳ Quan | Quan Trường Hiểm Hóc | Noblesse Oblige 2014 宦海奇官 | HK | 2014 | Mã Quốc Minh, Dương Di, Trần Sơn Thông, Viên Vỹ Hào, Lạc Đồng, Tạ Tuyết Tâm, Tưởng Chí Quang, Trần Tự Dao, Lý Thành Xương, Phan Phương Phương, Lưu Đan, Lý Thiên Tường, Chân Mẫn Đình |
Hoan Hỷ Du Long | Sóng Gió Tử Cấm Thành | Happy Flying Dragon 1998 欢喜游龙 | ĐL | 1998 | Trương Vệ Kiện, Trương Đình, Giang Thục Na, Ông Gia Minh, Hà Mỹ Điền, Trương Tây, Trần Sa Lợi, Mạnh Đình Lệ, Thẩm Mạnh Sanh, Huỳnh Hải Băng |
Hoan Hỷ Huyện Lệnh | Happy Magistrate / 欢喜县令 | TQ | 2014 | Trần Hạo Dân, Lâm Tử Thông, Lâm Nguyên, Tạ Tổ Vũ, Lý Hân Thông, Ổ Tĩnh Tĩnh, Châu Kỳ Kỳ, Long Long | |
Hoan Lạc Tụng 3 | Khúc Ca Hạnh Phúc 3 | Ode To Joy 3 2022 欢乐颂III | TQ | 2022 | Giang Sơ Ảnh, Giang Thái Ngọc, Trương Giai Ninh, Trương Huệ Văn, Lý Hạo Phi, Đậu Kiêu, Vương An Vũ, Kinh Siêu, Trương Hạo Duy, La Hải Quỳnh, Vu Sa Sa, Vương Đinh, Hoàng Giác |
Hoàn Quân Minh Châu | Torn Between Two Lovers / 新还君明珠 | TQ | 2008 | Đổng Khiết, Huỳnh Thiếu Kỳ, Lý Tông Hàn, Tôn Hưng, Lưu Chí Hàn, Lưu Tuyết Hoa, Trương Đan Phong | |
Hoàn Quân Minh Châu 1987 | Tình Trả Cho Anh | Pearl Love 还君明珠1987 | ĐL | 1987 | Lưu Tùng Nhân, Tô Minh Minh, Ngãi Vỹ, Thẩm Mạnh Sanh, Đường Na, Đồ Thiện Ni |
Hoán Vị Cuộc Đời | Phản Xuyến / Người Tình Hai Mặt | Permutation 2006 反串 | TQ | 2006 | La Gia Lương, Điền Hải Dung, Hà Miêu, Ngưu Thanh Phong, Lam Yến |
Hoàng Cung Bửu Bối | Hoàng Cung Bảo Bối | Huang Gong Bao Bei 2002 皇宫宝贝 | TQ | 2002 | Lý Tiểu Nhiễm, Phạm Băng Băng, Thiệu Phong, Thư Sướng, Quyên Tử, Đới Xuân Vinh, Vu Vinh Quang, Ngô Việt, Trác Phàm, Tạ Lâm |
Hoàng Đại Tiên | Phổ Độ Chúng Sanh Hoàng Đại Tiên | The Legend of Wong Tai Sin 1986 雨神黄大仙 | HK | 1986 | Trịnh Thiếu Thu, Tạ Hiền, Đặng Tụy Văn, Âu Dương Bội San, Trang Tịnh Nhi, Trần Tú Châu, Mao Thuấn Quân, Lê Mỹ Nhàn, Hàn Mã Lợi, Đào Đại Vũ, Quan Hải Sơn, Lưu Giang, Lạc Ứng Quân |
Hoàng Đế Ăn Mày | The Legend of Beggar King and Big Foot Queen 2016 乞丐皇帝与大脚皇后传奇 | TQ | 2016 | Trần Hạo Dân, Ninh Tịnh, Quý Thần, Đồ Lê Mạn, Bạch Liễu Tịch, Trình Long Ni, Đàm Văn Tịnh,Lưu Đông Kiện, Ngô Thành Chí | |
Hoàng Hà Đại Phong Vân | Cứu Vãn Cơ Đồ | The Grand Canal 1987 大運河 | HK | 1987 | Lương Triều Vỹ, Trần Ngọc Liên, Lưu Thanh Vân, Âu Thoại Vỹ, Vương Ỷ Cầm, Tăng Hoa Thiên, Huỳnh Nhật Hoa, Ngô Đại Dung, Quách Chính Hồng, Trần Tú Châu, Liêu Khải Trí, Ngô Khải Hoa |
Hoàng Hậu Bánh Nướng | Hoàng Hậu Bánh Tiêu | Crepe Queen / 烧饼皇后 | TQ | 2001 | Quan Vịnh Hà, Quách Tấn An, Đới Kiều Thiên, Vương Chí Cương, Lưu Khiết, Tăng Ngang, Thẩm Hiểu Nghiên |
Hoàng Hậu Công Lược 1 + 2 | Hoàng Hậu Tiến Công | The Queen of Attack 2021 进击的皇后 | TQ | 2021 | Vương Lộ Tinh, Thừa Lỗi, Mã Tiểu Khâm, Thượng Tư Thừa, Cao Nghệ, Lô Nguyên Tùng, Lữ Thừa Tuấn, Lý Mạn Ni |
Hoàng Hậu Lưu Hắc Bàn | Ta Là Lưu Kim Phượng | The Legendary Life Of Queen Lau 皇后刘黑胖 / 我叫刘金凤 | TQ | 2022 | Mục Lạt Dương Tử, Lý Hoành Nghị, Bạch Chú, Trần Hân Dư, Quách Thừa, Diêu Thiên Vũ, Vương Đông, Lục Vũ Bằng, Dương Vạn Lý, Tất Bồi Hâm, Lý Bác Dương, Lâm Nhất Đình, Vương Uyển Quyên, Trương Lôi, Lý Trí Nam, Trần Mộng Hy |
Hoàng Hậu Vệ Tử Phu | The Virtuous Queen of Han 大汉贤后卫子夫 | TQ | 2014 | Lâm Phong, Vương Lạc Đan, Châu Lệ Kỳ, Từ Chính Khê, Thẩm Thái, Du Tiểu Phàm, Trần Sa Lợi, Trịnh Viên Nguyên, Vương Á Hy | |
Hoàng Kim Đồng | Đôi Mắt Vàng | The Golden Eyes 2019 黄金瞳 | TQ | 2019 | Trương Nghệ Hưng, Vương Tử Tuyền, Lý Lập Quần, Vương Lịch Hâm, Chung Vĩ Luân, Trần Gia Văn, Vương Sấm, Hàn Đồng Sinh, Mạnh Á Trại, Đậu Bách Lâm |
Hoàng Kim Vạn Lượng | Golden Bowl 2023 黃金萬両 | HK | 2023 | Tiết Gia Yến, Tào Vĩnh Liêm, Mạch Mỹ Ân, Huỳnh Tử Hằng, Chu Trí Hiền, Mã Quán Đông, Giang Gia Mẫn, Lâm Y Kỳ, Từ Vinh | |
Hoàng Phi Hồng Và Dì Thập Tam 1994 | Hoàng Phi Hùng Và Thập Tam Nương | Huang Fei Hong And Shi San Yi 1994 黄飞鸿与十三姨 张晨光 | ĐL | 1994 | Trương Thần Quang, Mã Cảnh Đào, Lâm Di Chân, Đồ Thiện Ni, Nhậm Hiền Tề, Trương Đình, Trần Sa Lợi, Long Long, Long Thiên Tường, Khuất Trung Hằng |
Hoàng Phi Hồng Và Dì Thập Tam 2005 | Hoàng Phi Hùng Và Thập Tam Nương / Phi Hùng Phục Thù Ký | Huang Fei Hong And Shi San Yi 2005 黄飞鸿与十三姨 刘家辉 | TQ | 2005 | Lưu Gia Huy, Trần Tuệ San, Hà Trung Hoa, Hầu Dục, Tùy Trữ Dương, Hà Diễm, Lưu Oánh, Dương Thăng, Nghệ Khôn |
Hoàng Phi Hồng Và Ngũ Đại Đệ Tử | Five Disciples Of Master Wang 2006 黄飞鸿五大弟子 | HK-ĐL | 2006 | Trương Thần Quang, Mạc Thiếu Thông, Trịnh Tắc Sĩ, Cao Thiên, Lưu Đào, Hà Dư Mân, Trác Phàm, Ngô Ngọc Cẩn, Hùng Hân Hân, Đường Quốc Cường | |
Hoàng Phi Hồng Vô Song | Quốc Sĩ Vô Song Hoàng Phi Hồng / Hoàng Phi Hồng Sinh Tử Quyết | Huang Fei Hong 2017 国士无双黄飞鸿 | TQ | 2017 | Trịnh Khải, Quách Bích Đình, Kinh Siêu, Chung Sở Hy, Hải Lục, Lữ Lương Vỹ, Trương Điện Luân, Ổ Lập Bằng, Trương Thực Lục, Lý Hạo Hiên, Lý Tử Hùng |
Hoàng Phi Hùng - Series Triệu Văn Trác | Hoàng Phi Hồng Tân Truyện : Vô Đầu Tướng Quân, Bát Đại Thiên Vương, Câu Chuyện Thiếu Lâm, Thế Kỷ Thời Đại, Cách Mạng Tân Hợi | Wong Fei Hung Series / 黄飞鸿新传 Once Upon A Time In China: The Suspicious Temple 黄飞鸿之少林故事 / WFH: Eight Assassins 黄飞鸿:八大天王 | HK-TQ | 1996 | Triệu Văn Trác, Mạc Thiếu Thông, Trịnh Tắc Sĩ, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Đại Dung, Hùng Hân Hân, La Huệ Quyên, Từ Cẩm Giang, Lưu Tuân, Lương Gia Nhân, Lâm Bảo Di, Ngô Ỷ Lợi, Trịnh Phối Phối, Trần Quốc Bang, Doãn Dương Minh |
Hoàng Phố Khuynh Tình | Mối Tình Thượng Hải | Remembrance 1994 黃浦傾情 | HK | 1994 | Trương Trí Lâm, Quách Khả Doanh, Thiệu Trọng Hành, Trương Phụng Ni, Trâu Tịnh, Lâm Thượng Võ, Hàn Mã Lợi, Giang Hán, Chu Thiết Hòa, Đàm Thục Mai |
Hoàng Thái Tử Bí Sử | Bí Mật Cuộc Đời Hoàng Thái Tử / Bi Mat Cuoc Doi Hoang Thai Tu | Secret History Of Royal 2004 皇太子秘史 | TQ | 2004 | Mã Cảnh Đào, Đới Kiều Thiên, Lưu Đức Khải, Hồ Tịnh, Triệu Hồng Phi, Ô Sảnh Sảnh, Ninh Tịnh, Bạch Khánh Lâm, Lữ Trung, Thư Sướng, Trịnh Sảng, Thạch Tiểu Quần, Tông Phong Nham |
Hoàng Thành Thần Ưng | Thần Ưng Diệt Bạo | 2001 大钦差之皇城神鹰 | TQ | 2001 | Ngô Kinh, Ninh Tịnh, Lưu Đào, Trần Lệ Phong, Lý Dĩnh, Hàm Tiếu |
Hoàng Thổ Ân Tình | Wong To Yan Ching 1991 HK 黄土恩情 | TVB | 1991 | Thiệu Trọng Hành, Thôi Gia Bảo, Liêu Vỹ Hùng, Lâm Lợi, Trần Khiết Nghi, Cao Hùng, Chu Thiết Hoa, Hồ Anh Vấn, Lê Diệu Tường, Lâm Yến Minh, Trần An Doanh, Trịnh Bách Lân | |
Hoàng Thượng Nhị Đại Gia | Phước Tinh Du Long | The Legendary Lord Shek 2007 福星游龙二王爷 / 皇上二大爷 | TQ | 2007 | Trần Hảo, Lý Lập Quần, Vương Cương, Điềm Nữu, Lý Tu Hiền, Dương Nhất Đồng, Châu Dã Mang, Nhậm Sơn |
Hoàng Tử Ếch | Hoàng Tử Mất Ký Ức | The Prince Who Turns Into a Frog 2005 王子變青蛙 | ĐL | 2005 | Minh Đạo, Trần Kiều Ân, Vương Thiệu Vỹ, Triệu Tiểu Kiều, Tô Lập Hân, An Đông Ni, Triệu Thuấn, Gino, Huỳnh Ngọc Vinh, Nhan Hành Thư |
Hoàng Tử Gặp Nhị Công Chúa | Prince + Princess 2 王子看见二公主 | ĐL | 2008 | Quách Phẩm Siêu, Trần Đình Ni, Hồng Trác Lập, Hồng Tử Hàm, Miêu Khả Lệ, Tăng Phụng Du, Sam, Chu Đức Cương | |
Hoàng Tử Sói | Prince Of Wolf 2016 狼王子 | ĐL | 2016 | Trương Hiên Duệ, An Tâm Á, Trần Ngữ An, Cổ Bân, Lâm Minh Trinh, Tiết Sĩ Lăng, Dương Liệt, Lâm Vỹ, Dương Khiết Mai, Tạ Quỳnh Viên, Trần Bác Chính | |
Hoàng Tử Thiếu Lâm 1 | Thiếu Lâm Tiểu Anh Hùng 1 / Chân Mệnh Tiểu Hòa Thượng - Vô Tự Thiên Thư | The Royal Monk 1997 真命小和尚之无字天书 | SG | 1997 | Tào Tuấn, Trần Thiên Văn, Thuần Vu San San, Lý Cẩm Mai, Hướng Vân, Lâm Ích Thịnh, Tôn Thiệu Tân, Hà Vĩnh Phương, Châu Lợi, Lý Chí Châu, Nghiêm Bỉnh Lượng, Huỳnh Đức Cương |
Hoàng Tử Thiếu Lâm 2 | Thiếu Lâm Tiểu Anh Hùng 2 / Chân Mệnh Tiểu Hòa Thượng 2 - Thập Nhị Đồng Nhân | The Return of The Royal Monk 1997 真命小和尚之十二铜人 | SG | 1997 | Tào Tuấn, Trần Thiên Văn, Hướng Vân, Lâm Ích Thịnh, Huỳnh Đức Cương, Chu Hào Vĩ, Khương Hồng, Tấn Tùng |
Hoạt Sắc Sinh Hương | Hương Sắc Nồng Nàn | Legend of Fragrance 2015 活色生香 | TQ | 2015 | Đường Yên, Lý Dịch Phong, Trần Vỹ Đình, Thư Sướng, Trương Trí Nghiêu, Hoàng Minh, Lý Khê Nhuế, Dương Minh Na, Hà Trung Hoa, Lô Tinh Vũ, Y Linh, Trì Lập Tịnh, La Mễ |
Hoắc Đông Các - Tái Thiết Tinh Võ Môn | The Legend Continues 1984 ATV 霍東閣 | HK | 1984 | Tiền Tiểu Hào, Lưu Chí Vinh, Trịnh Phối Phối, Tăng Vỹ Quyền, Kim Hưng Hiền, Diêu Phụng Ty, Vương Vỹ, Văn Tuyết Nhi, Mạch Thúy Nhàn, Cao Hùng | |
Hoắc Nguyên Giáp | Huo Yuan Jia 2007 霍元甲 郑伊健 | HK-TQ | 2007 | Trịnh Y Kiện, Trần Tiểu Xuân, Châu Mục Nhân, Tu Khánh, Đinh Lợi | |
Học Cảnh Hùng Tâm | Cảnh Sát | The Academy 2005 学警雄心 | HK | 2005 | Ngô Trác Hy, Trần Kiện Phong, Dương Di, Tiết Khải Kỳ, Miêu Kiều Vỹ, Mễ Tuyết, Tiền Gia Lạc |
Học Cảnh Truy Kích | Hành Động Truy Kích / Đặc Vụ Truy Kích | E.U 2009 学警狙击 | HK | 2009 | Miêu Kiều Vỹ, Ngô Trác Hy, Trần Kiện Phong, Châu Hải My, Tạ Thiên Hoa, Giang Khải Lâm, Lương Gia Kỳ, Lâm Gia Hoa, Trần Nhân Mỹ, Lâm Tử Thiện, Trần Sơn Thông, Bạch Bưu, Lý Gia Thanh, Tần Hoàng, Lâm Lợi |
Học Đường Uy Long | Học Trường Uy Long / Trường Học Uy Long | Why Is My Teacher A Ghost 點解阿Sir 係隻鬼 / The Butcher School Master 1992 ATV 學堂威龍 | HK | 1992 | Lư Hải Bằng, Vạn Ỷ Văn, Mạc Gia Nghiêu, Trần Cẩm Hồng, Âu Cẩm Đường, Phan Băng Thường, Lạc Đạt Hoa, Trần Thu Ảnh |
Học Trường Mật Cảnh | Tại Sao Thầy Giáo Là Cảnh Sát | Yes Sir, Sorry Sir / 點解阿Sir係阿Sir | HK | 2011 | Trần Hào, Ngô Trác Hy, Dương Di, Chung Gia Hân, Lý Quốc Lân, Lâm Thục Mẫn, Chu Uyển Nghi |
Học Viện Ngôi Sao | E-Sports High School 2016 電競高校 郝劭文 | ĐL | 2016 | Hác Thiệu Văn, Kim Doãn Kiều, Kiệt Sĩ Minh, Giản Lợi Văn, Triệu Nghị Cật, Lý Dĩnh, Khả Thanh | |
Học Viện Quân Sự Liệt Hỏa | Arsenal Military Academy 2019 烈火军校 | TQ | 2019 | Bạch Lộc, Hứa Khải, Lý Trình Bân, Ngô Giai Di, Lưu Nhuận Nam, Cao Vũ Nhi, Vương Nhất Triết, Lưu Tư Phó, An Duyệt Khê, Mông Ân, Lý Giải, Hồng Hiểu, Tả Tiểu Thanh, Thiệu Binh | |
Học Viện Sóng Gió | Sinh Viên Phong Vân | Super Hit School 超人气学园 | ĐL | 2002 | Giả Tịnh Văn, Lưu Chí Hàn, Lâm Vỹ, Vương Kiến Long, Úc Phương, Trình Kỷ Cương, Từ Mẫn, Vương Lợi Nhân, Trương Hoài Vấn, Hứa Kiệt Huy |
Hộ Hoa Kỳ Duyên | Hu Hua Qi Yuan / 护花奇缘 | TQ | 2005 | Khưu Tâm Chí, Tần Lan, Ngô Mạnh Đạt, Trương Lan Lan, Dương Minh Na | |
Hổ Phụ Sinh Hổ Tử | Bản Sao | A Chip Off the Old Block / 巴不得爸爸 | HK | 2009 | Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Hồ Hạnh Nhi, Dương Tư Kỳ, Khương Đại Vệ, Hồ Định Hân, Huỳnh Trí Văn, Nguyễn Triệu Tường, Huỳnh Thục Nhi, Ngô Gia Lạc, Diêu Doanh Doanh |
Hổ Phù Truyền Kỳ | Tình Sử Trường Thành / Nàng Như Cơ | Hu Fu Chuan Qi / Legend of the Military Seal 2012 虎符传奇 | TQ | 2012 | Dương Mịch, Phùng Thiệu Phong, Đường Nhất Phi, Trần Bảo Quốc, Lý Tông Hàn, Vương Duy Duy, Vương Cửu Thắng |
Hồ Sơ Bí Ẩn | Mystery Files 1997 迷离档案 | HK | 1997 | La Gia Lương, Trương Khả Di, Trương Gia Huy, Lô Văn Kiệt, La Lan, Dương Uyển Nghi, Ngụy Tuấn Kiệt, Quảng Văn Tuân, Trần Triển Bằng, Hà Siêu Nghi | |
Hồ Sơ Công Lý 1 | Hồ Sơ Luật 1 | File of Justice 1992 壹號皇庭 | HK | 1992 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Tú Văn, Đào Đại Vũ, Tô Vĩnh Khang, Đặng Tụy Văn, Trịnh Tú Văn, La Mỹ Quyên, Lâm Y Kỳ |
Hồ Sơ Công Lý 2 | Hồ Sơ Luật 2 | File of Justice 2 1993 壹號皇庭2 | HK | 1993 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Tú Văn, Đào Đại Vũ, Lạc Ứng Quân, Tô Vĩnh Khang, Vương Phi, Tưởng Chí Quang, La Mỹ Quyên, Lâm Y Kỳ |
Hồ Sơ Công Lý 3 | Hồ Sơ Luật 3 | File of Justice 3 1994 壹號皇庭3 | HK | 1994 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Tú Văn, Đào Đại Vũ, Lâm Bảo Di, Lạc Ứng Quân, Tô Vĩnh Khang, Tưởng Chí Quang, Lâm Y Kỳ |
Hồ Sơ Công Lý 4 | Hồ Sơ Luật 4 | File of Justice 4 1995 壹號皇庭4 | HK | 1995 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Tú Văn, Đào Đại Vũ, Lâm Bảo Di, Tuyên Huyên, Đặng Tụy Văn, Trần Chỉ Thanh, Lạc Ứng Quân, Tô Vĩnh Khang, Tưởng Chí Quang, Đàm Diệu Văn, Lê Diệu Tường, Mã Tuấn Vỹ, Lâm Y Kỳ |
Hồ Sơ Công Lý 5 | Hồ Sơ Luật 5 | File of Justice 5 1997 壹號皇庭5 | HK | 1997 | Âu Dương Chấn Hoa, Đào Đại Vũ, Lâm Bảo Di, Trần Tuệ San, Tuyên Huyên, Ngô Khải Hoa, Thái Thiếu Phân, Trần Chỉ Thanh, Lạc Ứng Quân, Tô Vĩnh Khang, Tưởng Chí Quang, Đàm Diệu Văn, Lê Diệu Tường, Mã Tuấn Vỹ, Cái Minh Huy, Lâm Y Kỳ |
Hồ Sơ Pháp Y 1 và 2 | Beyond the Axis of Truth 2001-2002 法医X档案 | SG | 2001 | Lý Cẩm Mai, Trần Chi Tài, Huỳnh Tương Di, Trần Thụ Thừa, Thẩm Vỹ Tuấn, Trịnh Tú Trân, Thích Ngọc Võ, Thụy Ân, Phan Linh Linh, Khưu Trạch, Tăng Thi Mai, Quách Lượng, Chu Hậu Nhiệm, Từ Kỳ, Huỳnh Quýnh Diệu, Trịnh Các Bình, Lâm Mai Kiều, Huỳnh Dịch Lương, Diệp Thế Xương, Trần Thái Minh | |
Hồ Sơ Tội Lỗi | Trinh Sát Hành Động | The Crime File 幹探群英 | HK | 1991 | Chân Tử Đan, Quan Lễ Kiệt, Huỳnh Ái San, Tạ Minh Mỹ, Quan Bảo Tuệ, Quách Đức Tín, Quách Chính Hồng |
Hồ Sơ Trinh Sát 1 | Vụ Án Hình Sự 1 | Detective Investigation Files / 刑事侦缉档案 | HK | 1995 | Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Lương Vinh Trung, Tô Ngọc Hoa, Lâm Y Kỳ, Trần Khải Thái, Hà Gia Lệ, Diệp Chấn Thanh, Lưu Đan |
Hồ Sơ Trinh Sát 2 | Vụ Án Hình Sự 2 | Detective Investigation Files 2/ 刑事侦缉档案 2 | HK | 1996 | Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Lương Vinh Trung, Tô Ngọc Hoa, Quách Ái Minh, Trần Mỹ Kỳ, Lâm Y Kỳ, Diệp Chấn Thanh, Hà Gia Lệ |
Hồ Sơ Trinh Sát 3 | Vụ Án Hình Sự 3 | Detective Investigation Files 3/ 刑事侦缉档案 3 | HK | 1997 | Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Lương Vinh Trung, Tô Ngọc Hoa, Trần Pháp Dung, Liêu Khải Trí, La Quán Lan, Lưu Đan, Thái Tử Kiện, Dương Uyển Nghi, Đàm Diệu Văn, Ngô Mỹ Hạnh, Trương Cẩm Trình, Thang Bảo Như, Dương Ngọc Mai, Hà Bửu Sinh, Quách Chính Hồng, Mạc Gia Nghiêu, Tiền Gia Lạc, Quảng Văn Tuân, Hồng Thiên Chiếu, Lâm Y Kỳ, Hà Gia Lệ |
Hồ Sơ Trinh Sát 4 | Vụ Án Hình Sự 4 | Detective Investigation Files 4/ 刑事侦缉档案 4 | HK | 1999 | Cổ Thiên Lạc, Trần Cẩm Hồng, Tuyên Huyên, Xa Thi Mạn, Lý San San, Thiệu Mỹ Kỳ, Lý Thành Xương, Trần Tú Châu, Tạ Thiên Hoa, Quách Tấn An, Diêu Doanh Doanh, Tô Chí Uy, Hướng Hải Lam, Đằng Lệ Minh, Khang Hoa, Quách Diệu Minh, Quách Phong, Đặng Nhất Quân, Vy Gia Hùng, Trịnh Tử Thành, Quách Thiêu Vân, Trương Triệu Huy, Lạc Ứng Quân, Trần Thể Hà, Quảng Văn Tuân |
Hồ Sơ Tuyệt Mật | Vệ Tư Lý Truyền Kỳ | The 'W' Files 2003 卫斯理 | HK | 2003 | La Gia Lương, Mông Gia Tuệ, Đường Văn Long, Dương Di, Quách Tấn An, Hướng Hải Lam, Dương Minh, Liêu Khải Trí, Mạch Trường Thanh, Cao Hùng, Trần Quốc Bang |
Hổ Sơn Hành | Hổ Sơn Tranh Hùng | Hu Shan Xing 2009 虎山行 | TQ | 2009 | Khấu Thế Huân, Phùng Thiệu Phong, Châu Mục Nhân, Sở Thiết Nam, Lưu Tử Hào, Dương Cung Như, Vưu Dũng, Trương Thụ Thụ |
Hổ Sơn Hành 1983 | Tái Chiến Hổ Sơn Hành | Tiger Hill Trail 1983 再向虎山行 | HK | 1983 | Mễ Tuyết, Ngũ Vệ Quốc, Đổng Phiêu, Trương Tranh, Ban Ban, Lý Ảnh, Lý Cương, Lê Hán Trì, Lương Tiểu Long, Lưu Nhất Phàm |
Hộ Tâm | Back From the Brink 2023 护心 | TQ | 2023 | Hầu Minh Hạo, Châu Dã, Dương Dung, Vương Dĩ Luân, Trần Hân Dư, Tả Diệp, Trương Trí Nghiêu, Quan Trí Bân, Quý Thần, Tát Đỉnh Đỉnh, Lưu Diệu Nguyên, Trương Khả Oánh, Lý Văn Linh | |
Hồ Tiên | Nàng Tiên Cáo | Fairy Fox 2012 狐仙 | TQ | 2012 | Choo Ja Hyun, Trì Soái, Phàn Thiếu Hoàng, Từ Cẩm Giang, Trịnh Khải, Mạnh Hà |
Hộ Vệ Thầm Lặng | Against Darkness 2022 黯夜守护者 | HK | 2022 | Trần Triển Bằng, Trần Vỹ, Trần Mẫn Chi, Viên Văn Kiệt, Tạ Đông Mẫn, Giang Gia Mẫn, Lý Quốc Lân, Dương Khải Bác | |
Hộc Châu Phu Nhân | Novoland: Pearl Eclipse 2021 斛珠夫人 | TQ | 2021 | Dương Mịch, Trần Vỹ Đình, Từ Khai Sính, Trần Tiểu Vân, Khương Dịch Đình, Vương Sâm, Vương Tinh Thần, Viên Vũ Huyên, Diệp Thanh, Tăng Vịnh Đề, Lý Thái, Hoàng Tuấn Tiệp, Hàn Tú Nhất, Phong Sở Hiên, Đổng Tuyền, Mã Duệ Hãn | |
Hồi Chuyển Đao | Đao Xoáy / Đao Ca chi Hồi Chuyển Đao | Swordsman III 1999 刀歌之回旋刀 | ĐL | 1999 | Tiêu Ân Tuấn, Giả Tịnh Văn, Hà Mỹ Điền, Trần Hồng Liệt, Lê Mỹ Nhàn, Thôi Bội Nghi, Trương Chấn Hoàn, Tiết Văn Thành, Bào Chính Phương, Chu Yến |
Hội Đồng Cứu Vợ | Wife Interrupted 2018 救妻同学会 | HK | 2018 | Hồ Hồng Quân, Lưu Bội Nguyệt, Chu Trí Hiền, Ngũ Phú Kiều, Hoàng Đình Phong, Hoàng Mỹ Kỳ, Đàm Vịnh Khiết, Lưu Ôn Hinh, Uất Vũ Tâm, Lý Nhậm Sân | |
Hồi Lang Đình | The Corridor Pavilion / The Murder in Kairoutei 2022 回廊亭 | TQ | 2022 | Đặng Gia Giai, Trương Tân Thành, Vương Diễm, Hải Nhất Thiên, Cung Chính Diệp, Lương Ái Kỳ, Lý Nhã Nam, Lưu Y Vĩ, Trần Tử Hàm, Tôn Thái Luân | |
Hội Quần Anh Nhà Đường | Anh Hùng Thời Xưa / Tùy Đường Quần Anh Hội | Ancient Heroes 1996 隋唐群英会 | HK | 1996 | Lâm Gia Hoa, Trương Triệu Huy, Đàm Diệu Văn, Tào Chúng, Ngũ Vệ Quốc, Tần Hoàng, Trần Diệu Anh, Huỳnh Trí Hiền, Trương Khả Di, Hà Uyển Doanh, Giang Hy Văn |
Hối Thông Thiên Hạ | Miền Đất Hứa | Land of Wealth 2006 滙通天下 | HK | 2006 | Trần Hào, Mã Tuấn Vỹ, Quách Thiện Ni, Dương Di, Khương Đại Vệ, Lưu Đan, Lê Nặc Ý, Huỳnh Đức Bân, Diêu Gia Ni, Trần Tú Châu, Lữ San, Huỳnh Gia Lạc, Chung Cảnh Huy, La Lạc Lâm, Khang Hoa, Quách Phong, Cái Lệ Lệ, Trình Khả Vi, Chu Mễ Mễ |
Hôm Nay Phải Cố Lên | Never Give Up 2023 今日宜加油 | TQ | 2023 | Trịnh Khải, Trần Ngọc Kỳ, Vương Hạc Đệ, Trương Thiệu Cương, Chung Lệ Lệ, Lương Siêu, Hợp Văn Tuấn, Ngô Á Hoành, Trương Duyệt Trì, Trình Tử, Viên Văn Khang, Trương Dung Dung, Phàn Thiếu Hoàng, Dương Siêu Việt, Lâm Hựu Uy | |
Hồn Kiếm | Đường Gươm Định Mệnh / Hoán Hoa Tẩy Kiếm Lục | The Spirit of The Sword 浣花洗剑录 | HK-TQ | 2007 | Tạ Đình Phong, Chung Hân Đồng, Kiều Chấn Vũ, Y Năng Tịnh, Đàm Diệu Văn, Dương Nhụy, Triệu Hồng Phi, Châu Lợi, Thiệu Binh, Kế Xuân Hoa |
Hôn Lễ Ngọt Ngào | Cửa Hàng Áo Cưới | Love Conceige / 爱的掌门人 | SG | 2005 | Tiết Gia Yến, Trịnh Tú Trân, Vương Điền Tài, Đỗ Đức Vỹ, Quách Thục Nhàn, Tạ Uyển Du, Trương Diệu Đống, Chu Hậu Nhiệm, Ông Thanh Hải |
Hôn Nhân Bí Mật | Swan Dive For Love 2015 北上廣不相信眼淚 | TQ | 2015 | Mã Y Lợi, Chu Á Văn, Trương Triệu Huy, Trương Khả Di, Hầu Đông Kiện, Lưu Mỹ Hàm, Đào Tuệ, Từ Khả, Hoàng Siêu, Vương Huệ, Ngô Giai Ni | |
Hôn Nhân Của Chúng Ta | Modern Marriage 2022 我们的婚姻 | TQ | 2022 | Bạch Bách Hà, Đồng Đại Vi, Tưởng Hân, Cao Diệp, Vương Kiêu, Thị An, Trương Triết Hoa, Tào Hi Văn, Trương Thần Quang, Trịnh Hợp Huệ Tử | |
Hôn Nhân Tiền Định | Chỉ Có Anh / Chỉ Có Em | Only You 2011 TVB 只有您 | HK | 2011 | Trịnh Gia Dĩnh, Mông Gia Tuệ, Lý Tư Kỳ, Điền Nhụy Ni, Mạch Trường Thanh, Lê Nặc Ý, Trần Vũ Sâm, Thái Kỳ Tuấn, Lý Á Nam, Chu Mễ Mễ, Trần Triển Bằng, Trần Mỹ Thi, Trần Tự Dao, Trần Trí Sâm, Trần Sơn Thông, Tiền Gia Lạc, Quan Ân Na, Nguyễn Tiểu Nghi, Huỳnh Trường Hưng |
Hôn Nhân Vàng | Kim Hôn / Kim Khánh Hôn Nhân | Jin Hun 2007 金婚 | TQ | 2007 | Trương Quốc Lập, Tưởng Văn Lệ, Thẩm Ngạo Quân, Miêu Ất Ất, Lâm Vĩnh Kiện, Triệu Lệ Dĩnh, Vương Lôi, Trương Hiểu Long, Hạ Cương |
Hôn Nhân Viên Mãn | Thặng Nữ Đào Hôn Ký | Dear Marriage 2019 亲爱的婚姻 / 淘婚记 / 剩女逃婚记 | TQ | 2019 | Lưu Đào, Mã Thiên Vũ, Vương Diệu Khánh, Mã Linh, Lữ Giai Dung, Trịnh La Tây, Thôi Chí Cương |
Hồng Ân Thái Cực Quyền | The Master Of Tai Chi TVB 2008 太極 | HK | 2008 | Triệu Văn Trác, Lâm Phong, Ngô Mỹ Hạnh, Hồ Hạnh Nhi, Mã Quốc Minh, Lý Thi Vận, Lưu Triệu Minh, Tần Bái, Quách Chính Hồng, Lưu Giang, Trần Quốc Bang, Âu Thoại Vỹ, Trần Tự Dao, Thái Tử Kiện, Khương Đại Vệ | |
Hồng Hài Nhi | Red Kid / The Scarlet Kid 2005 红孩儿 | TQ-SG | 2005 | Tiêu Ân Tuấn, Diệp Đồng, Đinh Vũ Giai, Điền Hải Dung, Quách Phi Lệ, Trần Tử Hàm, Ông Thanh Hải, Thôi Bằng, Trương Tây, Lâu Nam Quang, Sí Long, Nhạc Diệu Lợi, Đới Xuân Vinh, Miêu Hải Trung | |
Hồng Hy Quan | The Kungfu Master 1994 洪熙官 | HK | 1994 | Chân Tử Đan, Thái Hiểu Nghi, Trương Gia Huy, Ngô Nghị Tướng, Phan Chí Văn, Chân Chí Cường, La Liệt | |
Hồng Lâu Mộng 1987 | Hong Lou Meng 1987 红楼梦 | TQ | 1987 | Âu Dương Phấn Cường, Trần Hiểu Húc, Trương Lợi, Đặng Tiệp, Lý Đình, Chu Hiền Trân, Thành Mai, Đông Phương Văn Anh, Quách Tiêu Trân | |
Hồng Lâu Mộng 1996 | Dream of the Red Chamber / The Dream Of Red Mansions 1996 红楼梦 | ĐL | 1996 | Trương Ngọc Yến, Chung Bản Vỹ, Từ Quý Anh, Lưu Đức Khải, Trâu Lâm Lâm, Vương Ngọc Linh, Quách Tuệ Văn, Thang Lan Hoa, Lý Tinh Dao, Mao Huấn Dung, Trương Quỳnh Tư, Vương Giai Lợi, Phó Bích Huy, Từ Nãi Lân, Dương Khiết Mai, Phạm Hồng Hiên, Bào Chủ Phương, Thi Vũ | |
Hồng Nhan 1981 | Estate Del 1981 红颜 | TVB | 1981 | Huỳnh Nhật Hoa, Huỳnh Thục Nghi, Tạ Hiền, Bội Vân, Tiết Thái Hà, Lưu Mẫn Nghi, Lữ Hữu Tuệ, Lô Quốc Hùng, Trần Lệ Tư | |
Hồng Phấn Thế Gia | Hong Fen Shi Jia 红粉世家 | TQ | 2004 | Đồng Đại Vy, Tôn Lệ, Dương Mịch, Trịnh Hiểu Đông, Phan Hồng, Châu Hiển Hân, Chu Hiểu Ngư, Vương Vỹ Quang, Ngưu Manh Manh | |
Hồng Phất Nữ | Phong Trần Tam Hiệp Hồng Phất Nữ | Romance Of Red Dust / 风尘三侠之红拂女 | TQ | 2006 | Thư Kỳ, Hoắc Kiến Hoa, Giang Hoa, Giả Nãi Lượng, Trịnh Tắc Sĩ, Vu Vinh Quang, Diêu Thái Dĩnh, Lý Nhạc, Lưu Vân |
Hồng Tửu Và Giai Nhân | Wine Beauty / 红酒俏佳人 | TQ | 2014 | Khưu Trạch, Lý Thạnh, Hồ Hạnh Nhi, Mao Tử Tuấn, Phan Nghi Quân, Lưu Chân Hựu, Huỳnh Mộng Doanh, Phó Nghệ Vỹ | |
Hồng Võ Đại Án | Hồng Vũ Đại Án / Chu Nguyên Chương Trừng Phạt Tham Nhũng | Judgement of Hongwu 2012 洪武大案 朱元璋懲貪 | TQ | 2012 | Lý Lập Quần, Vương Lạc Dũng, Lưu Đức Khải, Bảo Kiếm Phong, Dương Mịch, Quách Trân Nghê, Hầu Thiên Lai, Phú Đại Long, Hồ Khả, Tu Khánh, Từ Thiếu Cường |
Hốt Tất Liệt Truyền Kỳ | Kiến Nguyên Phong Vân / Sóng Gió Nguyên Triều | The Legend of Kublai Khan / Legend of Yuan Empire Founder 2013 建元风云 / 忽必烈传奇 | TQ | 2013 | Hồ Quân, Xa Thi Mạn, Mã Tuấn Vỹ, Lữ Lương Vỹ, Ngô Việt, Trương Lượng Đạt, Thái Văn Diễm, Cao Phát, Ha Kỳ Cao Giai, Hà Ngạn Nghê, Từ Đông Mai, Ba Sâm, Tạ Miêu, Hoàng Kiến Quần, Đường Quốc Cường, Ngô Thiên Du, Trương Nhược, Lý Họa |
Huy Nương Uyển Tâm | Hui Niang Wan Xin 2005 徽娘宛心 | TQ | 2005 | Lưu Hiểu Khánh, Lý Băng Băng, Lý Tông Hàn, Đặng Tụy Văn, Chu Vũ Thần, Kim Bái Thần, Lâm Hảo, Hà Giai Di, Nhạc Diệu Lợi | |
Huyền Của Ôn Noãn | Here to Heart 2018 温暖的弦 | TQ | 2018 | Trương Hàn, Trương Quân Ninh, Trương Gia Nghê, Kinh Siêu, Châu Kỳ Kỳ, Kim Trạch Loại, Quách Tử Thiên, Lương Đại Duy, Quý Tiêu Băng, Lý Tín Triết, Phan Nghi Quân, Trương Hằng, Diêu Tuấn Triết, La Tử Tuyền, Thượng Tư Kỳ, Lâm Vĩnh Hằng, La Khang Ninh | |
Huyện Lệnh Hoàng Mã Bào | Magistrate Yellow Jacket 2005 县令黄马褂 | TQ | 2005 | Trương Thế, Hồ Khả, Triệu Tử Kỳ, Thạch Kinh, Lý Tiến Vinh, Lý Pháp Tăng, Nhậm Tư Lộ, Dương Bội Hoành, Cao Tú Mẫn, Quách Đông Lâm | |
Huyền Môn Đại Sư | The Taoism Grandmaster 2018 玄门大师 | TQ | 2018 | Đồng Mộng Thực, Vương Tú Trúc, Bùi Tử Thiêm, Triệu Việt, Vương Tử Thần, Vương Hựu Thạc, Trữ Hàn, Từ Hảo, Phan Sương Sương, Dương Huyền Nhất, Quách Tĩnh, Phương Trung Tín, Dương Minh Na, Lục Dục Lâm, Hàn Đống, Ngũ Vịnh Vy | |
Huyên Náo Núi Võ Đang | Triều Bái Võ Đang | Wutang Rules 2015 朝拜武當 | HK | 2015 | Tiền Tiểu Hào, Dương Di, Nguyên Thu, Quách Chính Hồng, Hồng Thiên Minh, Trương Dĩnh Khang, Lương Tịnh Kỳ, Trần Tự Dao, Khang Hoa, Trương Cảnh Thuần, Trần Chí Sâm |
Huyện Quan 9 Tuổi | Huyện Thái Gia 9 Tuổi | The Magistrate Who's Nine 2001 九岁县太爷 | TQ | 2001 | Tào Tuấn, Thích Tiểu Long, Tào Dĩnh, Ngô Mạnh Đạt, Vương Quang Huy, Lý Lam, Cao Bảo Bảo, Lý Chí Hưng, Phương Tử Ca, Lý Đại Cường |
Huyễn Thành Phàm Trần | Vương Quốc Ảo Hiện Đại / Huyễn Thành Phàm Thế | Ice Fantasy Destiny 2017 幻城凡世 | TQ | 2017 | Phùng Thiệu Phong, Trương Vũ Kỳ, Mã Thiên Vũ, Trương Manh, Từ Khả, Mạch Địch Na, Tống Thiến, Trần Hân Dư, Lộc Thư Trinh, Hoàng Đức Nghị, Vu Địch Văn, Thái Tuấn Đào, Miêu Miêu, Biên Trình, Trịnh Phối Phối, Đặng Sa |
Huyền Thoại Bắt Đầu | Lạc Thần | Where The Legend Begins 洛神 | HK | 2002 | Thái Thiếu Phân, Mã Tuấn Vỹ, Trần Hào, Quách Thiện Ni, Lưu Đan, Lâm Vỹ Thần, Mạch Trường Thanh, Trình Khả Di, Phùng Hiểu Văn, Uông Lâm, Chúc Văn Quân, Quảng Văn Tuân, Trần Kỳ, Đặng Nhất Quân, Lạc Ứng Quân |
Huyền Thoại Một Boyband | My Boyfriend is A Superstar / My Celebrity Boyfriend 2002 我的明星仔男友 | ĐL | 2002 | Tạ Diệu Trung, Thang Quân Hy, Dương Quý Lâm, Tăng Vỹ Kiều, Quan Kiện Oánh, Tăng Vỹ Vân, Khâu Kỳ Văn, Kha Tuấn Hùng, Từ Hoa Phụng, Trần Minh Chân | |
Huyền Thoại Võ Lâm | Võ Lâm Ngoại Sử | Wu Lin Unofficial History / 武林外史 | TQ | 2001 | Huỳnh Hải Băng, Vương Diễm, Trương Diễm Diễm, Vạn Hoằng Kiệt, Chu Hoành Gia, Trác Phàm, Lý Thanh, Dương Tuấn Nghị, Trương Tấn |
Huynh Đệ Song Hành | Old Time Buddy 1997 難兄難弟 | HK | 1997 | La Gia Lương, Tuyên Huyên, Ngô Trần Vũ, Trương Khả Di, Lâm Hiểu Phong, Huỳnh Kỷ Doanh, Đằng Lệ Minh, Uyển Quỳnh Đan, Quách Thiếu Vân, Lạc Đạt Hoa, Trần Khải Thái | |
Huynh Đệ Thân Mến Của Ta | Huynh Thân Yêu Của Ta | My Dear Brothers 2021 亲爱的吾兄 | TQ | 2021 | Triệu Anh Bác, Đại Vân Phàm, Ngô Thiên Doanh, Đới Nhã Kỳ, Triệu Văn Hạo, Cao Tử Kỳ, Lưu Chỉ Vi, Trương Tử Kiện, Ngô Dật Ca, Kiểu Hạo, Lưu Nhân Nhiên |
Huynh Đệ Thời Công Nghệ | Partner 2018 合伙人 | TQ | 2018 | Chu Á Văn, Trịnh Nguyên Sướng, Lý Giai Hàng, Gian Nhận Tư, Hàn Vũ Cần, Trì Gia, Đồng Dĩ Huyên, Trương Triết Vỹ, Trương Hinh, Doãn Trí Huyền | |
Huynh Đệ Tình Thâm | Thiên Nhược Hữu Tình | The Witness of Time 1990 天若有情 | HK | 1990 | Huỳnh Thu Sanh, Ngô Đại Dung, Trịnh Y Kiện, Trịnh Hạo Nam, Lạc Ứng Quân, Trần Mẫn Nhi, Dương Phán Phán, Bào Phương, Lữ Hữu Tuệ, Trương Gia Huy, Lê Diệu Tường, La Lan |
Hư Nhan | A Familiar Strange 2022 虚颜 | TQ | 2022 | Kha Dĩnh, Thừa Lỗi, Tống Chiêu Nghệ, Vương Trạch Hiên, An Khâm Phu, Trần Thăng Vệ, Dương Viên Viên, Hồ Đông Tình, Tiết Vũ Thần, Trâu Tử Hân | |
Hương Cách Lý Lạp | Shangri La 2011 香格里拉 | TQ | 2011 | Hồ Ca, Vương Lực Khả, Kim Sa, Trát Tây Đốn Châu, Ngụy Tử, Đa Bố Kiệt, Mưu Phụng Bân, Jonathan Kos-Read, Trương Hạo, Vương Lộ | |
Hương Giang Hoa Nguyệt Dạ | Tình Ca Giọt Lệ | Summer Kisses Winter Tears / 香江花月夜 | HK | 1984 | Mai Diễm Phương, Miêu Kiều Vỹ, Tăng Giang, Thang Trấn Nghiệp, Tưởng Lệ Bình, Thi Cảnh Âm, Ngô Quân Như, Lý Quốc Lân, Lý Hương Cầm, La Lan |
Hướng Gió Mà Đi | Flight To You 2022 向风而行 | TQ | 2022 | Vương Khải, Đàm Tùng Vận, Lưu Sướng, Yến Tử Đông, Thiệu Vũ Thất, Châu Kỳ Kỳ, Ba Tử Tranh, Quách Hiểu Nhiên, Vương Sách, Lý Nhược Ninh | |
Hương Mật Tựa Khói Sương | Ashes of Love 2018 香蜜沉沉烬如霜 | TQ | 2018 | Dương Tử, Đặng Luân, Trần Ngọc Kỳ, La Vân Hi, Trâu Đình Uy, Châu Hải My, Vương Nhất Phi, Hà Trung Hoa, Vương Nhân Quân, Vương Viện Khả, Liêu Kính Phong | |
Hướng Rẽ Trái, Hướng Rẽ Phải | Chuyện Tình Bất Ngờ / Tiếng Sét Ái Tình | Turn Left,Turn Right 2005 向左走向右走 | TQ | 2005 | Lục Nghị, Giả Tịnh Văn, Kiều Chấn Vũ, Ngô Khánh Triết, Hứa Thiệu Dương, Tưởng Tuyết, Lý Hà, Lâm Đống Phủ |
Hương Rượu Tình Nồng | Hương Đồng Gió Nội | Country Spirit 2002 酒是故鄉醇 | HK | 2002 | Lâm Gia Đống, Xa Thi Mạn, Đặng Tụy Văn, Mã Đức Chung, Nguyên Hoa, Tăng Vỹ Quyền, Quách Chính Hồng, Tần Bái, Lư Hải Bằng, Trương Tùng Chi, Đặng Nhất Quân, Vi Gia Hùng, Ân Anh, Lưu Ngọc Thúy, Lô Chấn Thuận, Dương Uyển Nghi, Trần Tú Châu, Lưu Giang |
Hương Sắc Tình Yêu | A Taste Of Love 2001 美味情緣 | HK | 2001 | Ngô Khải Hoa, Lâm Phong, Trần Tuệ San, Dương Thiên Hoa, Mã Đức Chung, Đằng Lệ Minh, Từ Hào Oanh, Vương Vỹ, Tuyết Ni, Dương Uyển Nghi, Tào Chúng, Trương Cẩm Trình, Đặng Triệu Tôn, Mã Đề Lộ, Lưu Gia Huy | |
Hương Soái Truyền Kỳ | Đạo Soái Sở Lưu Hương | Chor Lau-Heung 1995 香帅传奇 | ĐL | 1995 | Trịnh Thiếu Thu, Dương Lệ Thanh, Thẩm Mạnh Sanh, Trần Á Lan, Đường Khải, Lâm Mỹ Trinh, Trương Hinh Nguyệt, Hạ Quang Lợi, Huỳnh Tiểu Long, Huỳnh Tiểu Thanh, Dương Quỳnh Hoa, Hoàng Kiến Quần, Mạnh Đình Lệ |
Hương Sơn Kỳ Duyên | Quan Âm Tiền Truyện | The Legend of Princess Miaoshan 2011 香山奇缘 | TQ | 2011 | Từ Tiểu Táp, Lưu Hiểu Hổ, Phó Nghệ Vỹ, Kim Xảo Xảo, Hứa Dao Tuyền |
Hương Thành Lãng Tử | Số Mạng Kẻ Lãng Tử | Soldier Of Fortune 1982 香城浪子 | HK | 1982 | Huỳnh Nhật Hoa, Trang Tịnh Nhi, Thang Trấn Nghiệp, Lương Triều Vỹ, Lưu Triệu Minh, Huỳnh Mạn Ngưng |
Hướng Thắng Lợi Mà Tiến Lên | Đại Chiến Sinh Tử / Hướng Bom Đạn Mà Tiến Lên | To Advance Toward The Victory 2013 向着胜利前进 | TQ | 2013 | Ngô Kỳ Long, Can Đình Đình, Vương Tân, Tạ Mạnh Vỹ, Vu Vinh Quang, Diệp Tổ Tân, Trương Thiếu Hoa, Dương Đình Đình, Triệu Hội Nam, Thi Vũ, Khải Địch, Võ Gia Huy |
Hướng Về Tình Yêu | Hướng Tình Yêu Hướng Tiền Đồ | Love Forward / 向前走向爱走 | ĐL | 2012 | Quách Thái Khiết, Trần Di Dung, Dương Hựu Ninh, Dương Nhất Triển, Hồ Doanh Trinh, Trần Bác Chính, Phàn Quang Diệu |
Hương Vị Cuộc Sống I + II | Bởi Vì Tình Yêu Có Kỳ Tích | For Love is a Miracle 2014 因为爱情有奇迹 | TQ | 2014 | Triệu Hàn Anh Tử, Bành Quán Anh, Lâm Hựu Uy, Lộ Thần, Lý Hân Thông, Từ Quý Anh, Uyển Quỳnh Đan, Tào Nghi Văn |
Hương Vị Mùa Hè | Mùi Vị Mùa Hè | Scent of Summer 原味的夏天 | ĐL | 2003 | Khưu Trạch, Dương Thừa Lâm, Thầm Kiến Hoành, Ngọ Mã, Dương Thiên Bái, Trương Triều Mẫn, Hà Nhuận Đông, Trần Di Dung, Vương Tông Nghêu, Huỳnh Ngọc Vinh |
Hương Vị Tình Yêu | Food of Love 1995 阖府统请 | HK | 1995 | Vương Hỷ, Viên Khiết Doanh, Quách Khả Doanh, Trương Triệu Huy, Ngụy Tuấn Kiệt, Quan Bảo Tuệ, Lương Gia Nhân, Hải Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ | |
Hương Vị Tình Yêu | Luyến Hương | Scent Of Love / 恋香 | ĐL | 2003 | Bành Vu Yến, Choo Ja Hyun, Hứa Vỹ Luân, Bạch Cát Thắng, Lưu Tùng Nhân, Thẩm Thời Hoa |
Hữu Cầu Tất Ứng | Cầu Được Ước Thấy / Muốn Gì Được Nấy | You Qiu Bi Ying / 有求必应ATV | HK | 2002 | Trần Vỹ, Huỳnh Hạo Nhiên, Trương Quốc Cường, La Lâm, Trần Triển Bằng, Chân Chí Cường, Giang Mỹ Nghi, Lâm Chí Hào, Tạ Tuyết Tâm |
Hữu Phỉ | Legend of Fei 2020 有翡 | TQ | 2020 | Triệu Lệ Dĩnh, Vương Nhất Bác, Trương Tuệ Văn, Trần Nhược Hiên, Tôn Kiên, Châu Khiết Quỳnh, Trương Hân Vũ, Lãnh Kỷ Nguyên, Xa Hiểu, Huỳnh Đông, Đổng Tuyền, Hồ Binh, Tông Phong Nham, Đới Tiếu Doanh, Vương Uyển Quyên, Cảnh Cương Sơn, Nguyễn Thánh Văn | |
ID Tinh Anh | Đội Điều Tra Tinh Nhuệ | The Threshold Of A Persona 2009 ID精英 | HK | 2009 | Quách Tấn An, Mông Gia Tuệ, Tào Vĩnh Liêm, Diêu Gia Ni, Khương Đại Vệ, Đặng Kiện Hoằng, Trần Quốc Bang, Lương Tịnh Kỳ, Trần Triển Bằng, Đường Thi Vịnh, Chu Tuệ Mẫn, Lưu Giang, Hàn Mã Lợi, Huỳnh Trí Hiền, Lâm Y Kỳ, Lý Quốc Lân, Thái Tử Kiện |
Kẻ Bất Tử | Cương Thi Ân Oán Truyền Kiếp | Blue Veins 2016 殭 | HK | 2016 | Trịnh Gia Dĩnh, Tạ An Kỳ, Huỳnh Hựu Nam, Trần Khải Lâm, Lục Vĩnh, Trần Gia Doanh, Lại Úy Linh, Quan Lễ Kiệt, La Lan |
Kẻ Đánh Cắp Trái Tim | Siêu Trộm Trái Tim | P.S. Man 2010 偷心大圣PS男 | ĐL | 2010 | Lam Chính Long, Tùy Đường, Bạch Hâm Huệ, Ôn Thăng Hào, Vương Hựu Thắng, Tiểu Tiểu Bân, Nhan Gia Lạc, Đàm Ngải Trân, Trần Bác Chính |
Kẻ Đánh Thuê | You're Hired 2008 絕代商驕 | HK | 2008 | Huỳnh Tử Hoa, Xa Thi Mạn, Tạ Thiên Hoa, Lý Ỷ Hồng, Hứa Thiệu Hùng, Trần Quốc Bang, Tào Mẫn Lợi, Bạch Bưu, Trần Sơn Thông, Trần Trí Sâm, Giả Hiểu Thần, Lữ Tuệ Nghi, Trương Quốc Cường, Lương Liệt Duy, Uông Lâm, Lý Thiên Tường | |
Kẻ Ngoại Cuộc | Đấu Ngư / Những Ngã Rẽ Cuộc Đời | The Outsiders / 斗鱼 | ĐL | 2004 | Quách Phẩm Siêu, An Dĩ Hiên, Lam Chính Long, Lục Minh Quân, Trương Huân Kiệt, Tạ Thừa Quân |
Kẻ Ngụy Trang | Kẻ Giả Trang | The Disguiser 2014 伪装者 | TQ | 2014 | Hồ Ca, Cận Đông, Lưu Mẫn Đào, Vương Khải, Vương Lạc Quân, Vương Âu, Tống Dật, Vương Dịch Quân |
Kẻ Săn Đuổi Trái Tim | Customer First 2020 猎心者 | TQ | 2020 | Lý Giai Hàng, Vương Nguyệt Hề, Trần Hi Quận, Hoàng Dương Dương, Thịnh Lãng Hy, Biện Đào, Tiết Cảnh Thụy, Lưu Chân Quân, Điền Thanh | |
Kẻ Thế Vai | Doppelganger 2018 入侵者 | SG | 2018 | Lý Minh Thuận, Phạm Văn Phương, Giang Tuấn Hàn, Lâm Minh Luân, Thẩm Giai Ngọc, Từ Bân, Liêu Dịch Tuyền, Chu Hậu Nhiệm, Quách Thục Hiền | |
Kẻ Thoát Thân | Lost In 1949 2018 脱身 | TQ | 2018 | Trần Khôn, Vạn Thiến,Thái Văn Tịnh, Vương Diệu Khánh, Triệu Văn Tuyên, Liêu Phàm, Vương Cảnh Xuân, Hải Nhất Thiên, Doãn Chú Thắng, Tào Diễm Diễm | |
Kẻ Trộm Thời Gian | Stealing Seconds 2018 棟仁的時光 | HK | 2018 | Viên Vỹ Hào, Đường Thi Vịnh, Huỳnh Trường Hưng, Chu Thần Lệ, Hồ Hồng Quân, Lâm Tử Thiện, Triệu Hy Lạc, Dương Triều Khải, Huỳnh Tử Duy, Lại Úy Linh | |
Kẻ Truy Kích | The Chaser 2016 追击者 | TQ | 2016 | Chu Vũ Thần, Lý Tiểu Nhiễm, Vĩ Lâm Lâm, Vu Hòa Vỹ, La Gia Lương, Lưu Hiểu Tịnh | |
Kẻ Xa Lạ | Riding The Storm 1999 陌生人 | SG | 1999 | Vạn Tử Lương, Lý Minh Thuận, Quách Thục Hiền, Châu Sơ Minh, Phan Linh Linh, Tăng Giang, Trần Thái Minh, Hà Vân San, Lâm Mai Kiều, Trần Lợi Bình, Chu Hậu Nhiệm | |
Kế Hoạch A | Project A 2007 A计划 张卫健 / 盗海奇兵 | HK | 2007 | Trương Vệ Kiện, Chung Hân Đồng, Đàm Diệu Văn, Lưu Viên Viên, Nguyên Thu, Vương Tinh, Trần Vĩ, Lương Gia Nhân, Trương Linh Tâm, Ngô Khánh Triết, Nhiếp Viễn | |
Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim | The Brokers 2021 心跳源计划 | TQ | 2021 | La Vân Hi, Tống Thiến, Từ Khai Sính, Tôn Giai Vũ, Đinh Nhất Nhất, Trương Thần Quang, Tưởng Tuyết Minh, Tùy Tuấn Ba, Đặng Anh, Vương Tranh, Lý Mân Hy, Lâm Điền Viện | |
Kế Hoạch Tuyệt Đối | Thiên Thạch Truyền Thuyết | Tian Shi Chuan Shuo 2004 天石传说 / 绝对计划 | TQ | 2004 | Hồ Binh, Trương Đình, Huỳnh Dịch, Tae, Vu Địch Văn, Ông Gia Minh, Khấu Chấn Hải, Vương Hải Trân, Mã Khả, Vương Giá Lân, Tào Nghi Văn, Hà Tình, Hàn Hiểu |
Kết Hôn Thử 99 Ngày | Trial Marriage 2021 试婚99天 | TQ | 2021 | Trần Trạch, Vương Bội Hàn, Lý Nghiễn, Tôn Mộc Nhất, Trần Tư Vũ, Tô Vũ Hàng, Triệu Yến Quốc Chương, Bạch Hy | |
Khách Sạn Tình Duyên | Yêu Thầm Cấp Trên | Fall In Love A General Manager 2002 愛上總經理 | ĐL | 2002 | Lữ Tụng Hiền, Giang Tổ Bình, Lưu Chí Hàn, Lâm Giai Nghi, Câu Phong, Dương Thiếu Văn, Thái Nghi Lâm, Tôn Quốc Hào, Lương Gia Dung, Từ Quý Anh, Cát Lôi, Triệu Vĩnh Hương, Lý Lý Nhân, Mã Như Phong |
Khách Sạn Tinh Linh | The Spirit of Love 精灵酒店 | HK | 1993 | Trần Tùng Linh, Lâm Văn Long, Vương Thư Kỳ, Trần Khải Thái, Tăng Vỹ Quyền, Trịnh Trung Cơ | |
Khách Sạn Vui Vẻ | Fantasy Hotel 2005 開心賓館 | HK | 2005 | Đào Đại Vũ, Ngô Mỹ Hạnh, Lê Diệu Tường, Đường Văn Long, Lương Lệ Doanh, Hồ Phong, Đới Chí Vỹ, Lâm Thục Mẫn, Mã Đề Lộ | |
Khai Phong Kỳ Đàm | Kai Feng Qi Tan 2017 开封奇谈 | TQ | 2017 | Dịch Bách Thần, Hoàng Tân Hạo, Lý Xuyên, Phù Long Phi, Sơ Tuấn Thần, Lữ Thu Hoành, Vương Văn Văn, Chương Hạ, Lưu Na Bình, Cao Quảng Trạch, Lý Quán Minh | |
Khai Phong Phủ Truyền Kỳ | The Legend of Kaifeng 开封府传奇 | TQ | 2018 | Huỳnh Duy Đức, Trương Mông, Can Đình Đình, Khương Triều, Quý Thần, Tề Khuê, Triệu Văn Tuyên, Trịnh Tư Nhân | |
Khai Sáng Thịnh Thế | Initiating Prosperity / The Initiation of Prosperous Era 2009 开创盛世 | TQ | 2009 | Thẩm Hiểu Hải, Bào Quốc An, Tôn Phi Phi, Lưu Văn Trị, Trương Tử Kiện, Lưu Dịch Quân, Triệu Nghị, Lưu Quán Hùng, Tống Hiểu Na, Dương Địch | |
Khang Hy Đế Quốc 2001 | Vương Triều Khang Hy | Emperor Kangxi 2001 康熙王朝 | TQ | 2001 | Trần Đạo Minh, Tư Cầm Ca Oa, Lý Nam, Cao Lan Thôn, Tiết Trung Nhuệ |
Khánh Dư Niên | Joy of Life 2019 庆余年 | TQ | 2019 | Trương Nhược Quân, Lý Thấm, Trần Đạo Minh, Ngô Cương, Lý Tiểu Nhiễm, Viên Tuyền, Tân Chỉ Lối, Lý Thuần, Tống Dật, Vương Dương, Vu Tiểu Vỹ, Điền Vũ, Quách Kỳ Lân, Cao Thự Quang, Tiêu Chiến, Đông Mộng Thực, Lưu Thụy Thụy, Trương Hạo Duy, Lý Sân | |
Khanh Khanh Ngã Tâm | My Heart 2021 卿卿我心 | TQ | 2021 | Trình Tiêu, Cốc Gia Thành, Vương Nhất Phi, Dương Trạch, Vương Nghệ Nặc, Hải Nhất Thiên, Khâu Hồng Khải, Tống Văn Tác, Bồ Nhã Ngưng | |
Khanh Khanh Nhật Thường | Tân Xuyên Nhật Thường | New Life Begins 2022 卿卿日常 | TQ | 2022 | Bạch Kính Đình, Điền Hi Vi, Trần Tiểu Vân, Lưu Quán Lân, Lưu Linh Tư, Trương Hiểu Thần, Cao Thự Quang, Xương Long, Lưu Mỹ Hàm, Phạm Soái Kỳ, Lưu Manh Manh, Trần Tử Hàm, Triệu Kha, Khưu Tâm Chí, Thang Mộng Giai, Hồ Khả, Cơ Hiểu Phi, Ngụy Tử Hân, Du Ân Thái, Hồ Đan Đan |
Khát Vọng | Fight For Love 2002 TVB 談談情練練武 / 青春兵团 | HK | 2002 | Lâm Bảo Di, Quách Thiện Ni, Cung Bội Tất, Đặng Kiện Hoằng, Trần Chi Huy, Viên Thể Vân, Hạ Vũ, Tào Chúng, Huỳnh Đức Bân, Trương Hiểu Long, Nhậm Cảng Tú | |
Khát Vọng Máu Lửa | Second Life 2015 第二人生 | HK | 2015 | Lưu Hạo Long, Doãn Tử Duy, Triệu Học Nhi, Đặng Kiện Minh, Lôi Hữu Huy, Hà Tử Luân | |
Khát Vọng Tuổi Trẻ | Auqua Heroes 2003 戀愛自由式 | HK | 2003 | Tiêu Chính Nam, Huỳnh Tông Trạch, Trần Văn Viên, Đường Ninh, Đặng Lệ Hân, Ngải Uy, Phó Dĩnh, Trần Văn Tịnh, Lê Nặc Ý, Dương Minh, Đặng Tụy Văn, Vương Thanh, Hồ Định Hân, Trần Hào | |
Khẩn Cấp Phá Án | Ji Su Dang An 2002 极速档案 | HK-TQ | 2002 | Lữ Lương Vỹ, Diệp Đồng, Đinh Hải Phong, Thành Khuê An, Lưu Giai, Trần Tuệ Minh | |
Khẩn Cấp Tìm Chồng | Bại Khuyển Nữ Vương | Dương Cẩn Hoa, Nguyễn Kinh Thiên, Ôn Thăng Hào, Dương Nhã Trúc, Trương Hoài Thu, Tống Tân Ni, Đại Bính, Chu Tâm Ngải | ĐL | 2009 | Dương Cẩn Hoa, Nguyễn Kinh Thiên, Ôn Thăng Hào, Dương Nhã Trúc, Trương Hoài Thu, Tống Tân Ni, Đại Bính, Chu Tâm Ngải |
Khất Cái Hoàng Đế Truyền Kỳ | Đại Minh Anh Hùng Truyện / Khất Cái Hoàng Đề Chu Nguyên Chương / Hoàng Đế Ăn Mày | Beggar King 1998 乞丐皇帝传奇 | ĐL | 1998 | Hà Gia Kính, Dương Lệ Thanh, Thiên Tâm, Lý Chí Hy, Tống Dật Dân, Trương Phục Kiện, Tô Ức Thanh, Đinh Ngưỡng Quốc, Kim Ngọc Phụng, Kim Thiếu Long, Diệp Kiến Phi |
Khi Anh Chạy Về Phía Em | When I Fly Towards You 2023 当我飞奔向你 | TQ | 2023 | Châu Dực Nhiên, Trương Miểu Di, Biên Thiên Dương, Khương Chi Nam, Quách Khiết, Tạ Hưng Dương, Cao Văn Phong, Phùng Tường Côn, Trương Tử Manh, Quách Tiếu Thiên | |
Khi Cá Heo Yêu Mèo | Chuyện Tình Bên Đại Dương Xanh | When Dolphin Met Cat 海豚爱上猫 | ĐL | 2005 | Bành Vu Yến, Trương Thiều Hàm, Trương Trí Nghêu, Lục Minh Quân, Đồng Mẫn Lợi, Kha Vũ Luân, Bạch Cát Thắng, Phan Nghi Quân |
Khi Chó Yêu Mèo | Tình Duyên Láng Giềng | When A Dog Loves A Cat 2008 當狗愛上貓 | HK | 2008 | La Gia Lương, Hồ Hạnh Nhi, Tăng Hoa Thiên, Lữ Phương, Huỳnh Hạo Nhiên, Liêu Bích Nhi, Ngải Uy, Quách Phong, Hứa Thiệu Hùng, Trần Mạn Na, Diệp Thúy Thúy |
Khi Em Mỉm Cười Rất Đẹp | Em Đẹp Nhất Là Khi Mỉm Cười / Khi Mỉm Cười Em Rất Đẹp | Falling Into Your Smile 2021 你微笑时很美 | TQ | 2021 | Hứa Khải, Trình Tiêu, Trạch Tiêu Văn, Diêu Thỉ, Châu Dực Nhiên, Vương Nhược San, Mễ Nhiệt, Linh Siêu, Cao Hàn, Tiêu Khải Trung, Thích Nghiễn Địch, Vương Nhất Quân |
Khi Màn Đêm Gợn Sóng | Khi Bóng Đêm Gợn Sóng | Love At Night 2021 夜色暗涌时 | TQ | 2021 | Trương Dư Hi, Lưu Học Nghĩa, Triệu Viên Viện, Cổ Tử Thành, Trần Bằng Vạn Lý, Lý Tư Kỳ, Lý Tử Phong, Trịnh Hy Di, Điền Nguyên, Khổng Lâm, Quách Thu Thành |
Khi Mây Đen Gặp Trăng Sáng | My Deepest Dream 2022 乌云遇皎月 | TQ | 2022 | Lý Nhất Đồng, Kim Hạn, Tăng Khả Ni, Vương Tử Duệ, Tần Bái, Phạm Tân Vỹ, Ngô Tịnh Di, Lô Dục Hiểu, Thi Vũ, Vương Nghệ Thuyền, Ngô Nghiệp Hoành, Triệu Viên Viện, Nhuế Vỹ Hàng, Bao Thượng Ân | |
Khi Người Cá Yêu | The Rules of Love 2019 人鱼恋爱法则 | TQ | 2019 | Lý Tuấn Dao, Vương Ngạn Bân, Phạm Hiểu Đông, Hà Kỳ Vỹ, Hách Minh Kỳ, Uyển Lập Nhược Tâm, Thạch Tuyết Tinh | |
Khi Người Đàn Bà Quá Yêu | Khi Người Đàn Bà Biết Yêu | Working Women 1996 當女人愛上男人 | HK | 1996 | Quách Khả Doanh, Mai Tiểu Huệ, Giang Hân Yến, Lưu Cẩm Linh, Trương Quốc Cường, Hải Tuấn Kiệt, Ngụy Tuấn Kiệt, Hà Bửu Sinh, Tào Chúng, Lý Quốc Lân, Trần Khải Thái, Ngô Vịnh Hồng |
Khi Người Ta Yêu | The Spirits of Love 2006 爱 | ĐL | 2006 | Vương Thức Hiền, Tống Dật Dân, Giang Tổ Bình, Phương Hinh, Lục Nguyệt, Nghê Tề Dân, Thôi Hạo Nhiên, Trần Mỹ Phụng, Khâu Vu Đình, Tạ Thừa Quân, Phó Tử Thuần, Khâu Kỳ Văn, Lâm Vy Quân, Lưu Chí Hàn, Đinh Quốc Lâm, Hàn Du | |
Khi Phái Nữ Đứng Lên | Năm Tháng Đấu Tranh Của Chúng Ta | Women Walk the Line 2022 我们的当打之年 | TQ | 2022 | Từ Lộ, Trần Đô Linh, Trương Vũ Kiếm, Quách Phẩm Siêu, Đặng Tụy Văn, Châu Đại Vi, Dịch Bách Thần, Trần Hạo Lam, Lý Thiêm Nặc, Lý Kiến Nghĩa, Chu Nhân, Ngô Ngọc Phương |
Khi Tình Yêu Gặp Gỡ Nhà Khoa Học | Fall In Love With A Scientist 2021 当爱情遇上科学家 | TQ | 2021 | Lưu Dĩ Hào, Châu Vũ Đồng, Đới Cảnh Diệu, Tào Hy Nguyệt, Ngô Sùng Hiên, Lý Lâm Phi, Trương Kha, Phó Vận Triết, Vương Quân Hạo, Trương Vũ Kiếm, Mạch Địch Na | |
Khi Vầng Trăng Sáng | Nếu Ánh Trăng Có Mắt | If the Moon has Eyes 如果月亮有眼睛 | HK | 2006 | Cù Dĩnh, Hồ Binh, Dương Cung Như, Cảnh Lạc, Liên Khải, Tưởng Cần Cần, Trần Khải Thái, Tần Hải Lộ, Lưu Nghi Vỹ, Huỳnh Uyển Quân, Trương Đạt Minh |
Khinh Công | Go With The Float 2022 輕·功 | HK | 2022 | Lê Diệu Tường, Cung Từ Ân, Tưởng Tổ Mạn, Chu Mẫn Hãn, Chu Thần Lệ, Trịnh Tử Thành, Trịnh Tuấn Hoằng, Vương Ỷ Cầm, Vi Gia Hùng, Dương Trác Na, Bảo Bội Như, Âu Thoại Vỹ | |
Kho Báu Định Mệnh | Tân Tứ Thập Nhị Chương | Treasure of Destiny 2023 新四十二章 | HK | 2023 | Trần Hào, Cung Gia Hân, Châu Gia Lạc, Đàm Khải Kỳ, Giang Gia Mẫn, Trịnh Tử Thành, Quảng Khiết Doanh, Đường Muội, Hàn Mã Lợi |
Kho Tàng Sự Nghiệp | Mưu Sinh | Hidden Treasures 2004 鴨寮街的金蛋 / 翻新大少 | HK | 2004 | Âu Dương Chấn Hoa, Quách Thiện Ni, Lê Diệu Tường, Hướng Hải Lam, Thái Tử Kiện, Dương Tư Kỳ, Tào Vĩnh Liêm, Triệu Tịnh Nghi |
Khó Vừa Lòng Người | Sandwich People 1983 夾心人 | HK | 1983 | Trịnh Thiếu Thu, Ông Mỹ Linh, Liêu Vỹ Hùng, Huỳnh Cẩm Vinh, Huỳnh Thục Nghi, Lưu Triệu Minh, Lý Quốc Lân, Kim Yến Linh, Tăng Giang, Lưu Đan | |
Khoa Học Tình Yêu | Tình Yêu Vật Lý / Tình Yêu Là Khoa Học | Love is Science 2021 戀愛是科學 | ĐL | 2021 | Mạc Doãn Văn, Ngô Niệm Hiên, Hoàng Vi Đình, Trịnh Vỹ Đạt, Cao Tuyển Nhã, Lâm Vũ, Hứa Hoài Dân, Diệp Toàn Chân |
Khoa Học Về Tình Yêu | Khoa Học Của Tình Yêu | The Science of Falling in Love 2023 理科生坠入情网 | TQ | 2023 | Ngô Giai Di, Lưu Dịch Sướng, Trần Hạo Lam, Ngô Phi, Cao Vũ Hàng, Diêu Nhất Kỳ, Vương Tinh Hãn, Lý Tử Thụy |
Khoảnh Khắc Con Tim Rung Động | Rung Động Khi Bên Em | Art In Love / Let Us Fall In Love 2017 那刻的怦然心动 | TQ | 2017 | Hồ Vũ Uy, Hám Thanh Tử, Hồng Nghiêu, Quan Thi Mẫn, Lưu Phẩm Ngôn, Ngải Vỹ, Đào Mạn Mạn, Thái Thục Trân, Phan Tuệ Như, Hoàng Vi Đình, Hứa Quang Hán |
Khoảnh Khắc Ngọt Ngào | Tình Ngỡ Đã Quên / Hải Phái Điềm Tâm | Hi My Sweetlove 2009 海派甜心 | ĐL | 2009 | La Chí Tường, Dương Thừa Lâm, Lý Uy, Phương Phương, Ngô Á Hinh, Hướng Ngữ Khiết, Vương Nguyệt, Tạ Lệ Kim, Lưu Duệ |
Khoảnh Khắc Tình Yêu 1 & 2 | Lúc Tình Yêu Đến / Khi Tình Yêu Đến | A Time of Love 2014 愛情來的時候 | HK | 2014-2016 | Xa Thi Mạn, Từ Tử San, Chung Gia Hân, Vương Hựu Thắng, Ôn Thăng Hào, Viêm Á Luân, Mã Quốc Minh, Vương Tổ Lam, Lục Vĩnh Quyền, Đồng Băng Ngọc, Huỳnh Trí Hiền, Jang Min Young |
Khoảnh Khắc Tuyệt Vời | Moments of Endearment 1998 外父唔怕做 | HK | 1998 | Trương Gia Huy, Dương Thiên Hoa, Tần Bái, Uyển Quỳnh Đan, Tạ Thiên Hoa, Phó Minh Hiến, Tô Ngọc Hoa, Mạch Trường Thanh, Lạc Ứng Quân, Diêu Lạc Di | |
Khói Lửa Ân Tình | Chiếc Gối Vàng | Morning Express / The Golden Pillow 1995 金枕头 | SG | 1995 | Vạn Tử Lương, Phạm Văn Phương, Trịnh Huệ Ngọc, Dương Lợi Băng, Trương Văn Tường, Trần Thụ Thừa, Trần Mỹ Anh, Hứa Vân, Huỳnh Văn Vĩnh, Lưu Triệu Minh, Tạ Thiều Quang |
Khói Lửa Nhân Gian Tiểu Hoa Trù | Chef Hua 2020 人间烟火花小厨 | TQ | 2020 | Thang Mẫn, Dương Khải Trình, Tư Cầm Cao Lệ, Lưu Sàn, Lý Hiểu Hồng, Lưu Tịnh Di, Tôn Nghị, Dương Chí Văn, Hứa Ngôn | |
Khổ Luyến Hoa | Cô Luyến Hoa / Cánh Hoa Thời Loạn | Love's Lone Flower / 孤恋花 | ĐL | 2005 | Viên Vịnh Nghi, Lý Tâm Khiết, Tiêu Thục Thận, Đà Tống Hoa |
Khôn Lanh Tiểu Tử | The Restless Trio 1982花艇小英雄 | HK | 1982 | Lưu Đức Hoa, Đổng Vỹ, Trang Tịnh Nhi, Liêu Vỹ Hùng, Lý Hương Cầm, Quách Phong, Lưu Triệu Minh | |
Không Còn Lựa Chọn | Đường Cùng / Trời Xanh Có Mắt | No Choice, Point Of No Return / The Way Of No Return 2000 別無選擇 | HK-TQ | 2000 | Huỳnh Nhật Hoa, Quách Kim, Thiệu Binh, Ôn Triệu Luân, Mai Đình, Dư Địch An, |
Không Hẹn Mà Đến | Unexpected Falling 2022 不期而至 | TQ | 2022 | Thái Văn Tịnh, Bành Quán Anh, Vương Kính Tùng, Lý Nãi Văn, Nhạc Dương, Dương Quỳnh, Lâm Nguyên, Tát Nhật Na, Lăng Tử Đồng | |
Không Kịp Nói Yêu Em | Too Late To Say I Love You 2010 来不及说我爱你 | TQ | 2010 | Chung Hán Lương, Lý Tiểu Nhiễm, Tề Phương, Đàm Khải, Tôn Vỹ, Khấu Chấn Hải, Quy Á Lôi, Lưu Đại Vy, Lô Dũng, Chu Mân Hy, Vương Ngu Việt | |
Không Làm Người Hồng Kông | Kiếp Sau Không Làm Người Hong Kong | To Be or Not To Be 2014 来生不做香港人 | HK | 2014 | Trương Khả Di, Lưu Mỹ Quân, Tăng Vỹ Quyền, Phan Xán Lương, Cung Từ Ân, Cao Hạo Chính, Cao Tử Hiên, Lâm Lợi, Ngũ Tuệ San, Trần Đan Đan, Hà Khánh Huy |
Không Thèm Yêu Đương Với Sếp | Legally Romance 2022 才不要和老板谈恋爱 | TQ | 2022 | Hoàng Tử Thao, Tống Tổ Nhi, Kim Trạch, Chung Lệ Lệ, Lý Bách Huệ, Nhan An, Đàm Khải, Nghê Cảnh Dương, Hồng Kiếm Đào, Đào Tuệ Mẫn, Kim Phong, Lý Nhược Ninh | |
Không Thể Không Có Em | Only You 2001 非你不可 | TQ | 2001 | Trần Khôn, Lâm Tâm Như, Dương Tuyết, Đinh Chí Thành, Kim Lợi Lợi, Trương Nguy, Nhậm Trọng, Quý Thần | |
Không Thể Không Yêu | Be With You 2017 不得不爱 | TQ | 2017 | Phan Vỹ Bá, Từ Lộ, Hoàng Bách Quân, Trương Tuấn Ninh, Trương Hiên Duệ, Mao Hiểu Đồng, Điềm Nữu, Từ Kỳ Khải | |
Không Yêu Xin Đừng Làm Phiền | Phi Duyên Vật Nhiễu / Không Chân Thành Đừng Làm Phiền | Destiny By Love 2013 非缘勿扰 | TQ | 2013 | Tô Hữu Bằng, Tần Lam, Hùng Nãi Cẩn, Đàm Tuấn Ngạn, Tiêu Quang Dịch, Ngô Hoa Tân, Ngô Tuyên Dư, Trương Thiên Lâm, Phó Nghệ Vỹ, Dương Thành Thành, Vệ Lai, Hác Trạch Gia |
Khởi Đầu | Khai Đoan | Reset 2022 Chinese Drama 开端 白敬亭 | TQ | 2022 | Bạch Kính Đình, Triệu Kim Mạch, Lưu Dịch Quân, Lưu Đào, Hoàng Giác, Lưu Đan, Tống Gia Đằng, Tăng Kha Lãng, Trương Hi Tiền, Mã Lan, Tiêu Bằng, Bặc Vũ Hâm, Lý Cảm |
Khởi Đầu Của Tình Yêu | The Way Love Begins 2020 爱之初 | TQ | 2020 | Du Phi Hồng, Khương Võ, Lý Nải Văn, Nhan Bính Yến, Vương Nhất Nam, Trần Diệc Phi, Nhậm Vỹ, Cao Nguyên, Vu Đông Giang, Hứa Thiệu Hùng, Quy Á Lôi | |
Khu Phố Ngưu Xa Thủy | Sát Thủ Nhu Tình | Triad Justice 1996 飞越珍珠坊 | SG | 1996 | Tào Quốc Huy, Trịnh Tú Trân, Hồng Chiêu Dung, Trương Văn Tường, Ngô La Tân, Ông Thụy Vân, Lý Hải Kiệt, Diệp Thế Xương |
Khu Rừng Nhỏ Của Hai Người | A Romance of the Little Forest 2022 两个人的小森林 | TQ | 2022 | Trương Bân Bân, Ngu Thư Hân, Lệ Gia Kỳ, Đinh Quán Sâm, Ngô Địch Phi, An Đại, Thôi Dịch, Lý Diệp, Lưu Kiệt Nghị, Hà Trạch Viễn | |
Khu Vực Nguy Hiểm | Nghịch Cục | Danger Zone 2021 逆局 | TQ | 2021 | Châu Du Dân, Trương Dung Dung, Lý Minh Thuận, Chu Hiên Dương, Ngô Hưng Quốc, Tăng Kính Hoa, Chung Dao, Trịnh Nhân Thạc, Trương Thư Vỹ, Hạ Đằng Hoành, Lâm Hạc Hiên, Tân Lạc Nhi |
Khu Vực Tuần Tra | Side Beat 1999 吾系差人 | HK | 1999 | Vương Hỷ, Lữ Tụng Hiền, Trần Tuệ San, Ngô Ỷ Lợi, Vi Gia Hùng, Quảng Văn Tuân, Lưu Giang, Trần Mạn Na | |
Khu Vườn Ngủ Say | Trầm Thụy Hoa Viên | Dream Garden 2021 沉睡花园 | TQ | 2021 | Cung Tuấn, Kiều Hân, Kinh Siêu, Tôn Y, Trương Trạch, Châu Kỳ Kỳ, Vương Trạch Hiên, Lưu Sướng, Mã Mộng Duy, Châu Sĩ Nguyên, Ngô Dạng, Thẩm Thái, Trương Hinh Nguyệt, Trương Tử Tuyền |
Khu Vườn Táo | Legend of Star Apple 星苹果乐园 | ĐL | 2006 | Minh Đạo, Trương Tâm Du, Tiêu Lập Dương, Dương Nhã Trúc, Vương Trung Bình, Nhan Hành Thư, Lại Vi Như, Ngải Vỹ, Ngô Á Hinh | |
Khúc Ca Hạnh Phúc 1 | Hoan Lạc Tụng 1 | Ode to Joy 2016 欢乐颂 | TQ | 2016 | Lưu Đào, Tưởng Hân, Vương Tử Văn, Dương Tử, Kiều Hân, Cận Đông, Dương Thước, Tổ Phong, Vương Khải, Trương Lục, Trương Hiểu Khiêm, Quách Hiểu Nhiên |
Khúc Ca Hạnh Phúc 2 | Hoan Lạc Tụng 2 | Ode to Joy II 2017 欢乐颂 | TQ | 2017 | Lưu Đào, Tưởng Hân, Vương Tử Văn, Dương Tử, Kiều Hân, Vương Khải, Dương Thước, Đặng Luân, Trương Lục, Ngô Hạo Thần, Cần Đông, Tổ Phong, Trương Thần Quang, Quyên Tử, Trần Long, Trương Hiểu Khiêm, Thạch Vân Bằng |
Khúc Hát Bi Thương | Khúc Nhạc Buồn | Sing a Song When Down 悲伤时唱首歌 | TQ | 2007 | Huỳnh Lỗi, Giả Tịnh Văn, Thẩm Hiểu Hải, Phan Hồng, Tào Nghi Văn, Trương Hoành Na |
Khúc Nhạc Buồn | Bản Tình Ca Buồn / Bài Hát Lúc Bi Thương | Singing When You Are Sad 2007 悲伤时唱首歌 | TQ | 2007 | Huỳnh Lỗi, Giả Tịnh Văn, Phan Hồng, Thẩm Hiểu Hải, Tào Nghi Văn |
Khúc Nhạc Thanh Bình | Cô Thành Bế | Serenade of Peaceful Joy 2020 清平乐 | TQ | 2020 | Vương Khải, Giang Sơ Ảnh, Nhậm Mẫn, Dương Lặc, Biên Trình, Diệp Tổ Tân, Vương Sở Nhiên, Du Ân Thái, Trương Thiên Ái, Ngô Việt, Tào Hy Văn, Lục Nghiên Kỳ, Quý Thần, Hứa Tiêu Hàm, Lưu Tử Hạc, Đinh Gia Văn, Từ Lăng Thần, Châu Soái, Sơ Tuấn Thần, Hồ Hạo Bác, Vương Viện Khả |
Khúc Nhạc Tình Yêu | Cuộc Tình Dưới Vòm Trời | Under The Canopy Of Love 2008 天幕下的戀人 | HK | 2005 | Trịnh Gia Dĩnh, Châu Lệ Kỳ, Huỳnh Tông Trạch, Hạ Vũ, Hứa Thiệu Hùng, Diêu Gia Ni, Hà Kỳ Vân, Đường Thi Vịnh, Thang Doanh Doanh, La Mẫn Trang, La Quán Lan, Xa Uyển Uyển, Tào Chúng |
Khủng Hoảng Tâm Linh | The Voices Within 2000 心灵物语 | SG | 2000 | Trịnh Tú Trân, Y Năng Tịnh, Châu Sơ Minh, Lâm Tương Bình, Tăng Thi Mai, Thẩm Y Linh, Huỳnh Tố Phương, Trần Truyền Chi, Tào Quốc Huy, Diêu Văn Long | |
Khung Trời Xa Lạ | A Place Of One Is Own 1998 大澳的天空 | HK | 1998 | Ngô Khải Hoa, Trần Tùng Linh, Nguyên Hoa, Trần Diệu Anh, Ngô Mỹ Hạnh, Tào Chúng, Nguyễn Triệu Tường, Đặng Nhất Quân, Trình Khả Vi | |
Khuynh Thành Chi Luyến | Mối Tình Nồng Thắm / Tình Yêu Thời Loạn | Love in a Fallen City 2009 倾城之恋 | TQ | 2009 | Trần Sổ, Huỳnh Giác, Vương Học Binh, Lưu Nhất Hàm, Vương Viện Khả, Trinh Dục Chi, Khổng Dương Ngọc, Ninh Văn Bân, Trương Chi Hoa, Quan Thiếu Tăng |
Khuynh Thành Tuyệt Luyến | Mỹ Ly Các Các | Desperate Love 2012 倾城绝恋 | TQ | 2012 | Lý Thạnh, Hà Thịnh Minh, Vương Kha, Điền Gia Đạt, Phan Nghinh Tử, Đới Xuân Vinh, Vương Hy Duy, Vương Tân, Dương Tử Đồng, Trịnh Hạo Nam |
Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai | Eternal Love Rain 2020 倾世锦鳞谷雨来 | TQ | 2020 | Vương Nhuận Trạch, Hà Hoa, Tống Lệ Lam, Lưu Duệ, Liêu Ngạn Long, An Tiếu Ca, Phùng Lệ Quân | |
Khuynh Thế Hoàng Phi | Princess Duming World 2011 倾世皇妃 | TQ | 2011 | Lâm Tâm Như, Hoắc Kiến Hoa, Nghiêm Khoan, Hồng Tiểu Linh, Lưu Đào, Huệ Anh Hồng, Vương Lâm, Dương Hựu Ninh, Kiều Nhậm Lương, Hác Trạch Gia, Khưu Sảng, Lưu Tân Kiều | |
Khử Tà Diệt Ma 1 | Tôi Có Hẹn Với Cương Thi | My Date With A Vampire / 我和僵尸有个约会 | HK | 1999 | Doãn Thiên Chiếu, Vạn Ỷ Văn, Dương Cung Như, Trần Khải Thái, Trương Văn Từ, Ngô Đình Hoa, Đỗ Văn Trạch |
Khử Tà Diệt Ma 2 | Tôi Có Hẹn Với Cương Thi 2 | My Date With A Vampire 2 / 我和僵尸有个约会II | HK | 2000 | Doãn Thiên Chiếu, Vạn Ỷ Văn, Dương Cung Như, Trần Khải Thái, Nhậm Đạt Hoa, Huỳnh Trác Linh, Trương Văn Từ, Ngô Đình Hoa, Trương Tuệ Nghi, Lương Vinh Trung, Đỗ Văn Trạch, Tạ Quân Hào |
Khử Tà Diệt Ma 3 | Tôi Có Hẹn Với Cương Thi 3 | My Date With A Vampire 3 / 我和僵尸有个约会III | HK | 2003 | Doãn Thiên Chiếu, Vạn Ỷ Văn, Trần Vỹ, Trần Khải Thái, Trần Triển Bằng, Tần Lam, Trịnh Hạo Nam, Kim Bái Thần, Trương Văn Từ, Ngô Đình Hoa, Mạch Gia Kỳ, Trần Bảo Viên |
Kịch Bản Yêu Đương Của Nàng Và Chàng | Kịch Bản Tình Yêu Của Đôi Ta | Love Script 2020 她和他的恋爱剧本 | TQ | 2020 | Hoàn Nhan Lạc Nhung, Trang Đạt Phi, Lưu Chỉ Vy, Từ Hạo, Đới Hướng Vũ, Mã Hân Mặc, Dương Nghiệp Minh |
Kiếm Hiệp Tình Duyên | Tàng Kiếm Sơn Trang / Kiếm Thủ Võ Lâm | Sword Heroes' Fate / Legend of the Swordsman 2010 剑侠情缘之藏剑山庄 | TQ | 2010 | Tạ Đình Phong, Thái Trác Nghiên, Ngô Á Kiều, Quan Trí Bân, Tôn Tổ Dương, Trịnh Hy Di, Tôn Chiếu, Hàn Đống, Trương Bạc Tân, Hứa Tử Thanh, Mã Gia Hoành |
Kiếm Khách Vượt Thời Gian | Bạn Trai Võ Lâm Của Tôi | The Legend of Love / 我的武林男友 | TQ | 2005 | Lý Uy, Trần Hảo, Tôn Hưng, Dương Quang, Trương Bác, Đường Vu Hồng, Trương Diệu Dương |
Kiếm Ma Độc Cô Cầu Bại | The Legend of the Invincible 1990 劍魔獨孤求敗 | HK | 1990 | Huỳnh Nhật Hoa, Ngô Đại Dung, Thiệu Mỹ Kỳ, Văn Tuyết Nhi, Lưu Gia Huy, Thái Gia Lợi, La Lạc Lâm | |
Kiếm Ngấn Lệ Sầu | Lệ Sầu Kiếm | The Tearful Sword 2006 泪痕剑 | TQ | 2006 | Tiêu Ân Tuấn, Thái Thiếu Phân, Thang Quân Huy, Thích Tích, Thường Thành, Trương Tấn |
Kiếm Thuật Tinh Túy | Học Trường Kiếm Thuật | Hearts Of Fencing 2003 當四葉草碰上劍尖時 | HK | 2003 | Lê Nặc Ý, Lý Nhật Lãng, Huỳnh Uyển Bội, Đường Thi Vịnh, Lý Vũ Dương, Trần Vũ Sâm, Diêu Tử Linh, Lương Hán Văn, Diêu Doanh Doanh, Tiền Gia Lạc, Đới Mộng Mộng, Phó Gia Lợi |
Kiếm Vương Triều | Sword Dynasty 2019 剑王朝 | TQ | 2019 | Lý Nhất Đồng, Lý Hiện, Diêu Địch, Hà Nhuận Đông, Lưu Dịch Quân, Triệu Viên Viện, Tiêu Húc, Lý Quang Hạ, Lưu Di Đồng, Lưu Khải, Đỗ Cảnh Nghi, Trương Duy Na | |
Kiển Trấn Kỳ Duyên | Bí Ẩn Nhà Họ Hoàng | The Chronicles of A Town Called Jian 2018 茧镇奇缘 | TQ | 2018 | Tống Thiến, Tưởng Kình Phu, Dương Dương, Trương Chỉ Khê, Tào Diễm Diễm, Khương Đồng, Châu Mỹ Nghi, Nam Sênh, Thang Mộng Giai, Đinh Liễu Nhạn |
Kiến Trúc Đường Đời | Giữa Ngã Ba Đường | The Building Blocks of Life 2007 建築有情天 | HK | 2007 | Phương Trung Tín, Dương Di, Ngũ Vịnh Vy, Chung Cảnh Huy, Trần Quốc Bang, Lý Quốc Lân, Dương Uyển Nghi, Lê Nặc Ý, Uyển Quỳnh Đan, Lưu Giang, Đường Thi Vịnh, Hướng Hải Lam, Mạch Trường Thanh, Hồng Thiên Chiếu |
Kiến Trúc Sư Tình Yêu | Love Architect / You Are The One 2015 爱情筑梦师 | TQ-ĐL | 2015 | Trần Ý Hàm, Quách Đào, Hồ Linh Manh, Đới Mặc, Trương Tâm Ninh, Hầu Thụy Tường, Hoàng Thiên Kỳ | |
Kiếp Hồng Nhan | Nam Quốc Hữu Giai Nhân | Southland Beautiful Woman / 南国有佳人 | TQ | 2011 | Trần Di Dung, Tiêu Ân Tuấn, Ông Hồng, Hà Mỹ Điền, Ô Tĩnh Tĩnh, Lưu Tiên, Lôi Mục, Từ Tiễn |
Kiếp Lai Sinh | Nại Hà Hoa | 2000 奈何花 | ĐL | 2000 | Mã Cảnh Đào, Lục Nguyệt, Giang Hoành Ân, Tịch Mạn Ninh, Huỳnh Thiếu Kỳ, Trịnh Tú Anh |
Kiệt Tác Mỹ Nhân | Chế Tạo Mỹ Nhân / Tuyệt Thế Hồng Nhan | Beauty Maker / Cosmetology High 2014 美人制造 | TQ | 2014 | Kim Thế Giai, Dương Dung, Đặng Tụy Văn, Trương Triết Hạn, Mễ Nhiệt, Tào Hy Nguyệt, Lưu Hải Lam, Trịnh Đan Lối, Dung Diệu Trung, Mã Khải Quang, Lữ Giai Dung, Vương Mậu Lôi, La Tấn, Địch Lệ Nhiệt Ba, Viên San San, Cao Cơ Tài, Thái Điệp, Tô Thanh, Quan Trí Bân, Khưu Tâm Chí, Dương Cung Như, Trương Chỉ Khê, Lý Tâm Ngải, Dương Húc Văn, Quý Thần, Mao Lâm Lâm, Tiết Giai Ngưng, Lưu Hân, Đổng Xuân Huy, Đỗ Thuần, Phan Việt Minh |
Kiều Gia Đại Viện | Gia Tộc Họ Kiều | Courtyard of Family Qiao 乔家大院 | TQ | 2006 | Trần Kiến Bân, Tưởng Cần Cần, Mã Y Lợi, Nghê Đại Hồng, Quyên Tử, Lôi Cách Sinh |
Kiêu Hùng | Trùm Thượng Hải | Lord of Shanghai 2015 梟雄 | HK | 2015 | Huỳnh Thu Sanh, Lê Diệu Tường, Thang Trấn Nghiệp, Hồ Hạnh Nhi, Mã Quốc Minh, Ngô Trác Hy, Tô Ngọc Hoa, Trần Vỹ, Quan Lễ Kiệt, Lương Tranh, Ngao Gia Niên, Tào Vĩnh Liêm, Dương Minh, Đường Thi Vịnh, Lưu Gia, Trương Quốc Cường, Vương Quân Hinh, Thẩm Trác Doanh, Phàn Diệc Mẫn |
Kim Đao Ngọc Ấn | Thief Of Honour 1992 血玺金刀 | HK | 1992 | Trịnh Y Kiện, Trương Vệ Kiện, Lương Tiểu Băng, Trần Tuệ Nghi, Lưu Tích Minh, Lưu Mỹ Quyên, Bào Phương | |
Kim Đồng Ngọc Nữ | In The Realms Of Joy 1990 TVB 天上凡間 | HK | 1990 | Vương Thư Kỳ, Lương Bội Linh, Lưu Tích Minh, Dương Mỹ Nghi, Lâm Văn Long, Hứa Thiệu Hùng, Vương Vỹ, Trần Khiết Nghi, Dương Đắc Thời, Liễu Ảnh Hồng | |
Kim Khánh Hôn Nhân | Hôn Nhân Vàng / Đám Cưới Vàng | Jin Hun / Golden Marriage 2007 金婚 | TQ | 2007 | Trương Quốc Lập, Tưởng Văn Lệ, Miêu Ất Ất, Thẩm Ngạo Quân, Triệu Lệ Dĩnh, Vu Minh Gia, Bành Tâm Nghi, Vương Lôi, Lâm Vĩnh Kiện, Trương Hiểu Long, Hạ Cương, |
Kim Mao Sư Vương | Legend Of The Golden Lion 1994 金毛狮王 | HK | 1994 | Doãn Dương Minh, Lý Uyển Hoa, Thái Gia Lợi, Ngũ Vệ Quốc, Hà Anh Vỹ, Trương Phụng Ni | |
Kim Mậu Tường | Jin Mao Xiang 金茂祥 | ĐL-TQ | 2005 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Trần Di Dung, Lý Tiểu Nhiễm, Vu Vinh Quang, Cao Viễn, Thẩm Hiểu Hải, Triệu Lượng, Đào Tuệ Mẫn, Lôi Cách Sinh, Hình Mân Sơn, Vương Nghệ Tuyền, Nhạc Diệu Lợi | |
Kim Ngọc Dao | Mật Vụ Hoàng Kim | Jin Yu Yao 2015 金玉瑶 | TQ | 2015 | Đàm Khải, Quách Thiện Ni, Tô Thanh, Trương Minh Minh, Kiều Chấn Vũ, Châu Mục Nhân, Trần Pháp Dung, Đặng Thiên Tinh, Quách Minh Tường, Trịnh Sáng Dịch, Từ Trung Tín, Ngô Đại Dung, Diệp Phàm, Từ Thiếu Cường |
Kim Ngọc Lương Duyên | Perfect Couple 2014 金玉良缘 | TQ | 2014 | Hoắc Kiến Hoa, Đường Yên, Vương Dương, Ổ Quân Mai, Huỳnh Minh, Cống Mễ, Phàn Hạo Luân, Đào Tuệ Mẫn, Trịnh Long, Vương Tinh Luyến | |
Kim Ngọc Mãn Đường | A Splendid Family / 金玉满堂之身世之谜 | TQ | 2012 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Hồ Hạnh Nhi, Tưởng Nghị, Mục Đình Đình, Hà Trại Phi, Uyển Quỳnh Đan, Nghê Tề Dân, Ô Sảnh Sảnh, Lục Dục Lâm | |
Kim Ngọc Mãn Đường | Càn Long Yến Tiệc | Happy Ever After 金玉滿堂 | HK | 1999 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Diệu Anh, Giang Hoa, Trần Tùng Linh, Quách Tấn An, Lương Bội Linh, Trương Tuệ Nghi, Dung Cẩm Xương, Mã Đức Chung, Vương Vĩ, Đặng Triệu Tôn, Lưu Vĩnh Kiện, Tuyết Ni |
Kim Nha Đại Trạng Sư 1 | Man Of Wisdom 1993 TVB | HK | 1993 | Trịnh Đan Thoại, Thái Thiếu Phân, Lâm Gia Hoa, Thôi Gia Bảo, Lưu Ngọc Thúy, Lưu Giang, Huỳnh Tân, Tăng Vỹ Quyền, Chung Thục Tuệ, Liễu Ảnh Hồng, Lê Diệu Tường, Quan Hải Sơn | |
Kim Nha Đại Trạng Sư 2 | Man Of Wisdom 2 1995 TVB 金牙大状贰 | HK | 1995 | Trịnh Đan Thoại, Lưu Bội Linh, Hà Bảo Sinh, Ngũ Vịnh Vy, Quan Hải Sơn, Quách Thiếu Vân, Thôi Gia Bảo, Trương Quốc Cường, Lê Diệu Tường, Liễu Ảnh Hồng, Lưu Giang | |
Kim Phấn Thế Gia | Gia Tộc Kim Phấn | The Story of a Noble Family 金粉世家 | TQ | 2002 | Trần Khôn, Đổng Khiết, Lưu Diệc Phi, Thư Sướng, Trì Soái, Từ Lộ, Khấu Chấn Hải, Tôn Ninh, La San San |
Kim Phượng Hoàng | The Golden Phoenix 金凤凰 | HK | 1987 | Ngũ Vệ Quốc, Phan Chí Văn, Diệp Ngọc Khanh, Tăng Vỹ Quyền, Ngô Uyển Nghi, Trần Địch Hoa, Khu Khải Linh, Ngô Ninh | |
Kim Thạch Lương Duyên | Đường Sinh Mệnh | A Journey Called Life 2008 金石良缘 | HK | 2008 | Mã Tuấn Vỹ, Chung Gia Hân, Trịnh Tắc Sĩ, Lư Uyển Nhân, Tào Vĩnh Liêm, Trần Pháp Lạp, Huỳnh Trác Tuệ, Hàn Mã Lợi, Quách Phong, Mã Hải Luân, Lý Thiên Tường, Huỳnh Gia Lạc, Trương Mỹ Ni, Đàm Tiểu Hoàn, Trịnh Thế Hào, Trịnh Tử Thành, La Mãnh |
Kim Tịch Hà Tịch | Twisted Fate Of Love 2020 今夕何夕 | TQ | 2020 | Kim Hạn, Tôn Di, Đàn Kiện Thứ, La Thu Vận, Dư Thừa Ân, Hải Linh, Vương Húc Đông, Trương Chí Kiên, Trịnh Quốc Lâm | |
Kim Xà Kiếm | Kim Xà Lang Quân | Golden Snake Sword 1992 金蛇郎君 | HK | 1992 | Trịnh Y Kiện, Doãn Dương Minh, La Huệ Quyên, Bành Gia Lệ, Lưu Giang, Thái Gia Lợi, Lương Bội Hồ |
Kính Hoa Duyên Truyền Kỳ | Giáng Trần Trừ Gian | Love Story and Fantasyland 1998 鏡花緣傳奇 | HK | 1998 | Uông Minh Thuyên, Khương Đại Vệ, Diệp Tử Thanh, Ngô Hoa Tân, Vương Diễm Na, Tăng Chí Vỹ, La Gia Anh, Hà Trung Hoa, Cố Quán Trung, Thích Tiểu Hổ, Đường Vũ Thi, Đà Tông Hoa, Thương Thiên Nga, Vu Vinh Quang, Trần Tư Thành, |
Kinh Hoa Xuân Mộng | Yesterday's Glitter 1980 京华春梦 | HK | 1980 | Lưu Tùng Nhân, Uông Minh Thuyên, Liêu Vỹ Hùng, Hàn Mã Lợi, Bào Phương, Đặng Bích Vân, Thượng Quan Ngọc, Trình Khả Vi, Đàm Bỉnh Văn, Quan Hải Sơn, Giang Nghị, Tô Hạnh Tuyền, Thang Trấn Nghiệp | |
Kinh Hoa Yên Vân | Moment in Peking 1987京华烟云 赵雅芝 | ĐL | 1988 | Triệu Nhã Chi, Âu Dương Long, Triệu Gia Dung, Lâm Tại Bồi, Lý Lệ Phụng, Tăng Á Quân, Văn Soái, Quan Phẩm Hoa, Từ Nãi Lân | |
Kinh Hoa Yên Vân 2005 | Moment in Peking 2005 京华烟云 赵薇 | TQ | 2005 | Triệu Vy, Phan Việt Minh, Huỳnh Duy Đức, Khâu Kỳ Văn, Trần Bảo Quốc, Triệu Khuê An, Phan Hồng, Vương Á Nam, Tôn Ninh, Thiệu Văn, Phó Diễu, Hồ Khả, Vương Tinh, Ngô Kiện, Lý Dịch Nhàn, Khấu Chấn Hải, Triệu Vĩnh Hương | |
Kinh Kha Truyền Kỳ | The Assassinator Jingke 2004 荆轲传奇 | TQ | 2004 | Lưu Diệp, Hà Nhuận Đông, Vương Á Nam, Trịnh Gia Du, Cù Dĩnh, Trương Thiết Lâm, Lý Thanh, Phùng Thiệu Phong, Thiệu Binh, Từ Cẩm Giang, Huỳnh Giác, Hàn Hiểu, Vu Thừa Huệ | |
Kính Song Thành | Mirror: A Tale Of Twin Cities 2021 镜·双城 | TQ | 2022 | Lý Dịch Phong, Trần Ngọc Kỳ, Trịnh Nghiệp Thành, Dương Chí Văn, Lưu Hải Khoan, Diệp Thịnh Giai, Lưu Sướng, Đàm Khải, Vương Viện Khả, Thang Mộng Giai, Triệu Nghiêu Kha, Phạm Soái Kỳ, Lục Nghiên Kỳ, Thẩm Kỳ, Vương Tước Trần, Nhạc Diệu Lợi, Tưởng Khải, Hàn Thừa Vũ, Lưu Mỹ Hàm, Lưu Tích Minh | |
Kinh Tâm Đô Thị | Đô Thị Kinh Hoàng | Passion Among Us 1996 TVB 惊心都市 | HK | 1996 | Huỳnh Thu Sanh, Tuyên Huyên, Trần Tùng Linh, Lâm Bảo Di, Lý Mỹ Phụng, Trần Diệu Anh, Ngũ Vệ Quốc, Ngô Vịnh Hồng, Lưu Mỹ Quyên, Trần Khải Thái, Lê Diệu Tường, Phàn Diệc Mẫn, Vương Thư Kỳ, Thôi Gia Bảo, Lâm Gia Đồng, Lạc Ứng Quân, Trần Bảo Nghi, Thái Gia Lợi, Quách Chính Hồng, Quách Thiếu Vân, Tưởng Văn Thụy, Doãn Dương Minh, Trương Phụng Ni, Hồ Anh Vấn, Lý Quốc Lân, La Lan |
Kinh Thiên Đại Âm Mưu | Thunder Plot 1994 惊天大阴谋 | SG | 1994 | Quan Lễ Kiệt, Thẩm Kim Hưng, Trịnh Huệ Ngọc, Lý Mỹ Lâm, Trần Thiên Văn, Lý Lăng Kiệt, Thẩm Huy Hào, Trương Chí Trân, Ngô Khai Thâm, Huỳnh Văn Vĩnh, Chu Hậu Nhiệm, Hồng Chiêu Dung | |
Kỳ Án Bao Thanh Thiên | Bao Thanh Thiên Tái Khởi Phong Vân | Justice Bao: The First Year 2019 包青天再起風雲 | HK | 2019 | Đàm Tuấn Ngạn, Hồ Định Hân, Tào Vĩnh Liêm, Trương Chấn Lãng, Diêu Tử Linh, Trương Dĩnh Khang, Lữ San, Lý Thành Xương, Thang Lạc Văn, Dương Ngọc Mai, Trương Quốc Cường, Phó Gia Lợi, Âu Thoại Vỹ, Viên Văn Kiệt, Ngô Gia Lạc |
Kỳ Án Triết Giang | Dương Nãi Võ Và Tiểu Bạch Thái | Yang Nai Wu Yu Xiao Bai Cai 2005 杨乃武与小白菜 邱心志 霍思燕 | TQ | 2005 | Khưu Tâm Chí, Hoắc Tư Yến, Tu Khánh, Phan Hồng, Tùy Trữ Dương, Đới Xuân Vinh, Lưu Lỗi, Chương Tịnh, Vương Duy Duy, Lý Tiểu Yến, Trương Tuyết Nghênh |
Kỳ Ảo Nhân Gian Thế | Thanh Xà Bạch Xà Truyện / Song Xà Kiếm | The Serpentine Romance / 奇幻人世间 | HK | 1990 | Trần Mỹ Kỳ, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Đại Dung, Huỳnh Trạch Phong, Ngô Khởi Minh, Trần Bội San, La Lạc Lâm, Lưu Tú Bình |
Kỳ Hiệp Thẩm Thắng Y | Ngân Kiếm Sát Thủ Thẩm Thắng Y | The Roving Swordsman 1979 银剑杀手沈胜衣 | HK | 1979 | Từ Thiếu Cường, Mã Mẫn Nhi, Lưu Vĩ Dân, Lương Thục Trang, Văn Tuyết Nhi, Phan Chí Văn, Trương Mã Lợi, Trần Chấn Hoa, La Thạch Thanh, Lương Thiên, Lưu Chí Vinh, Lưu Giang |
Kỷ Hiểu Lam 1 | Bản Lĩnh Kỷ Hiểu Lam 1 | The Bronze Teeth / 铁齿铜牙纪晓岚 | TQ | 2000 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Viên Lập, Dương Lệ Thanh, Triệu Mẫn Phấn, Hướng Năng, Hoắc Tư Yến |
Kỷ Hiểu Lam 2 | Bản Lĩnh Kỷ Hiểu Lam 2 | The Bronze Teeth II / 铁齿铜牙纪晓岚2 | TQ | 2002 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Viên Lập, Mã Y Lợi, Lưu Viên Viện |
Kỷ Hiểu Lam 3 | Bản Lĩnh Kỷ Hiểu Lam 3 | The Bronze Teeth III / 铁齿铜牙纪晓岚3 | TQ | 2004 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Trương Đình, Huỳnh Tiểu Đông |
Kỷ Hiểu Lam 4 | Bản Lĩnh Kỷ Hiểu Lam 4 | The Bronze Teeth IV / 铁齿铜牙纪晓岚4 | TQ | 2009 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Viên Lập, Dương Thiên Hoa, Hàn Vũ Cần |
Kỳ Hồn | Kì Thủ Cờ Vây / Linh Hồn Cờ Vây | Hikaru No Go 2020 棋魂 | TQ | 2020 | Hồ Tiên Hú, Trương Siêu, Hác Phú Thân, Triệu Hạo Hoành, Hàn Mộc Bách, Trạch Quán Hoa, Tôn Sơn, Ngô Thiên Doanh, Đằng Lý, Tưởng Nghi Nho |
Kỳ Môn Quỷ Cốc | Tôn Tẫn Bàng Quyên | Kay Moon Gwai Guk 1987 奇門鬼谷 | HK | 1987 | Huỳnh Nhật Hoa, Âu Thoại Vỹ, Vương Ỷ Cầm, Cung Từ Ân, Bạch Anh, Lưu Đan, Trịnh Diễm Phụng, Dương Trạch Lâm, Huỳnh Doãn Tài |
Ký Sự Chuyện Kỳ Dị Đường Triều | Đường Triều Quỷ Sự Lục | Strange Tales of Tang Dynasty 2022 唐朝诡事录 | TQ | 2022 | Dương Húc Văn, Dương Chí Cương, Cáo Tư Văn, Trần Sáng, Thạch Duyệt An Hâm, Tôn Tuyết Ninh, Trương Tử Kiện, La Gia Lương, Nhạc Lệ Na, Lưu Trí Sướng, Lâm Giang Quốc, Lương Vịnh Ni, Lương Xuân Di |
Kỳ Tài Trương Tam Phong | Thiếu Niên Trương Tam Phong | Taiji Prodigy / 少年张三丰 | TQ | 2002 | Trương Vệ Kiện, Lý Băng Băng, Nghiêm Khoan, Tô Hữu Bằng, Lâm Tâm Như, Vương Diễm, Hồ Tịnh, Tea, Lý Tiểu Lộ, Trương Thiết Lâm, Tào Tuấn |
Kỳ Tích | 奇迹 | TQ | 2004 | Hà Nhuận Đông, Huỳnh Dịch, Lý Tông Hàn, Tạ Vũ Hân | |
Kỳ Tinh Ký | Thời Niên Thiếu Tươi Đẹp | Magic Star 2017 奇星记之鲜衣怒马少年时 | TQ | 2017 | Ngô Lỗi, Trần Tường, Trịnh Hợp Huệ Tử, Trương Dư Hi, Hác Thiệu Văn |
Kỳ Tình Tiểu Nam Nhi | Công Tử Đào Hoa | The Art of Being Together 1993 奇情小男人 | HK | 1993 | Lâm Bảo Di, Lam Khiết Anh, Quách Ái Minh, Âu Dương Chấn Hoa, Trần Tuệ Nghi, Dương Khiết Nghi, La Lan |
Ký Ức Tình Đầu | Gặp Lại Hương Hoa Quýt | Frist Love / 又见橘花香 | ĐL | 2006 | Trần Tư Hàn, Trần Di Dung, Quan Dĩnh, Trương Hiếu Toàn, Dương Hựu Ninh, Lương Hựu Lâm, Từ Quý Anh, Giả Tịnh Văn, Hà Nhuận Đông, Thi Dịch Nam |
Ký Ức Tình Yêu | Thình Thịch Anh Yêu Em | Memory Love 2017 噗通噗通我愛你 | ĐL | 2017 | Trần Dịch, Nguy Mạn, Giản Hoành Lâm, Trần Nãi Vinh, Lục Mạn Mạn, Thẩm Kiến Hoành, Quách Ngạn Phủ, Trương Lạc Đề, Ngô Quý Tuyền, Thẩm Mạnh Sanh, Tôn Bằng, Dương Khiết Mai |
Lã Bất Vi | Loạn Thế Anh Hùng Lã Bất Vi / Lã Bất Vy Truyền Kỳ | Lu Buwei - The Hero In Times Of Disorder 2001 乱世英雄吕不韦 / 吕不韦传奇 | TQ | 2001 | Trương Thiết Lâm, Ninh Tịnh, Cao Hổ, Trần Hảo, Ngô Quân Thầm, Cao Á Lân, Trương Chí Hồng, Lâm Tịnh |
La Hán Tái Thế | Tế Công Hòa Thượng / Hòa Thượng Xôi Thịt | The Legend of Ji-Gong 1996 濟公活佛 | SG | 1996 | Tạ Thiều Quang, Diêu Văn Long, Trâu Liên Phúc, Quách Thục Hiền, Đặng Thục Phương, Lương Điền, Trương Cẩm Hoa, Hoàng Thế Nam, Chu Tú Phụng |
Là Một Cô Mập | Love the Way You Are 2019 | TQ | 2019 | Khưu Bách Hạo, Mã Mộng Duy, Thích Nghiên Địch, Trương Hiên Vệ | |
Lá Ngọc Cành Vàng | 千金媳妇万金孙 | ĐL | 1998 | Nhạc Linh, Mã Như Phong, Chân Tú Trân, Long Thiệu Hoa, Hồ Bội Liên, Khang Đinh | |
Lạc Lối | Mê | Destination Nowhere 2017 迷 | HK | 2017 | Điền Nhụy Ni, Trịnh Gia Dĩnh, Ngô Nghiệp Khôn, Lại Úy Linh, Kim Cương, Nguyễn Triệu Tường, Giản Thục Nhi, Lưu Tư Hy |
Lạc Lối Dưới Lòng Côn Luân | Lạc Vào Dãy Núi Côn Lôn | Lost in the Kunlun Mountains 2022 迷航昆仑墟 | TQ | 2022 | Hứa Khải, Chung Sở Hy, Vương Dương, Nguyễn Cự, Bao Bối Nhĩ, Trương Hinh Dư, Trương Thần Quang, Cao Thự Quang, Hà Tái Phi, Hồng Kiếm Đào, Nguyễn Cự, Hắc Trạch, Mã Khải Việt |
Lại Cùng Ngắm Mưa Sao Băng | Meteor Shower II 一起又看流星雨 | TQ | 2010 | Trịnh Sảng, Trương Hàn, Du Hạo Minh, Ngụy Thần, Chu Tử Kiêu, Đàm Lợi Na, Tiêu Hàm, Bành Dương, Trần Nhất Na, Vương Kiến Tân | |
Lam Diễm Đột Kích | Blue Flame Assault 2022 蓝焰突击 | TQ | 2022 | Nhậm Gia Luân, Trần Tiểu Vân, Hàn Vũ Thần, Tạ Lâm Đồng, Vương Thạc, Lý Vũ Hiên, Tống Văn Tác, Vương Nhược Lân | |
Làm Ơn Đừng Sủng Tôi | Please Don't Spoil Me 2022 拜托了! 别宠我 | TQ | 2022 | Trương Miểu Di, Kim Hiền Chính, Vương Tử Phi, Ninh Hiển Châu, Đường Hạo, Phổ Phổ, Triệu An Đệ, Tưởng Lâm Tịnh | |
Làm Sao Boss Lại Làm Sao Nữa | Well Dominated Love / What If You're My Boss 2020 奈何Boss又如何 | TQ | 2020 | Tuyên Lộ, Triệu Chí Vỹ, Lưu Dận Quân, Vương Thiến, Lưu Hựu Sướng, Kim Văn Hân, Triệu Chính Dương, Bành Tất Dao, Ngô Hằng, Mai Ni Sa | |
Làm Trái Tim Em Mỉm Cười | Make My Heart Smile 2021 扑通扑通喜欢你 | TQ | 2021 | La Chính, Quý Mỹ Hàm, Lý Sa Mân Tử, Trần Hạc Nhất, Thường Hoa Sâm, Văn Uyên, Mạch Đồng, Thôi Dịch, Tưởng Thấm Vân, Lưu Viên Viện | |
Lan Lăng Vương | Prince of Lan Ling 2013 兰陵王 | TQ | 2013 | Phùng Thiệu Phong, Lâm Y Thần, Trần Hiểu Đông, Trạch Thiên Lâm, Ngụy Thiên Tường, Mao Lâm Lâm, Hồ Vũ Uy, Chu Hải Quân, Trương Quốc Khánh, Hà Trung Hoa, Đới Xuân Vinh | |
Lan Lăng Vương Phi | Princess of Lan Ling Wang 2016 蘭陵王妃 | TQ-ĐL | 2016 | Trương Hàm Vận, Bành Quán Anh, Trần Dịch, Hoa Kiều, Vương Hạo Hy, Lâm Vỹ Thần, Thẩm Kiến Hoành, Điền Lệ, Lưu Soái Lương, Triệu Tần, Trương Hiểu Thần, Tôn Chí Tường, Đường Dư Manh, Hà Nhuận Đông, Phó Dĩnh, Trương Tử Văn | |
Lang Điện Hạ | The Wolf 2020 狼殿下 | TQ | 2020 | Vương Đại Lục, Lý Thấm, Tiêu Chiến, Tân Chỉ Lôi, Quách Thư Dao, Đinh Dũng Đại, Tào Tuấn, Vương Gia Nhất, Trương Hâm, Lâm Hựu Uy, Mã Đông Thần, Triệu Thôi Vĩ, Bạch Hy, Cung Chính Nam | |
Láng Giềng 1985 | The Condo 1985 TVB 大厦 | HK | 1985 | Miêu Kiều Vỹ, Âu Dương Bội San, Trần Mẫn Nhi, Cung Từ Ân, Tăng Giang, Hàn Mã Lợi, Trần Đình Oai, Hoàng Tông Dương, Âu Vỹ Lân, Lưu Giang, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Trấn Vũ, Hứa Kiện Bang, Ngô Mạnh Đạt | |
Lang Nha Bảng 1 | Lang Gia Bảng | Nirvana in Fire / 琅琊榜 | TQ | 2015 | Hồ Ca, Lưu Đào, Vương Khải, Trần Long, Ngô Lỗi, Huỳnh Duy Đức, Cao Hâm, Châu Kỳ Kỳ, Quách Hiểu Nhiên, Cận Đông, Vương Âu, Trình Hạo Phong, Trương Triết Hạn |
Lang Nha Bảng 2 | Phong Khởi Trường Lâm | Nirvana In Fire 2: Wind Blows in Chang Lin 2017 琅琊榜之风起长林 | TQ | 2017 | Huỳnh Hiểu Minh, Đồng Lệ Á, Lưu Hạo Nhiên, Trương Tuệ Văn, Tôn Thuần, Ngô Hạo Thần, Mai Đình, Trương Bác, Quách Kinh Phi, Lưu Quân, Kiều Hân, Kim Trạch Loại, Vưu Dũng, Hình Mân Sơn |
Lang Quân Như Ý Của Tôi | Trái Tim Hận Thù | Bottled Passion 2011 我的如意狼君 | HK | 2011 | Huỳnh Hạo Nhiên, Châu Lệ Kỳ, Trần Sơn Thông, Diêu Tử Linh, Tào Vĩnh Liêm, Cung Gia Hân, Thái Kỳ Tuấn, Diêu Gia Ni, Diệp Thúy Thúy |
Lãng Tử Yến Thanh | Lang Zi Yan Qing 浪子燕青 | TQ | 2004 | Ngô Việt, Vu Na, Ninh Tịnh, Hầu Dũng, Vương Hội Xuân, Hân Ngôn, Thương Dung | |
Lão Cửu Môn | The Mystic Nine 2016 老九门 | TQ | 2016 | Trần Vỹ Đình, Trương Nghệ Hưng, Triệu Lệ Dĩnh, Hồ Vân Hào, Ứng Hạo Minh, Viên Băng Nghiên, Vương Mỹ Nhân, Vương Sấm, Dương Tử Giang, Lý Nải Văn, Lý Tông Hàn, Trương Lỗ Nhất, Trương Minh Ân | |
Lặng Lẽ Yêu Em | In Love / Tou Tou Ai Shang Ni / 偷偷愛上你 | ĐL | 2002 | Chung Hán Lương, Tae, Hứa Vĩ Luân, Trịnh An Luân, Lâm Vy Quân, Lý Nguyên Bá, Tăng Uyển Hoa, Y Năng Tịnh, Lâm Chí Dĩnh, Trần Hạo Dân, Tạ Đình Phong, Thái Y Lâm | |
Lăng Mộ Biển | Sa Hải | Sand Sea / Tomb of the Sea 2018 沙海 | TQ | 2018 | Ngô Lỗi, Tần Hạo, Trương Manh, Dương Dung, Quý Thần, Chu Kiệt, Chu Tiển, Vương Hạo Hiên, Vu Hòa Vỹ, Trương Minh Ân |
Lắng Nghe Hạnh Phúc | Someone Like You 2015 聽見幸福 | ĐL | 2015 | Vương Truyền Nhất, Nhậm Gia Huyên, Lôi Sắt Lâm, Thiệu Tường, Uy Liêm, Miêu Khả Lệ, Lý Giai Dự, Từ Hạo Hiên | |
Lâm Thế Vinh | Simply Ordinary 1997 林世榮 | HK | 1997 | Lâm Gia Đống, Quách Khả Doanh, Lưu Cẩm Linh, Trương Quốc Cường, Dung Cẩm Xương, Lâm Kính Cương, Hạ Bình, Vương Thanh, Sở Nguyên, Vương Duy Đức | |
Lâm Xung | The Unyielding Master Lim 1986 林沖 | HK | 1986 | Cao Hùng, Trần Mẫn Nhi, Thang Trấn Nghiệp, Thích Mỹ Trân, Quan Lễ Kiệt, Lưu Giang, Hứa Thiệu Hùng, Tần Hoàng, Lý Hương Cầm | |
Lần Đầu Gặp Gỡ Ngoài Năm Ánh Sáng | Beyond Light Years 2018 初遇在光年之外 | TQ | 2018 | Trần Nhược Hiên, Từ Kiều, Chu Nhiên, Triều Nhiên, Trương Di, Trương Thần, Điền Nhất Đồng, Trương Bùi Cảnh, Lý Chính Quân, Lý Gia Minh, Phan Minh Doãn | |
Lần Đầu Yêu Anh | First Love 2022 初次爱你 | TQ | 2022 | Điền Hi Vi, Vương Tinh Việt, Điền Hủ Ninh, Vương Gia Nhân, Thôi Thiệu Dương, Trì Ninh Ninh, Phương Hiểu Đông, Lưu Kiếm Vũ, Phương Tư Sướng, Tàng Thuần Huyên | |
Lần Theo Dấu Vết | Truy Lùng Tăm Tích | Summer Heat 2005 心慌心郁逐个捉 | HK | 2005 | Mã Đức Chung, Đằng Lệ Minh, Quách Diệu Minh, Tào Vĩnh Liêm, Trần Mẫn Chi, Tả Tuệ Kỳ, Huỳnh Kỷ Doanh, La Lan, Quách Phong, Chung Lệ Kỳ, Lỗ Văn Kiệt, Trình Khả Vi, Bạch Nhân, Mạc Gia Nghêu |
Lần Thứ 2 Mình Yêu Nhau | Second Round Of I Love You / 第二回合我愛你 | ĐL | 2010 | Trần Di Dung, Vương Hựu Thắng, Kha Thúc Nguyên, Hồ Doanh Trinh, Phàn Quang Diệu, Trần Bác Chính, Lâm Mỹ Tú, Mã Niệm Tiên | |
Lần Thứ Hai Cũng Rất Tuyệt | Lần Thứ 2 Cũng Đẹp | Second Time is a Charm 2019 第二次也很美 | TQ | 2019 | Vương Tử Văn, Trương Lỗ Nhất, Vu Tiểu Vỹ, Vu Minh Gia, Từ Hảo, Tạ Soái, Lý Đình Triết, Hạ Tử Đồng, Thạch Tiểu Quần, Cừu Ân Trạch, Lăng Sầm |
Lấp Lánh Ước Mơ | The Diamonds Dream 2012 一克拉梦想 | TQ | 2012 | Tưởng Mộng Tiệp, Hám Thanh Tử, Diêu Nguyên Hạo, Trì Soái, Lưu Nhất Hàm, Lý Mậu, Châu Hiểu Hàm, An Quân Xán, Trương Thần Quang, Vương Lâm | |
Lập Trình Viên Đáng Yêu | Cute Programmer 2021 程序员那么可爱 | TQ | 2021 | Hình Chiêu Lâm, Chúc Tự Đan, Dịch Đại Thiên, Điền Y Đồng, Quan Tâm, Thịnh Lãng Hi, Bàng Hãn Thần, Tuấn Thanh, Triệu Chính Dương, Trương Khánh Khánh, Hà Tinh Vũ, Vương Nhất Minh | |
Lâu Đài Tình Ái | Kim Sắc Sơn Trang | 1986 金色山莊 | ĐL | 1986 | Lâm Dĩ Trân, Tần Tường Lâm, Tịch Mạn Ninh, Lưu Đức Khải, Trương Xung, Xa Hiên, Lý Tương, Doãn Bảo Liên, Hạ Uy |
Lầu Nhỏ Có Gió Đông | Love In Han Yuan 2018 小楼又东风 | TQ | 2018 | Nghiêm Khoan, Tống Dật, Chu Tân Hiểu, Diêu An Liêm, Lý Hân Thông, Lý Dĩnh, Lý Thiêm Nặc, Hoàng Tịnh Tâm, Trần Chân Hy, Tạ Ninh | |
Lấy Chồng Giàu Sang | Môn Đăng Hộ Đối / Châu Quang Bảo Khí | The Gem Of Life 2008 珠光寶氣 | HK | 2008 | Thiệu Mỹ Kỳ, Lê Tư, Thái Thiếu Phân, Trần Hào, Lâm Bảo Di, Quan Lễ Kiệt, Chung Gia Hân, Huỳnh Tông Trạch, Khương Đại Vệ, Nhạc Hoa, Lý Tư Kỳ, Vương Hỷ, Huỳnh Đức Bân, Trần Hồng Liệt, Lưu Đan, Trần Tú Châu, Quách Thiếu Vân, Tưởng Chí Quang |
Lấy Chồng Sống Qua Ngày | From Taipei to Beijing / Marry A Husband To Live 2015 嫁个老公过日子 | TQ | 2015 | Trần Kiều Ân, Trương Dịch, Thái Minh, Chu Duệ, Lữ Hạ Vy, Trần Chính Long, Mạnh Đình Lệ, Lý Hán Lân, Ngụy Thiên Tứ | |
Lấy Chồng Trẻ | Tiểu Trượng Phu | May-December Love 2 小丈夫 | TQ | 2016 | Du Phi Hồng, Dương Lặc, Trương Manh, Quan Hiểu Đồng, Điền Vũ, Hứa Đệ, Hàn Đồng Sinh, Đồ Tùng Nham, Bạch Tử Hiên, Trương Tử Kiện |
Lấy Danh Nghĩa Người Nhà | Go Ahead 2020 以家人之名 | TQ | 2020 | Đàm Tùng Vận, Tống Uy Long, Trương Tân Thành, Đồ Tùng Nham, Tôn Y, Hà Thụy Hiền, An Qua, Trương Hi Lâm, Dương Đồng Thư, Uyển Nhiễm | |
Lệ Cơ Truyện | Tần Thời Lệ Nhân Minh Nguyệt Tâm | The King's Woman 秦时丽人明月心 | TQ | 2017 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Trương Bân Bân, Lý Thái, Lưu Sướng, Trương Tuyền, Vương Đinh, Khâu Ý Nông, Vương Đồng Huy |
Lê Hấp Đường Phèn | Skate Into Love 2020 冰糖炖雪梨 | TQ | 2020 | Trương Tân Thành, Ngô Thiến, Sở Nguyệt, Ngụy Thiên Hạo, Chu Lịch Kiệt, Hà Tuyên Mộc, Tần Thiên Vũ, Hàn Cửu Nặc, Tào Bác, Đặng Luân | |
Lên Nhầm Xe | Hitching The Wrong Car 2005 搭错车 | TQ | 2005 | Lý Tuyết Kiện, Ân Đào, Lý Lâm, Vu Hòa Vỹ | |
Lệnh Truy Nã | I Can't Accept Corruption / 廉政追辑令 | HK | 1997 | Cổ Thiên Lạc, Trương Triệu Huy, Trần Pháp Dung, Viên Khiết Doanh, Trương Ngọc San, Hà Bửu Sinh, Mã Đức Chung | |
Liêm Chính Truy Kích | Mission Run 2022 廉政狙擊 | HK | 2022 | Huỳnh Tông Trạch, Ngô Trác Hy, Vương Hạo Tín, Hồ Định Hân, Huỳnh Trí Văn, Thái Tư Bối, Lâm Hạ Vy, Đàm Tuấn Ngạn, Trần Triển Bằng, Huỳnh Trí Hiền, Quách Chính Hồng, Phương Lực Thân | |
Liên Hoa Tranh Bá | The Great Conspiracy 1993 莲花争霸 | SG | 1993 | Lý Nam Tinh, Chu Lạc Linh, Trần Thiên Văn, Lý Thiên Tứ, Trương Văn Tường, Ông Thụy Vân | |
Liên Minh Moi Tiền | Other People's Money (OPM) 2022 | HK | 2022 | Huỳnh Đình Phong, Thang Lạc Văn, Diêu Hoành Viễn, Tưởng Chí Quang, Âu Dương Vĩ Hào, Trương Bảo Nhi, Huỳnh Gia Lạc, Vi Gia Hùng, Huỳnh Tử Hằng, Phó Gia Lợi, Lâm Dĩnh Đồng | |
Liên Minh Phá Án | New Justice Bao: Detective Alliance 新神探联盟 | TQ | 2013 | Trương Đạc, Vương Khải, Hồ Vũ Uy, Trương Lệ, Lý Hân Nhữ, Bành Tịnh, Uyển Quỳnh Đan, Doãn Thiên Chiếu, Điềm Nữu | |
Liên Thành Quyết | Deadly Secret / Lin Shing Kuet 1989 連城訣 | HK | 1989 | Quách Tấn An, Lê Mỹ Nhàn, Tạ Ninh, Ngô Trấn Vũ, Trần Mỹ Kỳ, Tăng Giang | |
Liên Thành Quyết 2003 | Lian Cheng Pithy Formula / Lian Cheng Jue 连城诀 2003 | TQ | 2003 | Ngô Việt, Hà Mỹ Điền, Thư Sướng, Đỗ Chí Quốc, Tiền Vịnh Thần, Lục Tiểu Linh Đồng, Vu Thừa Guệ, Vương Hải Địa, Cung Bội Bội, Kế Xuân Hoa | |
Liệt Hỏa Như Ca | Liehuo Ruge / The Flame's Daughter 2018 烈火如歌 | TQ | 2018 | Châu Du Dân, Địch Lệ Nhiệt Ba, Trương Bân Bân, Lưu Nhuế Lân, Cung Bội Tất, Lại Nghệ, Đại Tư, Trương Hách, Long Chính Tuyền, Ngô Bội Nhu, Nguyên Hàng, Hà Tác, Cao Dương, Phàn Dịch Vũ | |
Liễu Dư An Thân Yêu Của Tôi | My Dearest Boss 2022 我最亲爱的柳予安 | TQ | 2022 | Quách Ca Nam, Cung Phương Ni, Trần Tư Kỳ, Châu Thiên Tiểu, Điền Linh, Trần Thấm Nhi | |
Liệu Pháp Nhân Tâm | Giải Mã Nhân Tâm | A Great Way To Care 2011 仁心解碼 | HK | 2011 | Phương Trung Tín, Từ Tử San, Huỳnh Hạo Nhiên, Dương Tú Huệ, Tưởng Chí Quang, Trần Chỉ Thanh, Trần Triển Bằng, Huỳnh Trí Hiền, Hồng Thiên Minh |
Liệu Pháp Nhân Tâm 2 | Giải Mã Nhân Tâm 2 | A Great Way To Care II 2013 仁心解碼 II | HK | 2013 | Phương Trung Tín, Mông Gia Tuệ, Dương Di, Tiêu Chính Nam, Trần Nhân Mỹ, Từ Tử San, Câu Văn Tuệ, Lương Liệt Duy, Tưởng Chí Quang, Trần Quốc Bang, Lý Á Nam |
Liêu Trai Chí Dị 1988 | The Classic Ghost Story 1988 ATV 聊齋志異 | HK | 1988 | La Lạc Lâm, Ngô Ninh, Diệp Ngọc Bình, Âu Khải Linh, Lưu Thiếu Quân | |
Liêu Trai Chí Dị 2005 | Tân Liêu Trai Chí Dị | Strange Tales of Liao Zhai 2005 新聊斋志异 | TQ | 2005 | Hồ Ca, Lâm Chí Dĩnh, Huỳnh Hiểu Minh, Dương Mịch, Lý Băng Băng, Dương Thừa Lâm, Viên Hoằng, Tae, Hoắc Tư Yến, Hồ Khả, Vương Lộc Giang, Giang Hoa, Tăng Lê, Tưởng Hân, Đường Ninh, Phan Nghi Quân, Lý Lập Quần, Trương Đạt Minh, Trịnh Phối Phối, Mai Tiểu Huệ |
Liêu Trai Chí Dị 2010 | Tân Liêu Trai 3 | Spirit Fox / Ghost Story III 2010 聊斋3 | TQ | 2010 | Khưu Trạch, Tiết Khải Kỳ, Lý Uy, Tôn Hiệp Chí, Cống Mễ, Tiêu Tường, Lâm Văn Long, Giả Thanh, Trần Tư Hàn, Mao Lâm Dĩnh, Trịnh Diệc Đồng, Trương Tây, Khang Hoa, Ngô Nghị Tướng, Huỳnh Ngọc Vinh, Vương Tường Hoằng,Trương Bái Kiệt, Vương Nghiên Tô, Uông Nguyên, Ngô Đình Diệp |
Liêu Trai Kỳ Nữ | Liêu Trai Tứ Đại Kỳ Nữ | The Fairies Of Liaozhai / 聊斋奇女子 | TQ | 2007 | Ngô Kỳ Long, Phạm Văn Phương, Lưu Thi Thi, Trần Hiểu Đông, Cù Dĩnh, Lâm Gia Vũ, Tôn Lợi, Phan Việt Minh, Tào Nghi Văn, Tôn Hưng, Liên Khải, Thôi Bằng, Lý Thanh |
Linh Châu | Nữ Oa Truyền Thuyết - Linh Châu | The Myth Of Nuwa And Sacred Beads / The Holy Pearl 2010 女娲传说之灵珠 | TQ | 2010 | Chung Hân Đồng. Bồ Ba Giáp, Tưởng Nghị, Lưu Đình Vũ, Quách Trân Nghê, Lưu Na Bình, Tôn Hưng, Đàm Diệu Văn, Lý Thanh, Chu Tử Vấn |
Linh Đan Diệu Dược Không Bằng Nàng | Nàng Là Tình Dược Của Ta | Beyond Prescriptions 2021 灵丹妙药不及你 | TQ | 2021 | Đinh Nhất Nhất, Vương Hạo Ca, Tông Nguyên Viên, Hi Nhĩ Lực |
Linh Kính Truyền Kỳ | The Legend Of Magic Mirror II / Ling Jing Chuan Qi 灵镜传奇 | TQ | 2004 | Vu Ba, Thái Thiếu Phân, Dương Tuấn Nghị, Trần Pháp Dung, Dương Quang, Trương Tấn, Từ Thiếu Cường, Trịnh Phối Phối, Trương Tây, Lư Tinh Vũ | |
Linh Lung Công Chúa | Linh Lung Lang Tâm | Exquisite Wolf Heart 2021 玲珑狼心 | TQ | 2021 | Cốc Gia Thành, Khang Ninh, Cao Cơ Tài, Dư Khải Ninh, Bành Sở Việt, Thịnh Huệ Tử, Trương Giai Lâm |
Linh Mộng Ưu Hồn | Tales of the Third Kind 1995 第三类剧场 | SG | 1995 | Tạ Thiều Quang, Trịnh Tú Trân, Lý Nam Tinh, Huỳnh Tố Phương, Hứa Mỹ Trân, Trương Văn Dương, Trần Khiết Nhi, Chu Hậu Nhiệm, Trần Thái Minh, Đinh Lam | |
Linh Sơn Thần Tiễn 1987 | Ling Shan Shen Jian / 靈山神箭 | ĐL | 1987 | Phan Nghinh Tử, Mạnh Phi, Huỳnh Văn Hào, Thẩm Hải Dung, Long Thiên Tường, Hồ Cẩm, Khải Khải | |
Linh Vực | The World of Fantasy 2021 灵域 | TQ | 2021 | Phạm Thừa Thừa, Trình Tiêu, Lưu Nhất Đồng, Nhiếp Tử Hạo, Mã Nguyệt, Trịnh Nghệ Bân, Vương Nhất Minh, Cát Hâm Di, Vu Mạc Phàm, Đinh Dũng Đại, Lưu Quán Tường, Dương Quang, Lý Diễm Thần, Trương Thụy Hàm | |
Lò Võ Thiếu Lâm | Võ Bá Thiếu Lâm | Heroes From Shaolin 1993 武尊少林 | HK | 1993 | Ôn Triệu Luân, Trương Triệu Huy, Lê Tư, Lương Tiểu Băng, Quách Ái Minh, Bạch Bưu, La Lạc Lâm, Huỳnh Trí Hiền |
Loại Hình Pháp Thứ Ba | Tòa Án Lương Tâm | Conscience 1994 第三類法庭 | HK | 1994 | Thiệu Mỹ Kỳ, Quách Ái Minh, Ôn Triệu Luân, Ngũ Vệ Quốc, Trần Thục Lan, Miêu Kim Phụng, Lâm Gia Đống, Lư Uyển Nhân, Trương Quốc Cường, Lưu Giang |
Loan Đao Phục Hận | Viên Nguyệt Loan Đao | Against the Blade of Honour 1997 圓月彎刀 | HK | 1997 | Cổ Thiên Lạc, Ôn Bích Hà, Trương Triệu Huy, Lương Tiểu Băng, Lý Dĩnh, Chu Kiện Quân, Vương Vỹ, Lương Uyển Tịnh |
Loạn Thế Diễm Dương Thiên | Phong Vân Nhi Nữ | Love In Trouble Time 2009 乱世艳阳天 / 风云儿女 | HK | 2009 | Viên Vịnh Nghi, Trần Tú Văn, Ông Gia Minh, Nghiêm Khoan, Lý Thành Nho, Chu Mạn, Lô Tinh Vũ, |
Loạn Thế Giai Nhân | Tình Yêu Thời Loạn | War And Destiny 2005 亂世佳人 | HK | 2005 | Hồ Hạnh Nhi, Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Đường Ninh, Tào Mẫn Lợi, Thạch Tu, Lưu Đan, Lô Uyển Nhân, Quan Y Đồng, Lý Tư Hân, Đàm Tiểu Hoàn, Thái Tử Kiện, Quách Phong, Hàn Mã Lợi |
Loạn Thế Giai Nhân | A Beauty in Troubled Times 2012 乱世佳人 | TQ | 2012 | Đường Yên, Trần Kiện Phong, La Tấn, Đàm Khải, Từ Kỳ Văn, Tô Thanh, Lý Trí Nam, Đỗ Tuấn Trạch | |
Loạn Thế Kiêu Hùng | Đoạn Đao | Blade Warrior 2016 锻刀 | TQ | 2016 | Bồ Ba Giáp, Từ Tăng, Vương Âu, Trịnh Diệc Đồng, Cao Phong, Hạ Minh Hạo, Hách Vinh Quang, Tống Hám Hoàn, Dương Thanh, Lý Diễm Băng, Từ Thiếu Cường |
Loạn Thế Tình Thù | 再见艳阳天 | The Good Old Days / 再见艳阳天 | HK | 1996 | Trần Tú Văn, Mã Cảnh Đào, Đặng Tụy Văn, Lâm Vỹ Thần, Thiệu Mỹ Kỳ, Thương Thiên Nga, Bào Khởi Tịnh, Tần Bái, Lâm Vỹ, Huỳnh Trọng Côn |
Long Ảnh Hiệp | Anh Hùng Phương Đông | Eastern Hero 1992 龍影俠 | HK | 1992 | Quan Lễ Kiệt, Lê Tư, Lý Khắc Cần, Chu Giang, Lôi Vũ Dương, Dương Mỹ Nghi, Trần Khiết Nghi, Lý Gia Đỉnh, Trần Mạn Na |
Lòng Chàng Chai Đá | Lòng Chàng Sắt Đá / Vực Thẳm Tội Lỗi | A Cruel Lover 1994 郎心如鐵 | HK | 1994 | Giang Hoa, Vạn Ỷ Văn, Ngô Tuyết Văn, Lâm Tổ Huy, Khưu Thục Trinh, Lâm Lập Tam, Dương Quần, Bào Khởi Tịnh, Vy Gia Hùng |
Long Châu Truyền Kỳ | The Legend of Dragon Pearl 2017 龙珠传奇之无间道 | TQ | 2017 | Dương Tử, Tần Tuấn Kiệt, Thư Sướng, Mao Tử Tuấn, Tư Cầm Cao Oa, Hàn Thừa Vũ, Lưu Học Nghĩa, Tôn Úy, Huỳnh Hải Băng, Hà Trung Hoa, Lô Tinh Vũ, Lưu Lập Vỹ, Lưu Tích Minh, Khương Hồng, Tiêu Vinh Sinh, Trương Đồng, Nhậm Gia Luân, Trương Duy Na | |
Long Đình Tranh Bá | Mưu Đồ Bá Chủ | Emperor And The Swordsman 1989 龍廷爭霸 | HK | 1989 | La Gia Lương, Tăng Hoa Thiên, Trương Triệu Huy, Âu Dương Chấn Hoa, Trần Đình Oai, Lưu Mỹ Quyên |
Long Hổ Ân Thù | The Bold Ones 1983 豹子膽 | HK | 1983 | Thang Trấn Nghiệp, Đổng Vỹ, Huệ Thiên Tứ, Huỳnh Mạn Ngưng, Lưu Nhã Lệ | |
Long Hồ Giang Hồ 1986 | Cửu Nguyệt Ưng Phi | Condor In September 1986 九月鹰飞 | ĐL | 1986 | Lưu Tùng Nhân, Trần Phúc Sinh, Ngụy Thu Hoa, Cố Quán Trung |
Long Hổ Tranh Bá 1984 | Deadly Struggles 龙虎争霸 徐少强 | HK | 1984 | Từ Thiếu Cường, Tuyết Lê, Lương Gia Nhân | |
Long Hổ Tranh Hùng | Time Off 2000 TVB 明天不一样 / 生命有Take2 | HK | 2000 | Huỳnh Nhật Hoa, Xa Thi Mạn, Trần Pháp Dung, Quách Diệu Minh, Tạ Thiên Hoa, Âu Thanh Di, Trương Quốc Cường, Hứa Thiệu Hùng, Trịnh Tử Thành, Phùng Hiểu Văn, Chu Mễ Mễ | |
Long Môn Khách Sạn | Tân Long Môn Khách Sạn | New Dragon Gate Inn 新龙门客栈1996 | ĐL | 1996 | Mã Cảnh Đào, Hạ Văn Tịch, Đào Hồng, Quan Lễ Kiệt, Quách Tấn An, Lý Lập Quần, Khuất Trung Hằng, Hầu Bính Doanh, Điền Thiếu Quân, Nhạc Diệu Lợi |
Long Môn Khách Sạn Hiện Đại | Phi Việt Long Môn Khách Sạn / Đặc Cảnh Long Hổ Báo / Tân Long Môn Khách Sạn | Dragon Gate 飞越龙门客栈 | ĐL | 2013 | Trần Di Dung, Vương Dương Minh, Kha Giai Yến, Tạ Giai Kiến, Quan Thi Mẫn, Từ Tấn |
Long Môn Phi Giáp | Long Môn Kiếm Khách | Flying Swords of Dragon Gate / 龙门飞甲 | TQ | 2015 | Mao Tuấn Kiệt, Trương Tuấn Ninh, Nhiếp Viễn, Diệp Tuyền, Phàn Thiếu Hoàng, Trần Long, Phùng Văn Quyên |
Long Phi Phụng Vũ | Rồng Bay Phụng Múa | Long Fly and Feng Dance 2014 龍飛鳳舞 | ĐL | 2014 | Phương Hinh, Tống Dật Dân, Dư Bỉnh Ngạn, Ông Gia Minh, Diệp Hoan, Vương Tiên, Tô Yến Bái, Kha Thúc Nguyên, Sở Huyên, Trần Vũ Phong, Phó Tử Thuần, Ngọc Thượng, Phương Kiến Phục, Thôi Hạo Nhiên, Giang Tuấn Hàn, Triệu Vĩnh Hương, Trương Cầm, Tiêu Đại Lục, Lưu Đức Khải, Trần Văn Sơn, Vương Cảnh Hào |
Long Phi Tướng Công | Long Phi Tuyệt Kiếm | Long Fei Xiang Gong 2004 聊齋之龍飛相公 飞龙相公 | TQ | 2004 | Quan Lễ Kiệt, Tôn Diệu Uy, Trần Ngạn Kỷ, Ngô Thần Quân, Tạ Nguyên Chân, Lưu Hằng Vũ |
Long Phụng Kỳ Duyên | Vương Phi Bướng Bỉnh / Long Phụng Kỳ Hiệp | The Emperor Romance 龙凤奇缘 / 野蛮皇妃 | TQ | 2002 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Điền Hải Dung, Huỳnh Dịch, Nhiếp Viễn, Trương Thiết Lâm, Vương Á Nam, Lý Đình Nghi, Nhạc Diệu Lợi |
Long Phụng Tình Trường | Long Phụng Tình Duyên | He Who Knows Too Much 1991 龍鳳情長 | HK | 1992 | Liêu Khải Trí, Giang Hân Yến, Ngô Khải Minh, Lý Trung Ninh, Bạch Nhân, Hồ Mỹ Nghi, Bào Phương, Du Minh |
Long Phượng Lệnh | Long Phụng Lệnh | Long Feng Ling 2023 龙凤令 | TQ | 2023 | Lưu Thừa Lâm, Phan Duyệt, Lưu Tích Minh, Trần Hoàn |
Long Tại Giang Hồ | Rồng Tại Giang Hồ - Lý Tiểu Long Truyền Kỳ | Spirit of the Dragon 1992 龍在江湖李小龍傳奇 | HK | 1992 | Ngô Đại Duy, Trương Gia Huy, Lữ Tụng Hiền, Quan Vịnh Hà, Vạn Ỷ Văn, Giang Hoa, Lưu Gia Lương, Lưu Bội Linh, Trần Cẩm Hồng |
Long Thành | Take Us Home 2023 龙城 | TQ | 2023 | Mã Y Lợi, Bạch Vũ, Lưu Lâm, Lý Đình Đình, Cao Hâm, Tiết Băng, Tiêu Cương, Lưu Lục, Vương Duy Duy, Đồ Tùng Nham, Sử Khả, Trương Đạc, Vương Hy Nguyên | |
Lòng Tin Và Sự Thật | Hou Hai Bu Shi Hai 2015 后海不是海 | TQ | 2015 | Trương Gia Dịch, Nghê Đại Hồng, Vương Hải Yến, Tả Tiểu Thanh, Trương Hi Lâm, Vưu Dũng, Lý Hồng Đào, Tôn Hạo, Cơ Đà | |
Loving You - Anh Yêu Em 1 & 2 | Những Mối Tình / Mặt Trái Của Tình Yêu | The Threat of Love 1 & 2 TVB 2000-2003 Loving You 我愛你 | HK | 2000 & 2003 | Ngô Khải Hoa, Đặng Tụy Văn, Tiết Gia Yến, Trịnh Gia Dĩnh, Chung Cảnh Huy, Dương Tư Kỳ, Trương Đồng Tổ, Huỳnh Trí Hiền, Nhậm Cảng Tú, Lưu Gia Thông |
Lộc Đỉnh Ký 1984 | Lục Đỉnh Ký | The Duke Of Mount Deer 1984 鹿鼎记 | HK | 1984 | Lương Triều Vỹ, Lưu Đức Hoa, Lưu Gia Linh, Ngô Quân Như, Mao Thuấn Quân, Thương Thiên Nga, Châu Tú Lan, Cảnh Đại Âm, Hứa Thiệu Hùng, Quan Lễ Kiệt, Trần Bách Tường |
Lộc Đỉnh Ký 1998 | Tân Lục Đỉnh Ký | The Duke Of Mount Deer 1998 鹿鼎记 | HK | 1998 | Trần Tiểu Xuân, Mã Tuấn Vỹ, Lương Tiểu Băng, Lưu Ngọc Thúy, Quảng Văn Tuân |
Lộc Đỉnh Ký 2008 | Tân Lộc Đỉnh Ký | Royal Tramp 2008 鹿鼎记 黄晓明 | TQ | 2008 | Huỳnh Hiểu Minh, Chung Hán Lương, Ứng Thể Nhi, Hà Trác Ngôn, Thư Sướng, Hồ Khả, Lưu Vân, Lý Phi Nhi, Lưu Tư, Ninh Tịnh, Kiều Chấn Vũ, Từ Cẩm Giang, Chúc Diên Bình, Tae, Sử Khả, Mã Linh, Cao Viễn |
Lộc Đỉnh Ký 2020 | Lu Ding Ji 2020 鹿鼎记 张一山 | TQ | 2020 | Trương Nhất Sơn, Đường Nghệ Hân, Trương Thiên Dương, Chu Châu, Dương Kỳ Như, Quách Anh, Quan Tâm, Vương Chỉ Tuyên, Chung Lệ Lệ, Điền Vũ, Vương Dương, Vu Vinh Quang, Vương Tú Trúc, Can Đình Đình, Trần Bằng Vạn Lý | |
Lôi Điện Thần Công | Sát Thủ Vô Tình / Hàng Long Phục Hổ - Mạc Bắc Song Ưng | Thunderstorm Rider 1998 霹雳菩萨 | ĐL | 1998 | Kim Siêu Quần, Dương Lệ Thanh, Từ Tịnh Lôi, Thiệu Phong, Lưu Tuyết Hoa, Ôn Triệu Luân, Phạm Hồng Hiên, Vương Băng, Lư Tinh Vũ, Vương Cương, Dương Trọng Ân, Vương Hạo, Vương Lộ Dao |
Lôi Phong Tháp Anh Hùng Truyện | Anh Hùng Lôi Phong Tháp | Lei Feng Pagoda Heroes 2002 雷峰塔英雄传 | TQ | 2002 | Tiêu Ân Tuấn, Trương Thiết Lâm, Dương Minh Na, Vương Cửu Thắng, Xa Vĩnh Lợi, Phương Hiểu Lợi |
Lối Về Hạnh Phúc | Lựa Chọn Hạnh Phúc | The Second Life 2013 幸福選擇題 | ĐL | 2013 | Vương Tâm Lăng, Tạ Khôn Đạt, Tu Kiệt Giai, Dương Thiên Bái, Lý Chí Chính, Trương Huân Kiệt |
Lôi Vũ | Thunderstorm 1996 雷雨 | TQ | 1996 | Vương Cơ, Quy Á Lôi, Triệu Văn Tuyên, Bào Phương, Điền Hải Dung, Lưu Đống, Hạ Lực Tân, Lôi Cách Sinh, Cừu Hiểu Quang | |
Lời Của Trái Tim | Nữ Xướng Ngôn Viên / Nữ Phóng Viên | Miss Anchorwoman / Ms News 1999 新闻小姐 | TQ | 1999 | Châu Hải My, Cao Thự Quang, Trần Bảo Quốc, Viên Văn Khang, Chiêm Tiểu Nam, Trần Lê Dĩnh, Lữ Tinh, Hoàng Tuấn Bằng |
Lời Hôn Ước Lãng Quên | Tình Yêu Blouse Trắng | White Romance 2006 白袍之恋 | ĐL | 2006 | Quách Phẩm Siêu, An Dĩ Hiên, Trương Huân Kiệt, Lại Nhã Nghiên, Châu Hiểu Hàm, Lý Thiên Trụ |
Lời Hứa Dưới Cây Ngô Đồng | Phúc Khí Lại An Khang | Easy Fortune Happy Life 2009 福氣又安康 | ĐL | 2009 | Trần Kiều Ân, Lam Chính Long, Khưu Trạch, Vương Di Nhân, Trần Tư Hiến, Tu Kiệt Khải, Gino Thái Thượng Phủ |
Lời Hứa Vội Vàng | Kết Phân Hoàng Tình Thức | Til Love Do Us Lie / 结·分@谎情式 | HK | 2011 | Thương Thiên Nga, Trương Triệu Huy, Đằng Lệ Minh, Trần Hoán Nhân, Viên Vỹ Hào, Lâm Hạ Vy, Tạ Tuyết Tâm, Thang Doanh Doanh, Tuyết Ni, Hồ Phong |
Lời Nói Dối Chân Thật | Hành Trình Tìm Hạnh Phúc | Love's Lies 2018 真爱的谎言之破冰者 | TQ | 2018 | La Tấn, Phan Chi Lâm, Trương Thần Quang, Tào Chinh, Lữ Tinh Thần, Phó Mạnh Bách, Vương Nghiễn Huy |
Lời Nói Dối Của Người Yêu | The Lover's Lies 2016 爱人的谎言 | TQ | 2016 | Giả Thanh, Trương Hiểu Long, Khưu Thắng Dực, Lam Doanh Oánh, Trần Nhược Hiên, Tào Hy Nguyệt, Từ Khai Sính, Trần Gia Văn, Phó Hiểu Na, Lâm Tịnh, Tống Dung, Thi Diễm Văn, Sài Úy, Lưu Chí Hoành, Châu Kỳ, Biên Trình | |
Lời Sám Hối Muộn Màng 1 | Lời Thú Tội Cuối Cùng Sau 18 Năm | Brutally Young 2020 十八年後的終極告白 | HK | 2020 | Đàm Tuấn Ngạn, Huỳnh Trí Văn, Trần Sơn Thông, Dương Tú Huệ, Lâm Gia Hoa, Hà Viễn Đông, Triệu Hy Lạc, Giang Hân Yến, Dương Trác Na, Hàn Mã Lợi, Lâm Soái Kiệt |
Lời Sám Hối Muộn Màng 2 | Lời Thú Tội Cuối Cùng Sau 18 Năm - Phần 2 | Brutally Young 2.0 2022 十八年後的終極告白2 | HK | 2022 | Đàm Tuấn Ngạn, Cung Gia Hân, Trần Sơn Thông, Triệu Hy Lạc, Đàm Khải Kỳ, Tào Vĩnh Liêm, Lý Quốc Lân, Hà Khải Nam, Nguyễn Nhi, Đỗ Đại Vĩ |
Lớp Trưởng Đại Nhân | The Big Boss 2017 班长大人 | TQ | 2017 | Lý Khải Hinh, Hoàng Tuấn Tiệp, Đới Cảnh Diệu, Lục Nghiên Kỳ, Đặng Đô Lập, Phó Hiểu, Cát Thu Cốc, Cao Khải, Lưu Tuấn Hiếu, Tần Bách Khôn | |
Luận Ai Xứng Danh Anh Hùng | Heroes 2022 说英雄谁是英雄 | TQ | 2022 | Tăng Thuấn Hy, Dương Siêu Việt, Lưu Vũ Ninh, Trần Sở Hà, Mạnh Tử Nghĩa, Tôn Tổ Quân, La Gia Lương, Tăng Nhất Huyên, Thiệu Phong, Dương Đồng, Lữ Hành, Trương Định Hàm, | |
Luật Chính Giai Nhân | Nữ Luật Sư Xinh Đẹp / Luật Sư Dễ Thương | Lawyer Sweethearts 律政佳人 | TQ | 2004 | Tào Dĩnh, Trần Doanh, Lý Uyển Đồng, Vương Nhã Tiệp, Chiến Quân, Quý Thần, Trần Tử Hàm, Lưu Mục, Đàm Hạo, Nghiêm Nghệ Đan |
Luật Pháp Và Đạo Nghĩa | Công Lý Bất Dung, Nghĩa Vô Phản Cố | Relentless Justice 义无反顾 | HK | 2006 | Đàm Diệu Văn, Diệp Đức Nhàn, Lưu Khải Uy, Quách Ái Minh, Tăng Giang, Lưu Trác Kỳ, Phan Chí Văn, Hải Tuấn Kiệt, Giang Mỹ Nghi, La Gia Anh, Bào Khởi Tịnh, Ngô Đình Hân |
Luật Sư Lưu Manh | Lawyer To Be Good 1998 流氓律师 | HK-ATV | 1998 | Âu Cẩm Đường, Vương Vy, Doãn Thiên Chiếu, Chân Chí Cường, Khương Đại Vệ, Trần Tịnh Doãn, Thái Hiểu Nghi, Giang Mỹ Nghi, Huỳnh Ái Dao, Tạ Tuyết Tâm, Tông Dương, Trương Văn Từ, Huỳnh Doãn Tài | |
Lục Chỉ Cầm Ma | The Six Fingers Devil 六指琴魔 | TQ | 2004 | Ninh Tịnh, Ngô Kỳ Long, Trần Hạo Dân, Goto Kimiko, Thường Thành, Cao Phong | |
Lục Chỉ Cầm Ma 1985 | The Possessed 1985 六指琴魔 | HK | 1985 | Ngô Khải Hoa, Đặng Tuỵ Văn, Lam Khiết Anh, Thạch Tú, Vương Thư Kỳ, Ngô Trấn Vũ, Trương Lôi, Tần Hoàng, Liêu Khải Trí, Tần Bái | |
Lục Tiểu Phụng 1 | Quyết Chiến Tiền Hậu | Master Swordsman Lu Xiao Feng 2001 陆小凤之决战前后 | ĐL-SG | 2001 | Lâm Chí Dĩnh, Lý Minh Thuận, Đào Hồng, Ngô Hưng Quốc, Lý Ỷ Hồng, Mạc Thiếu Thông, Vương Điền Tài, Thích Ngọc Võ, Trịnh Tú Trân, Phương Quý Duy, Khương Đại Vệ, Tăng Giang, Tống Di Phi |
Lục Tiểu Phụng 1976 | Luk Siu-fung 1976 陆小凤·武当之战 | HK | 1976 | Lưu Tùng Nhân, Huỳnh Doãn Tài, Huỳnh Nguyên Thân, Liêu Vỹ Hùng, Lư Hải Bằng, Hàn Mã Lợi, Huỳnh Hạnh Tú | |
Lục Tiểu Phụng 1986 | Lục Tiểu Phụng Phụng Múa Cửu Thiên / Phụng Vũ Cửu Thiên | The Return of Luk Siu Fung 1986 陆小凤之凤舞九天 | HK | 1986 | Vạn Tử Lương, Trần Tú Châu, Huỳnh Doãn Tài, Cảnh Đại Âm, Huệ Thiên Tứ, Âu Dương Chấn Hoa, Dung Huệ Văn |
Lục Tiểu Phụng 2 | Phụng Vũ Cửu Thiên | Master Swordsman Lu Xiao Feng 2001 陆小凤之凤舞九天 | ĐL-SG | 2001 | Tôn Diệu Uy, Lý Minh Thuận, Lê Tư, Lâm Tương Bình, Trịnh Hạo Nam, Vu Vinh Quang, Lâm Mỹ Trinh, Cao Hiểu Hiên, Trương Bội Hoa, Phương Quý Duy, Trần Thái Minh, Thường Thành |
Lục Tiểu Phụng Truyền Kỳ 2007 | The Legend of Lu Xiaofeng 陆小凤传奇 2007 | TQ | 2007 | Trương Trí Lâm, Trương Trí Nghiêu, Hà Nhuận Đông, Nghiêm Khoan, Trương Đạt Minh, Dương Lệ Thanh, Phạm Văn Phương, Lưu Thi Thi... | |
Lục Tiểu Phụng Và Hoa Mãn Lâu | Detectives and Doctors 陸小鳳與花滿樓 | TQ | 2013 | Lâm Phong, Trương Hiểu Long, Trương Mông, Lan Hy, Tông Phong Nham, Lưu Tuyết Hoa, Trần Nhã Đình, Mao Lâm Lâm, Thái Tuấn Đào, Trịnh Tắc Sĩ | |
Lục Trinh Truyền Kỳ | Nữ Tướng Bắc Tề | The Legend of Lu Zhen 2013 陆贞传奇 | TQ | 2013 | Triệu Lệ Dĩnh, Trần Hiểu, Kiều Nhậm Lương, Dương Dung, Đường Nghệ Hân, Ngô Ánh Khiết, Trương Khả Di, Lưu Tuyết Hoa, Khương Hồng, Lý Y Hiểu, Kim Xảo Xảo, Vương Lâm |
Lữ Khách Cô Đơn | The Maverick 1982 孤城客 | HK | 1982 | Châu Nhuận Phát, Trang Tịnh Nhi, Âu Dương Phối San, Tuyết Ly | |
Lửa Bóng Rổ | Niềm Đam Mê | Hot Shot 籃球火 | ĐL | 2008 | Ngôn Thừa Húc, La Chí Tường, Ngô Tôn, Hồ Vũ Uy, Châu Thể Thi, Tưởng Di, Trương Huân Kiệt, Cố Bảo Minh, Trương Nhạn Danh, Trần Bác Chính, Lâm Bá Ngạn |
Lửa Tình Rực Cháy | Liệt Hỏa Ân Tình | Heartstrings / 烈火狂奔 | HK | 1993 | Quách Phú Thành, Viên Khiết Doanh, Lê Tư, Trịnh Hạo Nam, Vương Thư Kỳ |
Lực Lượng Chống Lừa Đảo | Corner the Con Man 1997 皇家反千組 | HK | 1997 | Âu Dương Chấn Hoa, Cổ Cự Cơ, Trần Pháp Dung, Phó Minh Hiến, Hồ Phong, Giang Hán, Doãn Dương Minh, Hà Gia Lệ | |
Lực Lượng Đặc Biệt | Đội Chống Tội Phạm | Anti-Crime Squad 1999 反黑先鋒 | HK | 1999 | Trần Hạo Dân, Lê Diệu Tường, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Nghị Tướng, Tô Ngọc Hoa, Hồng Thiên Minh, Trần Ngạn Hành, Hà Vận Thi, Mã Đề Lộ |
Lực Lượng Hải Quan | A Matter Of Customs 2000 雷霆第一關 | HK | 2000 | Vương Hỷ, Tuyên Huyên, Uông Minh Thuyên, Lý Tu Hiền, Mạch Trường Thanh, Đằng Lệ Minh, Lương Tranh, Ngô Mỹ Hạnh, Viên Thể Vân, Trương Ngọc San, Lạc Ứng Quân, Tào Vĩnh Liêm, Hứa Thiệu Hùng, Dung Cẩm Xương, Trần Ngạn Hành | |
Lực Lượng Phản Ứng 1 | Đà Thương Sư Tỷ 1 | Armed Reaction 1998 陀槍師姐 | HK | 1998 | Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Đằng Lệ Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ, Mã Đức Chung, Trương Cẩm Trình, Sở Nguyên, Mã Hải Luân |
Lực Lượng Phản Ứng 2 | Đà Thương Sư Tỷ 2 | Armed Reaction II 2000 陀槍師姐2 | HK | 2000 | Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Đằng Lệ Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ, Diêu Doanh Doanh, Trương Triệu Huy, Mã Đức Chung, Diêu Lạc Di, Đặng Nhất Quân, Lạc Đạt Hoa, La Lan, Đường Văn Long, Trần Ngạn Hành, Khang Hoa, Lý Thành Xương, Thiệu Truyền Dũng |
Lực Lượng Phản Ứng 3 | Nữ Cảnh Sát | Armed Reaction III 2001 陀槍師姐3 | HK | 2001 | Âu Dương Chấn Hoa, Thái Thiếu Phân, Đằng Lệ Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ, Hạ Vũ, Thái Tử Kiện, Diêu Lạc Di, Đặng Nhất Quân, Khang Hoa, Thành Ca Doanh, Mã Hải Luân, Sở Nguyên, La Mãnh, Âu Thoại Vỹ, Lô Chấn Thuận, Ngải Uy, Thiệu Truyền Dũng |
Lực Lượng Phản Ứng 4 | Cảnh Sát Đặc Nhiệm | Armed Reaction IV 2004 陀槍師姐4 | HK | 2004 | Âu Dương Chấn Hoa, Thái Thiếu Phân, Đằng Lệ Minh, Mông Gia Tuệ, Lâm Văn Long, Ngụy Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ, Mã Hải Luân, Mạch Trường Thanh, Lưu Giang, Hạ Vũ, Trương Tuệ Nghi, Khang Hoa, Lý Thành Xương, Tào Vĩnh Liêm, Âu Thoại Vỹ, Thiệu Truyền Dũng |
Lực Lượng Phản Ứng 5 | Armed Reaction V 2020 陀槍師姐5 | HK | 2020 | Tuyên Huyên, Trần Hào, Đằng Lệ Minh, La Trọng Khiêm, Hồng Vĩnh Thành, Hứa Thiệu Hùng, Đặng Bội Nghi, Trịnh Tuấn Hoằng, Hải Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ, Lý Thành Xương, Lư Uyển Nhân, Lưu Bội Nguyệt | |
Lưỡi Đao 1937 | Đao Phong | Dao Feng / Rush 1937 Year 刀锋 | TQ | 2005 | Khấu Thế Huân, Tôn Hồng Lôi, Diệp Đồng, Trương Định Hàm, Tiền Dũng Phu, Vương Ninh, Giang Đào, Dương Chí Cương, Phó Tinh |
Lưới Tình | Web Of Love 1998 網上有情人 | HK | 1998 | Âu Dương Chấn Hoa, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Chỉ Thanh, Nguyễn Triệu Tường, Diêu Doanh Doanh, Trần Khải Thái, Chung Lệ Kỳ, Mạc Gia Nghêu, Ngải Uy, Lưu Giang | |
Lưới Trời Lồng Lộng | Thiên Nhãn | Eye In The Sky 2015 天眼 | HK | 2015 | Trịnh Gia Dĩnh, Trần Triển Bằng, Dương Di, Lâm Hạ Vy, Lý Bích Kỳ, Cao Hải Ninh, Hồng Vĩnh Thành, Dương Tú Huệ, Lương Tranh, Trương Dĩnh Khang |
Lương Duyên Mỹ Vị | Tiệm Mì Hạnh Phúc | Happy Noodle 2012 幸福的面条 | TQ | 2012 | Yoon Shi Yoon, Trương Tuấn Ninh, Lý Phi Nhi, Cao Thự Quang, Vương Tư Ý, Lý Lập, Kim Bo Mi, Phùng Minh Triều, Lưu Văn Trị, Trương Sa Sa, Trần Tử Dận, Lưu Nhất Hàm |
Lương Duyên Tiền Định | Lương Duyên Phàn Lê Huê | Lady Fan 2004 烽火奇遇結良緣 | HK | 2004 | Tuyên Huyên, Mã Đức Chung, Tăng Vỹ Quyền, Thạch Tu, Trần Quốc Bang, La Mẫn Trang, Âu Thanh Di, Lý Gia Thanh, Giang Chỉ Ni, Mạc Gia Nghiêu |
Lưỡng Kiếp Nhân Duyên | Lưỡng Thế Hoan | The Love Lasts Two Minds 2020 两世欢 | TQ | 2020 | Vu Mông Lung, Trần Ngọc Kỳ, Trương Ân Phàm, Vương Cung Lương, Mã Nguyệt, Từ Hảo, Lưu Soái, Lữ Hành, Thiệu Binh, Huỳnh Hải Băng, Vương Quán, Thường Thành |
Lương Ngôn Tả Ý | Lie To Love 2021 良言写意 | TQ | 2021 | La Vân Hi, Trình Tiêu, Quý Tiêu Băng, Điền Y Đồng, Cao Hàn, Lý Giai Khiết, Quản Vân Tịnh | |
Lương Nhân Nguy Hiểm | Người Tình Nguy Hiểm | A Dangerous Man 2021 危险良人 | TQ | 2021 | Tiêu Nhiên Tâm, Tôn Lịch Hàm, Thạch Quang, Lưu Tuyết Phàm, Lý Trí, Tần Hạo |
Lương Sơn Bá Chúc Anh Đài | Thất Thế Phu Thê | The Love Eterne 1999 七世夫妻之梁山伯與祝英台 | ĐL | 1999 | Giả Tịnh Văn, Triệu Kình, Trương Thần Quang, Lưu Ngọc Đình, Trương Phụng Ni, Lý Quốc Siêu, Lý La |
Lưu Bá Ôn Kỳ Truyện | Tân Thần Cơ Diệu Toán Lưu Bá Ôn | Foresighted Liu Bo Wen 2015 神机妙算刘伯温 | TQ | 2015 | Hà Băng, Vu Chấn, Vương Cương, Vương Cơ, Khương Hàn, Do Lực, Lý Kỳ, Từ Ý Văn, Hám Thanh Dư, Trịnh Sảng, Lưu Soái, Cao Lệ Văn |
Lưu Bá Ôn Truyền Kỳ 1992 | 1992 刘伯温传奇 | ĐL | 1992 | Trương Phục Kiến, Phạm Hồng Hiên, Tiêu Ân Tuấn, Lôi Minh, Đỗ Mãn Sanh, Du An Thuận, Dương Trọng Ân, Dương Mỹ Tuyết, Thành Tiểu Nhạc, Minh Lượng | |
Lưu Công Kỳ Án | Liu Yong Pursues The Case 2021 刘墉追案 | TQ | 2021 | Hà Băng, Bạch Băng, Vương Hạc Nhuận, Lý Nãi Văn, Tào Chinh, Huỳnh Hải Băng, Lộ Hoành, Vương Vũ Tranh, Lưu Tiểu Phong, Tôn Thư Bác, Thôi Nhuế Lâm, Ngô Đại Dung | |
Lưu Đày | Thích Thanh | The Discharged Prisoner 1981 | HK | 1981 | Chu Giang, Tăng Khánh Du, Dương Phán Phán, Cam Vệ Quốc, Lưu Đan, Hà Bích Kiên, Viêm Tuyền Khánh |
Lưu Kim Tuế Nguyệt | Năm Tháng Tươi Đẹp | My Best Friend's Story 2020 流金岁月 | TQ | 2020 | Lưu Thi Thi, Nghê Ni, Trần Đạo Minh, Đổng Tử Kiện, Dương Hựu Ninh, Dương Lặc, Hà Hoằng San, Vương Kiêu, Viên Tuyền, Ngô Việt, Vu Tiểu Vỹ, Trương Thần Quang, Ngô Ngọc Phương, Ngô Ngạn Xu |
Lưu Luyến Không Quên | Tình Mãi Không Quên | Loving, Never Forgetting 2014 戀戀不忘 | TQ | 2014 | Ngôn Thừa Húc, Đồng Lệ Á, Phùng Tinh, Hoàng Bách Quân, Du Du, Lữ Hành, Ngô Ngọc Phương, Lưu Hâm, Vương Kiến Tân |
Lưu Ly Mỹ Nhân Sát | Love And Redemption 2020 琉璃美人煞 | TQ | 2020 | Viên Băng Nghiên, Thành Nghị, Lưu Học Nghĩa, Trương Dư Hy, Bạch Thụ, Hầu Mộng Dao, Lý Tuấn Dật, Châu Tuấn Vỹ, Hàn Thừa Vũ, Chu Tử Kiêu, Bác Phương Tuấn, Hà Trung Hoa, Diêu Dịch Thần, Dương Hất Tử, Hà Thịnh Minh, Tiền Vịnh Thần, Huỳnh Hải Băng | |
Lưu Manh Thái Tử | Tai Zi Dang Chai / 太子当差 / 苏州二公差 | HK-TQ | 1998 | Thủy Linh, Lữ Tụng Hiền, Trần Quốc Bang, Hà Bảo Sinh, Doãn Thiên Chiếu, Vương Du Văn, Thẩm Hiểu Hải | |
Lưu Manh Thái Y | Hoàng Triều Thái Y / Thái Y Lưu Manh | Huang Chao Tai Yi 2000 皇朝太医 / 流氓太医 | TQ | 2000 | Tôn Diệu Uy, Nhậm Tuyền, La Hải Quỳnh, Lý Tiểu Nhiễm, Lý Lập Quần |
Lưu Quang Chi Thành | City of Streamer 2022 流光之城 | TQ | 2022 | Cảnh Điềm, Hứa Ngụy Châu, Kinh Siêu, Hải Linh, Trì Gia, Vương Nhất Phi, Mã Văn Viễn, Mễ Mễ, Tào Diễm Diễm, Trương Đường, Ngu Lãng, Vu Hiên Thần, Đàm Vịnh Văn, Lưu Nghiên | |
Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm | Motor Butterfly And Sword / 流星蝴蝶剑 | TQ | 2002 | Trịnh Thiếu Thu, Đinh Tử Tuấn, Hà Trung Hoa, Từ Thiếu Cường, Trương Giai Bội, Mã Viên Viên, Cao Tiến | |
Ly Hôn Không Dễ | Goodbye My Wife / See You! My Wife 2016 再见老婆大人 | TQ | 2016 | Hoắc Tư Yến, Đỗ Giang, Vương Chí Phi, Hà Trại Phi, Vu Việt, Trần Khiết, Khang Ân Hách, Dương Sơn, Hoắc Nê Phương, Lục Linh | |
Lý Huệ Trân Xinh Đẹp | Pretty Li Hui Zhen 2017 漂亮的李慧珍 | TQ | 2017 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Trương Bân Bân, Thịnh Nhất Luân, Lý Khê Nhuế, Vương Kiêu, Vương Nhất Nam, Nhậm Vỹ, Vương Nhất Phi, Lý Văn Tác, Lý Đông Hằng | |
Lý Lẽ Con Tim | Luật Sư Phi Thường | Bar Bender 2006 潮爆大狀 | HK | 2006 | Trịnh Thiếu Thu, Tô Ngọc Hoa, Đường Ninh, Trần Kiện Phong, Hướng Hải Lam, Thạch Tú, Trần Quốc Bang, Quách Diệu Minh, Thang Doanh Doanh |
Lý Lẽ Con Tim | Bất Lương Tiếu Hoa / Hoa Bất Lương | Miss No Good 2008 不良笑花 | ĐL | 2008 | Dương Thừa Lâm, Phan Vỹ Bá, Đằng Phong Điện, Trần Nghiên Hy, Tịch Mạn Ninh, Hoàng Bách Quân, Thị Nguyên Giới, Bàng Vân Huy |
Ly Nhân Tâm Thượng | The Sleepless Princess 2020 离人心上 | TQ | 2020 | Trịnh Nghiệp Thành, Hồ Ý Toàn, Dương Lâm, Lâm Hân Nghi, Hoàng Xán Xán, Châu Đại Vy, Bành Tất Dao, Thư Á Tín, Trương Tân Minh, Lý Hân Lượng | |
Lý Thúy Liên Đại Náo Kinh Thành | Hiệp Nữ Lý Thúy Liên | Legendary Li Cui Lian 快嘴李翠莲 | TQ | 2000 | Lý Tương, Trần Đình Oai, Lục Kiếm Dân, Trần Di Phương, Lưu Khôi, Trương Vịnh Kỳ, Ha Tư Cao Giai, Trần Bảo Quốc |
Lý Tiểu Long Truyền Kỳ | Huyền Thoại Lý Tiểu Long | The Legend Of Bruce Lee 李小龙传奇 | TQ | 2007 | Trần Quốc Khôn, Michelle Lang, Vu Thừa Huệ, Biên Tiêu Tiêu, Vương Lạc Dũng, Lưu Đằng Viễn, Cái Khắc, Ray Park, Michael White, Mark Dacascos, Gary Daniels, Tim Storms, Traci Ann Wolfe, Yannick Van Dam, Hazen Lake Macintyre |
Lý Trí Và Pháp Luật | Pháp Võng Truy Kích / Pháp Luật Vô Hình | Friendly Fire / 法網狙擊 | HK | 2013 | Tạ Thiên Hoa, Dương Di, Sâm Mỹ, Trần Mẫn Chi, Vương Quân Hinh, Trần Vỹ, Vương Hạo Tín, Nguyễn Triệu Tường, Hứa Thiệu Hùng, Cao Hải Ninh, Lương Liệt Duy, Quách Chính Hồng |
Ma Đao Hiệp Tình | All About Tin 1993 魔刀侠情 | HK | 1993 | Ôn Triệu Luân, Hồng Hân, Thái Thiếu Phân, Trương Triệu Huy, La Lạc Lâm, Thôi Gia Bảo, Lê Diệu Tường | |
Ma Đạo Tranh Bá 1 | Diệt Ma Hiệp Đạo 1 | Vampire Expert 1995 殭屍道長 | HK | 1995 | Lâm Chánh Anh, Từ Thiếu Cường, Vương Thư Kỳ, Văn Tụng Nhàn, Dung Cẩm Xương, Uyển Quỳnh Đan, Huỳnh Bảo Hân, Kim Siêu Quần |
Ma Đạo Tranh Bá 2 | Diệt Ma Hiệp Đạo 2 | Vampire Expert II 1997 殭屍道長 II | HK | 1997 | Lâm Chánh Anh, Lâm Văn Long, Văn Tụng Nhàn, Doãn Thiên Chiếu, Dương Cung Như, Thương Thiên Nga, Mạnh Hải |
Ma Giới | The Lord Of The Dragons 2004 魔界之龙珠 | TQ | 2004 | Mã Cảnh Đào, Ninh Tịnh, Chung Hán Lương, Hồ Tịnh, Trương Định Hàm, Dương Tuyết, Huỳnh Văn Hào, Vương Diệu Khánh, Trác Phàm, Vương Kiến Tân, Đinh Vũ Giai, Đồ Lê Mạn, Liêu Úy Úy | |
Ma Kiếm Sinh Tử Kỳ | The Sword and The Chess of Death / 魔剑生死棋 | TQ | 2007 | Tôn Hiệp Chí, Lưu Đào, Thiệu Binh, Lữ Lương Vỹ, Đới Kiều Thiên, Quách Đình Đình, Điền Gia Đạt, Tôn Nghệ Châu, Đường Quốc Cường | |
Ma May Mắn 1983 | Encounter with Fortune 1983 鬼咁够运 | HK | 1983 | Lương Triều Vỹ, Trịnh Tắc Sĩ, Diệp Đức Nhàn, Châu Tú Mi, Vu Dương, Quan Hải Sơn, Huỳnh Văn Tuệ, Lưu Giang, Quan Lễ Kiệt, Lý Hương Cầm, Trình Khả Vi, Tăng Hoa Thiên | |
Ma Nữ Si Tình | Unchained Medley 2023 靈戲逼人 | TQ | 2023 | Trương Chấn Lãng, Cung Gia Hân, Lưu Dĩnh Tuyền, Nguyễn Hạo Tông, Lý Thành Xương, Giang Hân Yến, Ngô Tử Xung, Tạ Tuyết Tâm, Lỗ Chấn Thuận | |
Ma Tước | Gián Điệp Ma Tước / Chim Sẻ | Sparrow 2019 麻雀 | TQ | 2019 | Lý Dịch Phong, Châu Đông Vũ, Trương Lỗ Nhất, Trương Nhược Quân, Hám Thanh Tử, Vương Kính Tùng, Doãn Chính, Lý Tiểu Nhiễm, Lưu Ca Đồng, Vương Uyển Quyên |
Mã Vĩnh Trinh 1 và 2 | Tranh Bá Bến Thượng Hải & Anh Hùng Huyết | Master Ma 1997 - 1998 马永贞之英雄血 / 马永贞之争霸上海滩 | HK | 1997-1998 | Hà Gia Kính, Du Tiểu Phàm, Lý Uyển Hoa, Phạm Băng Băng, Huỳnh Văn Hào, Trần Hồng Liệt, Trịnh Phối Phối, Dương Thăng, Lâm Tịnh, Trương Chấn Hoàn |
Má Vợ Và Con Rể | My Son In Law 1989 婆‧媽‧女婿 | HK | 1989 | Lưu Thanh Vân, La Huệ Quyên, Trương Vệ Kiện, Thẩm Phương Phương, Châu Hải My, Huỳnh Khải Hân, Lưu Giang, Tương Kỳ, Trần Đình Oai | |
Ma Vực Đào Nguyên | The Other Side Of The Horizon / 魔域桃源 | HK | 1984 | Lưu Đức Hoa, Triệu Nhã Chi, Ngô Khải Hoa, Châu Tú Lan, Lữ Hữu Tuệ, Lưu Thục Nghi, Dương Trạch Lâm | |
Mái Ấm Gia Đình 2 : Bữa Cơm Tối | Ái Hồi Gia : Bát Thì Nhập Tịch | Come Home Love: Dinner at 8 / 愛·回家之八時入席 | HK | 2016 | Lê Diệu Tường, Mao Thuấn Quân, Trần Quốc Bang, Thang Doanh Doang, Chung Cảnh Huy, Quách Thiếu Vân |
Mái Ấm Gia Đình 3 | Ái Hồi Gia | Come Home Love 2012 愛 · 回家 | HK | 2012 | Lưu Đan, Lâm Ỷ Kỳ, Từ Vinh, Quách Thiếu Vân, Lê Nặc Ý, La Thiên Vũ, Hàn Dục Hà, Ngô Ỷ San, Chu Tuệ Mẫn, Diêu Doanh Doanh, Dương Minh, Âu Thoại Vỹ, Chu Tuyền, Trương Chấn Lãng, Đằng Lệ Minh, Huỳnh Đức Bân |
Mái Ấm Tình Thân | Love Family 2013 有爱一家人 | ĐL | 2013 | Vương Hựu Thắng, Phòng Tư Du, Lý Viễn Khánh, Châu Hiểu Hàm, Thẩm Mạnh Sanh, Lưu Thụy Kỳ, Nhân Phù, Dương Khả Phàm, Duy Nghị, Thiệu Tường, Trần Hoằng Vũ, Nhan Gia Lạc, Triệu Ất Thừa, Lâm Lợi Phi | |
Mãi Biện Chi Gia | Gia Đình Mãi Biện | Business Family 2003 买办之家 | TQ | 2003 | Châu Tấn, Trần Khôn, Ngô Quân, Lưu Đống, Lữ Minh, Thẩm Sướng, Bạch Tuyết, Hoàng Giác |
Mai Diễm Phương Phi | Chuyện Tình Mai Diễm Phương | Mei Yan Feng Fei 梅艳芳菲 | HK-TQ | 2007 | Trần Vĩ, Huỳnh Hạo Nhiên, Hạ Cương, Kim Ngọc Đình, Quyên Tử, Nghê Cảnh Dương, Khang Tuấn Long |
Mai Khôi Giang Hồ | Đóa Hoa Vô Thường | Rose Martial World 2009 玫瑰江湖 | TQ | 2009 | Chung Hán Lương, Trần Kiện Phong, Hoắc Tư Yến, Tôn Phi Phi, Hà Thịnh Minh, Lưu Tùng Nhân, Đặng Tụy Văn, Phùng Thiệu Phong |
Mãi Mãi Bên Nhau | Tân Quan Hệ Đồng Cư | When A Man Loves A Woman 1995 新同居关系 | HK | 1995 | Ngô Trần Vũ, Quách Tấn An, Viên Khiết Doanh, Quan Vịnh Hà, Trần Diệu Anh, Hồng Hân, Mã Tuấn Vỹ, Mã Đức Chung, Trần Triển Bằng, Trần Cẩm Hồng |
Màn Đêm Ở Cáp Nhĩ Tân | Harbin Enveloped in Darkness 2008 夜幕下的哈尔滨 | TQ | 2008 | Lục Nghị, Lý Tiểu Nhiễm, Châu Kiệt, Tùy Tuấn Ba, Hứa Hoàn Hoan, Phàn Chí Khởi, Trần Hạo, Lý Tông Tiêu | |
Mãn Hán Tiệc | Bữa Tiệc Mãn Hán / Mãn Hán Toàn Tịch | The Perfect Banquet 满汉全席 | TQ | 2004 | Từ Tranh, Trương Đình, Trương Thiết Lâm, Uông Nguyên, Ngưu Thanh Phong, Phó Tử Thuần, Mộ Thanh, Lưu Hy Viên, Trần Kế Minh |
Mãng Hoang Kỷ | The Legend of Jade Sword 莽荒纪 | TQ | 2018 | Lưu Khải Uy, Vương Âu, Trần Diệc Phi, Trương Tuấn Ninh, Ngưu Tuấn Phong, Lý Uy, Triệu Dư Hy, Trần Mộng Dao, Lương Gia Nhân, Từ Thiếu Cường | |
Mạng Lưới Tuyệt Vọng | On The Edge 1990 灰網 | HK | 1990 | Ôn Triệu Luân, Ngô Trấn Vũ, Đặng Tụy Văn, Đào Đại Vũ, Trương Phụng Ni, Trần Gia Huy, Ngô Gia Châu, Thái Gia Lợi, Hồ Mỹ Nghi, | |
Mãnh Hổ Thiếu Lâm | Shaolin Brave Tiger / Tiger Kung Fu Of Wulin 2012 少林猛虎 / 武林猛虎 | TQ | 2012 | Thích Tiểu Long, Ô Tĩnh Tĩnh, Ngọ Mã, Vương Tư Tư, Hồ Duệ, Lưu Giao Tâm, Vương Kiện Phúc | |
Mạnh Lệ Quân | Eternal Happiness 2002 再生緣 | HK | 2002 | Diệp Tuyền, Lâm Phong, Mã Đức Chung, Dương Di, Hồ Hạnh Nhi, Lưu Ngọc Thúy, Mã Quốc Minh, Huỳnh Kỷ Doanh, La Lan, Liêu Khải Trí | |
Mãnh Lực Đồng Tiền | Kim Sắc Dạ Xoa | 1997 金色夜叉 | ĐL | 1997 | Lâm Thoại Dương, Trương Đình, Kha Tố Vân, Dương Liệt, Hà Như Vân, Giang Hà |
Manh Phi Giá Đáo | Mengfei Comes Across 2018 萌妃驾到 | TQ | 2018 | Kim Thần, Uông Đông Thành, Lưu Quán Lân, Hạ Nhất Dao, Hàn Cửu Nặc, Giả Thanh Như, Mễ Na, Cao Ngọc Khánh, Thang Mộng Giai, Châu Bân, Trần Đức Tu, Trương Hải Ninh, Cù Áo Huy | |
Manh Thê Thực Thần | Lọ Lem Siêu Đầu Bếp | Cinderella Chef 2018 萌妻食神 | TQ | 2018 | Chủng Đan Ni, Từ Chí Hiền, Triệu Lộ Tư, Triệu Kiện, Sài Cách, Trương Dịch Thông, Lam Quán Sâm, Lưu Mẫn, Tân Vũ Tích |
Manh Y Điềm Thê | Dr Cutie 2020 萌医甜妻 | TQ | 2020 | Tôn Thiên, Hoàng Tuấn Tiệp, Tra Kiệt, Hồng Sam Sam, Trương Đồng, Tả Đằng Vân, Mưu Phụng Bân, Ngải Vỹ | |
Mạt Đại Hoàng Phi | The Last Concubine 2003 末代皇妃 | TQ | 2003 | Tưởng Cần Cần, Lý Á Bằng, Huỳnh Dịch, Lưu Đào, Vương Á Nam, Tôn Dật Phi, Triệu Lượng, Vương Lâm, Lý Ngọc, Diêu Địch | |
Mạt Đại Nhi Nữ Tình | Thanh Triều Tình Sử | Mo Dai Er Nv Qing 1990 末代兒女情 | HK-ĐL | 1990 | Lưu Tùng Nhân, Lam Khiết Anh, Mã Cảnh Đào, Trương Ngọc Yến, Tiêu Đại Lục, Thôi Bội Nghi, Lý Lập Quần, Trần Lập Hoa, Lôi Minh, Thường Phong |
Mạt Thế Thiên Sư | The Vampire Strikes Again 1989 末代天师 | HK | 1989 | Đỗ Đức Vỹ, Trần Đình Oai, Hứa Chí An, Lý Uyển Hoa, Hà Mỹ Đình, Thái Gia Lợi, Âu Thoại Vỹ | |
Màu Của Nước Mắt | Lời Nói Dối Của Người Vợ | The Wife's Lies 2015 妻子的謊言 | TQ | 2015 | Giả Thanh, Trương Hiểu Long, Khâu Thắng Dực, Từ Lộ, Thẩm Mộng Thần, Lý Mậu, Quách Gia Hào, Lâm Tịnh |
Máu Đỏ Nhuộm Gươm Vàng | Beware of Your Bosom Buddies 1984 碧血洗銀槍 | HK | 1984 | Đào Đại Vũ, Bào Vĩ Lượng, Ngu Đại Vỹ, Huỳnh Mạn Ngưng, Trần Phục Sinh, Đặng Nhữ Siêu, Lương Khiết Hoa | |
Mau Đưa Anh Tôi Đi Giùm Cái | Take My Brother Away 2018 快把我哥帶走 | TQ | 2018 | Tăng Thuấn Hy, Tôn Thiên, Vương Húc Đông, Lữ Tiểu Vũ, Hồ Vĩnh Đào, Mã Bách Toàn, Hứa Hiểu Nhược, Lý Mộng Lộ, Đàm Tuyền, Vân Thiên Phi, Ngụy Tử Hân, Triệu Diệp Sách, La Hải Quỳnh, Trương Hằng | |
Máu Nhuộm Tường Vi | Huyết Sắc Tường Vi | Xue Se Qiang Wei 2008 血色蔷薇 | TQ | 2008 | Ôn Tranh Vanh, Ôn Triệu Luân, Vu Chấn, Đinh Ninh, Lý Hiểu Hồng, Phương Húc |
Màu Xanh Hy Vọng | The Green Hope 新鮮人 | HK | 1999 | Lâm Bảo Di, Mông Gia Tuệ, Phùng Đức Luân, Dung Tổ Nhi, Ngô Mỹ Hạnh, Từ Tử Kỳ, Lưu Đan | |
Mặc Bạch | Double Love 2022 墨白 | TQ | 2022 | Trương Tuyết Nghênh, Tất Văn Quân, Quách Phẩm Siêu, Đại Tư, Lâm Nghiên Nhu, Quách Tiếu Thiên, Mao Phương Viên, Lý Vũ Dương, Hứa Kỳ, Xuân Vũ | |
Mặt Nạ Ẩn Danh | Nghịch Hành Giả | Turning Point 2018 转捩点 | SG-Malay | 2018 | Lý Danh Trung, Lương Tổ Nghi, Trần Lợi Hạnh, Lý Vỹ Sân, Chu Hạo Nhân, Tạ Thừa Vỹ, Hồng Tử Hàm, Tiêu Lệ Linh, Tăng Quốc Huy, Trịnh Tử Quyên, Ôn Thiệu Bình, Trương Huệ Hồng, Trang Duy Linh, Lại Lực Hào, Trác Kỳ, Lâm Bội Kỳ |
Mặt Sau Vụ Tai Nạn | Định Mệnh / Thuần Chức Ý Ngoại | Presumed Accidents 2016 純屬意外 | HK | 2016 | Ngô Khải Hoa, Thái Tư Bối, Lý Thi Hoa, Đằng Lệ Minh, Lê Nặc Ý, Tào Vĩnh Liêm, Trần Sơn Thông, Giản Mộ Hoa, Trần Tự Dao |
Mặt Trời Bốc Cháy | Ran Shao De Tai Yang 1995 燃烧的太阳 | ĐL | 1995 | Trương Thần Quang, Nhạc Linh, Tiêu Tường | |
Mật Lệnh Cấp Trên | Triệt Phá Đường Dây | The SIB Files 1986 大班密令 | HK | 1986 | Thạch Tu, Trần Tú Châu, Lư Mẫn Nghi, Trịnh Quân Thức, Lữ Lương Vỹ, Hà Mỹ Đình, Lưu Triệu Minh, Huệ Thiên Tứ, Ngô Mạnh Đạt, Lâm Tuấn Hiền, Ngô Trấn Vũ, Tần Bái |
Mật Lệnh Hùng Tâm | Mission In Trouble 2002 雄心密令 | HK | 2002 | Đào Đại Vũ, Mông Gia Tuệ, Địch Long, Lý Tu Hiền, Lý Tử Hùng, Doãn Tử Duy, Maggie Q, Thương Thiên Nga, Trịnh Hạo Nam, Lô Huệ Quang, Nhan Dĩnh Tư, Hồ Quân, Thành Khuê An, Khương Hạo Văn, Dương Thiên Kinh, Miêu Khả Tú, Lâm Quốc Bân | |
Mật Mã Bí Ẩn | Phong Bạo Vũ | The Dance of the Storm 2021 风暴舞 | TQ | 2021 | Trần Vỹ Đình, Cổ Lực Na Trát, Quách Gia Hào, Tống Nghiên Phi, Nhậm Đạt Hoa, Tưởng Văn Lệ, Vu Cương, Vương Cơ, Đổng Nham Lỗi, Tần Minh Duyệt, Quan Đức Huy, Cao Lệ Văn, Vương Đồng Huy, Vương Đông, Tôn Giai Kỳ, Quý Đông Nhiên |
Mật Mã Tình Thâm | Ẩn Số Tình Yêu | Silence 深情密码 | ĐL | 2006 | Châu Du Dân, Park Eun Hye, Hứa Chí An, Lại Nhã Nghiên, Lưu Thụy Kỳ, Vương Truyền Nhất, Trần Bội Kỳ, Cận Đông, Lý Thạnh, Tô Vĩnh Khang, Lâm Mỹ Tú |
Mật Ngọt Tình Thâm | Lời Nói Ngọt Ngào | Speech Of Silence 2008 甜言蜜語 | HK | 2008 | Mã Quốc Minh, Từ Tử San, Lê Nặc Ý, Diêu Tử Linh, Lưu Đan, Diêu Gia Ni, Huỳnh Trí Hiền, Trương Dực, Hàn Mã Lợi, Huỳnh Gia Lạc, Vu Dương, Uyển Quỳnh Đan, Cao Quân Hiền |
Mật Thám Hoan Hỉ | Đại Nội Mật Thám | Happy Mitan 2016 欢喜密探 | TQ | 2016 | Bao Bối Nhĩ, Giả Linh, Vương Âu, Bao Văn Tịnh, Liễu Nham, Lâm Tuyết, La Gia Anh, Trương Nhất Minh, Lưu Quán Lân, Tăng Nhất Tuấn, Dương Hạo Vũ, Hà Cảnh, Huỳnh Hiểu Minh, Triệu Lệ Dĩnh, Văn Chương, Đỗ Thuần, Vương Tổ Lam, Chu Á Văn, Thư Sướng, Du Hạo Minh, Chu Tử Kiêu, Lưu Hoan, Đàm Khải, Hải Lục, Nhan Đan Thần, Lý Tông Hàn, Trần Tử Hàm, Tưởng Hân, Tiêu Tuấn Diễm, Trương Hâm Nghệ, Tưởng Hân, Trạch Thiên Lâm, Ngô Việt, Đỗ Hải Đào |
Mất Tích | Người Mất Tích / Nhân Khẩu Mất Tích | Missing Persons 2020 失踪人口 | TQ | 2020 | Trần Hạo Vũ, Lưu Sướng, Trần Tiểu Vân, Lữ Duật Lai, Triệu Dương, Vương Tử Trần, Trương Trực Lục, Trương Viêm Viêm, Hứa Vĩ Ninh |
Mất Tích Bí Ẩn | Mất Tích Kỳ Án | Into Thin Air 2005 人間蒸發 | HK | 2005 | Miêu Kiều Vỹ, Ngô Mỹ Hạnh, Trần Quốc Bang, Liêu Bích Nhi, Mã Quốc Minh, Hứa Thiệu Hùng, Dương Tú Huệ, Khang Hoa, Huỳnh Trí Hiền, Đới Chí Vỹ, Trần Tú Châu |
Mất Trí 24 Giờ | Mất Ký Ức 24 Giờ / Mất Trí 24h | The Forgotten Day 2022 失憶24小時 | HK | 2022 | Quách Tấn An, Đàm Tuấn Ngạn, Khương Đại Vệ, Thang Lạc Văn, Vương Quân Hinh, Trương Đạt Luân, Giang Hân Yến, Đàm Khải Kỳ, Hà Viễn Đông, Lưu Tư Hân |
Mật Vụ Truy Kích | Tiềm Hành Truy Kích | Lives Of Omission 潛行狙擊 | HK | 2010 | Huỳnh Tông Trạch, Tạ Thiên Hoa, Lưu Tùng Nhân, Trần Pháp Lạp, Từ Tử San, Quách Chính Hồng, Huỳnh Trí Văn, Giang Mỹ Nghi |
Mẫu Đơn Đình | Peony Pavilion 2009 牡丹亭 | TQ | 2009 | Tôn Phi Phi, Sa Dật | |
Mẫu Nghi Thiên Hạ | The Queens 2008 母仪天下 | TQ | 2008 | Viên Lập, Huỳnh Duy Đức, Tang Hồng Diệp, Quách Trân Nghê, Đồng Lệ Á, Cát Lôi, Thạch Tiểu Quần, Trương Địch, Luyện Đông Mai, Tôn Tây, Ngô Quân Thầm, Bạch Khánh Lâm, Triệu Tịnh, Tưởng Y Y | |
Mẹ Chồng Công Phu | Người Yêu Tôi Là Võ Thiếu Gia | Kung Fu Mother-in-Law 2015 功夫婆媳 | TQ | 2015 | Trương Khải Lệ, Trương Giai Ninh, Lý Tông Hàn, Mã Thiên Vũ, Dương Thư, Lý Thanh Thanh, Hứa Văn Quảng, Lý Hạo Trân, Trương Hy Văn, Nhạc Diệu Lợi, |
Mẹ Chồng Khó Tính | Bà Mẹ Chồng Gay Gắt | Wars of In-Laws 2005 我的野蛮奶奶 | HK | 2005 | Uông Minh Thuyên, Hồ Hạnh Nhi, Huỳnh Tông Trạch, Thạch Tu, Ngũ Vịnh Vy, Tuyết Ni, Trần Tư Tề, Diêu Doanh Doanh, Âu Thoại Vỹ, Huỳnh Gia Lạc, Khang Hoa, Lưu Gia Huy, Trần An Doanh |
Mẹ Chồng Nàng Dâu | Xuân Hỷ Tương Phùng / Tân Bão Hỷ Tương Phùng | Queen Divas 2014 新抱喜相逢 | HK | 2014 | Tiết Gia Yến, Đằng Lệ Minh, Thang Doanh Doanh, Mạch Trường Thanh, Ngao Gia Niên, Nguyên Thu, La Mãnh, Vương Tử Hiên, Ôn Dụ Hồng, Lữ San |
Mẹ Chồng Nàng Dâu | Bà Mẹ Chồng Gay Gắt II / Mẹ Chồng Khó Tính 2 | Wars of In-Laws II 2008 野蛮奶奶大战戈师奶 | HK | 2008 | Uông Minh Thuyên, Hồ Hạnh Nhi, Huỳnh Tông Trạc, Đằng Lệ Minh, Hồ Định Hân, Hứa Thiệu Hùng, Quách Chính Hồng, Huỳnh Trường Hưng, Dương Tú Huệ, Vương Hạo Tín, Ngải Uy, Uông Lâm, Diêu Doanh Doanh, Ngao Gia Niên, Lương Liệt Duy |
Mẹ Chồng Nàng Dâu | Nương Thê | Niang Qi 2009 娘妻 | TQ | 2009 | Trương Ngọc Yến, Lưu Khải Uy, Đồng Lệ Á, Nhậm Thiên Dã, Mễ Khải Lợi, Triệu Lệ Quyên (Quyên Tử), Vương Hạo, Triệu Lôi, Ngô Lỗi, Mao Tử Tuấn, Hám Thanh Tử, Hoàng Kiện Quần |
Mẹ Chồng Nàng Dâu | Mẹ Vợ Hoan Hỷ Nàng Dâu Xinh Đẹp | Happy Mother-in-law, Pretty Daughter-in-law 2010 欢喜婆婆俏媳妇 | TQ | 2010 | Lưu Khải Uy, Đới Kiều Thiên, Hồ Hạnh Nhi, Uyển Quỳnh Đan, Hà Thịnh Minh, Cao Hạo, Dương Dung, Nhiếp Hâm, Trương Đạt Minh, Trần Hiểu, Đồng Lệ Á, Huỳnh Hải Băng, Châu Mục Nhân, Ngô Mạnh Đạt |
Mẹ Chồng Tôi | The In-Laws 2011 麻婆斗妇 | SG | 2011 | Lý Tư Kỳ, Thụy Ân, Phương Triển Phát, Lâm Minh Luân, Tào Quốc Huy, Hứa Mỹ Trân, Lý Tâm Ngọc, Hồng Ất Tâm, Lưu Khiêm Ích, Tô Trí Thành, Phan Thục Khâm | |
Mẹ Hổ Bố Mèo | Tiger Mom 2015 虎妈猫爸 | TQ | 2015 | Triệu Vy, Đồng Đại Vy, Đổng Khiết, Lý Giai, Kỷ Tư Hàm, Phan Hồng, Quách Khải Mẫn, Vương Sâm, Nhan Đan Thần | |
Mẹ Hổ Đến Rồi | Tiger Mum 2015 虎妈来了 | SG | 2015 | Hoàng Bích Nhân, Diêu Mân Long, Trần Hân Kỳ, Phương Vỹ Kiệt, Phùng Vỹ Chung, La Mỹ Nghi, Từ Minh Kiệt, Trần Thái Minh | |
Mẹ Nuôi | Adoption 2016 领养 | TQ | 2015 | Viên Vịnh Nghi, Hồ Hạnh Nhi, Đinh Hải Phong, Bộc Tồn Hân, Trương Nhã Bội, Thần Long Mậu, Trương Hy Văn, Hàn Thanh, Biên Trình | |
Mẹ Ơi Con Yêu Mẹ | Từ Mẫu Tâm | Mama I Love You 妈妈我真的爱你 | HK | 2003 | Bào Khởi Tịnh, Trần Vĩ, Viên Văn Kiệt, Bạch Bưu, Lâm Chí Hào, Vương Vi, Phan Chí Văn |
Mẹ Vợ Lắm Chiêu | Mightiest Mother-In-Law 2017 最强岳母 | SG | 2017 | Trần Lợi Bình, Vương Điền Tài, Thái Kỳ Tuệ, Đồng Băng Ngọc, Từ Minh Kiệt, La Mỹ Nghi, Lâm Hải Kiều, Tô Chí Uy | |
Mẹ Vợ Rực Rỡ | The Tofu War 2017 燦爛的外母 | HK | 2017 | Tiết Gia Yến, Lê Nặc Ý, Lâm Gia Hoa, Thang Lạc Doanh, Diêu Tử Linh, Trương Dĩnh Khang, Lâm Y Kỳ | |
Mẹ Vợ Thần Thánh | Duyên Tình Tiên Phàm | Heavenly In-Laws 2007 我外母唔系人 | HK | 2007 | Chung Gia Hân, Tiết Gia Yến, Lương Vinh Trung, Nguyên Hoa, Lưu Ngọc Thúy, Lý Quốc Lân, Trần Sơn Thông, Trần Khôn, Dương Uyển Nghi, Tăng Vỹ Quyền, Vương Tổ Lam, Hàn Mã Lợi, Tần Hoàng |
Mèo Cưỡi Cá | Perfect Mismatch 2023 骑着鱼的猫 | TQ | 2023 | La Chính, Lã Tiểu Vũ, Lâm Nghiên Nhu, Trương Đạt Nguyên, Diệp Hạo Nhiên, Lam Mạn Dư, Trương Tằng Tằng, Châu Tuấn Vũ | |
Meo, Hãy Cầu Nguyện | Make a Wish 2021 喵,请许愿 | TQ | 2021 | Nhậm Hựu Luân, Cát Hâm Di, Trần Hạo Lam, Vương Thiên Vũ, Hứa Thiệu Hùng, Chu Mân Hân, Vương Anh Anh, Trương Hà Hạo Trân, Vu Nghiêu | |
Mê Động Long Lĩnh | Ma Thổi Đèn | Candle in the Tomb: The Lost Caverns 2020 鬼吹灯之龙岭迷窟 | TQ | 2020 | Phan Việt Minh, Trương Vũ Kỳ, Khương Siêu, Cao Vỹ Quang, Đông Lỗi, Vương Khuê Vinh, Tiền Ba, Thư Diệu Tuyền, Cao Hùng |
Mê Sa | Mystery Kill 2016 谜砂 | TQ | 2016 | Lý Tông Hàn, Triệu Tử Kỳ, Diệp Tuyền, Tăng Lê, Lý Nãi Văn, Triệu Lỗi, Văn Chương, Lý Tịnh Dương, Từ Thiếu Cường | |
Mê Thành Đặc Cảnh | Mê Ảo Đặc Cảnh / Mê Huyễn Đặc Cảnh | The Invincible Squad 2001 迷幻特警 | SG | 2001 | Tạ Thiều Quang, Quách Phi Lệ, Vương Kiến Phục, Lâm Tương Bình, Trần Tú Lệ |
Mị Giả Vô Cương | Bloody Romance 2018 媚者无疆 | TQ | 2018 | Lý Nhất Đồng, Khuất Sở Tiêu, Uông Đạc, Lý Tử Phong, Quách Tuyết Phù, Từ Khiết Nhi, Lưu Manh Manh, Vương Dịch Phàm | |
Mị Nguyệt Truyện | The Legend of Miyue / 羋月傳 | TQ | 2015 | Tôn Lệ, Lưu Đào, Phương Trung Tín, Mã Tô, Cao Vân Tường, Mao Tuấn Kiệt, Tưởng Hân, Triệu Văn Tuyên | |
Miêu Thúy Hoa | Lady Flower Fist 1997 苗翠花 | HK | 1997 | Giang Hoa, Quan Vịnh Hà, Trần Thiếu Hà, Huệ Anh Hồng, Lý Gia Thanh, Trương Phụng Ni, Lưu Ngọc Thúy, Lưu Giang, Lý Gia Đỉnh, Lưu Gia Vinh, Mã Hải Luân, Lý Long Cơ | |
Minh Lan Truyện | Thật Ư? Phải Là Hồng Phai Xanh Thắm | The Story Of Ming Lan 知否知否应是绿肥红瘦 | TQ | 2018 | Phùng Thiệu Phong, Triệu Lệ Dĩnh, Chu Nhất Long, Thi Thi, Trương Giai Ninh, Cao Lộ, Lục Quân, Lưu Lâm, Vương Nhân Quân, Lý Y Hiểu, Từ Duyệt |
Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn | The Moon Brightens For You 2020 明月曾照江东寒 | TQ | 2020 | Vu Mông Lung, Hình Phi, Mễ Nhiệt, Mã Nguyệt, Thang Chấn Nghiệp, Trương Khai Thái, Mã Hy Nhĩ, Tô Kiện Thuyên, Lam Mạn Dư, Huỳnh Hải Băng, Diêm Tiêu, Trương Tuyết Hàm, Trịnh Phồn Tinh, Lưu Bạc Tiêu | |
Minh Nhược Hiểu Khê | Moon River 2015 明若曉溪 | ĐL | 2015 | Tăng Bái Từ, Lâm Tử Hoành, Từ Khai Sính, Mã Chấn Hằng, Tào Hy Nguyệt, Thái Dĩnh Trân, Côn Lăng, Hồ Vỹ Kiệt, Câu Phong, Đậu Đậu, Dương Vịnh Tồn | |
Mình Yêu Nhau Đi | Tình Yêu Chợt Đến | Scratch / We Fall in Love 2016 咱们相爱吧 | TQ | 2016 | Trương Tịnh Sơ, Tần Lam, Trương Hâm Nghệ, Viên Hoằng, Minh Đạo, Trương Hy Lâm, Kỳ Đạo, Liễu Tiểu Hải, Cái Khắc, Giải Huệ Thanh, Đổng Duy Gia |
Mong Manh Cuộc Tình | Tiếng Sét Ái Tình | Ups and Downs in the Sea of Love 2003 十万吨情缘 | HK | 2003 | Trương Gia Huy, Trương Khả Di, Đằng Lệ Minh, Âu Cẩm Đường, Tưởng Chí Quang, Thang Doanh Doanh, Dương Uyển Nghi, Trần Tú Châu, Vu Dương, Trần Gia Nghi, La Lan, Uyển Quỳnh Đan, Dương Anh Vỹ, Lư Hải Bằng |
Mộ Hoàng Bì Tử | Ma Thổi Đèn | Candle in the Tomb: The Weasel Grave 2017 鬼吹灯之黄皮子坟 | TQ | 2017 | Nguyễn Kinh Thiên, Từ Lộ, Hác Hảo, Lưu Triều, Lý Mộc Thần, Lương Tịnh, Thượng Thiết Long, Hổ Hiểu Quang |
Mộ Sắc Tâm Ước | Twilight 2023 暮色心约 | TQ | 2023 | Nhậm Gia Luân, Angelababy Dương Dĩnh, Tôn Giai Vũ, Khương Triều, Lý Tuấn Dật, Giả Cảnh Huy, Lý Nghi Nhu, Nhậm Bân, Trần Mễ Lân, Khổng Lâm, Dương Minh Na, Dương Tuyết, Châu Trừng Áo, Chu Lỗi, Vương Nghiên Tô | |
Mộ Vương Chi Vương | Great King of the Grave 2021 墓王之王 | TQ | 2021 | Dịch Bách Thần, Mã Thần Hằng, Dương Nguyệt Đình, Tôn Lộ Lộ, Trần Vũ Thành, Triệu Tử Lạc, Hàn Trung Vũ, Lưu Đồng, Lương Bác Văn | |
Mộc Phủ Phong Vân | Sóng Gió Mộc Phủ | Mu Fu Feng Yun / Turbulence of the Mu Clan / 木府风云 | TQ | 2012 | Choo Ja Hyun, Châu Hiểu Ngư, Vu Vinh Quang, Phan Hồng, Lữ Lương Vỹ, Tô Sảnh Vy, Tôn Vỹ, Vu Na |
Mộc Quế Anh 1 và 2 | Mộc Quế Anh Đại Phá Thiên Môn Trận / Thập Nhị Quả Phụ Chinh Tây | The Heroine of The Yangs / 穆桂英大破天门阵 & 穆桂英十二寡妇征西 | HK | 1998 | Trần Tú Văn, Tiêu Ân Tuấn, Lâm Vỹ Thần, Văn Tụng Nhàn, Điền Nhụy Ni, Bào Khởi Tịnh, Huỳnh Bích Dao, Quách Kim, Lô Chí Quang |
Mộc Quế Anh Giai Soái | Mộc Quế Anh Quải Soái | Mu Guiying Takes Command 2012 Mu Guiying Takes Command | TQ | 2012 | Miêu Phố, La Tấn, Trương Thiết Lâm, Tư Cầm Cao Oa, Vu Thừa Huệ, Dương Bất Hối, Lưu Ân Hựu, Doãn Hàng, Ngưu Lệ Yến |
Mối Hận Kim Bình | Hận Tình Phan Kim Liên | Gentle Reflection 1994 恨鎖金瓶 | HK | 1994 | Ôn Bích Hà, Quách Khả Doanh, Dương Linh, Tăng Vỹ Quyền, Đàm Diệu Văn, Đơn Lập Văn, Hồ Anh Vấn, Quách Thiếu Vân, Liêu Khải Trí |
Mối Hận Kim Bình | Hận Tình Phan Kim Liên | Gentle Reflection / 恨鎖金瓶 | HK | 1994 | Ôn Bích Hà, Quách Khả Doanh, Dương Linh, Tăng Vỹ Quyền, Đàm Diệu Văn, Đơn Lập Văn, Hồ Anh Vấn, Quách Thiếu Vân, Liêu Khải Trí |
Mối Thù Gia Tộc | The Cage of Love / 抓住彩虹的男人 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Trịnh Sảng, Lý Đông Học, Trương Chỉ Khê, Lưu Vũ Hân, Đàm Tuấn Ngạn, Lưu Hoạt Nhữ, Châu Hải My, Tạ Quân Hào, Trịnh Long | |
Mối Tình Chung Thủy | Mối Tình Thủy Chung | A Herbalist Affair 2002 情牵百子柜 | HK | 2002 | Quách Tấn An, Xa Thi Mạn, Ngô Mỹ Hạnh, Lý Hạo Lâm, Diêu Doanh Doanh, Cao Hùng, Hồ Phong, Vương Vỹ, Quách Diệu Minh, Lô Uyển Nhân, Vu Dương, Trần Quốc Bang |
Mối Tình Đầu Của Tôi Là CV Đại Thần | Tình Đầu Khó Phai | First Love It's You 2021 初恋是CV大神 | TQ | 2021 | Minh Lượng, Vương Mạc Hàm, Phương Hiểu Đông, Lý Tiểu Nguyệt, Cẩn Lý, Hứa Hiên |
Mối Tình Đầu Đã Nhiều Năm Như Thế | First Romance 2020 初恋了那么多年 | TQ | 2020 | Vương Dĩ Luân, Vạn Bằng, Ngô Hán Khôn, Trịnh Thư Hoàn, Lô Dương Dương, Ngụy Thiên Vũ, Tịnh Phương, Lâm Tử Tình, Thường Thành, Ông Hồng, Nhân Long, Vương Tiêu Khôn | |
Mối Tình Hoa Tử Đằng | Tử Đằng Chi Luyến / Chân Trời Tím | Amor De Tarapaca 2004 紫藤恋 | ĐL-HQ | 2004 | Lâm Tâm Như, Han Jae Suk, Thi Dịch Nam, Ân Duyệt, Huỳnh Duy Đức, Tôn Hưng, Đồ Thiện Ni, Lâm Lợi Phi, Thang Chí Vỹ |
Mối Tình Không Lời | A Love Of No Words 2021 十月初五的月光 | HK | 2021 | Hồ Hồng Quân, Hà Y Đình, Mễ Tuyết, Thạch Tu, La Thiên Vũ, Quách Tử Hào, Uất Vũ Tâm, Lâm Dĩnh Đồng, Diêu Gia Ni, Lâm Vỹ, Dương Ngọc Mai, Hải Tuấn Kiệt, Ngũ Phú Kiều | |
Mối Tình Như Ý | Ru Yi 2012 如意 | TQ | 2012 | Dương Mịch, Lưu Khải Uy, Chu Vĩnh Đằng, Lưu Tuyết Hoa, Trương Thần Quang, Lữ Giai Dung, Du Tiểu Phàm, Khấu Chấn Hải, Văn Mộng Dương, Lý Thái | |
Mối Tình Nồng Thắm | Đại Địa Tình Nồng | Plain Love 1995 情濃大地 | HK | 1995 | La Gia Lương, Châu Hải My, Trương Triệu Huy, Thôi Gia Bảo, Quan Hải Sơn, Ngải Uy, Trần Bội San, Tưởng Văn Thụy, Trần Mỹ Kỳ, Ngũ Vệ Quốc |
Mối Tình Nồng Thắm 2 | Plain Love II / 茶是故乡浓 | HK | 1999 | Lâm Gia Đống, Trương Khả Di, Mạch Trường Thanh, Tô Ngọc Hoa, Dương Uyển Nghi, Ngải Uy, Nguyên Hoa, Bào Phương, Bạch Nhân | |
Mối Tình Sinh Tử | Tình Yêu Sinh Tử | The Life And Death Love 2006 生死绝恋 | TQ | 2006 | Y Năng Tịnh, Tôn DIệu Uy, Nghiêm Khoan, Wang Ji Hye, Tưởng Lâm Tịnh |
Mối Tình Sương Khói | Yêu Em Sâu Đậm | Departure Conscience 1997 深爱着你 | HK | 1997 | Quách Tấn An, Lê Mỹ Nhàn, Khâu Tư Tuyền, Năng Đức Thành, Dương Đắc Thời |
Mối Tình Thượng Hải | Thượng Hải Chi Luyến | Love In Shanghai / 上海之恋 | HK-TQ | 1998 | Đinh Tử Tuấn, Ninh Tịnh, Mông Gia Tuệ, Châu Văn Kiện, Lương Gia Nhân, La Gia Anh |
Mối Tình Thượng Hải | Hoàng Phố Khuynh Tình | Remembrance / 黃埔傾情 | HK | 1994 | Trương Trí Lâm, Quách Khả Doanh, Triệu Trọng Hành, Trương Phụng Ni, Hồng Thiệu Phong, Châu Tịnh, Hàn Mã Lợi, Lâm Thượng Võ, Lá Lan |
Mối Tình Trời Ban | Trụy Ái / Ánh Trăng Lãng Mạn | Moonlight Romance 2020 墜愛 / 月下 | ĐL | 2020 | An Tâm Á, Tống Bá Vỹ, Ôn Thăng Hào, Cổ Bân, Lâm Ánh Duy, Trình Mạt, Chu Định Vỹ |
Mộng Ảo Thiên Đường | Dream Heaven 2011 梦幻天堂 | TQ | 2011 | Minh Đạo, Lý Mạn, La Tấn, Khấu Thế Huân, Từ Hy Nhan, Vu Việt, Chu Hiểu Ngư, Tăng Mỹ Huệ Tư | |
Mộng Đoạn Ngân Thành | You Light Up My Life 1992 梦断银城 | HK | 1992 | Lưu Tích Minh, La Huệ Quyên, Vương Thư Kỳ, Mạch Thúy Nhàn, Ngô Khải Minh, Lý Quốc Lân, Hoàng Tân | |
Mộng Đoạn Tử Cấm Thành | Meng Duan Zi Jin Cheng 2002 梦断紫禁城 | TQ | 2002 | Vương Cương, Ninh Tịnh, Lý Đinh, Cái Lệ Lệ, Cao Viễn Chinh, Như Bình | |
Mộng Hoa Lục | A Dream Of Splendor 2022 梦华录 | TQ | 2022 | Lưu Diệc Phi, Trần Hiểu, Lâm Duẫn, Từ Hải Kiều, Liễu Nham, Đại Húc, Trương Hiểu Khiêm, Bảo Kiếm Phong, Vương Lạc Dũng, Diêu An Khiêm, Đỗ Ngọc Minh, Lưu Á Tân, Lưu Vỹ | |
Mộng Hồi Đại Thanh | Tìm Anh Trong Mơ | Dreaming Back to the Qing Dynasty 2019 梦回大清 | TQ | 2019 | Lý Lan Địch, Vương An Vũ, Tân Vân Lai, Đinh Kiều, Tôn An Khả, Trần Ngữ An, Chương Nhạc Vận, Nghê Tùng Dương, Hà Chí Long, Lang Bằng, Kim Xung |
Mộng Tầm Xuân | Love In Mulburry 2007 春蚕织梦 | TQ | 2007 | Quách Tấn An, Trương Tây, Lưu Hiểu Khánh, Chu Kiện Quân, Phàn Chí Khởi, Trương Hiểu Long, Ngưu Lệ Yến, Mã Tây | |
Một Đời Một Kiếp | Nhất Sinh Nhất Thế | Forever and Ever 2021 一生一世 | TQ | 2021 | Nhậm Gia Luân, Bạch Lộc, Thử Sa, Vương Duyệt Y, Vương Thụy Hân, Lạc Minh Cật, Kim Lệ Đình, Triệu Á Mễ, La Hải Quỳnh, Phùng Gia Di, Lưu Nhược Dung |
Một Kiếp Chung Tình | Chân Ái Nhất Thế Tình | Zhen Ai Yi Shi Qing 1996 真爱一世情 | ĐL | 1996 | Lâm Thoại Dương, Tiêu Tường, Lâm Tâm Như, Vương Huệ Ngũ, Thi Vũ, Dương Bội Khiết, Trương Cầm |
Một Mảnh Băng Tâm Tại Ngọc Hồ | Nhất Phiến Băng Tâm Tại Ngọc Hồ | Heart of Loyalty 2021 一片冰心在玉壶 | TQ | 2021 | Trương Tuệ Văn, Ngô Hy Trạch, Trần Phương Đồng, Ngưu Tử Phiên, Kiều Chấn Vũ, Vương Tử Tuyền, Lý Hoành Nghị, Triệu Đạt, Điền Lý, Tông Phong Nham, Vu Hâm Đồng, Lương Giai Vỹ |
Một Năm Không Có Việc Làm | Một Năm Không Có Công Việc | A Year With Freedom 2022 没有工作的一年 | TQ | 2022 | Vạn Bằng, Mục Lạt Dương Tử, Trạch Tử Lộ, Lý Tuấn Hiền, Tưởng Tuyết Minh, Chu Duyệt, Lý Ngạn Mạn, Hứa Đễ, Tống Xuân Lệ, Lương Thiên, Lý Trạch Phong, Lý Ngải Dật |
Một Ngàn Giọt Lệ | Nước Mắt Ngàn Mây / Số Phận Nghiệt Ngã | One Thousand Teardrop / 一千滴眼泪 | TQ | 2008 | Chu Ân, Lưu Khải Uy, Phùng Thiệu Phong, Hà Thịnh Minh, Lý Thanh, Khương Hồng, Quan Bảo Tuệ, Lưu Đan, Từ Kỳ Phong, Ngô Đại Dung, Chung Thục Tuệ |
Một Ngày Biến Thành Em | The Day of Becoming You 2021 变成你的那一天 | TQ | 2021 | Trương Tân Thành, Lương Khiết, Vương Vy, Triệu Chí Vỹ, Châu Sỹ Nguyên, Tô Huân Luân, An Qua, Triệu Nghiêu Kha, Huỳnh Hải Băng, Trương Lỗi | |
Một Người Khác Trên Thế Giới Này | When We Meet 2022 世界上另一个你 | TQ | 2022 | Triệu Đông Trạch, Ngô Mạn Tư, Thang Mộng Giai, Tiêu Vũ Lương, Ôn Tâm, Hà Long Long, Hồ Vũ Hiên, Thời Nam, Kim Tử, Thường Tiểu Vũ, Phàn Thụy Kỳ | |
Một Thời Để Nhớ | The Best Meeting 2016 最好的遇见 / 毛丫丫被婚记 | TQ | 2016 | Minh Đạo, Dĩnh Nhi, Mã Thiên Vũ, Trương Hy Văn, Điềm Nữu, Lý Thanh, Tăng Giang, Mã Nghiên Đình, Tần Minh Duyệt, Vương Tuyên Dư, Vương Văn Kỳ, Hách Bình | |
Một Thời Niên Thiếu | The Summer of 1988 不再少年时 | TVB | 1988 | La Minh Châu, Vương Thư Kỳ, Lưu Tích Minh, Dương Linh, Lý Khắc Cần, Tô Vĩnh Khang, Lâm Gia Lệ | |
Một Vạn Lần Cứu Anh | Love in a Loop 2022 救了一万次的你 | TQ | 2022 | Bạch Khách, Trương Nhã Khâm, Lưu Húc Uy, Cảnh Nghiệp Đình, Tào Chính, Hứa Hinh Văn, Khổng Liên Thuận, Triệu Hân, Tôn Nghệ Ninh, Châu Hằng Vũ | |
Mơ Gặp Sư Tử | Mơ Thấy Sư Tử | Out Of The Dream 2021 梦见狮子 | TQ | 2021 | Diêu Thỉ, Trần Vũ Tư, Phó Tinh, Tạ Hưng Dương, Ngô Vũ Hằng, Tôn Trân Ni, Thị An, Phùng Lăng |
Mùa Anh Đào Chín | Anh Đào Chín Hồng | Ying Tao Zheng Hong 樱桃正红 | TQ | 2006 | Lưu Đào, Bảo Kiếm Phong, Hứa Hoàn Hoan, Trần Cương, Nhạc Dược, Triệu Lượng |
Mùa Hạ Năm Đó Có Gió Thổi Qua | Wind Blew That Summer 2019 | TQ | 2019 | Thái Nghiêu, Chu Ngọc, Lưu Dục Đồng, Lãnh Thanh Tâm, Mạnh Tử Địch | |
Mùa Hè Của Hồ Ly | Khi Tổng Tài Yêu | The Fox's Summer / Fox Fall In Love 2017 狐狸的夏天 | TQ | 2017 | Đàm Tùng Vận, Khương Triều, Trương Hâm, Vương Nghiên Chi, Bồ Đào, Quý Tiêu Băng, Phương Hiểu Lợi, Phùng Ba, Đổng Tuệ, Tiêu Hàm |
Mùa Hè Của Hương Bạc Hà | Bạc Hà Chi Hạ | Summer Again 2021 薄荷之夏 | TQ | 2021 | Lâm Nam Nhất, Đồng Tịch, Nghê Kha Hân, Trần Hạc Nhất, Trương Y Nặc, Tạ Thị Trạch, Hàn Hân Dư, Cát Phàm Chu, Trang Sâm, Vương Tử Minh |
Mùa Luyến Ái | Mùa Tình Yêu / Tình Yêu Bốn Mùa | Season of Love / 戀愛季節 | HK | 2013 | Hồ Hạnh Nhi, Mã Quốc Minh, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Hồ Định Hân, La Trọng Khiêm, Lương Tịnh Kỳ, Địch Uy Liêm, Lương Liệt Duy, Vương Hạo Tín |
Mùa Xuân Cuối Cùng | Xuân Đi Xuân Lại Về | Chun Qu Chun You Hui / 春去春又回 | TQ | 2008 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Đới Kiều Thiên, Lý Tông Hàn, Giang Hoành Ân, Liên Khải, Lưu Tuyết Hoa, Vạn Hoằng Kiệt, Triệu Lệ Dĩnh |
Mục Dã Quỷ Sự | Ma Thổi Đèn | Candle in the Tomb - Ghosts Blow Out the Light: Mu Ye Gui Shi 2017 鬼吹灯之牧野诡事 | TQ | 2017 | Vương Đại Lục, Kim Thần, Vương Lịch Hâm, Trương Bác Vũ, Trương Hâm, Khương Hán Na, Hổ Hổ, Tăng Mộng Tuyết, Hứa Dịch, Cao Nhất Thanh, Lưu Vũ Kỳ |
Mục Tiêu Cuối Cùng | Phi Diệu Nghê Thường | A Friend In Need 1988 飛躍霓裳 | HK | 1988 | Nhậm Đạt Hoa, Thích Mỹ Trân, La Huệ Quyên, Lê Minh, Lương Bội Linh, Thiệu Trọng Hành |
Muối Mặn Thâm Thù | Quan Trường Thâm Ô | Sweetness In The Salt 2009 碧血鹽梟 | HK | 2009 | Mã Tuấn Vỹ, Dương Di, Huỳnh Hạo Nhiên, Ngao Gia Niên, Trần Tư Tề, Lý Quốc Lân, Đàm Tiểu Hoàn, Âu Thoại Vỹ, Mã Đề Lộ, Trương Mỹ Ni, Quách Phong, Lạc Ứng Quân, Hàn Mã Lợi, Tưởng Chí Quang, Huệ Anh Hồng |
Muốn Gặp Anh | Someday Or One Day 2019 想見你 | ĐL | 2019 | Kha Giai Yến, Hứa Quang Hán, Thi Bách Vũ, Nhan Dục Lân, Nghiêm Nghệ Văn, Lâm Hạc Hiên, Quách Văn Di | |
Muôn Mặt Cuộc Sống | Sinh Hoạt Vạn Tuế | Good Life 2021 生活万岁 | TQ | 2021 | Lưu Uy, Vương Âu, Tôn Nghệ Châu, Đại Húc, Trần Á An, Tân Bách Thanh, Lưu Giai, Từ Phạm Khê, Xuyết Ni, Vương Nguyệt Hề, Đổng Tuyền, Liễu Tiểu Hải |
Muôn Sắc Cuộc Đời | Ngày Xuân Giữa Mùa Hè / Mùa Hè Của Xuân Thiên | Spring In Summer 夏日里的春天 | TQ | 2004 | Mã Tô, Vương Lâm, Cao Lỗi, Châu Vỹ Đồng, Vương Cương |
Mưa Không Rơi Trên Vùng Đất Vô Thần | Rainless Love in a Godless Land 2021 無神之地不下雨 | ĐL | 2021 | Tăng Chi Kiều, Phó Mạnh Bách, Trịnh Nguyên Sướng, Kha Giai Yến, Nhan Dục Lân, Kha Thục Cần, Quách Thư Dao, Chung Hân Lăng, Hứa Quang Hán | |
Mưa Trên Lá Ngô Đồng | Wu Tong Yu / 梧桐雨 | TQ | 2001 | Từ Lộ, Khưu Tâm Chí, Phan Hồng, Lý Tông Hàn, Phó Diễu, Lưu Đức Khải, Mã Duệ | |
Mưa Tương Tư | Jin Ye Xiang Si Yu 1987 今夜相思雨 | ĐL | 1987 | Lưu Đức Khải, Lâm Dĩ Chân, Lâm Thoại Dương, Phương Phương Phương, Điềm Nữu, Giang Minh, Lôi Minh, Trương Băng Ngọc | |
Mười Hai Truyền Thuyết | Thập Nhị Truyền Thuyết | Our Unwinding Ethos 十二傳說 | HK | 2019 | Tiêu Chính Nam, Lâm Hạ Vy, Trương Dĩnh Khang, Lưu Bội Nguyệt, Lâm Tử Thiện, Tưởng Gia Mân, Lâm Tú Di, Cái Thế Bảo, Âu Thoại Vỹ, Lưu Giang, Lê Yến San, Hàn Mã Lợi |
Mười Năm Vàng Son | The Turbulent Decade 1986 黃金十年 | HK | 1986 | Trương Triệu Huy, Lưu Gia Linh, Thích Mỹ Trân, Thạch Tu, Đỗ Đức Vỹ, Trương Vệ Kiện, Quan Lễ Kiệt, Địch Ba Lạp, Âu Dương Chấn Hoa, Ngô Mạnh Đạt, Tăng Hoa Thiên, Đàm Bỉnh Văn, Lê Diệu Tường | |
Mười Năm Yêu Em | Ten Years of Love 2014 | TQ | 2014 | Đặng Siêu, Đổng Khiết, Cao Hổ, Vương Đại Trị | |
Mưu Đồ | The Truth 2012 谜图 | SG | 2012 | Trịnh Bân Huy, Bạch Vi Tú, Trần Hoằng Vũ, Lâm Tuệ Linh, Chu Hậu Nhiệm, Lưu Khiêm Ích, Chu Ngọc Diệp | |
Mưu Thánh Quỷ Cốc Tử | For The Holy Guiguzi 2020 谋圣鬼谷子 | TQ | 2020 | Đoạn Dịch Hoành, Thích Vy, Tổ Phong, Từ Kỳ Văn, Nghê Đại Hồng, Phòng Tử Bân, Trương Chí Trung, Phương Húc, Lưu Ngạn Khanh, Lưu Đống, Đinh Vũ Thần, Diệp Đồng | |
Mỹ Nhân Mộ Bạch Thủ | Love A Lifetime 2020 暮白首 | TQ | 2020 | Nhậm Gia Luân, Trương Tuệ Văn, Lý Nghệ Đồng, Quách Hạo Quân, Trương Diễm Diễm, Lưu Giai Du | |
Mỹ Nhân Như Họa | Khuynh Thành Tuyết | Allure Snow / Beauty Like Painting 2012 美人如画 / 倾城雪 | TQ | 2012 | Đổng Khiết, Đỗ Thuần, Hà Thịnh Minh, Tào Hy Văn, Trương Gia Nghê, Cao Hạo, Khương Hồng, Bạch San, Trương Thần Quang, Tô Thanh, Đặng Tụy Văn, Huỳnh Văn Hào, Ngô Đại Dung, Hồng Tiểu Linh, Huỳnh Hải Băng, Viên San San, Trương Duy Na, Lữ Giai Dung, Thẩm Thái |
Mỹ Nhân Tâm Kế | Beauty's Rival in Palace 2010 美人心计 | TQ | 2010 | Lâm Tâm Như, Trần Kiện Phong, Dương Mịch, Phùng Thiệu Phong, Hà Thịnh Minh, Vương Lệ Khôn, La Tấn, Hồ Hạnh Nhi, Thích Vy, Tôn Phi Phi, Trần Di Dung | |
Mỹ Nhân Tư Phòng Thái | Beauty Private Kitchens 美人私房菜之玉蝶传奇 | TQ | 2013 | Trịnh Sảng, Mã Thiên Vũ, Tưởng Nghị, Uyển Quỳnh Đan, Bạch Vũ, Chương Hiền | |
Mỹ Nhân Vô Lệ | In Love With Power 2012 美人无泪 | TQ | 2012 | Viên San San, Lưu Khải Uy, Trương Mông, Thái Thiếu Phân, Hàn Đống, Vương Lâm, Châu Mục Nhân, Huỳnh Văn Hào, Đặng Sa, Tiền Vịnh Thần, Hà Ngạn Nghê, Châu Thiệu Đống | |
Mỹ Vị Kỳ Duyên | Lời Hứa Xa Vời | Delicious Destiny 2017 美味奇缘 | TQ | 2017 | Mike Angelo, Mao Hiểu Đồng, Trương Vũ Kiếm, Trần Hân Dữ, Phương Dật Luân, Thịnh Lãng Hy, Diêm Túc, Điền Vũ, Uyển Quỳnh Đan, Hoàng Kiến Quần, Dương Tuyết, Phan Hồng |
Mỹ Vị Thiên Vương | A Recipe For The Heart / 美味天王 | HK | 1997 | Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Cổ Thiên Lạc, Trương Khả Di, Tuyên Huyên, Thẩm Điện Hà, Tần Bái, Đặng Nhất Quân, Trương Đạt Minh, Lâm Hiểu Phong, Dương Thiên Hoa, Tiết Gia Yến, Trương Gia Huy, Lâm Gia Đống, Lâm Bảo Di, Trần Cẩm Hồng, La Gia Anh, Trần Pháp Dung | |
Na Tra Hàng Yêu Ký | Natra Hàng Yêu Ký | Legend of Nezha / Heroic Journey of Ne Zha 2018 哪吒降妖记 | TQ | 2018 | Tưởng Y Y, Ngô Giai Di, Đại Siêu, Chu Thánh Y, Thôi Nhã Hàm, Lý Diệc Hàng, Đào Dịch Hy, Lưu Phượng Bân, Ngô Dạng, Địch Long, Hoàng Kiến Quần, Ngụy Nguy, Đinh Khê Hạc, Thôi Điềm Y, Hàn Suất, Cao Tử Kỳ, Ngô Đình Diệp, Bành Sĩ Đằng |
Nam Bắc Đại Trạng Sư | Attorney Song And Ji 2008 南北大狀 | HK-TQ | 2008 | Lý Bảo Điền, Trần Tiểu Xuân, Lương Tranh, Doãn Thiên Chiếu, Trương Giai Nam, Thái Tiểu Hà, Diêm Thanh, Cốc Tổ Lâm, Lưu Doanh | |
Nam Dương Nữ Nhi Tình | Sisterhood 2023 南洋女儿情 | TQ-SG | 2023 | Tiêu Yến, Đới Hướng Vũ, Nhạc Lệ Na, Ngô Hy Trạch, Từ Sở Khê, Trương Hy Văn, Vu Phi Phàm, Thái Trác Âm, Triệu Thiến | |
Nam Đế Bắc Cái | The Condor Heroes Return / 射鵰英雄傳之南帝北丐 | HK | 1994 | Trịnh Y Kiện, Ngụy Tuấn Kiệt, Trần Gia Linh, Huỳnh Tiểu Yến, Trần Tuệ Nghi, Lý Giai Anh, Lê Diệu Tường, Quách Chính Hồng | |
Nam Hải Thập Tam Lang | Công Tử Bột Nam Hải | The Mad Phoenix 1999 南海十三郎 | HK | 1999 | Lâm Vỹ Thần, Vương Vi, Đồng Ái Linh, Trần Khải Thái, Điền Nhụy Ni, Đỗ Văn Trạch, Đổng Tiêu, Tạ Tuyết Tâm, Bào Khởi Tịnh |
Nam Hiệp Triển Chiêu | Mưu Đồ Hoạn Quan | The Conspiracy Of The Eunuch 1993 南侠展昭 | HK | 1993 | Ngũ Vệ Quốc, Đặng Tụy Văn, Tăng Vỹ Quyền, Lê Hán Trì, Trần Bội San, Thôi Gia Bảo |
Nam Nữ Chọn Nhà | Quyết Trạch Nam Nữ / Căn Hộ Trong Mơ | L'Escargot 2012 缺宅男女 | HK | 2012 | Miêu Kiều Vỹ, Quách Thiện Ni, Tạ Thiên Hoa, Ngô Trác Hy, Chung Gia Hân, Đằng Lệ Minh, Huỳnh Trí Văn, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy |
Nam Nữ Siêu Cấp | Tình Yêu Nam Nữ | Super Men And Women 2006 超级男女 / 夺标/ 爱情男女 | TQ-ĐL | 2006 | Hồ Binh, An Dĩ Hiên, Huỳnh Duy Đức, Phó Diễu, Bảo Kiếm Phong, Tiêu Tường, Vu Tiểy Vỹ, Trần Sa Lợi, Lưu Di Quân, Ngải Kính, Triệu Dũng |
Nam Phương Hữu Kiều Mộc | Cây Lớn Ở Phương Nam / Vách Ngăn Quá Khứ | Only Side by Side with You 2018 南方有乔木 | TQ | 2018 | Trần Vỹ Đình, Bạch Bách Hà, Lý Hiện, Tần Hải Lộ, Bạch Băng, Trương Hựu Hạo, Vương Nhược San, Đỗ Chí Quốc, Trịnh HIểu Ninh, Vương Duy Duy, Trương Nghệ Hân, Tào Lộ |
Nam Quyền Bắc Cước | Sức Mạnh Cú Đấm | Fist Of Power 1993 南拳北腿 | HK | 1993 | Phàn Thiếu Hoàng, Lý Tái Phụng, Lương Tiểu Băng, Mạch Trường Thanh, Đàm Diệu Văn, Trần Hồng Liệt, Vương Vỹ |
Nam Quyền Thái Lý Phật | The Rise Of A Kung Fu Master 1988 南拳蔡李佛 | HK | 1988 | Mạnh Phi, Huỳnh Hạnh Tú, Lê Mỹ Nhàn, Tần Bái, Ngô Mạnh Đạt, Đới Chí Vỹ, Cao Hùng, Lưu Giang, Bào Phương, Quách Phong, Huỳnh Nhất Phi | |
Nam Tặc Nữ Cảnh | The Lady of Iron 1991 男盗女差 | HK | 1991 | Mao Thuấn Quân, Hạ Vũ, Lâm Bảo Di, Văn Tuyết Nhi, Hồ Mỹ Nghi, Trần Mạn Na, Quan Bảo Tuệ, Triệu Học Nhi, Lâm Gia Đống | |
Nam Thần Xuyên Thời Gian | A General A Scholar And An Eunuch 2017 超時空男臣 | HK | 2017 | Tiêu Chính Nam, Điền Nhụy Ni, Tào Vĩnh Liêm Hà Quảng Bái, Vương Quân Hinh, Chu Thần Lệ, Lý Quốc Lân, Vi Gia Hùng, Ngô Nghiệp Khôn, Diêu Gia Ni, Từ Vinh, Đặng Bội Nghi, Cái Thế Bảo, Giản Mộ Hoa, Trịnh Tử Thành, Trương Ngạn Bác | |
Nam Thiếu Lâm | Nan Shao Lin / 南少林 | TQ | 2003 | Ngô Kinh, Lý Ỷ Hồng, Trương Thiết Lâm, Lý Nam, Trương Tịnh Sơ, Thuần Vu San San, Lạc Gia Đồng | |
Nam Thiếu Lâm 36 Phòng | Nam Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng | Nan Shao Lin San Shi Liu Fang / 南少林三十六房 | TQ | 2006 | Ngô Kinh, Viên Vịnh Nghi, Trương Thiết Lâm, Tống Nghiên, Thuần Vu San San, Lý Nam |
Nàng Dâu Câm | Mute Bride 2005 哑巴新娘 | TQ | 2005 | Nhạc Linh, Tạ Tổ Vũ, Quách Trân Nghê, Trần Sa Lợi, Trịnh Giai Hân, Tôn Bằng, Quách Quân | |
Nàng Lọ Lem | Toản Thạch Tình Duyên | An Enchanted Life 2006 钻石情缘 | SG | 2006 | Lâm Tương Bình, Phương Triển Phát, Tạ Uyển Du, Chiêm Kim Tuyền |
Nàng Trợ Lý Của Anh | Chị Đã Thành Công Thu Hút Sự Chú Ý Của Tôi | My Dear Lady 2020 你成功引起我的注意了 | TQ | 2020 | Tưởng Mộng Tiệp, Lưu Đặc, Mễ Lộ, Lợi Tình Thiên, Dư Nguyệt, Trương Quán Lâm, Giả Thư Di |
Nạp Thiếp Ký 1 | Legend of the Concubinage 2015 纳妾记 | TQ | 2015 | Tôn Kiên, Trịnh Thanh Văn, Ôn Tâm, Vũ Đình Nhi, Lý Khê Nhuế, Vương Lạc Lạc, Hà Hựu Tuấn, Doãn Quân Chính, Ninh Hạo Nhiên, Thượng Quan Đồng | |
Nạp Thiếp Ký 2 | Legend of the Concubinage 2016 纳妾记2 | TQ | 2016 | Tôn Kiên, Vũ Đình Nhi, An Duyệt Khê, Hà Hựu Tuấn, Lại Vũ Mông, Phó Dung Nhi, Vương Vỹ, Mã Mộng Kiều, Lý Gia Hy, Lưu Kim, Doãn Quân Chính, Thượng Quan Đồng, Phí Tuyền, Cao Hâm Địch | |
Nạp Thiếp Ký 3 | Legend of the Concubinage 2016 纳妾记3 | TQ | 2016 | Tôn Kiên, Vũ Đình Nhi, An Duyệt Khê, Hà Hựu Tuấn, Lại Vũ Mông, Phó Dung Nhi, Vương Vỹ, Mã Mộng Kiều, Lý Gia Hy, Lưu Kim, Doãn Quân Chính, Thượng Quan Đồng, Phí Tuyền, Cao Hâm Địch | |
Năm Ấy Hoa Nở Trăng Vừa Tròn | Nothing Gold Can Stay 2017 那年花开月正圆 | TQ | 2017 | Tôn Lệ, Trần Hiểu, Hồ Hạnh Nhi, Hà Nhuận Đông, Du Hạo Minh, Nhậm Trọng, Trương Thần Quang, Lưu Bội Kỳ, Tạ Quân Hào, Châu Lệ Kỳ, Tăng Kỳ, Cung Từ Ân, Lý Trạch Phong | |
Nằm Vùng | Under Cover 2015 卧底 | TQ | 2017 | Trương Gia Dịch, Lý Thấm, Lâm Vũ Thân, Trạch Thiên Lâm, Lưu Dịch Quân, Trương Thần Quang, Phó Tinh, Thang Trấn Nghiệp, Dương Vũ Đình, Vương Ban | |
Nằm Vùng Trở Về | Đặc Vụ Trở Về / Gián Điệp Tam Giác Vàng | Undercover Return 2017 卧底归来 | TQ | 2017 | Trương Gia Dịch, Lý Thấm, Lâm Vũ Thân, Trạch Thiên Lâm, Lưu Dịch Quân, Trương Thần Quang, Phó Tinh, Thang Trấn Nghiệp, Dương Vũ Đình, Vương Ban |
Nắng Ấm Hạnh Phúc | Hạnh Phúc Ngày Nắng | Sunny Happiness 2011 幸福最晴天 | ĐL | 2011 | Hạ Quân Tường, Trương Quân Ninh, Lý Dịch Phong, Châu Tử Hàm, Lý Trí Nam, Lý Kim Minh, Minh Đạo, Trần Đình Ni, Phan Tuệ Như |
Nấc Thang Danh Vọng | The Ladder of Love 2016 爱的阶梯 | TQ | 2016 | Trương Duệ, Trương Mông, Hoắc Chính Ngạn, Địch Lệ Nhiệt Ba, Trâu Đình Uy, Trương Duy Na, Dương Thành Thành, Ứng Hạo Minh, Cao Vĩ Quang, Hác Trạch Gia, Huỳnh Văn Hào, , Lưu Thụy Kỳ | |
Nấc Thang Tình Yêu | Nấc Thang Cuộc Đời / Thiên Thê / Con Dốc Của Trời | The Last Steep Ascent 2012 天梯 | HK | 2012 | Trần Hào, Trương Khả Di, Trần Nhân Mỹ, Huỳnh Đức Bân, Trần Sơn Thông, Nhạc Hoa, Cao Hải Ninh, La Lan, Trương Quốc Cường, Tiêu Chính Nam, Viên Vỹ Hào, Cung Gia Hân, Từ Vinh, Dương Minh |
Nếu Âm Thanh Có Ký Ức | If The Voice Has Memory 2021 如果声音有记忆 | TQ | 2021 | Ngụy Triết Minh, Phan Mỹ Diệp, Trương Thư Luân, Tống Phương Viên, Thiểm Lam Kiều, Dương Chi Doanh, Triệu Dật Nhiên | |
Nếu Có Thể Yêu Như Thế | Nếu Có Thể Yêu Như Vậy | If I Can Love You So 2019 如果可以这样爱 | TQ | 2019 | Đồng Đại Vy, Lưu Thi Thi, Bảo Kiếm Phong, Quách Hiểu Tiểu, Dương Nhất Đồng, Tề Hoan, Lại Tịnh, Tôn Chi Hồng, Chu Thiết |
Nếu Em Bình An Đó Mới Là Ngày Đẹp Trời | A Love Story : You Are the Greatest Happiness Of My Life 2021 若你安好便是晴天 | TQ | 2021 | Trương Hàn, Từ Lộ, Vương Thụy Tử, Hồng Nghiêu, Sử Khanh Nghiên, Từ Các, Quách Tử Thiên, Tiêu Na, Đỗ Quyên, Vương Tuyên, Ôn Tranh Vang, Trương Thần Quang, Vương Kính Tùng | |
Nếu Như Yêu | Đẳng Cấp Quý Cô P3 / Nếu Như Anh Yêu Em | Only If I Love You 2014 如果我爱你 | TQ | 2014 | Minh Đạo, Lý Thấm, Hồ Binh, Bạch Hâm Huệ, Thích Kiệt, Từ Khai Sính, Mục Tuấn Kiệt, Thạch Tiểu Quần, Cao Dĩ Tường |
Nếu Như Yêu | Love Won't Wait 2018 如果,爱 张柏芝 | TQ | 2018 | Trương Bá Chi, Ngô Kiến Hào, Từ Chí Hiền, Ngô Cảnh Dương, Huỳnh Thước Văn, Hầu Tuyết Long, Bồ Tinh Vũ, Phùng Nhược Ỷ, Điền Mân | |
Nếu Ốc Sên Có Tình Yêu | When a Snail Falls in Love 2016 如果蜗牛有爱情 | TQ | 2016 | Vương Khải, Vương Tử Văn, Từ Duyệt, Vu Hằng, Trương Lục, Võ Tiếu Vũ, Trương Diễm Diễm, Thái Hành, Tưởng Băng, Triệu Viên Viện, Trương Hiểu Khiêm, Lưu Tử Huyền | |
Nếu Paris Không Vui Vẻ | Đặt Cược Trái Tim | If Paris Downcast 2018 如若巴黎不快乐 | TQ | 2018 | Trương Hàn, Hám Thanh Tử, Lâm Vũ Thân, Trương Nhã Mai, Lưu Diệp, Lưu Trường Đức, Lý Dĩnh, Trương Quốc Trụ, Vương Kiến Tân, Quách Tử Thiên |
Nếu Thật lòng Xin Hãy Rung Chuông Hai Lần | Xin Anh Hãy Nhấn Chuông Lần Nữa / Tiếng Chuông Tình Yêu | Please Ring Twice With Sincerity / Ring Ring Bell 2011 真心請按兩次鈴 | ĐL | 2011 | Hà Nhuận Đông, Trương Quân Ninh, Đặng Quân Đình, Tu Kiệt Giai, Phòng Tư Du |
Nếu Thời Gian Trở Lại | If Time Flows Back 2020 如果岁月可回头 | TQ | 2020 | Cận Đông, Tưởng Hân, Lý Tông Hàn, Lý Nãi Văn, Tả Tiểu Thanh, Triệu Tử Kỳ, Phó Tinh, Trần Băng, Tống Doãn Hạo, Vương Tử Quyền, Ngưu Lợi | |
Nếu Tình Yêu Quay Về | If Love Can Be Repeated 2014 如果爱可以重来 | TQ | 2014 | Đới Kiều Thiên, Ôn Thăng Hào, Tưởng Nghiên, Lý Đình Trấn, Vương Lâm, Nhạc Diệu Lợi, Khấu Chấn Hải, Trần Sa Lợi, Từ Lập | |
Ngạo Cốt Hùng Tâm | Lofty Ambition 2003 傲骨雄心 | TQ-HK | 2003 | Ngô Khải Hoa, Châu Hải My, Lý Giải, Dương Minh Na | |
Ngạo Kiếm Giang Hồ | Ngạo Tửu Giang Hồ / Đem Rượu Hỏi Trời Xanh | Ao Jian Jiang Hu 2006 傲剑江湖 / 把酒問青天 | TQ | 2006 | Vu Ba, Châu Hải My, Lữ Lương Vỹ, Từ Hoài Ngọc, Dương Tuấn Nghị, Dương Quang, Trương Tấn, Vương Vệ Quốc, Tống Lai Vận, Lưu Dương, Hồ Tiểu Đình |
Ngạo Kiếm Xuân Thu | Sword Of Defence / 傲剑春秋 | HK | 1990 | Thiệu Trọng Hành, Chung Thục Tuệ, Thương Thiên Nga, Hồ Việt Sơn, Lý Quốc Lân, Giang Ninh | |
Ngạo Thế Tuyệt Kiếm | Ngạo Kiếm Chí Tôn / Kiếm Thần Bất Bại | The Noble Conflict 1991 傲剑至尊 | HK | 1991 | Thang Trấn Nghiệp, Dương Ngọc Mai, Lưu Ngọc Đình, Hàn Nghĩa Sanh, Thái Hiểu Nghi, Âu Cẩm Đường |
Ngày Gặp Lại Em | When I See You Again 2015 | ĐL | 2015 | Lưu Dĩ Hào, Ngụy Mạn, Thiệu Vũ Vi, Triệu Kiệt | |
Ngày Mai Có Em | Ngày Mai Bên Em | Will You Still Love Me Tomorrow 1998 明天有你 | ĐL | 1998 | Mã Cảnh Đào, Lâm Thoại Dương, Tiêu Tường, Trần Đức Dung, Giả Tịnh Văn, Liêu Vỹ Văn, Ngải Vỹ, La Thái Lệ, Thái Giai Hoành, Cát Lôi, Huỳnh Trọng Côn, Trần Tuấn Sanh, Doãn Chính |
Ngày Mai Cũng Muốn Gặp Anh | I See You Again / See You Tomorrow 2022 明天也想见到你 | TQ | 2022 | Trương Sở Hàn, Trương Khang Lạc, Lô Dục Hiểu, Tạ Hưng Dương, Từ Giai Diệu, Đới Phi, Vương Y Diễu | |
Ngày Mai Trời Lại Sáng | Loạn Thế Tình Thù | The Good Old Days / 再见艳阳天 | HK | 1996 | Trần Tú Văn, Mã Cảnh Đào, Đặng Tụy Văn, Lâm Vỹ Thần, Thiệu Mỹ Kỳ, Thương Thiên Nga, Bào Khởi Tịnh, Tần Bái, Lâm Vỹ, Huỳnh Trọng Côn |
Ngày Mai Tươi Sáng | Thiên Thiên Thiên Tình | Someday 2010 天天天晴 | HK | 2010 | Lý Tư Kỳ, Lê Diệu Tường, Mao Thuấn Quân, Trịnh Tử Thành, Điền Nhụy Ni, Lý Tư Tiệp, Trần Nhân Mỹ, Lưu Đan, Từ Vinh, Trần Trí Sâm, Dương Minh |
Ngày Tháng Buồn | A Time of Taste 1990 燃烧岁月 | HK | 1990 | Lưu Thanh Vân, La Huệ Quyên, Thiệu Trọng Hành, Thiệu Mỹ Kỳ, Trịnh Y Kiện, Cung Từ Ân, Lâm Thượng Võ, Trần Quốc Bang, Lưu Ngọc Thúy, Lê Diệu Tường, Phương Hiểu Hồng, Liêu Lệ Lệ, Trần Tuệ Nghi, Lý Văn Bưu | |
Ngày Tình Yêu Đến | Vẫn Mãi Yêu Em / Vẫn Còn Thời Gian Để Yêu Em | Love in Time 2015 HKTV 還來得及再愛你 | ĐL | 2015 | Đường Vũ Triết, Vệ Thi Nhã, Doãn Tử Duy, Diêu Lạc Di, Ứng Xương Hựu, Lâm Hy Đồng, Thang Di, Trần Gia Lạc, Trần An Doanh |
Ngày Tốt Lành | As Time Goes By 2019 TVB 好日子 | HK | 2019 | Trần Vỹ, Huỳnh Trí Hiền, Trương Đạt Luân, Huỳnh Thục Nghi, Lý Quốc Lân, Xa Uyển Uyển, Địch Uy Liêm, Chu Mẫn Hãn, Giản Thục Nhi, Ngao Gia Niên | |
Ngân Hồ Về Đêm | The Sliver Tycoon / 银狐 | HK | 1993 | Huỳnh Nhật Hoa, Tăng Hoa Thiên, Lữ Tụng Hiền, Ngũ Vịnh Vy, Trương Gia Huy, Giang Hoa, Lưu Bội Linh, Trần Cẩm Hồng, Lý Hương Cầm, Thái Hiểu Nghi, Bào Khởi Tịnh, Lưu Đan | |
Ngân Thử | Yin Shu 2001 银鼠 | TQ | 2001 | Trần Hạo Dân, Phùng Xuân Triết, Điền Hải Dung, Lôi Cách Sinh, Từ Cẩm Giang, Lôi Chấn Ngữ, Tào Lực | |
Nghe Nói Em Thích Tôi | Have a Crush on You / Love Heals 2023 听说你喜欢 | TQ | 2023 | Bành Quán Anh, Vương Sở Nhiên, Xuyết Ni, Lưu Nhuế Lân, Lý Tử Phong, Mao Lâm Lâm, Chu Tuấn Lân, Lý Thánh Giai, Đồng Tịnh, Đàm Gia Thái | |
Nghèo Tập Làm Sang | Nghèo Học Làm Sang | Get on a Flat 2022 下流上車族 | HK | 2022 | Lâm Mẫn Thông, Giang Mỹ Nghi, Bào Khởi Tịnh, Quách Bá Nghiên, La Dục Nghi, Đặng Trí Kiên, Lâm Dĩnh Đồng, Quan Diệu Tuấn, Đinh Tử Lãng, Viên Văn Kiệt |
Nghi Vấn Kinh Thành | Hộ Quốc Thừa Tướng Địch Nhân Kiệt 4 | HU GUO LIANG XIANG DI REN JIE ZHI - JING DU YUN YI 2001 护国良相狄仁杰之京都疑云 | TQ | 2001 | Khấu Thế Huân, Vương Cơ, Huỳnh Hải Băng, Điền Hải Dung, Lưu Trường Thuần, Đổng Dương, Cơ Thần Mục, Phùng Tịnh, Lâm Tịnh, Ngưu Lợi, Lưu Ngọc Đình, Triệu Nghị, Từ Tiễn |
Nghỉ! Nghiêm! Anh Yêu Em | Nghỉ Nghiêm Anh Yêu Em | Attention Love 2017 稍息立正我愛你 | ĐL | 2017 | Vương Tử (Khưu Thắng Dực), Tăng Chi Kiều, Quách Thư Dao, Vương Dĩ Luân, Hứa Quang Hán, Trần Bội Kỳ, Từ Nghệ Phàm, Hoàng Tâm Đệ, Giản Đình Nhuế, Hà Tử Nghiên |
Nghĩa Bất Dung Tình | Looking Back In Anger 1989 義不容情 | HK | 1989 | Huỳnh Nhật Hoa, Ôn Triệu Luân, Lưu Gia Linh, Châu Hải My, Thiệu Mỹ Kỳ, Tô Hạnh Tuyền, Lam Khiết Anh, Thương Thiên Nga, Hà Gia Lệ, Tông Dương, Lương Tư Hạo, Dương Linh, Quan Hải Sơn, Lưu Tích Minh, Nhạc Hoa, Ngô Khải Minh, Giang Nghị, Đào Đại Vũ, Lâm Văn Long, Mạch Trường Thanh | |
Nghĩa Hải Hào Tình | Khí Phách Hào Tình | No Regrets 2010 / 巾幗梟雄2 / 巾幗梟雄之義海豪情 | HK | 2010 | Đặng Tụy Văn, Lê Diệu Tường, Trần Pháp Lai, Huỳnh Hạo Nhiên, Ngao Gia Niên, Hồ Định Hân, Nhạc Hoa, Huệ Anh Hồng, Huỳnh Trí Hiền, Giang Mỹ Nghi, Diêu Doanh Doanh |
Nghĩa Kỳ Quân Thân Yêu | Sửu Phi Giá Đáo | My Dear Destiny 2020 亲爱的义祁君 / 丑妃驾到 | TQ | 2020 | Trương Tư Phàm, Hồ Ý Hoàn, Lý Ca Dương, Ôn Bích Hà, Trương Lam Nghệ, Vương Thiến, Hồ Văn Triết, Lý Duyệt Nam, Vương Tử Đồng, Mã Tâm Dư |
Nghĩa Nặng Tình Thâm | Chân Tình / Thân Tình | A Kindred Spirit TVB 1995 真情 | HK | 1996 | Lưu Đan, Lý Tư Kỳ, Tiết Gia Yến, Quan Hải Sơn, Lê Huyên, Tưởng Chí Quang, Tô Ngọc Hoa, Quách Khả Doanh, Trần Cẩm Hồng, Trương Tuệ Nghi, Quách Thiếu Vân, Lưu Khải Uy, Lô Khánh Huy, Bành Tử Tịnh, La Lâm, Lâu Nam Quang, Huỳnh Trí Hiền, Đằng Lệ Minh, Lữ Phương, Quách Diệu Minh, Uyển Quỳnh Đan, Trịnh Tử Thành, Lâm Y Kỳ, Vy Gia Hùng, Huỳnh Mỹ Kỳ, Sở Nguyên, Vu Dương, Lương Thuần Yến, Thi Minh, Tăng Giang, Mã Thanh Nghi, Ngô Mỹ Hạnh, Trần Mỹ Kỳ, Mã Đức Chung, La Lan, Lý Quốc Lân, Quảng Văn Tuân, Ngụy Tuấn Kiệt, Hàn Mã Lợi |
Nghịch Chiến Đường Tây | Bước Lỡ Lầm | Momentary Lapse Of Reason 2015 收規華 | HK | 2015 | Trương Kế Thông, Dương Di, Lâm Hạ Vy, Dương Minh, Khang Hoa, Trịnh Tử Thành |
Nghịch Duyên | Daddy Cool 2018 逆緣 | HK | 2018 | Lê Diệu Tường, Trần Gia Lạc, Hạ Văn Tịch, Lâm Hạ Vy, Khương Đại Vệ, Lê Nặc Ý, Giang Hân Yến, Trần Sơn Thông, Huỳnh Sơn Di, Mã Hải Luân, Cố Quán Trung, Trương Mỹ Ni | |
Nghịch Đấu Uy Long | Phản Đấu Uy Long | Odd Man Out 1992 反斗威龍 | HK | 1992 | Lương Gia Nhân, Đỗ Đức Vỹ, Lữ Phương, Giang Hân Yến, Trương Phụng Ni, Chu Khiết Nghi, Lý Long Cơ, Hồ Phong, Lưu Giang, Tần Hoàng, Lý Trung Ninh, Trịnh Thụy Phấn, Ông Tuệ Đức |
Nghịch Thiên Kỳ Án | Sinister Beings 2021 逆天奇案 | HK | 2021 | Trần Triển Bằng, Huỳnh Trí Hiền, Lâm Hạ Vy, Phùng Doanh Doanh, Tưởng Tổ Mạn, Trương Dĩnh Khang, Lưu Bội Nguyệt, Lý Quốc Lân, Lý Thành Xương, Tiền Tiểu Hào, Dương Minh, Hải Tuấn Kiệt, Trịnh Tử Thành, Hồng Trác Lập, Dương Trác Na, Phan Chí Văn, Khang Hoa | |
Nghịch Thủy Hàn Kiếm | Ngược Dòng Băng Giá | Cool Sword 2004 逆水寒 | TQ | 2004 | Trương Trí Lâm, Chung Hán Lương, Lý Tiểu Nhiễm, Huỳnh Trí Hiền, Tiểu Tống Giai, Vu Na, Lý Hải Đào, Từ Di, Trình Võ, Nhất Chân, Tần Xuyên |
Nghìn Lẻ Một Đêm | One Thousand and One Nights / Sweet Dreams 2018 一千零一夜 | TQ | 2018 | Đặng Luân, Địch Lệ Nhiệt Ba, Trần Dịch Long, Chúc Tự Đan, Vương Thụy Tử, Trương Hạo Duy, Trương Tuấn Minh, Khúc Cao Lập, Vương Bỉnh Tường | |
Ngọa Hổ Tàng Long | Long Đàm Hổ Huyệt | Crouching Tiger Hidden Dragon 2001 卧虎藏龙 电视剧 何润东 蒋勤勤 | TQ | 2001 | Khưu Tâm Chí, Thủy Linh (Tưởng Cần Cần), Hà Nhuận Đông, Huỳnh Dịch, Trương Thần Quang, Trần Tử Hàm, Trương Bội Hoa, Đồng An Cách, Võ Lợi, Dương Thăng |
Ngõa Xá Giang Hồ | The Theatre Stories 2022 瓦舍江湖 | TQ | 2022 | Tần Tiêu Hiền, Triệu Tiểu Đường, Mạnh Hạc Đường, Tào Hạc Dương, Lý Hạc Đông, Trương Hạo Nguyệt, | |
Ngọc Bội Uyên Ương | Yuanyang Palin 2013 鸳鸯佩 | TQ | 2013 | Trương Mông, Huỳnh Thiếu Kỳ, Mã Tuấn Vỹ, Đường Lăng, Mã Tuấn Siêu, Dương Lôi, Du Tiểu Phàm, Ô Sảnh Sảnh | |
Ngọc Chiêu Lệnh 1 | No Boundary 2021 玉昭令 | TQ | 2021 | Trương Nghệ Thượng, Quan Hồng, Vương Nhất Phi, Cổ Tử Thành, Dương Trạch, Vương Nghệ Nhược, Ngạo Tử Dật, Hắc Trạch, Nguyễn Thánh Văn, Triệu Khả, Tạ Quân Hào, Hàn Đống | |
Ngọc Chiêu Lệnh 2 | No Boundary Season 2 2021 玉昭令II | TQ | 2021 | Trương Nghệ Thượng, Quan Hồng, Vương Nhất Phi, Cổ Tử Thành, Dương Trạch, Vương Nghệ Nhược, Ngạo Tử Dật, Hắc Trạch, Nguyễn Thánh Văn, Triệu Khả, Tạ Quân Hào, Hàn Đống | |
Ngọc Cốt Dao | The Longest Promise 2023 玉骨遥 | TQ | 2023 | Tiêu Chiến, Nhậm Mẫn, Phương Dật Luân, Vương Sở Nhiên, Vương Tử Kỳ, Lý Minh Đức, Diệp Thịnh Giai, Lư Dục Hiểu, Hàn Đống, Hà Thịnh Minh, Tăng Lê, La Gia Lương, Trần Hân Dư, Trần Tử Hàm, Dương Minh Na | |
Ngọc Diện Đào Hoa Tổng Tương Phùng | Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể | The Lady in Butcher's House 2022 玉面桃花总相逢 | TQ | 2022 | Trương Hàm Vận, Đồng Mộng Thực, Trần Dịch Long, Tăng Nhất Huyên, Vương Nhược Lân, Thịnh Huệ Tử, Khổng Ngữ Hạo, Châu Tuyết Phi |
Ngọc Diện Phi Hồ | The Jade Fox / 玉面飞狐 | HK | 1989 | Ngô Đại Dung, Lý Uyển Hoa, La Huệ Quyên, Âu Thoại Vỹ, Lưu Tú Bình, Lê Chỉ San, Lý Gia Thanh | |
Ngọc Kiếm Kỳ Duyên | Tân Lạc Thần | Legend of Goddess Luo / 新洛神 | TQ | 2013 | Lý Y Hiểu, Dương Dương, Trương Địch, Lý Tiến Vinh, Khương Hồng, Hướng Vân Long, Thái Nhã Đồng, Quý Tiêu Băng, Đinh Hội Vũ, Lý Hòe Long, Dương Á, Hoa Nghệ Hàm |
Ngọc Lâu Xuân | Song of Youth 2021 玉楼春 | TQ | 2021 | Bạch Lộc, Vương Nhất Triết, Kim Thần, Lạt Mục Dương Tử,Châu Lục La, Trịnh Tưu Hoằng, Hác Lôi, Ôn Tranh Vanh, Hoàng Hinh Dao, Hoàng Hựu Minh, Vương Mậu Lôi, Dương Dung, Trần Đô Linh, Kiều Hân, Trịnh Khải, Trương Trạch Hề | |
Ngọc Quan Âm | Yu Guan Yin 玉观音 | TQ | 2003 | Đồng Đại Vy, Tôn Lệ, Hà Nhuận Đông, Đỗ Nguyên, Hải Thanh, Phù Hà Tình, Triệu Lượng | |
Ngọn Cỏ Bên Bờ Suối | Ngọn Cỏ Ven Sông | Qing Qing He Bian Cao 1992 青青河边草 | ĐL | 1992 | Nhạc Linh, Mã Cảnh Đào, Kim Minh, Hà Tình, Lưu Tuyết Hoa, Quy Á Lôi, Nhạc Diệu Lợi, Lưu Tử Úy, Vương Chi Hạ, Hà Âm, Diệp Tịnh, Từ Nãi Lân, Lý Thiên Trụ |
Ngọn Lửa Trắng | The White Flame 2002 红衣手记 | HK | 2002 | Xa Thi Mạn, Trần Kiện Phong, Khang Tử Ni, Uyển Quỳnh Đan, Diêu Gia Ni, Trần Khải Di, Thiệu Mỹ Kỳ, Lữ San, Tào Vĩnh Liêm, Lý Vĩnh Hào, Chu Mễ Mễ, La Quán Lan | |
Ngón Tay Vàng | Jin Shou Zhi 2003 金手指 | TQ | 2003 | Lữ Lương Vỹ, Nhan Đan Thần, Vương Đồng Huy, Hạ Sinh Vỹ, Trần Lệ Phong, Trần Chính | |
Ngộ Long | Miss The Dragon 2021 遇龙 | TQ | 2021 | Vương Hạc Đệ, Chúc Tự Đan, Đặng Vi, Phan Mỹ Diệp, Chu Tán Cẩm, Đại Vấn Văn, Chiến Ninh, Dương Chi Doanh, Trần Danh Hào, Chu Gia Kỳ, Triệu Kiện, Tống Hàm Ninh, Vu Hâm Đồng, Vương Vũ Tranh, Đổng Nhan, Tân Đình Vũ | |
Ngốc Vương Thâu Thiên Hạ | Sha Wang Chuang Tian Xia 傻王闯天下 | TQ | 2004 | Quách Tấn An, Tăng Bảo Nghi, Hà Miêu, Lưu Hiểu Hổ, Triệu Lượng, Khấu Chấn Hải, Vạn Ni Ân, Vương Kiến Tân | |
Ngôi Làng Hà Lan | Thôn Hà Lan | Holland V 2003 荷兰村 | SG | 2003 | Trần Lợi Bình, Tạ Thiều Quang, Âu Huyên, Phương Triển Phát, Mạc Tiểu Linh, Hứa Mỹ Trân, Lại Di Linh, Hướng Vân, Lý Quốc Hoàng, Trịnh Lạc Bình, Huỳnh Văn Vĩnh, Huỳnh Dịch Lương, Trần Hoằng Vũ, Trương Diệu Đống |
Ngôi Nhà Mật Ngọt | Tổ Ấm Tình Nhân | At Home With Love 2006 樓住有情人 | HK | 2006 | Ngô Khải Hoa, Mông Gia Tuệ, Tào Vĩnh Liêm, Chung Cảnh Huy, Lâm Y Kỳ, Hồ Định Hân, Hứa Thiệu Hùng, Đàm Tiểu Hoàn, Ngô Gia Lạc, Đường Thi Vịnh |
Ngôi Sao Lấp Lánh | Shining For One Thing 2022 一闪一闪亮星星 | TQ | 2022 | Trương Giai Ninh, Khuất Sở Tiêu, Ngô Hy Trạch, Phó Tinh, Lạc Minh Cật, Tưởng Quân Lâm, Từ Tử Nhân, Diêm Xương, Tôn Thiên Vũ | |
Ngôi Sao Sáng Nhất Bầu Trời Đêm | Ngôi Sao Sáng Nhất Trong Đêm | The Brightest Star In The Sky 2019 夜空中最闪亮的星 | TQ | 2019 | Hoàng Tử Thao, Ngô Thiến, Ngưu Tuấn Phong, Tào Hy Nguyệt, Tiểu Lưu Giai, Trần Diệc Phi, Tần Lam, Trương Cẩm Trình, Vương Kính Tùng, Ngụy Đại Huân, Triệu Dịch Khâm |
Ngôi Sao Tỏa Sáng | You Light Up My Star / 你照亮我星球 | ĐL | 2014 | Trịnh Nguyên Sướng, Trương Quân Ninh, Mạnh Cảnh Như, Ngô Hạo Kỳ, Vương Dương Minh, Hạ Như Chi, Nguyên Thu | |
Ngôi Sao Ước Nguyện | Tinh Nguyện | Xing Yuan 2003 星愿 陈怡蓉 | ĐL | 2003 | Trần Di Dung, Trương Thiên Lâm, Trương Hiếu Toàn, Hạ Như Chi |
Ngũ Đài Sơn Kháng Nhật Truyền Kỳ | 2013 五台山抗日传奇之女兵排 / 铿锵玫瑰之女兵排 | TQ | 2013 | Trương Vệ Kiện, Lý Thể Hoa, Huệ Anh Hồng, Bao Tiểu Bách, Thạch Triệu Kỳ, Diệp Tổ Tân, Đồ Lê Mạn, Tưởng Lâm Tịnh, Trần Hiểu Tuyết, Lương Tinh Tinh | |
Ngũ Hổ Tướng | The Rise & Fall of a Stand-In 1984 五虎将 | TVB | 1984 | Miêu Kiều Vỹ, Thang Trấn Nghiệp, Liêu Vỹ Hùng, Dương Phán Phán, Huỳnh Vĩ Lương, Ngô Mạnh Đạt, Tô Hạnh Tuyền, Trần Lệ Tư, Ngô Gia Lệ, Chu Tiểu Bảo | |
Ngũ Thử Náo Đông Kinh | Du Kiếm Kỳ Hiệp | The Three Heroes And Five Gallants / 五鼠闹东京 | TQ | 2016 | Trần Hiểu, Nghiêm Khoan, Trịnh Sảng, Lương Quán Hoa, Lưu Đức Khải, Mậu Lôi, Trương Chỉ Khê |
Ngũ Vị Nhân Sinh | Số Phận Không An Bài | The Season Of Fate 2010 五味人生 | HK | 2010 | Quách Tấn An, Quan Vịnh Hà, Mễ Tuyết, Quách Chính Hồng, Ngũ Vệ Quốc, Lương Liệt Duy, Dương Tú Huệ, La Mẫn Trang, Giang Mỹ Nghi, Trương Huệ Duy, Lâm Y Kỳ, Lạc Ứng Quân, Trần Khôn |
Nguy Cơ Gia Nghiệp | Phong Vân Thiên Địa | Master of Destiny / 風雲天地 | HK | 2015 | Uông Minh Thuyên, Triệu Nhã Chi, Lưu Khải Uy, Đường Yên, Tiêu Chính Nam, Lê Diệu Tường, Huỳnh Đức Bân, Lý Thi Vận, Đồng Phi, Mạc Tiểu Kỳ |
Nguy Cơ Tiên Sinh | Game Changer 2021 紧急公关 | TQ | 2021 | Huỳnh Hiểu Minh, Thái Văn Tịnh, Đàm Chương, Trương Bác, Lâm Hựu Uy, Điền Lôi Hy, Lý Xuân Viện, Ổ Lập Bằng, Triệu Mộng Địch, Từ Khiết Nhi, Trần Tử Hàm, Thẩm Hiểu Hải | |
Ngụy Tình Di Hương | Ngụy Tình Vi Hương | A World Apart 1990 水鄉危情 | HK | 1990 | Mao Thuấn Quân, Lý Tử Hùng, Lưu Thanh Vân, Lý Trung Ninh, Mã Hải Luân, Dương Bảo Linh, Tăng Cảnh Vinh, Trần Quốc Bang |
Nguyên Chấn Hiệp | The Legendary Ranger 1993 原振俠 | HK | 1993 | Lê Minh, Lý Gia Hân, Hồng Hân, Vương Phi, Chu Ân, Ngô Đại Dung, Tiền Gia Lạc, Dương Đắc Thời, Ngụy Tuấn Kiệt, Quan Hải Sơn, Lý Lệ Lệ | |
Nguyện Có Người Phiêu Bạt Cùng Em | Yêu Tinh bản Trung Quốc | Accompany You Ups And Downs 2017 愿有人陪你颠沛流离 | TQ | 2017 | Hải Linh, Tiết Trạch Nguyên, Phan Minh Doãn, Khổng Thùy Nam, Hà Thông Duệ, Kha Thục Cần, Lưu Nhuế Kiều, Vương Lợi Nhân |
Nguyện Ta Như Sao, Chàng Như Trăng | Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt | Oops! The King Is In Love 2020 愿我如星君如月 | TQ | 2020 | Chu Tiễn, Mã Mộng Duy, Phó Vỹ Luân, Hùng Ngọc Đình, Đàm Hiểu Phàm, Vương Hạ |
Nguyệt Ca Hành | Song Of The Moon 2022 月歌行 | TQ | 2022 | Trương Bân Bân, Từ Lộ, Vương Hựu Thạc, Trịnh Hợp Huệ Tử, Trần Ngọc Kỳ, Vương Dĩ Luân, Mã Nguyệt, Trương Tử Kiến, Lữ Hành, Trương Nhã Trác, Lưu Bạc Tiêu, Miêu Hạo Quân, Lâm Hạo Dương | |
Nguyệt Thượng Trùng Hỏa | Nguyệt Thượng Trọng Hỏa | And the Winner is Love 2020 月上重火 | TQ | 2020 | La Vân Hi, Trần Ngọc Kỳ, Trâu Đình Uy, Điền Y Đồng, Triệu Văn Hạo, Hàn Hoa, Trịnh Y Minh, Mễ Na, Mã Tây, Quyền Bái Lân, Bào Thiên Kỳ, Hoàng Tiểu Qua, Tả Lập, Phan Dịch Phong |
Ngự Giao Ký 1 và 2 | Thuở Đầu Gặp Quân / Dữ Quân Sơ Tương Thức | The Blue Whisper 2022 驭鲛记之与君初相识 | TQ | 2022 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Nhậm Gia Luân, Tiêu Thuận Nghiêu, Quách Hiểu Đình, Thử Sa, Phạm Trinh, Vương Tử Đằng, Vương Đông, Hải Nhất Thiên, Hồ Ý Hoàn, Đồng Lôi |
Ngự Tiền Tứ Bảo | Four Rarities Of The Royal Palace / 御前四宝 | TQ | 2003 | Triệu Văn Trác, Trần Di Dung, Lưu Nghi Vỹ, Vương Cửu Thắng, Lư Tinh Vũ, Vương Cương | |
Ngự Y Cuối Cùng | Mạt Đại Ngự Y | The Last Healer In Forbidden 2016 末代御醫 | HK | 2016 | Quách Tấn An, Dương Di, Ngao Gia Niên, La Lan, Chu Thần Lệ, Giả Hiểu Thần, Trương Dĩnh Khang, Lâm Tử Thiện, Trương Cảnh Thuần |
Ngược Chiều Ánh Sáng Vì Em Mà Tới | Love of Replica 2023 为你逆光而来 | TQ | 2023 | Tào Hựu Ninh, Dư Nguyệt, Ngô Hạo Trạch, Đồ Băng, Trương Quán Sâm, Vương Thù Doãn, Lý Á Thiên, Dương Thiên Tuệ, Trịnh Y Minh | |
Ngược Dòng | Nghịch Triều / Đánh Mất Lương Tri | Against The Tide 2016 逆潮 | SG | 2016 | Lý Minh Thuận, Thụy Ân, Thái Kỳ Tuệ, Trần Quýnh Giang, Hoàng Tư Điềm, Từ Bân, Trịnh Các Bình |
Ngược Dòng Nghịch Cảnh | Cú Lội Ngược Dòng / Phiên Đinh Nhất Tộc | The Comeback Clan 2010 翻叮一族 | HK | 2010 | Trần Kiện Phong, Đường Thi Vịnh, Dương Tư Kỳ, Hạ Vũ, Ngũ Vịnh Vy, Thương Thiên Nga, Hứa Thiệu Hùng, Ngao Gia Niên, Huỳnh Trí Hiền |
Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu | My Girlfriend / Miss Unlovable 2019 我不能恋爱的女朋友 | TQ | 2019 | Hứa Ngụy Châu, Kiều Hân, Châu Nghệ Hiên, Vương Lượng, Vương Gia Ninh, Cơ Thiên Ngữ, Thang Chân, Triệu Lăng Bân, Ngô Á Hoành | |
Người Bạn Kỳ Quái Của Tôi | Người Bạn Kỳ Lạ Của Tôi | My Strange Friend 2020 我的奇怪朋友 | TQ | 2020 | Vương Nhất Bác, Trương Dật Kiệt, Vương Manh Lê, Trương Nam, Tiêu Húc, Vương Bạc Văn, Ngô Hải Long, Trương Hoặc Hằng, Trương Duy Uy |
Người Bạn Thật Sự Của Tôi | My True Friend 2019 我的真朋友 | TQ | 2019 | Angelababy, Đặng Luân, Chu Nhất Long, Đàm Khải, Hứa Đễ, Lý Hiểu Phong, Trương Vãn Ý, Điền Hi Vi, Lý Ngải Dật, Diêu An Liêm, Từ Hảo, Nghê Đại Hồng, | |
Người Cha Âm Dương | Crossing Boundaries 1996 盞鬼老豆 | HK | 1996 | Liêu Vỹ Hùng, Hứa Thiệu Hùng, Cung Từ Ân, Mã Mẫn Nhi, Lâm Gia Đống, Lâm Kỳ Hân | |
Người Cha Hai Biên Giới | Cross Border Daddy 2004 爸爸兩邊走 | HK | 2004 | Lâm Vỹ Thần, Vạn Ỷ Văn, Trương Văn Từ, Ngô Đình Diệp, Viên Văn Kiệt, Đỗ Đình Hào, Chân Tư Vũ, Lâu Nam Quang, Tạ Tuyết Tâm, Lữ Hữu Tuệ | |
Người Cha Mẫu Mực | Người Bố Thân Yêu | Daddy Dearest 2016 爸B有话儿 | HK | 2016 | Lý Tư Tiệp, Huỳnh Trí Văn, Trần Vỹ, Trần Trí Sâm, Trịnh Hy Di, Ngô Ỷ San |
Người Cha Phú Quý | Người Cha Tuyệt Hảo / Người Cha Tuyệt Vời | Daddy Good Deeds 2012 当旺爸爸 | HK | 2012 | Mã Tuấn Vỹ, Chung Gia Hân, Tiêu Chính Nam, Hạ Vũ, Mạch Trường Thanh, Hồ Định Hân, Cung Tây Đồng, Trần Mẫn Chi, Tăng Vỹ Quyền, Lê Nặc Ý, Cao Quân Hiền, Lý Thiên Tường |
Người Cha Tuyệt Hảo | Daddy Good Deeds 2012 當旺爸爸 | HK | 2012 | Chung Gia Hân, Mã Tuấn Vỹ, Hạ Vũ, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Trần Mẫn Chi, Mạch Trường Thanh, Lạc Đồng, Lê Nặc Ý, Cao Quân Hiền, Giang Mỹ Nghi, Câu Vân Tuệ | |
Người Cha Tuyệt Vời | Family Man 2002 絕世好爸 | HK | 2002 | Tần Bái, Trần Hào, Trần Tuệ San, Quách Thiện Ni, Hồ Hạnh Nhi, Lưu Cẩm Linh, Đường Văn Long, Tô Chí Uy, Tăng Vỹ Quyền, Mạc Gia Nghiêu, Trần Kỳ, Diêu Doanh Doanh, Trịnh Tử Thành | |
Người Chồng Ghen Tuông | Games People Play 1988 柠檬丈夫 | HK | 1988 | Liêu Vỹ Hùng, Lưu Gia Linh, Lê Mỹ Nhàn, Ôn Triệu Luân, Lý Trung Ninh | |
Người Chồng Lý Tưởng | Ông Xã Vạn Tuế | My Better Half 2010 老公萬歲 | HK | 2010 | Miêu Kiều Vỹ, Trương Khả Di, Tạ Thiên Hoa, Lý Ỷ Hồng, Tào Mẫn Lợi, Quách Chính Hồng, La Mẫn Trang, Lương Liệt Duy, Vương Quân Hinh |
Người Chồng Ma | Tam Độ Mai / Mai Hoa Tam Lộng 2 | Ghost Husband 1993 梅花三弄之鬼丈夫 | ĐL | 1993 | Nhạc Linh, Lý Chí Hy, Đông Thụy Hân, Hà Âm, Lưu Tử Úy, Đỗ Ninh Lâm, Lâm Tú Quân, Triệu Học Hoàng |
Người Chồng Tuyệt Vời | Người Chồng Hoàn Mỹ | A Perfect Husband 2011 完美丈夫 | TQ | 2011 | Bảo Kiếm Phong, Đới Kiều Thiên, Phan Nghi Quân, Lâm Bảo Di, Lữ Tụng Hiền, Hồng Tiểu Linh, Nhạc Diệu Lợi, Cái Khắc, Hoắc Chính Ngạn, Đỗ Tuấn Ngạn, Thần Thần, Tần Lam, Lưu Tư Đồng, Đới Xuân Vinh, Khấu Chấn Hải |
Người Chủ Gia Đình | Be The Boss Of A Family 2001 一家之主 | TQ | 2001 | Khương Võ, Diệp Đồng, Kha Lam, Trần Long, Hàn Thanh, Du Lạc Sinh, Hàn Thanh | |
Người Chuột - Anh Hùng Đường Phố | Ratman To The Rescue 2019 過街英雄 | HK | 2019 | Sâm Mỹ, Huỳnh Thúy Như, Giang Gia Mẫn, Đàm Khải Kỳ, Trương Quốc Cường, Châu Chí Khang, Vu Dương, Lư Uyển Nhân, Mã Hải Luân, Lỗ Chấn Thuận, Huỳnh Tử Hùng, Đường Gia Lân | |
Người Chữa Lành Vết Thương | Yêu Em, Người Chữa Lành Vết Thương Cho Anh | From Survivor To Healer 2019 爱上你治愈我 | TQ | 2019 | Đậu Kiêu, Miêu Miêu, Bành Quán Anh, Vương Tư Tư, Phan Hồng, Khúc San San, Dương Ích, Ngải Như, Kim Sĩ Kiệt, Trịnh Tiểu Hoằng, Trương Tuấn Ninh, Dương Khải Lâm, Châu Nhất Vi, Trương Giai Ninh |
Người Đàm Phán | The Negotiator 谈判官 | TQ | 2018 | Dương Mịch, Hoàng Tử Thao, Quách Phẩm Siêu, Mao Lâm Lâm, Dương Phi Dương, Triệu Văn Tuyên, Chúc Tự Đan, Lại Nghệ, Triệu Sở Luân, Lý Đình Đình, Sử Văn Tường, Liên Khải | |
Người Đàn Bà Không Khóc | Người Phụ Nữ Không Khóc | Silent Tears 2006 女人不哭 | TQ | 2006 | Điền Hải Dung, Đặng Siêu, Diêu Thiên Vũ, Giả Nải Lượng, Thang Duy, Lưu Giai, Lôi Cách Sinh, Triệu Lượng, Mã Khả |
Người Đàn Ông 100 Điểm | Anh Chàng 100 | My Holy Man 100分的男人 / 祝君早安 | HK-TQ | 1998 | Nhậm Đạt Hoa, Ngũ Vịnh Vy, Đinh Tử Tuấn, La Gia Anh, Thương Thiên Nga, Bành Đan, Tăng Vỹ Quyền |
Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng | Mối Thù Gia Tộc | The Cage of Love 抓住彩虹的男人 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Trịnh Sảng, Lý Đông Học, Trương Chỉ Khê, Tạ Vũ Hân, Châu Hải My, Lưu Điềm Nhữ, Đàm Tuấn Ngạn, Trịnh Long, Tạ Quân Hào, Lý Linh Ngọc |
Người Đàn Ông Hoàn Hào | Who's The One 2011 我的完美男人 | ĐL | 2011 | Thiên Tâm, Dương Nhất Triển, Dương Thiên Bái, Lộ Tư Minh, Tú Cầm, Tương Doanh, Húa An An | |
Người Đàn Ông Hoàn Hảo | The Perfect Man 2022 有種好男人 | HK | 2022 | Mã Đức Chung, Lý Giai Tâm, Ngô Vĩ Hào, Từ Vinh, Âu Thoại Vĩ, Dương Trác Na, Tào Vĩnh Liêm, Trần Tự Dao, Triệu Hy Lạc, Hồ Nặc Ngôn, Trương Quốc Cường, Lâm Chánh Phong | |
Người Đàn Ông Tuyệt Vời | Hảo Tiên Sinh | To Be A Better Man 2016 好先生 | TQ | 2016 | Giang Sơ Ảnh, Tôn Hồng Lôi, Vương Diệu Khánh, Trương Nghệ Hưng, Xa Hiểu, Quan Hiểu Đông, Vạn Thiến |
Người Đến Từ Triều Châu | The Pride Of Teochew 1997 我来自潮州 | HK | 1997 | Trần Đình Oai, Âu Cẩm Đường, Lưu Tích Hiền, Dương Cung Như, Văn Tụng Nhàn, Viên Khiết Nghi, Huỳnh Ái Dao, Vương Nhung, Lý Hương Cầm, Long Quán Thiên, Tạ Tuyết Tâm | |
Người Hùng Blouse Trắng 1 | Bạch Sắc Cường Nhân 1 | Big White Duel 2019 白色强人 | HK | 2019 | Quách Tấn An, Mã Quốc Minh, Đường Thi Vịnh, Lý Giai Tâm, Trương Hy Văn, Hà Quảng Bái, Khương Đại Vệ, Phùng Doanh Doanh, Tưởng Chí Quang, Chu Trí Hiền, Huỳnh Gia Lạc, Dương Gia Bảo, Vy Gia Hùng |
Người Hùng Blouse Trắng 2 | Bạch Sắc Cường Nhân 2 | Big White Duel II 2022 白色强人II | HK | 2022 | Trần Hào, Quách Tấn An, Mã Quốc Minh, Hồ Định Hân, Đường Thi Vịnh, Trương Hy Văn, Tưởng Chí Quang, Vi Gia Hùng, Khương Lệ Văn, Trương Đạt Luân |
Người Hùng Đảo Bình Châu | Rural Hero 1998 离岛特警 | HK | 1998 | Lữ Tụng Hiền, Tuyên Huyên, Quách Tấn An, Phan Chi Lê, Hải Tuấn Kiệt, Lưu Giang, Viên Thể Vân, Lý Quốc Lân, Mạc Gia Nghiêu, La Lan, Huỳnh Khải Hân | |
Người Kế Nghiệp | Thủ Nghiệp Giả / Thiên Kim Vạn Chỉ | Storm in a Cocoon 2014 | HK | 2014 | Mã Tuấn Vỹ, Dương Di, Mạch Trường Thanh, Thiệu Mỹ Kỳ, Đường Thi Vịnh, Tào Vĩnh Liêm, Dương Minh, Nhạc Hoa, Trình Khả Vi, Lý Quốc Lân |
Người Không Hình Bóng | Cuộc Hẹn Tử Thần | Men With No Shadows / 不速之約 | HK | 2011 | Âu Dương Chấn Hoa, Lâm Phong, Dương Di, Mã Trại, Khương Đại Vệ, Huỳnh Thục Nghi, Trần Quốc Bang, Châu Gia Di. Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Kỷ Doanh |
Người Lạ Mặt Song Sinh | Stranger Anniversary 2022 双生陌生人 | HK | 2022 | Mã Đức Chung, Trần Vỹ, Thang Lạc Văn, Tưởng Gia Mân, Từ Vinh, Khương Đại Vệ, Lại Úy Linh, Hà Quảng Bái, Bạch Bưu | |
Người Lái Đò - Truyền Thuyết Nam Dương | Dẫn Độ Linh Hồn | The Ferryman: Legends of Nanyang 2021 灵魂摆渡之南洋传说 | SG | 2021 | Thích Ngọc Võ, Vương Quán Dật, Kim Khải Đức, Âu Huyên, Trịnh Bân Huy, Khâu Khải Vỹ, Lâm Minh Trinh, Ngô Thiên Du, Ngô Lợi Tuyền, Tào Quốc Huy, Tạ Thừa Nghi |
Người Mẹ Độc Thân | Hợp Đồng Hôn Nhân | The Single Mother / 单亲妈妈 | TQ | 2009 | Lưu Khải Uy, Trần Tùng Linh, Lưu Đình Vũ, Tưởng Nghị, Trần Sa Lợi, Khang Hoa, Lý Dĩnh, Trần Kế Minh |
Người Mẹ Nóng Bỏng | Bà Mẹ Nóng Bỏng | The Story of the Hot Mom / 辣媽正傳 | TQ | 2013 | Tôn Lệ, Trương Dịch, Minh Đạo, Ổ Quân Mai, Ông Hồng, Phan Hồng, Hề Mỹ Quyên |
Người Nơi Biên Giới | The Challenge Of Life / 人在边缘 | HK | 1990 | Lưu Thanh Vân, Lê Minh, La Huệ Quyên, Lê Mỹ Nhàn, Trần Pháp Dung, Lâm Văn Long, Liêu Khải Trí, Lê Diệu Tường | |
Người Song Diện | The Switch 1982 双面人 | HK | 1982 | Trịnh Thiếu Thu, Triệu Nhả Chi, Huỳnh Khải Hân, Lương San, Huỳnh Doãn Tài, Lê Thiếu Phương, Trần An Doanh, Lưu Giang | |
Người Theo Đuổi Ánh Sáng | Light Chaser Rescue 2022 追光者 | TQ | 2022 | La Vân Hi, Ngô Thiến, Lý Minh Đức, Lý Đình Đình, Từ Thiệu Anh, Dương An Kỳ, Kỷ Hoán Bác, Hà Minh Hàn, Vương Tâm Mạn | |
Người Thêu Giấc Mơ 1 | Chí Tại Tứ Phương 1 | The Dream Makers S1 2013 志在四方1 | SG | 2013 | Trịnh Huệ Ngọc, Trần Lợi Bình, Âu Huyên, Thụy Ân, Thích Ngọc Võ, Trần Hán Vỹ, Diêu Ý San, Lâm Tuệ Linh, Trần Hoằng Vũ, Quách Lượng, Ông Thanh Hải, Thẩm Kim Hưng, Phó Phương Linh |
Người Thêu Giấc Mơ 2 | Chí Tại Tứ Phương 2 | The Dream Makers S2 2015 志在四方2 | SG | 2015 | Trịnh Huệ Ngọc, Lý Nam Tinh, Hoàng Bích Nhân, Âu Huyên, Thụy Ân, Thích Ngọc Võ, Lưu Tùng Nhân, Trần Mỹ Phụng, Vương Dục Thanh, Trần Hân Kỳ, Trương Chấn Hoàn, Lưu Khiêm Ích |
Người Thôi Miên | The Hypnotist 2017 被催眠的催眠师 | TQ | 2017 | Dương Lặc, Chu Nhan Mạn Tư, Dương Kỳ Minh, Hà Mỹ Tuyền, Hàn Đan Đồng, Bao Côn, Phương Hiểu Lợi | |
Người Thứ Ba | Người Yêu Cũ Của Chồng | To the Dearest Intruder 2015 致,第三者 | ĐL | 2015 | An Tâm Á, Tạ Giai Kiến, Tạ Bái Ân, Trương Lập Ngang, Huỳnh Đăng Huy, Nguyệt Lượng Tỷ Tỷ, An Tuấn Minh, Đặng Văn Dĩnh, Bạch Tịnh Nghi, Trần Bác Chính, Mã Niệm Tiên, Mã Quốc Hiền |
Người Thừa Kế | Heirs / 金牌律师之继承人 | TQ | 2017 | Lưu Khải Uy, Tưởng Hân, Lưu Tùng Nhân, Triệu Tịnh, Trương Trạch Văn, Từ Hảo, Lý Dĩnh | |
Người Thừa Kế Gia Nghiệp | Đại Đương Gia | The Master of the House 2013 大當家 | TQ | 2013 | Diêu Thiên Vũ, Trạch Thiên Lâm, Trương Thần Quang, Hách Bình, Đàm Tùng Vận, Tạ Tổ Vũ, Tiền Sỉ Đa, Quan Tuyết Doanh |
Người Tình Babylon Của Tôi | Dear Diary 2021 我的巴比伦恋人 | TQ | 2021 | Phượng Tiểu Nhạc, Bốc Quan Kim, Hứa Vỹ Ninh, Chu Du, Vương Thuỵ Xương, Chu Nhan Mạn Tư, Từ Duy, Lý Tiến Thu, Trình Dã Tình, Uông Khải Nam, Trần Vệ | |
Người Tình Của Tần Thủy Hoàng | Tần Thủy Hoàng Và A Phòng / Người Yêu Tần Thủy Hoàng / Lửa Thiêu Cung A Phòng | The Lover of Emperor Qin Shihuang 1995 秦始皇与阿房女 | ĐL | 1995 | Lưu Đức Khải, Triệu Nhã Chi, Trương Chấn Hoàn, Vương Tư Ý, Châu Minh Tăng, Ngô Nguyên Tuấn, Lý Hân, Cổ Tranh, Dương Quỳnh Hoa, Thường Sơn, Trương Minh Kiệt |
Người Tình Kim Cương | Diamond Lover / 克拉恋人 | TQ | 2015 | Bi Rain (Trịnh Trí Huân), Đường Yên, La Tấn, Địch Lệ Nhiệt Ba, Diêu Dịch Thần, Quách Kha Đồng | |
Người Tình Socola | Tình Nồng Một Đời | 浓情一生 / 巧克力情人 Deep Affection Life | TQ | 2007 | Hàn Tuyết, Trần Hạo Dân, Ngô Trác Hy, Vu Na, Lê Nặc Ý, Lăng Ba, Lưu Vân |
Người Tình Trong Mộng | Live For Life 1991 夢裡伊人 | HK | 1991 | La Gia Lương, Tăng Hoa Thiên, Lý Uyển Hoa, Trịnh Hạo Nam, Lê Diệu Tường, Lý Long Cơ, Liễu Ảnh Hồng, Lý Tử Kỳ, Phùng Tố Ba, Bào Phương, Trần Khải Thái | |
Người Tình Vượt Thời Gian | Oh My Drama Lover 2020 超时空恋人 | TQ | 2020 | Chu Lệ Lam, Trương Mãnh, Lâu Minh, Gia Trạch, Mạc Long Đan, Trần Hựu Tuấn, Tiếu Hách, Lâm Giai Kỳ | |
Người Trong Lưới | Võng Trung Nhân | The Good, The Bad & The Ugly 1979 網中人 | HK | 1979 | Châu Nhuận Phát, Trịnh Du Linh, Liêu Vỹ Hùng, Âu Dương Bội San, Lý Đạo Hồng, Mục Kiển Nhân, Nhậm Đạt Hoa, Hồ Tổ Nhi, Lý Hương Cầm, Thạch Kiên, Quan Hải Sơn, Đàm Bỉnh Văn, Đặng Bích Vân, Luân Chí Văn, Quan Cúc Anh, Hứa Thiệu Hùng, La Lan, Tô Hạnh Tuyền, Diệp Đức Nhàn, Cam Vệ Quốc, Lữ Lương Vỹ |
Người Trong Mộng Xuân Khuê | Romance of a Twin Flower 2023 春闺梦里人 | TQ | 2023 | Đinh Vũ Hề, Bành Tiểu Nhiễm, Dịch Đại Thiên, Hà Sướng Hy, Gia Nại Na, La Thu Vận, A Lệ Á, Phó Gia, Mã Khả, Vương Tử Duệ, Huỳnh Hải Băng, Lâm Tịnh | |
Người Vô Hình | Quái Kiệt Tàng Hình | The Disappearance 1997 隐形怪杰 | HK | 1997 | Lâm Gia Đống, Trần Diệu Anh, Lâm Bảo Di, Trần Chỉ Thanh, Dương Thiên Hoa, Lương Hán Văn, Trần Khải Thái, Quan Bảo Tuệ |
Người Vợ Chung Thủy | Tiết Bình Quý và Vương Bảo Thoa / Thiên Kim Tiểu Thư và Lang Quân Ăn Mày | Wang Bao Chuan Yu Xie Ping Gui Qi 王宝钏与薛平贵 / Gai Lang Jun Qian Jin Nu 乞丐郎君千金女 | ĐL | 2000 | Trương Thần Quang, Trương Ngọc Yến, Vu Giai Hủy, Vương Trung Hoàng, Triệu Kình, Lý Phương Vân, Lý Tịnh Mỹ, Lý Quốc Siêu, Trương Cầm, Lý Bá Chiêu |
Người Vợ Đa Năng | Wonder Women 2019 多功能老婆 | HK | 2019 | Dương Thiên Hoa, Châu Bách Hào, Trần Vỹ, Huỳnh Hạo Nhiên, Chu Thần Lệ, Triệu Vĩnh Thành, Vương Tử Hiên, Miêu Khả Tú, Huỳnh Cẩm Sân, Lương Thuần Yến, Lê Yến San, Hứa Thiệu Hùng, Trần Đình Hân, Ngô Nhược Hy, Huỳnh Gia Lạc, Vu Diễu | |
Người Vợ Đanh Đá | Thố Nương Tử | Lady Sour 2014 醋娘子 | HK | 2014 | Hồ Hạnh Nhi, Ngô Trác Hy, La Trọng Khiêm, Sầm Lệ Hương, Trần Vỹ, Quách Chính Hồng, Lữ Tuệ Nghi, Lương Tranh, Ngụy Tuấn Hạo |
Người Vợ Giả Mạo | Cuo Ru Hao Men 错入豪门 / 错摸老婆 | HK | 1996 | Lý Uyển Hoa, Chân Chí Cường, Tạ Tuyết Tâm, Điền Nhụy Ni, Lưu Chí Vinh, Vương Vi, Âu Dương Diệu Lân | |
Người Vợ Hoàn Hảo | Người Vợ Tốt | Good Wife 2020 好妻子 | TQ | 2020 | Diêu Thiên Vũ, Lý Uy, Châu Lân Gia, Lý Thái, Tích Nguyên, Triệu Văn Tuyên, Chúc Hướng Dương, Hạ Lực Tân, Nhạc Diệu Lợi, Hứa Dung Chân, Vương Đạo, Thường Lượng, Lý Lạc Phi |
Người Vợ Sắc Sảo | Cô Vợ Sắc Sảo / Cô Vợ Hung Dữ / Bà Xã Đảm Đang | The Fierce Wife 2010 犀利人妻 | ĐL | 2010 | Ôn Thăng Hào, Tùy Đường, Vương Hựu Thắng, Chu Tâm Nghi, Hồ Tiểu Trinh, Lý Bái Húc, Thái Thục Trăn |
Người Yêu Cũ Tuyệt Vời | Tình Cũ Không Rủ Cũng Đến / Vòng Xoáy Tình Yêu | My Best Ex-Boyfriend 2015 最佳前男友 | TQ | 2015 | Ngôn Thừa Húc, Giang Sơ Ảnh, Ngô Trác Hy, Mễ Lộ, Đỗ Vũ Thần, Lam Hân, Cung Chính Nam, Tưởng Băng, Trương Quốc Trụ, Hạ Đài Phụng |
Người Yêu Em Muốn | Anywhere But Here 你想的爱 | HK | 2000 | Trần Tú Văn, Điềm Nữu, Hải Tuấn Kiệt, Trần Khải Thái, Lưu Mỹ Quân, Tạ Quân Hào, Lý Hương Cầm | |
Người Yêu Khó Tìm | Người Tình Hiếm Hoi | Up Where We Belong 难得有情人 | HK-TQ | 1999 | Ngô Đại Duy, Thư Kỳ, Đàm Diệu Văn, Khương Võ, Thẩm Ngạo Quân, Mạnh Quảng Mỹ, Đồng Đại Vy, Tôn Thanh, Tưởng Hồng |
Người Yêu Không Hồi Đáp | See You in Time 2017 已讀不回的戀人 | ĐL | 2017 | Chung Thừa Hàn, Thái Hoàng Nhữ, Khưu Hạo Kỳ, Tiểu Huân, Dương Minh Uy, Lưu Vũ San, Lâm Tuấn Vĩnh, Quản Lân, Lại Đông Hiền | |
Người Yêu Lý Tưởng | Customize Happiness / 定制幸福 | TQ | 2016 | Kiều Nhậm Lương, Đồng Dao, Lưu Thiên Tá, Tôn Hiểu Hiểu, Mễ Lộ, Miêu Trì, Vu Bội Bội, Hà Minh Du, Huỳnh Mạn | |
Người Yêu Muôn Thuở | Eternity 1993 千歲情人 | HK | 1993 | Phương Trung Tín, Vương Phi, Đơn Lập Văn, Tuyên Huyên, Lâm Bảo Di, Phùng Hiểu Văn, Lê Diệu Tường | |
Người Yêu Tôi Là Robot | Người Yêu Tôi Là Rô Bốt | AI Romantic 2021 TVB 智能愛人 | HK | 2021 | Lý Giai Tâm, Lục Vĩnh, Phùng Doanh Doanh, Mạch Mỹ Ân, Tưởng Chí Quang, Lư Uyển Nhân |
Ngưu Lang Chức Nữ | The Legend Of Love 2003 TVB 牛郎織女 | HK | 2003 | Ôn Triệu Luân, Quách Thiện Ni, Âu Cẩm Đường, Đường Ninh, Liêu Khải Trí, Lưu Ngọc Thúy, Thang Doanh Doanh, La Lan | |
Ngưu Lang Chức Nữ | Legend of Love 2009 牛郎織女 | TQ | 2009 | An Dĩ Hiên, Điền Lượng, Tần Hán, Lưu Giai, Tôn Hưng, Ngọ Mã, Dương Du Du, Đào Tuệ Mẫn, Nhan Thế Khôi, Trương Thụ, Hác Bách Kiệt | |
Nhà Có Ba Con Gái | Treasure Mother Treasure Girl 2012 宝贝妈妈宝贝女 | TQ | 2012 | Mã Thiên Vũ, Lộ Thần, Tôn Kiêu Kiêu, Trương Thần Quang, Đoàn Diệp Tử, Lý Thừa Huyễn, Lôi Nặc Nhi, Lê Minh Minh, Tào Diễm Diễm | |
Nha Hoàn Liên Minh | Handmaidens United 2019 丫鬟大聯盟 | HK | 2019 | Hồng Vĩnh Thành, Huỳnh Tâm Dĩnh, Thang Lạc Văn, Trịnh Tử Thành, Trương Tuệ Nghi, Quách Thiếu Vân, Phan Chí Văn, Lưu Tư Hy | |
Nha Hoàn Này Ta Không Dùng Được | Maid Escort 2021 这丫环我用不起 | TQ | 2021 | Trịnh Tưu Hoằng, Vương Nhuận Trạch, Thiệu Tinh Dĩnh, Lâm Phong Tùng, Mã Sảnh Sảnh, Diêm Nghệ Hinh, Bạch Vũ | |
Nha Môn Bí Ẩn | Đại Tống Bắc Đẩu Tư | The Plough Department of Song Dynasty 2020 大宋北斗司 | TQ | 2020 | Từ Khả, Đại Lộ Oa, Trương Vũ Kiếm, Hoàng Xán Xán, Hạ Bân, Trương Nghệ Khiên, Chung Vệ Hoa, Vương Sâm, Hoàng Khải Kiệt, Châu Hoa, Trương Tịnh Đồng, Nhiếp Viễn |
Nhạc Phi Truyền Kỳ | Tinh Trung Nhạc Phi | The Patriot Yue Fei 2013 精忠岳飞 | TQ | 2013 | Huỳnh Hiểu Minh, Lâm Tâm Như, La Gia Lương, Lưu Thừa Tuấn, Thiệu Binh, Đinh Tử Tuấn, Ngô Tú Ba, Vu Vinh Quang, Lưu Thi Thi, Trương Hinh Dư, Trương Gia Nghê, Thôi Lâm, Vương Âu, Dĩnh Nhi, Trịnh Phối Phối |
Nhạn Quy Tây Song Nguyệt | Time Flies And You Are Here 2021 雁归西窗月 | TQ | 2021 | Tăng Thuấn Hy, Lương Khiết, Phàn Trị Hân, Lý Cửu Lâm, Lý Hân Trạch, Lưu Lạc Tịch, Nhậm Đông Lâm, Hoàng Mãnh, Quan Sướng | |
Nhẫm Huyết Đao | Golden Warrior And Princess / Yin Xie Dao / 饮血刀 / 名扬花鼓 | TQ | 2004 | Trần Khôn, Tăng Bảo Nghi, Trần Chí Bằng, Huỳnh Giác, Mao Lạc, Hác Na, Tăng Giang, Trần Tư Dĩnh, Cố Bảo Minh, Quyên Tử | |
Nhân Chứng | Bức Màn Bí Mật 2 | Witness to a Prosecution II 2002 洗冤錄2 | HK | 2002 | Âu Dương Chấn Hoa, Xa Thi Mạn, Đằng Lệ Minh, Âu Cẩm Đường, Uông Lâm, Thái Tử Kiện, Đàm Tiểu Hoàn, Lý Tử Kỳ, La Lạc Lâm, Liêu Khải Trí, Lạc Ứng Quân |
Nhân Chứng | Key Witness 2021 关键证人 | SG | 2021 | Trần Quýnh Giang, Trần Sở Hoàn, Hồng Lệ Đình, Trịnh Các Bình, Tăng Thi Mai, Trần Thiên Văn, Chu Hậu Nhiệm, Quách Huệ Văn, Chu Triết Vỹ, Tạ Tuấn Phong, La Mỹ Nghi, Trương Triết Thông, Phương Vỹ Kiệt, Hướng Vân | |
Nhân Chứng Rắc Rối | The Witness 2020 木棘証人 | HK | 2020 | La Trọng Khiêm, Trương Hy Văn, Vy Gia Hùng, Từ Vinh, Trương Văn Từ, Lưu Giang, Trương Tú Văn, Huỳnh Tử Duy, Thái Khải Duy, Viên Khiết Nghi, Thang Tuấn Minh | |
Nhân Danh Công Lý | Pháp Võng Thiên Hậu | Legal Eagles 2017 法网天后 | SG | 2017 | Trần Phụng Linh, Trương Chấn Hoàn, La Ức Thi, Trần Thái Danh, Hồng Tuệ Phương, Hoàng Khải Minh, Quách Phi Lệ, Diệp Lương Tài |
Nhân Duyên Đại Nhân Xin Dừng Bước | Ms.Cupid In Love 2022 姻缘大人请留步 | TQ | 2022 | Điền Hi Vi, Tào Dục Thần, Tiêu Vũ Lương, Kim Vưu Mỹ, Cảnh Nghiên Tuấn, Từ Trân Trân, Nghiêm Phong, Từ Ngọc Lan, Trịnh Quân Hạo, Ban Mã Gia | |
Nhân Giả Hoàng Phi Hồng | Hoàng Phi Hồng Và Mỹ Nhân | The Kung Fu Master Wong Fei Hung / 仁者黄飞鸿 | HK | 2008 | Trương Vệ Kiện, Trần Vỹ, Văn Tụng Nhàn, Trịnh Hiểu Đông, Lâm Tử Thông, Khổng Lâm, Vương Tinh, Ngô Khánh Triết |
Nhân Hải Cô Hồng | Trận Chiến Công Lý | Battle Of Justice 1994 人海孤鸿 | SG | 1994 | Phan Linh Linh, Trần Lệ Trinh, Thẩm Kim Hưng, Thẩm Quân Hào, Hà Tú Liễu, Phương Huy, Trương Thủy Phát, |
Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ | While We’re Still Young 2019 | TQ | 2019 | Đại Tư, Hoàng Mộng Oánh, Kiều Hân, Lưu Nhuế Lân, Trương Vân Long, Tưởng Hân | |
Nhân Quỷ Hồ Ly Tinh | The Man The Ghost The Fox / 人鬼狐 | HK | 1992 | Ngô Đại Dung, Chung Thục Tuệ, Thôi Gia Bảo, Ngô Vịnh Hồng, Âu Thoại Vỹ, Trần An Doanh | |
Nhân Sinh Ảo Mộng | Tôi Chỉ Là Cây Cỏ Nhỏ / Tôi Là Một Gốc Cỏ Dại | Wo Shi Yi Ke Xiao Cao 我是一棵小草 | TQ | 2009 | Diêu Thiên Vũ, Bảo Kiếm Phong, Đồng Lệ Á, Quyên Tử, Lý Lập, Cái Khắc. Vu Nghị, Triệu Lượng, Trương Hằng, Lâm Gia Xuyên. Lý Kiến Nghĩa, Khấu Chấn Hải |
Nhân Sinh Nếu Như Lần Đầu Gặp Gỡ | Siege in Fog 2018 人生若如初相见 | TQ | 2018 | Hàn Đông Quân, Tôn Di, Từ Chính Khê, Phương Trung Tín, Hách Trạch Gia, Trân Đình Uy, Lữ Giai Dung, Vưu Dũng, Mã Kính Hàm, Trịnh La Tây, Vu Ba, Thiệu Mỹ Kỳ, Khổng Thùy Nam, Trần Nhược Hiên, Huỳnh Văn Hào, Triệu Lượng, Dương Minh Na, Kim Phong, Hách Bách Kiệt, Cao Hùng | |
Nhân Viên Điều Tra 1 | Hồ Sơ Tội Phạm 1 | The Criminal Investigator 1995 O記實錄 | HK | 1995 | Huỳnh Nhật Hoa, Trần Cẩm Hồng, Quách Khả Doanh, Triệu Học Nhi, Mã Đức Chung, Lý Thành Xương, Trần Vinh Tuấn, Vương Vỹ, Lưu Triệu Minh, Tô Hạnh Tuyền, Phàn Diệc Mẫn, Bạch Nhân, Lâm Y Kỳ, Quách Chính Hồng, Huỳnh Trí Hiền |
Nhân Viên Điều Tra 2 | Hồ Sơ Tội Phạm 2 | The Criminal Investigator 1996 O記實錄2 | HK | 1996 | Huỳnh Nhật Hoa, Trần Cẩm Hồng, La Gia Lương, Lê Tư, Triệu Học Nhi, Thái Quốc Quyền, Mã Đức Chung, Vy Gia Hùng, Hà Siêu Nghi, Quách Khả Doanh, Lâm Y Kỳ, Hứa Thiệu Hùng, Trần Diệu Anh, Tào Chúng, Bành Tử Tịnh |
Nhất Dạ Tân Nương 1 | One Night Bride / The Romance of Hua Rong 2019 一夜新娘 | TQ | 2019 | Viên Hạo, Dịch Bách Thần, Triệu Chiêu Nghi, Cao Cơ Tài, Vương Bội Hàn, Mã Siêu, Dư Khải Ninh, Hoàng Thiên Thạc | |
Nhất Dạ Tân Nương 2 | One Night Bride II / The Romance of Hua Rong 2022 一夜新娘2 | TQ | 2022 | Viên Hạo, Triệu Chiêu Nghi, Vương Trạch Hiên, Quan Tâm, Mao Na, Dư Khải Ninh, Hoàng Thiên Thạc, Triệu Văn Long, Đổng Thần Hy, Lương Vịnh Ni, Trần Nhất Triệt, Mã Giai Oánh | |
Nhất Đại Hoàng Hậu Đại Ngọc Nhi | 1992 一代皇后大玉兒 | ĐL | 1992 | Phan Nghinh Tử, Lưu Thanh Vân, Nhĩ Đông Thăng, Trương Chấn Hoàn, Trạch Ngọc Nương, Ngô Tuyết Phần, Vu Chỉ Úy, Bào Chỉ Phương | |
Nhất Đại Thiên Kiều | Legend Of A Beauty 1991 一代天驕 | HK | 1989 | Trần Thiên Văn, Mễ Tuyết, Trần Lợi Bình, Chu Hậu Nhiệm, Dương Tuấn Hiền, Phương Huy, Chung Thụ Vinh, Diệp Thế Xương, Lâm Ích Thịnh | |
Nhất Kiếm Chấn Giang Hồ | Kiếm Tiếu Giang Hồ | The Swordsman 1997 劍嘯江湖 | HK | 1997 | Lưu Tùng Nhân, Thái Hiểu Nghi, Chân Chí Cường, Doãn Thiên Chiếu, Dương Cung Như, Từ Thiếu Cường, Tần Bái, Trang Tịnh Nhi, Mạch Cảnh Đình |
Nhất Kiếm Chấn Thần Châu | One Sword 1978 一劍鎮神州 | HK | 1978 | Trịnh Thiếu Thu, Phùng Bửu Bửu, Huỳnh Hạnh Tú, Trần Hồng Liệt, Lưu Đan, Âu Dương Bội San, Cam Quốc Vệ, Quan Hải Sơn, Ngô Mạnh Đạt | |
Nhất Kiếm Thiên Nhai 1980 | The Sword 1980 一剑天涯 | HK | 1980 | Hạ Vũ, Dương Phán Phán, Quan Thông, Hàn Mã Lợi, Tăng Khánh Du, Hứa Thiệu Hùng, Đàm Tuyền Khánh | |
Nhất Kiến Khuynh Tâm | Fall in Love 2021 一见倾心 | TQ | 2021 | Trần Tinh Húc, Trương Tịnh Nghi, Lâm Ngạn Tuấn, Trần Hân Dư, Thái Vũ Hàng, Nguyên Nhược Hàng, Mã Nguyệt, Đới Nhã Kỳ, Thiệu Vĩ Đồng, Hoắc Chính Ngạn, Tu Khánh, Ngô Giai Ni, Lý Hân Trạch, Trịnh Hiểu Ninh, Lô Tinh Vũ, Đàm Khải, Quách Hạo Quân | |
Nhật Ký Lấy Chồng của Tiền Đa Đa | Gái Già Xuất Giá / Tiền Đa Đa Kết Hôn Ký | Qian Duo Duo Marry Remember 2012 钱多多嫁人记 | TQ | 2012 | Lý Tiểu Nhiễm, Park Hae Jin, Thiệu Binh, Hoàng Tiểu Lôi, Cao Bảo Bảo, Thi Đại Sinh, Trương Lệ, Diệp Thiến Văn, Tôn Nghệ Châu |
Nhật Ký Phụ Nữ | Just Gold Modern Woman 1994 镇金女人周记1 & 2 | HK | 1994 | Tăng Hoa Thiên, Thái Thiếu Phân, Trịnh Tú Văn, Viên Khiết Doanh, Lê Tư, Tuyên Huyên, Ôn Bích Hà, Quan Vịnh Hà, Lương Tiểu Băng, Lý Mỹ Phụng, Hồng Hân, Ngũ Vịnh Vy, Lý Uyển Hoa, Lương Bội Linh, Châu Hải My, Mao Thuấn Quân, Giang Hân Yến, Dương Tuyết Nghi, Mã Đức Chung, Âu Dương Chấn Hoa, Tôn Diệu Uy, Tưởng Chí Quang, Hứa Chí An, Trần Khải Thái, Huỳnh Trí Hiền, Hà Bảo Sanh, Dương Đắc Thời, Chu Vĩnh Đường, Trần Tiểu Xuân, Tạ Thiên Hoa, Lâm Gia Hoa, Hải Tuấn Kiệt, Đàm Diệu Văn, Huỳnh Khải Cần, Đặng Tử Phong, Tăng Hàng Sinh, Lý Tử Hùng, Trịnh Hạo Nam, Hà Uyển Doanh, Lưu Tú Bình, Quan Bảo Tuệ, Thang Bảo Như, Quách Thiếu Vân, Trần Chỉ Thanh | |
Nhật Ký Phùng Đức Luân | Stephen's.Diary / 老馮日記 | HK | 2006 | Phùng Đức Luân, Thư Kỳ, Dương Thiên Hoa, Lương Hán Văn, Điền Nhụy Ni, Từ Hào Oanh, Hà Siêu Nghi, Sâm Mỹ | |
Nhật Ký Suy Luận | Inference Notes 2017 推理笔记 | TQ | 2017 | Trương Tử Phong, Hầu Minh Hạo, Uông Trạch, Vương Gia Lương, Tôn Kỳ Quân, Viên Vịnh Lâm, Quan Thi Mẫn, Tôn Kiếm Phi, Tây Nhĩ Trác Đề, Lam Quân Thiên, Hứa Quan Hán, | |
Nhật Ký Thành Thị | Nhật Ký Mỹ Thực Của Người Lười | Slacker's Food Diary 2017 懒人美食日记 | ĐL-TQ | 2017 | Quách Phẩm Siêu, Ngô Ánh Khiết, Dư Tâm Điềm, Hứa Song, Kỷ Á Văn, Sử Nghiên, Đường Hâm, Lưu Dịch Khải |
Nhật Ký Theo Đuổi Hôn Nhân | Truy Hôn Ký | Would You Marry Me 2016 追婚记 | TQ | 2016 | Hoắc Tư Yến, Vương Dương Minh, Đàm Khải, Châu Sở Sở, Đào Tuệ, Tào Cách, Thi Vũ, Chương Đào, Trương Lợi, Đường Húc, Châu Soái |
Nhật Ký Trinh Sát Hình Sự | Murder Diary 2021 刑偵日記 | HK | 2021 | Huệ Anh Hồng, Vương Hạo Tín, Khương Hạo Văn, Viên Vỹ Hào, Huỳnh Trí Văn, Lệ Nặc Ý, Vương Mẫn Dịch, Trần Vỹ, Đới Tổ Nghi, Cúc Tân Kiều, Liên Thi Nhã, Khâu Tử Khiêm, Mã Quán Đông, Du Gia Hân, Vy Gia Hùng, Trương Đạt Luân, Phó Gia Lợi | |
Nhật Ký Trọ Chung Thâm Quyến | Shen Zhen / 深圳合租记 | TQ | 2014 | La Chí Tường, Mao Tuấn Kiệt, Trịnh La Tây, Ngô Ánh Khiết (Quỷ Quỷ), Thích Tích, Trang Hào Toàn, Đồng Thần Khiết, Trương Tử Văn, Thái Tuấn Đào | |
Nhật ký Wenderella | Wenderella's Diary 2023 温德瑞拉日记 | TQ | 2023 | Vu Mông Lung, Tống Nghiên Phi, Phàn Trị Hân, Lưu Giai, Vương Thiên Quả, Tôn Nhất Kiệt, Dương Vũ Đồng, Dương Chi Doanh, Hồ Văn Huyên, Trần Bích Khả | |
Nhật Nguyệt Lăng Không | Những Năm Tháng Huy Hoàng Của Võ Tắc Thiên | The Shadow of Empress Wu 日月凌空 | TQ | 2006 | Lưu Hiểu Khánh, Tiêu Ân Tuấn, Huỳnh Thánh Y, Lý Tông Hàn, Từ Bách Hủy, Mã Hiểu Vỹ, Trương Thư Vũ, Dương Tử |
Nhật Nguyệt Thần Kiếm 1 | Mystery of the Twin Swords / 日月神剑 | HK | 1991 | Quách Tấn An, Trương Vệ Kiện, Dương Linh, Trần An Doanh, Lưu Gia Huy, La Lạc Lâm, Thái Hân Hoa, Chu Thiết Hòa | |
Nhật Nguyệt Thần Kiếm 2 | Mystery of the Twin Swords II / 日月神剑续集之圣战风云 | HK | 1992 | Quách Tấn An, Trương Vệ Kiện, Dương Linh, Lưu Ngọc Thúy, Lưu Gia Huy, Ngô Khải Minh, La Xán, Trần An Doanh, Tăng Huệ Vân, Ngô Vịnh Hồng, Lưu Tú Bình | |
Nhật Nguyệt Tranh Hùng | Thiên Lang Kiếp | Tin Long Kip 1988 天狼劫 | HK | 1988 | Lưu Đức Hoa, Thiệu Mỹ Kỳ, Lê Hán Trì, La Lệ Kỳ, Chu Thiết Hòa, La Lệ Nga, La Lan, Lưu Đan, |
Nhất Phẩm Phu Nhân | 一品夫人芝麻官 / 風流巡撫 / 台灣第一巡撫 | ĐL | 1997 | Trương Quốc Lập, Trương Á Lan, Tang Ni, Trần Chí Bằng, Tô Hữu Bằng, Ứng Hiểu Vi, Phương Phương, Đồ Thiện Ni, Tống Đạt Dân, Vương Giai Hủy, Tạ Bình Nam, Châu Thiệu Đống, Dương Hoài Dân, Trần Ngọc Bình, Châu Tiểu Vân | |
Nhật Thực Phong Bạo | Nhật Thực Bão Táp / Nhật Thực Phong Bạo | Eclipse Storm 2018 蚀日风暴 | HK | 2018 | Trương Trí Lâm, Tiết Khải Kỳ, Vương Dương Minh, Lương Hán Văn, Trần Cẩn Như, Lý Tư Hàm, Lương Tịnh Kỳ, Tần Bái, Lưu Triệu Minh, Hứa Thiệu Hùng, La Gia Anh, Lâm Gia Hoa, Quách Chính Hồng, Vương Mẫn Đức, Mạch Trường Thanh, Thẩm Chấn Hiên, Ngô Triệu Hiên, Trần Khải Thái |
Nhất Tiễn Phương Hoa | The Master Of Cheongsam 2021 一剪芳华 | TQ | 2021 | Trương Hạo Duy, Cái Nguyệt Hy, Hồng Nghiêu, Triệu Viên Viện, Dương Kỳ Như, Hầu Dũng, Trương Thần Quang, Lưu Bội Kỳ, Lưu Mẫn, Triệu Tử Kỳ, Trì Soái, Vương Á Nam, Vương Đồng Huy | |
Nhi Nữ Chốn Giang Hồ | Thương Thương Nhi Nữ Đến Giang Hồ / Vịnh Xuân Quyền | Qiang Qiang Er Nu Dao Jiang Hu 锵锵儿女到江湖 | TQ | 2001 | Huỳnh Dịch, Hồ Binh, Bảo Kiếm Phong, Tu Phàm, Nhạc Diệu Lợi, Lục Thi Vũ, Vương Tân Vệ |
Nhiệm Vụ Bất Khả Thi | Mất Tích | Missing 2018 Singapore & Thai TV | SG-Thai | 2018 | Phương Triển Phát, Lâm Tuệ Linh, Arak Amornsupasiri, Chontida Asavahame, Wiwid Bovornkiratikajorn |
Nhiệm Vụ Cát Tường | Project Ji Xiang 2002 吉祥任务 | HK | 2002 | Trần Khải Thái, Vạn Ỷ Văn, Bành Tử Tịnh, Lâm Chí Hào, Trần Triển Bằng, Giang Mỹ Nghi, Phan Chí Văn, Vương Vi, Tạ Tuyết Tâm, Ngô Đình Diệp, Lữ Hữu Tuệ, Trần Bảo Viên, Lâu Nam Quang | |
Nhiệm Vụ Khói Lửa | Blazing Courage 2004 火线任务 | ĐL | 2004 | Trương Hiếu Toàn, Lam Chính Long, An Dĩ Hiên, Lâm Lợi Phi, Dương Thiên Bái, Đường Vũ Triết, Doãn Chính, Lý Quốc Trụ, Lương Gia Di | |
Nhiệt Huyết Cao Giáo | JUDO HIGH 2018 熱血高校 | TQ | 2018 | Trần Hạo Vũ, Tưởng Tuyết Minh, Tào Hữu Ninh, Triệu Việt, Ôn Thăng Hào, Vương Chấn, Tồng Hân Nhiễm, Trần Đình Huyên | |
Nhiệt Huyết Đồng Hành | Forward Forever 2020 热血同行 | TQ | 2020 | Dịch Dương Thiên Tỉ, Hoàng Tử Thao, Hồ Băng Khanh, Mã Trạch Hàm, Ngô Tuấn Dư, NInh Tâm, Lý Tuấn Hào, Vương Tử Đằng, Vương Thụy Xương, Lưu Nguyên, Quách Hiểu Đình, Phạm Tử Văn, Lưu Vân, Vương Nhân Quân, Mã Khả, Vương Tư Ý, Trương Siêu, Hạ Bằng | |
Nhiệt Huyết Thần Thám | Hot Blooded Detective 2021 热血神探 | TQ | 2021 | Trương Vũ Kiếm, Lương Khiết, Ngô Sùng Hiên, Mã Lật, Liêu Ngân Nguyệt, Hà Dương Mộng Phạm, Lưu Bắc Thực, Hàn Thu Trì | |
Nhiệt Huyết Thiếu Niên | Hot Blooded Youth 2019 热血少年 | TQ | 2019 | Hoàng Tử Thao, Trương Tuyết Nghênh, Lưu Vũ Ninh, Tào Hy Nguyệt, Huỳnh Thiếu Kỳ, Vương Kính Tùng, Trương Phàm, Chu Kiệt, Tôn Chấn Thần, Vương Tử Đằng, Lô Tinh Vũ, Hoằng Huyên, Trương Thán, Trương Hâm, Hàn Diệp | |
Nhiệt Tình Giữa Mùa Hè | Summer X Summer 熱情仲夏 | ĐL | 2007 | Trịnh Nguyên Sướng, Thái Nghi Trân, Nguyễn Kinh Thiên, Đường Vũ Triết, Trương Dục Thần, Trương Dung Dung, Lý Lý Nhân | |
Nhu Đạo Tiểu Tử | Aiming High 2000 挞出爱火花 | HK | 2000 | Tạ Đình Phong, Lưu Khải Uy, Trương Xán Duyệt, Nguyên Hoa, Lương Bội Linh, Âu Thanh Di, Vy Gia Hùng, Lý San San, Hồng Thiên Minh, Mã Đức Chung, Lâm Kỳ Hân, Diêu Lạc Di | |
Như Lai Thần Chưởng | Thần Chưởng Như Lai | Palm Of Ru Lai 如來神掌 | TQ-SG | 2002 | Trương Trí Lâm, Chu Ân, Tôn Hưng, Lý Minh Thuận, Quách Phi Lệ, Trần Long, Lưu Tuyết Hoa, Nhạc Diệu Lợi, Lý Lập Quần, Cố Bảo Minh, Ngô Giai Ni |
Như Lai Thần Chưởng Tái Xuất Giang Hồ | Như Lai Thần Chưởng Tái Chiến Giang Hồ | The Buddhism Palm Strikes Back 1993 如来神掌再战江湖 | HK | 1993 | Quan Lễ Kiệt, Thái Thiếu Phân, Giang Hân Yến, Hồng Hân, Lưu Gia Huy, Âu Thoại Vỹ |
Nhử Mồi | On-Lie Game 2020 迷網 | HK | 2020 | Dương Minh, Cao Hải Ninh, Trần Hiểu Hoa, Khương Đại Vệ, Mã Hải Luân, Lâu Gia Hào, Lý Thành Xương, Dương Ngọc Mai | |
Như Sương Như Mưa Lại Như Gió | Thượng Hải Ngày Sương Mù | Symphony Of Rain 像雾像雨又像风 | TQ | 2000 | Trần Khôn, Châu Tấn, Lục Nghị, Lý Tiểu Nhiễm, La Hải Quỳnh, Tôn Hồng Lôi, Khấu Thế Huân, Hứa Hoàn Hoan, Tu Phàm, Lưu Thụy Kỳ |
Như Ý Cát Tường | The Luckiest Man 2002 天下无双吉祥如意 | TQ | 2002 | Trương Vệ Kiện, Quan Vịnh Hà, Trần Hảo, Lâm Minh Luân, Quách Lượng, Viên Hoằng, Lý Khánh Tường, Nhạc Diệu Lợi | |
Như Ý Phương Phi | The Blooms At Ruyi Pavilion 2020 如意芳霏 | TQ | 2020 | Cúc Tịnh Y, Trương Triết Hạn, Lưu Dịch Sướng, Vương Hựu Thạc, Hứa Giai Kỳ, Khương Sam, Vương Dịch Đình, Cung Bội Tất, Dương Hằng, Hạ Hữu Ninh, Lô Tinh Vũ, Thường Thành, Lan Hy, Trần Diệp Lâm, Khổng Tiêu Ngâm | |
Như Ý Truyện | Hậu Cung Như Ý Truyện | Ruyi's Royal Love in the Palace 后宫如懿传 | TQ | 2018 | Châu Tấn, Hoắc Kiến Hoa, Trương Quân Ninh, Lý Thấm, Đổng Khiết, Lý Thuần, Tân Chỉ Lôi, Đồng Dao, Kinh Siêu, Hồ Khả, Trần Hạo Vũ, Trương Giai Ninh, Hà Hoằng San, Ô Quân Mai, Trần Xung, Khuất Sở Tiêu, Ngô Thiến, Tăng Nhất Huyên |
Những Chàng Trai Chuyên Chở | Ác Nam Trạch Cáp Điện | Express Boy 恶男宅急电 | ĐL | 2005 | Hạ Quân Tường, Hứa Vỹ Luân, Kha Thúc Nguyên, Trương Duệ Gia, Kim Cang, Nhan Dĩnh Tư, Vương Vũ Tiệp, Trần Di Gia, Trịnh Khải Trung, Tạ Tổ Vũ, Phạm Dật Thần |
Những Chuyện Tình Lãng Mạn | Dropping By Cloud Nine / 你們我們他們 | HK | 2011 | Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Tăng Thiếu Tông, Lâm Hân Đồng, Vương Tổ Lam, Tiêu Chính Nam, Vương Hạo Tín, Trần Sơn Thông, Trần Trí Sâm | |
Những Cô Gái Thời Đại | Những Cô Nàng Thời Đại | Iron Ladies 2018 轻熟女时代 / 姊的時代 | ĐL | 2018 | Chung Dao, Ngô Tư Hiền, Lý Vận Khánh, Phan Tuệ Như, Chu Chỉ Doanh, Lam Quân Thiên, Lý Vận Khánh, Ngô Định Khiêm |
Những Đứa Con Của Biển Cả | Maritime Legend 海上传奇之海盗 | TQ | 2007 | Ngô Thanh Liên, Tư Cầm Cao Oa, Lý Minh Khải, Vương Vũ, Trương Hàn, Khổng Lâm, Nghê Cảnh Dương, Hà Chí Hoa | |
Những Đứa Con Nhà Họ Kiều | Thâm Tình Nhà Họ Kiều / Kiều Gia Nhi Nữ | Qiao Jia De Er Nue / The Bond 2021 乔家的儿女 | TQ | 2021 | Bạch Vũ, Tống Tổ Nhi, Mao Hiểu Đồng, Trương Vãn Ý, Châu Dực Nhiên, Lý Giai Hàng, Đường Nghệ Hân, Lưu Quân, Tống Chu, Lưu Lâm, Châu Phóng, Trương Giai Ninh, Khúc Triết Minh, Hầu Văn Nguyên, Tôn An Khả, Vương Duyệt Y, Xương Long, Tôn Ý Hàm, Vương Lan, Hứa Tiêu Hàm, Chu Vịnh Đằng |
Những Kẻ Ba Hoa | Khoa Thế Đại | My Ages Apart 2017 誇世代 | HK | 2017 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Hào, Điền Nhụy Ni, Trương Kế Thông, Lý Giai Tâm, Thiệu Mỹ Kỳ, Sâm Mỹ, Hứa Thiệu Hùng, Quan Lễ Kiệt, Khương Đại Vệ, Cung Gia Hân, Khương Minh Thi, Giang Mỹ Nghi, Trang Tư Mẫn, Ngô Nghiệp Khôn, Đàm Khải Kỳ, Phàn Diệc Mẫn, Hồ Hồng Quân, Tiết Gia Yến, Huỳnh Trí Hiền, Ngô Đại Dung, Trương Văn Từ, Uông Minh Thuyên |
Những Mảnh Vỡ Của Ký Ức Cô Ấy | Cô Ấy và Cô Ấy của Cô Ấy | Shards of Her 2022 她和她的她 | ĐL | 2022 | Hứa Vỹ Ninh, Lý Trình Bân, Giả Tịnh Văn, Ngô Khảng Nhân, Lý Bái Du, Ôn Trinh Lăng, Quách Tuyết Phù, Vu Tử Dục, Doãn Chính, Trần Dĩ Văn, Hồ Vũ Uy, Từ Quân Hạo |
Những Người Tôi Từng Yêu | Life After Death 2020 那些我愛過的人 | HK | 2020 | Lâm Văn Long, Huỳnh Thuý Như, Mã Quý Đông, Liên Thi Nhã, Trần Tự Dao, Huỳnh Gia Lạc, Lý Nhậm Sân, Tô Hạo Nhi, Cố Định Hiên | |
Những Rắc Rối Khi Khởi Nghiệp | The Arc of Life 2021 她們創業的那些鳥事 | ĐL | 2021 | Trần Ý Hàm, Lâm Tâm Như, Khưu Trạch, Giản Mạn Thư, Hựu Thắng, Lâm Triết Hy, Lý Lập Quần, Lam Tâm Mi, Lương Gia Dung, Kha Hữu Luân, Đinh Quốc Lâm, Tạ Lệ Kim, Mã Quốc Hiền, Đà Tống Hoa, Trâu Thừa Ân | |
Những Tháng Năm Tuổi Trẻ | Hoa Dạng Niên Hoa | The Blue Lotus 2002 花样的年华 | TQ | 2002 | Lục Nghị, Nhậm Tuyền, Lý Băng Băng, Cảnh Lạc, Bào Lôi, Đỗ Gia Nghị, Triệu Tuyến Liên, Lý Quyên, Vương Lan |
Những Thiên Sứ Vô Danh | Tam Nữ Thiên Sứ Vô Danh | Angels Of Mission 2004 無名天使3D | HK | 2004 | Xa Thi Mạn, Quách Thiện Ni, Dương Tư Kỳ, Đàm Diệu Văn, Thạch Tu, Hồng Thiên Minh, Lâm Vỹ Thần, Tưởng Chí Quang, Lạc Đạt Hoa, Lý Tư Bội, Âu Cẩm Đường, Huỳnh Đức Bân |
Niềm Đau Chôn Giấu | Vợ Hiền / Hiền Thê | Good Wife 2013 贤妻 刘涛 | TQ | 2013 | Lưu Đào, Bảo Kiếm Phong, Hồng Tiểu Linh, Tạ Tổ Vũ, Cao Nhân, Tạ Tử Bân, Lâu Kỳ, Kiều Đại Vỹ, Từ Lập, Trương Minh Minh |
Niệm Niệm Vô Minh | The Killer Is Also Romantic 2022 念念无明 | TQ | 2022 | Hồ Đan Đan, Dương Trạch, Tiêu Nhiên Tâm, Vương Quân Hạo | |
Niềm Tin Cuộc Sống | A Life Of Hope 2005 活下去 | SG | 2005 | Trần Hán Vỹ, Trịnh Bân Huy, Bạch Vi Tú, Huỳnh Tuấn Hùng, Trần Phụng Linh, Phương Tử Huyên, Trần Quốc Hoa, Tăng An Kỳ | |
Niềm Tin Một Đời | The Trust Of A Life Time 2002 情事緝私檔案 | HK | 2002 | Quách Tấn An, Quách Ái Minh, Tần Bái, Trần Mẫn Chi, Dương Minh, Trịnh Kính Cơ, Đường Văn Long, Ngô Gia Lạc, Trần Tuấn Vinh, Thang Bảo Như, Dương Anh Vĩ, Khang Hoa, Lưu Gia Huy, Hồ Phong, Hạ Bình | |
Niên Đại Cam Hồng | Age of Legends 2018 橙红年代 | TQ | 2018 | Mã Tư Thuần, Trần Vỹ Đình, Trần Dao, Lưu Dịch Quân, Diệp Tổ Tân, Hà Minh Hàn, Vu Cương, Hồ Quân, Vương Cơ, Lý Kiến Nghĩa, Hồ Tịnh, Vương Đồng Huy | |
Ninh Mông Sơ Thượng | First Love 2016 柠檬初上 | TQ | 2016 | Lưu Khải Uy, Cổ Lực Na Trát, Tôn Nghệ Châu, Trương Dương Quả Nhi, Chu Vịnh Đằng, Khang Ninh, Tạ Ngữ Ân, Cao Đình Đình, Mã Đinh, Vương Đạo | |
Noãn Noãn, Xin Chỉ Giáo Nhiều Hơn | My Love, Enlighten Me 2020 | TQ | 2020 | Bùi Tử Thiêm, Hùng Ngọc Đình, Lương Tịnh Kháng, Lý Hy Manh, Lý Khải Hinh, Lý Minh Tuấn | |
Nộ Hải Tiềm Sa - Tần Lĩnh Thần Thụ | Đạo Mộ Bút Ký 2 | Explore With The Note / The Lost Tomb 2: The Wrath Of The Sea 盗墓笔记2 怒海潜沙&秦岭神树 | TQ | 2019 | Hầu Minh Hạo, Thành Nghị, Lý Mạn, Trương Bác Vũ, Lưu Học Nghĩa, Lưu Dịch Thần, Diêu Lỗ, Hoàng Nghệ, Bạch Nhất Hoằng, KIRSTEIN , Tư Cầm Cao Oa, Nhậm Gia Luân, Tập Tuyết, Liêu Ngạn Long, Trương Thiên Dương |
Nộ Kiếm Cuồng Sa | Thiện Ác Phân Minh | The Sword of Conquest 1991 怒剑啸狂沙 | HK | 1991 | Quan Lễ Kiệt, Châu Hải My, La Gia Anh, Uông Minh Thuyên, Lưu Ngọc Thúy, Dương Đắc Thời, Lý Gia Thanh, Âu Thoại Vỹ, Lư Mẫn Nghi |
Nô Lệ Nhà Ở | Lâu Nô / Nô Lệ Nhà Cửa | Brick Slaves 2015 樓奴 | HK | 2015 | Vương Hạo Tín, Lý Thi Vận, Sầm Lệ Hương, Mạch Trường Thanh, Thương Thiên Nga, Hà Quảng Bái, Trương Quốc Cường, Giản Mộ Hoa, La Lan, Trần Quốc Phong, Lâm Thục Mẫn, Trình Khả Vi |
Nộ Tinh Tương Tây | Ma Thổi Đèn | Candle in the Tomb: The Wrath of Time 2019 鬼吹灯之怒晴湘西 | TQ | 2019 | Phan Việt Minh, Cao Vỹ Quang, Tân Chỉ Lôi, Tào Vệ Vũ, A Lệ Á, Thịnh Quán Lâm, Trương Thừa, Trần Cẩn |
Nỗi Ám Ảnh | Always on My Mind 无炎的爱 | SG | 2003 | Phạm Văn Phương, Lý Minh Thuận, Trịnh Bân Huy, Lý Cẩm Mai, Tào Quốc Huy, Trần Phụng Linh, Thẩm Vỹ Tuấn, Ngô Chấn Thiên, Trương Diệu Đống | |
Nỗi Khỗ Đàn Ông | Men In Pain 2006 男人之苦 | HK | 2006 | Lưu Tùng Nhân, Ngô Trác Hy, Tô Ngọc Hoa, Lương Tịnh Kỳ, Hồ Phong, Trần Tú Châu, Lý Thành Xương, Quách Thiếu Vân, La Lạc Lâm, Khang Hoa, Lý Tư Tiệp | |
Nối Lại Tình Xưa | Love And Again / 駁命老公追老婆 | HK | 2002 | Phương Trung Tín, Quách Thiện Ni, Trần Hào, Tạ Thiên Hoa, Đường Ninh, Viên Thể Vân | |
Nỗi Lòng Của Cha | Tình Phụ Tử | Fathers and Sons 2007 爸爸闭翳 | HK | 2007 | Âu Dương Chấn Hoa, Hạ Vũ, Vương Hỷ, Mông Gia Tuệ, Dương Di, Mạch Trường Thanh, Lê Nặc Ý, Hướng Hải Lam, Đàm Tiểu Hoàn, Lý Quốc Lân, Châu Thông, Hàn Mã Lợi, Vương Thụ Hy, Trần Kỳ, Trịnh Tuấn Hoàng, Lương Liệt Duy |
Nỗi Lòng Kế Mẫu | Tấm Lòng Của Mẹ Kế / Xuân Thiên Hậu Mẫu Tâm | 2006 春天后母心 | ĐL-TQ | 2006 | Lưu Tuyết Hoa, Thi Vũ, Nghiêm Khoan, Diệp Tử, Vương Hạo, Dương Kỳ, Trần Đại Vỹ, Sử Lỗi, Khương Hân Vũ, Triệu Nghị, Trương Thực Lục |
Nỗi Vương Vấn Của Hạ Tiên Sinh | Hạ Tiên Sinh Lưu Luyến Không Quên | Unforgettable Love 2021 贺先生的恋恋不忘 | TQ | 2021 | Ngụy Triết Minh, Hồ Ý Hoàn, Thịnh Huệ Tử, Ngu Y Kiệt, Sử Khanh Nghiên, Ngô Tông Hiên, Chiêm Tử Đồng, Trương Hạo Luân, Tạ Hân Đồng |
Nợ Hồng Nhan | Yên Chi Trái | Lost Promise 2021 胭脂债 | TQ | 2021 | Vu Văn Văn, Dương Á Minh, Diêu Vọng, Hoàng Thiên Thạc, Thích Nghiễn Địch, Uông Trác Thành, Từ Thiên Hào, Thạch Đông Đông, Tạ Vũ Thần |
Nợ Tình - Trói Buộc | Tâm Hoa Phóng | Love Bond TVB 2005 心花放 | HK | 2005 | Đào Đại Vũ, Trần Hào, Quách Khả Doanh, Liêu Bích Nhi, Hướng Hải Lam, Tần Bái, Đường Thi Vịnh, Trịnh Tuấn Hoằng, Dương Uyển Nghi, Tô Chí Uy, Trần Kỳ, Huỳnh Gia Lạc, Lý Quốc Lân, Lê Huyên |
Nơi Lòng Người Hướng Đến | In Your Heart 2022 | TQ | 2022 | Hồ Bác Văn, Hồ Thế Văn, Hoàng Bác Trí, Mạnh Nguyệt Thần | |
Nụ Cười Chính Nghĩa | Công Lý Thi Ca | Poetic Justice 2012 微笑正义 | SG | 2012 | Thụy Ân, Đới Dương Thiên, Lâm Tuệ Linh, Trần Quýnh Giang, Quách Lượng, Mã Nghệ Tuyên, Chu Hậu Nhiệm, Viên Soái, Dương Chí Long, Hồng Tuệ Phương, Thái Kỳ Tuệ, Bao Huân Bình, Trịnh Các Bình, Phan Linh Linh, Trần Thiên Văn |
Nụ Cười Trong Trái Tim Tôi | Hạnh Phúc Mĩm Cười | Smile in My Heart 微笑在我心 | TQ-ĐL | 2008 | Minh Đạo, Trương Gia Nghê, Từ Tiệp Nhi, Mã Khả, Trương Tâm Du, Trương Văn Kỳ, Lý Dĩnh |
Nụ Hôn Hoán Đổi Vận May | Em Rất Thích Anh | Count Your Lucky Stars 2020 我好喜欢你 | TQ | 2020 | Ngôn Thừa Húc, Thẩm Nguyệt, Lạt Nguyệt Dương Tử, Ngụy Triết Minh, Thẩm Dao, Vương Sâm, Lý Vũ Dương, Dư Tư Lộ, Lý Thế Bằng, Bao Á Minh, Đàm Tuyền, Hồng Tư Dương, Trương Triệu Huy, Châu Hải My, Điền Lệ, Trương Viễn |
Nụ Hôn Nghiệp Chướng | Ambition 1996 孽吻 | HK | 1996 | La Gia Lương, Quách Ái Minh, Đào Đại Vũ, Lương Tiểu Băng, Vương Vĩ, Tưởng Văn Thụy, Quách Thiếu Vân, Bạch Ân, Lưu Giang, Lâm Gia Đống | |
Nữ Bác Sĩ Tâm Lý | Nữ Tâm Lý Sư | The Psychologist 2021 女心理师 | TQ | 2021 | Dương Tử, Tỉnh Bách Nhiên, Vương Gia, Gian Nhân Tư, Nghê Bình, Huỳnh Giác, Trương Quân Ninh, Mã Tô, Dương Đồng Thư, Chương Nhược Nam, Trương Hải Vũ, Liễu Tiểu Hải, Dương Tân Minh, Thang Mộng Giai |
Nữ Đại Tướng Quân Hoa Mộc Lan | Cân Quốc Đại Tướng Quân | Mu Lan 2013 巾帼大将军 | TQ | 2013 | Giang Nhược Lâm, Trần Tư Thành, Viên Hoằng, Phan Hồng, Ngô Bội Nhu, Bạch Phàm, Lưu Tử Nghiên, Thi Kinh Minh, Hoàng Giác |
Nữ Đặc Công X | Bóng Hồng Đặc Công | Agent X / X女特工 | TQ | 2013 | Đường Yên, La Tấn, Lữ Nhất, Trương Hy Lâm, Khổng Duy, Vương Địch, Ngụy Thiên Tường, Hồng Kinh Kinh, Trần Giai Giai |
Nữ Hắc Hiệp Hoa Mộc Lan | The Legend of Wonder Lady 1981 女黑俠木蘭花 | HK | 1981 | Triệu Nhã Chi, Dương Phán Phán, Huỳnh Cẩm Vinh, Tăng Giang, Dương Quần, Quan Cúc Anh | |
Nữ Hiệp Hạ Sơn | My Legendary Grandmother and I 2014 我和我的传奇奶奶 | TQ | 2014 | Nnh Tịnh, La Tấn, Dương Tịnh Nhi, Hồng Duyệt, Lô Phạm Sinh, Phạm Minh, Lý Dương, Thi Nguyên, Trương Vĩnh Kiện | |
Nữ Hiệp Hoa Hồng Đen | Mẹ Tôi là Hoa Hồng Đen | My Mother Black Rose / Incredible Mama 我阿媽係黑玫瑰 | HK | 2015 | Huệ Anh Hồng, Khương Đại Vệ, Trần Vũ Sâm, Trần Gia Lạc, Huỳnh Mỹ Kỳ, Lâm Gia Hoa |
Nữ Hiệp Sĩ Tóc Trắng | Bạch Phát Ma Nữ Truyện | Bai Fa Mo Nu / 白发魔女传 蒋勤勤 | TQ | 1999 | Thủy Linh, Trương Trí Lâm, Trần Tuấn Sanh, Lâm Phương Binh, Cố Bảo Minh, Trương Hằng |
Nữ Hoàng Báo Thù | The Revenge Queen 2015 复仇女王 | SG | 2015 | Lưu Tử Huyến, Tăng Thi Mai, Lại Di Linh, Hồng Ất Tâm, Hồ Giai Kỳ, Lâm Minh Luân, Từ Bân, Từ Minh Kiệt, Tạ Thừa Nghi, Thẩm Lâm Thần, | |
Nữ Hoàng Cổ Phiếu | The Moneymaker Recipe 師奶股神 | HK | 2008 | Thương Thiên Nga, Tạ Thiên Hoa, Đằng Lệ Minh, Lâm Gia Hoa, Thang Doanh Doanh, Dương Minh, Lương Tịnh Kỳ, Từ Tử Minh, Thái Tử Kiện, La Lạc Lâm, Âu Thoại Vỹ, Lý Á Nam, Mã Quốc Minh | |
Nữ Hoàng Độc Thân | 3S Lady 2011 单身女王 | TQ | 2011 | Đới Kiều Thiên, Huỳnh Duy Đức, Mông Gia Tuệ, Tiền Vịnh Thần, Cung Viện, Lý Dĩnh, Lục Dục Lâm, Lưu Đình Vũ, Lưu Na Bình, Quách Băng Các | |
Nữ Hoàng Không Tan Ca | Người Đàn Bà Thép / Hạnh Phúc Cuối Cùng | 4 Gifts / The Gifts 2010 女王不下班 | ĐL | 2010 | Trương Đống Lương, Vương Lạc Nghiên, Tu Kiệt Giai, Lý Khang Nghi, Lộ Gia Hân, Trần Nãi Vinh, Lưu Dư Dư, Trần Thế An, Lộ Tư Minh, Lại Lâm Ân, Lâm Mạnh Cẩn, Lam Chính Long |
Nữ Hoàng Trả Giá | Nữ Hoàng Mặc Cả | My Bargain Queen 2021 我的砍价女王 | TQ | 2021 | Lâm Canh Tân, Ngô Cẩn Ngôn, Ngô Kỳ Long, Vương Hạc Nhuận, Mã Tư Siêu, Lý Khôn Lâm, Tống Dịch Tinh, Trần Hy Quận, Ngải Hiểu Kỳ, Gia Nghệ |
Nữ Hổ Cuồng Long | United We Stand 1984 生锈桥王 | HK | 1984 | Ông Mỹ Linh, Miêu Kiều Vỹ, Đào Đại Vũ, Phùng Thối Phàm, Lý Hương Cầm, Tần Hoàng, Ngô Khải Hoa | |
Nữ Luật Sư Xinh Đẹp | Family Matters 2006 法庭俏佳人 | SG | 2006 | Lý Cẩm Mai, Vương Điền Tài, Tào Quốc Huy, Trần Thụ Thừa, Lâm Lệ Vân, Vương Dục Thanh, Lâm Mai Kiều, Thẩm Vỹ Tuấn, Lâm Tuệ Linh, Hứa Mỹ Trân, Quách Thục Hiền, Trịnh Các Bình | |
Nữ Nhân Của Tôi Là Quyền Sư | Thôi Thủ | Pushing Hands 2019 推手 | TQ | 2019 | Giả Nãi Lượng, Vương Âu, Lưu Hoan, Biên Tiêu Tiêu, Vương Kính Tùng, Lý Thiên Trụ, Vinh Dung, Đới Xuân Vinh, Vạn Tư Duy, Ngô Hân |
Nữ Nhân Của Vua | Nữ Nhân Của Hoàng Đế / Khi Nhà Vua Yêu | Beauties of the Emperor / The King's Woman 2012 王的女人 | TQ | 2012 | Minh Đạo, Trần Kiều Ân, La Tấn, Trần Hiểu, Viên San San, Kim Sa, Điền Lượng, Lâm Nguyên, Lý Trí Nam, Gino, Phàn Thiếu Hoàng, Bạch San, Tiền Tiểu Hào, Ngô Đại Dung, Vu Nghị, Dương Dung, Hồ Tịnh, Đồng Lệ Á |
Nữ Pháp Y JD | Forensic JD 2022 女法醫JD | HK | 2022 | Thái Trác Nghiên, Chung Hân Đồng, Trương Hiếu Toàn, Quan Trí Bân, Mạch Hanh Lợi, Trần Gia Lạc, Hà Bội Du, La Gia Anh, Huỳnh Đức Bân, Đào Đại Vũ, Bào Khởi Tịnh, Quách Phong | |
Nữ Pháp Y Phá Án | Đại Đường Nữ Pháp Y | Miss Truth 2020 大唐女法医 | TQ | 2020 | Chu Khiết Quỳnh, Lý Trình Bân, Bùi Tử Thiêm, Lam Bác, Vương Nhất Triết, Đồ Họa, Viên Tử Vân, Cao Bội Bội, Trình Phong, Thiệu Văn, Ngô Niệm Hiên, Lý Tiến Thu, Huỳnh Đan Ni |
Nữ Pháp Y Sở Sở | Ngự Tứ Tiểu Ngỗ Tác | The Imperial Coroner 2021 御赐小仵作 | TQ | 2021 | Tô Hiểu Đồng, Vương Tử Kỳ, Dương Đình Đông, Triệu Nghiêu Kha, Vương Ngạn Hâm, Mục Hoài Hổ, Quách Quân, Sử Lan Nha, Tông Phong Nham, Sài Hạo Vĩ |
Nữ Phiên Dịch | Người Phiên Dịch | Dear Translator / Les Interpretes / 亲爱的翻译官 | TQ | 2016 | Dương Mịch, Huỳnh Hiên, Cao Vỹ Quang, Châu Kỳ Kỳ, Lý Khê Nhuế, Trương Vân Long, Vương Nhân Quân, Lý Đồng Hằng, Y Nghiên Đình |
Nữ Quản Gia | Lang Trung Giao Ký | Jade 2015 女管家 张钧甯 | TQ | 2015 | Trương Quân Ninh, Lưu Hoan, Đoan Mộc Sùng Huệ, Quách Đông Đông, Tạ Quân Hào, Cảnh Cương Sơn, Tống Dung, Châu Thiết, Hà Giai Di, Tạ Vấn Hiên |
Nữ Quỷ Si Tình | Happy Spirit 開心女鬼 / 整鬼作怪 | HK | 1985 | Trịnh Du Linh, Lữ Lương Vỹ, Đặng Tụy Văn, Trương Vệ Kiện, Vương Thư Kỳ, Thiệu Mỹ Kỳ, Lưu Triệu Minh, Lữ Hữu Tuệ, Lâm Lập Tam, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Gia Lệ, Ngô Trấn Vũ, Lê Diệu Tường, Tần Bái | |
Nữ Quyền Bảo Chi Lâm | Grace Under Fire 2011 女拳 | HK | 2011 | Lưu Tuyền, Mã Quốc Minh, Trần Pháp Lạp, Huỳnh Tông Trạch, Khương Đại Vệ, Nhạc Hoa, Huỳnh Đức Bân, Tưởng Chí Quang, Lâm Gia Hoa, Quan Lễ Kiệt, Trần Quốc Bang, La Lạc Lâm, Lâm Y Kỳ, Cao Quân Hiền, Tiêu Chính Nam, Trịnh Tuấn Hoằng, Lương Liệt Duy | |
Nữ Thần Athena | Thanh Xuân Liệt Hỏa | Athena 2014 雅典娜女神 / 青春烈火 | TQ | 2016 | Diệp Tuyền, Mạc Tiểu Kỳ, Lưu Ân Hựu, Vu Địch Văn, Trương Thiên Kỳ, Sài Bích Vân, Bạch Liễu Tịch, Tả Đằng Vân, Lý Bội Lôi, Trác Phàm, Hồ Đông |
Nữ Thần Thám | Nguy Thành First Lady | The Ghetto-Fabulous Lady 福尔摩师奶 | HK | 2019 | Trần Tùng Linh, Huỳnh Trí Hiền, Trần Vỹ, Từ Vinh, Giang Gia Mẫn, Trần Doanh, Dư Đức Thừa, Lô Uyển Nhân, Lâm Vỹ Thần, Trịnh Kính Cơ |
Nữ Thế Tử | The Heiress 2020 女世子 | TQ | 2020 | Khương Triều, Vưu Tĩnh Như, Vương An Vũ, Thang Mộng Giai, Ngô Dạng, Trịnh Quốc Lâm, Phương Hiểu Lợi, Tống Hàm Vũ, Phùng Tuấn Hy, Lý Hân Trạch, Trịnh La Tây, Đàm Tuyền, Tạ Lâm Đồng, Tôn Nghị, Lăng Phi Phàm, Quý Mỹ Hàm | |
Nữ Tuần Án | Hiệp Nữ Trừ Gian | Xin Nu Xun An 1998 新女巡按 陈道明 孙翠凤 | TQ-ĐL | 1998 | Tôn Thúy Phụng, Trần Đạo Minh, Ông Hồng, Tạ Quân Sam, Cát Lôi, Trương Thiết Lâm, Lý Lập Quần, Phan Hồng, Trần Tử Hàm, Trần Bảo Quốc, Thái Xán Đắc, Quan Lễ Kiệt, Ngô Quân Như, Tôn Hưng, Lý Băng Băng, Lưu Tư |
Nữ Tuần Bộ 1987 | Ladies Of The Law ATV 1987 女捕快 | HK | 1987 | Huỳnh Tạo Thời, Phương Quốc San, Ban Ban, Từ Tư Phi, Ngô Cương, Tôn Kiến, Âu Diệu Quốc | |
Nữ Tướng Hào Kiệt Hoa Mộc Lan | Hua Mulan 1998 花木兰 袁咏仪 | ĐL | 1998 | Viên Vịnh Nghi, Triệu Văn Trác, Tôn Hưng, Tiêu Ân Tuấn, Trịnh Phối Phối, Lý Chí Hy, Lý Lập Quần, Quan Lễ Kiệt, Nhạc Diệu Lợi, Lưu Tư, Cát Lôi, Trương Thiết Lâm, Đổng Hiểu Yến, Khuất Trung Hằng, Trần Bảo Quốc | |
Nữ Tướng Phàn Lê Huê | Fan Li Hua, Warrior of Tang Dynasty 2011 大唐女将樊梨花 | TQ | 2011 | Lưu Khải Uy, Tần Lam, Tae, Vương Nghiên Tô, Phương An Na, Ngô Nghị Tướng, Khang Hoa, Lâm Tịnh | |
Nữ Vệ Sĩ Xinh Đẹp | Ma Lạt Biến Hình Kế | The Hot Girl Guardian 麻辣变形计 2005 | TQ | 2015 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Mã Khả, Vương Dương, Thiệu Binh, Irina Kaptelova, Lưu Sàn, Vương Lộ, Vương Dục, Giang Minh Dương, Khấu Chấn Hải, Từ Hy Nhan, Từ Hải Kiều, Lý Giải |
Nữ Võ Sĩ | Bạn Gái Công Phu Của Tôi | My Girl-friend of Kung Fu Girl / 我的功夫女友 | TQ | 2006 | Mã Tô, Vương Dương, Vu Hiểu Quang, Triệu Dương, Lý Thành Khiết, Hạ Cương |
Nữ Y Minh Phi Truyện | The Imperial Doctress 2016 女医·明妃传 | TQ | 2016 | Lưu Thi Thi, Hoắc Kiến Hoa, Huỳnh Hiên, Lý Trình Viện, Viên Văn Khang, Kim Thần, Hà Tình | |
Nữa Đời Tình Duyên | Bán Sanh Duyên | Affair Of Half A Lifetime 2003 半生缘 | TQ | 2003 | Lâm Tâm Như, Tưởng Cần Cần, Đàm Diệu Văn, Lý Lập Quần, Hồ Khả, Thường Thành, Hình Mân Sơn |
Nửa Đời Trước Của Tôi | Hãy Nói Yêu Em | The First Half of My Life 2017 我的前半生 | TQ | 2017 | Cận Đông, Mã Y Lợi, Viên Tuyền, Trần Đạo Minh, Lôi Giai Âm, Ngô Việt, Hứa Đệ, Trương Linh Tâm, Trịnh La Tây |
Nửa Hiệp Cơ Trí | Be Yourself 2021 机智的上半场 | TQ | 2021 | Thẩm Nguyệt, Chương Nhược Nam, Lương Tĩnh Khang, Vi Vi An, Trương Hâm Di, Trạch Tử Lạc, Trương Chí Hạo, Lý Giai Hàng, Đinh Quán Lâm, Hùng Hiểu Văn | |
Nửa Là Đường Mật Nửa Là Đau Thương | Love is Sweet 2020 半是蜜糖半是伤 | TQ | 2020 | La Vân Hi, Bạch Lộc, Cao Hãn Vũ, Vương Dĩ Luân, Tiêu Yến, Triệu Viên Viện, An Duy Lăng, Quản Tử Tịnh, Cung Hải Tân, Nhiễm Húc, Hồ Xuân Dương, Thường Thành | |
Nữa Thành Hửng Nắng Nữa Thành Mưa | Nửa Thành Nắng Tỏa Nửa Thành Mưa / Tiệm Yêu Quái Của Yêu Quái | Half Bright and Half Rain 2019 半城明媚半城雨 / Monsters Shop 妖怪们的妖怪店 | TQ | 2019 | Dương Phúc Vũ, Lâm Thế Kiệt, Triệu Thành Vũ, Trần Diệp Linh, Đàm Bột Lâm, Dương Kỳ Quân, Lý Hào, Sử Diễm |
Nửa Thời Gian Ấm Áp | The Memory About You 2021 半暖时光 | TQ | 2021 | Dương Húc Văn, Hứa Linh Nguyệt, Phó Tân Bác, Đinh Quán Sâm, Vương Nghiên Chi, Thường Sĩ Hân, Lưu Hải Lam, Nhậm Bân, Lý Bách Văn, Từ Phàm, Vương Cơ | |
Nước Cờ Đi Vào Tim Em | Không Ai Khác Ngoài Tôi | GO Into Your Heart / Chess Love 2021 舍我其谁 | TQ | 2021 | Lý Lan Địch, Ngưu Tuấn Phong, Hàn Cửu Nặc, Tần Thiên Vũ, Chu Gia Kỳ, Tào Bác, Hà Tuyên Lâm, Tống Hàm Vũ, Hạ Minh Hạo, Lục Tuấn Dao |
Nước Mắt Hôn Nhân | Đừng Làm Phụ Nữ Khóc / Để Tình Yêu Tự Do / Thảm Kịch Tình Yêu | Twist Love 不该让女人流泪 / 让爱自由 | HK | 2006 | Lưu Tư, Tô Vĩnh Khang, Cổ Cự Cơ, Dương Thiên Hoa, Hà Linh, Lương Hán Văn |
Nước Mắt Nàng Dâu | Xi Fu De Yan Lei 2007 媳妇的眼泪 | ĐL | 2007 | Du Tiểu Phàm, Tạ Tổ Vũ, Vương Tiên, Quách Quân, Lý Hân, Dương Dịch Đồng, Lưu Phương, Lý Thiết Quân, Trịnh Giai Hân | |
Nước Mắt Ngôi Sao | Starlit 2009 心星的泪光 | ĐL | 2009 | Ngôn Thừa Húc, Quan Dĩnh, Tăng Khải Huyền, Trần Chí Khải, Chương Văn Kỳ, Đàm Vũ Thần, Lưu Thụy Kỳ | |
Oan Gia Kiếm Khách | Happy Family 2014 | TQ | 2014 | Lý Dịch Phong, Dĩnh Nhi, Diệp Tổ Tân, Ngô Thiên Ngữ | |
Oan Gia Kiếp Trước | Tiền Thế Oan Gia | The Trail Of Love 1994 前世冤家 | HK | 1994 | Thang Trấn Tông, Tăng Hoa Thiên, Lý Mỹ Phụng, Âu Dương Chấn Hoa, Quách Thiếu Vân, Cổ Cự Cơ, Nguyễn Triệu Tường, Chu Mễ Mễ, Sở Nguyên, Tưởng Văn Thụy, Trương Tuệ Nghi |
Oan Gia Nan Giải | Till When Do Us Part 冤家宜结不宜解 | HK | 1998 | Ngô Khải Hoa, Quách Khả Doanh, Hà Bửu Sinh, Ngô Mỹ Hạnh, Nguyễn Triệu Tường, Giang Hân Yến, Quan Bảo Tuệ, Liêu Khải Trí, Lô Khánh Huy, Lưu Giang, Trình Khả Vi, Hàn Mã Lợi, Vi Gia Hùng, Trần Ngạn Hành, Phan Chí Văn, Phan Chỉ Lợi | |
Oan Gia Tương Phùng | Oan Duyên Tương Phùng | Your Class Or Mine 2008 尖子攻略 | HK | 2008 | Âu Dương Chấn Hoa, Đặng Tụy Văn, Quách Chính Hồng, La Trọng Khiêm, Lương Chứng Gia, Lương Liệt Duy, Dương Lạc Đình, Lý Ỷ Văn, Viên Vỹ Hào, Hứa Thiệu Hùng, Vương Hạo Tín, La Mẫn Trang, Diêu Doanh Doanh, La Lạc Lâm, Mã Quốc Minh |
Oan Nghiệt Gia Tộc | Đoàn Viên / Mì Gia Đại Chiến | Wax And Wane 2011 團圓 | HK | 2011 | Quách Tấn An, Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Quách Thiếu Vân, Quách Chính Hồng, Uông Lâm, Lương Tịnh Kỳ, Diêu Gia Ni, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy, Hứa Thiệu Hùng |
Oan Nghiệt Tình Thù | Đại Náo Quảng Xương Long | Time Before Time 1997 大鬧廣昌隆 | HK | 1997 | Lâm Gia Đống, Châu Hải My, Quách Thiếu Vân, Hàn Mã Lợi, Lý Thành Xương |
Oẳn Tù Tì | A Game About Love 剪刀石头布 | ĐL | 2006 | Trần Kiều Ân, Vương Thiệu Vỹ, Trương Huân Kiệt, Hạ Vu Kiều, Lâm Lợi Phi, Trương Phục Kiện, Cát Lôi, Mã Quốc Hiền, Tiểu Điềm Điềm | |
Ô Long Sơn Tiểu Phỉ Ký | Nữ Gián Điệp Xinh Đẹp / Thổ Phỉ Núi Ô Long | Xin Wu Long Shan Jiao Fei Ji / 新乌龙山剿匪记 | TQ | 2011 | Choo Ja Hyun, Bồ Ba Giáp, An Dĩ Hiên, Lữ Lương Vỹ, Thân Quân Nghị, Lưu Bội Kỳ |
Ốc Sên Và Chim Vàng Anh | Symphony's Romance 2020 | TQ | 2020 | Lâm Duẫn, Ninh Hoàn Vũ, Phương Viên, Trần Cảnh Dương, Trương Tân Thành, | |
Ôi Hoàng Đế Bệ Hạ Của Ta 1 & 2 | Oh My Emperor 2018 哦!我的皇帝陛下 | TQ | 2022 | Cốc Gia Thành, Tiêu Chiến, Triệu Lộ Tư, Ngũ Gia Thành, Bành Sở Việt, Trần Trạch Hy, Yên Hủ Gia, Tạ Lâm Bân, Tống Nam Tích, Vương Du | |
Ông Bà Thổ Địa | Thổ Địa Công Thổ Địa Bà | Earth God and Earth Grandmother 土地公土地婆 | TQ | 2013 | Đàm Diệu Văn, Mục Đình Đình, Điền Trọng, Trần Uy Hàn, Châu Minh Tăng, Huỳnh Thiếu Kỳ, Lưu Đình Vũ, Trần Tử Hàm, Hàn Đống, Liêu Bích Nhi, Tưởng Nghị, Thôi Bằng, Lưu Tâm Du, Nghê Tề Dân, Mễ Tuyết, Lục Dục Lâm, Đới Xuân Vinh, Vương Vệ Quốc, Bồ Ba Giáp, Cố Minh Hãn, Đinh Liễu Nhạn, Giải Huệ Thanh, Từ Thân Đông, Phương Sổ Chân, Đặng Thiên Tình, Túy Thiên Thiên, Tiền Vịnh Thần, Doãn Thần Địch, Trương Hàm Phong, Tiền Thần Khiết |
Ông Bố Bỉm Sữa | Nãi Ba Đương Gia / Tình Yêu Của Anh | Guys With Kids 2015 奶爸当家 | TQ | 2021 (2015) | Huỳnh Tông Trạch, La Vân Hi, Hám Thanh Tử, Lưu Quán Tường, Hoàng Tiểu Lối, Mãi Hồng Mụi, Vương Thu Tử, Hà Nhuận Đông, Hứa Dung Chân, Đới Xuân Vinh, Ô Sảnh Sảnh, Nhạc Diệu Lợi, Đới Kiều Thiên |
Ông Bố Vô Địch | Invincible Daddy 2018 熊爸熊孩子 | TQ | 2018 | Sa Dật, Hồ Khả, Lưu Tuấn Triết, Lý Giai Hàng, Lý Kim Minh, Hàn Lập, Trương Hy Viện, Vương Bác Cốc, Lương Gia Nhân | |
Ông Bố Vợ Phong Lưu | The Driving Power 2004 非常外父 | HK | 2003 | Trịnh Thiếu Thu, Diệp Đồng, Diệp Tuyền, Đằng Lệ Minh, Mã Quốc Minh, Lê Diệu Tường, Thang Doanh Doanh, Lưu Triệu Huy, Khang Hoa, Đàm Tiểu Hoàn, Diêu Lạc Di, Quách Diệu Minh, Lưu Vĩnh Kiện | |
Ông Cháu Siêu Quậy | Đào Khí Gia Tôn | Naughty Grandfather And Grandson 2016 淘气爷孙 | TQ | 2016 | Đỗ Nguyên, Lưu Hoan, Chu Nhân, Từ Phàm Khê, Thạch Duyệt An Hâm, Trương Nghệ Hãn, Vương Đình Văn, Nhạc Diệu Lợi, Lý Tâm Dật |
Ông Chủ Trường Đua | Mã Trường Phong Vân | Racing Peak 1993 馬場大亨 | HK | 1993 | Huỳnh Nhật Hoa, Trần Tú Văn, Thái Thiếu Phân, Lương Bội Linh, Doãn Dương Minh, Tăng Giang, Huỳnh Nhất Phi, Lưu Triệu Minh, Giang Nghị, Lạc Ứng Quân, La Lạc Lâm |
Ông Thầy Bá Đạo | Vi Sư Sắc Sảo | Incisive Great Teacher 犀利仁师 | TQ | 2014 | Ngô Kỳ Long, Lưu Thi Thi, Diệp Tổ Tân, Hoắc Chính Ngạn, Ngô Ánh Khiết, Phan Nghi Quân, Nhạc Diệu Lợi, Khấu Chấn Hải, Trương Triết Hạn, Châu Kỳ Kỳ, Thái Nhã Đồng, Hoắc Kiến Hoa, Trương Thiên Kỳ |
Ông Trùm Đá Quý | Nhất Lạp Hồng Trần | My Ruby My Blood / Collapse of Mundanes Life 2017 一粒红尘 | TQ | 2017 | Ngô Kỳ Long, Dĩnh Nhi, Diệp Tổ Tân, Nhậm Ngôn Khải, Mễ Lộ, Dương Phi Dương, Từ Khai Sính, Vệ Lai, Long Chính Tuyền, Trương Tuyền, Lý Tâm Dật, Lý Tư Dương, Hạ Nhược Ngiên, Điềm Nữu, Khấu Chấn Hải |
Ông Trùm Ngành Luật | Luật Sư Đại Tài | Law Disorde 2016 律政強人 | HK | 2016 | Phương Trung Tín, Liêu Khải Trí, Lý Giai Tâm, Huỳnh Trí Văn, Lưu Đan, Tào Vĩnh Liêm, Quách Thiếu Vân, Hà Quảng Bái, Cố Quán Trung |
Ông Trùm Tài Chính | Điểm Kim Thắng Thủ / Tiền Và Tình | The Ultimate Addiction 2014 点金胜手 | HK | 2014 | Huỳnh Tông Trạch, Từ Tử San, Hồ Định Hân, Huỳnh Trí Hiền, Trần Mẫn Chi, Lương Tịnh Kỳ, Giang Mỹ Nghi, Âu Dương Tình, Lâm Tử Thiện, Huỳnh Gia Lạc, Hồ Nặc Ngôn, Lương Liệt Duy, Trịnh Tử Thành, La Lạc Lâm, Trần Kỳ, Đơn Lập Văn |
Ông Trùm Tài Chính | All Is Well 2016 你那边怎样我这边Ok | SG | 2016 | Lam Chính Long, Tăng Chi Kiều, Tăng Bái Từ, Phạm Văn Phương, Lưu Quán Đình, Trần Quýnh Giang, Trần La Mật Âu, Huỳnh Tuấn Hùng, Thẩm Lâm Thần, Lam Tâm Mi, Đà Tống Hoa, Trịnh Huệ Ngọc, Trần Hán Vỹ, Thái Kỳ Tuệ, Trương Diệu Đống, Trần Thái Minh | |
Ông Xã Vạn Tuế | Người Chồng Lý Tưởng | My Better Half 2010 老公萬歲 | HK | 2010 | Trương Khả Di, Miêu Kiều Vỹ, Tạ Thiên Hoa, Lý Ỷ Hồng, Tào Mẫn Lợi, Quách Chính Hồng, La Mẫn Trang, Lương Liệt Duy, Vương Quân Hinh |
Ở Rể | My Heroic Husband 2021 赘婿 | TQ | 2021 | Quách Kỳ Lân, Tống Dật, Tưởng Y Y, Cao Thự Quang, Hải Nhất Thiên, Thượng Ngữ Hiền, Nhạc Dương, Lưu Quán Lân, Phùng Huy, Diệp Hạng Minh, Triệu Kha, Tào Hy Nguyệt, Lưu Dĩ Hàng, Trương Nhược Quân, Chu Châu | |
Phá Án Qua Tranh Vẽ | Sổ Tay Hướng Dẫn Săn Tội Phạm / Lạp Tội Đồ Giám | Under The Skin 2022 猎罪图鉴 | TQ | 2022 | Đàn Kiện Thứ, Kim Thế Giai, Trương Bách Gia, Lục Nghiên Kỳ, Chu Gia Kỳ, Tần Hải Lộ, Phòng Tử Bân |
Phá Kén | Insect Detective 2020 破茧 | TQ | 2020 | Trương Diệu, Sở Nguyệt, Mã Khả, Đổng Kỳ, Lan Hải Bàng, Hoàng Mãnh, Dương Thành Thành, Hỗ Thiên Dực | |
Phá Sự Tinh Anh | The Lord of Losers 2022 破事精英 | TQ | 2022 | Lý Giai Hàng, Thành Quả, Trương Nhất Đạc, Lưu Trung Thu, Đồ Họa, Tôn Nghệ Văn, Dung Dung, Lý Mân Phàm, Lưu Giai Doanh | |
Phá Vòng Bí Ẩn | Phá Thiên Võng | Breakout 2010 破天网 | SG | 2010 | Lý Minh Thuận, Châu Dĩnh, Quách Lượng, Âu Huyên, Huỳnh Tuấn Hùng, Lâm Minh Luân, Phan Linh Linh, Đới Hướng Vũ, Trịnh Các Bình, Lâm Tuệ Linh |
Phá Vòng Biên Giới | Beyond Love 1992 TVB 破繭邊緣 | HK | 1992 | Trương Triệu Huy, Lý Lệ Trân, Dương Bảo Linh, Trần Mỹ Kỳ, Lâm Bảo Di, Trương Phụng Ni, Tăng Vỹ Quyền, Đới Chí Vỹ, Hồ Phong, Trần Mai Hinh, La Lan | |
Phải Cưới Rồi Mới Yêu | Kết Hôn Rồi Bắt Đầu Yêu / Cưới Xong Mình Yêu Nhé | Begin Again 2020 从结婚开始恋爱 | TQ | 2020 | Châu Đông Vũ, Cung Tuấn, Kim Trạch, Ngô Mạn Tư, Lý Tư Kỳ, Trương Thư Luân, Lưu Uy Long, Tiêu Nhiên |
Phải Lòng Manh Diện Đại Nhân | Fall In Love With Him 2021 爱上萌面大人 | TQ | 2021 | Phù Long Phi, Hàn Trung Vũ, Trần Vũ Thành, Lương Bác Văn, Phan Tinh Vũ, Trần Thi Mẫn, Tôn Lộ Lộ, Tưởng Nhụy Trạch, Dương Binh Trác | |
Pháo Hoa Sông Đây Mưa Sông Đó | Love Story of Court Enemies 那江烟花那江雨) | TQ | 2020 | Ngô Giai Di, Triệu Dịch Khâm, Hàn Cửu Nặc, Cam Đình Đình, Tư Cầm Cao Oa, Vương Minh Trạch, Cao Vũ Nhi, Nhạc Diệu Lợi, Hà Giai Di | |
Pháp Luật Vô Hình | Hình Cảnh | Gun Metal Grey 2010 刑警 | HK | 2010 | Miêu Kiều Vỹ, Tuyên Huyên, Huỳnh Nhật Hoa, Hồ Định Hân, Vương Hạo Tín, Vương Quân Hinh, Lương Liệt Duy, Lạc Đồng |
Pháp Ngoại Phong Vân | Quyền Lực Ngoài Vòng Pháp Luật | Will Power 2013 法外風雲 | HK | 2013 | Trần Hào, Lê Diệu Tường, Ngũ Vịnh Vy, Trần Pháp Lai, Trần Trí Sâm, Vương Hạo Tín, Mã Trại |
Pháp Nội Tình | Innocently Guilty 2002 法内情 / 法內有情天 | HK-SG | 2002 | Viên Vịnh Nghi, Huỳnh Nhật Hoa, Điềm Nữu, Trịnh Tắc Sĩ, Lý Xán Sâm, Lâm Tương Bình, Hải Tuấn Kiệt, Nhậm Bảo Lâm, Trần Chi Tài, Tào Quốc Huy, Thích Ngọc Võ, Lý Hương Cầm, Lương Gia Nhân, Lê Diệu Tường, Nhậm Cảng Tú, Trần Huệ Minh, Bành Tuệ Quân | |
Pháp Sư Bất Đắc Dĩ 1 | Giáng Ma Đích 1 / Hàng Ma Đích 1 | The Exorcist's Meter 2017 降魔的 | HK | 2017 | Mã Quốc Minh, Huỳnh Trí Văn, Hồ Hồng Quân, Lưu Bội Nguyệt, Huỳnh Tử Hằng, Tưởng Chí Quang, Tạ Tuyết Tâm, Vi Gia Hùng, Triệu Vĩnh Hồng, Lưu Giang, Kim Cương, Nguyễn Tiểu Nghi, Lâm Khải Ân, Đàm Gia Nghi, Hà Viễn Đông |
Pháp Sư Bất Đắc Dĩ 2 | Giáng Ma Đích 2 / Hàng Ma Đích 2 | The Exorcist's 2nd Meter 2020 降魔的2.0 | HK | 2020 | Mã Quốc Minh, Huỳnh Trí Văn, Hồ Hồng Quân, Lưu Bội Nguyệt, Đặng Bội Nghi, Đàm Khải Kỳ, Tưởng Chí Quang, Tạ Tuyết Tâm, Trịnh Thi Quân, Lâm Khải Ân, Ngô Thụy Đình, Đàm Gia Nghi, Mã Hải Luân, Vi Gia Hùng |
Pháp Sư Vô Tâm 1 | Vô Tâm Pháp Sư 1 | Wu Xin - The Monster Killer 2015 无心法师 | TQ | 2015 | Hàn Đông Quân, Kim Thần, Trần Dao, Trương Nhược Quân, Vương Ngạn Lâm, Mike, Thạch Tiểu Quần, Tùy Vịnh Lương |
Pháp Sư Vô Tâm 2 | Vô Tâm Pháp Sư 2 | Wu Xin - The Monster Killer 2 2017 无心法师Ⅱ | TQ | 2017 | Hàn Đông Quân, Trần Dao, Lý Lan Địch, Vương Ngạn Lâm, Mike Angelo, Lưu Tùng Nhân, Lâm Đống Phủ, Vương Nghiên Tô, Cao Thái Vũ, Vương Nghệ Nặc |
Pháp Sư Vô Tâm 3 | Vô Tâm Pháp Sư 3 | Wu Xin - The Monster Killer 3 2020 无心法师III | TQ | 2020 | Hàn Đông Quân, Trần Dao, Đinh Kiều, Tùy Vịnh Lương, Đinh Kiều, Cơ Hiểu Phi, Đàn Kiện Thứ, Ngưu Tuấn Phong, Diệp Thanh, Tưởng Hân Kỳ, Vương Nghệ Lâm, Tiểu Tiểu Bạch |
Pháp Y Tần Minh - Người Đọc Tâm | Medical Examiner Dr Qin: The Mind Reader 2022 法医秦明之读心者 | TQ | 2022 | Trương Diệu, Thang Mẫn, Bành Sở Việt, Mã Hân Mặc, Lưu Quan Thành, Trình Trường, Cao Dương, Thiệu Phong, Trần Sáng, Tiền Khiết, Châu Sở Sở | |
Pháp Y Tần Minh - Người Sống Sót | Dr. Qin Medical Examiner 2018 法医秦明之幸存者 | TQ | 2018 | Kinh Siêu, Dư Tâm Điềm, Ngải Hiểu Kỳ, Lưu Hải Khoan, Đặng Dương, Trương Tuyết, Vương Hoan, Trần Hạc, Khâu Tiêu Thuyền | |
Pháp Y Tần Minh: Chứng Từ Thầm Lặng | Bằng Chứng Câm Lặng / Chứng Từ Vô Thanh | Medical Examiner Dr. Qin: Silent Evidence 2021 法医秦明之无声的证词 | TQ | 2021 | Châu Vũ Đồng, Trương Vũ Kiếm, Viên Hạo, Tiêu Nhiên, Lý Nhã Đồng, Vương Dư Minh, Triệu Nhuế Ngọc, Thôi Tinh Cách, Ngô Mạt Đồng, Ứng Hạo Minh, Lý Nghệ Đồng, Trương Nhã Trác, Hứa Gia Lạc |
Phát Ngôn Viên Pháp Lý | Speakers of Law 2023 法言人 | HK | 2023 | Mã Quốc Minh, Lâm Hạ Vy, Trương Dĩnh Khang, Huỳnh Gia Lạc, Đinh Tử Lãng, Hà Y Đình, Dung Thiên Hựu, Tưởng Tổ Mạn, Trương Đạt Luân, Trần Gia Tuệ, Huỳnh Tường Hưng, Hải Tuấn Kiệt, Lý Long Cơ, Lý Thành Xương, Tạ Tuyết Tâm, Trần Triển Bằng, Lưu Bội Nguyệt, Hồ Hồng Quân, Mạch Linh Linh, Hồ Phong, La Lan, La Thiên Vũ | |
Phấn Điệp | Tân Liêu Trai Chi Phấn Điệp / Uyên Ương Hồ Điệp | Liao Zhai Zhi Fen Die 2006 新聊斋之粉蝶 | TQ | 2006 | Trương Tiêu Tiêu, Thẩm Thế Bằng, Trần Ngạn Phi, Quan Lễ Kiệt, Tạ Nguyên Chân, Lưu Hằng Vũ, Lữ Dương, Lâm Tử Tuyên, Châu Ngọc Đình, Cố Bảo Minh |
Phận Má Hồng | Tự Bản Đa Tình | Originally is Thickly Full of Affection / 侬本多情 | TQ | 2009 | Giả Tịnh Văn, Huỳnh Thiếu Kỳ, Tôn Hưng, Lưu Đình Vũ, Cao Hâm, Trần Long, Hà Tái Phi, Tu Hiểu Cầm, Phùng Thiệu Phong |
Phận Nữ Long Đong | Women On The Run 2005 窈窕熟女 | HK | 2005 | Trần Bách Tường, Ngũ Vịnh Vy, Đằng Lệ Minh, Uyển Quỳnh Đan, Hàn Quân Đình, Nguyễn Triệu Tường, Trần Ngạn Hành, Lý Quốc Lân. Lư Hải Bằng, Tào Mẫn Lợi, Thái Tử Kiện, Diêu Doanh Doanh, Trần Tự Dao, Tưởng Chí Quang | |
Phật Sơn Vịnh Xuân Quyền | Kung Fu Phật Sơn / Phật Sơn Tán Sư Phụ | Real Kung Fu 2005 佛山贊師父 | HK | 2005 | Nguyên Bưu, Thiệu Mỹ Kỳ, Lương Gia Nhân, Lý Thi Vận, Hồng Thiên Minh, Lý Tư Hân, Hồ Nặc Ngôn, Lưu Gia Huy, Quách Chính Hồng, Quách Phong |
Phép Màu | Tình Yêu Mầu Nhiệm / Ái Tình Ma Pháp Sư | The Magicians of Love 2006 愛情魔髮師 | ĐL | 2006 | Minh Đạo, Tăng Chi Kiều, Vương Thiệu Vỹ, Chúc Phàm Cương, Huỳnh Ngọc Vinh, Lâm Mạnh Cẩn, Tùy Đường, Triệu Tiểu Kiều, Khuất Mân Khiết, Lại Vi Như, Đàm Ngải Trân, Triệu Thuấn, Cao Dĩ Tường, Vương Diệu Khánh, Hứa Thiệu Dương, Thái Bùi Lâm |
Phép Nhiệm Mầu | Phi Nữ Chính Truyện | Fly With Me 2010 飛女正傳 | HK | 2010 | Trần Hào, Thái Thiếu Phân, Huỳnh Đức Bân, Tào Vĩnh Liêm, Trần Hồng Liệt, Ngải Thượng Chân, Châu Gia Di, Chu Tuệ Mẫn |
Phi Đao Phục Thù | Giây Phút Sinh Tử / Phi Đao Hựu Kiến Phi Đao | Flying Daggers 2003 飛刀又見飛刀 | TQ | 2003 | Trương Trí Lâm, Lâm Tâm Như, Đổng Khiết, Hàn Tuyết, Cao Hâm, Trịnh Quốc Lâm, Tôn Hưng, Khấu Chấn Hải, Nhạc Diệu Lợi, Lưu Học Khánh, Từ Mẫn |
Phi Đao Vấn Tình | The Magic Sword 2002 飞刀问情 | TQ | 2002 | Tiêu Ân Tuấn, Trương Diên, Ngưu Lợi, Kim Xảo Xảo, Viên Văn Khang, Lô Tinh Vũ | |
Phi Hoa Như Điệp | Flying Like a Butterfly 2006 飞花如蝶 | TQ | 2006 | Hà Gia Kính, Vương Gia, Lưu Thi Thi, Giang Sơ Ảnh, Cao Lan Thôn, Tư Cầm Cao Oa, Hà Tái Phi, Thời Đại Mỹ, Lý Kiến, Nghê Cảnh Cảnh, Khâu Phong | |
Phi Hổ Cực Chiến | Phi Hổ Tiềm Hành Cực Chiến | Flying Tiger 飛虎之潛行極戰 | HK | 2018 | Huỳnh Tông Trạch, Ngô Trác Hy, Miêu Kiều Vỹ, Trương Triệu Huy, Lương Liệt Duy, Huỳnh Trí Văn, Ngũ Vịnh Vy, Trần Khải Lâm, Vương Mẫn Dịch, Ngô Đại Dung, Cao Hải Ninh, Vương Mẫn Đức, Cung Từ Ân, Hà Bội Du, Ngô Tư Giai, Trần Sơn Thông, Triệu Tuyết Nhi, Lưu Mỹ Quyên, Quách Chính Hồng, Trương Cảnh Thuần, Lâm Vỹ |
Phi Hổ Cực Chiến 2 | Phi Hổ Lôi Đình Cực Chiến | Flying Tiger II 2019 飞虎之雷霆极战 | HK | 2019 | Miêu Kiều Vỹ, Huỳnh Tông Trạch, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh, Lee Pace, Lương Liệt Duy, Ngô Khải Hoa,Trần Sơn Thông, Mông Gia Tuệ, Vương Mẫn Đức, Uông Minh Thuyên, Thái Khiết, Trương Hy Văn, Dư Hương Ngưng, Câu Văn Tuệ, Khương Đại Vệ, Lâm Gia Hoa, Đàm Khải Kỳ, Phan Chí Văn, Trịnh Tử Thành, Ngô Nghiệp Khôn, Trần Tú Châu, Mạch Trường Thanh, Lưu Bội Nguyệt, Lê Yến San |
Phi Hổ Cực Chiến 3 | Tráng Chí Anh Hùng | Flying Tigers 3 2022 飛虎3壯志英雄 | HK | 2022 | Miêu Kiều Vỹ, Huỳnh Tông Trạch, Ngô Trác Hy, Trương Triệu Huy, Mã Đức Chung, Quách Tấn An, Thái Tư Bối, Trần Vỹ, Trần Hào, Tiêu Chính Nam, Trần Oánh, Chu Thần Lệ, Diêu Tử Linh, Thái Khiết, Lương Cạnh Huy, Vương Mẫn Đức |
Phi Hồ Ngoại Truyện | Tân Tuyết Sơn Phi Hồ 2022 | 飞狐外传 2022 Side Story of Fox Volant | TQ | 2022 | Tần Tuấn Kiệt, Lương Khiết, Hình Phi, Lâm Vũ Khôn, Hà Nhuận Đông, Hải Linh, Diệp Hạng Minh, Hoàng Mộng Oánh, Lưu Du Phong, Hách Tử Minh, Hắc Tử, Triệu Anh Tử, Lưu Tuyết Hoa, Châu Hiểu Âu, Lữ Lương Vỹ, Ngô Đại Dung, Ông Hồng |
Phi Hổ Quần Anh | The Flying Squads 1989 飛虎群英 | HK | 1989 | Chân Tử Đan, Quan Lễ Kiệt, Lý Uyển Hoa, Dương Bảo Linh, Cung Từ Ân, Âu Dương Chấn Hoa | |
Phi Long Tại Thiên | Phi Long Đại Hiệp / Thiết Đảm Phi Long | Fei Lung 2000 飛龍在天 | ĐL | 2000 | Giang Hoành Ân, Huỳnh Thiếu Kỳ, Giả Tịnh Văn, Huỳnh Duy Đức, Thôi Hạo Nhiên, Trương Phụng Thư, Lý Bội Di, Giang Tổ Bình, Tống Đạt Dân, Trương Bản Du, Triệu Kình, Lương Hựu Nam, Trương Cầm, Bàng Tường Lân, Long Thiệu Hoa, Trương Bản Du |
Phi Phàm Tam Hiệp | The Impossible 3 2022 非凡三俠 | HK | 2022 | Huỳnh Tông Trạch, Trương Trí Lâm, Châu Tú Na, Trần Hào, Vương Hạo Tín, Thẩm Chấn Hiên, Cao Hải Ninh, Ngô Nghiệp Khôn | |
Phi Thiên Vũ | Phi Thiên Thần Ký | The Dance In The Sky / Bicheonmoo / Bichunmu 2008 飞天舞 비천무 | TQ-HQ | 2008 | Joo Jin Mo, Park Ji Yoon, Park Shin Hye, Kim Kang Woo, Vương Á Nam, Ngưu Lợi, Nghiêm Khoan, Khương Hồng, Lee Jong Hyuk, Park Jin Woo |
Phi Thường Hảo Cảnh | Cảnh Sát Phi Thường / Câu Chuyện Cảnh Sát | Hong Kong Police 2001 非常好警 | HK | 2001 | Trần Vỹ, Viên Văn Kiệt, Chân Chí Cường, Điền Nhụy Ni, Khương Đại Vệ, Gia Dĩnh, Huỳnh Gia Nặc, Tăng Giang |
Phi Thường Nữ Cảnh | Nữ Cảnh Sát Phi Thường / Nữ Cảnh Sát Xinh Đẹp | Pretty Police Woman 1998 非常女警 | HK | 1999 | Trần Vỹ, Lý Uyển Hoa, Thạch Tú, Lâm Vĩ Thần, Viên Văn Kiệt, Thái Tế Văn, Chân Chí Cường, Bào Khởi Tịnh, Mã Tông Đức, Đỗ Vấn Trạch, Lữ Hữu Huệ |
Phi Ưng Đại Hiệp | The Hawk 1991 飞鹰 | HK | 1981 | Trịnh Thiếu Thu, Triệu Nhã Chi, Trần Ngọc Liên, Đổng Vỹ, Diêu Vỹ, Quan Hải Sơn, Huỳnh Mạn Ngưng | |
Phía Sau Nụ Cười | Behind Your Smile 2016 浮士德的微笑 | TQ | 2016 | Trương Lập Ngang, Lưu Dịch Nhi, Thiệu Tường, Hồng Thy, Dương Vịnh Tồn, Lâm Gia Lợi | |
Phiêu Bạt Giữa Cuộc Đời | Cuộc Đời Phiêu Bạc | Piao Yao Ren Sheng 2012 飘摇人生 | TQ | 2012 | Trịnh Quốc Lâm, Cao Hạo, Lưu Nhất Hàm, Văn Mộng Dương, Thi Vũ, Trần Ni |
Phiêu Hương Kiếm Vũ | The Lost Swordship 2018 飘香剑雨 | TQ | 2018 | Ngô Ưu, Nhậm Ngôn Khải , Cao Quản Trạch, Tiêu Yến, Vương Tinh Tinh, Lưu Mai Lân, Vu Dương, Lạc Minh Cật | |
Phó Hồng Tuyết Truyền Kỳ | The Legend of Fu Hung Suet 1989 傅红雪传奇 | HK | 1989 | Huệ Thiên Tứ, Huỳnh Mạn Ngưng, Tăng Vỹ Quyền, Lô Chấn Thuận, Trần Hiểu Doanh | |
Phong Bạo Màu Xanh | The Survivor 1991 TVB 藍色風暴 | HK | 1991 | Thiệu Mỹ Kỳ, La Gia Lương, Trần Tú Văn, La Lạc Lâm, Lâm Thượng Võ, Diệp Thần, Lê Diệu Tường, Lưu Giang, Lý Tử Kỳ | |
Phong Cách Đàn Ông | Mr Diana / Feminine Masculinity 1999 先生貴性 | HK | 1999 | La Gia Lương, Trần Tuệ San, Giang Hoa, Trương Xán Duyệt, Thang Doanh Doanh, Quách Thiếu Vân, Lý Gia Thanh, La Mãnh, Huỳnh Đức Bân, Cốc Phong, Trần Kỳ, Hạ Bình | |
Phong Điểu Truy Kích | Phong Điều Xuất Kích | The Humming Bird 2015 蜂鸟出击 刘恺威 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Trương Giai Ninh, Mao Nghị, Lý Khê Nhuế, Trương Vũ Tân, Trần Sáng, Lưu Húc, Vương Phẩm Nhất |
Phong Hỏa Giai Nhân | Beauties at the Crossfire 2013 烽火佳人 | TQ | 2013 | Thư Sướng, Trần Kiện Phong, Kiều Chấn Vũ, Ngô Cẩn Ngôn, Lý Trí Nam, Đàm Khải, Thạch Tiểu Quần, Lý Tịnh Dương, Thái Hành, Lý Quốc Lân, Ngô Đại Dung, Vương Đan Ni, Trần Xương Khoáng, Tô Thanh, Bạch San | |
Phong Khởi Lạc Dương | Luoyang 2021 风起洛阳 | TQ | 2021 | Hoàng Hiên, Vương Nhất Bác, Tống Thiến, Tống Dật, Vịnh Mai, Lưu Đoan Đoan, Trương Trạch, Trương Lệ, Trương Hy Lâm, Cao Thự Quang, Thi Vũ, Trịnh Gia Bân, Tưởng Long, Trương Tuấn Minh, Hàn Soái, Lưu Mộng Kha, Lưu Ân Giai, Trương Chỉ Lâm, Tăng Nhất Huyên, Lý Thục Đình, Lý Tử Phong | |
Phong Khởi Lũng Tây | The Wind Blows From Longxi 2020 风起陇西 | TQ | 2022 | Trần Khôn, Bạch Vũ, Nhiếp Viễn, Angelababy (Dương Dĩnh), Doãn Chú Thắng, Thường Viễn, Tôn Di, Du Hạo Minh, Vương Kiêu, Dương Triệt, Trương Hiểu Thần, Lưu Đình Tác, Triệu Tịnh, Tòng Thụy Lân | |
Phong Lôi Hành Động | Phong Lôi Động / Đại Dịch Kinh Hoàng | Feng Lei Dong 2013 风雷动 | TQ | 2013 | Vương Lôi, Đồ Tùng Nham, Từ Lộ, Lưu Hoan, Trần Lệ Na, Trình Dục, Thạch Triệu Kỳ, Trương Thanh |
Phong Lưu Tài Tử Đường Bá Hổ | Phong Lưu Thiếu Niên Đường Bá Hổ | Feng Liu Shao Nien Tang Po Hu 2003 风流少年唐伯虎 | TQ | 2003 | Huỳnh Hiểu Minh, Trịnh Gia Du, Hà Mỹ Điền, Phùng Lôi, Trương Minh Kiện, Mao Lạc, Vương Nghệ Tuyền, Lý Diệp, Khương Lê Lê |
Phong Lưu Tài Tử Tô Đông Ba | Phong Lưu Tài Tử Tô Đông Pha | The Poet Su Dong Po / God Of Cookery Master So 风流才子苏东坡 | HK | 2001 | Trịnh Tắc Sĩ, Lê Diệu Tường, Hà Bửu Sinh, Điền Nhụy Ni, Vương Thư Kỳ, Cung Từ Ân, Giang Mỹ Nghi, Lư Hạo Quang, Nhiêu Lâm Hồng, Bào Khởi Tịnh, Viên Văn Kiệt, Khương Hạo Văn |
Phong Mãn Lầu | Feng Man Lou / Legend Of The Book's Tower 2005 风满楼 | TQ-ĐL | 2005 | Trương Mẫn, Ngô Kỳ Long, Đường Yên, Lâm Y Luân, Tào Vệ Vũ, Châu Diệc Hân, Hầu Nham Tùng, | |
Phong Thanh | The Message 2020 风声 | TQ | 2020 | Từ Lộ, Văn Vịnh San, Châu Nhất Vy, Trương Chí Kiên, Dương Hựu Ninh, Dư Ngai Lỗi, Ngưu Tử Phiên, Lưu Tuấn Hiếu, Thành Lãng Hy, Từ Mẫn | |
Phong Thần 1 | The Investiture of the Gods / 封神英雄榜 | TQ | 2014 | Trần Kiện Phong, Trương Hinh Dư, Trương Địch, Trịnh Diệc Đồng, Khương Hồng, Trương Minh Minh, Mạch Địch Na, Ô Tĩnh Tĩnh, Lý Tiến Vinh, Trương Thần Quang | |
Phong Thần 2 | The Investiture of the Gods II / 封神英雄榜 II | TQ | 2014 | Trần Kiện Phong, Lý Y Hiểu, Trương Địch, Trịnh Diệc Đồng, Hà Ngạn Nghê, Trương Minh Minh, Mạch Địch Na, Trương Thiên Lâm, Triệu Viên Viện, Lý Tiến Vinh, Jang Seo Hee | |
Phong Thần Bảng 1981 | God's Parade 1981 封神榜 | HK | 1981 | Dư Tử Minh, Lâm Kiến Minh, Đàm Bỉnh Văn, Tần Hoàng, Huỳnh Doãn Tài, Trần Nghi Hinh, Trần Hân Kiện, Trần Tề Tụng, Liêu Khải Trí, Liêu An Lệ, Trần An Doanh, Lư Hải Bằng, Thượng Quan Ngọc, Trương Quốc Cường, Lưu Triệu Minh, Lý Hương Cầm | |
Phong Thủy Truyền Kỳ | Thần Tương Diệu Huyền - Lại Bố Y | The Fortune Teller I & II 賴布衣 | HK | 1983 | Miêu Kiều Vỹ, Liêu Khải Trí, Huỳnh Tạo Thời, Liêu Vỹ Hùng, Trang Tịnh Nhi, Diệp Hạ Lợi, La Lan, Hạ Vũ, Tần Hoàng, Lý Quốc Lân, Tô Hạnh Tuyền, Lưu Triệu Minh |
Phong Tranh | Cánh Diều | The Kite 2013 风筝 柳云龙 | TQ | 2013 | Liễu Vân Long, La Hải Quỳnh, Lý Tiểu Nhiễm, Trương Mông, Tề Hoan, Tôn Bân, Mã Trì, Trần Đại Vỹ, Trương Anh |
Phong Trần Tam Hiệp | Du Long Kinh Phụng | You Long Jing Feng / The Age Of Glory 游龙惊凤 | ĐL | 1997 | Phan Nghinh Tử, Kim Siêu Quần, Hình Minh Sơn, Dương Lệ Thanh, Tiêu Ân Tuấn, Phạm Hồng Hiên, Lưu Đức Khải, Lâm Thiên Du |
Phong Triều Chứng Khoán | Greed 1989 TVB 人海虎鲨 | HK | 1989 | Huỳnh Nhật Hoa, Dương Bảo Linh, Lý Uyển Hoa, Cao Hùng, Huỳnh Doãn Tài, Quan Lễ Kiệt, Âu Thoại Vỹ, Liễu Ảnh Hồng, Trần Lệ Kỳ, Bào Phương, Dương Trạch Lâm | |
Phòng Tuần Bổ | Nữ Tuần Bộ | Big Whaling Room 2011 大捕房 | TQ | 2011 | Ứng Thể Nhi, Cảnh Lạc, Tiêu Vũ Vũ, Lý Trạch Phong, Chung Hoành Nghiệp, Ngọ Mã, Ngô Mạnh Đạt, Hứa Thiệu Hùng, Phương Thanh Trác, Dương Nhụy |
Phong Vân 1 - Hùng Bá Thiên Hạ | Wind and Cloud / 风云雄霸天下 | TQ | 2002 | Triệu Văn Trác, Hà Nhuận Đông, Tưởng Cần Cần, Đào Hồng, Ngô Thần Quân, Vương Hỷ, Thiên Diệp Chân Nhất, Giang Tổ Bình, Tôn Hưng, Hình Mâh Sơn | |
Phong Vân 2 | Wind and Cloud II / 风云II | TQ | 2005 | Triệu Văn Trác, Hà Nhuận Đông, Huỳnh Dịch, Tần Lam, Trần Quán Lâm, Phùng Thiệu Phong, Trần Di Dung, Tôn Hưng, Trịnh Quốc Lâm, Lý Lập Quần | |
Phong Vân Biến | Tạo Thời | The Change Of Fate 1998 风云变 | HK-TQ | 1998 | Ôn Bích Hà, Phương Trung Tín, Lý Uyển Hoa, Trần Gia Huy, Cái Lệ Lệ, Trình Tiễn, Diệp Lệ Nghi |
Phong Vân Thiên Địa | Nguy Cơ Gia Nghiep / Thiên Địa Phong Vân | Master Of Destiny 2015 風雲天地 | HK-TQ | 2015 | Uông Minh Thuyên, Lưu Khải Uy, Đường Yên, Triệu Nhã Chi, Huỳnh Đức Bân, Tiêu Chính Nam, Lê Diệu Tường, Lý Thi Hoa, Đồng Phi, Mạc Tiểu Kỳ, Mạnh Dao, Hồ Nhiên, Triệu Hiểu Lộ |
Phong Vân Tuế Nguyệt | Thiết Đảm Song Hùng | Years Of The Time 1999 风云岁月 | HK-TQ | 1999 | Đào Đại Vũ, Quan Lễ Kiệt, Trương Diên, Lý Đình, Châu Lối, Nhiếp Duy Lượng, Chu Mạn Phương, Giang Nghị |
Phố Ma Dương Thân Yêu | Nhắn Gửi Thanh Xuân | Dear Mayang Street 2020 亲爱的麻洋街 | TQ | 2020 | Đàm Tùng Vận, Hứa Ngụy Châu, Ngưu Tuấn Phong, Trần Cẩn, Sử Khả, Tiêu Cương, Khổng Lâm, Ninh Văn Đồng, Điền Mân, Thường Khải Ninh |
Phồn Hoa Tự Cẩm | The Outsider 2023 繁华似锦 | TQ | 2023 | Trương Vũ Kỳ, Cao Vỹ Quang, Tả Tiểu Thanh, Giả Cảnh Huy, Thi Thi, Quách Hiểu Nhiên, Triệu Nghiêu Kha, Vương Giá Lân, Lữ Dũng Trác, Thị An, Đào Hồng, Tào Nghi Văn, Nhậm Hựu Luân, Lý Duyệt Khê | |
Phù Dao Hoàng Hậu | Legend of Fu Yao / Fu Yao Huang Hou 扶摇 | TQ | 2018 | Dương Mịch, Nguyễn Kinh Thiên, Lưu Dịch Quân, Cao Vỹ Quang, Trương Nhã Khâm, Hoàng Hựu Minh, Cao Hạn Vũ, Cố Hựu Minh, Vương Hạc Nhuận, Chung Vệ Hoa, Lâm Tịnh, Hồ Khả, Lý Y Hiểu | |
Phù Đồ Duyên | Unchained Love 2022 浮图缘 | TQ | 2022 | Vương Hạc Đệ, Trần Ngọc Kỳ, Hà Nhuận Đông, Tăng Lê, Vương Lịch Hâm, Hạc Nam, Trương Tử Kiện, Quan Sướng, Hàn Hạo Thiên, Trình Tử, Khang Hàng, Thi Vũ | |
Phú Hộ Thẩm Vạn Tam | Chậu Đẻ Tiền | The Legend Of Treasure Basin 2003 聚宝盆 | TQ | 2003 | Trương Vệ Kiện, Trương Đình, Phạm Băng Băng, Lương Quán Hoa, Bành Đan, Tiết Giai Ngưng, Khấu Chấn Hải |
Phu Nhân Hà Tất Phải Như Vậy | Hold On My Lady 2021 夫人大可不必 | TQ | 2021 | Bành Nhã Kỳ, Cao Tử Thiêm, Triệu Nhất Minh | |
Phụ Nữ Đào Hoa | Tao Lady 2014 濤女郎 | ĐL | 2014 | Lý Dục Phần, Lâm Hựu Uy, Trương Hy Viên, Dương Thần, Lý Hân Thông, Ôn Thăng Hào | |
Phụ Nữ Khổ Vì Phụ Nữ | Phụ Nữ Sao Lại Làm Khổ Phụ Nữ / Mỹ Nhân Vô Lệ | Nu Ren He Ku Wei Nan Nu Ren / Feminine Instinct 2005 女人何苦为难女人 | TQ | 2007 | Lưu Hiểu Khánh, Lục Nguyệt, Điền Lệ, Hoắc Chính Ngạn, Từ Quang, Khấu Thế Hải, Lỗ Hân Nhi |
Phụ Nữ Thời Hiện Đại | Chí Tôn Hồng Nhan / Làn Sóng Ngầm | Women of Times 至尊红颜 | SG | 2006 | Phạm Văn Phương, Trịnh Phối Phối, Trần Chi Tài, Trần Hán Vỹ, Tào Quốc Huy, Lâm Mai Kiều, Huỳnh Dịch Lương, Lưu Chỉ Huyến, Hứa Lập Hoa, Trần Phụng Linh |
Phu Quân Phản Diện Của Ta | My Villain Husband 2022 我的反派夫君 | TQ | 2022 | Lý Phi, SNH48 Tô Sam Sam, Liễu Ninh, Cát Hiểu Hy, Mao Tâm Đồng, Chung Chính, Lưu Thế Hoa, Cao Thánh Ngữ | |
Phú Quý Môn | Con Đường Phú Quý | Born Rich 2009 富貴門 | HK | 2009 | Lữ Lương Vỹ, La Gia Lương, Mã Đức Chung, Viên Vịnh Nghi, Quách Khả Doanh, Thích Mỹ Trân, Tiết Gia Yến, Mã Quốc Minh, Trần Mẫn Chi, Lưu Triệu Minh, Hứa Thiệu Hùng, Lô Uyển Nhân, Vương Hạo Tín, Diêu Doanh Doanh, Tăng Vỹ Quyền, Vương Quân Hinh, Tần Bái |
Phú Quý Vinh Hoa 1982 | Brothers Four 1982 富貴榮華 | TVB | 1982 | Trịnh Thiếu Thu, Nhậm Đạt Hoa, Liêu Khải Trí, Trình Tư Tuấn, Diệp Đức Nhàn, Trần Tú Châu, Trần Mẫn Nhi, Lạc Ứng Quân, Lương San, Lưu Triệu Minh, Hứa Thiệu Hùng, Lỗ Chấn Thuận, Trần Bách Tường, Thích Mỹ Trân, Lưu Đức Hoa | |
Phù Thế Song Kiều Truyện | Legend Of Two Sisters In The Chaos 2020 浮世双娇传 | TQ | 2020 | Lý Trị Đình, Mạnh Tử Nghĩa, Lý Nghệ Đồng, Uông Trác Thành, Nhậm Hựu Luân, Chung Kỳ, Lâm Tư Ý, Trần Dương, Hoa Văn, Lan Hy | |
Phủ Tướng Quân Có Một Nàng Đầu Bếp | Phủ Tướng Quân Có Một Tiểu Trù Nương | The Little Wife Of The General 2022 将军府来了个小厨娘 | TQ | 2022 | Ngụy Tiếu, Thôi Vũ Hâm, Khâu Vũ Thước, Trương Tinh Hòa, Nhiếp Tân Nguyên, Tiền Tư Di |
Phúc Lộc Tho Tam Tinh Báo Hỷ | The Lucky Stars 2006 福禄寿三星报喜 | SGTQ | 2006 | Âu Dương Chấn Hoa, Phạm Văn Phương, Lý Minh Thuận, Trương Thế, Ngưu Manh Manh, Đường Nhất Phi, Bảo Kiếm Phong, Từ Tranh, Ninh Tịnh, Khấu Chấn Hải, Tạ Ninh | |
Phúc Lưu Niên | Lost Track of Time 2022 覆流年 | TQ | 2022 | Hình Phi, Trạch Tử Lộ, Kinh Siêu, Vương Tư Ý, Cao Húc Dương, Trương Tiệp, Ngưu Tử Phiên, Hàn Diệp, Hạ Linh Dao, Vu Chấn, Chu Hoành Gia, Lý Hiểu Hồng, Trình Vũ Phong | |
Phúc Tinh Cao Chiếu | Thất Hiệp Ngũ Nghĩa | All The Wrong Shoes 1982 福星高照 | HK | 1982 | Lưu Giang, Triệu Nhã Chi, Vu Dương, Âu Dương Bội San, Lâm Cẩm Đường, Châu Tú Lan, Liêu Vỹ Hùng, Lâm Vĩ Kiện, Quan Thông, Cao Hùng, Chu Thiết Hòa, Huỳnh Mẫn Nghi |
Phúc Vũ Và Phiên Vân | Lethal Weapon Of Love And Passion / 覆雨翻云 | HK | 2006 | Lâm Phong, Huỳnh Tông Trạch, Xa Thi Mạn, Quách Thiện Ni, Trần Mẫn Chi, Khương Đại Vệ, Quách Tử Kiện, Trần Quốc Bang | |
Phụng Cầu Hoàng | Feng Qiu Huang 2005 凤求凰 | TQ | 2005 | Tiêu Ân Tuấn, Park Shi Yeon, Huỳnh Hải Ba, Lưu Hy Nguyệt, Lưu Tiểu Phong, Diêu An Khang, Đào Tuệ Mẫn, Trần Minh Hạo, Châu Khiết, Đổng Lôi | |
Phụng Hoàng Lâu | Phượng Hoàng Tứ Trọng Tấu / Số Phận Hồng Nhan | Maiden's Vow 2006 鳳凰四重奏 | HK | 2006 | Xa Thi Mạn, Mã Đức Chung, Trần Kiện Phong, Uông Lâm, Thương Thiên Nga, Mạch Trường Thanh, Khang Hoa, Lưu Đan, Trần Gia Nghi, Tần Hoàng, Hồ Phong, Trần An Doanh, Bạch Ân, Tưởng Chí Quang, Diêu Lạc Di, Diêu Tử Linh |
Phụng Tại Giang Hồ | Những Cô Gái Võ Nghệ | Phoenix Swing 2002 凤在江湖 | TQ | 2002 | Tào Dĩnh, Đới Kiều Thiên, Triệu Hồng Phi, Thạch Tiểu Quần, Hàn Hiểu, Từ Quang, Hoàng Lũy Hâm, Tôn Cường, Đặng Anh |
Phụng Xuyên Mẫu Đơn | Royal Embroidery Workshop 2008 凤穿牡丹 | TQ | 2008 | Lý Tiểu Nhiễm, Ứng Thể Nhi, Lưu Khải Uy, Lý Tử Hùng, Đàm Khải, Nghiêm Hiểu Tần, Đỗ Chí Quốc | |
Phượng Du Long Môn | Phoenixtravel Longmen 2014 凤游龙门 | TQ | 2014 | Lý Thể Hoa, Trương Vũ Phi, Hà Kiến Trạch, Ngưu Mã | |
Phường Đại Trù | Chef Fang 2017 花间提壶方大厨 | TQ | 2017 | Tưởng Giai Ân, Lôi Mục, Thường Thành, Hồ Côn, Lý Hiểu Hồng, Chu Giai Hy, Tăng Hy Đường, Phó Xu Dương, Dương Chí Văn, La Tứ Duy | |
Phương Đức và Miêu Thúy Hoa | Lý Tiểu Hoàn và Miêu Thúy Hoa | Li Xiao Huan Yu Miao Cui Hua 李小环与苗翠花 / Legend of Fang De And Mao Cui Hua 方德與苗翠花 | HK | 2006 | Quách Ái Minh, Điền Hải Dung, Đàm Diệu Văn, Trần Triển Bằng, La Gia Anh, Mạch Gia Kỳ, Phan Khiết, Diệp Tổ Tân, Cố Khải |
Phượng Hoàng Mê Ảnh | Feng Huang Mi Ying 2004 凤凰迷影 滴血纹身 | TQ | 2004 | Ôn Bích Hà, Lưu Đào, Khấu Chấn Hải, Giả Ni, Lôi Cách Sinh, Lưu Bội Kỳ, Triệu Hữu Lượng, Trần Hy Quang | |
Phượng Hoàng Rực Lửa | Tố Thủ Già Thiên | Cover The Sky 2018 素手遮天 | TQ | 2018 | Hoàng Đình Đình, Lưu Hân, Vương Phi Phi, Đới Hướng Vũ |
Phượng Hoàng Thần Nữ | Dục Hỏa Phượng Hoàng / Phụng Hoàng Thần Nữ | Yu Huo Feng Huang / 浴火凤凰 | ĐL | 1990 | Phan Nghinh Tử, Miêu Kiều Vỹ, Tiêu Tường, Cố Quán Trung |
Phượng Hoàng Trong Biển Lửa | Dục Hỏa Phượng Hoàng | Phoenix From The Ashes 2006 浴火凤凰 | TQ | 2006 | Phùng Bửu Bửu, Dư Văn Lạc, Dương Cung Như, Huỳnh Dịch, Huỳnh Thiếu Kỳ, Phương Trung Tín |
Phượng Hoàng Truyền Thuyết | Beauty Pageant 1994 鳳凰傳說 | HK | 1994 | Văn Tụng Nhàn, Đặng Hạo Quang, Trương Gia Huy, Ngô Nguyên Tuán, Lý Tinh, Lưu Ngọc Đình, Lý Tuyết Mẫn, Thái Mỹ Lan, Tôn Dương, Tuyết Lê, Vĩ Liệt, Âu Dương Diệu Lân | |
Phượng Hoàng Vô Song | Legend of Heavenly Tear: Phoenix Warriors 2017 天泪传奇之凤凰无双 | TQ | 2017 | Vương Lệ Khôn, Trịnh Nguyên Sướng, Đinh Tử Tuấn, Bạch Băng, Trương Hiểu Long, Khương Hoành Ba, Huỳnh Nãi Cẩn, Lang Nguyệt Đình, Hạ Minh Hạo. Hà Kiến Trạch, Lữ Tinh Thần, Ngô Cẩn Ngôn, Hà Ngạn Nghê, Lưu Mỹ Hàm | |
Phượng Hoàng Xuất Thế | Phụng Lâm Các | The Phoenix Parlor 2004 凤临阁 | TQ | 2004 | Dương Cung Như, Giả Nhất Bình, Vương Cương, Trần Thực, Tư Cầm Cao Oa |
Phượng Lệ Cửu Thiên | Renascence 2020 凤唳九天 | TQ | 2020 | Trần Triết Viễn, Lý Mặc Chi, Trương Tuấn Ninh, Trình Nghiễn Thu, Án Tử Đông, Trương Tuyền, Trương Thần Quang, Tông Phong Nham, Hứa Dung Chân, Trương Diễm Diễm | |
Phượng Mưu Hoàng Kế | Cẩm Tú Vị Ương | The Princess Wei Young / 锦绣未央 | TQ | 2016 | Đường Yên, La Tấn, Ngô Kiến Hào, Mao Hiểu Đồng, Lý Tâm Ngải, Lương Chấn Luân, Trần Ngọc Kỳ, Kim Hãn, Lưu Tuyết Hoa, Lưu Tích Minh |
Phương Thế Ngọc Và Vua Càn Long | The Emperor and I 1995 方世玉與乾隆皇 | HK | 1995 | Ngụy Tuấn Kiệt, Trương Triệu Huy, Trần Mỹ Kỳ, Phùng Hiểu Văn, Trần Bội San, Trần Mai Hinh, Đàm Diệu Văn, Lâm Vỹ, Hứa Thiệu Hùng, Mã Đức Chung, Đặng Triệu Tôn, Huỳnh Khải Hân, Tưởng Văn Thụy | |
Phượng Tù Hoàng | Untouchable Lovers 2018 凤囚凰 | TQ | 2018 | Tống Uy Long, Quan Hiểu Đồng, Bạch Lộc, Trương Hinh Dư, Trương Nhất Long, Trương Dật Kiệt, Mễ Nhiệt | |
Quả Bí Mật | Bí Quả | All About Secrets 2017 秘果 | TQ | 2017 | Trần Triết Viễn, Lý Lan Địch, Lưu Kiếm Vũ, Dư Chỉ Tuệ, Mễ Mễ, Trịnh Khải, Lương Bảo Linh, Hàn Hân Dư, Trương Diên |
Quá Khứ Và Hiện Tại | Vua Thời Nay | The King of Yesterday and Tomorrow 九五至尊 | HK | 2002 | Giang Hoa, Trương Khả Di, Ngô Mỹ Hạnh, Tần Bái, Lâm Vỹ Thần, Trịnh Kính Cơ, Trần Kỳ, Tưởng Chí Quang, Đàm Tiểu Hoàn, Trịnh Hạo Quang, Quách Phong, Khang Hoa, Tô Chí Uy |
Quái Hiệp Nhất Chi Mai | The Vigilantes In Masks | TQ | 2011 | Lưu Thi Thi, Hoắc Kiến Hoa, Mã Thiên Vũ, Thích Hành Vũ | |
Quái Hiệp Nhất Chi Mai | The Vigilantes In Masks 2010 怪侠一枝梅 | TQ | 2010 | Hoắc Kiến Hoa, Lưu Thi Thi, Mã Thiên Vũ, Tiêu Chính Nam, Quan Hiểu Đồng, Thích Hành Vũ, Đồng Lệ Á, Đặng Lập Dân, Liêu Khải Trí, Trịnh Hiểu Đông, Dương Nghệ, Viên San San, Đới Xuân Vinh, Lữ Nhất | |
Quái Kiệt Siêu Hạng | Al Cappuccino 2020 反黑路人甲 | HK | 2020 | Vương Hạo Tín, Trương Chấn Lãng, Phùng Doanh Doanh, Thang Di, Cao Hải Ninh, Lại Úy Linh, Khương Đại Vệ, Tưởng Gia Mân, Phó Gia Lợi, Chu Mẫn Hãn, Từ Vinh, Trương Quốc Cường, Thạch Tu, Hứa Gia Kiệt, Lâm Tuyên Dư, Lý Thành Xương | |
Quán Ăn Đêm | Midnight Foodstore 2017 深夜食堂 | TQ | 2017 | Huỳnh Lỗi, Hà Cảnh, Thích Vi, Tiêu Kính Đằng, Trần Ý Hàm, Triệu Hựu Đình, Nhậm Hiền Tề, Trương Quân Ninh, Mã Tô, Tôn Dương, Tạ Thừa Dĩnh, Lý Giai Đồng, Tưởng Tuyết Minh, Ngô Hân, Trần Ngạn Phi, Từ Kiều, Hồ Băng Khanh, Điềm Nữu, Tiền Vịnh Thần, Tùy Vịnh Lương, Ứng Thể Nhi, Từ Khai Sính, Tu Kiệt Khải, Dương Cẩn Hoa, Hải Thanh, Hám Thanh Tử, Nhậm Gia Huyên | |
Quán Ăn Tình Yêu | Vô Cùng Thích Em | Meet in Gourmet Food 2019 食分喜歡你 | TQ | 2019 | Đồ Chỉ Oánh, Trần Bác Hào, Yến Tử Đông, Trương Dịch, Vương Tân Kiều, Diệp Thiên, Thôi Nhất Thiếu |
Quan Âm Bán Cá | 2005 观世音之观音妙缘 | ĐL | 2000 | Long Long, Vạn Thiến, Nhậm Trọng, Cao Tử Kỳ, Trương Phục Kiện | |
Quan Âm Diệu Thiện | Quan Thế Âm | The Reincarnated Princess 1985 觀世音 | HK | 1985 | Triệu Nhã Chi, Nhậm Đạt Hoa, Lưu Đan, Hạ Vũ, Ngô Quân Như, Liêu An Lệ, Đàm Bỉnh Văn |
Quan Chi Ma Thất Phẩm | Qi Pin Zhi Ma Guan 2012 七品芝麻官 | TQ | 2012 | Trịnh Tắc Sĩ, Uyển Quỳnh Đan, Lưu Đình Vũ, Củng Tranh, Lưu Nghi Vỹ, Cao Anh, Công Phương Mẫn, Trịnh Thiên Tinh, Vương Cửu Thắng, Lạc Đạt Hoa, Khương Hồng, Ngô Đại Dung | |
Quan Công Võ Thánh | Tam Quốc Anh Hùng Truyện | Heroes of the Three Kingdoms:Guan Yu / San Guo Ying Xiong Chuan Guan Gong 1996 三国英雄传之关公 | ĐL | 1996 | Câu Phong, Trương Phục Kiện, Tần Phong, Nhạc Linh, Quan Vịnh Hà, Cung Từ Ân, Thôi Hạo Nhiên, Tống Dật Dân, Khâu Vu Đình, Cố Quán Trung, Huống Minh Khiết, Long Long, Triệu Thụ Hải, Lý Hưng Văn, Vệ Tử Vân, Thôi Bội Nghi, Trần Tuấn Sanh, Hoàng Ưng Huân, Vương Tiên, Trần Tiên Mai, Thi Vũ, Dương Trọng Ân, Vương Mỹ Tuyết, Giả Tịnh Văn, Trần Hiếu Huyên |
Quan Hệ Đồng Nghiệp | Best Selling Secrets 同事三分親 | HK | 2007 | Quan Vịnh Hà, Giang Hân Yến, Kim Yến Linh, Thái Kỳ Tuấn, Quách Thiếu Vân, Từ Vinh, Âu Cẩm Đường, Thạch Tu, Vương Tổ Lam, Trần Tự Dao, Huỳnh Tử Duy, Bố Vỹ Kiệt, Thang Doanh Doanh, Diệp Khải Hân, Thẩm Khả Hân, Triệu Vĩnh Hồng, Lê Diệu Tường, Trần Hồng Liệt, Lưu Giang, Trần Mạn Na, Lư Uyển Nhân, Uyển Quỳnh Đan, Trần Nhân Mỹ, Vương Hỷ, Chân Chí Cường, Giản Mộ Hoa, Cái Minh Huy, Liêu Bích Nhi, Tô Ngọc Hoa, Trần Cẩm Hồng, Trần Pháp Lạp, Dương Minh, Huỳnh Trường Hưng | |
Quan Hệ Hoàn Mỹ | Cặp Đôi Hoàn Mỹ | Perfect Partner 2020 完美关系 | TQ | 2020 | Huỳnh Hiên, Đồng Lệ Á, Trần Sổ, Cao Lộ, Vương Sâm, Điền Y Đồng, Khương Hanh Lợi, Lý Trạch Phong, Hồng Giai Ninh, Đô Kim Hàn, Vu Hằng, Trương Hinh Dư |
Quan Huyện Trịnh Bản Kiều | Confused Officer Banqiao 2017 糊涂县令郑板桥 | TQ | 2017 | Triệu Nghị, Sài Bích Vân, Dương Khải Trình, Lưu Kim Sơn, Phương Thanh Trác, Hồ Á Kiện, Đỗ Dịch Hoành, Từ Ý Văn, Bạch Hải Đào | |
Quan Khâm Sai Thất Phẩm Lưu Gù | Tể Tưởng Khâm Sai | Qi Pin Qin Chai Liu Luo Guo 2002 七品钦差刘罗锅 | TQ | 2002 | Trần Tiểu Xuân, Lưu Tiểu Phong, Từ Thiếu Cường, Diệp Đồng, Quyên Tử, Sử Khả, Cao Tiến |
Quan Tây Vô Cực Đao | Quan Tây Tuyệt Đao | Knife Of Guanxi 2003 关西无极刀 | TQ | 2003 | Triệu Hồng Phi, Ngô Đình, Tôn Hải Anh, Đỗ Chí Quốc, Thẩm Ngạo Quân, Lưu Đào, Nhất Chân, Tàng Kim Sinh, Triệu Tiểu Xuyên, Đinh Hải Phong, Lưu Viên Viện |
Quan Thế Âm | The Reincarnated Princess 1985 觀世音 | HK | 1985 | Triệu Nhã Chi, Nhậm Đạt Hoa, Ngô Quân Như, Liêu An Lệ, Lưu Đan, Đới Chí Vỹ, Lý Hương Cầm, Âu Dương Chấn Hoa | |
Quan Thế Âm Truyền Kỳ | 1995 观世音传奇 | TQ | 1995 | Đào Tuệ Mẫn, Vương Tư Tư, Vương Lệ Vân, Lương Đan Ni, Ngô Kỳ | |
Quán Trọ Tiên Kiếm | Thiên Tiêu Quái Kiếm / Khách Sạn Tiên Kiếm / Khách Trọ Tiên Kiếm | Pal Inn 2015 仙剑客栈 | TQ | 2015 | Ngô Lỗi, Tôn Tuyết Ninh, Đồng Khả Khả, Từ Duyệt, Trần Hy Minh, Lưu Soái Lương, Uyển Quỳnh Đan, Lưu Kỳ, Trịnh Minh Dương |
Quan Trường Danh Thám | Cú Đấm Luật Pháp | The Fist Of Law 1995 大捕快 | HK | 1995 | Khương Đại Vệ, Trần Tú Văn, Thái Thiếu Phân, Tăng Vỹ Quyền, Phàn Diệc Mẫn, Trịnh Trung Cơ |
Quan Trường Hiểm Hóc | Hoạn Hải Kỳ Quan | Noblesse Oblige / 宦海奇官 | HK | 2014 | Mã Quốc Minh, Dương Di, Trần Sơn Thông, Viên Vỹ Hào, Lạc Đồng, Trần Tự Dao, Tưởng Chí Quang, Lưu Đan, Mã Đề Lộ |
Quan Trường Sóng Gió | An Elite's Choice 1990 飛越官場 | HK | 1990 | Lưu Tích Minh, Trương Triệu Huy, Thiệu Mỹ Kỳ, Tạ Ninh, Lưu Giang, La Lạc Lâm, Quan Hải Sơn | |
Quảng Cáo Phong Vân | Cặp Đôi Khắc Khẩu | Advertisingsituation 2011 广告风云 | HK-TQ | 2011 | Lâm Phong, Đường Yên, Mã Đức Chung, Viên Hoằng, Trần Nhiên, Chu Tuyền, Trì Soái, Dương Đình Đình |
Quãng Đời Còn Lại Xin Chỉ Giáo Nhiều Hơn | Dư Sinh Xin Chỉ Giáo Nhiều | The Oath of Love 2022 余生请多指教 | TQ | 2022 | Dương Tử, Tiêu Chiến, Trạch Tử Lộ, Mã Du Tiệp, Lý Mộc Thần, Lý Quân Duệ, Chương Dục Kỳ, Triệu Thi Ý, Hạ Chí Khanh, Hác Văn Đình, Dương Tiêu Nhiên, Đỗ Song Vũ |
Quảng Phủ Thái Cực Truyền Kỳ | Guang Fu Tai Chi 2010 广府太极传奇 | TQ | 2010 | Huỳnh Thánh Y, Đàm Diệu Văn, Dương Tử, La Gia Anh, Tào Vinh, Tần Lệ, Diêu Trung Hoa, Hắc Tử, Lý Ngọc Long, Lý Dĩnh, Trương Nhược Hàm, Huỳnh Sở Hàm | |
Quãng Thời Gian Tươi Đẹp Của Chúng Ta | Way Back into Love 2011 愛回來 | ĐL | 2011 | Lục Nguyệt, Long Thiệu Hoa, Trương Duệ Gia, Ngô Á Nhược, Nghiêm Nghệ Văn, Lượng Triết, Lâm Mân Nghị, Kha Thục Cần | |
Quãng Thời Gian Tươi Đẹp Của Chúng Ta | Way Back Into Love 2020 拾光里的我们 | TQ | 2020 | Đường Hiểu Thiên, Tôn Thiên, Vương Hựu Quân, Trần Tấn, Trương Gia Hy, Giang Bằng, Trương Hạo Luân, Vương Quân Hạo, Hoàng Tử Tinh | |
Quay Về Quá Khứ | Trở Về Thời Con Gái | Cherished Moments 1990 回到未嫁時 | HK | 1990 | Lê Minh, Châu Hải My, Lâm Gia Hoa, Trịnh Trung Cơ, Lưu Triệu Minh, Trương Thể My |
Quân Cửu Linh | Jun Jiu Ling 2021 君九龄 | TQ | 2021 | Bành Tiểu Nhiễm, Kim Hãn, Đỗ Á Phi, Vương Hựu Thạc, Trần Phương Đồng, Châu Chiêm, Dương Dật Phi, Cao Phi, Hà Hoằng San, Lưu Quân, Đàm Khải, Trương Diễm Diễm, Quyên Tử, Hải Linh | |
Quân Sư Liên Minh 1 | Đại Tướng Quân Tư Mã Ý | The Advisors Alliance 2017 大军师司马懿之军师联盟 | TQ | 2017 | Ngô Tú Ba, Lý Thần, Lưu Đào, Vu Hòa Vỹ, Trương Quân Ninh, Đường Nghệ Hân, Trạch Thiên Lâm, Trương Chỉ Khê, Vương Đông, Vương Kính Tùng, Tiêu Thuận Nghiêu, Đàn Kiện Thứ, Vương Quân Nhân, Trương Đậu Đậu, Chương Hạ |
Quân Sư Liên Minh 2 | Đại Tướng Quân Tư Mã Ý | Growling Tiger Roaring Dragon 2017 虎啸龙吟 | TQ | 2017 | Ngô Tú Ba, Lưu Đào, Vương Lạc Dũng, Trương Quân Ninh, Lý Thần, Đường Nghệ Hân, Lưu Hoan, Vương Đông, Tiêu Thuận Nghiêu, Đàn Kiện Thứ, Lục Tư Vũ, Đỗ Dịch Hoành, Trương Thiên Dương, Diêm Mân Tuyên, Đinh Hải Phong |
Quân Trang Thân Yêu | Chuyện Tình Giữa Bác Sĩ Và Quân Nhân | My Dear Guardian 2021 爱上特种兵 | TQ | 2021 | Hoàng Cảnh Du, Lý Thấm, Phó Trình Bằng, Từ Hồng Khiết, Nhiếp Tử Hạo, Thư Sướng, Triệu Tuân, Khương Nguyên, Lưu Hiểu Khiết, Âu Hào, Hạ Hầu Tấn, Chung Lệ Lệ |
Quân Tử Lan Hoa | Jun Zi Lan Hua / 君子兰花 | ĐL | 1999 | Đồ Thiện Ni, Giang Hoành Ân, Trương Đình, Tôn Bằng, Vương Khanh Hoàng, Tịch Mạn Ninh, Vương Diệu Khánh, Mạnh Đình Lệ, Doãn Chính | |
Quân Tử Lập Thân | The Ordinary Person Character 2017 凡人的品格 | TQ | 2017 | Tưởng Hân, Lâm Vĩnh Khang, Đồng Lôi | |
Quân Tử Minh | Trương Công Án | A League of Nobleman 2023 君子盟 | TQ | 2023 | Tỉnh Bách Nhiên, Tống Uy Long, Quách Thừa, Hồng Nghiêu, Uông Đạc, Trương Thư Luân, Trần Sáng, Sư Duyệt Linh |
Quên Em Không Quên Tình Ta | Dù Quên Em Vẫn Nhớ Rõ Tình Yêu | Forget You Remember Love 2020 忘记你,记得爱情 | TQ | 2020 | Hình Phi, Kim Trạch, Khương Tinh Trình, Lý Chính Quân, Văn Uyên, Tiết Bác Văn, Triệu Tiểu Kiều, Dương Minh Na, Phan Nhất Vỹ, Đào Huy, Vương Kiến Tân, Cư Lai Đề |
Quốc Sắc Thiên Hương | Spell Of The Fragrance 2010 国色天香 | TQ | 2010 | Diệp Tuyền, Lưu Khải Uy, Hà Thịnh Minh, Hà Tái Phi, Phan Hồng, Trần Hiểu, Tập Tuyết, Từ Kỳ Văn, Cao Hạo, Lữ Giai Dung, Vương Tinh Luyến | |
Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử | 2021 国子监来了个女弟子 | TQ | 2021 | Triệu Lộ Tư, Từ Khai Sính, Nhậm Hào, Trương Nguyệt, Ngao Thụy Bằng, Đỗ Dục | |
Quỷ Bảo | Thần Châu Kiếm Khách / Thần Châu Hiệp Lữ | 1985 神州侠侣 | ĐL | 1985 | Phan Nghinh Tử, Mạnh Phi, Ngô Nguyên Tuấn, Bối Tâm Du, Ứng Hiểu Vi, Lâm Tú Quân |
Quý Cô Thám Tử | Miss S 2020 旗袍美探 | TQ | 2020 | Mã Y Lợi, Cao Vỹ Quang, Bốc Quán Kim, Ngô Hạo Thần, Từ Thiệu Anh, Lưu Dĩ Hàng, Đổng Tuyền, Điềm Nữu, Lý Á Chân, Từ Quân | |
Quỹ Đen Của Chồng | Husband's Secret Stash 2016 老公们的私房钱 | TQ | 2016 | Phạm Minh, Tả Tiểu Thanh, Đồ Tùng Nham, Cao Lộ, Phan Hồng, Vương Lệ Vân, Vương Vỹ Nguyên, Lưu Vân, Cung Tiểu Hiên | |
Quy Luật Sống Còn 1 | Survivor's Law 2002 律政新人王 | HK | 2002 | Lâm Phong, Trần Kiện Phong, Hồ Hạnh Nhi, Liêu Bích Nhi, Lăng Tuấn Long, Lạc Ứng Quân, Huỳnh Trác Linh, Lý Quốc Lân, Hứa Thiệu Hùng, Trần Gia Nghi, Liêu Khải Trí, Trần Khải Di, Dương Uyển Nghi, Trần Mẫn Chi | |
Quy Luật Sống Còn 2 | Survivor's Law 2 2007 律政新人王II | HK | 2007 | Mã Quốc Minh, Trần Kiện Phong, Quan Ân Na, Lý Thi Vận, Trần Tú Châu, Lý Tử Hùng, Trần Quốc Bang, Quách Phong, Ngao Gia Niên, Chu Tuệ Mẫn | |
Quý Nàng Hẩm Phận | The No No Girl 2017 全职没女 | HK | 2017 | Trần Tùng Linh, Trương Triệu Huy, Trương Chấn Lãng, Trần Doanh, Diêu Doanh Doanh, Tạ Đông Mẫn, La Lan, Vương Trác Kỳ, Phàn Diệc Mẫn | |
Quý Ông Hoàn Hảo | Mr. Right 2018 恋爱先生 | TQ | 2018 | Cận Đông, Giang Sơ Ảnh, Lý Nãi Văn, Lý Tông Hàn, Tân Chỉ Lôi, Điền Vũ, Tống Nghiên Phi, Nghê Đại Hồng, Khang Ninh, Vương Sâm, | |
Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Tạm Được | Anh Chàng Hoàn Hảo Và Cô Nàng Tạm Được | Perfect And Casual 2020 完美先生和差不多小姐 | TQ | 2020 | Ngụy Triết Minh, Từ Nhược Hàm, Đại Vân Phàm, Triệu Lạc Nhiên, Mã Ca, Sinh Cảng Sư, Kỳ Thánh Hàn, Mã Tử Minh, Thành Lãng Hy |
Quỹ Trung Mỹ Nhân | Tuyệt Sắc Song Hồ | Beauties in the Closet 2018 柜中美人 | TQ | 2018 | Châu Du Dân, Hồ Băng Khanh, Hàn Đống, Trần Dao, Trần Nhược Hiên, Tả Tiểu Thanh, Tống Nam Tích, Lương Tinh Nhàn, Vương Nghệ Lâm |
Quỷ Y Thánh Thủ | Thanh Lạc | Qing Luo 2021 清落 | TQ | 2020 | Lưu Học Nghĩa, Vương Tử Vy, Hỗ Duy, Đại Tư, La Dịch, Lý Tinh Thần, Trương Đạt Nguyên, Trương Mộc Hàm, Lý Minh Hiên, Từ Hạc Ni |
Quyền Bá Thiên Hạ | Hùng Bá Thiên Hạ / Anh Hùng Tranh Bá | The Conqueror 1982 ATV 雄霸天下 | HK | 1982 | Khương Đại Vệ, Lưu Chí Vinh, Trần Tú Văn, Mạch Thiên Ân, Ngũ Vịnh Sâm, Giang Đào, Tư Mã Hóa Long, Châu Lệ Quyên |
Quyền Huynh Thế Mẫu | Chàng Mập Mami | My Brother, My Mum 屋企有个肥大佬 / 肥仔妈咪 | HK | 1997 | Trịnh Tắc Sĩ, Lý Uyển Hoa, Lâm Vỹ Thần, Trần Vỹ, Bào Khởi Tịnh, Chân Chí Cường, Giang Mỹ Nghi, Khương Hạo Văn |
Quyến Luyến Giang Hồ | Luyến Luyến Giang Hồ | Lovely Swords Girl 2019 恋恋江湖 | TQ | 2019 | Khương Trinh Vũ, Dương Sĩ Trạch, Từ Khải Hâm, Hà Dữ, Lý Gia Hào, Trương Tuyết Hàm, Ngô Thiên Doanh, Lưu Thiên Trì, Phạm Điềm Điềm, Vương Tư Viễn |
Quyền Lực Của Đồng Tiền | Vong Tố Bờ Đông Trông Nắng Thành Tây | When Easterly Showers Fall On The Sunny West 2008 東山飄雨西關晴 | HK | 2008 | Mã Đức Chung, Xa Thi Mạn, Uông Minh Thuyên, Huỳnh Hạo Nhiên, Mạch Trường Thanh, Lý Thi Vận, Tiêu Chính Nam, Lục Thi Vận, Quách Phong, Thương Thiên Nga, Trương Quốc Cường, Lưu Giang |
Quyền Lực Đen Tối | Trang Đài Phấn Son | The Charm Beneath 胭脂水粉 | HK | 2005 | Trần Hào, Lê Tư, Mông Gia Tuệ, Hướng Hải Lam, Tưởng Chí Quang, Trần Mẫn Chi, Trần Hồng Liệt, Thương Thiên Nga, Đường Văn Long, Tăng Vỹ Quyền, Lương Liệt Duy, Tào Mẫn Lợi, Ngao Gia Niên, Quách Diệu Minh, Lô Uyển Nhân, La Lạc Lâm |
Quyền Lực Vương Phi | Hậu Cung / Thâm Cung | The Emperor's Harem / 后宫 | TQ | 2011 | An Dĩ Hiên, Phùng Thiệu Phong, Dương Di, Đàm Diệu Văn, Lữ Nhất, Tưởng Nghị, Lưu Đình Vũ, Tưởng Y Y, An Quân Xán |
Quyền Lực Vương Phi | Hậu Cung / Thâm Cung | The Emperor's Harem 2011 后宫 冯绍峰 安以轩 | TQ | 2011 | An Dĩ Hiên, Phùng Thiệu Phong, Dương Di, Đàm Diệu Văn, Lữ Nhất, Tưởng Nghị, Lưu Đình Vũ, Tưởng Y Y, An Quân Xán, Lục Dục Lâm, Trần Sa Lợi, Đỗ Tuấn Trạch |
Quyền Lực Vương Triều | Đại Minh Phong Hoa | Ming Dynasty (2019) 大明风华 | TQ | 2019 | Thang Duy, Chu Á Văn, Đặng Gia Duy, Kiều Chấn Vũ, Ngô Việt, Lương Quán Hoa, Trương Nghệ Hưng, Vương Học Tân, Du Hạo Minh, Loan Nguyên Huy, Tôn Kiêu Kiêu, Sư Duyệt Linh, Triệu Anh Tử, Tôn Diệu Kỳ, Lý Hân Lượng, Lý Thái, Khúc Ni Thứ Nhân |
Quyền Vương | Gloves Come Off 2012 拳王 | HK | 2012 | Trịnh Gia Dĩnh, Huỳnh Hạo Nhiên, Lý Thi Vận, Đường Thi Vịnh, Huỳnh Đức Bân, Quách Thiếu Vân, Tiêu Chính Nam, Hồ Định Hân, Cung Gia Hân, Viên Vỹ Hào, Trần Quốc Bang | |
Quyền Vương 2021 | The Ringmaster 2021 拳王 | HK | 2021 | Lê Diệu Tường, Trương Chấn Lãng, Đàm Tuấn Ngạn, Diêu Tử Linh, Huỳnh Tử Hằng, Thái Khiết, Hứa Gia Kiệt, Lại Úy Linh, Chu Mẫn Hãn, Lý Quân Nghiên | |
Quyết Chiến Hoàng Thành | Kuet Gin Wong Sing / 決戰皇城 | HK | 1988 | Trịnh Thiếu Thu, Đặng Tụy Văn, Lạc Ứng Quân, Tạ Ninh, Lưu Giang, Vương Ỷ Cầm, Lương Gia Nhân, Quan Lễ Kiệt | |
Quyết Chiến Huyền Võ Môn | Trận Chiến Huyền Võ Môn | The Foundation 1984 決戰玄武門 | HK | 1984 | Ông Mỹ Linh, Huỳnh Nhật Hoa, Miêu Kiều Vỹ, Thang Trấn Nghiệp, Dư Ỷ Hà, Huệ Thiên Tứ, Cảnh Đại Âm, Lưu Giang |
Rào Cản Tình Yêu | Tái Đắc Hữu Tình Nhân | Rear Mirror 2014 載得有情人 | HK | 2014 | Lê Diệu Tường, Tô Ngọc Hoa, Hồng Vĩnh Thành, Đường Thi Vịnh, Viên Vỹ Hào, Diêu Tử Linh, Lý Giai Tâm, Trương Cảnh Thuần |
Rồng Đổi Màu 1997 | Biến Sắc Long 97 | The Year of Chameleon / 97 變色龍 | HK | 1997 | Vương Vi, Lâm Vỹ Thần, Doãn Thiên Chiếu, Vạn Ỷ Văn, Văn Tụng Nhàn, Đỗ Văn Trạch, Tạ Tuyết Tâm, Lê Yến San, Tông Dương |
Rồng Nam Phượng Bắc | Nam Long Bắc Phụng | Kungfu Master From Guangdong / 南龍北鳳 | HK | 1999 | Huỳnh Nhật Hoa, Lương Tranh, Quách Chính Hồng, Lưu Cẩm Linh, Vu Liên Tăng, Nghiêm Bình |
Run Rẩy Đi, A Bộ 1 | Đóa Tinh Phong Vân | Let's Shake It! 2017 颤抖吧,阿部! | TQ | 2017 | Trịnh Nghiệp Thành, An Duyệt Khê, Từ Gia Vĩ, Vương Yến Dương, Ngô Bội Nhu, Triệu Đông Trạch, Cao Nhất Thanh, Từ Hảo, Mao Phương Viên, Tô Hàng, Vương Tử Lạc, Hoàng Bách Quân, Trần Thần, Ngô Hạo, Hoàng Nguyệt Trình, Chu Tử Nham, Cao Hải, Từ Mộc Thiền, Dương Thao Ca, Thẩm Nguyệt, Vương Nghị Phàm |
Run Rẩy Đi, A Bộ 2 | Đóa Tinh Phong Vân | Let's Shake It! 2018 颤抖吧,阿部2 | TQ | 2018 | Trịnh Nghiệp Thành, An Duyệt Khê, Từ Gia Vĩ, Vương Yến Dương, Ngô Bội Nhu, Triệu Đông Trạch, Cao Nhất Thanh, Từ Hảo, Mao Phương Viên, Tô Hàng, Vương Tử Lạc, Hoàng Bách Quân, Trần Thần, Ngô Hạo, Hoàng Nguyệt Trình, Chu Tử Nham, Cao Hải, Từ Mộc Thiền, Dương Thao Ca, Thẩm Nguyệt, Vương Nghị Phàm |
Rung Động Ngọt Ngào | Cô Nàng Miệng Quạ | Miss Unlucky 2015 乌鸦嘴妙女郎 | TQ | 2015 | Mao Hiểu Đồng, Vương Truyền Quân, Trần Ngạn Phi, Trương Thụy Hàm, Chương Linh Chi, Doãn Chính, Châu Tú Na, Hứa Thiệu Hùng, Hà Trung Hoa, Lưu Hiểu Hổ, Duy Ni, Nhạc Diệu Lợi |
Rước Vợ Đón Lộc | Nghĩa Vợ Tình Chồng | Best Bet 2007 TVB 迎妻接福 | HK | 2007 | Tạ Thiên Hoa, Chung Gia Hân, Lê Diệu Tường, Hướng Hải Lam, Quách Phong, Trần Khải Di, Lưu Gia Huy, Lâm Y Kỳ, Ngải Uy, Huỳnh Gia Lạc, Ngao Gia Niên, Ngô Gia Lạc, Lương Liệt Duy |
Sải Bước Tiến Lên | The Runner 2020 大步走 | HK | 2020 | Trần Sơn Thông, Diêu Tử Linh, Lưu Dĩnh Tuyền, Trương Đạt Luân, Tưởng Chí Quang, Trần Tự Dao, Mã Thiên Vũ, Triệu Hy Lạc | |
Sam Sam Đến Rồi | Sếp Lớn Và Tôi / Sam Sam Đến Đây Ăn Nè | Boss and Me 2014 杉杉来了 | TQ | 2014 | Trương Hàn, Triệu Lệ Dĩnh, Lý Trình Viên, Hoàng Minh, Trương Dương Quả Nhi, Bách Khắc Lực, Thạch An Ni |
San Bằng Thiếu Lâm Tự | Tân Thiếu Lâm Tự | Xin Shao Lin Si / The New Shaolin Temple 1998 新少林寺 | HK-TQ | 1998 | Ngô Kinh, Phàn Thiếu Hoàng, Tiền Tiểu Hào, Chu Ân, Lưu Tuyết Hoa, Châu Hiểu Văn, Vu Hải, Vương Quần, Hùng Năng Năng, Phan Hảo Hảo |
Sàn Đấu Huynh Đệ | Fist Fight 2018 TVB 兄弟 | HK | 2018 | Vương Hạo Tín, Ngũ Doãn Long, Dương Minh, Thạch Tu, Giang Gia Mẫn, Chu Thần Lệ, Trần Đình Hân, Hà Quân Thành, Hứa Gia Kiệt, Trịnh Tử Thành, Trần Chí Kiện, Trần Quốc Phong | |
Sàn Đấu Phái Đẹp | The Beauty of War 2022 美丽战场 | HK | 2022 | Trần Oánh, Tưởng Gia Mân, Phương Lực Thân, Lưu Bội Nguyệt, Trần Hiếu Hoa, Trần Sơn Thông, Chu Thần Lệ, Đinh Tử Lãng, Khương Đại Vệ, Trương Trì Hào | |
Sáng Như Trăng Trong Mây | Bright As The Moon 2021 皎若云间月 / 纨绔世子妃 | TQ | 2021 | Trương Chỉ Khê, Đông Mộng Thực, Hướng Hạo, Trình Nghiễn Thu, Lý Đại Côn, Lý Nhược Gia, Vương Hạo Trinh, Đơn Anh Triết, Trương Mặc Tích, Lý Sướng, Hác Trạch Gia | |
Sánh Bước Bên Nhau | Bước Cùng Em | Every Step You Take 2015 陪著你走 | HK | 2015 | Trần Hào, Hồ Hạnh Nhi, Mạch Trường Thanh, Trương Chấn Lãng, Lạc Đồng, Diêu Tử Linh |
Sanh Tử Tụng | Sự Thật Vô Hình | The Intangible Truth 1994 生死訟 | HK | 1994 | Quách Tấn An, Quan Vịnh Hà, Đặng Tụy Văn, Trương Diên, Phương Trung Tín, Tô Hạnh Tuyền, La Lạc Lâm, Ngô Khải Minh, Trần Mạn Na, Liêu Khải Trí, Chu Mễ Mễ, Tần Hoàng, Lạc Ứng Quân, Lưu Giang, Quách Chính Hồng |
Sao Trời Biển Rộng | Tinh Thần Đại Hải / Ánh Sao Biển Cả | Star Of Ocean 2021 星辰大海 | TQ | 2021 | Lưu Đào, Lâm Phong, Sài Bích Vân, Lô Phương Sanh, Trương Thần Quang, Đàm Diệu Văn, Điềm Nữu, Từ Gia Văn, Bạch Tử Hiên, Nghê Hồng Khiết |
Sát Thủ | Death By Zero 2020 殺手 | HK | 2020 | Lê Diệu Tường, Trần Hào, Lý Giai Tâm, Cung Gia Hân, Giang Mỹ Nghi, Cao Hải Ninh, Khương Minh Thi, Giang Gia Mẫn, Trịnh Tử Thành, Lý Thành Xương, Tôn Tuệ Tuyết, Phàn Diệc Mẫn | |
Sát Thủ Cơ Khí | Nam Kiều Cơ Khí Anh Hùng Truyện | Nan Qiao Ji Gong 2015 南侨机工英雄传 / 铁血英雄路 | TQ | 2015 | Choo Ja Hyun, Vu Hiểu Quang, Vu Vinh Quang, Chu Hiểu Ngư, Lữ Dịch San, Tống Vận Thành, Nhạc Diệu Lợi, Quách Kim, Tô Thiến Vi, Trần Long, Lưu Quán Lâm, Cao Nhất Vỹ, Lý Tử Manh |
Sát Thủ Phục Thù | The Lonely Hunter 1981 过客 | HK | 1981 | Huỳnh Nhật Hoa, Trịnh Du Linh, Miêu Kiều Vỹ, Trần Mẫn Nhi, Dương Quần, Quan Hải Sơn, Liêu Khải Trí, Quách Phong, Lưu Đan, Trần Gia Nghi, Thạch Tu, Lý Quốc Lân | |
Sau Ánh Hào Quang | Mạc Hậu Chi Vương | Behind The Scenes 2019 幕后之王 | TQ | 2019 | La Tấn, Châu Đông Vũ, Trương Vũ Kỳ, Trần Sổ, Lưu Nhuế Lân, Chủng Đan Ni, Vương Kiêu, Ổ Lập Bằng, Tạ Quân Hào, Trần Nhiên, Lưu Quân, Chương Khôn, Trương Tuấn Minh |
Sau Ánh Mặt Trời | The In-Between 1988 旭日背後 | HK | 1988 | Trần Đình Oai, Đặng Tụy Văn, Lý Lâm Lâm, Thiệu Mỹ Kỳ, Hạ Vũ, Lý Uyển Hoa, Nhạc Hoa, Hồ Mỹ Nghi, Liêu Khải Trí, Hàn Mã Lợi | |
Sau Khi Gặp Được Anh | The Italian Recipe / Since I Met U 2022 遇见你之后 | TQ | 2022 | Châu Tuấn Vỹ, Kim Tử Tuyền, Tôn Tư Trình, Thường Thành, Từ Khõa Nhị, Châu Tuấn Vũ, Châu Minh Huyên, Trần Kiến Vũ, Mã Tư Hàm, Toàn Y Luân | |
Say Vô Địch | Tân Túy Quyền | Drunken Fist / Drunken Kung Fu 2003 醉拳 醉無敵 | HK-TQ | 2003 | Trương Gia Huy, Viên Vịnh Nghi, Tôn Lợi, Quách Lượng, Ngô Mạnh Đạt, Hồng Ất Tâm, Tu Kinh Sinh, Ngô Ngọc Phương, Thôi Kiệt |
Sắc Màu | Mộng Mơ Ánh Hồng | Dreams Of Colours 2004 下一站彩虹 | HK | 2004 | Hồ Hạnh Nhi, Tạ Quân Hào, Ngô Mỹ Hạnh, Lý Thể Hoa, Đơn Lập Văn, Trần Mẫn Chi, Mã Quốc Minh, Lê Nặc Ý, Lưu Giang, Lạc Đạt Hoa, Lô Văn Kiệt, Lữ San |
Sắc Màu Cuộc Sống | Câu Chuyện Của Thời Gian / Câu Chuyện Ánh Sáng | The Story of Time / Time Story 光阴的故事 | ĐL | 2008 | Trần Di Dung, Lại Nhã Nghiên, Dương Nhất Triển, Huỳnh Đằng Hạo, Huỳnh Gia Thiên, Phàn Quang Diệu, Mã Niệm Tiên, Huỳnh Trọng Côn, Trần Bác Chính, Vương Mỹ Tuyết, Tiểu Điềm Điềm, Hạ Vỹ, Kha Thúc Nguyên |
Sắc Màu Pháo Hoa Nhân Gian | Falling Before Fireworks 2023 最食人间烟火色 | TQ | 2023 | Lư Dương Dương, Trần Hâm Hải, Nam Sinh, Triệu Chấn Đình, Tịch Hạo, Tiền Tuyên Dĩnh, Cao Tuấn | |
Sắc Màu Phụ Nữ | Nhan Sắc Phụ Nữ / Sự Lựa Chọn Của Phụ Nữ | The Colors Of Love / Choice Of Women 2012 女人的颜色 / 女人的抉择 | TQ | 2012 | Lăng Tiêu Túc, Từ Quân, Vương Viện Khả, Lô Phương Sinh, Châu Hiểu, Bạch Phàm, Trương Kỳ |
Sắc Thái Cuộc Đời | Bầu Trời Của Chúng Ta | Shades of Life 2014 我們的天空 | HK | 2014 | Vu Dương, Hồ Nặc Ngôn, Diêu Tử Linh, Đàm Khải Kỳ, Chu Tuyền, Giản Mộ Hoa |
Săn Cáo | Liệp Hồ | Hunting 2020 猎狐 | TQ | 2020 | Vương Khải, Vương Âu, Hồ Quân, Lưu Dịch Quân, Đặng Gia Giai, Phó Tinh, Vương Đồng Huy, Kiều Đại Vỹ, Trần Sở Hàn, Chương Đào, Quách Hiểu Nhiên, Chu Thiết |
Săn Diều Hâu | The Emissary TVB 1982 獵鷹 劉德華 | HK | 1982 | Lưu Đức Hoa, Trần Mẫn Nhi, Diệp Đức Nhàn, Lưu Giang, Tần Bái, Lương Triều Vỹ, Lưu Triệu Minh, Tăng Khánh Du | |
Săn Đuổi Vận May | Game Plan 2012 千方百计 | SG | 2012 | Lý Minh Thuận, Lưu Tử Huyến, Trịnh Tú Trân, Trần Hoằng Vũ, Chương Chấn Tường, Đổng Băng Ngọc, Thang Linh Y | |
Săn Tội Phạm | Tâm Võng Truy Hung | The Crime Hunters 2002 心网追凶 | SG | 2002 | Trần Chi Tài, Tạ Thiều Quang, Trần Lệ Trinh, Phan Linh Linh, Diêu Văn Long, Bạch Vi Tú, Huỳnh Ngọc Hà, Trần Tuệ Tuệ, Kim Ngân Cơ |
Sân Bóng Tình Yêu | Đấu Trâu Có Muốn Không | Bull Fighting 2007 斗牛要不要 | ĐL | 2007 | Hạ Quân Tường, Điền Phức Chân, Lý Uy, Cao Dĩ Tường, Lượng Triết, Huỳnh Bách Quân |
Sân Ga Tình Yêu | Hạnh Phúc Sau Bóng Tối | The Next Station is Marriage 2015 下一站婚姻 | TQ | 2015 | Lưu Đào, Vu Hòa Vỹ, Thiệu Văn, Triệu Lượng, Từ Tùng Tử, Chu Tử Nham, Tô Ngạn Khiết, Vương Hạo Quân, Tống Ninh |
Sân Khấu Muôn Màu | Show Time Blues 1997 樂壇插班生 | HK | 1997 | Lâm Gia Đống, Giang Hân Yến, Mai Tiểu Huệ, Lê Diệu Tường, Quách Thiếu Vân, Nguyễn Triệu Tường, Mã Đức Chung, Chu Mễ Mễ, Lê Bỉ Đắc, Trần Mai Hinh, Lưu Giang, Lô Uyển Nhân, Tào Chúng, Đặng Triệu Tôn, Thiệu Truyền Dũng | |
Sân Khấu Phong Vân | Điệp Vụ Sân Khấu / Đao Mã Đán | A Stage Of Turbulence 1995 刀馬旦 | HK | 1995 | Châu Huệ Mẫn, Lương Bội Linh, Trần Cẩm Hồng, Đàm Diệu Văn, Cái Minh Huy, La Văn, Hà Mỹ Điền, La Lạc Lâm |
Se Duyên | Better Halves 2003 金牌冰人 | HK | 2003 | Mã Tuấn Vỹ, Trương Khả Di, Trần Hào, Cái Minh Huy, Quan Đức Huy, Gia Bích Nghi, Trịnh Gia Dĩnh, Trần Mẫn Chi | |
Siêu Cấp Nữ Tuần Án | Female Judge 1993 超級女巡按 | ĐL | 1993 | Phan Nghinh Tử, Thôi Hạo Nhiên, Tiêu Ân Tuấn, Khương Hậu Nhiệm, Câu Phong, Bối Tâm Du, Đồ Thiện Ni, | |
Siêu Cấp Thế Gia | Gia Tộc Giàu Sang | Chao Ji Shi Jia / Superior Family 超级世家 | ĐL | 1998 | Lâm Thoại Dương, Tiêu Tường, Điềm Nữu, Tiêu Đại Lục, Lâm Vỹ, Cát Lôi, Chúc Minh Khiết, Thạch Phong, Cao Ngọc San, Doãn Bảo Liên |
Siêu Thời Không Lãng Mạn | See You Again 2022 超时空罗曼史 | TQ | 2022 | Hồ Nhất Thiên, Trần Ngọc Kỳ, Vương Thiên Thần, Bạch Băng, Lưu Di Đồng, Hắc Trạch, Đại Văn Văn, Trương Tuyết Hàm, Vu Minh Gia, Quyên Tử, Tôn Tín Hoành | |
Sinh Hoạt Gia Đình | Family Squad 1991 卡拉屋企 | HK | 1991 | Ngô Trấn Vũ, Lý Uyển Hoa, Sở Nguyên, Lư Uyển Nhân, Âu Dương Chấn Hoa, Lê Hải San, Đặng Kính Cơ, Tần Hoàng, Lý Gia Thanh | |
Sinh Mệnh Thân Yêu | Beloved Life 2022 亲爱的生命 | TQ | 2022 | Tống Thiến, Vương Hiểu Thần, Hồ Hạnh Nhi, Doãn Phưởng, Vương Sâm, Hứa Vỹ Hào, Đổng Bác Duệ, Điền Nguyên, Phùng Ba, Lưu Thanh Văn, Trương Đình Phi, Dương Phi Dương | |
Sinh Tồn Cạnh Tranh | A Đức Cũng Điên Rồi | The Tribute to Life 1985 阿德也瘋狂 | HK | 1988 | Thiệu Trọng Hành, La Huệ Quyên, Thiệu Mỹ Kỳ, Châu Tinh Trì, Lưu Giang, Vương Ỷ Cẩm, Bạch Nhân, Mai Tiểu Huệ, Âu Dương Chấn Hoa |
Sinh Tử Điệp Luyến | Nữ Tình Báo | Sheng Si Die Lian 生死谍恋 | TQ | 2008 | Ngô Trác Hy, Diêu Thiên Vũ, Ôn Tranh Vanh, Tát Nhật Na, Ngô Lỗi, Lý Thành Nho, Trần Hy Quang, Ngô Lỗi |
Soi Sáng Cho Em | A Date With the Future 2023 照亮你 | TQ | 2023 | Trần Vỹ Đình, Chương Nhược Nam, Nhậm Hào, Thử Sa, La Thu Vận, Gia Nại, Lý Kiến Nghĩa, Khương Hoành Ba, Hoắc Thanh, Châu Soái, Vương Ngọc Trân, Đới Hướng Vũ, Vương Tử Duệ, Chiêu Thụy, Khâu Hách Nam | |
Sòng Bạc Phong Vân | Cạm Bẫy | Dicey Business 2006 賭場風雲 | HK | 2006 | Âu Dương Chấn Hoa, Miêu Kiều Vỹ, Tuyên Huyên, Huỳnh Tông Trạch, Dương Di, Hứa Thiệu Hùng, Lý Thiên Tường, Diêu Doanh Doanh, Lý Quốc Lân, Lâm Y Kỳ |
Song Diện Thần Thám | Master Wait a Moment 2021 双面神探 | TQ | 2021 | Lâm Vũ Khôn, Lưu Di Đồng, La Dữ Đồng, Long Chính Tuyền, Ngụy Tử Kỳ, Lưu Dịch Quân, Nghê Mỹ Thi, Đan Lâm | |
Sóng Gió Bạch Gia | Lục Thê Tử | The War of Beauties / 爱情悠悠药草香 | TQ | 2013 | Lâu Nghệ Tiêu, Tuyên Huyên, Hàn Đống, Tiền Vịnh Thần, Nghê Hồng Khiết, Đồng Hiểu Yến, Lữ Tụng Hiền, Kim Minh, Tôn Nhã |
Sóng Gió Gia Tộc | Tham Vọng | Heart of Greed / 溏心風暴 | HK | 2003 | Trần Hào, Lâm Phong, Huỳnh Tông Trạch, Chung Gia Hân, Mông Gia Tuệ, Dương Di |
Sóng Gió Gia Tộc 3 | Đường Tâm Phong Bạo 3 | Heart And Greed 3 溏心風暴3 | HK | 2017 | Huỳnh Tông Trạch, Vương Hạo Tín, Lý Tư Kỳ, Hạ Vũ, Mễ Tuyết, Quan Cúc Anh, Sầm Lệ Hương, Huỳnh Thúy Như, Trần Mẫn Chi, Đường Văn Long, Lý Quốc Lân, Nguyễn Triệu Tường, Lý Thành Xương, Tưởng Chí Quang, Trang Tư Mẫn, Ngô Gia Lạc, Trịnh Hy Di, Âu Thoại Vỹ, Mã Tuấn Vỹ, Huỳnh Trí Hiền, Trần Chí Sâm |
Sóng Gió Khách Sạn | Khách Sạn Phong Vân | Revolving Doors Of Vengeance 2005 酒店风云 | HK | 2005 | Mã Đức Chung, Quách Khả Doanh, Ngô Trác Hy, Khương Đại Vệ, Quan Ân Na, Quách Chính Hồng, Hồ Định Hân, Mạc Gia Nghêu, Lưu Đan, Lô Chấn Thuận, Lư Hải Bằng, Lạc Ứng Quân |
Sóng Gió Phim Trường | Screen Play 娱乐反斗星 | HK | 2001 | Âu Dương Chấn Hoa, Đặng Tụy Văn, Tạ Thiên Hoa, Quảng Văn Tuân, Nguyễn Triệu Tường, Thang Doanh Doanh, Trần Quốc Bang, Uyển Quỳnh Đan, Lạc Ứng Quân, Lô Chấn Thuận, Lý Gia Thanh, Dương Minh, Khang Hoa, Lạc Đạt Hoa | |
Sóng Gió Tam Kiều | When Silken Hands Get Rough 1986 静待黎明 | HK | 1986 | Trần Mẫn Nhi, Tăng Hoa Thiên, Âu Dương Bội San, Lưu Thanh Vân, Cao Hùng, Dương Trạch Lâm, Quan Hải Sơn, Mao Thuấn Quân | |
Sóng Gió Thánh Đường | Sanctuary 2011 圣堂风云 | TQ | 2011 | Ngô Kỳ Long, Lý Uy, Lý Y Hiểu, Giả Thanh, Từ Kỳ Phong, Hàn Hiểu, Trương Hạo Thiên, Hàn Đống | |
Song Hùng Gan Dạ | Người Đàn Ông Gan Dạ | Guts Of Man 2005 肝胆昆仑 | HK | 2005 | Ngô Trác Hy, Trần Kiện Phong, Tào Mẫn Lợi, Cái Minh Huy, Nguyên Hoa, Tô Ngọc Hoa, Tăng Vỹ Quyền, Quách Phong, Lương Liệt Duy, La Mãnh, Lư Uyển Nhân |
Song Hùng Kỳ Hiệp | Tuyệt Đại Song Kiều | Two Most Honorable Knights 1988 絕代雙驕 | HK | 1988 | Lương Triều Vỹ, Ngô Đại Dung, Lê Mỹ Nhàn, Tạ Ninh, Trần Mỹ Kỳ, Quan Lễ Kiệt, Miêu Kiều Vỹ, Thích Mỹ Trân, Lưu Mỹ Quyên, Ngô Quân Như |
Song Hùng Tranh Bá | The Conquest 2006 争霸传奇 | HK | 2006 | Lưu Tùng Nhân, Mã Đức Chung, Trần Khôn, Quách Thiện Ni, Trần Quốc Bang, Phàn Chí Khởi, Phùng Thiệu Phong, Giả Ni, Diêm Cần | |
Song Long Đại Đường | Đại Đương Song Long Truyện / Đạo Đường Song Long | Twin of Brothers 2004 大唐雙龍傳 | HK-TQ | 2004 | Lâm Phong, Ngô Trác Hy, Dương Di, Đường Ninh, Hồ Định Hân, Lý Thanh, Ngũ Vịnh Vy, Ông Hồng, Lý Tử Hùng, Tưởng Hồng, Nguyễn Đức Tưởng, Âu Thoại Vỹ, Trịnh Mẫn, Tăng Vỹ Quyền, Quách Chính Hồng, Hàn Mã Lợi, Ngải Uy, Trần Sơn Thông |
Sóng Ngầm Tòa Soạn | Thịnh Trang | Pride And Price 2022 盛装 | TQ | 2022 | Tiểu Tống Giai, Tống Tổ Nhi, Trần Hách, Viên Vịnh Nghi, Cung Bội Tất, Trương Siêu, Vương Du Chính, Vương Diệu Khánh, Lâm Vĩnh Kiện, Vương Tử Tuyền, Lý Thành Nho, Vương Giai Vũ |
Song Phụng Kỳ Án | Shuang Feng Qi An 双凤奇案 | TQ | 1998 | Cái Lệ Lệ, Tào Dĩnh, Điền Thiếu Quân, Tào Vệ Vũ, Bào Quốc An, Trương Song Lợi, Khương Tư Tư | |
Song Song Và Đối Đối | Lao Shi Cuo Le 老师错了 / Shuang Shuang Dui Dui 双双对对 | TQ-ĐL | 2008 | Trương Đình, Thi Dịch Nam, Trương Hiểu Long, Bạch Băng Băng, Vương Hạo | |
Song Thần Hạc Kiếm | Hạc Khiếu Cửu Thiên | Web Of Deceit 1994 鹤啸九天 | HK | 1994 | Tào Quốc Huy, Trần Lợi Bình, Trần Thái Minh, Phan Linh Linh, Diệp Tố Mai, Trần Thiên Văn |
Song Thiên Chí Tôn 1-2-3 | Nhất Đen Nhì Đỏ / Ván Bài Đen Tối / Canh Bạc Cuộc Đời | The Unbeatables 1-2-3 1993-1996-2003 双天至尊I II III | HK-SG | 1993-1996-2003 | Lý Nam Tinh, Trịnh Huệ Ngọc, Châu Sơ Minh, Lý San San, Trịnh Bân Huy, Vu Vinh Quang, Tăng Giang, Trần Thụ Thừa, Chu Hậu Nhiệm, Lâm Ích Thịnh, Hồng Tuệ Phương, Từ Kỳ, Lại Di Linh, Hoàng Dịch Lương, Tiết Tố San |
Sóng Tình | Ái Luyến Cuồng Triều | Crazy Love 2009 爱恋狂潮 | ĐL | 2009 | Nhạc Linh, Trương Diệu Dương, Uông Kiến Dân, Đường Vũ Triết, Cao Y Linh, Trương Phục Kiện, Ngải Vỹ, Huỳnh Bách Lộ, Diêu An Kỳ |
Song Tử Tinh | Cuộc Chạm Trán Cuối Cùng | The Ultimatum 2009 双子星 | SING | 2009 | Phạm Văn Phương, Trịnh Huệ Ngọc, Lý Nam Tinh, Trịnh Bân Huy, Trần Tịnh Huyên, Trương Chấn Hoàn, Tào Quốc Huy, Huỳnh Tuấn Hùng |
Song Yến Biệt Ly | Yến Song Phi | Two Flying Swallows 1999 燕雙飛 | ĐL | 1999 | Đồ Thiện Ni, Tiêu Tường, Trần Tuấn Sanh, Lâm Kiện Hoàn, Thi Vũ, Trần Sa Lợi, Trương Thụy Trúc, Vương Đạo |
Song Yểu Ký | The Silent Criminal 2020 双夭记 | TQ | 2020 | Lý Gia Minh, Văn Sinh, Vu Nải Giai, Lam Hân, Mạnh Tử Địch, Chương Thiếu Vỹ, Vương Tử Hâm, Ngô Hâm Tôn, Châu Triển Sí, Phó Thù Dương | |
Số Kiếp Oan Gia | Trắng Tay | Back to Square One 2003 撲水冤家 | HK | 2003 | Ngô Khải Hoa, Diệp Đồng, Trần Hào, Huỳnh Trác Linh, Thành Triển Quyền, Thành Ca Doanh, Tô Chí Uy, Thang Bảo Như, Đặng Kiện Hoằng, Âu Thanh Di, Thái Tử Kiện, Lưu Đan, Châu Thông, Bạch Nhân, Lư Uyển Nhân, Tào Chúng, Chu Kiện Quân, Lỗ Chấn Thuận |
Số Phận Kẻ Siêu Phàm | Thiên Mệnh Của Người Tình | Fate of Clairvoyant 1994 再见亦是老婆 | HK | 1994 | Khương Đại Vệ, Trần Tú Văn, Đặng Tụy Văn, Châu Gia Linh, Lâm Vỹ, Dương Đắc Thời, Lâm Vỹ, Lưu Triệu Minh, Hứa Thiệu Hùng, Lê Huyên |
Số Phận Không An Bài | Ngũ Vị Nhân Sinh | The Season Of Fate / 五味人生 | HK | 2010 | Quách Tấn An, Quan Vịnh Hà, Mễ Tuyết, Quách Chính Hồng, Ngũ Vệ Quốc, Dương Tú Huệ, La Mẫn Trang, Giang Mỹ Nghi, Lương Liệt Duy |
Sổ Tay Bảo Mẫu Của Tôi | Hi, I'm Saori 2018 我的保姆手册 | TQ | 2018 | Trịnh Sảng, Ngu Y Kiệt, Gxxod Itthipat, Lữ Giai Dung, Trịnh Thừa Thừa, Lưu Đồng, Trần Thi Mẫn | |
Số Vận Đời Cảnh Sát | Đại Thành Tiểu Cảnh | The Joy of Being Simple 1989 大城小警 | HK | 1989 | Hạ Vũ, Lê Mỹ Nhàn, Trần Gia Huy, Trần Mỹ Kỳ, Hàn Mã Lợi, Lạc Ứng Quân, Huỳnh Khải Hân, Trịnh Diễm Phụng |
Sống Chung Với Sói | Lòng Cháng Dạ Thú | Good Lover, Bad Partner 与狼共枕 | HK | 1998 | Chân Chí Cường, Vương Vi, Viên Văn Kiệt, Hàn Quân Đình, Lưu Chí Vinh, Lữ Hữu Tuệ |
Sở Kiều Truyện | Đặc Công Hoàng Phi | Princess Agents 特工皇妃楚乔传 | TQ | 2017 | Triệu Lệ Dĩnh, Lâm Canh Tân, Đậu Kiêu, Đặng Luân, Lý Thấm, Hoàng Mộng Oánh, Tào Hy Nguyệt, Vương Ngạn Lâm, Ngưu Tuấn Phong, Kim Hãn, Tôn Ninh, Hồ Binh, Huỳnh Hải Băng |
Sở Lưu Hương - Huyết Anh Vũ | 楚留香新传 / 鹦鹉传奇 | ĐL | 1984 | Trịnh Thiếu Thu, Trần Ngọc Mai, Lý Hải Hưng, Hướng Vân Bằng, Thiết Mạnh Thu, Lưu Tiểu Bình | |
Sở Lưu Hương - Tân Nguyệt Truyền Kỳ | 楚留香新传 / 新月传奇 | ĐL | 1984 | Trịnh Thiếu Thu, Mễ Tuyết, Cao Hùng, Huỳnh Tuệ Văn, Thẩm Hải Dung, Hướng Vân Bằng | |
Sở Lưu Hương 1984 | Sở Lưu Hương Và Người Dơi / Đạo Soái Sở Lưu Hương | The New Adventure Of Chor Lau Heung 1984 楚留香之蝙蝠傳奇 | HK | 1984 | Miêu Kiều Vỹ, Ông Mỹ Linh, Nhậm Đạt Hoa, Huệ Thiên Tứ, Trần Vinh Tuấn, Châu Tú Lan, Cung Từ Ân, Dương Phán Phán, Âu Dương Chấn Hoa |
Sở Lưu Hương Truyền Kỳ | Tân Sở Lưu Hương | Chu Liu Xiang Chuan Qi / 楚留香传奇 | TQ | 2007 | Chu Hiếu Thiên, Choo Ja Hyun, Trần Hạo Dân, Hồ Tịnh, Tôn Phi Phi, Trần Kiện Phong, Vương Truyền Nhất, Tiêu Tường, Thôi Bằng, Mục Đình Đình |
Sơ Thần Là Em Cố Ý Quên Anh | Irreplaceable Love 2020 与晨同光 | TQ | 2020 | Bạch Kính Đình, Tôn Di, Chu Gia Kỳ, Hạ Dương, Hách Lôi, Tiết Hạo Tinh, Cận Cẩm, Dương Nguyệt, Triệu Diệu Hưng, Triệu Bồi Lâm | |
Sợi Dây Chuyền Định Mệnh | Ngôi Sao May Mắn | My Lucky Star 2007 放羊的星星 | ĐL | 2007 | Lâm Chí Dinh, Yoo Ha Na, Lý Uy, Lập Uy Liêm, Hồng Tiểu Linh, Huỳnh Ngọc Vinh, Tăng Trí Ái |
Sơn Đông Quyền Cước | Mã Vĩnh Trinh 1981 | Ma Wing Ching 1981 马永贞 | HK | 1981 | Bạch Bưu, Ngũ Vệ Quốc, Lê Hán Trì, Mã Mẫn Nhi, Thái Quỳnh Huy, Lý Yến Yến, Lâm Á Mai, Giang Đồ, Dương An, Lâm Địch An |
Sơn Hà Chi Ảnh | Pledge of Allegiance 2023 山河之影 | TQ | 2023 | Trương Vân Long, Trần Nhược Hiên, Tôn Di, Mã Du Tiệp, Thử Sa, Doãn Chú Thắng, Châu Thiết, Dương Dật, Dương Bác Tiêu, Thượng Bạch | |
Sơn Hà Lệnh | Thiên Nhai Khách | Word of Honor 2021 山河令 | TQ | 2121 | Trương Triết Hạn, Cung Tuấn, Châu Dã, Mã Vấn Viễn, Tôn Hy Luân, Kim Lạc, Kha Nãi Dư, Trần Tử Hàm, Hắc Tử, Vương Nhược Lân, Quách Gia Hào, Phạm Tân Vỹ, Khấu Chấn Hải, Huỳnh Hựu Minh, Ngụy Triết Minh, Từ Thiếu Cường, Tào Hy Nguyệt |
Sơn Hà Nguyệt Minh | Giang Sơn Kỷ | The Imperial Age 2022 山河月明 | TQ | 2022 | Phùng Thiệu Phong, Thành Nghị, Trần Bảo Quốc, Dĩnh Nhi, Hà Thịnh Minh, Trần Dịch Thừa, Trương Phong Nghị, Vương Cơ, Vũ Đình Nhi, Trương Chỉ Khê, Vương Kính Tùng, Vương Hội Xuân, Hàn Thừa Vũ, Trương Thiên Dương, Lư Tinh Vũ, Tập Tuyết, Lưu Hiểu Khiết, TIền Vịnh Thần, Hác Trạch Gia, Phó Phương Tuấn, Trương Mặc Sướng |
Sơn Hải Kinh Truyền Thuyết Xích Ảnh | The Classic of Mountains and Seas / 山海經之赤影傳說 | TQ | 2016 | Trương Hàn, Cổ Lực Na Trát, Quan Trí Bân, Lam Doanh Doanh, Lý Siêu, Ngô Lỗi, Doãn Chính, Cao Vỹ Quang, Cao Quân Hiền | |
Sơn Thành Lạc Hoan | Glittering Fortune 1990 歡樂山城 | HK | 1992 | Trương Vệ Kiện, Tăng Hoa Thiên, Trần Đình Oai, Dương Linh, Hứa Thiệu Hùng, Hà Gia Lợi, Lý Trung Ninh, Huỳnh Nhất Phi, Trương Anh Tài | |
Sơn Thủy Tương Phùng | 1996 山水有相逢 | ĐL | 1996 | Trương Thần Quang, Tiêu Tường, Diệp Toàn Chân, Thiên Tâm | |
Sui Gia Nan Giải | Divas In Distress 2012 巴不得媽媽 | HK | 2012 | Uông Minh Thuyên, Huỳnh Thục Nghi, Tiền Gia Lạc, Sầm Lệ Hương, La Trọng Khiêm, Huỳnh Trí Văn, Chung Cảnh Huy, Lý Thành Xương, Chu Mễ Mễ | |
Súng Thần | Gun And Glory 1993 ATV 枪神 | HK | 1993 | Lữ Tụng Hiền, Vạn Ỷ Văn, Ngô Nghị Tướng, Hà Mỹ Đình, Lưu Cẩm Linh, Trần Cẩm Hồng, Vương Diễm Na, Lạc Đạt Hoa, Quách Phong, Tần Bái, La Liệt, Huỳnh Doãn Tài | |
Sự Cám Dỗ Nguy Hiểm | Vòng Tay Cám Dỗ / Dụ Tình Chuyển Bác | Links to Temptation 2011 诱情转驳 | HK | 2011 | Mã Tuấn Vỹ, Trần Pháp Lạp, Mông Gia Tuệ, Hồng Thiên Minh, Huỳnh Đức Bân, Lý Tư Tiệp. Huỳnh Trí Hiền, Lưu Đan, Lý Thiên Tường, Tống Hy Niên, Cao Quân Hiền |
Sứ Đồ Hành Giả 1 | Mất Dấu / Ranh Giới Trắng Đen | Line Walker 2014 使徒行者 | HK | 2014 | Xa Thi Mạn, Lâm Phong, Miêu Kiều Vỹ, Trần Mẫn Chi, Thẩm Chấn Hiên, Giang Mỹ Nghi, Hứa Thiệu Hùng, Lương Liệt Duy, Đặng Kiện Hoằng |
Sứ Đồ Hành Giả 2 | Mất Dấu 2 / Ranh Giới Trắng Đen 2 | Line Walker: The Prelude 使徒行者2 | HK | 2017 | Miêu Kiều Vỹ, Tuyên Huyên, Trần Hào, Châu Bách Hào, Viên Vỹ Hào, Huỳnh Thúy Như, Hứa Thiệu Hùng, Khương Minh Huy, Trương Triệu Huy, Ngụy Tuấn Hào, Huỳnh Đức Bân, Trần Vỹ |
Sứ Đồ Hành Giả 3 | Mất Dấu 3 / Ranh Giới Trắng Đen 3 | Line Walker: Bull Fight / 使徒行者3 | HK | 2020 | Lâm Phong, Miêu Kiều Vỹ, Mã Quốc Minh, Viên Vỹ Hào, Huỳnh Trí Văn, Tăng Thuấn Hy, Trịnh Tắc Sĩ, Huỳnh Thuý Như, Thái Tư Bối,Trương Chấn Lãng, Hứa Thiệu Hùng, Hồng Vĩnh Thành, Liên Thi Nhã, Lâm Tuyên Dư |
Sứ Giả Siêu Năng | I've Got The Power 2022 超能使者 | HK | 2022 | Trần Triển Bằng, Đường Thi Vịnh, Trần Sơn Thông, Vương Quân Hinh, Lưu Bội Nguyệt, Lưu Dĩnh Tuyền, Thẩm Chấn Hiên, Lâm Tử Thiện, Ngũ Lạc Di, Âu Thoại Vĩ, Trương Quốc Cường | |
Sư Gia Xin Tự Trọng | Love is All 2020 师爷请自重 | TQ | 2020 | Chương Nhược Nam, Trương Hạo Duy, Mã Văn Viễn, Trương Bách Gia, Lý Sa Mân Tử, Đới Cảnh Diệu, Vương Thuật Nhất, Lưu Trạch Đình, Lâm Tử Tình, Lưu Thần Vũ | |
Sự Hoàn Hảo | Xinh Đẹp Tuổi Mộng | Not Just A Pretty Face 2003 美麗在望 | HK | 2003 | Quách Tấn An, Dung Tổ Nhi, Trịnh Gia Dĩnh, Hồ Định Hân, Lý Tư Tiệp, Lâm Mẫn Lợi, Hàn Quân Đình, Liêu Khải Trí, Trần Tú Châu, Lưu Ngọc Thúy, Hồ Nặc Ngôn, Chung Lệ Kỳ |
Sư Huynh! Xin Hãy Làm Theo Kịch Bản | Stick to the Script! 2021 师兄,请按剧本来 | TQ | 2021 | Vương Hạo Hiên, Đồ Chỉ Oánh, Phàn Dịch Ninh, Tống Tiêu Anh Tử, Kha Nãi Dư, Nghiêm Tử Hiền, Lưu Lăng Nhi, Trương Thần Dao, Trương Tịnh Đồng | |
Sự Lựa Chọn Của Người Vợ | Infidelity in Marriage / Wife's Choice 2022 妻子的选择 | TQ | 2022 | Tôn Lợi, Viên Văn Khang, Trương Dao, Vương Chân Nhi, Mã Ngâm Ngâm, Trạch Vũ Giai, Triệu Đạt, Đổng Bác Duệ | |
Sứ Mệnh Tái Sinh | Ký Sinh | The Unbreakable Bond 2022 寄生 | SG | 2022 | Tôn Chính, Hoàng Huyên Đình, Tạ Tuấn Phong, Phương Dung, Phương Uy Tiệp, Tiêu Hâm Nghê, Quách Lượng, Phan Linh Linh, Trần Thái Minh, Lưu Khiêm Ích |
Sứ Mệnh Trái Tim | Trái Tim Rực Lửa / Xin Chào Ngọn Lửa Xanh / Xin Chào Hỏa Diễm Lam | The Flaming Heart 2021 你好火焰蓝 | TQ | 2021 | Cung Tuấn, Trương Tuệ Văn, Bàng Hãn Thần, Châu Lân Gia, La Dịch, Lục Vũ Bằng, Vương Dực Chu, Trương Thực Lục, Châu Ngạn Thần, Vương Tử Vy |
Sự Thật Của Bóng Tối | Thủy Hử Vô Gian | Shades Of Truth 水滸無間道 | HK | 2003 | Trương Trí Lâm, Vương Hỷ, Lê Tư, Dương Di, Nguyên Hoa, Lưu Gia Huy, Uông Lâm, Lưu Khải Uy, Vi Gia Hùng |
Sư Tử Hà Đông | Mutual Affection 1996 河東獅吼 | HK | 1996 | Liêu Vỹ Hùng, Quan Vịnh Hà, Lâm Gia Đống, Phó Minh Hiến, Trần Gia Huy, Huỳnh Kỷ Doanh, Tần Hoàng, La Mãnh | |
Sức Mạnh Hậu Phương | Beyond Words 2016 愛要怎麼說 | SG | 2016 | Tào Quốc Huy, Đồng Băng Ngọc, Phương Triển Phát, Thái Kỳ Tuệ, Trương Diệu Đống, Bao Huân Bình, Hồ Giai Kỳ, Đồng Hân, Lâm Bội Kỳ, Lại Lực Hào | |
Sức Mạnh Tình Thân | Gia Hảo Nguyệt Viên / Trăng Rằm Dậy Sóng / Sóng Gió Gia Tộc 2 / Đường Tâm Phong Bạo 2 | Moonlight Resonance / 溏心風暴之家好月圓 | HK | 2008 | Trần Hào, Lâm Phong, Chung Gia Hân, Trần Pháp Lạp, Dương Di, Từ Tử San, Hạ Vũ, Lý Tư Kỳ, Mễ Tuyêt, Quan Cúc Anh, Lê Nặc Ý, Nguyễn Triệu Tường, Lê Diệu Tường, Dương Tư Kỳ, Hồ Nặc Ngôn |
Sức Sống Mới Của Tình Yêu | Cuộc Tình Mong Manh / Ái Tình Tân Hô Hấp | Love Multiplication 爱情新呼吸 | HK-ĐL | 2006 | Lâm Phong, Trần Di Dung, Phương Trung Tín, An Dĩ Hiên, Khương Hồng, Lưu Đình Vũ, Vu Nghị, Từ Chính Hy |
Sương Mù Đình Bát Giác | The Pavilion 2021 八角亭谜雾 | TQ | 2021 | Đoạn Dịch Hoành, Hác Lôi, Tổ Phong, Ngô Việt, Hình Mân Sơn, Bạch Vũ Phàm, Mễ Lạp, Lý Dục, Trì Gia, Đồ Chỉ Doanh, Ôn Tranh Vanh, Đào Hồng | |
Sửu Phi Giá Đáo | My Dear Destiny 2020 | TQ | 2020 | Trương Tư Phàm, Hồ Ý Hoàn, Lý Ca Dương, Ôn Bích Hà | |
Ta Chính Là Cô Nương Như Vậy | A Girl Like Me 2021 我就是这般女子 | TQ | 2021 | Quan Hiểu Đồng, Hầu Minh Hạo, Lý Tông Lâm, Hạ Nam, Triệu Thuận Nhiên, An Vịnh Sướng, Khương Hạo Mân, Vương Kiến Tân, Dương Minh Na, Thường Thành, Ngô Vũ Hằng, Tống Hàm Vũ | |
Tái Ngoại Kỳ Hiệp | Tam Đại Bạch Phát / Chuyện Tình Những Cô Gái Tóc Bạc | Legend Of The White Hair Brides 1996 塞外奇侠 | SG | 1996 | Hoàng Bích Nhân, Hoàng Tố Phương, Quách Thục Hiền, Nguyên Văn Khánh, Tần Vỹ, Trịnh Văn Tuyền |
Tài Nhân Trịnh Bản Kiều | Số Phận Bị Lãng Quên | Doomed To Oblivion / 鄭板橋 | HK | 2002 | Vương Hỷ, Lê Tư, Trần Tùng Linh, Hồ Hạnh Nhi, Mạch Trường Thanh, Tần Bái, Lâm Vỹ Thần, Tào Vĩnh Liêm, Khang Hoa, Quách Diệu Minh |
Tài Nữ Lưu Lạc | Giang Hồ Tiêu Giai Nhân | Beauties In Jiang Hu 2004 江湖俏佳人 | TQ | 2004 | Chung Lệ Đề, Biên Tiêu Tiêu, Triệu Tử Huệ, Lưu Hiểu Tịnh, Lý Lập, Đỗ Thuần, Lương Quán Hoa, Giả Cảnh Huy |
Tái Sanh Duyên | Thiên Chi Kiều Tử | Only You / 再生缘之孟丽君传 / 剑侠奇缘、天之骄子 | TQ | 2006 | Lý Băng Băng, Huỳnh Hải Băng, Tôn Hưng, Trần Long, Thạch Tiểu Quần, Cao Hâm, Vương Linh, Tôn Ninh |
Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi? Phần 1 | Tại Sao Sếp Cưới Tôi 1 | Well Intended Love / How, Boss Wants to Marry Me 2019 奈何BOSS要娶我 | TQ | 2019 | Từ Khai Sính, Dịch Bách Thần, Vương Song, Dương Hạo Minh, Lưu Giả Tỷ, Hoàng Thiên Thạc, Trần Hân Nhu, Tôn Gia Kỳ, Thương Khản, Ngô Lam |
Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi? Phần 2 | Tại Sao Sếp Cưới Tôi 2 | Well Intended Love 2 / How, Boss Wants to Marry Me - Season 2 2020 奈何BOSS要娶我 2 | TQ | 2020 | Từ Khai Sính, Dịch Bách Thần, Vương Song, Lưu Giả Tỷ, Hoàng Thiên Thạc, Lợi Tình Thiên, Hà Thiến Ảnh, Đinh Ninh, Từ Ngọc Lan, Ngô Lam |
Tái Thế Tình Duyên | Ngọc Lâm Quốc Sư, Thoát Vòng Tục Lụy | Continued Fate of Love /Circle Of Life 1992 再世情缘 | ĐL | 1992 | Dương Khánh Hoàng, Huống Minh Khiết, Tào Kiện, Thẩm Hải Dung, Thái Xán Đắc, Thiết Mạnh Thu, Ông Gia Minh |
Tái Thượng Phong Vân Ký | Sai Shang Feng Yun Ji 2020 塞上风云记 / 张库大道 | TQ | 2020 | Hàn Đống, Từ Phạm Khê, Lý Quang Hạ, Trương Ninh Giang, Mã Thu Tử, Dương Quân Thừa, Lý Duyệt Khê, Tát Nhật Na, Lý Lập Quần | |
Tài Trí Bao Thanh Thiên | Võ Hiệp Bao Thanh Thiên | Ling Yun Zhuang Zhi Bao Qing Tian 凌云壮志包青天 / 剑临天下 | TQ | 2004 | Vương Học Binh, Phạm Băng Băng, Lý Tông Hàn, Trần Bảo Quốc, Vương Cương, Lý Tiến Vinh, Hải Thanh, Vưu Dũng, Nhiếp Viễn, Ngô Khánh Triết, Lý Tiểu Nhiễm, Thẩm Ngạo Quân, Cao Hổ, Đới Xuân Vinh, Trác Phàm, Lâm Tịnh, Tông Phong Nham |
Tạm Biệt Giang Hồ | Giang Hồ Tái Kiến | Jiang Hu Zai Jian 1991 江湖再見 | HK-ĐL | 1991 | Lưu Tùng Nhân, Quan Vịnh Hà, Lý Lập Quần, Thang Lan Hoa, Tạ Tổ Vũ, Trương Đình, Lại Thủy Thanh, Thường Phong, Lô Bích Vân, Cố Bảo Minh |
Tạm Biệt Tình Yêu Của Tôi | Zou Chu Ni De Ai 2007 走出你的爱 | TQ | 2007 | Tiêu Chính Nam, Tăng Lê, Cao Vân Tường, Vy Kiệt, Tôn Tư Hãn, Đồng Ái Linh, Nghê Cảnh Dương | |
Tạm Biệt Tuổi Xuân Thì | Tạm Biệt Tuổi 19 | Beyond The Rose Garden 1983 再見十九歲 | HK | 1983 | Lương Triều Vỹ, Lô Mẫn Nghi, Tạ Hiền, Lý Tư Kỳ, Tăng Khánh Du, Lưu Mẫn Nghi, Quan Hải Sơn, Nghiêm Thu Hoa, Tô Hạnh Tuyền |
Tam Diện Hình Y | Người Giấu Mặt | Hidden Faces 2015 三面形醫 | HK | 2015 | Lâm Văn Long, Khương Đại Vệ, Ngảy Uy, Dương Kỳ, Trần Vũ Sâm, Hà Tư Ngạn, Khương Lệ Văn, Lưu Ngọc Thúy, Khương Hạo Văn, Lâm Hy Đồng |
Tam Quốc Cơ Mật | Secret of the Three Kingdoms 2018 三国机密之潜龙在渊 | TQ | 2018 | Mã Thiên Vũ, Hàn Đông Quân, Vạn Thiến, Đổng Khiết, Vương Dương Minh, Đổng Tuyền, Tạ Quân Hào, Đàn Kiện Thứ, Vương Ngọc Văn, Lý Kiến Nghĩa, Vương Manh, Thường Thành | |
Tam Quốc Diễn Nghĩa | Romance of the Three Kingdoms / | TQ | 1994 | Tôn Ngạn Quân, Đương Quốc Cường, Bào Quốc An, Ngô Hiểu Đông, Lục Thụ Minh, Trần Hồng, Triệu Việt | |
Tam Sinh Duyên Khởi Thị Thanh Hoan | The Origin of Eternity 2023 三生缘起是清欢 | TQ | 2023 | Dương Trạch, Lâm Nghiên Nhu, Tào Quân Hào, Tôn Nghiên Ân, Từ Thiệu Hàng, Vương Hồng Thiên | |
Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa | Tình Thiên Thu | Three Lifetimes Peach Blossom / 三生三世十里桃花 | TQ | 2017 | Dương Mịch, Triệu Hựu Đình, Trương Trí Nghiêu, Địch Lệ Nhiệt Ba, Liên Thực Danh, Cao Vỹ Quang, Huỳnh Mộng Doanh, Trương Đồng Đồng, Vu Mông Lung, Lưu Nhuế Lân, An Duyệt Khê |
Tam Thiên Nha Sát | Cùng Chàng Yên Giấc Đến Bình Minh / Công Chúa Không Ngủ | Love of Thousand Years 2020 三千鸦杀 | TQ | 2020 | Trịnh Nghiệp Thành, Triệu Lộ Tư, Lưu Di Đồng, Vương Manh Lê, Tưởng Y Y, Đại Vân Phàm, Mao Phương Viên, Lý Lộ Kỳ, Trương Hưng Triết, Lý Minh Tuấn, Hứa Mộng Viên |
Tàng Hải Hoa | Đạo Mộ Bút Ký | The Lost Tomb: Tibetan Sea Flower 2022 盗墓笔记 藏海花 | TQ | 2023 | Trương Lỗ Nhất, Văn Vịnh San, Trần Minh Hạo, Trương Khang Lạc, Ngụy Thiên Tường |
Tay Bịp Hollywood | I Bet Your Pardon 2019 荷里活有个大老千 | HK | 2019 | Trịnh Tắc Sĩ, Lý Thi Hoa, Thang Trấn Nghiệp, Tần Bái, Vương Tử Hàm, Kim Yến Linh, Trương Tuệ Nghi, Hà Hạo Văn, Thái Hãn Ức, Ngô Nghiệp Khôn, Lương Mẫn Nghi, Trần Nhã Tư, Lưu Ôn Hinh, Văn Khải Linh | |
Tay Hái Được Sao Trời | Love & The Emperor 2020 手可摘星辰 | TQ | 2020 | Hà Hoa, La Nhất Hàng, Văn Dĩ Phàm, Thôi Hàng, Lý Hải San, An Thần Tâm, Vương Trí Kiển, Lưu Vũ Đồng, Trương Sở Hàn, Trần Giai Ý | |
Tay Súng Truy Kích | Không Khoan Nhượng / Thần Thương Thư Kích | Sniper Standoff 神槍狙擊 | HK | 2013 | Trương Triệu Huy, Tạ Thiên Hoa, Châu Hải My, Từ Tử San, Sầm Lệ Hương, Trần Vỹ, Trương Trí Hằng, Dương Ái Cẩn, Địch Uy Liêm |
Tay Súng Vô Song | 2015 枪侠 罗晋 苗圃 | TQ | 2015 | La Tấn, Miêu Phố, Vu Chấn, Tôn Vỹ, Trần Hạo, Dương Giai Âm, Chiến Thanh Nhất, Lý Nhược Gia | |
Tâm Chiến | Master of Play 2012 心戰 | HK | 2012 | Trịnh Thiếu Thu, Trần Hào, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Nhân Mỹ, Trần Tú Châu, Trương Cảnh Thuần | |
Tâm Hồn Cao Thượng | Ngày Mai Trời Lại Sáng | Healing Souls 2007 生命有明天 | TQ | 2007 | Ngô Trấn Vũ, Tuyên Huyên, Hoắc Tư Yến, Vương Á Nam, Lữ Tụng Hiền, Trương Đan Phong, Lưu Giai, Lưu Triệu Minh, Từ Tự Hiền, Điền Hải Trung, Lý Thanh, Ngô Việt |
Tâm Linh Pháp Y | The Listeners 2019 心灵法医 | TQ | 2019 | Nhiếp Viễn, Tống Dật, Lô Phương Sinh, Trương Đình Phi, Quách Vân Kỳ, Trương Quang Bắc, Vu Minh Gia, Lữ Tụng Hiền, Vương Tử Thần, Trịnh La Tây | |
Tầm Long Kiếm Khách | Thanh Kiếm Tiềm Long | The Swordman Lai Bo Yee / 寻龙剑侠赖布衣 | HK | 1994 | Đàm Diệu Văn, Lý Mỹ Phụng, Hà Bảo Sinh, Lương Tiểu Băng, Lâm Kỳ Hân, Bạch Bưu, Lưu Gia Huy, Lê Hán Trì, Hồ Việt Sơn, Tưởng Văn Thụy |
Tâm Lý Mê Ảo | Placebo Cure 2005 心理心裏有個謎 | HK | 2005 | Trần Cẩm Hồng, Đằng Lệ Minh, Trịnh Gia Dĩnh, Giang Chỉ Ni, Diêu Doanh Doanh, Lâm Vỹ Thần, Âu Cẩm Đường, Viên Thể Vân, La Lạc Lâm, Lạc Ứng Quân | |
Tâm Lý Truy Hung | My Dearly Sinful Mind / 心理追兇 | HK | 2017 | Mã Quốc Minh, Thái Tư Bối, Dương Minh, Ngao Gia Niên, Thang Lạc Văn, Hồ Nặc Ngôn, Vương Quân Hinh, Dương Tú Huệ, Thang Trấn Nghiệp, Lương Tranh, Mễ Tuyết, Tào Vĩnh Liêm | |
Tầm Tần Ký | Tân Cổ Máy Thời Gian | A Step into the Past 2018 寻秦记 陈翔 | TQ | 2018 | Trần Tường, Quách Hiểu Đình, Ngưu Tử Phiên, Hạ Nam, Triệu Chấn Đình, Trần Thần, Vu Ba, Trần Tú Lệ, Cjâu Văn Thao, Đỗ Dịch Hoành, Ngô Kỳ Long, Lương Đình Vỹ, Ngôn Kiệt |
Tâm Trạng Khi Yêu | Tình Yêu Hệ Động Vật | Tree In The River 2018 動物系戀人啊 | TQ | 2018 | Chung Hân Đồng, Hạ Quân Tuờng, Tùy Đường, Trương Duệ Gia, Huỳnh Chí Vĩ, Hồng Trác Lập, Lâm Dư Hy, An Duy Lăng |
Tân A Lang | Nhất Lộ Phong Trần / Duyên Tình Mê Man | Brave New World 1996 一路风尘 / 新阿郎 万梓良 | SG | 1996 | Vạn Tử Lương, Phạm Văn Phương, Lý Minh Thuận, Tạ Thiều Quang, Quách Phi Lệ, Lâm Hiểu Bội, Trần Lệ Trinh, Huỳnh Tố Phương, Huỳnh Dịch Lương, Lưu Triệu Minh |
Tân Anh Hùng Xạ Điêu 2017 | Legend Of The Condor Heroes 2017 射雕英雄传 | TQ | 2017 | Dương Húc Văn, Lý Nhất Đồng, Trần Tinh Húc, Mạnh Tử Nghĩa, Lưu Trí Dương, Miêu Kiều Vỹ, Tằng Lê, Lý Tông Hàn, Quách Khiếu Thiên | |
Tân Bạch Nương Tử Truyền Kỳ | The Legend of White Snake 新白娘子传奇 | ĐL | 1992 | Triệu Nhã Chi, Diệp Đồng, Trần Mỹ Kỳ, Càn Đức Môn, Giang Minh, Doãn Bảo Liên | |
Tân Bạch Nương Tử Truyền Kỳ | The Legend of White Snake 2019 新白娘子传奇 | TQ | 2019 | Vu Mông Lung, Cúc Tịnh Y, Bùi Tử Thiêm, Tiêu Yến, Nhiếp Tử Hạo, Ngu Lãng, Phùng Kiện Ninh, Lý Lâm, Tăng Thi Trân, Khúc Ni Thứ Nhân, Đồ Thiện Ni, Diệp Đồng, Trần Mỹ Kỳ, Tạ Quân Hào, Triệu Anh Tử, Ngô Đại Duy, Hoàng Khải Kiệt | |
Tân Bạch Phát Ma Nữ | The Bride with White Hair 新白发魔女传 | TQ | 2012 | Ngô Kỳ Long, Mã Tô, Quách Trân Nghê, Phàn Thiếu Hoàng, Lý Giải, Lưu Tư Đồng, Diệp Tổ Tân, Mễ Tuyết, Đới Kiều Thiên | |
Tân Bao Thanh Thiên 2008 | Justice Bao 2008 新包青天 | TQ-ĐL | 2008 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Đường Văn Long, Quan Lễ Kiệt, Trần Hạo Dân, Trịnh Gia Du, Tôn Diệu Uy, Trần Ngạn Phi, Cao Lượng, Long Long, Lưu Kim Toàn, Phó Nghệ Vỹ, Ngô Lỗi, Thẩm Vân Châu, Khương Hoa, Lưu Hằng Vũ, Vương Hạo, Ô Sảnh Sảnh | |
Tân Bao Thanh Thiên ATV | Justice Pao / 新包青天 ATV | HK | 1995 | Kim Siêu Quần, Lữ Lương Vỹ, Phạm Hồng Hiên, Tiêu Ân Tuấn, Trần Đức Dung, Mã Cảnh Đào, Thái Hiểu Nghi, Vu Lợi, Lâm Tâm Như, Miêu Kiều Vỹ, Mễ Tuyết, Lưu Đức Khải, Tống Dật Dân, Lâm Vỹ Thần, Điền Nhụy Ni, Từ Cẩm Giang, Lâm Vỹ Thần | |
Tân Bảo Tiêu | Tiêu Quyết Tử | Treasure Safeguarding 2012 新保镖之翡翠娃娃 | TQ | 2012 | Sung Hoon, Trần Quốc Khôn, Bạch Tịnh, Quách Bích Đình, Trì Nhất Châu, Từ Hy Nhan, Lưu Vĩnh, Hạ Hiền Uy, Tôn Toàn |
Tân Bát Tiên 2014 | Bát Tiên Tiền Truyện | A Legend Of Chinese Immortal / 八仙前传 | TQ | 2014 | Lý Tông Hàn, Hải Lục, Ngô Tuấn Dư, Trịnh Diệc Đồng, Trương Minh Minh, Lâm Y Đình, Tạ Vấn Hiên |
Tân Bến Thượng Hải | Loạn Thế Tình Thù | Once Upon A Time In Shanghai 1996 新上海灘 | HK | 1996 | Trịnh Thiếu Thu, Trịnh Du Linh, Trần Cẩm Hồng, Trần Tùng Linh, Lâm Gia Đống, Trương Khả Di, Lương Tiểu Băng, Đàm Diệu Văn, Lâm Bảo Di, Trương Ngọc San, Tăng Chí Vỹ, La Gia Lương |
Tân Bến Thượng Hải 2007 | The New Shanghai Bun 2007 新上海滩 | TQ | 2007 | Huỳnh Hiểu Minh, Tôn Lệ, Huỳnh Hải Ba, Lý Tuyết Kiện, Trần Sổ, Lý Y Hiểu, Sa Dật | |
Tân Bích Huyết Kiếm | Khí Phách Anh Hùng | The Crimson Sabre / 碧血剑 | HK | 2000 | Lâm Gia Đống, Giang Hoa, Ngô Mỹ Hạnh, Xa Thi Mạn, Quan Bảo Tuệ, Viên Thể Vân, Mạch Trường Thanh, Lạc Ứng Quân, Mã Đức Chung |
Tân Biên Thành Lãng Tử | Border Town Prodigal 2016 新边城浪子 | TQ | 2016 | Chu Nhất Long, Vu Thanh Bân, Trương Hinh Dư, Cống Mễ, Tiêu Ân Tuấn, Trương Tuấn Ninh, Sài Bích Vân, Dương Tịnh Như | |
Tân Bình Tung Hiệp Ảnh | Xin Ping Zong Xia Ying 2011 新萍踪侠影 | TQ | 2011 | Phan Việt Minh, Đổng Khiết, Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Sí Long, Lưu Vĩnh, Lưu Tư Đồng, Hà Ngạn Nghê, Trịnh Hiểu Đông, Vương Hinh Khả, Từ Thiếu Cường | |
Tân Chung Vô Diệm | Tề Tuyên Vương và Chung Vô Diệm / Tôi Yêu Chung Vô Diệm | I Love Zhong Wu Yan / My Fair Lady 齐宣王与钟无艳 / 我爱钟无艳 | HK-TQ-SG | 2005 | La Gia Lương, Phạm Văn Phương, Trịnh Tắc Sĩ, Trần Tử Hàm, Lâm Tương Bình, Lý Xán Sâm, Hải Tuấn Kiệt, Từ Cẩm Giang, Ngô Khánh Triết, Bành Tuệ Quân |
Tân Chung Vô Diệm 2010 | Zhong Wu Yen 2010 鍾無艷 | ĐL | 2010 | Minh Đạo, Dương Cẩn Hoa, Vương Tư Bình, Ngô Khảng Nhân, Miêu Khả Lệ, Tăng Thiếu Tông | |
Tân Cổ Máy Thời Gian | A Legend of a Modern Man Gets Back to Qin Dynasty 2018 寻秦记 | TQ | 2018 | Trần Tường, Quách Hiểu Đình, Ngưu Tử Phiên, Hạ Nam, Triệu Chấn Đình, Vu Ba, Trần Tú Lệ, Châu Văn Thao, Đỗ Dịch Hoành, Ngô Kỳ Long | |
Tân Dòng Sông Ly Biệt | Tình Thâm Thâm Vũ Mông Mông | Romance in the Rain 2001 情深深雨濛濛 | TQ | 2001 | Triệu Vy, Lâm Tâm Như, Cổ Cự Cơ, Tô Hữu Bằng, Cao Hâm, Vương Lâm, Khấu Chấn Hải, Lý Ngọc, Từ Lộ, Từ Hạnh, Lạc Gia Đồng, Vương Diễm, Tào Thu Căn, Phó Diễu, Trương Lan, Huỳnh Đạt Lượng |
Tân Đại Đường Song Long Truyện | Trường Sinh Quyết | Twin of Brothers 2011 大唐双龙传之长生诀 | HK-TQ | 2011 | Trần Quốc Khôn, Phương Lực Thân, Chu Ân, Ứng Thể Nhi, Vưu Dũng, Khổng Lâm, Trịnh Hiểu Đông, Ngô Khánh Triết, Lý Giai Giai, Cao Hổ, Khương Văn, Vương Tinh, Tư Quang Mẫn, Hồ Nhiên, Vương Cửu Thắng |
Tân Giấc Mộng Sau Rèm | Tân Một Thoáng Mộng Mơ | Dreams Link 2007 又見一簾幽夢 | ĐL-TQ | 2007 | Trương Gia Nghê, Tần Lam, Phương Trung Tín, Bảo Kiếm Phong, Trương Thần Quang, Lưu Uy Uy, Tăng Chi Kiều, Tào Dĩnh |
Tân Hiệp Khách Hành 2017 | Ode To Gallantry 2017 新侠客行 | TQ | 2017 | Thái Nghi Đạt, Trương Gia Nghê, Trịnh Văn Sâm, Lý Tịnh Dương, Lý Tử Hùng, Từ Thiếu Cương, Lưu Tích Minh, Ha Giai Di, Thang Trấn Nghiệp, Mã Linh, Ngô Đình Hoa | |
Tân Hoàn Châu Cách Cách | Tân Hoàn Châu Công Chúa | New My Fair Princess / 新还珠格格 | TQ | 2011 | Lý Thạnh, Hải Lục, Trương Duệ, Lý Giai Hàng, Phan Kiệt Minh, Khưu Tâm Chí, Đặng Tụy Văn, Lưu Tuyết Hoa, Triệu Lệ Dĩnh, Cao Tử Kỳ, Tôn Diệu Kỳ, Lâm Tâm Như, Tần Lam, Trương Gia Nghê, Trương Đan Phong |
Tân Hồng Lâu Mộng | The Dream of Red Mansions 2010 红楼梦 | TQ | 2010 | Tưởng Mộng Tiệp, Vu Tiểu Đồng, Dương Dương, Bạch Băng, Lý Khiết, Vương Long Hoa, Diêu Địch, Đường Nhất Phi, Dương Mịch, | |
Tần Hương Liên | Qin Xiang Lian 2011 秦香莲 | TQ | 2011 | Trần Hạo Dân, Viên San San, Lưu Tuyết Hoa, Quan Trí Bân, Lữ Tinh Tinh, Khấu Chấn Hải, Trần Sa Lợi, Địch Long, Bạch Vĩnh Thành, Lư Bá Chiêu, Tạ Vấn Hiên | |
Tân Kinh Hoa Yên Vân | New Moment In Peking 2013 新京华烟云 | TQ | 2013 | Lý Thạnh, Lý Mạn, Lee Seung Hun, Cao Tử Kỳ, Hám Thanh Tử, Tần Hán, Hác Trạch Gia | |
Tân Liêu Trai Chí Dị | Liêu Trai 4 : Liêu Trai Tân Biên | Ghost Story 4 / 聊斋新编 | TQ | 2015 | Kiều Chấn Vũ, Hàn Tuyết, Kha Giai Yến, Ôn Thăng Hào, Trần Long, Lưu Đông, Lý Kim Minh, Lâm Hựu Uy, Hồ Khả, Dương Lệ Thanh, Tào Vĩnh Liêm, Lý Tông Hàn, Bạch Hâm Huệ, Lý Hân Thông, Từ Thiếu Cường |
Tân Lộc Đỉnh Ký 2014 | The Deer and the Cauldron / 鹿鼎记 | TQ | 2014 | Hàn Đống, Trương Mông, Ngụy Thiên Tường, Lâu Nghệ Tiêu, Giả Thanh, Trương Hinh Dư, Ngô Sảnh, Triệu Viên Viện, Vương Nhã Tuệ, Hà Trung Hoa, Vương Lâm, Mễ Tuyết, Lưu Đức Khải, Mạnh Phi | |
Tân Lương Sơn Bá Chúc Anh Đài | Butterfly Lovers 2007 梁山伯与祝英台 | TQ-ĐL | 2007 | Hà Nhuận Đông, Đổng Khiết, Trần Quán Lâm, Tạ Nguyên Chân, Trần Thành, Khương Hồng, Khấu Chấn Hải, Ô Sảnh Sảnh, Vạn Hoằng Kiệt, Chiêm Tiểu Nam, Lưu Phương, Nhạc Diệu Lợi | |
Tân Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm | Meteor Butterfly Sword 2010 流星蝴蝶剑 | TQ-ĐL | 2010 | Vương Diễm, Trần Sở Hà, Trần Ý Hàm, Lưu Đức Khải, Huỳnh Duy Đức, Hạ Cương, Trương Tuyền, Tang Vỹ Lâm, Châu Kỳ Kỳ | |
Tân Mã Vĩnh Trinh | Ma Yong Zhen / 馬永貞 | TQ | 2011 | Trần Quốc Khôn, Châu Mục Nhân, Vương Tử Tuyên, Phàn Thiếu Hoàng, Hạ Hạ Uy, Từ Hy Nhan | |
Tân Mãnh Long Quá Giang | Way of the Dragon 2015 新猛龙过江 | TQ | 2015 | Miêu Kiều Vỹ, Trần Quốc Khôn, Dương Dung, Phạm Vũ Lâm, Vương Vỹ Quang, Vương Tư Ý, Tạ Vấn Hiên, Hà Giai Di, Đỗ Duy Hàn | |
Tân Ngày Mai Trời Lại Sáng | Tái Kiến Diễm Dương Thiên | Zai Jian Yan Yang Tian 再见艳阳天 孙莉 2010 | TQ | 2010 | Tôn Lợi, Bảo Kiếm Phong, Lưu Tuyết Hoa, Lữ Tụng Hiền, Trương Định Hàm, Lưu Tư Đồng, Khấu Chấn Hải, Điền Lệ, Nhạc Diệu Lợi, Hoắc Chính Ngạn, Vệ Lai |
Tân Ngọc Quan Âm | Goddess of Mercy / Love of Life and Death Trilogy / Xin Yu Guan Yin 2011 新玉观音 | TQ | 2011 | Cao Vân Tường, Nhiêu Mẫn Lợi, An Chí Kiệt, Mạc Tiểu Kỳ, Triệu Lệ Dĩnh, Lưu Bội Kỳ, Ngọ Mã, Lý Cường, Trương Quang Bắc, Như Bình, Đàm Khải | |
Tân Nguyệt Cách Cách | Quận Chúa Tân Nguyệt | Princess Xin Yue 1994 两个永恒之新月格格 | ĐL | 1994 | Lưu Đức Khải, Nhạc Linh, Lưu Tử Úy, Vương Chi Hạ, Lô Văn, Lưu Tuyết Hoa, Kỳ Diễm, Trương Minh Kiệt, Lâm Tú Linh, Chu Thiếu Bằng, Lâm Lập Dương, Nhạc Diệu Lợi, Bác Hoằng |
Tân Nhân Loại! Bạn Trai Bị Rò Điện | Unusual Idol Love 2021 新人类! 男友会漏电 | TQ | 2021 | Ngao Thụy Bằng, Lữ Tiểu Vũ, Chúc Tử Kiệt, Hoàng Hạo Nguyệt, Vương Vĩnh Phong, Thư Hàm, Trương Đại Bảo | |
Tân Nương Rơi Lệ | Tears Of The Bride 2010 流泪的新娘 | TQ | 2010 | Quách Trân Nghê, Vương Vũ Tiệp, Diệp Tịnh, Đinh Tử Tuấn, Trần Sa Lợi, Thi Vũ, Trần Mỹ Hành | |
Tân Ô Long Sơn Tiễu Phỉ Ký | Xin Wu Long Shan Jiao Fei Ji 2011 新乌龙山剿匪记 | TQ | 2011 | Choo Ja Hyun, Bồ Ba Giáp, An Dĩ Hiên, Lữ Lương Vỹ, Thân Quân Nghị, Lưu Bội Kỳ | |
Tân Phong Thần Diễn Nghĩa 2019 | Investiture of The Gods 2019 封神演義 | TQ | 2019 | La Tấn, Vương Lệ Khôn, Đặng Luân, Trương Bác, Vu Hòa Vỹ, Trâu Triệu Long, Hồ Tịnh, Hà Đỗ Quyên, Lâm Trừng, Hải Nhất Thiên, Cao Hùng, Bạch San, | |
Tân Phương Thế Ngọc | Anh Hùng Thiếu Lâm | Hero of The Times 1999 新方世玉 赵文卓 | ĐL-SG | 1999 | Triệu Văn Trác, Lưu Tuyết Hoa, Lâm Tương Bình, Ông Thanh Hải, Thẩm Khuynh Diễm, Phan Thục Khâm, Vương Hội Xuân, Từ Cẩm Giang, Trần Thái Minh, Hà Vĩnh Phương, Thuần Vu San San, Lý Văn Hải, Hướng Vân, Huỳnh Trọng Côn, Thái Nghi Vỹ |
Tân Quan Cửu Phẩm | Quan Xẩm Lốc Cốc | Hail The Judge / 新九品芝麻官 | TQ | 2005 | Huỳnh Tử Hoa, Huỳnh Thánh Y, Trương Mặc, Hàn Vũ Cần, Tae, La Gia Anh, Tô Vĩnh Khang, Chung Lượng, Miêu Phụng Bân |
Tân Song Long Đại Đường | Da Tang Shuang Long Chuan Zhi Chang Sheng Jue / 大唐双龙传之长生诀 | TQ | 2011 | Trần Quốc Khôn, Phương Lực Thân, Chu Ân, Ứng Thể Nhi, Vưu Dũng, Khổng Lâm, Ngô Khánh Triết, Trịnh Hiểu Đông, Tiểu Vương Tinh, Hồ Nhiên, Khương Văn, Tư Quang Mẫn | |
Tân Sở Lưu Hương | The Legend of Chu Liu Xiang / 楚留香新传 | TQ | 2013 | Trương Trí Nghiêu, Phàn Thiếu Hoàng, Kim Xảo Xảo, Trương Đạt Minh, Lý Hân, Thạch Lan, Tần Lệ | |
Tân Sở Lưu Hương | Bí Mật Hổ Phách Quan Âm | Chor Lau Heung 2001 新楚留香 | ĐL | 2001 | Nhậm Hiền Tề, Lâm Tâm Như, Lê Tư, Lê Diệu Tường, Viên Vịnh Nghi, Trương Vệ Kiện, Trương Tây, Trịnh Y Kiện, Dương Cung Như, Vạn Ỷ Văn, Lâm Hy Lôi, Trương Tuệ Nghi, Trịnh Hạo Nam, Tôn Diệu Uy, Trần Pháp Dung, Trần Triển Bằng, Hải Tuấn Kiệt |
Tân Sở Lưu Hương | Sở Lưu Hương Truyền Kỳ | Chu Liu Xiang Chuan Qi 2007 楚留香传奇 | TQ | 2007 | Chu Hiếu Thiên, Choo Ja Hyun, Trần Hạo Dân, Hồ Tịnh, Tôn Phi Phi, Trần Kiện Phong, Vương Truyền Nhất, Tiêu Tường, Thôi Bằng, Mục Đình Đình |
Tân Sở Lưu Hương 2013 | Sở Lưu Hương Tân Truyện | The Legend of Chu Liu Xiang 楚留香新传 | TQ | 2013 | Trương Trí Nghiêu, Phàn Thiếu Hoàng, Kim Xảo Xảo, Trương Đạt Minh, Lý Hân, Thạch Lan, Tần Lệ |
Tân Tam Quốc Chí 2011 | Tam Quốc Diễn Nghĩa | Three Kingdoms 2011 / 三国 | TQ | 2011 | Trần Kiến Bân, Lục Nghị, Lâm Tâm Như, Hà Nhuận Đông, Trần Hảo, Huỳnh Duy Đức, Lý Y Hiểu, Vu Hòa Vỹ, Trương Bác, Vu Vinh Quang, Nhiếp Viễn, Lưu Cạnh, Triệu Khả, La Tấn |
Tân Tây Loa Thất Kiếm | Tân Tây Loa Thất Kiếm | New Shilou Seven Swordsmen 1986 新西螺七剑 | ĐL | 1986 | Lưu Gia Huy, Sái Văn Tinh, Vệ Tử Vân, Trương Kỷ Bình, Lý Lục Linh, Lý Á Minh, Chu Hồng Khâm, Sái Chí Hồng, Triệu Vĩnh Hương, Trâu Lâm Lâm, Trương Phục Kiện, Mạch Đức La |
Tân Thần Điêu Hiệp Lữ 2014 | The Romance Of The Condor Heroes 神雕侠侣2014 | TQ | 2014 | Trần Hiểu, Trần Nghiên Hy, Trịnh Quốc Lâm, Dương Minh Na, Trương Hinh Dư, Trần Tử Hàm, Tôn Diệu Kỳ, Triệu Hàn Anh Tử, Tần Lam, Lý Minh Thuận, Khưu Tâm Chí, Trương Triết Hạn, Trương Tây, Ấn Tiểu Thiên, Triệu Lệ Dĩnh | |
Tân Thi Công Kỳ Án | Tân Thi Công Án | Chinese Sherlock Shi 2012 新施公案 | TQ | 2012 | Phạm Minh, Quách Trân Nghê, Can Đình Đình, Hàn Đống, Mao Lâm Lâm, Triệu Cẩm Đào, Diêu Địch, Trần Sa Lợi, Lý Tử Hùng, Thang Trấn Nghiệp |
Tần Thiên Bảo Giám | Thiên Ý Chi Tần Thiên Bảo Giám | Hero's Dream 2018 天意之秦天宝鉴 | TQ | 2018 | Âu Hào, Hải Linh, Kiều Chấn Vũ, Trương Duệ, Trương Đan Phong, Mễ Lộ, Đường Yên, Lý Vũ Hiên, Vu Tề Vỹ, Điền Y Đồng, Tôn Trân Ni, Châu Vũ Đồng |
Tân Thiên Long Bát Bộ 2013 | Thần Long Nhân Tà | The Demi-Gods and Semi-Devils / 天龙八部 | TQ | 2013 | Chung Hán Lương, Giả Thanh, Kim Ki Bum, Trương Mông, Hàn Đống, Tông Phong Nham, Trương Hinh Dư, Lưu Tích Minh, Kim Minh, Triệu Viên Viện, Mao Hiểu Đồng, Tô Hữu Bằng, Cao Viên Viên, Giả Tịnh Văn, Lương Gia Nhân |
Tân Thiên Long Bát Bộ 2021 | Demi-Gods and Semi-Devils 2021 新天龙八部 杨祐宁 | TQ | 2021 | Dương Hựu Ninh, Văn Vịnh San, Bạch Chú, Trương Thiên Dương, Hà Hoằng San, Tô Thanh, Vu Vinh Quang, Huỳnh Dịch, Thẩm Hiểu Hải, Khưu Tâm Chí, Lữ Lương Vỹ, Chu Châu, Cao Thái Vũ, Tăng Nhất Huyên, Lưu Ngọc Thúy, Mạnh Lệ, Mã Á Thư, Từ Đông Đông, Vương Uyển Quyên, Chu Hiểu Ngư, Tôn Vỹ | |
Tân Thiếu Niên Tứ Đại Danh Bộ | The Four 2015 新少年四大名捕 | TQ | 2015 | Trương Hàn, Hà Thịnh Minh, Dương Dương, Trần Vỹ Đình, Mao Tử Tuấn, Trương Quân Ninh, Giả Thanh, Hác Trạch Gia, Ngô Ánh Khiết, Lê Nhất Huyên, Huỳnh Văn Hào, Bạch Băng, Hàn Đống, Trịnh Sảng, Trương Mông | |
Tần Thời Minh Nguyệt | The Legend of Qin 2015 秦时明月 | TQ | 2015 | Lục Nghị, Trần Nghiên Hy, Tưởng Kình Phu, Hồ Băng Khanh, Tôn Nghệ Châu, Kim Thần, Tần Tuấn Kiệt, Cung Bội Tất, Lưu Tích Minh, Tùy Vịnh Lương | |
Tần Thủy Hoàng 1986 | The Rise of the Great Wall 1986 秦始皇 | HK | 1986 | Lưu Vinh, Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Phan Chí Văn, Phùng Bửu Bửu, Huỳnh Tạo Thời, Mạch Thúy Nhàn, Vương Vỹ, Lỗ Chấn Thuận, Bào Khởi Tịnh | |
Tân Thủy Hử 2011 | Thủy Hử Truyện / Tân Anh Hùng Lương Sơn Bạc | All Men Are Brothers 2011 新水浒传 | TQ | 2011 | Trương Hàm Dư, Vương Kiến Tân, Lý Tông Hàn, Trần Long, Hàn Đống, Đỗ Thuần, An Dĩ Hiên, Đồng Đại Vy, Viên Vịnh Nghi, Can Đình Đình, Vu Thừa Hy, Lưu Quán Tường, Lưu Tiểu Tiểu, Hồ Khả, Hà Giai Di, Lữ Lương Vỹ, Lưu Quán Lân, Trương Thiết Lâm, Hùng Nải Cẩn, Dương Tử, Cảnh Cương Sơn, Bảo Lực Cao, Hồ Đông, Triệu Thu Sinh, Trương Địch, Huỳnh Hải Băng, Cao Hổ |
Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ 2013 | Swordman 2013 / 新笑傲江湖 | TQ | 2013 | Hoắc Kiến Hoa, Trần Kiều Ân, Viên San San, Trần Hiểu, Dương Dung, Huỳnh Văn Hào, Hàn Đống, Đặng Sa, Dương Minh Na, Trương Vệ Kiện | |
Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ 2018 | New Smiling Proud Wandere 2018 新笑傲江湖 | TQ | 2018 | Đinh Quán Sâm, Tiết Hạo Tinh, Đinh Vũ Hề, Lưu Gia Đồng, Trần Tấn, Khương Tử Tân, Quý Đông Nhiên, Lý Hạo Hàn, Khương Trác Quân, Vương Kính Tùng, Tào Diễm | |
Tân Tiêu Thập Nhất Lang | New The Eleventh Son 2016 新萧十一郎 | TQ | 2016 | Nghiêm Khoan, Lý Y Hiểu, Chu Nhất Long, Can Đình Đình, Lữ Lương Vỹ, Trương Hàm Vận, Tôn Nghệ Ninh, Nguyên Hoa, Vu Thanh Bân | |
Tân Trạng Sư Tống Thế Kiệt | Justice, My Foot 2012 審死官 | TQ | 2012 | Quách Tấn An, Xa Thi Mạn, Tiết Giai Ngưng, Diêu Dịch Thần, Ngô Địch, Uyển Quỳnh Đan, Lâm Gia Hoa | |
Tân Túy Đả Kim Chi | Tân Túy Hiệp | Xin Zui Da Jin Zhi / Princess Sheng Ping / Love With Princess 2006 新醉打金枝 | TQ | 2006 | Trương Gia Huy, Chae Rim, Kiều Chấn Vũ, Mông Gia Tuệ, Lý Lập, Lưu Đình Vũ, Vương Lâm, Hồng Kiếm Đào, Vương Chí Hoa, Cao Hoằng Hiền, Khương Sở Nhi, Hoàng Nãi Lượng, Đường Quần |
Tân Tuyệt Đại Song Kiêu | Handsome Siblings 2020 绝代双骄 | TQ | 2020 | Trần Triết Viễn, Hồ Nhất Thiên, Lương Khiết, Lương Tịnh Nhàn, La Gia Lương, Mao Lâm Lâm, Mạnh Lệ, Thiệu Vân, Trịnh Bân Huy, Châu Tuấn Siêu, Châu Bân, Triệu Hàn Anh Tử | |
Tấn Văn Công Truyền Kỳ | Giấc Mộng Quyền Lực | Triumph of A Nation / Jin Wen Gong Legend 1989 晉文公傳奇 | HK | 1989 | Lê Minh, La Huệ Quyên, Âu Dương Chấn Hoa, Huỳnh Tử Dương, Lý Trung Ninh, Huỳnh Tân, Thừa Ân, Quách Tú Văn, Dương Mỹ Nghi, Tăng Huệ Vân, Vương Vĩ, Giang Nghị |
Tần Vương Lý Thế Dân | The Cin Emperor Lee Shin Min 2005 秦王李世民 | TQ | 2005 | Hà Nhuận Đông, Cao Viên Viên, Giả Tịnh Văn, Nghiêm Khoan, Bảo Kiếm Phong, Lữ Hành, Trần Tú Lệ, Lý Thanh, Quy Á Lôi, Nhạc Diệu Lợi | |
Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký 2009 | The Heaven Sword and Dragon Saber / 倚天屠龙记09版 | TQ | 2009 | Đặng Siêu, An Dĩ Hiên, Lý Cạnh, Hà Trác Ngôn, Trương Mông, Trương Trí Nghiêu, Vu Thừa Huệ, Lộ Thần | |
Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký 2009 | The Heaven Sword and Dragon Saber 2009 倚天屠龙记09版 | TQ | 2009 | Đặng Siêu, An Dĩ Hiên, Lý Cạnh, Hà Trác Ngôn, Trương Mông, Trương Trí Nghiêu, Vu Thừa Huệ, Lộ Thần | |
Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký 2019 | Heavenly Sword Dragon Slaying Saber 2019 倚天屠龙记 曾舜晞 | TQ | 2019 | Tăng Thuấn Hy, Trần Ngọc Kỳ, Chúc Tự Đan, Trương Siêu Nhân, Tào Hy Nguyệt, Lâm Vũ Khôn, Châu Hải My, Tông Phong Nham, Trương Vĩnh Cương, Tiêu Vinh Sinh, Dương Minh Na, Trần Sáng, Trần Hân Nhữ, Hứa Nhã Đình, Tôn An Khả | |
Tân Yến Tử Lý Tam | Huyền Thoại Lý Tam | Xin Yan Zi Li San / New Swallow Li San 2013 新燕子李三 | TQ | 2013 | Trần Long, Lý Thể Hoa, Lục Tiểu Linh Đồng, Hà Gia Kính, Lưu Phong Siêu, Bàng Lộc, Chương Diễm Mẫn, Tùy Tồn Nghị |
Tây Du Ký - Triết Giang | Journey to the West / 浙版西游记 | TQ | 2009 | Phí Dương, Trần Tư Hàn, Hàn Tuyết, Vu Na, Vương Lực Khả, Trần Đức Dung, Quan Lễ Kiệt, Tào Nghi Văn, Hàn Đống | |
Tây Du Ký 1 | Journey To The West / 西遊記 | HK | 1996 | Trương Vệ Kiện, Giang Hoa, Lê Diệu Tường, Mạch Trường Thanh, Mã Đức Chung, Cung Từ Ân, Lưu Ngọc Thúy, Trần Diệu Anh, Hà Mỹ Điền, Lưu Gia Huy, Trương Tuệ Nghi, Tiền Gia Lạc | |
Tây Du Ký 1986 | Journey to the West / 86版西游记 | TQ | 1986 | Lục Tiểu Linh Đồng, Từ Thiếu Hoa, Trì Trọng Thoại, Mã Đức Hoa, Diêm Hoài Lễ, Chu Lâm, Uông Việt | |
Tây Du Ký 2 | Journey To The West / 西遊記 | HK | 1998 | Trần Hạo Dân, Giang Hoa, Lê Diệu Tường, Mạch Trường Thanh, Mã Đức Chung, Tô Ngọc Hoa, Quách Chính Hồng, Trương Tuệ Nghi, Uyển Quỳnh Đan, Trần Ngạn Hành, La Mẫn Trang, Lưu Ngọc Thúy, Trần Diệu Anh, La Lan | |
Tây Du Ký 2 | Journey To The West 1998 西遊記(貳) | HK | 1998 | Trần Hạo Dân, Giang Hoa, Lê Diệu Tường, Mạch Trường Thanh, Mã Đức Chung, Tô Ngọc Hoa, Quách Chính Hồng, Trương Tuệ Nghi, Uyển Quỳnh Đan, Trần Ngạn Hành, La Mẫn Trang, Lưu Ngọc Thúy, Trần Diệu Anh, La Lan | |
Tây Du Ký 2011 | Journey To The West 2011 张纪中版西游记 | TQ | 2011 | Nhiếp Viễn, Ngô Việt, Lưu Đào, An Dĩ Hiên, Phùng Thiệu Phong, Nhan Đan Thần, Mạnh Quảng Mỹ, Tiêu Tường, Thang Trấn Nghiệp, Tae, Thư Sướng, Hồ Khả, Tàng Kim Sinh, Từ Cẩm Giang, Tiền Vịnh Thần, Dương Quang | |
Tây Thi 1986 | Xi Shih ATV 1986 西施 | HK (ATV) | 1986 | Lê Yến San, Phan Chí Văn, Bạch Bưu, Doãn Thiên Chiếu, Giang Hán, La Thạch Thanh, Từ Bảo Phụng, Ban Ban, Thái Thiến Nhi, Uyển Quỳnh Đan | |
Tây Thi 1987 | Giang Sơn Mỹ Nhân | Xi Shi 1987 西施 冯宝宝 | ĐL | 1987 | Phùng Bửu Bửu, Tông Hoa, Trương Phục Kiến, Mã Tuệ Trân, Phạm Hồng Hiên, Kim Siêu Quần, Đỗ Mãn Sinh, Lam Văn Thanh, Kiều Khả Hân, Trương Viện Đình |
Tây Thi 1994 | Xi Shi 1994 西施 蒋勤勤 | TQ | 1994 | Tưởng Cần Cần (Thủy Linh), Khấu Chấn Hải, Từ Thiếu Hoa, Trương Thu Ca, Trương Quang Chánh, Vương Lực Dân, Mã Thư Lương, Từ Lộ, Lưu Đại Cương, Thôi Cảnh Phú | |
Tây Thi Bí Sử | The Legend Of Xishi 西施秘史 | TQ | 2011 | Mã Cảnh Đào, Ổ Tĩnh Tĩnh, Trần Hạo Dân, Mã Đức Chung, Ngô Kinh An, Vạn Ni Ân, Từ Tiễn, Lôi Mục, Lưu Tiên, Trương Dương, Châu Đình Y | |
Tây Thi Tình Sử | Anh Hùng | Hero 2012 英雄 | TQ | 2012 | Trịnh Gia Dĩnh, Dĩnh Nhi, Tạ Thiên Hoa, Chu Hiếu Thiên, Trương Lập Tân, Ngô Đại Ngưng, Trần Tường |
Tế Công - Đài Loan | Tế Điên Hòa Thượng / La Hán Phục Mệnh | Mad Monk Xi Gong 1995 濟公 | ĐL | 1995 | Châu Minh Tăng, Mộ Ngọc Hoa, Vương Hy Hoa, Ngọc Thượng, Trần Văn Sơn, Trịnh Chí Vỹ |
Tế Công 1997 | Tế Công TVB | Legend Of Master Chai 1997 濟公 | HK | 1997 | Lương Vinh Trung, Lương Tiểu Băng, Hà Bảo Sinh, Trần Thiếu Hà, Đặng Triệu Tôn |
Tế Công Truyền Kỳ 2 | The Legend Of Crazy Monk 2 / 活佛濟公第二部 | TQ | 2011 | Trần Hạo Dân, Lâm Tử Thông, Diệp Tổ Tân, Trương Lượng, Hinh Tử, Mục Đình Đình, Lâm Giang Quốc, Trương Bảo Văn, Đặng Thiên Tinh, Đới Kiều Thiên, Thôi Lâm, Tôn Diệu Uy, Trần Tư Hàn, Ông Hồng, Đỗ Nhược Khê, Châu Mịch | |
Tế Công Truyền Kỳ 2003 | 2003 济公传奇 麦嘉 / 新编济公传奇 | TQ-ĐL-HK | 2003 | Mạch Gia, Ngô Thanh Liên, Dương Nhược Hề, Huỳnh Trí Hiền, Lương Vinh Trung | |
Tế Công Truyền Kỳ 2021 | Nhất Tiếu Độ Phàm Gian | Final Destiny 2021 一笑渡凡間 | HK | 2021 | Tiêu Chính Nam, Thang Lạc Văn, Thẩm Chấn Hiên, Giản Thục Nhi, Trần Tú Châu, Đỗ Yến Ca, Văn Tuyết Nhi, Trương Đạt Luân, Lỗ Chấn Thuận, Triệu Hy Lạc, Giang Hân Yến, Tưởng Gia Mân |
Tề Thiên Đại Thánh Tôn Ngộ Không | The Monkey King 齐天大圣孙悟空 | HK | 2002 | Trương Vệ Kiện, Lâm Chí Dĩnh, Twins - Thái Trác Nghiên, Chung Hân Đồng, Lương Hán Văn, Dương Cung Như, Tạ Đình Phong, Tiêu Tường, Viên Khiết Doanh, Lý San San, Cát Dân Huy, Lý Xán Sâm, Từ Hoài Ngọc, Viên Vịnh Nghi, Điềm Nữu, Trương Tây, Lữ Tụng Hiền, Hồ Tịnh, Từ Hy Viên, Lương Gia Nhân, Hứa Thiệu Hùng, Trịnh Tú Văn, Hứa Chí An, Tô Vĩnh Khang, Tăng Chí Vỹ | |
Tể Tướng Lưu Gù | Zai Xiang Liu Luo Guo / Prime Minister Back Bending Liu 1996 宰相刘罗锅 | TQ | 1996 | Lý Bảo Điền, Trương Quốc Lập, Vương Cương, Đặng Tiệp, Lý Đinh, Lý Ái Quần, Trần Binh, Hồng Tông Nghĩa, Khưu Duyệt, Vương Lộ Dao, Lưu Đan | |
Thả Thí Thiên Hạ | Who Rules The World 2022 且试天下 | TQ | 2022 | Dương Dương, Triệu Lộ Tư, Trương Phong Nghị, Lý Nhược Đồng, Tuyên Lộ, Lại Nghệ, Lưu Nhuế Lân, Trương Thiên Dương, Giang Bách Huyên, Tưởng Khải, Vương Hoành Nghị, Hạ Khai Lãng, Thôi Ân Từ | |
Thả Thính Phượng Minh | Dance of the Phoenix 2020 且听凤鸣 | TQ | 2020 | Dương Siêu Việt, Từ Khai Sính, Phó Tinh, Trần Ý Hàm, Vương Hạo Hiên, Quách Thừa, Cao Cơ Tài, Lý Xuyên, Dương Minh Na, Tôn Nhã Lệ, Đổng Nhan, Trình Mạt, Diêu Thư Hào, Phan Lộc Vũ | |
Thạch Cảm Đang | Thạch Thiên Liệt Truyện - Giáng Ma Anh Hùng Truyện | Dare Stone Male Tiandong / 石敢当之雄峙天东 | TQ | 2015 | Lục Tiểu Linh Đồng, Lưu Đức Khải, Trương Tử Kiện, Hạ Cương, Quan Duyệt, Bành Vu San San, Tiền Nhạn Thu, Chung Vệ Hoa |
Thái Bình Công Chúa Bí Sử | Giấc Mộng Hoàng Cung / Hoàng Quyền Ác Mộng | Secret History of Princess Taiping 太平公主秘史 | TQ | 2012 | Giả Tịnh Văn, Trịnh Sảng, Trương Hàn, Viên Hoằng, Lý Tương, Chu Tử Kiêu. Đồ Lê Mạn, Lưu Vũ Hân, Cao Tử Kỳ, Lam Yến. Du Tiểu Phàm |
Thái Bình Thiên Quốc | Twilight Of A Nation / 太平天國 | HK | 1988 | Lữ Lương Vỹ, Hầu Chấn Vũ, Huỳnh Nhật Hoa, Lưu Thanh Vân, Trần Mẫn Nhi, Lý Quốc Lân, Lương Khiết Hoa, Đặng Tụy Văn, Thương Thiên Nga, Mao Thuấn Quân | |
Thái Bình Thiên Quốc | Heavenly Kingdom Of Peace 2000 太平天国 | TQ | 2000 | Cao Lan Thôn, Trương Chí Trung, Vương Thanh Hoa, Dương Đồng Thư, Hàn Tái Phong, Hà Dũng Sinh, Lưu Binh, Vương Thi Hòe, Lý Kiến Quần, Lô Dũng, Vu Đức An, Kim Ngọc Đình, Châu Tấn, Hồ Thiên Cáp, Hầu Vĩnh Sinh | |
Thái Cổ Thần Vương | God of Lost Fantasy 2020 太古神王 | TQ | 2020 | Thịnh Nhất Luân, Vương Tử Văn, Hướng Tả, Thang Tinh Mị, Tạ Quân Hào, Huỳnh Hải Băng, Trần Mạnh Kỳ, Trần Mộng Dao, Lâm Trừng, Ngô Bội Nhu, Dương Thôn, Cảnh Cương Sơn | |
Thái Cực Tôn Sư | The Tai Chi Master / 太极宗师 | TQ | 1998 | Ngô Kinh, Phàn Diệc Mẫn, Huệ Anh Hồng, Vu Hải, Vương Quần | |
Thái Cực Trương Tam Phong 1980 | The Tai Chi Master / Taiji Master 1980 太极张三丰 | HK | 1980 | Vạn Tử Lương, Mễ Tuyết, Châu Tuệ Quyên, Tào Đạt Hoa, Cao Hùng, Ngô Hồi, Dương Trạch Lâm, La Liệt, La Lạc Lâm | |
Thái Hậu Bắc Ngụy | Empress Feng of the Northern Wei Dynasty 北魏冯太后 | TQ | 2006 | Ngô Thanh Liên, Thẩm Ngạo Quân, Lưu Quán Tường, Lý Quang Hạo, Trương Thiết Lâm, Cao Bảo Bảo, Vương Khánh Tường, Lý Y Hiểu, Lưu Trường Thuần | |
Thái Ngạc Và Tiểu Phụng Tiên | Oan Trái Tình Nồng | In the Chamber of Bliss 2009 蔡鍔與小鳳仙 | HK | 2009 | Lưu Tùng Nhân, Châu Hải My, Điền Nhụy Ni, Lâm Gia Hoa, Mã Quốc Minh, Thang Doanh Doanh, Lương Tịnh Kỳ, Âu Thoại Vỹ, La Lạc Lâm, Lưu Giang, Lý Gia Thanh, Ngải Uy, Lô Chấn Thuận |
Thái Tổ Bí Sử | The Epic Of Tai Zu 2005 太祖秘史 | TQ | 2005 | Mã Cảnh Đào, Trần Đức Dung, Lưu Tiên, Ô Sảnh Sảnh, Triệu Hồng Phi, Thạch Tiểu Quần, Lưu Quán Tường, Kim Xảo Xảo, Trình Lợi Sa, Mã Dược, Mao Lâm Lâm | |
Thái Tử Phi Giá Đáo | Sơn Trại Tiểu Manh Chủ | Fake Princess 2020 山寨小萌主 | TQ | 2020 | Triệu Dịch Khâm, Lý Khải Hinh, Kim Trạch, Trần Tư Vũ, Vương Nghệ Điềm, Tống Phương Viên, Vương Gia Manh, Tôn Tuyết Ninh, Thiệu Gia, Vương Tư Bình, Dương Nặc, Hứa Hâm |
Thái Tử Phi Thăng Chức Ký | Chạy Trốn Tình Yêu | Go Princess Go / 太子妃升职记 | TQ | 2015 | Trương Thiên Ái, Thịnh Nhất Luân, Vu Mông Lung, Quách Tuấn Thần, Hải Linh, An Vĩnh Sướng |
Thái Tử Phi Thăng Chức Ký | Chạy Trốn Tình Yêu | Go Princess Go / 太子妃升职记 | TQ | 2015 | Trương Thiên Ái, Thịnh Nhất Luân, Vu Mông Lung, Quách Tuấn Thần, Hải Linh, An Vĩnh Sướng |
Thái Tử Sanh Đôi | The Twin Heirs 1986 孖寶太子 | HK | 1986 | Nhậm Đạt Hoa, Tăng Hoa Thiên, Quảng Mỹ Vân, Thiệu Mỹ Kỳ, Liêu Khải Trí, Trần Lệ Tân, Lý Hương Cầm, Lâm Lập Tam, Hồ Vị Khang, Quách Phong, Lam Thiên, Ngô Mạnh Đạt | |
Thái Y Nghịch Ngợm | Pretty Doctor / 刁蛮俏御医 | TQ | 2011 | Jang Na Ra, Quách Trân Nghê, Tae, Cao Hạo, Hà Trại Phi, Thái Điệp | |
Thám Tử Đường Lang | Detective Tanglang 唐琅探案 | TQ | 2010 | Hoắc Kiến Hoa, Trương Manh, Huỳnh Giác, Kim Sa, Ngụy Thiên Tường, Tăng Lê, Hoắc Tư Yến, Cao Hùng, Vụ Nghị, Mã Văn Long | |
Thám Tử Lừng Danh | Thám Tử Thần Thám | To Catch The Uncatchable 2004 棟篤神探 | HK | 2004 | Huỳnh Tử Hoa, Thái Thiếu Phân, Đường Văn Long, Tưởng Chí Quang, Ngụy Tuấn Kiệt, Hàn Quân Đình, Tuyết Ni, Hồ Phong, Quan Đức Huy, Quách Diệu Minh, Lâm Vỹ Thần |
Thám Tử Ngữ Lục | Zhen Tan Yu Lu - Detective 2020 侦探语录 | TQ | 2020 | Cao Chí Đình, Trương Hâm, Trương Du Long, Khúc Cao Lập, Lưu Ân Thượng, Trần Nhã Lệ, Lưu Dịch Quân, Kim Sĩ Kiệt, Khương Hàn, Trình Xu, Trương Đình Đình | |
Thám Tử Phố Tàu | Detective Chinatown 2020 唐人街探案 | TQ-ĐL | 2020 | Khưu Trạch, Trương Quân Ninh, Trương Nghệ Thượng, Vương Chân Nhi, Trần Triết Viễn, Trình Tiêu, Đặng Ân Hy, Trương Tụng Văn, Cao Diệp, Uông Dương, Tạ Vấn Hiên, Huỳnh Khải Kiệt, Mã Bá Khiên, Lý Minh Hiên | |
Thám Tử Sành Ăn | Ẩm Thực Thần Thám | Inspector Gourmet / 為食神探 | HK | 2016 | Nguyễn Triệu Tường, Mã Quốc Minh, Sầm Lệ Hương, Huỳnh Thúy Như, Giang Hân Yến, Lương Liệt Duy, Huỳnh Tâm Dĩnh, Chu Tuyền |
Thám Tử Tài Ba | Thiên Chi Kiều Tử | Gifted 2018 天之骄子 | SG | 2018 | Trương Diệu Đống, Huỳnh Tuấn Hùng, Đồng Băng Ngọc, Tạ Vận Nghi, Lý Bái Húc, Diêu Ý San, Tạ Uyển Du, Hồng Tuệ Phương |
Thám Tử Thành Đô | Diệu Thám Đinh Đinh Đang / Kinh Đô Thần Thám | Miao Tan Ding Ding Dang 1997 京都神探 / 妙探叮叮当 | TQ | 1997 | Tôn Tùng, Thủy Linh (Tưởng Cần Cần), Ngô Mạnh Đạt, Ông Hồng, Cái Lệ Lệ, Ngưu Chấn Hoa, Hoắc Tư Yến, Phương Dã, Từ Cẩm Giang |
Tham Vọng Giàu Sang | Hoán Tử Thành Long | Huan Zi Cheng Long 2007 换子成龙 | TQ | 2007 | Lưu Khải Uy, Mã Á Thư, Đỗ Thuần, Huỳnh Văn Hào, Dương Khiết Mai, Trình Lợi Sa, Trương Thiên Kỳ, Phan Nghi Quân, Tùy Trữ Dương, Lý Niệm, Nhạc Diệu Lợi, Đỗ Chí Quốc, Lưu Phương |
Tháng Tư Trời Đầy Sao | Đứa Con Khác Họ / Phồn Tinh Tứ Nguyệt / Tháng 4 Trời Đầy Sao | April Star / Women in the Sun / Shining Stars in the Night 2017 繁星四月 | TQ | 2017 | Ngô Kỳ Long, Thích Vy, Tả Hàng, Nhậm Ngôn Khải, Đặng Tụy Văn, Vương Phi, Vệ Lai |
Thành Cát Tư Hãn 1987 | Đại Mạc Anh Hùng | Genghis Khan 1987 成吉思汗 | HK | 1987 | Huỳnh Nhật Hoa, Lưu Mỹ Quyên, Lưu Thanh Vân, Quách Phú Thành, Quan Lễ Kiệt, Tạ Ninh, Trần Đình Oai, Vạn Tử Lương |
Thành Chủ Đại Nhân Mời Thử Độc | 2023 城主大人请试毒 | TQ | 2023 | Vương Hiên, Kim Tử Tuyền, Đồng Gia Hào, Triệu Lan Quân, Hồ Cách Sướng | |
Thanh Cung 13 Hoàng Triều | Máu Nhuộm Tử Cấm Thành | Bloodshed Over The Forbidden City / 满清十三皇朝之血染紫禁城 | HK | 1990 | Mễ Tuyết, Lương Tư Hạo, Dương Trạch Lâm, Mạch Cảnh Đình, Lý Thanh Sơn, Ngô Đình Hoa |
Thanh Cung 13 Hoàng Triều - Hoàng Thành Tranh Bá | Bloodshed Over The Forbidden City 满清十三皇朝之危城争霸 | HK | 1992 | Thang Trấn Nghiệp, Âu Dương Phối San, Tuyết Lê, Thích Mỹ Trân, Trình Phong | |
Thanh Đạm Là Mỹ Vị Nhân Gian | Hơn Cả Tình Yêu | Love Actually 2017 人间至味是清欢 | TQ | 2017 | Đồng Đại Vi, Trần Kiều Ân, Vương Nhất Bác, Lâm Bằng, Chu Cương Nhật Nghiêu, Lại Tịnh, Chúc Vũ Tân, Tạ Soái |
Thành Hóa Thập Tứ Niên | Năm Thành Hóa Thứ 14 / Thành Hóa Thập Tứ Liên | The Sleuth Of The Ming Dynasty 2020 成化十四年 | TQ | 2020 | Quan Hồng, Phó Mạnh Bách, Lưu Diệu Nguyên, Hạc Nam, Giả Tịnh Văn, Mao Nghị, Vương Mậu Lôi, Thái Hành, Trương Bách Gia, Lý Lập Quần |
Thanh Long Hảo Hán | Ching Lung 2003 青龍好漢 | ĐL | 2003 | Huỳnh Duy Đức, Nhạc Linh, Tống Dật Dân, Hàn Du, Địch Long, Hoắc Chính Kỳ, Du An Thuận, Trần Á Lan, Vương Cảnh Hào, Vương Mỹ Tuyết, Trương Minh Kiệt, Lý Bội Di, Trần Sa Lợi, Lâm Vỹ, Từ Quý Anh, Nghê Tề Dân, Lý La, Thang Bảo Vỹ, Mộ Ngọc Hoa, Trần Di Chân, Ông Gia Minh | |
Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã | Ngọt Ngào Của Thanh Mai Và Trúc Mã | Sweet First Love 2020 甜了青梅配竹马 | TQ | 2020 | Nhậm Thế Hào, Hứa Nhã Đình, Trịnh Phồn Tinh, Cao Dực Phi, Tiêu Khải Trung, Lưu Triết Nhĩ, Ngô Mạn Tư, Phạm Kỳ Văn, Trữ Tiễn, Trương Sa Sa |
Thánh Mẫu Ma Tổ | Mazu 2012 妈祖 刘涛 | TQ | 2012 | Lưu Đào, Nghiêm Khoan, Lưu Đức Khải, Quan Hiểu Đồng, Lâm Tâm Như, Lưu Giai, Huỳnh Gia Lạc, Triệu Hồng Phi, Lưu Văn Trị, Quyên Tử, Vương Hội Xuân | |
Thanh Nang Truyện | Prodigy Healer 2019 青囊传 | TQ | 2019 | Lý Hoằng Nghị, Triệu Lộ Tư, Trương Tư Phàm, Phùng Tuấn Hy, Tạ Quân Hào, Lữ Tụng Hiền, Từ Nghệ Phương, Trương Dao, Đào Hải, Dương Minh Na, Lý Diệu Cảnh, Lý An Na | |
Thanh Niên Bắc Kinh | Beijing Youths 2012 北京青年 | TQ | 2012 | Lý Thần, Mã Tô, Đỗ Thuần, Diêu Địch, Vương Lệ Khôn, Nhậm Trọng, Hạ Cương, Trương Lệ, Tăng Vịnh Thể, Khuất Nguyệt | |
Thành Phố Lý Tưởng | The Ideal City 2021 理想之城 | TQ | 2021 | Tôn Lệ, Triệu Hựu Đình, Vu Hòa Vỹ, Trần Minh Hạo, Cao Diệp, Lý Truyền Anh, Trương Thụ, Lý Hồng Đào, Dương Siêu Việt, Lưu Dịch Sướng, Hứa Đệ, Nhậm Trọng | |
Thành Phố Thiên Thần | City of Angels 2015 天使的城 | TQ | 2015 | Mã Tô, Viên San San, Ứng Thể Nhi, Lý Thần, Kiều Chấn Vũ, Viên Hoằng, Khương Hiểu Xung | |
Thanh Thanh Tử Khâm | Qing Qing Zi Jin 2020 青青子衿 | TQ | 2020 | Phạm Thế Kỳ, Lữ Tiểu Vũ, Tạ Bân Bân, Vũ Đình Nhi, Hoàng Huyên Văn, Nghiêm Y Y, Huỳnh Hải Băng, Trương Thần Quang, Chương Dục Kỳ, Hoa Ngọc Kiệt | |
Thanh Thiên Nha Môn | Qing Tian Ya Men 青天衙门 | TQ | 2005 | Chung Phu Tường, Bảo Kiếm Phong, Phan Hồng, Từ Quân, Hạ Vũ, Nhiếp Viễn, Thẩm Ngạo Quân, Tần Lam, Nghiêm Khoan, Vương Diễm, Dương Nhụy, Trần Long | |
Thanh Xà Bạch Xà | Ma Đạo Đại Quyết Đấu / Bạch Xà Tân Truyện / Thanh Xà Ngoại Truyện | Madam White Snake 2001 白蛇新传 / 青蛇外传 / 青蛇与白蛇 | SG | 2001 | Phạm Văn Phương, Trương Ngọc Yến, Lý Minh Thuận, Tiêu Ân Tuấn, Khuất Trung Hằng, Chân Tú Trân, Lý Lập Quần. Nhạc Diệu Lợi, Trịnh Vũ Địch, Đổng Hiểu Yến, Đới Xuân Vinh |
Thanh Xuân Đấu | Ngã Rẽ Cuộc Đời | Qingchun Dou / Youth Struggle / Fighting Youth 青春斗 | TQ | 2019 | Trịnh Sảng, Cái Nguyệt Hi, Từ Duyệt, Trần Tiểu Vân, Vương Tú Trúc, Từ Dương, Tô Hâm, Lưu Soái Lương, Lưu Đông Thấm, Vương Dương, Nhậm Trọng |
Thanh Xuân Không Sợ Hãi | Young Days No Fears 2020 我的青春沒在怕 | ĐL | 2020 | Đường Vũ Triết, Thái Hoàng Nhữ, Vương Gia Lương, Trình Dư Hy, Trần Hiếu Huyên, Tang Nhuế Hiên, Kiều Nhã Lâm, Tạ Tường Nhã | |
Thanh Xuân Năm Ấy Chúng Ta Từng Gặp Gỡ | Precious Youth 2016 那年青春我们正好 | TQ | 2016 | Trịnh Khải, Lưu Thi Thi, Lý Hạo Hiên, Chủng Đan Ni, Lưu Quân, Tào Vệ Vũ, Lưu Đông Thấm, Lưu Hạo, Lưu Lăng Phong | |
Thanh Xuân Phản Biện 1 | Xin Chào Người Bạn Phản Biện 1 | My Debate Opponents 2019 你好, 对方辩友 | TQ | 2019 | Phan Hựu Thành, Lâm Hân Nghi, Kiệt Sĩ Minh, Tiêu Na, Ngô Nhạc Khanh, Khương Trinh Vũ, Lưu Tá Ninh, Vương Trạch Hiên, Lý Tuấn Dao, Đỗ Song Vũ |
Thanh Xuân Phản Biện 2 | Xin Chào Người Bạn Phản Biện 2 | My Debate Opponents 2021 你好, 对方辩友 2 | TQ | 2021 | Ngô Giai Di, Trạch Tử Lộ, Lỗ Chiếu Hoa, Mễ Mễ, Kha Dĩnh, Vương Trạch Hiên, Trần Trạch, Vu Hiên Thần, Vương Lạc Tình |
Thanh Xuân Rực Lửa | Tiêm Phong Chi Liệt Diễm Thanh Xuân / Liệt Hỏa Thanh Xuân | The Flame Of Youth 2016 尖锋之烈焰青春 | TQ | 2016 | Lý Giai Hàng, Tống Dật, Ngưu Tuấn Phong, Triệu Viên Viện |
Thanh Xuân Sáng Thế Kỷ | Cưng Chiều Mình Em | Something Just Like This 2020 青春创世纪 | TQ | 2020 | Hoàng Cảnh Du, Ngô Cẩn Ngôn, Từ Lập, Lương Đại Duy, Tuyên Lộ, Tào Dục Thần, Vương Mậu Lôi, Triệu Lạc Nhiên, Thi Nam, Tào Vệ Vũ, Vương Cơ |
Thanh Xuân Tu Tảo Vi | Youth Should Be Early 2021 青春须早为 | TQ | 2021 | Hồ Nhất Thiên, Chung Sở Hy, Hồ Đan Đan, Lữ Thừa Giác, Cao Thự Quang, An Vịnh Sướng, Lương Đại Duy, Nhậm Vỹ, Trương Hãn Văn, Lưu Khải Hằng | |
Thanh Xuân Tươi Đẹp | While We Are Young 2017 Z世代 | SG | 2017 | Trịnh Huệ Ngọc, Lâm Tuệ Linh, Hoàng Huyên Đình, Tống Tử Kiệt, Trịnh Khải Giới, Tào Quốc Huy, Trương Chấn Huyên, Trần Tuệ Tuệ, Tiết Tố San | |
Tháp Công Chúa | Single Ladies Senior 2018 高塔公主 | ĐL | 2018 | Mạnh Thu Như, Vương Mục Ngữ, Vương Nhân Thanh, Mạc Doãn Văn, Lợi Tình Thiên, Châu Quần Đạt, Điền Trung Thiên Hội, | |
Thăng Bình Công Chúa | Túy Đả Kim Chi | Taming Of The Princess 1997 醉打金枝 | HK | 1997 | Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Ngụy Tuấn Kiệt, Phó Minh Hiến, Chu Mễ Mễ, Lương Gia Nhân, Trần An Doanh, Trần Ngạn Hành, Đặng Triệu Tôn, Mạc Gia Nghiêu, Khang Hoa, Lý Long Cơ, Hàn Mã Lợi, Lưu Gia Huy |
Thằng Ngố Chúc Thọ | Thou Shalt Not Cheat / 呆佬贺寿 | HK | 1998 | Liêu Vỹ Hùng, Vạn Ỷ Văn, Tạ Tuyết Tâm, Văn Tụng Nhàn, Ngô Đình Hoa, Điền Nhụy Ni, Lưu Tích Hiền | |
Thăng Trầm Kiếp Mỹ Nhân | Trò Chơi Sắc Đẹp | The Beauty Of The Game 2010 美麗高解像 | HK | 2010 | Từ Tử San, Ngũ Vịnh Vy, Trần Mẫn Chi, Lê Nặc Ý, Tào Vĩnh Liêm, Huỳnh Trường Hưng, Vương Tổ Lam, Uyển Quỳnh Đan, La Mẫn Trang |
Thâm Cung Điệp Ảnh | Thâm Cung Thần Bí | Mystery in the Palace / 深宫谍影 | TQ | 2012 | Trịnh Gia Dĩnh, Can Đình Đình, Mễ Tuyết, Trương Đan Phong, Lưu Đình Vũ, Nghê Tề Dân, Hồng Hân, Lưu Na Bình, Trương Triệu Huy, Mục Đình Đình, Liêu Bích Nhi, Phương Sổ Chân, Trần Tú Lệ, Hác Trạch Gia, Trần Uy Hàn, Từ Thiếu Cường |
Thâm Cung Nội Chiến | Thâm Cung Quý Phi 1 | War And Beauty 2004 金枝慾孽 | HK | 2004 | Lê Tư, Xa Thi Mạn, Trương Khả Di, Đặng Tụy Văn, Trần Hào, Lâm Bảo Di, Lương Tranh, Huỳnh Đức Bân, Ngao Gia Niên |
Thâm Cung Nội Chiến | Thâm Cung Quý Phi 2 | Beauty At War / 金枝慾孽(貳) | HK | 2013 | Đặng Tụy Văn, Thái Thiếu Phân, Ngũ Vịnh Vy, Trần Hào, Huỳnh Đức Bân, Trần Khải Nhân, Tào Vĩnh Liêm, Quan Lễ Kiệt, Trần Vỹ, Tôn Tuệ Tuyết, Trịnh Hy Di, Dương Tú Huệ, Câu Vân Tuệ |
Thâm Cung Truyện | Hoa Lạc Cung Đình Thác Lưu Niên | Love In The Imperial Palace 2019 花落宫廷错流年 | TQ | 2019 | Liêu Ngạn Long, Lý Sa Mân Tử, Triệu Tân,Trịnh Hiểu Đông, Trịnh Thác Cương, Hình Thành, Triệu Nam, Vệ Diên Khản, Khương Manh Hiên, Mao Na, Uông Tình, Triệu Tử Hàm |
Thân Ái Chí Ái | Cá Mực Hầm Mật 2 / Mật Thất Vây Cá Lội | Go Go Squid 2 / Dt.Appledog's Time 2021 我的时代,你的时代 / 密室困游鱼 | TQ | 2021 | Hồ Nhất Thiên, Lý Nhất Đồng, Dương Tử, Lý Hiện, Vương An Vũ, Lý Minh Đức, Vương Khả Như, Hứa Lạc Kiêu, Bàng Hãn Thần, Tần Bái, Lưu Soái, Từ Dương, Sài Tuấn Triết, Hoàng Tinh Nguyên, Diêu Bác Cương, Từ Nghiêu, An Duy Lăng |
Thần Ẩn | The Last Immortal 2023 神隐 | TQ | 2023 | Vương An Vũ, Triệu Lộ Tư, Tiết Giai Ngưng, Thôi Hàng, Tào Phỉ Nhiên, Lý Quân Nhuệ, Hạ Khai Lãng, Dĩnh Nhi, Gia Nại Na | |
Thần Bếp Làm Quan | Shen Chu Dang Guan 2004 厨子当官 | TQ | 2004 | Lý Bảo Điền, Lý Đại Cường, Vương Lộ Dao, Điền Hải Dung, Thư Sướng, Lý Minh Khải, Lưu Uy, Nhạc Hồng | |
Thần Bộ | Bắc Quan Điệp Huyết, Chiến Ngọc Quan Âm, Hoa Nghiêm Tứ Hoặc, Song Yến Đồ Long | Lord Of Imprisonment 神捕 1998 | ĐL | 1998 | Trịnh Thiếu Thu, Du Tiểu Phàm, Trương Đình, Trịnh Phối Phối, Huỳnh Văn Hào, Trần Hồng Liệt, Ông Gia Minh, Phàn Diệc Mẫn, Trương Tây, Huỳnh Hải Băng, Từ Thiếu Cường, Mạnh Đình Lệ, Hà Tình, Bảo Chỉ Phương, Nhạc Diệu Lợi |
Thần Bộ Thập Tam Nương | Shen Bu Shi San Niang 神捕十三娘 | TQ | 2003 | Lưu Bội, Hình Mân Sơn, Hà Mỹ Điền, Hà Băng, Ngụy Tử, Lý Giải, Giang San, Trần Bảo Quốc | |
Thần Cung Côn Luân | Ma Thổi Đèn | Candle in the Tomb 4: Kunlun Shrine 2022 鬼吹灯之昆仑神宫 | TQ | 2022 | Phan Việt Minh, Trương Vũ Kỳ, Khương Siêu, Sa Bảo Lượng, Văn Tịnh, Vương Vũ Điềm, Dương Nhất Đồng, Sách Lang Ni Ma |
Thần Đao 1979 | Viên Nguyệt Loan Đao | The God of Sabre 1979 刀神 | HK | 1979 | Lưu Tùng Nhân, Triệu Nhã Chi, Cam Quốc Vệ, Hàn Mã Lợi, Thạch Kiên, Lữ Thụy Dung, Tương Cầm, Quan Hải Sơn, Quách Phong, Cao Diệu Tư, Lưu Đan |
Thần Điêu Đại Hiệp 1983 | Thần Điêu Hiệp Lữ | Return of the Condor Heroes 1983 TVB 神雕侠侣 | HK | 1983 | Lưu Đức Hoa, Trần Ngọc Liên, Lương Gia Nhân, Âu Dương Bội San, Thang Chấn Nghiệp, Nhậm Đạt Hoa, Lữ Hữu Tuệ, Huỳnh Mạn Ngưng, Tu An Lệ |
Thần Điêu Đại Hiệp 1995 | Return Of Condor Heroes 1995 TVB 神雕侠侣 | HK | 1995 | Cổ Thiên Lạc, Lý Nhược Đồng, Bạch Bưu, Ngụy Thu Hoa, Phó Minh Hiến, Lý Ỷ Hồng, Trương Khả Di, Tô Ngọc Hoa, Tuyết Lê, La Lan, Huỳnh Trí Hiền, Lạc Ứng Quân, Lê Diệu Tường, Lưu Đan | |
Thần Điêu Hiệp Lữ 1998 | Đại Ưng Anh Hùng Truyện | Return Of Condor Heroes 1998 神雕侠侣 任贤齐 | ĐL | 1998 | Nhậm Hiền Tề, Ngô Thanh Liên, Tôn Hưng, Hạ Văn Tịch, Trần Hồng, Lý Lập Quần, Lý Hủy, Thái Xán Đắc, Lưu Tư, Lương Gia Nhân, Nhạc Diệu Lợi, Từ Thiếu Cường, Ô Sảnh Sảnh, Lý Chí Hy |
Thần Điêu Hiệp Lữ 2006 | Return Of Condor Heroes / 神雕侠侣 | TQ | 2006 | Huỳnh Hiểu Minh, Lưu Diệc Phi, Dương Mịch, Vương Lạc Dũng, Khổng Lâm, Mạnh Quảng Mỹ, Trần Tử Hàm, Chung Chấn Đào, Dương Nhụy | |
Thần Điêu Tái Xuất | Thần Điêu Hiệp Lữ 1998 / Song Kiếm Hợp Bích | Return Of Condor Heroes 新加坡版神雕侠侣 / 98版神雕侠侣 | SG | 1998 | Lý Minh Thuận, Phạm Văn Phương, Trần Tú Lệ, Lâm Tương Bình, Phan Linh Linh, Chu Hậu Nhiệm, Hà Vĩnh Phương |
Thần Đồng Tiểu Cam La | Tể Tướng Tiểu Cam La | Zai Xiang Xiao Gan Luo / The Young Prime Minister Little Kam Law 2002 宰相小甘罗 | TQ | 2002 | Tào Tuấn, Tạ Miêu, Lữ Lương Vỹ, Hồng Hân, Miêu Ất Ất, Nhậm Tuyền, Lưu Đống, Triệu Nghị, Chiến Hạc Văn, Võ Hồng Vũ, Phó Nghệ Vỹ |
Thần Kiếm Ma Đao | Đao Tiên Kiếm Thánh | Blood Stained Intrigue / 神剑魔刀 | HK | 1986 | Âu Thoại Vỹ, Ngô Tây Vy, Lê Hán Trì, Dung Huệ Văn, Huỳnh Doãn Tài, Thái Gia Lợi |
Thần Linh Hộ Mệnh | Thiện Nữ Lạc Hồn / Thiện Nữ Hỷ Tương Phùng | My Spiritual Ex-Lover / 倩女喜相逢 | HK | 2015 | Tiết Gia Yến, Tiêu Chính Nam, Mạch Trường Thanh, Đằng Lệ Minh, Lương Liệt Duy, Thang Doanh Doanh, Ngô Nhược Hy, Phạm Chấn Phong |
Thần Long Kiếm Hiệp | Ân Oán Hiệp Sĩ | The Holy Dragon Saga 1994 箭俠恩仇 | HK | 1994 | Lâm Văn Long, Ngụy Tuấn Kiệt, Hồng Hân, Tào Chúng, Chu Uy Liêm, Thái Quốc Khánh |
Thần Quyền Vô Địch | The Kung Fu Master 2000 京城教一 | HK | 2000 | Nguyên Hoa, Lương Tranh, Ngụy Tuấn Kiệt, Đường Văn Long, Uyển Quỳnh Đan, Quách Chính Hồng, Ngô Văn Hân, Dương Di | |
Thần Tài Giá Lâm | Thần Tài Đến | May Fortune Smile On You / 財神駕到 | HK | 2017 | Lê Diệu Tường, Đơn Lập Văn, Hà Quảng Bái, Phó Gia Lợi, Trần Sơn Thông, Diêu Gia Ni, Lại Úy Linh, Phàn Diệc Mẫn, Lê Nặc Ý |
Thần Tài Gõ Cửa | The Gold Rush 1997 ATV 著數一族 | HK | 1997 | Hạ Vũ, Ngô Hoán Nghi, Viên Văn Kiệt, Vương Vi, Văn Tụng Nhàn, Đỗ Văn Trạch, Giang Nghị | |
Thần Thám Bao Thanh Thiên | Phân Xử Công Minh | Detective Justice Bao / 神探包青天 | TQ | 2015 | Trương Tử Kiện, Vu Chấn, Thần Vu San San, Khúc San San, Vu Hàm Băng, Hàn Hàm, Chung Vệ Hoa |
Thần Thám Cao Luân Bố | Bullet Brain / 神探高倫布 | HK | 2013 | Lê Diệu Tường, Đường Thi Vịnh, Ngao Gia Niên, Lý Lâm Ân, Lưu Đan, Tiêu Chính Nam, Lương Lệ Doanh, Mã Trại | |
Thần Thám Dương Kim Bang | Công Lý Tội Ác Và Máu | Mad Detective Yang Jin Bang 2016 神探杨金邦 | TQ | 2016 | Huỳnh Tông Trạch, Dương Kỳ, Công Lỗi, Quách Minh Tường, Triệu Vũ Thiến, Vương Vĩ, Điền Lộ, Vương Tuyền, Hoàng Tử Đằng, Trần Đông Đông |
Thần Thám Địch Nhân Kiệt | Thiếu Niên Địch Nhân Kiệt | Young Sherlock 2014 少年神探狄仁杰 | TQ | 2014 | Huỳnh Tông Trạch, Lâm Tâm Như, Mã Thiên Vũ, Thích Vy, Tôn Hiểu Hiểu, Viên Hoằng, Lương Hựu Lâm, Lý Giai Hàng, Trương Duệ, Tôn Diệu Kỳ |
Thần Thám Địch Nhân Kiệt 2010 | Amazing Detective Di Ren Jie Season 4 神断狄仁杰 | TQ | 2010 | Lương Quán Hoa, Trương Tử Kiện, Lữ Trung, Khuất San San, Suzuki Miki, Tu Càn, Uyển Nhiễm | |
Thần Thám Kha Thần | Detective Ke Chen 2019 神探柯晨 | TQ | 2019 | Huỳnh Chí Trung, Lý Thanh, Ngô Cương, Liễu Tiểu Hải, Lưu Dận Quân, Tả Tiểu Thanh, Ngô Việt, Kha Lam, Sa Dật, Thiệu Binh, Vương Kính Tùng, Lữ Nhất, Bạch Chí Địch, Hoàng Vy, Đàm Khải | |
Thần Thám La Phi | Detective L 2019 绅探 | TQ | 2019 | Bạch Vũ, Vưu Tĩnh Như, Quý Thần, Hà Dũng Sinh, Đổng Duy Gia, Vạn Bằng, Trương Y, Trần Mạnh Kỳ, Tất Tuệ, Triệu Thiến, Hàn Diệp, Trương Lộ Dao | |
Thần Thám Lý Kỳ | Old Time Buddy - To Catch a Thief 1998 難兄難弟之神探李奇 | HK | 1998 | La Gia Lương, Trương Khả Di, Lâm Gia Đống, Ngô Ỷ Lợi, Đằng Lệ Minh, Uyển Quỳnh Đan, Tuyết Ni, Lưu Hiểu Đồng, Lâm Hiểu Phong, Huỳnh Trí Hiền, Quách Phong, Châu Thông | |
Thần Thám Lý Thuần Phong | Bốc Án / Bốc Toán | Intelligent Detective 2012 卜案 | TQ | 2012 | Trần Hạo Dân, Triệu Khả, Nhậm Thiên Dã, Khang Phúc Chấn, Lưu Khải Phi, Khang Khải, Mã Gia Hoành, Hạ Cương, Trương Thế, Vương Nhất Diễu |
Thần Thám Nội Trợ | A Detective Housewife / 煮婦神探 | TQ | 2016 | Lý Tiểu Lộ, Giả Nãi Lượng, Lưu Ân Hựu, Lữ Nhất, Huỳnh Minh, Phó Ca, Lý Tử Phong, Lưu Manh Manh, Hứa Thiệu Hùng | |
Thần Thám Phúc Lộc Thọ | Tứ Quái Dị Thám | Super Snoops 2011 荃加福祿壽探案 | HK | 2011 | Uông Minh Thuyên, Lý Tư Tiệp, Vương Tổ Lam, Nguyễn Triệu Tường, Chung Gia Hân, Quan Ân Na, Lương Tịnh Kỳ, Câu Vân Tuệ, Trần Nhân Mỹ |
Thần Thoại 2010 | The Myth 2010 神话 | TQ | 2010 | Hồ Ca, Bạch Băng, Nhậm Tuyền, Trương Thế, Trương Manh, Đinh Tử Tuấn, Lý Dịch Dương, Trần Tử Hàm, Đàm Khải, Kim Sa, Mã Văn Long | |
Thần Thú Ma Tương Quán | Insect Mahjong Museum 2017 神兽麻将馆 | TQ | 2017 | Lý Thần Hạo, Bạch Liễu Tịch, Đào Soái, Uyển Kiều, Hồ Mạnh, Trần Soái, Hàn Mộc Y, Tang Na | |
Thân Tình 1980 | Cốt Nhục Tình Thâm | The Brothers 1980 親情 | ĐL | 1980 | Châu Nhuật Phát, Trịnh Du Linh, Nhậm Đạt Hoa, Tuyết Lê, Quan Cúc Anh, Lưu Đan, Lý Hương Cầm, Quan Hải Sơn, Thạch Kiên |
Thần Toán Thiên Cơ | Thuật Tiên Tri / Thiên Cơ Toán | A Change Of Destiny 2007 天機算 | HK | 2007 | Mã Tuấn Vỹ, Trần Hạo Dân, Dương Tư Kỳ, Lý Thi Vận, Nguyên Hoa, Trần Tú Châu, Lưu Giang, Trần Sơn Thông, La Mẫn Trang |
Thân Tử Tình | DNA 2001 亲子情未了 | HK-ATV | 2001 | Doãn Thiên Chiếu, Lý Uyển Hoa, Huỳnh Trí Hiền, Trần Chỉ Thanh, Trương Đồng Tổ, Viên Văn Kiệt, Gia Dĩnh, Lâu Thiến Ni | |
Thần Tướng Lại Bố Y | Lại Bố Y Truyền Kỳ | Jiang Shan Wan Li Qing / Lai Bu Yi Chuan Qi / 赖布衣传奇 | ĐL-TQ | 2006 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Lý Tiểu Nhiễm, Lục Nguyệt, Tằng Hoàn Đình, Phương Sổ Chân, Phan Hồng, Mục Đình Đình, Lưu Đình Vũ, Giang Tuấn Hàn |
Thần Tượng Ma Ảnh | The Old Miao Myth 1983 老洞 | HK | 1983 | Lưu Đức Hoa, Trang Tịnh Nhi, Lữ Lương Vỹ, Đổng Vỹ, Lưu Triệu Minh, Phó Ngọc Lan, Quan Thông | |
Thần Y An Đạo Toàn | Devine Doctor An Daoquan | TQ | 2014 | Dư Thiếu Quần, Lương Tinh Tinh, Trương Hiểu Thần, Ngô Dạng, Hứa Thiệu Hùng, Trịnh Tắc Sĩ | |
Thần Y Hiệp Lữ | Shen Yi Xia Lu 神医侠侣 | TQ | 2004 | Triệu Văn Trác, Giả Tịnh Văn, Cao Viên Viên, Lưu Tuyết Hoa, Lữ Hành, Nhạc Diệu Lợi, Tôn Nham, Chung Lượng, Lưu Hằng Vũ, Trương Thiết Lâm, Dương Nhụy, Đinh Đang | |
Thần Y Hoa Đà | Incurable Traits 2000 医神华佗 | HK | 2000 | Lâm Văn Long, Huỳnh Nhật Hoa, Ngũ Vịnh Vy, Lưu Đan, Doãn Dương Minh, Giang Hân Yến, Nhậm Cảng Tú, Chung Lệ Kỳ, Khâu Khải Mẫn, Trịnh Tử Thành, Vương Vỹ | |
Thần Y Hoàng Phủ | Imperial Physician Huangfu 2018 皇甫神医 | TQ | 2018 | Trần Hạo Dân, Vương Âu, Phàn Thiếu Hoàng, Tiêu Ân Tuấn, Châu Phóng, Tiêu Thông, Trần Kế Minh, Vương Huyền Y, Trương Mặc Tích, Hoàng Hải, Phàn Lộ Hoa, Trần Ngọc Kỳ | |
Thần Y Hỷ Lai Nhạc | Magic Docter Xi Lai Le / Shen Yi Xi Lai Le 神医喜来乐 | TQ | 2003 | Lý Bảo Điền, Thẩm Ngạo Quân, Lương Lệ, Ngô Quân, Từ Liên Sinh, Trần Kế Minh, Từ Sảng | |
Thần Y Truyền Kỳ | Tuyệt Thế Thần Y | The Divine Doctor 2014 神医传奇 | TQ | 2014 | Cao Hạo, Quách Trân Nghê, Tôn Diệu Kỳ, Lý Đình Triết, Lý Lập, Bạch Liễu Tịch, Trương Hinh Tâm, Ngô Mạnh Đạt, Trương Vệ Kiện, Thang Trấn Nghiệp, Thang Trấn Tông |
Thập Bát La Hán | Eighteen Monks 2004 十八罗汉 | TQ | 2004 | Hà Nhuận Đông, Tiêu Ân Tuấn, Hồ Khả, Hồ Tịnh, Đới Kiều Thiên, Trương Thiết Lâm, Thi Vũ, Vương Kiến Quốc | |
Thập Đại Kỳ Án | Thập Đại Kỳ Oan | Shi Da Qi Yuan 2007 十大奇冤 | TQ | 2007 | Trương Vệ Kiện, Huỳnh Chí Trung, Trịnh Hiểu Đông, Văn Tụng Nhàn, Lữ Nhất, Vương Tinh, Trương Kỳ, Thích Hành Vũ, Tông Phong Nham, Ngô Khánh Triết, Bành Kính Từ, Sử Khả, Lý Tư Bội |
Thập Huynh Đệ 1985 | Ten Brothers ATV 1985 十兄弟 | HK | 1985 | Lăng Văn Hải, Lương Thục Trang, Ngô Cương, Doãn Thiên Chiếu, Dương Đắc Thời, Nguyễn Bội Trân, Thái Thiến Nhi, Lạc Đạt Hoa, Đường Phẩm Xương | |
Thập Nhị Đàm | Mười Hai Truyền Thuyết | 12 Legend / Twelve Legend 2021 十二谭 | TQ | 2021 | Cổ Lực Na Trát, Lưu Dĩ Hào, Cốc Gia Thành, Lưu Sướng, Châu Tuấn Vĩ, Trần Vũ Tư, Dương Chi Doanh, Đặng Tư Hy, Trần Triết Viễn, Biên Trình, Ngụy Triết Minh, Trương Lạc Vận |
Thập Nhị Kim Lệnh | Nhạc Phi Truyện / Nhạc Phi Truyền Kỳ | The Legend Of Yue Fei 1994 岳飞传 | HK | 1994 | Từ Thiếu Cường, Phan Chí Văn, Ngụy Thu Hoa, Chân Chí Cường, Doãn Thiên Chiếu, Lý Đạo Hồng, Huỳnh Doãn Tài, Hàn Nghĩa Sinh, Thái Tề Văn, Trần Bội San, Quách Phong |
Thập Sát Hải | Shichahai 2020 什刹海 | TQ | 2020 | Lưu Bội Kỳ, Quan Hiểu Đồng, Ngô Lỗi, Tào Thúy Phân, Liên Dịch Danh, Trương Linh Tâm, Lưu Mẫn, Diêm Long Phi, Ngưu Lợi | |
Thập Tam Mật Sát Lệnh | Lưỡng Diện Nhân | Unnatural Born Killer 1996 十三密殺令 | HK | 1996 | Tiền Tiểu Hào, Thái Thiếu Phân, Trương Triệu Huy, Dương Linh, La Lạc Lâm, Lạc Ứng Quân, Quach Chính Hồng |
Thập Tam Muội 1983 | The Legend Of the Unknows 十三妹 | HK | 1983 | Huỳnh Ngọc Tú, Ông Mỹ Linh, Thang Chấn Nghiệp, Nhậm Đạt Hoa, Dương Phán Phán | |
Thập Tam Thái Bảo | The Wild Bunch 1982 十三太保 | HK | 1982 | Huỳnh Nhật Hoa, Trần Ngọc Liên, Thang Trấn Nghiệp, Tần Bái, Huệ Thiên Tứ, Âu Dương Bội San, Đổng Vỹ, Lưu Triệu Minh, Lý Lâm Lâm | |
Thập Tông Tội | Mười Tội Ác | The Ten Deadly Sins 2016 十宗罪 | TQ | 2016 | Trương Hàn, Tăng Chí Vĩ, Vu Tiểu Đồng, Trương Nhã Mai, Chu Kiệt, Đại Đình Duệ, Tạ Soái, Trương Hạo Vũ, Trương Hạo Thừa, Tào Lôi, Châu Dĩnh |
Thập Tứ Nữ Anh Hào | Young's Female Warrior / 杨门女将 | HK | 1981 | Uông Minh Thuyên, Hạ Vũ, Phùng Bửu Bửu, Tương Y, Huỳnh Mẫn Nghi, Thạch Tu, Tăng Khánh Du | |
Thất Kiếm Khách | Thất Kiếm Hạ Thiên Sơn | The Seven Swords / The Seven Swords 七剑下天山 | TQ | 2006 | Triệu Văn Trác, Lữ Lương Vỹ, Thái Thiếu Phân, Lý Tiểu Nhiễm, Vương Học Binh, Kiều Chấn Vũ, Trương Bác, Vương Lệ Khôn, Tôn Phi Phi, Tang Vỹ Lâm |
Thất Kiếm Khách | Thất Kiếm Hạ Thiên Sơn | The Seven Swords / The Seven Swords 2006 七剑下天山 | TQ | 2006 | Triệu Văn Trác, Lữ Lương Vỹ, Thái Thiếu Phân, Lý Tiểu Nhiễm, Vương Học Binh, Kiều Chấn Vũ, Trương Bác, Vương Lệ Khôn, Tôn Phi Phi, Tang Vỹ Lâm |
Thật Lòng Yêu Em | Love is True 2021 我是真的爱你 | TQ | 2021 | Lưu Đào, Đỗ Thuần, Lý Niệm, Vương Viện Khả, Viên Văn Khang, Đại Húc, Vương Thiên Thần, Mục Lệ Yến | |
Thất Nguyệt Và An Sinh | Another Me 2018 七月与安生 | TQ | 2018 | Thẩm Nguyệt, Trần Đô Linh, Hùng Tử Kỳ, Lương Tĩnh Khang, Trâu Đình Uy, Lý Dật Nam | |
Thất Tịch Hoa | Bảy Màu Hoa | 七夕花 | ĐL | 1995 | Trương Thần Quang, Trương Ngọc Yến, Tịch Mạn Ninh, Lâm Vỹ, Giang Minh |
Thất Tiên Nữ | Hoan Thiên Hỷ Địa Thất Tiên Nữ / Đổng Vĩnh Và Thất Tiên Nữ | Huan Tian Xi Di Qi Xian Nu 2005 欢天喜地七仙女 | TQ | 2005 | Hoắc Tư Yến, Trịnh Quốc Lâm, Phan Hồng, Lục Tiểu Linh Đồng, Dương Nhụy, Tưởng Hân, Ngô Việt, Vương Tinh, Lưu Dương, Mẫu Đơn, Tào Diễm, Lâm Giang Quốc, Trương Lập, Ngô Kiện, Tạ Nguyên Giang, Trương Đồng, Tu Khánh, Thiệu Văn, Thang Gia Lệ, Hà Miêu |
Thất Tinh Anh Hùng Truyện | The Legend of Brown Sugar Chivalries 2008 黑糖群侠传 | ĐL | 2008 | Khưu Thắng Dực, Tiểu Huân, Ông Thụy Địch, Lưu Tuấn Vỹ, Dương Kỳ Dục, Vương Thừa Yên, Chiêm Tử Tình, Châu Hiểu Hàm, Trương Gia Ninh, Trần Hiếu Huyên, Phạm Vỹ Kỳ, Đường Dĩ Phi, Ngô Ánh Khiết, Châu Nghi Bái, Liêu Dịch Ngâm | |
Thất Võ Sĩ | Seven Warriors 2004 七武士 | TQ-ĐL | 2004 | Tôn Diệu Uy, Thiệu Phong, Mã Y Lợi, Vương Diễm, Hà Tái Phi, Phương Siêu, Nhạc Diệu Lợi | |
Thất Vọng | Tình Vắng | War of the Genders / 男亲女爱 | HK | 2000 | Trịnh Du Linh, Huỳnh Tử Hoa, Nguyên Tử Tuệ, Đặng Kiện Hoằng, Uyển Quỳnh Đan, Trần Ngạn Hành, Hồ Phong, Tưởng Chí Quang |
Thâu Tâm Họa Sư | Oh! My Sweet Liar 2020 偷心画师 | TQ | 2020 | Hạ Ninh Tuấn, Hi Tử, Lam Bác, Đường Khả Nhân, Điền Thư Á, Tiểu Ái, Hoàng Tinh Nguyên, Hạ Linh Dao | |
Thâu Thiên Hoán Nhật | Siêu Lừa Đảo / Phút Lâm Chung / Đổi Trắng Thay Đen | Coming Lies 2005 偷天换日 | ĐL | 2005 | Quách Phẩm Siêu, Hồng Kim Bảo, Quan Dĩnh, Đường Dĩ Phi, Dương Long Trạch, Dương Nhất Triển, Hồng Kỳ Cơ, Tiểu Phan Phan, Hùng Hải Linh |
Thầy Giáo Thể Chất | Giáo Viên Thể Dục Của Tôi | My! Physical Education Teacher 2017 我的!体育老师 | TQ | 2017 | Trương Gia Ích, Vương Hiểu Thần, Vương Duy Duy, Trương Tử Kiện, Triệu Kim Mạch, Lưu Dục Thần, Tào Lộ, Hồ Tiên Hú, Khổng Lâm |
Thầy Hay Trò Giỏi | Mái Ấm Học Đường | Shine On You 2004 青出於藍 | HK | 2004 | Âu Dương Chấn Hoa, Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Tần Bái, Châu Vĩnh Hằng, Triệu Tụng Như, Trình Khả Vi, Dương Tư Kỳ, Gia Bích Nghi, Huỳnh Gia Lạc, Trịnh Tuấn Hoằng, Lương Liệt Duy |
Thẻ Bạn Trai | I Got You 2019 嘀!男友卡 | TQ | 2023 | Dịch Hằng, Thành Quả, Mã Tử Minh, Lý Tuấn Phong, Thạch Tuyết Thanh, Lưu Chỉ Vi | |
Theo Dòng Nước Ngầm | Phạt Tội | Chasing the Undercurrent 2022 罚罪 潜流追踪 | TQ | 2022 | Hoàng Cảnh Du, Dương Hựu Ninh, Cái Nguyệt Hy, Lý Ấu Bân, Trình Dục, Phó Trình Bằng, Trương Thần Quang, Vương Dương, Giang San, Từ Hồng Hạo, Tôn Tốn, Hạ Hầu Tấn, Trương Tiến, Lâm Nhất Lôi, Đinh Dũng Đại |
Thế Đầu Đao | Cảm Hứng Từ Câu Chuyện Thật Về Một Ngôi Sao Kinh Kịch / The Dau Dao | Titoudao: Inspired By The True Story Of A Wayang Star 剃头刀-阿签传奇 | SG | 2021 | Cao Nghệ, Phạm Văn Phương, Lưu Di Linh, Trần Truyền Chi, Thẩm Vỹ Thuân, Trần Bang Quân, Lưu Giai Mỹ, Chu Triết Vỹ, Hoàng Tố Phương, Trương Trí Dương |
Thế Gả Công Chúa | Thế Gả Y Nữ | For Married Doctress 2020 替嫁医女 | TQ | 2020 | Mễ Nhiệt, Cống Mễ, Trương Vĩnh Bác, Kiều Hy, Vương Uyển Trung, Lý Phàm Khải, Phí Lý Tề, Ngụy Thần Vũ, Đường Quốc Trung, Tân Thi Kỳ |
Thế Giới Cool Ngầu | The World Is Cool 2021 最酷的世界 | TQ | 2021 | Châu Vũ Đồng, Vương Đông, Lý Hoành Nghị, Quan Tâm, Trần Cẩn Như, Trạch Nam, Bảo Kiếm Phong, Lưu Vân, Chu Vũ Thần, Tào Lỗi, Trịnh Hiểu Ninh, Lưu Thừa Lâm, Tiêu Hàm | |
Thế Giới Không Gian Lận | No Cheating In The World 2019 天下无诈 | TQ | 2019 | Quách Hiểu Đông, Từ Duyệt, Vương Thiến, Đinh Chí Thành, Phó Gia, Ba Đồ, Tiết Hạo Văn, Tôn Ức Thư | |
Thế Giới Kỳ Ảo | Câu Chuyện Huyền Ảo | The Zone 2005 / Fantasy Tide 奇幻潮 | HK | 2005 | Trịnh Y Kiện, La Mẫn Trang, Xa Thi Mạn, Lương Vịnh Kỳ, Tạ Thiên Hoa, Từ Từ San, Huỳnh Tông Trạch, Tiết Gia Yến, Lê Nặc Ý, Hồ Nặc Ngôn, Dương Tư Kỳ, Mạch Trường Thanh, Viên Thể Vân, Tiêu Chính Nam, |
Thế Giới Livestream Điên Cuồng | Let's Go Crazy On LIVE 2019 網紅的瘋狂世界 | TQ | 2019 | Ngô Tư Hiền, Hạng Tiệp Như, Ngôn Minh Hạo, Trác Dục Đồng, Phàm Nhu, Diêu Dịch Tình, Lý Tinh Lạc | |
Thế Giới Mới Của Người Vợ | My Wife 2023 妻子的新世界 | TQ | 2023 | Viên San San, Đỗ Thuần, Nhậm Hào, Trần Hạo Minh, Dương Nhụy Gia, Trương Văn, Trương Chiêu, Bối Lặc, Vương Tư Ý, Hạng Hồng, Triệu Cửu Ca | |
Thế Giới Muôn Màu | Invisible Journey 彩色世界 | HK | 2002 | Tuyên Huyên, Lâm Bảo Di, Đằng Lệ Minh, Đường Văn Long, Tào Vĩnh Liêm, Trịnh Hạo Quang, Đàm Tiểu Hoàn, Tuyết Ni, Quách Phong | |
Thế Giới Người Mẫu | Hoa Lệ Nhất Tộc | The Gorgeous Models Team / 华丽一族 | TQ | 2013 | Cao Dĩ Tường, Lý Hân Nhữ, Lý Học Khánh, Phùng Tinh, Hứa Thiệu Hùng, Thường Tố Ni |
Thế Giới Nợ Tôi Một Mối Tình Đầu | Lucky's First Love / The World Owes Me A First Love 2019 世界欠我一个初恋 | TQ | 2019 | Bạch Lộc, Hình Chiêu Lâm, Trạch Tử Lộ, Trần Hạo Lam, Lưu Nhược Yên, Hoàng Kế Đống, Châu Duệ Quân, Lý Tử Khê | |
Thề Không Cúi Đầu | Thù Hận | The Final Verdict 1988 誓不低頭 | HK | 1988 | Trịnh Thiếu Thu, Quách Tấn An, Trần Tú Châu, La Gia Lương, Lưu Mỹ Quyên, Lý Lệ Nhụy, Trần Lập Phẩm, Tăng Giang, Tưởng Lệ Bình, Lưu Triệu Minh, Quan Hải Sơn, Lý Hương Cầm, Quách Phong |
Thế Kỷ Kinh Dị | Karma 2015 驚異世紀 | HK | 2015 | Lâm Gia Hoa, Lương Tiểu Băng, Lạc Ứng Quân, Đường Ninh, Quách Phong, Lý Vũ Dương, Lục Tuấn Quang | |
Thế Võ Lập Nghiệp | Drunken Angels 1997 男人四十打功夫 | HK | 1997 | Nguyên Hoa, Trần Diệu Anh, Ngô Nghị Tướng, Dương Ngọc Mai, Dung Cẩm Xương, Dương Linh, La Lan, Trần Mạn Na, Lưu Gia Huy | |
Thi Công Kỳ Án | Shi Gong Qi An / The Strange Cases of Lord Shih 1997 施公奇案 | ĐL | 1997 | Liêu Tuấn, Hầu Bính Doanh, Thôi Hạo Nhiên, Trương Phục Kiện, Dương Hoài Dân, Trương Thần Quang, Tiêu Ân Tuấn, Thai Trí Nguyên, Dương Bảo Liên, Trương Ngọc Yến, Trương Bội Hoa, Lưu Đức Khải, Tôn Thúy Phụng, Ngọc Thượng, Trần Tuấn Sanh, Du Tiểu Phàm, Tống Dật Dân, Du Khả Hân, Lâm Thiên Ngọc, Từ Hanh, Lý Hân, Đặng Tụy Văn, Ôn Bích Hà, Lý Chí Hy, Trương Cầm, Trần Sa Lợi, Câu Phong, Cố Quán Trung, Từ Quý Anh, Ngô Gia Lệ, Triệu Vĩnh Hương, Thiên Tâm, Diệp Toàn Chân, Trần Đức Dung, Thái Xán Đắc, Tô Ức Thanh, Long Long, Vu Lợi, Trâu Lâm Lâm, Quy Á Lôi, Huỳnh Trọng Dụ | |
Thị Trấn Tam Nguyên | Life In San Yuan County 2009 跟红顶白大三元 | HK | 2009 | Trần Tú Văn, Cung Từ Ân, Liêu Khải Trí, Giang Hoa, La Gia Anh | |
Thích Hổ | The Price of Glory 2003 刺虎 | TQ | 2003 | Lữ Lương Vĩ, Lý Tiểu Nhiễm, Hà Mỹ Điền, Ngô Việt, La Hải Quỳnh, Ôn Tranh Vanh, Ngụy Tử, Vương Hội Xuân, Từ Cẩm Giang, Lý Tiến Vinh, Đổng Chí Hoa | |
Thích Khách Liệt Truyện 1 và 2 | Men with Sword S01 & S02 2016 2017 刺客列传 | TQ | 2016 2017 | P1: Lữ Vân Phong, Liên Thần Tường, Triệu Chí Vỹ, Mã Chấn Hoàn, Dịch Bá Tần, Bành Dục Sướng, Hùng Tử Kì, Chu Tiển, Tra Kiệt P2: Chu Tiển, Tra Kiệt, Lữ Vân Phong, Bành Dục Sướng, Hùng Tử Kì, Tiết Tường Quân, Lý Mạnh Hy, Hoàng Thiên Thạc, Phùng Kiến Vũ, Lưu Đồng, Lâm Phong Tùng, Ngu Y Kiệt, Trần Vũ Thành, Lương Bác Văn, Vương Vũ Kỳ | |
Thích Thanh Hải Nương | Sea Mother 2012 刺青海娘 | TQ | 2012 | Tưởng Mộng Tiệp, Hứa Thiệu Dương, Vương Tử Văn, Hoàng Minh, Tần Tử Việt, Hạ Cương, Châu Nghị, Điềm Nữu, Lưu Tử Hiên | |
Thiện Ác Đối Đầu | Good Against Evil 2002 点指贼贼贼捉贼 | HK | 2002 | Ôn Triệu Luân, Mông Gia Tuệ, Đặng Tụy Văn, Tiền Gia Lạc, Dương Di, Ngô Mỹ Hạnh, Thạch Tu, La Lạc Lâm, Liêu Khải Trí, Lý Vĩnh Hào, Lưu Giang, Lạc Ứng Quân, Lý Gia Thanh, Tần Hoàng, La Mãnh, Ngải Uy | |
Thiên Cổ Quyết Trần | Ancient Love Poetry 2021 千古玦尘 | TQ | 2021 | Châu Đông Vũ, Hứa Khải, Trương Gia Nghê, Lưu Học Nghĩa, Lý Trạch Phong, Lại Nghệ, La Thu Vận, Trương Nhã Khâm, Phó Tân Bác, Huỳnh Giác, Trương Vân Long, Chung Kỳ, Trương Hiểu Thần, Lưu Manh Manh, Lưu Giai Du | |
Thiên Cơ 1989 | The Lost Treasure 1989 天機 | HK | 1989 | Trần Đình Oai, La Mỹ Quyên, Hà Gia Lệ, Trần Gia Huy, Bạch Bưu, Lưu Giang, Lâm Y Kỳ, Hồ Mỹ Nghi | |
Thiên Cơ Thập Nhị Cung | The Mysterious World 2019 天机十二宫 | TQ | 2019 | Tống Văn Tác, Hồ Ý Hoàn, Trần Mộng Hy, Trương Khiếu Ngang, Khâu Hồng Khải, Mã Tử Vi, Kim Thế Khang | |
Thiên Địa Nam Nhi | Thiên Địa Ân Tình | Cold Blood Warm Heart 天地男儿 | HK | 1996 | Trịnh Thiếu Thu, La Gia Lương, Trương Trí Lâm, Cổ Thiên Lạc, Trần Tùng Linh, Ngũ Vịnh Vy, Tuyên Huyên, Quan Hải Sơn, Trần Chỉ Thanh, Tưởng Chí Quang, Phan Chí Văn, Lý Tử Hùng, Trương Khả Di, Trương Phụng Ni |
Thiên Địa Tình Duyên | Thất Sủng Vương Phi Chi Kết Duyên | The World Of Love 2015 天地情缘 / 失宠王妃之结缘 | TQ | 2015 | Lý Thạnh, Cao Vân Tường, Hoàng Minh, Lê Nhất Huyên, Vương Lâm, Khấu Chấn Hải, Dương Lệ Thanh, Hoắc Chính Ngạn, Cao Lan Thôn, Phạm Hồng Hiên, Shin Min Hee |
Thiên Địa Truyền Thuyết Bảo Liên Đăng | Legend Of Heaven & Earth-Polien / The Polien Lantern / 天地传说之宝莲灯 | TQ | 2001 | Lâm Chí Dĩnh, Quách Tấn An, Thẩm Ngạo Quân, Vu Lợi, Trần Minh Chân, Lâu Học Hiền, Hà Gia Văn, Khương Hồng | |
Thiên Địa Truyền Thuyết Mỹ Nhân Ngư | The Beauty Mermaid World Legend 2000 天地传说之鱼美人 | TQ | 2000 | Từ Hoài Ngọc, Quách Tấn An, Tôn Lợi, Trương Trí Nghiêu, Trịnh Gia Dĩnh, Hà Gia Văn, Lương Gia Nhân, Quy Á Lôi, Dương Minh Na, Chu Yến | |
Thiên Địa Vô Tinh | All Out Of Love 1991 ATV 天地无情 | HK | 1991 | Huỳnh Nhật Hoa, Ngô Nghị Tướng, Mạch Cảnh Đình, Liên Vỹ Kiện, Phan Chí Văn, Trần Cẩm Hồng, Trần Dĩnh Chi, La Liệt, Hà Mỹ Đình | |
Thiên Định Kỳ Duyên | Trời Ban Duyên Tình | A Good Match From Heaven 1995 天降奇缘 | HK | 1995 | Ôn Triệu Luân, Tuyên Huyên, Quách Ái Minh, Khương Đại Vệ, Thương Thiên Nga, Mai Tiểu Huệ, Lương Vinh Trung, Nguyễn Triệu Tường, Trần An Doanh, Hà Mỹ Điền, Trần Mỹ Kỳ |
Thiên Đường Rực Lửa | Combustion heaven / The lsabella Tale 燃烧天堂 | ĐL | 2004 | Trương Ngọc Yến, Hoắc Chính Kỳ, Tiêu Đại Lục, Lâm Kiện Hoàn, Kim Ngọc Phụng, Vương Xán, Hướng Lệ Văn | |
Thiên Hạ | Thiên Hạ Đại Minh | Ming Dynasty 2007 大明天下 | TQ | 2007 | Tống Giai, Vương Nam Á, Trương Thiết Lâm, Vương Hội Xuân, Tưởng Hân, Đào Trạch Như, Nhiếp Viễn, Đỗ Chí Quốc, Tôn Phong Nam |
Thiên Hạ Của Long | The Change of Time 1992 龙的天空 | HK | 1992 | Lâm Văn Long, Ngô Trấn Vũ, Thiệu Mỹ Kỳ, Lê Tư, Trần Chấn Hoa, Lý Tư Kỳ, Huỳnh Khải Hân, Cố Mỹ Hoa, Lô Uyển Nhân, Lưu Giang, Lý Trung Ninh, Chung Thục Tuệ, Vương Vỹ | |
Thiên Hạ Đệ Nhất | Thiên Hạ Đệ Nhất Kiếm | The Royal Swordsman / Tian Xia Di Yi 2005 天下第一 | TQ | 2005 | Hoắc Kiến Hoa, Quách Tấn An, Lý Á Bằng, Diệp Tuyền, Cao Viên Viên, Trần Di Dung, Lưu Tùng Nhân, Huỳnh Thánh Y, Trần Pháp Dung, Trương Vệ Kiện, Đặng Siêu, Thang Trấn Nghiệp |
Thiên Hạ Đệ Nhất Bà Mai | Thiên Hạ Đệ Nhất Mai Mối | Tian Xia Di Yi Mei Po / 天下第一媒婆 | TQ | 2006 | Ngô Quân Như, Thẩm Ngạo Quân, Trương Bác, Trương Thần Quang, Trương Gia Trạch, Triệu Nghị, Đường Vu Hồng, Vương Lộ Dao |
Thiên Hạ Đệ Nhất Bảo Tiêu | Tiêu Hành Thiên Hạ Tiền Truyện | The Prequel Of Gold Convoyers Series 2010 镖行天下前传 | TQ | 2010 | Ngô Kỳ Long, Vương Âu, Từ Hi Nhan, Mã Tinh Tinh, Cao Hùng, Quách Giá, Lưu Dũng, Cao Á Lân, Hác Bách Kiệt, Từ Lượng, Lưu Ba, Từ Thiếu, Văn Giang, Tang Vĩ Lâm, Hải Ba |
Thiên Hạ Đệ Nhất Mai Mối | Thiên Hạ Đệ Nhất Bà Mai | Tian Xia Di Yi Mei Po / 天下第一媒婆 | TQ | 2006 | Ngô Quân Như, Thẩm Ngạo Quân, Trương Bác, Trương Thần Quang, Trương Gia Dịch, Triệu Nghị, Đường Vu Hồng, Vương Lộ Dao, Phan Nghi Quân, Tăng Chí Vỹ |
Thiên Hạ Lương Điền | The Grainfield 2017 天下粮田 | TQ | 2017 | Ngô Kinh An, Từ Tăng, Tôn Ninh, Trần Sở Nguyệt, Lý Thành Gia, Tông Phong Nham, Lô Vĩnh Quân, Trần Khiết | |
Thiên Hạ Thái Bình | Tian Xia Tai Ping 天下太平 2005 | TQ | 2005 | Huỳnh Hải Băng, Tôn Diệu Uy, Trần Nhã Luân, Đới Kiều Thiên, Trịnh Phối Phối, Quan Lễ Kiệt, Châu Khiết, Lâm Kiệt Ni, Phương Dã, Lưu Lợi Lợi | |
Thiên Khanh Ưng Liệp | Eagles And Youngster 2018 天坑鹰猎 | TQ | 2018 | Vương Tuấn Khải, Văn Kỳ, Tưởng Y Y, Diệp Tiểu Vỹ, Trịnh Hảo, Lưu Bội Kỳ, Mã Dược, Lý Tiểu Yến, Trương Diệu Ninh, Trần Diệp Sinh, Vương Nguyệt Hề | |
Thiên Kiếm Quần Hiệp | Kiếm Thần / Tiên Kiếm Kỳ Duyên | Tian Jian Qun Xi / Legend Of The Sword 2004 天剑群侠 | ĐL | 2004 | Thiệu Phong, Nhạc Linh, Tôn Diệu Uy, Tiết Giai Ngưng, Tạ Nguyên Chân, Trương Phong Nghị, Lưu Hân, Hề Mỹ Quyên, Viên Tuyền, Phương Siêu, Lý Hâm, Lưu Đình Vũ, Hồ Hải Phong, Tống Giai, Nhạc Diệu Lợi |
Thiên Kiếm Tuyệt Đao | Paragon of Sword Knife 1989 天剑绝刀 | HK | 1989 | Bành Văn Kiên, Ban Ban, Kim Đồng, Miêu Kim Phụng, Châu Tú Lan, Âu Diễm Liên, Dương Gia Nặc | |
Thiên Kim Bá Đạo | My Life as a Villain Character 2022 千金莫嚣张 | TQ | 2022 | Vương Nhuận Trạch, Quý Mỹ Hàm, Trịnh Dã Hoàn, Bách Trình Tuấn, Tả Trác, Chu Thần Hạo, Trần Huyền Hiếu, Lý Trình Vũ, Dương Khải Địch | |
Thiên Kim Đặc Công | Tình Thù Truyền Kỳ Của Tôi Và Cô Ấy | Family Story 2016 我和她的传奇情仇 | TQ | 2016 | Nhan Đan Thần, Lý Kiện, Sử Quang Huy, Tổ Phong, Châu Kỳ Kỳ, Trương Vĩnh Kiện, Mễ Học Đông, Bào Đại Chí, Hầu Trường Vinh |
Thiên Kim Háo Sắc 1 + 2 + 3 | Tuyệt Thế Thiên Kim - Phần 1, 2, 3 | Unique Lady / Lascivious Lady 2019 绝世千金 | TQ | 2019-2020 | Cung Tuấn, Trịnh Tưu Hoằng, Phương Dật Luân, Từ Khải Ninh, Lý Hào, Y Sa, Lưu Thiên Bảo, Lưu Đình Vũ, Lý Đình Triết, Mễ Lương, Khưu Hạo Hiên, Hàn Tú Nhất, Vương Tuệ Hâm |
Thiên Kim Khó Tránh | Decreed By Fate 2022 千金难逃 | TQ | 2022 | Trần Phương Đồng, Lý Cửu Lâm, Ngô Tông Hiên, Từ Thiệu Hàng, Từ Đại Ninh, Gia Di, Trình Vũ Phong | |
Thiên Kim Lạc Loài | Thiên Kim Tiểu Thư 100% , Ngàn Vàng Tiểu Thư | 100% Senorita 千金百分百 | ĐL | 2003 | Trần Kiều Ân, Lâm Vy Quân, Hoắc Kiến Hoa, Ôn Triệu Luân, Hứa Mạnh Triết, Đường Chí Trung, Triệu Hồng Kiều, Kha Dĩ Luân, Giang Tổ Bình, Huỳnh Thiếu Kỳ, Phan Nghi Quân, Vương Thiệu Vỹ |
Thiên Kim Nữ Tặc | Thiên Kim Và Nữ Tặc | Lady & Liar 2015 千金女贼 | TQ | 2015 | Đường Yên, Lưu Khải Uy, Dương Hựu Ninh, Dương Dung, Trương Manh, Vương Ngạn Lâm, Trương Hâm, Tang Hồng Na |
Thiên Kim Trở Về | Daughter's Back / The Return Of A Princess 2013 千金归来 | TQ | 2013 | Lý Thấm, Lý Dịch Phong, Lý Uy, Triệu Văn Tuyên, Trịnh Phối Phối, Shin Min Hee, Vương Tử, Châu Nghị, Ngô Hạo Trạch, Lưu Chấn | |
Thiên Kim Vạn Chỉ | Người Kế Nghiệp | Storm in a Cocoon 2014 守業者 | HK | 2014 | Mã Tuấn Vỹ, Dương Di, Nhạc Hoa, Trình Khả Vi, Mạch Trường Thanh, Khang Hoa, Lương Triều Khải, Đường Thi Vịnh, Cung Gia Hân, Thiệu Mỹ Kỳ |
Thiên La Địa Võng | Heaven's Retribution 天網/還看今朝 | HK | 1990 | Huỳnh Nhật Hoa, Nhậm Đạt Hoa, Ngô Khải Hoa, Thích Mỹ Trân, Mễ Tuyết, Ông Hồng, Ngũ Vịnh Vy, Tôn Hưng, Trang Tịnh Nhi, Lý Hương Cầm | |
Thiên Long Bát Bộ 1982 | Hư Trúc Truyền Kỳ, Lục Mạch Thần Kiếm | The Demi-Gods & Semi-Devils / 天龙八部之六脉神剑、虚竹传奇 | HK | 1982 | Lương Gia Nhân, Huỳnh Nhật Hoa, Thang Chấn Nghiệp, Trần Ngọc Liên, Huỳnh Hạnh Tú, Thạch Tu, Hồ Tổ Nhi, Trần Phục Sinh, Dương Phán Phán |
Thiên Long Bát Bộ 1990 | Nhất Dương Chỉ | Demi-Gods and Demi-Devils 1990 天龙八部 惠天赐 关礼杰 | HK | 1991 | Huệ Thiên Tứ, Quan Lễ Kiệt, Tống Phụng Lăng, Thôi Hạo Nhiên, Trương Vịnh Vịnh, Phàn Nhật Hành, Dương Hùng, Chung Thục Nghi, Long Thiên Tường |
Thiên Long Bát Bộ 1997 | Thiên Long Hiệp Khách | The Demi-Gods and Semi-Devils 1997 / 天龙八部 | HK | 1997 | Huỳnh Nhật Hoa, Trần Hạo Dân, Phàn Thiếu Hoàng, Lý Nhược Đồng, Lưu Ngọc Thúy, Triệu Học Nhi, Trương Quốc Cường, Lưu Cẩm Linh, Hà Mỹ Điền, Phan Chí Văn, Tuyết Lê, Mạch Trường Thanh |
Thiên Long Bát Bộ 2003 | The Demi-Gods and Semi-Devils 1997 / 天龙八部 | TQ | 2003 | Hồ Quân, Lâm Chí Dĩnh, Lưu Diệc Phi, Trần Hảo, Cao Hổ, Lưu Đào, Tưởng Hân, Thư Sướng, Dương Nhụy, Tu Khánh, Thang Trấn Tông | |
Thiên Long Khuyết | Dragon Strike / 天龙诀 | HK | 1979 | Bạch Bưu, Cố Quán Trung, Dư An An. Lương Tiểu Long, La Lạc Lâm, Văn Tuyết Nhi, Vạn Tử Lương, Điền Phong, Thang Cẩm Đường, Diệp Thiên Hành, Trần Duy Anh | |
Thiên Long Kỳ Hiệp | Mystery Of The Parchment 1991 天龍奇俠 | HK | 1991 | Lưu Tích Minh, La Gia Lương, Lê Mỹ Nhàn, Chu Bảo Nghi, Khương Thúy Nhàn, Huỳnh Mẫn Nghi, Vương Vỹ | |
Thiên Luân | The Link 1993 天倫 | HK | 1993 | Quan Lễ Kiệt, Lê Tư, Quách Ái Minh, Thiệu Trọng Hành, Thái Thiếu Phân, Lâm Gia Hoa, Chung Thục Tuệ, Trương Dực, Chu Giang, Cố Mỹ Hoa, Hứa Thiệu Hùng, Tăng Vỹ Quyền, Lâm Kỳ Hân | |
Thiên Lý Công Đường | Nữ Trạng Tài Danh / Miệng Sắt Răng Bạc | Word Twisters Adventures 2007 鐵咀銀牙 | HK | 2007 | Trần Tiểu Xuân, Xa Thi Mạn, Tạ Thiên Hoa, Nguyên Hoa, Trần Mẫn Chi, Âu Thoại Vỹ, Huệ Anh Hồng, Chu Mễ Mễ |
Thiên Mệnh | Succession War 2017 TVB 天命 | HK | 2017 | Trần Triển Bằng, Đàm Tuấn Ngạn, Lý Thi Hoa, Đường Thi Vịnh, Diêu Tử Linh, Hà Nhạn Thi, Trần Tự Dao, Trần Sơn Thông, Trương Dĩnh Khang, Hà Quảng Bái, Trương Quốc Cường, Hồ Nặc Ngôn, Thẩm Trác Doanh, Lư Uyển Nhân, Vu Dương, Trương Văn Từ, Viên Văn Kiệt | |
Thiên Ngoại Phi Tiên | Fairy From The Wonderland / 天外飞仙 | TQ | 2006 | Hồ Ca, Lâm Y Thần, Hàn Tuyết, Đậu Trí Khổng, Lữ Nhất, Tae, Trấn Tú Lệ, Tạ Quân Hào, Quách Phi Lệ, Trịnh Tuyết Nhi, Ô Sảnh Sảnh | |
Thiên Nhai Ca Nữ | Đời Ca Nữ | Song Bird 1989 天涯歌女 | HK | 1989 | Trần Tùng Linh, Lê Minh, Quan Lễ Kiệt, Mã Hải Luân, Quách Phú Thành, Mai Tiểu Huệ, Lê Diệu Tường |
Thiên Nhai Ca Nữ - Châu Toàn | Kiếp Cầm Ca | The Wandering Songstress / Zhou Xuan 天涯歌女 - 周璇 张柏芝版 | TQ | 2008 | Trương Bá Chi, Phan Việt Minh, Hứa Thiệu Dương, Phan Hồng, Huỳnh Thánh Y, Hà Lâm, Triệu Tử Tồn, Lâm Vy Quân, Phùng Thiệu Phong, Tào Nghi Văn |
Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao | The Magic Blade 2012 天涯明月刀 | TQ | 2012 | Chung Hán Lương, Trần Sở Hà, Trương Mông, Trương Định Hàm, Mao Hiểu Đồng, Khương Đại Vệ, Điền Lệ, Tông Phong Nham, Ngô Đình Hoa | |
Thiện Nữ U Hồn | Qian Nu You Hun / 倩女幽魂 | TQ | 2003 | Trần Hiểu Đông, Từ Hy Viên, Ngô Kinh, Tuyên Huyên, Nhiếp Viễn, Thẩm Hiểu Hải, Nguyên Hoa, Điềm Nữu, Đặng Tụy Văn, Trần Tử Hàm, Hạ Vu Kiều, Lữ Tụng Hiền, Trần Tú Văn, La Gia Lương, Huỳnh Duy Đức | |
Thiên Quốc Dương Tướng | Thái Bình Thiên Quốc | 1997 天国洋将 | TQ | 1997 | Dương Khánh Tường, Mã Y Lợi, Sử Khả, Trương Hy Lâm Quách Kinh Phi |
Thiên Sơn Mộ Tuyết | Vòng Vây Ái Tình / Yêu Con Gái Kẻ Thù | Sealed With A Kiss 2011 千山暮雪 | TQ | 2011 | Lưu Khải Uy, Dĩnh Nhi, Ôn Tranh Vanh, Lưu Tuyết Hoa, Trương Thần Quang, Lý Trí Nam, Triệu Sở Luân, Trương Nhiên, Hạ Cương, Vương Tinh Luyến, Dương Tử Đồng |
Thiên Sư Chung Quỳ | Tian Shi Zhong Kui / 天师钟馗 | ĐL-SG | 1994 | Kim Siêu Quần, Phạm Hồng Hiên, Trần Thiên Văn, Điềm Nữu, Quách Thục Hiền, Trần Hán Vỹ, Ông Gia Minh, Phan Linh Linh, Nhạc Linh, Thôi Hạo Nhiên | |
Thiên Sư Chung Quỳ 1 | Ghost Catcher - Legend of Beauty Zhongkui 天师钟馗 | TQ | 2010 | Âu Dương Chấn Hoa, Phùng Thiệu Phong, Hoắc Tư Yến, Quách Trân Nghê, Trương Gia Nghê, Nghiêm Khoan, Diêu Thiên Vũ, Lý Lập, Bồ Ba Giáp, Lưu Nhất Hàm, Tăng Bảo Nghi, Viên Văn Khang, Hứa Hoàn Hoan | |
Thiên Sư Chung Quỳ 2 | Ghost Catcher II 钟馗传说 | TQ | 2014 | Âu Dương Chấn Hoa, Can Đình Đình, Vương Diễm, Đàm Diệu Văn, Hồ Binh, Đường Nhất Phi, Kim Ngọc Đình, Lý Thanh, Lưu Nhất Hàm | |
Thiên Sứ Của Địa Ngục | One Good Turn Deserves Another 1996 地獄天使 | HK | 1996 | Trương Khả Di, Trần Khải Thái, Tô Ngọc Hoa, Quan Bảo Tuệ, Phan Chí Văn, Hứa Thiệu Hùng, Hạ Bình, Hà Anh Vỹ, Trương Anh Tài, Huỳnh Khải Hân, Mã Đức Chung, Bào Phương | |
Thiên Sư Kỳ Môn | The Fearless Duo 1994 天師執位 | HK | 1994 | Miêu Kiều Vỹ, Ông Mỹ Linh, Tưởng Lệ Bình, Huỳnh Tạo Thời, Lưu Đan, Lạc Ứng Quân | |
Thiên Sứ Mặt Trời | Thiên Thần Tình Yêu | Sunny Girl 2011 陽光天使 | ĐL-TQ | 2011 | Ngô Tôn, Dương Thừa Lâm, Trương Tuấn Ninh, Lưu Tử Nghiên, Lý Thiệu Tường, Đường Ninh, Quang Lỗi, Ô Sảnh Sảnh, Cố bảo Minh, Miyuki Muto, Uông Đông Thành, Viêm Á Luân, Thần Diệc Nho |
Thiên Sứ Tình Nhân | Người Tình Thiên Sứ / Tình Yêu Thiên Sứ | Angel Lover 2006 天使情人 | ĐL | 2006 | Minh Đạo, Bạch Hâm Huệ, Tưởng Di, Đỗ Đức Vỹ, Kim Bái Thần, Thẩm Khuynh Diệm, Tae, Điền Lệ, Dương Nhất Triển, Quách Phi Lệ, Lý Giai Dĩnh, Thái Xán Đắc, Dương Cẩn Hoa, Đới Quân Trúc |
Thiên Sứ Truy Tầm Lệnh | Lệnh Truyền Của Thiên Sứ / Thiên Sứ Truy Sát Lệnh | Lethal Duo 1994 天使追缉令 | SG | 1994 | Trần Tú Hoàn, Thẩm Kim Hưng, Hồng Chiêu Dung, Khương Hồng, Trương Cẩm Hoa, Thang Văn Đào |
Thiên Tài Bên Trái Kẻ Điên Bên Phải | Thiên Tài Và Kẻ Điên | Alpha Beta 2015 天才在左,疯子在右 | HK | 2015 | Ứng Thể Nhi, Kha Hữu Luân, Đặng Lệ Hân, Trần Tiểu Xuân, Tần Bái, Quan Trí Bân, Chung Lệ Đề, Trần Quốc Khôn, Phương Lực Thân, Lý Xán Sâm, Lâm Tuấn Hiền, Bành Kính Từ, Khương Lệ Văn, Liên Thi Nhã, Vương Hợp Hỷ, Tăng Vỹ Quyền, Cung Từ Ân |
Thiên Tài Giải Mã | DECODED 2016 解密 陈学冬 | TQ | 2016 | Trần Học Đông, Dĩnh Nhi, Kinh Siêu, Trương Triết Hạn, An Dĩ Hiên, Quách Kinh Phi, Ấn Tiểu Thiên, Bạch Khánh Lâm, Dương Nhụy, Vu Hằng, Vương Yến Dương, Vu Ba | |
Thiên Tầm Biến | Reincarnated (I) / 天蚕变 | HK | 1979 | Từ Thiếu Cường, Ngũ Vệ Quốc, Mã Mẫn Nhi, Dương Trạch Lâm, Miêu Khả Tú, Trương Anh, Bào Hán Lâm, Hàn Nghĩa Sinh | |
Thiên Tầm Biến 2 | Anh Hùng Vô Danh / Thiên Tầm Kỳ Biến | Reincarnated 2 / 天蠶變II再與天比高 | HK | 1993 | Từ Thiếu Cường, Doãn Thiên Chiếu, La Tụng Hoa, Thái Hiểu Nghi, Tôn Dương, Tuyết Lê, Phan Chí Văn |
Thiên Thần Áo Trắng | The Hospital 2006 白色巨塔 | ĐL | 2006 | Ngôn Thừa Húc, Trương Quân Ninh, Dương Cẩn Hoa, Đường Trị Bình, Hứa An An, Tu Kiệt Khải, Liêu Ngữ Tình, Giản Bái Ân, Ngô Mạnh Đạt | |
Thiên Thần Tuyết | Snow Angel / 雪天使 | ĐL | 2004 | Toro, Vương Vũ Tiệp, Nhan Hành Thư, Dương Cẩn Hoa, Trương Tư Bình, Tạ Gia Hào, Trương Phục Kiện, Vương Khải | |
Thiên Thiên Hữu Hỷ 1 | Lưu Hải Hý Kim Thiền / Thiên Thiên Hữu Hỉ | A Happy Life 2013 天天有喜 | TQ | 2013 | Trần Hạo Dân, Mục Đình Đình, Trần Tử Hàm, Đàm Diệu Văn, Nghê Tề Dân, Đàm Lợi Mẫn, Quy Á Lôi, Đặng Kiện, Phương Sổ Chân, Lưu Na Bình, Lục Dục Lâm, Trần Uy Hàn, Trần Tú Lệ, Từ Thân Đông, Tống Đạt Dân, Châu Minh Tăng, Lâm Vy Quân, Thôi Bằng, Tiền Vịnh Thần, Giang Hoa, Tiền Tuyền, Đới Xuân Vinh |
Thiên Thiên Hữu Hỷ 2 | Nhân Gian Hữu Ái / Thiên Thiên Hữu Hỉ 2 | A Happy Life 2016 天天有喜2之人间有爱 | TQ | 2016 | Trần Hạo Dân, Mục Đình Đình, Trần Tử Hàm, Trần Uy Hàn, Quan Trí Bân, Từ Khôn Đông, Lưu Đình Vũ, Lưu Nhất Trinh, Lâm Tử Thông, Lục Dục Lâm, Giả Tông Siêu, Đới Xuân Vinh, Trịnh Sảng, Tiền Tuyền, Trần Tú Lệ, Châu Minh Tăng, Nghê Tề Dân, Phương Sổ Chân, Thôi Bằng |
Thiên Thịnh Trường Ca | The Rise of Phoenixes 2018 天盛长歌 | TQ | 2018 | Trần Khôn, Nghê Ni, Bạch Kính Đình, Triệu Lập Tân, Nghê Đại Hồng, Viên Hoằng, Vương Âu, Vương Sách, Trương Hiểu Thần, Hải Nhất Thiên, Chu Duyệt, Từ Hảo, Hách Lôi, Lưu Vân, Hồ Khả, Vương Khải Tập, Tu Khánh, Mai Đình, Trương Định Hàm, Thẩm Hiểu Hải | |
Thiên Thu Anh Liệt Truyện | Oanh Liệt Thiên Thu | Qian Qiu Ying Lie Chuan / 千秋英烈传 | HK | 1996 | Lưu Đức Khải, Viên Khiết Doanh, Quan Vịnh Hà, Tiền Tiểu Hào, Trương Triệu Huy, Ông Hồng, Lữ Tụng Hiền, Quách Tấn An, Ngô Nghị Tướng, Quan Lễ Kiệt, Vương Du Văn, Chung Thục Tuệ, Cao Bội Bội, Nguyễn Đan Ninh, Ngọ Mã, Lâm Quốc Bân, Trần Minh Chân |
Thiên Thu Gia Quốc Mộng | Thiên Thu Quốc Gia Hận | Bonds Of Blood 千秋家国梦 | TQ | 1997 | Trác Văn Tuyên, Lý Uyển Hoa, Phan Hồng, Quan Lễ Kiệt, Ngô Đại Duy, Hồ Binh, Cù Dĩnh, Hầu Nguyệt, Huỳnh Lỗi, Lý Tử Hùng, Trương Diên, Lưu Gia Huy, Vương Lộ Dao, Kim Xảo Xảo, Khổng Lâm, Hà Mỹ Điền, Trịnh Phối Phối |
Thiên Tiên Phối | Fairy Couple 2007 天仙配 | TQ | 2007 | Huỳnh Thánh Y, Dương Tử, Lý Bác, Trần Khiết, Hàn Tái Phấn, Dương Cung Như, Thái Thiếu Phân, Vương Tư Ý, Hồ Khả | |
Thiên Tỉnh Chi Lộ | Legend Of Awakening 2020 天醒之路 | TQ | 2020 | Trần Phi Vũ, Trình Tiêu, Hùng Tử Kỳ, Đặng Ân Hy, Ngu Y Kiệt, Thượng Tuyền, Tạ Quân Hào, Vương Gia Ninh, Kim Trạch Loại, Tiêu Thuận Nghiêu, Ôn Thăng Hào, Đinh Tử Tuấn, Ngô Đình Diệp, Triệu Dịch Hoan, Huỳnh Hải Băng, Tạ Giai Kiến, Từ Khiết Nhi, Trương Thiên Lâm, Lý Tiến Vinh | |
Thiên Trường Địa Cửu | Fated Love / 天长地久 | HK | 1997 | Mã Cảnh Đào, Trần Tú Văn, Ngô Gia Lệ, Hạ Vũ, Mạch Cảnh Đình, Quách Phong, Trương Văn Từ | |
Thiên Tuần Giả | The Devil Punisher 2020 天巡者 | ĐL | 2020 | Hạ Quân Tường, Thiệu Vũ Vy, Châu Hiểu Hàm, Trình Nhã Thần, Trương Lạc Đề | |
Thiên Tuế Đại Nhân | Đại Nhân Thiên Tuế Không Dễ Chọc | Oh My Lord 2022 惹不起的千岁大人 | TQ | 2022 | La Chính, Quý Mỹ Hàm, Trần Danh Hào, Dương Doãn Mặc, Hỗ Duy, Trương Hạo Thừa, Chu Mỹ Cát |
Thiên Tử Đồ Long | The Ching Emperor 1994 天子屠龙 | HK | 1994 | Trương Trí Lâm, Lương Tiểu Băng, Lâm Gia Hoa, Quách Chính Hồng, Phàn Diệc Mẫn, Liêu Ảnh Hồng, Lê Hán Trì, Lê Tuyên | |
Thiên Tử Tầm Long | Khôi Phục Giang Sơn | Whatever It Takes / 天子寻龙 | HK | 2003 | Trần Hạo Dân, Văn Tụng Nhàn, Dương Di, Mạch Trường Thanh, La Quán Lan, Lý Quốc Lân, La Lan, Lạc Ứng Quân |
Thiên Và Địa | Tình Không Lối Thoát | When Heaven Burns 2011 天與地 | HK | 2011 | Trần Hào, Xa Thi Mạn, Lâm Bảo Di, Huỳnh Đức Bân, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Chỉ Thanh, Kim Yến Linh, Trương Cảnh Thuần, Thang Doanh Doanh, Lưu Đan, Trương Quốc Cường |
Thiên Vũ Kỷ | Dance of The Sky Empire 2020 天舞纪 | TQ | 2020 | Hứa Khải, Ngô Giai Di, Cáp Ni Khắc Tư, Chu Tuấn Siêu, Lý Tuấn Thần, Vu Hâm Đồng, Trương Tằng Tằng, Hắc Trạch, Sư Tử Tầm, Mã Thanh Thanh, Tống Dịch Tinh, Hà Trung Hoa, Hàn Đống, Lương Hựu Lâm, Vương Giai Ngọc, Trương Tùng, Thôi Bằng, Vương Cửu Thắng, Điền Trọng, Lưu Quán Lân | |
Thiên Y Vô Phùng | Spy Hunter 2019 天衣无缝 | TQ | 2019 | Tần Tuấn Kiệt, Từ Lộ, Lục Nghị, Hồ Hải Phong, Trương Chỉ Khê, Chu Cương Nhật Nghiêu, Mạc Tiểu Kỳ, Đinh Dũng Đại, Đinh Hải Phong, Tôn Toàn, Hồ Tịnh, Ngô Tú Ba, Ngô Việt, Lý Nãi Văn, Triệu Anh Tử, Ngô Cương, Tiền Vịnh Thần, Đàm Khải | |
Thiết Diện Ngự Sử 1 và 2 | Da Ming Detective Story 大明按察使 / 大明按察使之铁血断案 | TQ | 2013 và 2018 | Diêu Lỗ, Dương Dương, Đinh Dũng Đại, Lý Tâm Dật, Trịnh Vỹ, Vu Địch Văn, Vu Tiểu Huệ | |
Thiết Huyết Đại Kỳ Môn 1989 | The Sect Of Blood And Iron 1989 鐵血大旗門 | HK | 1989 | Thạch Tú, Lưu Thanh Vân, Trần Đình Oai, Mạch Thúy Nhàn, Lưu Thục Hoa, Thái Gia Lợi, Thôi Gia Bảo, Hồ Việt Sơn, Quan Hải Sơn, Lê Hán Trì, Hàn Mã Lợi, Quách Phong, La Lan, Huỳnh Doãn Tài, Liêu Khải Trí, Quách Chính Hồng | |
Thiết Mã Phục Thù | Thiết Mã Tầm Kiều | A Fistful Of Stances 2010 鐵馬尋橋 | HK | 2010 | Trịnh Gia Dĩnh, Dương Di, Mã Quốc Minh, Huỳnh Gia Lạc, Đường Thi Vịnh, Dương Tư Kỳ, Hồ Định Hân, Lâm Gia Hoa, Lâm Tử Thiện, Huệ Anh Hồng, Thang Doanh Doanh, Lý Thi Vận |
Thiết Quyền Lãng Tử | Tình Yêu Trở Lại | Iron Fisted Drifter 铁拳浪子 | TQ | 2003 | Ngô Kỳ Long, Đỗ Đức Vỹ, Tiều Tiểu Hào, Mã Á Thư, Bào Lôi, Lưu Tư Đồng, Lư Tinh Vũ, Trương Hồng Danh, Huỳnh Ái Linh |
Thiết Tướng Quân A Quý | Crazy King and General Iron / Tie Jiang Jun A Gui 铁将军阿贵 | TQ | 2006 | Tôn Hưng, Tào Dĩnh, Từ Tranh, Vương Diễm, Trương Thiết Lâm, Vương Cương, Trịnh Đông Lâm, Uông Nguyên | |
Thiếu Chủ Chàng Là Của Ta | Oanh Oanh Túc Ngữ Diệc Nan Cầu | Su Yu 2021 萦萦夙语亦难求 | TQ | 2020 | Quách Tuấn Thần, Lý Nặc, Trình Dã Tình, Lưu Kỳ, Dương Tự Thần, Bách Trình Tuấn, Dương Binh Trác, Trạch Nam, Tôn Tuyết Ninh, Ngụy Hiểu Đông, Lô Trác |
Thiếu Chủ Đi Chậm Thôi | I've Fallen For You 2020 少主且慢行 | TQ | 2020 | Ngu Thư Hân, Lưu Dịch Sướng, Trần Hạo Lam, Lạc Minh Cật, Lưu Tấn, Trương Nguyên Khôn, Tào Minh Duyệt | |
Thiếu Gia Vùng Tây Quan | Gia Tộc Hào Môn / Tây Quan Đại Thiếu | Point Of No Return 2003 西關大少 | HK | 2003 | Trương Trí Lâm, Xa Thi Mạn, Lưu Tùng Nhân, Triệu Nhã Chi, Trần Kiện Phong, Lữ San, Trần Hồng Liệt, Châu Thông, La Lan, Quách Phong, Lưu Giang, Lưu Hiểu Đồng, Lỗ Chấn Thuận, Vy Gia Hùng, Lư Uyển Nhân, Đặng Nhất Quân, Quan Đức Huy, Hàn Quân Đình, Trịnh Gia Dĩnh |
Thiếu Lâm Ngũ Tráng Sĩ | Five Heroes From Shaolin 1986 少林五壮士 | HK | 1986 | Mạch Đức La, Ngô Nghị Tướng, Diệp Ngọc Khanh, Miêu Kim Phụng, Dương Gia Nặc, Lý Văn Bưu, Lâm Địch An, Phùng Tố Ba, Hàn Văn Sinh, Năng Đức Thành, Vĩ Liệt, Từ Bảo Phụng | |
Thiếu Lâm Tàng Kinh Các | Tân Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ 2014 | A Legend of Shaolin 2014 少林寺传奇藏经阁 | TQ | 2014 | Trần Hạo Dân, Trương Trác Vấn, Sài Bích Vân, Hinh Tử, Trương Dĩnh, Hứa Minh Hổ, La Gia Anh |
Thiếu Lâm Tăng Binh | Shao Lin Seng Bing / Shaolin Monk / The Shaolin Warriors 2007 少林僧兵 | TQ-SG | 2007 | Hồng Kim Bảo, Lý Minh Thuận, Hồng Thiên Chiếu, Thôi Lâm, Lý Mạn, Thôi Bằng, Lưu Doanh, Âu Huyên, Trần Chi Huân, Vương Kiến Tân | |
Thiếu Lâm Thất Hiệp | Thiếu Lâm Thất Khám / Tây Loa Thất Khám | The Legend Of Martial Alliance 2001 少林七嵌 | ĐL | 2001 | Nguyên Bưu, Trương Đình, Đồng An Cách, Dương Đồng Thư, Lý Chí Hy, Vương Á Nam, Trịnh Gia Dĩnh, Dương Minh Na, Cát Lôi, Lý Lập Quần, Châu Minh Tăng |
Thiếu Lâm Tôn Sư Đạt Ma | Dharma 1986 達摩 | HK | 1986 | Lữ Lương Vỹ, Mao Thuấn Quân, Trần Tú Văn, Âu Thoại Vỹ, Lưu Triệu Huy, Dương Trạch Lâm, Lê Hán Trì | |
Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ 1 | Loạn Thế Anh Hùng | Legend of Shaolin Kungfu I : Heroes in Troubled Times 2007 少林寺传奇之乱世英雄 | TQ | 2007 | Bào Quốc An, Huỳnh Thu Sanh, Tôn Hủy Ngưng, Lý Uyên, Tạ Miêu, Lý Xung, Vương Tiểu Long, Vương Cương, Ngọ Mã, Diệp Kiếm Vệ, Kiều Kiều, Kế Xuân Hoa, Vu Thừa Huệ, Trần Giai Giai |
Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ 2 | Thập Tam Côn Tăng | Legend of Shaolin Kungfu II : Thirteen Warrior Monks and Prince Li Shimin 2010 少林寺传奇之十三棍僧救唐王 | TQ | 2009 | Nguyên Bưu, Lâm Chí Dĩnh, Lương Gia Nhân, Ngọ Mã, Tạ Miêu, Tôn Dĩnh Hâm (Tôn Hủy Ngưng), Giải Huệ Thanh, Vương Tinh Luyến |
Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ 3 | Thập Bát La Hán / Đại Mạc Anh Hùng | Legend of Shaolin Kungfu III : Heroes of the Great Desert 2011 少林寺传奇之大漠英豪 | TQ | 2011 | Bào Quốc An, Hồng Kim Bảo, Lưu Gia Huy, Nguyên Hoa, Tạ Miêu, Tôn Dĩnh Hâm, Lý Uyên, Kế Xuân Hoa, Hứa Minh Hổ, Tào Tuấn |
Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ 4 | Đông Quy Anh Hùng | Legend of Shaolin Kungfu 4 : Temple is a hero 2017 少林寺传奇4 之东归英雄 | TQ | 2017 | Bào Quốc An, Nhậm Thiên Dã, Trịnh Văn Lâm, Lôi Cách Sinh, Hứa Minh Hổ, Tạ Miêu, Cao Minh, Triệu Thịnh Nhiên, Lý Bính Uyên, Ngô Nhàn Bình, Thu Nam, Trần Mỹ Hành |
Thiếu Lâm Vấn Đạo | Shaolin Nirvana / The Great Shaolin 2017 少林问道 | TQ | 2018 | Quách Kinh Phi, Quách Hiểu Đình, Châu Nhất Vy, Thị An, Tôn Chí Kiên, Phùng Gia Di, Triệu Soái, Châu Dã Mang, Hà Tái Phi, Lý Vũ Trạch, | |
Thiếu Lâm Vịnh Xuân Quyền | Thiếu Lâm & Vịnh Xuân / Quyết Chiến Thiếu Lâm Tự | The Formidable Lady From Shaolin 1988 少林與詠春 | HK | 1988 | Mễ Tuyết, Thạch Tú, Đới Chí Vĩ, Thiệu Mỹ Kỳ, Vương Mẫn Minh, Từ Trung Tín, Huỳnh Doãn Tài, Lý Quốc Lân , Mã Tông Đức, Ngải Uy, Lưu Giang, Quách Phong |
Thiếu Lâm Võ Lan | Days In Shaolin 1998 开心出家人 (新少林五祖) | HK | 1998 | Nguyên Hoa, Đường Văn Long, Trương Diên, Liên Khải, Lâm Hy Lôi, Lưu Gia Vinh | |
Thiếu Lâm Võ Lan | Tân Thiếu Lâm Ngũ Tổ / Người Xuất Gia Khai Tâm | Days in Shaolin 1998 开心出家人 / 新少林五祖 | HK | 1998 | Nguyên Hoa, Đường Văn Long, Trương Diên, Liên Khải, Lâm Hy Lôi, Trần Sơn Thông, Âu Chỉ Đình, Chu Khánh Bân, Lưu Gia Vinh |
Thiếu Lâm Xuất Anh Hùng | Anh Hùng Xuất Thiếu Niên | The Young Heroes of Shaolin 1981 英雄出少年 | HK | 1981 | Thạch Tú, Đổng Vỹ, Miêu Kiều Vỹ, Huỳnh Nhật Hoa, Huỳnh Hạnh Tú, Âu Dương Bội San, Quách Phong, Bạch Nhân, Tuyết Lê |
Thiếu Niên Bảo Thân Vương | The Juvenile Chian Lung Emperor 2004 少年宝亲王 | TQ | 2004 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Vương Diễm, Trương Quốc Lập, Điềm Nữu, Vương Cương, Trương Mặc, Dương Quang, Trương Thiết Lâm, Trương Bội Bội, Thái Xán Đắc | |
Thiếu Niên Ca Hành | The Blood of Youth 2022 少年歌行 | TQ | 2022 | Lý Hoành Nghị, Lưu Học Nghĩa, Lâm Bác Dương, Ngao Thụy Bằng, Lý Hân Trạch, Đới Tiêu Ni, Đổng Tuyền, Hà Trung Hoa, Tào Dục Thần, Triệu Văn Hạo | |
Thiếu Niên Du : Một Tấc Tương Tư | Thiếu Niên Du Chi Một Tấc Tương Tư | Love in Between 2020 少年游之一寸相思 | TQ | 2020 | Trương Diệu, Trương Nhã Khâm, Trâu Đình Uy, Đặng Uất Lập, Trịnh Hảo, Thạch Vân Bằng, Hứa Mộng Viên, Huỳnh Hải Băng, Lô Tinh Vũ, Dương Tuấn Sanh |
Thiếu Niên Dương Gia Tướng | The Young Warriors / Generals of the Yang Clan 2006 少年杨家将 | TQ | 2006 | Hồ Ca, Bành Vu Yến, Trần Tú Văn, Ông Gia Minh, Hà Nhuận Đông, Lâm Gia Vũ, Viên Hoằng, Lưu Thi Thi, Trần Long, Hà Kiến Trạch, Ngụy Tiểu Quân, Lưu Hiểu Khiết, Triệu Tử Tồn, Đồng Dao, Ngô Giai Ni, Tông Phong Nham, Lý Đông Học, Tống Dương | |
Thiếu Niên Giang Hồ | Ta Không Thèm Làm Minh Chủ | Wanru's Journey 2023 少年江湖 | TQ | 2023 | Ngao Thụy Bằng, Đặng Siêu Nguyên, Tông Nguyên Viên, Tứ Chính, Bồ Vũ Đồng, Ngô Nhất Tốn |
Thiếu Niên Giang Hồ Vật Ngữ | The Birth of the Drama King 2019 少年江湖物语 | TQ | 2019 | Châu Ngạn Thần, Lạc Minh Cật, Tô Hiểu Đồng, Tống Kế Dương, Tạ Hưng Dương, Lưu Kiếm Vũ, Phạm Dịch Trạch, Đới Tổ Hùng, Tôn Tử Hàng | |
Thiếu Niên Hè Phố | Thiếu Niên Phố Tây | Westside Story 2003 西街少年 | ĐL | 2003 | Tôn Hiệp Chí, Hoắc Kiến Hoa, Lưu Phẩm Ngôn, Vương Tâm Lăng, Vương Nhân Phủ, Vương Thiệu Vỹ, Hứa Mạnh Triết, Đàm Diệu Văn, Lý Hưng Văn, Trần Hiếu Huyên, Lý Chí Hy, Triệu Hồng Kiều |
Thiếu Niên Hoàng Phi Hồng | Young Wong Fei Hung 1981 少年黄飞鸿 | HK | 1981 | Huỳnh Nguyên Thân, Mạch Thiên Ân, Ngụy Thu Hoa, Trình Văn Nhã, Đàm Vinh Kiệt, Trịnh Lôi, La Lạc Lâm | |
Thiếu Niên Hoàng Phi Hồng | Young Hero Huang Fei Hong /The Young Wong Fei Hung 2001 少年黄飞鸿 | TQ | 2001 | Thích Tiểu Long, Hà Trung Hoa, Hác Lôi, Lữ Lệ Bình, Trần Long, Ngô Việt, Phan Hồng, Dương Danh, Phùng Bằng Phi, Vương Hội Xuân, Diêu Thiên Vũ, Hoàng Bột, Lưu Bội Kỳ, Diệp Đồng | |
Thiếu Niên Khang Hy | Thiếu Niên Thiên Tử Khang Hy Vương Triều | Shao Nian Kang Xi 2003 少年康熙 / 少年天子 | TQ | 2003 | Đặng Siêu, Phan Hồng, Diêu Thiên Vũ, Lưu Viên Viên, Vương Huy, Lý Kiến Nghĩa, Hách Bách Kiệt, Biên Tiêu Tiêu, Dương Tử, Triệu Linh |
Thiếu Niên Lương Chúc | Lương Sơn Bá Chúc Anh Đài | The Butterfly Lovers 2000 少年梁祝 / 新梁山伯祝英台 | ĐL | 2000 | La Chí Tường, Lương Tiểu Băng, Trần Gia Huy, Âu Hán Thanh, Giang Tổ Bình, Ngô Mạnh Đạt, Lục Nguyệt, Lưu Thụy Kỳ, Thẩm Hải Dung, Hoắc Chính Kỳ, Câu Phong, Hà Dư Văn |
Thiếu Niên Ngũ Hổ | The Chord To Victory 少年五虎 | HK | 1993 | Chung Hán Lương, Chu Kiện Quân, Hồng Hân, Chu Ân, Ngụy Tuấn Kiệt, Tô Vĩnh Khang, Trịnh Trung Cơ, Nguyễn Triệu Tường, Trần Khiết Nghi, Dương Linh, Phàn Diệc Mẫn, Tăng Giang, Hồ Phong, Ngô Khải Minh | |
Thiếu Niên Phi Hành | The Eyas 2019 飞行少年 | 2019 | Phạm Thế Kỹ, Nghiêm Khoan, Tôn Y, Lý Mặc Chi, Dương Đỗ Trạch, Hàn Minh Lâm, Vương Hạo Quân, Hạ Nam, Trương Triết, Nghê Mỹ Thi, Lý Uy | ||
Thiếu Niên Phương Thế Ngọc | Thiếu Niên Anh Hùng Phương Thế Ngọc / Thời Niên Thiếu Của Phương Thế Ngọc | Young Master Of Shaolin / Young Hero Fong Sai Yuk 1999 少年英雄方世玉 | HK-ĐL | 1999 | Trương Vệ Kiện, Điềm Nữu, Hà Mỹ Điền, Phàn Thiếu Hoàng, Lý Đình Nghi, Thương Thiên Nga, Trịnh Quốc Lâm, Trịnh Phối Phối, Thẩm Mạnh Sanh, Trần Hồng Liệt, Trương Chấn Hoàn, Huỳnh Hải Băng, Tạ Na, Lô Tinh Vũ, Huỳnh Nhất Phi |
Thiếu Niên Quần Vợt | Hoàng Tử Tennis / Cố Gắng Lên, Thiếu Niên! | The Prince of Tennis 2019 奋斗吧,少年! | TQ | 2019 | Bành Dục Sướng, Đổng Lực, Trương Dật Kiệt, Tạ San San, Tống Y Nhân, Lưu Vĩnh Hy, Chu Chí Linh, Từ Khả, Ngô Húc Đông, Lý Hạc, Phàm Lâm Phong |
Thiếu Niên Tứ Đại Danh Bộ | The Four 2008 少年四大名捕 | HK | 2008 | Lâm Phong, Trần Kiện Phong, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh, Từ Tử San, Lý Thi Vận, Lâm Gia Hoa, Điền Nhụy Ni, Đàm Tiểu Hoàn, Lưu Gia Huy, Lạc Ứng Quân, Trần Sơn Thông | |
Thiếu Nữ Đại Nhân | Maiden Holmes 2020 少女大人 | TQ | 2020 | Trần Dao, Trương Lăng Hách, Trương Gia Đỉnh, Vương Nghệ Triết, Hoàng Nghị, Trương Diễm Diễm, Lý Tiến Vinh, Thường Thành, Chu Mân Hân, Hoàng Tinh Nguyên, Trần Nhược Tịch | |
Thiếu Nữ Mang Khôi Giáp | My Unicorn Girl 2020 穿盔甲的少女 | TQ | 2020 | Quan Hồng, Trần Dao, Lý Cửu Lâm, Ngao Tử Dật, Mã Trạch Hàm, Đới Nhã Kỳ, Trương Dư Hi, Hứa Mạnh Triết, Nhuế Vĩ Hàng, Vương Hâm Đình, Tống Vân Hoa, Đặng Tụy Văn, Ngô Á Hoành, Hồ Bác Văn | |
Thiếu Nữ Ngoại Cảm | Thông Linh Thiếu Nữ | The Teenage Psychic 2017 通靈少女 | ĐL | 2017 | Quách Thư Dao, Thái Phàm Hi, Trịnh Nhân Thanh, Tạ Tường Nhã, Lý Thiên Na, Huỳnh Trọng Côn, Vu Mỹ Nhân, Lý Lý Nhân, Trần Bội Kỳ, Hoàng Thái Nghi |
Thiếu Nữ Nhìn Thấy Duyên Phận | Love Is Written in the Stars 2023 看见缘分的少女 | TQ | 2023 | Thích Nghiên Địch, Ngao Thụy Bằng, Dịch Bách Thần, Dương Hân Dĩnh, Dương Lâm, Phan Nguyệt Đồng, Quyền Bái Luân, Trương Khả Ngải, Hứa Tiêu Hàm | |
Thiếu Nữ Thái Cực Quyền | Thục Nữ Phiêu Phiêu Quyền / Thượng Hương Thục Nữ | Sweet Tai Chi 2019 淑女飘飘拳 | TQ | 2019 | Tôn Thiên, Tất Văn Quân, Giả Chính Vũ, Trương Hinh Nguyệt, Đinh Trạch Nhân, Thế Bồi Hâm, Cao Hùng, Vương Thiên Văn, Trần Tú Châu, Cửu Khổng, Lâu Học Hiền, Thang Sướng, Sato Kanta |
Thiếu Nữ Tỏa Sáng | Thiếu Nữ Lấp Lánh / Khoảnh Khắc Rực Rỡ | Our Shining Days 2019 闪光少女 | TQ | 2019 | Châu Y Nhiên, Hác Phú Thân, Vương An Vũ, Lý Diễm Thần, Sở Hòa, Trạch Nghệ Thư, Ngô Song, Trương Cách, Nghê Kha Hân, Cúc Khả Nhi, Tôn Thiên Vũ, Lý Minh Nguyên |
Thiếu Nữ Toàn Phong | The Whirlwind Girl 2015 旋风少女 | TQ | 2015 | Dương Dương, Hồ Băng Khanh, Bạch Kính Đình, Trần Tường, Triệu Viên Viện, Ngô Lỗi, Đàm Tùng Vận, Vũ Đình Nhi, Tưởng Y Y, Trương Tuyết Nghênh, Tiêu Ân Tuấn, Thạch Tiểu Quần, Trương Thái Huân | |
Thiếu Nữ Võ Mị Nương | Chí Tôn Hồng Nhan / Võ Mị Nương Truyền Kỳ / Tiểu Nữ Võ Mỵ Vương | Lady Wu The First Empress / Empress Wu Mei Niang / The Great Empress 2003 至尊红颜 / 武媚娘传奇 | TQ-ĐL | 2003 | Giả Tịnh Văn, Triệu Văn Trác, Bảo Kiếm Phong, Dương Đồng Thư, Tôn Hưng, Trương Đồng, Thi Vũ, Đới Xuân Vinh, Trương Bản Dụ, Phương Viên, Khấu Chấn Hải, Nhạc Diệu Lợi, Lý Lập Quần |
Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi | Mèo Con Của Em | Be My Cat 2021 我的宠物少将军 | TQ | 2021 | Tiêu Khải Trung, Điền Hy Vy, Tôn Hy Chi, Vương Hy Nhiên, Trương Quán Sâm, Lưu Giả Tỷ, Vương Dịch Manh |
Thịnh Đường Huyễn Dạ | An Oriental Odyssey 2018 盛唐幻夜 | TQ | 2018 | Ngô Thiến, Trịnh Nghiệp Thành, Trương Vũ Kiếm, Đổng Kỳ, Viên Văn Khang, Lưu Thiên Tả, Ấn Tiểu Thiên, Trác Văn Quân, Vương Nhân Quân, Vu Minh Gia, Trương Tuyền, Điền Lệ | |
Thỉnh Quân | Thousand Years For You 2022 请君 | TQ | 2022 | Nhậm Gia Luân, Lý Thấm, Tiểu Thầm Dương, Chu Vịnh Đằng, Lý Duy Nam, Khấu Chấn Hải, Cao Hùng, Trần Hy Đô, Ngô Minh Tinh, Hắc Tử, Tông Văn Tác, Xương Long, Tào Hy Nguyệt, Lại Nghệ | |
Thịnh Thế | Thế Bất Khả Đáng | Advance Bravely 2018 盛势 | TQ | 2018 | Cung Tuấn, Từ Phong, Lý Kiều Đan, Lương Tuyết Phong, Mông Ân, Trần Tấn, Từ Hạc Ni |
Thính Tuyết Lâu | Listening Snow Tower 2019 听雪楼 | TQ | 2019 | Tần Tuấn Kiệt, Viên Băng Nghiên, Hàn Thừa Vũ, Bạch Chú, Viên Lễ Lâm, Lâm Nguyên, Tuyên Huyên, Triệu Đông Trạch, Trương Thiên Dương, Lý Nhược Gia, Quách Triết, Trương Dương, Phó Trình Bằng, Dương Minh Na, Hà Trung Hoa | |
Thoát Vòng Pháp Luật | Người Phát Ngôn Giỏi Luật | When Rules Turn Loose 2006 识法代言人 | HK | 2005 | Uông Minh Thuyên, Hồ Hạnh Nhi, Trần Kiện Phong, Hạ Vũ, Lê Diệu Tường, Lương Trác Kỳ, Ngụy Tuấn Kiệt, Từ Tử San, Châu Thông, Lý Thành Xương, Lữ San, Hồ Định Hân, Tạ Uyển Đình |
Thôn Nguyệt Chào Đón Bạn | Mối Tình Mộng Mơ | Back to Home 2019 月村歡迎你 / 有你的遠方 | ĐL | 2019 | Tạ Khôn Đạt, Lâm Tư Vũ, Ngô Niệm Hiên, Lý Giai Dự, Dương Quý Mị, Lưu Bái Đề, Trần Mộ Nghĩa |
Thông Điệp Tình Yêu | Ngàn Lời Yêu Thương | Swipe Tap Love 2014 愛我請留言 | HK | 2014 | Huỳnh Hạo Nhiên, Huỳnh Thúy Như, Hồng Vĩnh Thành, Quan Lễ Kiệt, Diêu Tử Linh, Vương Hạo Tín, Trương Chấn Lãng, Trương Dĩnh Khang |
Thông Thiên Địch Nhân Kiệt | Detective Dee 2017 通天狄仁杰 | TQ | 2017 | Nhậm Gia Luân, Hám Thanh Tử, Tiêu Tuấn Diễm, Mục Tuấn Kiệt, Lý Tiến Vinh, Trần Dịch, Trịnh Hiểu Ninh, Vương Vũ, Quan Tuyết Doanh, Lý Nhược Gia, Cù Áo Huy, Phó Dĩnh, Trương Luân Thạc | |
Thợ Săn Ma Túy | The Drug Hunter 2018 猎毒人 | TQ | 2018 | Vu Hòa Vỹ, Hầu Mộng Sa, Từ Tranh, Trương Đan Phong, Mã Thu Tử, Vương Bái Nhiên, An Đông, Ngô Tú Ba, Phó Trình Bằng, Vưu Dũng, Lưu Tiểu Phong | |
Thợ Săn Tâm Trạch | Psych Hunter 2020 心宅猎人 | TQ | 2020 | Hầu Minh Hạo, Chúc Tự Đan, Lưu Đông Thấm, Trình Tinh Nguyên, Nhậm Lạc Mẫn, Vương Ấp Trần, Triệu Viên Viện | |
Thợ Săn Thành Phố | Hào Hoa Thần Thám | City Hunter 2014 城市猎人 / 奇幻冒险王 | TQ | 2014 | Lâm Chí Dĩnh, Mã Tô, Hồng Thiên Chiếu, Bao Văn Tịnh, La Gia Anh, Ngụy Đại Huân, Ngọ Mã, Huỳnh Hải Băng, Hồ Đông, Phương Thanh Bình, Trần Tử Hy, Trương Bội Bội, Triệu Tư |
Thợ Săn Thần Tượng | Idol-Hunter 2016 偶像猎手 | TQ | 2016 | Từ Khai Sính, Y Nghiên Đình, Viên Chí Dĩnh, Thi Diễm Văn, Hoàng Hựu Minh, Tô Thanh, Cát Dương, Chúc Hướng Dương, Phạm Vũ Đồng, Vương Á Nam, Hồ Sâm, Phùng Lệ Quân, Trương Duy Na | |
Thợ Săn Tiền Thưởng | The Bounty Hunter 2012 赏金猎人 | TQ | 2012 | Tiền Vịnh Thần, Giang Khải Đồng, Lý Dịch Phong, Trần Hiểu, Dĩnh Nhi, Lưu Tuyết Hoa, Thư Sướng, Thiệu Mỹ Kỳ, Tiết Giai Ngưng, Tiền Tiểu Hào, Phan Hồng, Ngụy Thiên Tường, Đàm Diệu Văn | |
Thời Đại Anh Hùng | Anh Hùng Cổ Quái / Siêu Cấp Đại Anh Hùng | The Crossing Hero 2015 超级大英雄 | ĐL | 2015 | Uông Đông Thành, Ngô Khảng Nhân |
Thời Đại Hoàng Kim Của Những Cô Gái Lỡ Thì | The Golden Age Of Leftover Ladies 2011 盛女的黄金时代 | TQ | 2011 | Vương Lệ Khôn, Trần Kiện Phong, Vương Đan Ni, Lục Dục Lâm, Trịnh Hy Di, Vương Truyền Nhất, Tiền Vịnh Thần, Châu Hạo Đông, Châu Vân Thâm | |
Thời Đại Lập Nghiệp | Thời Đại Của Anh Và Em | Entrepreneurial Age 2018 创业时代 | TQ | 2018 | Hoàng Hiên, Angelababy, Tống Dật, Châu Nhất Vi, Xuyết Ni, Ấn Tiểu Thiên, Đại Lạc Lạc, Trương Hiểu Khiêm, Vương Diệu Khánh, Vương Học Tân, Lý Kiến Nghĩa, Hàn Đồng Sinh, Quyên Tử, Vương Đồng Huy, Mặc Dương, Hoàng Bách Quân |
Thời Đại Tự Do Của Tôi | In a Good Way 2013 我的自由年代 | ĐL | 2013 | Lý Quốc Nghị, Nhậm Gia Huyên, Thị Nguyên Giới, Ông Tư Mạn, Tôn Kỳ Quân, Diêu Thần Diệu, Lục Chấn Hy | |
Thời Gian Dạy Anh Cách Yêu Em | Time Teaches Me to Love 2018 时光教会我爱你 | TQ | 2018 | Tống Y Nhân, Nghiêm Vũ Hào, Lý Gia Minh, Phó Thù Dương, Lưu Duệ, Vương Ngọc Văn, Thái Tường Vũ | |
Thời Gian Đều Biết | See You Again 2017 时间都知道 | TQ | 2017 | Đường Yên, Đậu Kiêu, Dương Thước, Lữ Nhất, Lam Danh Oánh, Lý Mậu, Châu Kỳ Kỳ, Mục Lạc Tư, Tiền Vịnh Thần, Quyên Tử | |
Thời Gian Lương Thần Mỹ Cảnh | Love Scenery 2021 良辰美景好时光 | TQ | 2021 | Từ Lộ, Lâm Nhất, Hồ Binh, Hồ Vân Hào, Chủng Đan Ni, Vương Đinh, Đỗ Vũ Thần, Tưởng Dục Vĩ, Vương Thành, Uông Dung | |
Thời Gian Tươi Đẹp | Tháng Ngày Tươi Đẹp | Good Time 2015 大好时光 | TQ | 2015 | Hồ Ca, Vương Hiểu Thần, Hứa Nghiệp Quân, Châu Sở Sở, Từ Bách Hủy, Hàn Đông Quân, Lỗ Y Sa |
Thời Gian Tươi Đẹp Của Anh Và Em | Our Glamorous Time 你和我的倾城时光 | TQ | 2018 | Triệu Lệ Dĩnh, Kim Hãn, Du Hạo Minh, Tào Hy Văn, Mạnh Thụy, Trương Tuấn Ninh, Lâm Nguyên, Từ Hy Nhan, Lưu Phàm Phi | |
Thời Gian Và Anh, Vừa Hay Đúng Lúc | Time and Him Are Just Right / Meeting You Is Luckiest Thing to Me 2022 时光与他恰是正好 | TQ | 2022 | Lư Dục Hiểu, Ngô Tuấn Đình, Lư Tuấn Kiệt, Tiêu Vũ, Đồng Tử Phàm, Lê Minh Húc, Trương Hằng Minh, Trương Thi Đồng, Hồ Gia Hân | |
Thời Gian Và Em Biệt Lai Vô Dạng | Timeless Love 2021 时光与你别来无恙 | TQ | 2021 | Trần Hựu Duy, Từ Nghệ Dương, Phó Vỹ Luân, Thái Tường Vũ, Trần Kính Y, Phan Lộc Vũ, Minh Lượng, Trịnh Ngọc Giai | |
Thời Gian Và Em Đều Thật Ngọt Ngào | Beautiful Time With You 2020 | TQ | 2020 | Lâm Hân Nghi, Lữ Tiểu Vũ, Ngao Thụy Bằng, Tôn Trạch Nguyên, Tôn Trấn Dương, Vương Tinh, | |
Thời Khắc Đẹp Nhất | Nhất Thế Tình Duyên / Một Thời Để Nhớ | The Best Time 2007 一世情缘 / 最好的时光 | TQ | 2007 | Tôn Lệ, Tạ Quân Hào, Cao Vân Tường, Đường Vu Hồng, Hà Tái Phi, Ngải Vỹ |
Thời Khắc Hôn Nhân | Married But Available 2015 婚姻时差 | TQ | 2015 | Vương Chí Phi, Giang San, Châu Hiển Hân, Hoàng Mãnh, Tạ Viên, Dương Hạo Vũ, Lưu Vũ Kỳ, Hà Hoằng San, Tống Ninh | |
Thời Niên Thiếu Của Gia Cát Lượng | Ngọa Long Tiểu Gia Cát | Wo Long Xiao Zhu Ge / Little Zhuge the Sleeping Dragon 2001 卧龙小诸葛 | TQ | 2001 | Nhậm Tuyền, Thích Tiểu Long, Dương Mai, Lưu Hiểu Hổ, Nguyễn Đan Ninh, Tạ Miêu, Nguy Tử, Vu Hòa Vỹ |
Thời Niên Thiếu Của Hồng Văn Định | Thiếu Niên Hồng Văn Định | The Young Hero - Hong Wen Ding 少年英雄之洪文定 | HK | 2001 | Trần Chí Bằng, Hà Mỹ Điền, Đặng Tụy Văn, Trịnh Quốc Lâm, Lý Tiểu Lộ, Hải Tuấn Kiệt, Trần Tú Văn, Lư Huệ Quang, Đường Mộng Hàm, Trác Phàm, Hà Trung Hoa |
Thời Thanh Xuân | Đậu Khấu Niên Hoa | Dou Kou Nian Hua 豆蔻年华 | TQ | 2005 | Jang Na Ra, Từ Tịnh Lôi, Lưu Diệc Phi, Thôi Bằng, Tưởng Văn Lệ, Trần Bảo Quốc, Hà Tái Phi, Lưu Tư, Trình Tiễn, Châu Tinh Tinh, Hứa Song, Khấu Chấn Hải |
Thời Thanh Xuân Tươi Đẹp Nhất | When We Were Young 2017 青春最好时 | TQ | 2017 | Trương Tuyết Nghênh, Tăng Thuấn Hy, Vương Bác Văn, Tiểu Tiểu Lôi | |
Thời Thế Tạo Vương | Tạo Vương Giả | King Maker 2012 造王者 | HK | 2012 | Lê Diệu Tường, Trịnh Tắc Sĩ, Điền Nhụy Ni, Ngao Gia Niên, Lê Nặc Ý, Đặng Kiện Hoằng, Đường Thi Vịnh, Quách Thiếu Vân, Dương Tú Huệ, Uyển Quỳnh Đan, Thẩm Chấn Hiên |
Thời Thế Tạo Vương | Tạo Vương Giả | King Maker 2012 造王者 | HK | 2012 | Lê Diệu Tường, Trịnh Tắc Sĩ, Điền Nhụy Ni, Ngao Gia Niên, Lê Nặc Ý, Đặng Kiện Hoằng, Đường Thi Vịnh, Quách Thiếu Vân, Dương Tú Huệ, Uyển Quỳnh Đan, Thẩm Chấn Hiên |
Thời Thiếu Nữ Của Cô Ấy | Girlie Days 2019 她她她的少女時代 | HK | 2019 | Điền Nhụy Ni, Tào Vĩnh Liêm, Lý Tư Tiệp, Lý Quốc Lân, Diêu Gia Ni, La Thiên Vũ, Lâm Khải Ân, Viên Văn Kiệt, Vy Gia Hùng, Hồ Phong, Lương Chỉ Bội | |
Thủ Hộ Thần | Guardian Angel 2018 守護神之保險調查 | HK | 2018 | Huỳnh Tông Trạch, Miêu Kiều Vỹ, Từ Tử San, Lưu Tâm Du, Hứa Thiệu Hùng, Ngô Đại Dung, Âu Dương Tĩnh, Trạch Thiên Lâm, Từ Chính Khê, Từ Đông Đông, Hải Lục, Khương Hạo Văn, Ôn Bích Hà, Bào Khởi Tịnh, Thang Chấn Nghiệp, Thiệu Mỹ Kỳ, Cung Từ Ân, Khang Hoa, Vương Quân Hinh, Vương Hy Duy, Trần Oánh | |
Thu Hương Và Đường Bá Hổ | Những Trái Tim Si Tình | In The Eye Of The Beholder 2010 秋香怒點唐伯虎 | HK | 2010 | Trần Hào, Hồ Hạnh Nhi, Trần Pháp Lai, Lê Nặc Ý, Lý Tư Tiệp, Diêu Tử Linh, Hạ Vũ, Trần Sơn Thông, Mạch Trường Thanh, Diêu Doanh Doanh |
Thủ Phạm Bí Ẩn | Khai Não Thần Thám | Paranormal Mind 2015 開腦儆探 | HK | 2015 | Huỳnh Nhật Hoa, Hoàng Chi Kỳ, Lý Xán Sâm, Quan Sở Diệu, Lư Hải Bằng, Lâm Gia Hoa, Hoàng Chỉ Tình, Lư Hy Lai, Lương Bảo Kỳ, Trần Nghiên Dĩnh |
Thuận Nương | Shun Niang 2007 顺娘 | TQ | 2007 | Mã Á Thư, Lưu Khải Uy, Lưu Tuyết Hoa, Ngô Việt, Khương Hồng, Nhạc Diệu Lợi, Tông Phong Nham, Đinh Lợi, Hà Trung Hoa, Ngô Lỗi | |
Thuận Nương - Vân Tay Định Mệnh | Chiến Thắng Vận Mệnh / Bàn Tay Định Mệnh | Duan Zhang Shun Nian 1996 断掌顺娘 | ĐL | 1996 | Nhạc Linh, Nghê Tề Dân, Mã Như Phong, Dương Khiết Mai, Vương Thục Quyên, Lý Hưng Văn, Trương Quỳnh Tư, Mạnh Đình Lệ, Kha Thục Cần |
Thuật Đọc Tâm | Độc Tâm Thần Thám / Đọc Tâm Trí | Every Move You Make / 读心神探 | HK | 2010 | Lâm Bảo Di, Điền Nhụy Ni, Huỳnh Tông Trạch, Trần Nhân Mỹ, Lê Nặc Ý, Châu Mỹ Hân, Hồ Định Hân, Cao Quân Hiền, Tào Vĩnh Liêm, Viên Vỹ Hào, Dương Tú Huệ, Trần Trí Sâm, Thang Doanh Doanh, Từ Vinh |
Thục Nữ Chi Gia | Gia Đình Thục Nữ | Lady’s House / 淑女之家 | TQ | 2014 | Hàn Tuyết, Mã Thiên Vũ, Trần Tường, Lưu Ân Hựu, Vương Lâm, Diệp Đồng, Từ Bách Hủy, Mao Hiểu Đồng, Lôi Dương |
Thục Sơn Chiến Kỷ | Kiếm Hiệp Truyền Kỳ | The Legend of Zu 2015 蜀山战纪之剑侠传奇 | TQ | 2015 | Ngô Kỳ Long, Triệu Lệ Dĩnh, Trần Vỹ Đình, Văn Vịnh San, Lưu Tư Đồng, Diệp Tổ Tân, Phàn Thiếu Hoàng, Trương Thiên Lâm, Cao Vỹ Quang, Giả Hiểu Thần |
Thục Sơn Chiến Kỷ 2 | Đạp Hỏa Hành Ca | The Legend of Zu 2 2018 蜀山战纪2踏火行歌 | TQ | 2018 | Ngô Kỳ Long, Trần Triết Viễn, Vũ Đình Nhi, Lưu Nhất Đồng, Nhiếp Tử Hạo, Lưu Tư Đồng, Đại Lộ Oa, Cận Nguyên, Ngụy Xuân Quang, Ngô Hoa Tân, Cận Trình, Lưu Quán Tường, Trương Thiên Lâm, Đinh Vũ Giai, Tần Sam, Thư Nghiễn, Từ Nguyệt, Vệ Lai, Trương Thiên Kỳ, Phàn Thiếu Hoàng, Diệp Tổ Tân |
Thục Sơn Kỳ Hiệp 1 | The God and the Demons of Zu Mountain / 蜀山奇侠之紫青双剑 | HK | 1991 | Quan Lễ Kiệt, Lý Uyển Hoa, Dương Bảo Linh, Cung Từ Ân, Trần Bội San, Âu Thoãi Vỹ, Quách Phú Thành | |
Thục Sơn Kỳ Hiệp 1 | Tử Thanh Song Kiếm | The God and the Demons of Zu Mountain / 蜀山奇侠之紫青双剑 | HK | 1990 | Quan Lễ Kiệt, Lý Uyển Hoa, Dương Bảo Linh, Cung Từ Ân, Trần Bội San, Âu Thoãi Vỹ, Quách Phú Thành |
Thục Sơn Kỳ Hiệp 2 | Tiên Lữ Kỳ Duyên | The Zu Mountain Saga 1991 蜀山奇俠之仙侶奇緣 | HK | 1991 | Trịnh Y Kiện, Trần Tùng Linh, Âu Thoại Vỹ, La Lạc Lâm, Chung Thục Tuệ, Quan Lễ Kiệt, Mã Hải Luân, Lý Tú Mi, Trương Phụng Ni, La Lan |
Thuở Ta Yêu Nhau | Tam Bát Giai Nhân | Destined To Love 1991 三八佳人 | HK | 1991 | Ngô Trấn Vũ, Diệp Tử My, Đào Đại Vũ, Lâm Y Kỳ, Lý Trung Ninh, Triệu Học Nhi, Lương Kiện Bình, Trần Khải Thái, Quan Bảo Tuệ, Thái Quốc Quyền |
Thuở Xưa Có Ngọn Núi Linh Kiếm | Once Upon A Time There Was A Spirit Blade Mountain 2019 从前有座灵剑山 | TQ | 2019 | Hứa Khải, Trương Dung Dung, Châu Nguyên Băng, Cao Vũ Nhi, Quách Hiểu Đình, Quách Tấn An, Hàm Văn Tuấn | |
Thủy Chiến | Nu Hai Xiong Xin / Our Ambition 2007 怒海雄心 | TQ | 2007 | Huỳnh Hải Băng, Lý Thể Hoa, Trần Đức Dung, Tần Bái, Ngô Nghị Tướng, Trương Xuân Chung, Sa Học Châu, Mã Văn Long | |
Thủy Hử Truyện | The Water Margin / 水浒传 | TQ | 1998 | Lý Tuyết Kiện, Đường Quốc Cường, Vương Vệ Quốc, Vương Tư Ý, Hà Tình, Ngưu Lợi, Lý Hiểu Chí, Châu Dã Mang, Đinh Hải Phong | |
Thủy Hử Vô Gian Đạo | Sự Thật Của Bóng Tối | Shades Of Truth / 水滸無間道 | HK | 2004 | Trương Trí Lâm, Vương Hỷ, Lê Tư, Dương Di, Nguyên Hoa, Lưu Gia Huy, Uông Lâm, Lưu Khải Uy, Vi Gia Hùng |
Thủy Nguyệt Động Thiên | Thủy Nguyệt Tam Kiếm Khách | The Legend Of Magic Mirror 水月洞天 | TQ | 2003 | Vu Ba, Thái Thiếu Phân, Dương Tuấn Nghị, Trần Pháp Dung, Dương Quang, Trương Tấn, Từ Thiếu Cường, Thích Tiểu Long, Trịnh Phối Phối |
Thủy Vân Gian | Tam Độ Mai / Mai Hoa Tam Lộng 3 | Shui Yun Jian 1993 梅花三弄之水云间 | ĐL | 1993 | Mã Cảnh Đào, Trần Đức Dung, Trần Hồng, La Cương, Vương Thục Quyên, Trương Vũ Phi, Hàn Thần Hoa, Trương Quỳnh Tư, Phùng Quang Vinh |
Thuyết Tiến Hóa Tình Yêu | The Evolution of Our Love 2018 爱情进化论 | TQ | 2018 | Trương Thiên Ái, Trương Nhược Quân, Hứa Ngụy Châu, Hà Hoằng San, Bạch Băng, Lương Bảo Linh, Hứa Đệ, Trương Linh Tâm, Triệu Đông Trạch | |
Thư Hùng Bịp Vương | Being Honest 1993 TVB 雌雄大老千 | HK | 1993 | Trương Triệu Huy, Châu Hải My, Vương Vỹ, Lê Hải San, Dương Đắc Thời, Thôi Gia Bảo, Phàn Diệc Mẫn, Trần Mai Hinh, Lý Hân Hiểu | |
Thư Kiếm Ân Cừu Lục 1987 | Hội Hồng Hoa | The Legend of The Book and The Sword / 书剑恩仇录 | HK | 1987 | Bành Văn Kiên, Nhậm Đạt Hoa, La Tuệ Quyên, Lương Bội Linh, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Khải Hoa, Thạch Tu, Trần Mẫn Nhi, Liêu Khải Trí, Thương Thiên Nga, Thích Mỹ Trân |
Thư Kiếm Ân Thù Lục 2002 | Book And Sword, Gratitude And Revenge 书剑恩仇录2002 | TQ | 2002 | Triệu Văn Trác, Quan Vịnh Hà, Lữ Lương Vỹ, Trần Thiệu Vinh, Tôn Lợi, Tạ Quân Hào, Nhan Vĩnh Tư, Trần Hiếu Huyên, Lương Vinh Trung, Lương Gia Nhân, Trịnh Phối Phối, Ngô Việt, Từ Lộ, Quách Lượng | |
Thư Kiếm Hồng Hoa | Tân Thư Kiếm Ân Thù Lục | The Book & The Sword / 书剑恩仇录2009 | TQ | 2009 | Trịnh Thiếu Thu, Kiều Chấn Vũ, Châu Lệ Kỳ, Lưu Đức Khải, Dĩnh Nhi, Lộ Thần, Ngô Hạo Khang, Tề Phương, Lương Gia Nhân |
Thư Kiếm Tình Hiệp Liễu Tam Biến | The Tale of the Romantic Swordsman 2004 书剑情侠柳三变 | TQ | 2004 | Lâm Chí Dĩnh, Hồ Khả, Hà Mỹ Điền, Lý Tông Hàn, Trần Di Dung, Tào Nghi Văn, Ngọ Mã | |
Thư Sinh Xinh Đẹp | In a Class of Her Own 2020 漂亮书生 / 云上学堂 / 云上恋歌 | TQ | 2020 | Cúc Tịnh Y, Tống Uy Long, Tất Văn Quân, Vương Thụy Xương, Trần Dịch Long, Chu Thánh Y, Trương Hâm, Vương Kính Tùng, Trương Song Lợi, Cung Bội Tất, Trương Hạo Duy, Vu Ba | |
Thử Thách | Let's Face It 2002 无考不成冤家 | HK | 2002 | Uông Minh Thuyên, Trương Khả Di, Mã Đức Chung, Tiền Gia Lạc, Quách Phong, Uyển Quỳnh Đan, Mạc Gia Nghêu, Đới Chí Vỹ, Huỳnh Kỷ Doanh, Huỳnh Gia Lạc, Trình Khả Vi, Lư Hải Bằng, Vi Gia Hùng, Mã Quốc Minh, Lô Văn Kiệt | |
Thử Thách | Thùy Dữ Tranh Phong / Thiếu Lâm Quyền Cước | The Challenge 2001 谁与争锋 | SG | 2001 | Tào Quốc Huy, Ông Thanh Hải, Lương Hiệp Nhi, Lệ Linh, Hướng Vân, Trương Diễm Băng, Lý Văn Hải, Lưu Khiêm Ích, Nghiêm Bỉnh Lượng, Đàm Thục Quân |
Thử Thách Nghiệt Ngã | Wild Pigeons 2012 野鴿子 | TQ | 2012 | Đổng Duy Gia, Mao Nghị, Trịnh Kỳ, Cao Xu Dao, Lưu Trường Đức, Lý Viên, Tưởng Phương Đình | |
Thử Thách Nghiệt Ngã 1 | Thời Đại Khủng Hoảng 1 / Sáng Thế Kỷ 1 | At the Threshold of an Era 1 / 創世紀 1 | HK | 1999 | La Gia Lương, Trần Cẩm Hồng, Cổ Thiên Lạc, Quách Tấn An, Ngô Kỳ Long, Quách Khả Doanh, Trần Tuệ San, Thái Thiếu Phân, Uông Minh Thuyên, Thiệu Mỹ Kỳ, Mã Đức Chung, Tần Bái, Quách Phong, Lưu Khải Uy |
Thử Thách Nghiệt Ngã 2 | Thời Đại Khủng Hoảng 2 / Sáng Thế Kỷ 2 | At the Threshold of an Era 2 / 創世紀II 天地有情 | HK | 2000 | La Gia Lương, Trần Cẩm Hồng, Cổ Thiên Lạc, Quách Tấn An, Quách Khả Doanh, Trần Tuệ San, Thái Thiếu Phân, Uông Minh Thuyên, Mã Đức Chung, Thiệu Mỹ Kỳ, Trịnh Tuyết Nhi, Tần Bái, Lưu Khải Uy, Ngô Kỳ Long, Lư Uyển Nhân, Huệ Anh Hồng |
Thư Viện Thông Thiên | Celestial Authority Academy 2021 通天书院 | TQ | 2021 | Châu Ngạn Thần, Từ Hảo, Hàn Mộc Bách, Tần Phấn, Vương Tử Hâm, Vu Na Giai, Kim Vịnh Tam | |
Thưa Ngài Thẩm Phán | OMG Your Honour 2018 是咁的,法官閣下 | HK | 2018 | Huỳnh Trí Hiền, Quan Lễ Kiệt, Vương Quân Hinh, Huỳnh Tử Hằng, Mạch Minh Thi, Lương Liệt Duy, Vương Tử Hiên, Lâm Thục Mẫn, Lương Thần Diệp, Lương Nhân | |
Thừa Thắng Xông Lên | Thừa Thắng Truy Kích | Burning Hands 乘勝狙擊 | HK | 2017 | Trần Triển Bằng, Lâm Hạ Vy, Trần Sơn Thông, Phó Gia Lợi, Đơn Lập Văn, Ngô Đại Dung, Huỳnh Trường Hưng, Từ Vinh, Triệu Hy Lạc |
Thức Đợi Tình Yêu Tới | Mr. Insomnia Waiting for Love 2023 香蕉先生不睡觉 | TQ | 2023 | Khổng Tuyết Nhi, Ngô Vũ Hằng, Úc Thông, Phan Lộc Vũ, Đỗ Á Phi, Trần Vân Tịch | |
Thực Tập Sinh Khách Sạn | Khách Sạn Thực Tập Sinh | Hotel Interns / Hotel Trainees 2020 酒店实习生 | TQ | 2020 | Triệu Chí Vĩ, Mã Mộng Duy, Bốc Quan Chi, Tôn Giai Kỳ, Từ Uyển Đình, Hà Liêu Lữ Quân, Chu Mân Hân, Vương Băng Lâm, Trình Tử Doanh, Vu Doanh Doanh, |
Thực Thi Pháp Luật | Legal Entanglement 2002 法网伊人 | HK | 2002 | Lý Khắc Cần, Quách Khả Doanh, Tạ Thiên Hoa, Ngô Ỷ Lợi, Âu Cẩm Đường, Lưu Trác Kỳ, Tưởng Chí Quang, Thạch Tu, Hồ Hạnh Nhi, Lâm Y Kỳ, Đơn Lập Văn | |
Thức Tỉnh Phải Lúc | Giá Trị Trưởng Thành | The Price To Pay 1996 五个醒觉的少年 | HK | 1996 | Đặng Nhất Quân, Quảng Văn Tuân, Lưu Gia Huy, Tuyết Lê, Lâm Kính Cương, Ngô Gia Lạc, Trương Tông Cơ, Tưởng Khắc, Mạc Gia Nghiêu, Hàn Mã Lợi, Lưu Giang, Lương Tuyết Mi, Trần Ngạn Hành, Hà Mỹ Điền, Trần Mỹ Kỳ, Trần Triển Bằng |
Thượng Ẩn | Addicted Heroin 2016 上瘾 | TQ | 2016 | Hoàng Cảnh Du, Hứa Ngụy Châu, Lâm Phong Tùng, Trần Ổn, Châu Vũ Đồng, Vương Vũ, Vương Đông, Lưu Hiểu Diệp, Tống Đào, Lỗ Thiếu Hùng, Chu Thạc, Tô Lệ, Trương Vỹ Luân | |
Thượng Cổ Mật Ước | Sơn Hải Kinh Chi Thượng Cổ Mật Ước | Guardians of the Ancient Oath 2020 山海经之上古密约 | TQ | 2020 | Ngô Lỗi, Tống Tổ Nhi, Vương Tuấn Khải, Đặng Tuấn Thần, Trương Linh Tâm, Trịnh Khả, Cao Nhân, Tuyên Ngôn, Lưu Chỉ Vi, Chương Dục Kỳ, Lưu Nhuế Kiều, Hạ Nhược Nghiên, Vương Bác Tiêu, Nguyên Hoa, Vương Hiểu |
Thượng Cổ Tình Ca | A Life Time Love 2017 上古情歌 | TQ | 2017 | Huỳnh Hiểu Minh, Tống Thiến, Thịnh Nhất Luân, Trương Lệ, Trạch Thiên Lâm, La Vân Hi, Ngô Thiến, Thẩm Thái, Lưu Phàm Phi, Lâm Thế Kiệt, Hác Trạch Gia, Lưu Soái Lương, Tịch Dư Lập, Hầu Trường Vinh, Lâm Tịnh, Điền Gia Đạt, Thôi Hàng | |
Thượng Dương Phú | The Rebel Princess 2021 上阳赋 | TQ | 2021 | Chương Tử Di, Châu Nhất Vi, Dương Hựu Ninh, Vu Hòa Vỹ, Triệu Nhã Chi, Huệ Anh Hồng, Tả Tiểu Thanh, Lưu Vân, Giả Nhất Bình, Viên Hoằng, Bồ Ba Giáp, Sử Khả, Lưu Thụy Thụy, Quách Gia Minh | |
Thượng Đế Se Nhầm Duyên | Your Home Is My Home 欢喜来逗阵 | ĐL | 2008 | Trương Thần Quang, Miêu Khả Lệ, Lục Nguyệt, Vương Thiệu Vỹ, Trương Ninh, Triệu Hồng Kiều, Dương Minh Uy, Chu Tâm Nghi, Tạ Tổ Vũ, Hồng Tiểu Linh, Kha Thục Cần, Đà Tống Hoa, Lý Gia Văn, Mạnh Quảng Mỹ, Tạ Khôn Đạt, Trần Đức Liệt, Diêu Nguyên Hạo, Đậu Trí Khổng | |
Thương Gia Kỳ Tài | Thương Nhân Bán Muối | The Merchants of Qing Dynasty | TQ | 2015 | Trương Gia Trạch, Trương Chí Kiên, Du Phi Hồng, Mạc Tiểu Kỳ, Nghê Đại Hồng, Viên Văn Khang, Quách Hiểu Phong, Kim Phong, Trần Khiết |
Thượng Hải Ngày Sương Mù | Như Sương Như Mưa Lại Như Gió | Symphony Of Rain / 像雾像雨又像风 | TQ | 2000 | Trần Khôn, La Hải Quỳnh, Châu Tấn, Lục Nghị, Lý Tiểu Nhiễm, Tôn Hồng Lôi |
Thương Lan Quyết | Love Between Fairy and Devil 2022 苍兰诀 | TQ | 2022 | Ngu Thư Hân, Vương Hạc Đệ, Từ Hải Kiều, Quách Hiểu Đình, Trương Lăng Hách, Lâm Bá Duệ, Hồng Tiêu, Trương Thần Tiêu, Trình Tử, Vương Duyệt Y, Lý Nhất Đồng, Trần Nhược Hiên | |
Thượng Nguồn Nước Mắt | A River Runs Through It 2021 上游 | TQ | 2021 | Vương Thuỵ Xương, Hồ Ý Hoàn, Trần Bác Hào, Thích Nghiên Địch, Khương Trác Quân, Đàm Tuyền, Lâm Thánh Nhất, Huỳnh Hải Băng, Dương Đồng Thư, Dương Vũ Đình, Bành Nhã Kỳ, Lâm Chỉ Y, Ngụy Thiên Hạo | |
Thương Nguyệt Hội | Mỹ Nhân Nghịch Lân | Pretty Guardian of the City 2022 沧月绘 / 美人逆鳞 | TQ | 2022 | Kim Trạch, Quan Tâm, Triệu Phẩm Lâm, Từ Tiểu Đường, Trần Chính Dương, Tông Phong Nham, Tống Doãn Hạo, Vương Cương, Tịch Dư Lập |
Thượng Thực | Royal Feast 2022 尚食 | TQ | 2022 | Hứa Khải, Ngô Cẩn Ngôn, Vương Sở Nhiên, Vương Nhất Triết, Hà Bổng Thiên, Lưu Mẫn, Vương Kha Như, Hà Thụy Hiền, Vương Diễm, Luyện Luyện, Vu Vinh Quang, Hồng Kiếm Đào, Trương Chỉ Khê, Vương Vũ, Đặng Sa, Trình Lợi Sa, Cam Vi, Thịnh Lãng Hi, Trương Đình Đình, | |
Thương Trường Khốc Liệt | Danh Môn Ám Chiến / Đứa Con Ngoại Tộc / Thương Trường Hiểm Ác | Overachievers 2014 名門暗戰 | HK | 2014 | Lê Diệu Tường, Huỳnh Hạo Nhiên, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Nhạc Hoa, Trần Quốc Bang, Tào Vĩnh Liêm, Quan Cúc Anh, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Khải Lâm, Trịnh Tuấn Hoằng, Thái Tư Bối |
Tia Sáng Xanh Hạnh Phúc | Thân Phận Chị Em | Green Forest, My Home / 绿光森林 | ĐL | 2005 | Lập Uy Liêm, Lưu Phẩm Ngôn, Nguyễn Kinh Thiên, Tống Trí Ái, Trần Vũ Phàm |
Tích Điểm Tình Yêu | Phiếu Đổi Hạnh Phúc | Love Cheque Charge 2015 幸福兌換券 | ĐL | 2015 | Hồ Vũ Uy, Viên Ngải Phi, Tạ Khôn Đạt, Trương Kiệt, Trương Bản Du, Thị Nguyên Giới, Ông Tư Mạn, Liêu Tuấn |
Tiệm Bánh Gateau | Duyên Tình Chiếc Bánh Bông Lan | The Gateau Affairs 情迷黑森林 | HK | 2005 | Mã Đức Chung, Hồ Hạnh Nhi, Văn Tụng Nhàn, Hồ Nặc Ngôn, Trần Văn Viên, Đặng Nhất Quân, Lưu Gia Huy, Mã Đề Lộ, Trần Sơn Thông |
Tiệm Cầm Đồ Số 8 | Lá Bùa Số 8 | The Pawnshop NO.8 第8号当铺 | ĐL | 2003 | Đỗ Đức Vỹ, Thiên Tâm, Lý Chí Hy, Trịnh Gia Du, Kim Bái Thần, Giang Tổ Bình, Lâm Vy Quân, Lưu Tuyết Hoa, Vương Kiện Long, Tôn Hưng, A Nhã, Lưu Chí Hàn, Đà Tống Hoa, Lâm Mỹ Trinh, Hứa Thiệu Dương, Thái Xán Đắc, Lý Lý Nhân, Châu Hoa Kiện, Điền Lệ, Uông Đông Thành, Tiền Vy Sam, Mạnh Đình Lệ, Hạ Vu Kiều, Lâm Lập Dương, Giản Bái Ân, Lưu Ngọc Đình, Ông Gia Minh, Thẩm Thế Bằng, Lâm Vỹ, Trần Chí Bằng |
Tiệm Đồ Cổ Trung Cục 1 | Mystery of Antique 2018 古董局中局 | TQ | 2018 | Hạ Vũ, Kiều Chấn Vũ, Thái Văn Tịnh, Điền Trung Thiên Hội (Chie Tanaka), Vương Cương, Phan Việt Minh, Tăng Giang, Huỳnh Hải Băng, Lữ Trung, Thang Trấn Tông, Vương Lang Chính, Lữ Trác Trác | |
Tiệm Đồ Cổ Trung Cục 2 | Mystery of Antiques 2 2020 古董局中局2 | TQ | 2020 | Hạ Vũ, Ngụy Thần, A Lệ Á, Trần Cẩn, Đỗ Tinh Văn, Sa Bảo Lượng, Lương Tịnh, Du Hạo Minh, Quý Đông Nhiên, Điền Trung Thiên Hội (Chie Tanaka), Đới Tiếu Doanh, Đỗ Chí Quốc, Liêu An Liêm, Tất Ngạn Quân, Hứa Thiệu Hùng, Lưu Triều | |
Tiệm Đồ Quái Dị | Used Good 2021 異搜店 | HK | 2021 | Hà Quảng Bái, Trần Hiểu Hoa, Ngô Nghiệp Khôn, Tào Vĩnh Liêm, Lâm Y Kỳ, Lý Thành Xương, Lê Yến San, Mạch Thu Thành, Dương Ngọc Mai, Trịnh Khải Thái | |
Tiềm Hành Truy Kích | Mật Vụ Truy Kích / Hành Động Truy Kích | Lives Of Omission / 潛行狙擊 | HK | 2010 | Huỳnh Tông Trạch, Tạ Thiên Hoa, Lưu Tùng Nhân, Trần Pháp Lạp, Từ Tử San, Quách Chính Hồng, Huỳnh Trí Văn, Giang Mỹ Nghi |
Tiên Hiệp Kiếm | Xian Xia Sword / Immortal Sword Hero 2015 仙侠剑 | TQ | 2015 | Tưởng Nghị, Lưu Đình Vũ, Từ Khôn Đông, Lục Dục Lâm, Trương Thần Quang, Thang Chấn Nghiệp, Thương Ức Sa, Lưu Na Bình, Lương Gia Nhân, Vương Lam, Cao Hùng, Tiền Tuyền, Đinh Thiên Cảnh, Trần Tú Lệ, Dương Hạo Dục, Trần Uy Hàn | |
Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 1 | Chinese Paladin 2005 仙剑奇侠传 | TQ | 2005 | Hồ Ca, Lưu Diệc Phi, An Dĩ Hiên, Bành Vu Yến, Lưu Phẩm Ngôn, Tôn Lợi, Vương Lục Giang, Tạ Quân Hào, Tưởng Hân, Đàm Diệu Văn, Trương Tây, Lý Lệ Trân, Trịnh Phối Phối, Huỳnh Trí Hiền | |
Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 | Chinese Paladin 3 仙剑奇侠传三 | TQ | 2009 | Hồ Ca, Hoắc Kiến Hoa, Dương Mịch, Lưu Thi Thi, Đường Yên, Huỳnh Chí Vỹ, Viên Hoằng, Lâm Tử Thông, Quách Hiểu Đình, Lưu Gia Huy | |
Tiên Kiếm Vân Chi Phàm | Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 5 / Tiên Kiếm Kỳ Duyên | Chinese Paladin 5 - Clouds of the World 2016 云之凡 | TQ | 2016 | Hàn Đông Quân, Cổ Lực Na Trát, Trịnh Nguyên Sướng, Kim Thần, Lưu Nhã Sắt, Tiểu Thể Kỳ, Cảnh Lạc, Tống Ninh Phong, Kinh Siêu, Hàn Đống, Lý Viện, Lưu Tích Minh, Trương Duệ, Hề Mỹ Quyên, Tôn Diệu Kỳ, Quách Hiểu Đình, Ngô Kiến Phi, Diệp Thanh, Lý Y Hiểu, Vương Nghiên Tô, Vương Chỉ Huyên |
Tiền Là Tất Cả | Money Just Can't Buy 1996 天降財神 | HK | 1996 | Âu Dương Chấn Hoa, Quách Tấn An, Trần Diệu Anh, Từ Hào Oanh, Huỳnh Kỷ Doanh, Đằng Lệ Minh, Trương Cẩm Trình, Bạch Ân | |
Tiên Nữ Núi Linh Sơn | Linh Sơn Hiệp Lữ | Ling Shan Xia Lu / 灵山侠侣 | ĐL | 2000 | Lưu Tích Minh, Tiêu Tường, Tống Dật Dân, Phàn Nhật Hành, Lý Cần, Lâm Tiểu Lâu, Lưu Tuyết Hoa |
Tiên Phàm Kỳ Duyên | The New Matchmaker 1988 奉旨成亲 | HK | 1988 | Liêu Vỹ Hùng, Lương Bội Linh, Lâm Dĩnh Nhàn, Lý Trung Ninh, Ngô Tây Vy, Lâm Lập Dương, Lý Hương Cầm, Lư Hải Bằng, Quách Tấn An, Lâm Văn Long, Lý Thành Xương, Tần Hoàng | |
Tiên Phàm Tình Chưa Dứt | Trái Bí Lớn | The Winter Melon Tale 2009 大冬瓜 | HK | 2009 | Liêu Khải Trí, Trần Cẩm Hồng, Tô Ngọc Hoa, Hồ Định Hân, Hồ Nặc Ngôn, Lưu Ngọc Thúy, La Mẫn Trang |
Tiến Thoái Lưỡng Nan | Duyên Định Bất Chung Tình | Marriage Of Inconvenience 2007 兩妻時代 | HK | 2007 | Âu Dương Chấn Hoa, Thang Doanh Doanh, Lương Tịnh Kỳ, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Chỉ Thanh, Dương Uyển Nghi, Trần Quốc Bang, Đặng Kiện Hoằng, La Mẫn Trang, Huỳnh Trường Hưng, Lý Gia Thanh, Ngải Uy, Lưu Ngọc Thúy, Lâm Tử Thiện, Trần Sơn Thông, Thái Tử Kiện |
Tiếng Hát Trong Đêm | Tiếng Hát Giữa Đêm / Dạ Bán Ca Thanh | Ye Ban Ge Sheng 2005 夜半歌声 电视剧 | TQ | 2005 | Từ Hy Viên, Hà Nhuận Đông, Huỳnh Lỗi, Tôn Lợi, Viên Hoằng, Lưu Đức Khải, Giả Ni, Lưu Tuyền, Lưu Lỗi, Quách Lượng, Lý Thần |
Tiết Bình Quý và Vương Bảo Xuyến | Love Amongst War 2012 薛平贵与王宝钏 | TQ | 2012 | Trần Hạo Dân, Tuyên Huyên, Hinh Tử, Lý Tiến Vinh, Trương Lượng, Trương Địch, Mục Đình Đình | |
Tiết Cương Phản Đường | Destined To Rebel 1986 薛刚反唐 | HK | 1986 | Lưu Thanh Vân, Lưu Mỹ Quyên, Quan Lễ Kiệt, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Trấn Vũ, Vạn Tử Lương, Tạ Hiền, Lý Lâm Lâm, Lê Hán Trì, Tần Hoàng, Lữ Hữu Huệ, Trương Anh Tài | |
Tiết Đinh San Chinh Tây | Tiết Đinh San Và Phạm Lệ Hoa / Tiết Đinh San Và Phàn Lê Huê | General Father, General Son 1985 薛丁山征西 | HK | 1985 | Huỳnh Nhật Hoa, Trần Mẫn Nhi, Dương Phán Phán, Cung Từ Ân, Hạ Vũ, Ngô Trấn Vũ, Cao Diệu Tư, Lưu Triệu Minh, Trần Vinh Tuấn, Lý Quốc Lân, Tần Hoàng |
Tiết Nhân Quý Truyền Kỳ | The Legendary Warrior / 薛仁贵传奇 | TQ | 2006 | Bảo Kiếm Phong, Kim Xảo Xảo, Thích Tiểu Long, Lý Tiểu Nhiễm, Ngô Việt, Trương Thiết Lâm | |
Tiết Nhơn Quý Chinh Đông | Tiết Nhân Quý | The Legend Of The General Who Never Was 1985 薛仁貴征東 | HK | 1985 | Vạn Tử Lương, Đặng Tụy Văn, Liêu Khải Trí, Lưu Triệu Minh, Tần Hoàng, Huỳnh Mẫn Nghi, Lê Mỹ Nhàn, Tần Bái, Đàm Bỉnh Văn, Ngô Gia Lệ, La Lan, Phùng Chí Phong |
Tiết Tấu Tình Yêu | Định Mệnh Tình Duyên | Hard Fate / 翡翠戀曲 | HK | 2004 | Lưu Tùng Nhân, Trần Tuệ San, Trịnh Gia Dĩnh, Châu Lệ Kỳ, Hạ Vũ, Lưu Khải Uy, Thiệu Mỹ Kỳ, Diệp Tuyền, Âu Cẩm Đường, Hàn Mã Lợi, Đường Văn Long |
Tiểu Bảo Và Khang Hy | Lộc Đỉnh Ký 2000 | The Duke of Mount Deer 小宝与康熙 | HK | 2000 | Trương Vệ Kiện, Đàm Diệu Văn, Lâm Tâm Như, Chu Ân, Thư Kỳ, Trịnh Y Kiện, Ngô Mạnh Đạt, Trần Pháp Dung, Trương Tây, Ngô Thần Quân, Mạch Gia Kỳ, Lương Gia Nhân, Trịnh Quốc Lâm, Ngô Hoán Nghi, Từ Cẩm Giang, Huỳnh Nhất Phi, Trác Phàm |
Tiểu Biệt Ly | A Love For Separation 小别离 | TQ | 2015 | Huỳnh Lỗi, Hải Thanh, Trương Tử Phong, Chu Viện Viện, Hàn Thanh, Trần Tiểu Vân, Uông Tuấn | |
Tiểu Hòa Thượng Thiếu Lâm | Smart Little Kong Kong / 真命小和尚 | SG | 1997 | Tào Tuấn, Trần Thiên Văn, Lâm Ích Thành, Châu Lợi, Lý Cẩm Mai, Hà Vịnh Phương | |
Tiểu Hoan Hỉ | Cuộc Đoàn Tụ Nhỏ | A Little Reunion 2019 小欢喜 | TQ | 2019 | Huỳnh Lỗi, Hải Thanh, Đào Hồng, Vương Nghiễn Hy, Vĩnh Mai, Sa Dật, Châu Kỳ, Lý Canh Hy, Quách Tử Phàm, Lưu Gia Vỹ, Nhậm Trọng, Ngô Thi Lạc, Từ Lạc Khê, Vương Lịch Hâm, Chung Lệ Lệ, Kim Phong |
Tiểu Hoàng Đế Náo Cung Đình | Vương Gia 8 Tuổi Náo Đông Kinh / Giang Hồ Kỳ Hiệp | Ba Sui Long Ye Nao Dong Jing 2000 八岁龙爷闹东京 | TQ | 2000 | Thích Tiểu Long, Tiêu Ân Tuấn, Cung Bội Tất, Trương Hằng, Từ Cẩm Giang, Hứa Hoàn Sơn, Châu Tiếu Lợi, Lô Dũng, Dương Quang |
Tiểu Hồ Tiên Nhà Tướng Quân | Yêu Anh Nhé Hồ Ly Ơi | The Fox Fairy 2021 將軍家的小狐仙 | TQ | 2021 | Trần Tín Triết, Đan Nễ, Hoàng Hải Đào, Thạch Vũ Thần, Vương Long |
Tiểu Lý Phi Đao 1999 | Legend of Dagger Lee 1999 小李飞刀 | TQ | 1999 | Tiêu Ân Tuấn, Ngô Kinh, Tiêu Tường, Du Phi Hồng, Giả Tịnh Văn, Phạm Băng Băng, Lâm Lập Dương, Nhậm Tuyền, Cao Hùng | |
Tiểu Lý Phi Đao 1995 | The Romantic Swordsman 1995 TVB 小李飞刀 | HK | 1995 | Quan Lễ Kiệt, Phó Minh Hiến, Tiền Gia Lạc, Quan Bảo Tuệ, Vương Long Uy, Đặng Triệu Tôn, Trần Tiệp Văn, Huỳnh Tiểu Yến | |
Tiểu Lý Phi Đao 1978 | The Romantic Swordsman 1978 小李飞刀 / 小李飞刀之多情剑客 / 小李飞刀之魔剑侠情 | HK | 1978 | Chu Giang, Huỳnh Nguyên Thân, Lý Lâm Lâm, Huỳnh Hạnh Tú, Âu Dương Bội San, Lưu Đan, Cao Diệu Tư, Giang Đào, Nghiêm Thu Hoa, Trương Xung, Hà Lễ Nam | |
Tiêu Môn Quan Kiếm | Phiêu Môn | The Great Protector 2015 镖门 | TQ | 2015 | Hoắc Kiến Hoa, Giả Thanh, Lý Kiện, Lưu Nhất Hàm, Nghê Đại Hàm, Đổng Nguyệt, Châu Kỳ Kỳ |
Tiếu Ngạo Giang Hồ 1984 | The Smiling Proud Wanderer / 笑傲江湖1984 | HK | 1984 | Châu Nhuận Phát, Trần Tú Châu, Thích Mỹ Trân, Đổng Vỹ, Tăng Giang | |
Tiếu Ngạo Giang Hồ 1996 | State of Divinity / 笑傲江湖96 | HK | 1996 | Lữ Tụng Hiền, Lương Bội Linh, Hà Bảo Sinh, Trần Thiếu Hà, Hà Mỹ Điền, Vương Vỹ, Trịnh Bách Lân, Lô Chấn Thuận | |
Tiếu Ngạo Giang Hồ 2000 | State Of Divinity 笑傲江湖2000 | ĐL | 2000 | Nhậm Hiền Tề, Viên Vịnh Nghi, Trần Đức Dung, Tống Đạt Dân, Lưu Tuyết Hoa, Lý Lập Quần, Tôn Hưng, Nhạc Diệu Lợi, Từ Thiếu Cường, Khương Đại Vệ, Trương Phục Kiến, Trần Tử Hàm, Thái Xán Đắc, Lý Chí Hy | |
Tiếu Ngạo Giang Hồ 2001 | The Legendary Swordsman / Blood Cold And Proud Hot / 笑傲江湖2001 | TQ | 2001 | Lý Á Bằng, Hứa Tình, Lý Giải, Miêu Ất Ất, Ngụy Tử, Trần Lệ Phong, Lưu Đông, Lữ Hiểu Hòa, Vu Thừa Tuệ | |
Tiếu Ngạo Giang Hồ Singapore | Đông Phương Bất Bại | The Legendary Swordsman / 新加坡版笑傲江湖 | SG | 2000 | Mã Cảnh Đào, Phạm Văn Phương, Trịnh Tú Trân, Lý Cẩm Mai, Châu Sơ Minh, Trần Tú Lệ, Tăng Thi Mai |
Tiểu Ngư Nhi Và Hoa Vô Khuyết | The Handsome Siblings / 小鱼儿与花无缺 | TQ | 2005 | Trương Vệ Kiện, Tạ Đình Phong, Viên Tuyền, Phạm Băng Băng, Dương Tuyết, Từ Cẩm Giang, Khổng Lâm | |
Tiểu Nữ Hoa Bất Khí | I Will Never Let You Go 小女花不弃 | TQ | 2019 | Lâm Y Thần, Trương Bân Bân, Lâm Bách Hoành, Tôn Tổ Quân, Hình Ân, Hoàng Tâm Đệ, Trương Hạo Thừa, Trương Hinh Dư, Vương Hinh Bình | |
Tiểu Nữ Nghê Thường | Ni Chang 2021 小女霓裳 | TQ | 2021 | Tất Văn Quân, Lệ Gia Kỳ, Tôn Gia Lộ, Tống Văn Tác, Lý Vũ Hiên, Hà Trạch Viễn, Tăng Kỳ, Giai Tuyền, Trương Mặc Bạch, Lý Y Hiểu, Hình Ân, Cao Khải Nguyên, Bành Bột, Tiêu Hướng Phi | |
Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân | General's Lady 2020 将军家的小娘子 | TQ | 2020 | Thang Mẫn, Ngô Hy Trạch, Tào Tuấn Tường, Lô Giai, Dương Vạn Lý, Lưu Dận Quân, Từ Ý Văn, Uất Song, Khương Hạo Dương | |
Tiều Phu Lưu Hải | Lưu Hải Khảm Tiều | The Story Of A Woodcutter And His Fox Wife 2014 刘海砍樵 | TQ | 2014 | Kiều Chấn Vũ, Tống Giai Linh, Tae, Lưu Đào, Biên Tiêu Tiêu, Lý Lôi, Vương Kiến Quốc, Từ Kỳ Văn |
Tiêu Sái Giai Nhân Đạm Đạm Trang | Sassy Beauty 2021 潇洒佳人淡淡妆 | TQ | 2021 | Khổng Tuyết Nhi, Yến Tử Đông, Khang Khả Nhân, Đặng Vi, Trịnh Phồn Tinh, Tạ Trị Huân, Tôn Nhã Lệ, Loan Vân Bình, Tào Uyển Cẩn, Triệu Kha Địch, Lôi Chú, Lục Kiếm Dân, Trương Vũ Đề, Dương Lôi, Lưu Hề Tử | |
Tiểu Tế Công | Legend of the Little Monk 2017 降龙伏虎小济公 | TQ | 2017 | Trương Trác Văn, Thư Á Tín, Ô Tĩnh Tĩnh, Phi Nhi, Tạ Vấn Hiến, Vu Địch Văn, Đinh Hối Vũ, Trương Bảo Văn, Lục Dịch Hy, Triệu Hàn Anh Tử, Trương Thiên Lâm, Dương Bách Thần, Trương Minh Minh, Trình Nghiễn Thu | |
Tiểu Thành Chủ Sự | Tội Nghiệt | Xiao Cheng Wang Shi / Sin 2007 小城往事 罪孽 保剑锋 戴娇倩 | TQ | 2007 | Bảo Kiếm Phong, Đới Kiều Thiên, Khấu Chấn Hải, Diệp Nhất Thiến, Lý Minh Khải, Dương Bảo Long, Châu Lam, Vương Kiến Tân |
Tiêu Thập Nhất Lang | Treasure Raiders 2001 蕭十一郎 | HK | 2002 | Huỳnh Nhật Hoa, Thiệu Mỹ Kỳ, Hướng Hải Lam, Quách Diệu Minh, Ngô Đại Dung, Tăng Vỹ Quyền, La Mẫn Trang, Đàm Tiểu Hoàn, Lý Gia Thanh, Diệp Tuyền, Quách Chính Hồng, Lưu Vĩnh Kiện, Lạc Đạt Hoa | |
Tiểu Thời Đại 1.0 | Tuổi Thanh Xuân | Tiny Times 1.0: Origami Times 2014 小时代之青春时代 | TQ | 2014 | Trần Ý Hàm, Hà Nhuận Đông, Giang Khải Đồng, Kiều Nhậm Lương, Lý Dịch Phong, Trần Khuông Di, Từ Đông Mai, Kim Thế Giai, Từ Việt, Vu Địch Văn, Diêu Dịch Thần, Dương Dương, Lý Thuần, Trần Học Đông, Mã Duệ, Lưu Ân Hựu |
Tiểu Thư Bắc Bình | Bắc Bình Vãng Sự | A Love Before Gone With Wind 北平往事 | TQ | 2006 | Hàn Tuyết, Đậu Trí Khổng, Trần Đạo Minh, Dương Nhược Hề, Hà Băng, Thái Bùi Lâm, Lưu Uy, Trâu Tông Thắng |
Tiểu Thư D Không Dễ Chọc | Great Miss D 2022 了不起的D小姐 | TQ | 2022 | Trương Tịnh Nghi, Ngưu Tuấn Phong, Tăng Lê, Lãng Nguyệt Đình, Lương Quán Hoa, Hác Bình, Thi Dã Hạo Nhị, A Như Na, Tiêu Cương, Châu Tri | |
Tiểu Thư Ngọt Ngào Và Tiên Sinh Lạnh Lùng | Điềm Tiểu Thư Dữ Lãnh Tiên Sinh | Sweet And Cold 2023 甜小姐与冷先生 | TQ | 2023 | Kim Hạn, Vương Tử Văn, Từ Khiết Nhi, Lưu Triều, Trịnh Diệu, Điền Lôi Hi, Ngô Hạo, Cao Tử Phong, Lưu Triết Nhĩ, Phương Phương |
Tiểu Thư Quạ Đen Và Tiên Sinh Thằn Lằn | Miss Crow with Mr. Lizard 2022 乌鸦小姐与蜥蜴先生 | TQ | 2022 | Nhậm Gia Luân, Hình Phi, Lưu Nhuế Lân, Triệu Dịch Hoan, Tuấn Thanh, Cát Thi Mẫn, Tuyên Lộ, Phàn Trị Hân, Nhạc Diệu Lợi, Ma Tuấn, Phạm Điềm Điềm, Lưu Quán Lân | |
Tìm Lại Chính Mình | Ba Người Phụ Nữ Một Nguyên Nhân | Threesome 2018 三個女人一個 | HK | 2018 | Huỳnh Trí Văn, Viên Vỹ Hào, Trần Chí Sâm, Tôn Tuệ Tuyết, Quách Tử Hào, Lý Quốc Lân, Huỳnh Thục Nghi, Lâm Cảnh Trình, Lâm Tú Di, Lô Chấn Thuận, Lý Bích Kỳ, Triệu Vĩnh Hồng, Cố Minh Hoa |
Tìm Lại Một Nửa | Dữ Địch Song Hành | Last One Standing 2008 與敵同行 | HK | 2008 | Quách Tấn An, Trịnh Gia Dĩnh, Mông Gia Tuệ, Thương Thiên Nga, Diêu Tử Linh, Mạch Trường Thanh, Thái Tử Kiện, Hà Ỷ Vân, Trần Mỹ Thi, La Lạc Lâm, Viên Thể Vân, Diêu Lạc Di, Tần Hoàng, Lê Huyên |
Tình Bạn Thân Thiết | Tình Yêu Thương Chó | A Watchdog's Tale 2009 老友狗狗 | HK | 2009 | Mã Tuấn Vỹ, Chung Gia Hân, Trịnh Tắc Sĩ, Thiệu Mỹ Kỳ, Huỳnh Hạo Nhiên, Đường Thi Vịnh, Tưởng Chí Quang, Lâm Y Kỳ, Trịnh Tuấn Hoằng, Mạch Trường Thanh |
Tình Bạn Thân Thiết | Tình Thương Yêu Chó | A Watchdog's Tale 2009 老友狗狗 | HK | 2009 | Trịnh Tắc Sĩ, Mã Tuấn Vỹ, Chung Gia Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Thiệu Mỹ Kỳ, Đường Thi Vịnh, Tưởng Chí Quang, Lâm Y Kỳ, Quách Phong, Lý Quốc Lân, Trình Khả Vi, Mạch Trường Thanh, Trịnh Tuấn Hoằng, Lý Ỷ Văn |
Tình Bạn Tri Kỷ | Ngày Ngày Nhớ Em / Tình Bạn Và Tri Kỷ / Tâm Sự Của Người Bạn Gái | Girlfriend's Secrets 2018 闺蜜的心事 | TQ | 2018 | Giả Thanh, Hồ Binh, Hàn Đống, Từ Lập, Chung Sở Hy, Tào Dương, Phương Sổ Chân, Vương Uyển Quyên, Ngô Địch |
Tình Báo Hình Sự | Đội Tình Báo CIB | The Cib Files 2006 刑事情報科 | HK | 2006 | Lâm Bảo Di, Vương Hỷ, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngũ Vịnh Vy, Vi Gia Hùng, Huỳnh Đức Bân, Châu Gia Di, Vu Dương, Trần Hồng Liệt, Trần Mạn Na, Lưu Trác Kỳ, Lạc Ứng Quân, Lưu Hiểu Đồng |
Tình Ca Khang Định | Ballad Of Kangdin 2003 康定情歌 | TQ | 2003 | Hồ Quân, Đường Quốc Cường, Đào Hồng, Diệp Đồng, Ông Hồng, Tư Cầm Cao Oa, Tôn Cường, Tả Tiểu Thanh | |
Tình Ca Tuyệt Vời | Ái Tình Luyến Khúc | The Modern Love Story 1994 愛情戀曲 | HK | 1994 | Lưu Đức Hoa, Mai Diễm Phương, Trương Học Hữu, Đàm Vịnh Lân, Trịnh Tú Văn, Lương Triều Vỹ, Lâm Ức Liên, Lê Minh, Vương Hinh Bình, Vương Phi, Trịnh Y Kiện, Quách Phú Thành, Ngô Thanh Liên, Châu Huệ Mẫn, Hà Gia Kính, Lý Khắc Cần, Dương Thái Ni, Diệp Đức Nhàn, Trần Tiểu Xuân, Triệu Học Nhi, Tô Vĩnh Khang, Phàn Diệc Mẫn, Lâm Gia Đống, Lương Hán Văn |
Tình Cha Nuôi | Lão Tử Vạn Tuế | Four of A Kind 1988 老子萬歲 | HK | 1988 | Lâm Dĩnh Nhàn, Ngô Khải Hoa, Trương Vệ Kiện, Tạ Ninh, Lương Bội Linh, Nhạc Hoa, Ngô Gia Lệ, Liêu Khải Trí, Lý Trung Ninh, Lâm Y Kỳ |
Tình Chị Duyên Em | Sức Mạnh Tình Thân / Một Nửa Đồng Thoại | Half a Fairy Tale 2012 童话二分之一 | ĐL | 2012 | Trương Quân Ninh, Chu Tân Hiểu, Lý Tuấn Hách, Thái Từ Khôn, Trần Ỷ Đồng, Đồng Cường, Trịnh Sảng, Trương Hàn, Thích Vy, Lưu Mỹ Hàm, Ngọ Mã, Đường Thần Cương, Trần Sa Lợi, Cao Bảo Bảo, Hà Linh, Huỳnh Giác, Lý Hân Nhữ, Tôn Phi Phi |
Tình Cờ | Mỉm Cười Pasta / Nụ Cười Pasta | Smile Pasta 2006 微笑PASTA | ĐL | 2006 | Vương Tâm Lăng, Trương Đống Lương, Triệu Hồng Kiều, Gino, Triệu Thuấn, Từ Khả, Lý Ngọc Lâm, Tống Trí Ái, Cát Lôi, Lại Vi Như, Phan Nghi Quân, Trần Tuấn Sanh, Trần Ý Hàm, Lập Uy Liêm, Lưu Chí Hàn |
Tình Cờ Yêu Em | Vô Tình Anh Yêu Em | I Fell in Love by Accident 2020 一不小心恋爱了 | TQ | 2020 | Hứa Lạc Kiêu, Diệp Dục Quân, Vu Hạo Nhiên, Lý Mục Vân, Lý Thiên Kỳ, Lưu Tư Hiên |
Tình Duyên Gõ Cửa | Qúy Cô Lỡ Thì / Quý Cô Thời Đại / My Thịnh Lady | Bounty Lady 2013 MY盛LADY | HK | 2013 | Huỳnh Tử Hoa, Từ Tử San, Hứa Thiệu Hùng, Trần Mẫn Chi, Nguyễn Triệu Tường, Giang Mỹ Nghi, Vương Quân Hinh, Lâm Tử Thiện, Thẩm Chấn Hiên, Cao Hải Ninh, Lương Tịnh Kỳ |
Tình Duyên Sai Trái 1985 | To Each It Sown 1985 錯體姻緣 | TVB | 1985 | Lữ Lương Vỹ, Lưu Gia Linh, Ngô Trấn Vũ, Mao Thuấn Quân, Lưu Mẫn Nghi, Lý Tư Kỳ, Tăng Giang, Ngô Quân Như, Tần Bái, Hồ Mỹ Nghi | |
Tình Đã Vội Bay | The Stamp Of Love 2001 肥婆奶奶扭计媳 / 郵購新娘 | HK | 2001 | Giang Hoa, Hướng Hải Lam, Thẩm Điện Hà, Lâm Thượng Nghi, An Đức Tôn, Tào Chúng, Lô Khánh Huy, Hứa Thu Di, Lưu Đan, Mã Đề Lộ, Liêu Khải Trí | |
Tình Đầu Ngây Ngô | Tình Đầu Ngây Thơ | A Little Thing Called First Love 2019 初恋那件小事 | TQ | 2019 | Lại Quán Lâm, Triệu Kim Mạch, Sài Úy, Vương Nhuận Trạch, Vương Bác Quân, Châu Cận Đồng, Lý Hy Manh, Vương Y Diễu, Trần Kha Phàm |
Tình Đầu Trở Lại | Tình Yêu Tuần Hoàn | First Love Again 2021 循环初恋 | TQ | 2021 | Thi Bá Vũ, Trần Hạo Vũ, Ngô Mậu Đồng, Cao Thu Tử, Dương Hằng, Từ Uyển Đình, Tào Minh Duyệt |
Tình Địch Của Tôi Là Robot | My Girlfriend's Boyfriend 2017 我女朋友的男朋友 | TQ | 2017 | Bạch Chú, Thái Văn Tịnh, Lương Khiết, Lý Xuyên, Lương Hạo, Vu Bội Bội, Trần Cẩm Quân | |
Tình Đoạn Bến Thượng Hải | Qing Duan Shanghai Tan / 情断上海滩 | TQ | 2005 | Trần Long, Đới Kiều Thiên, Lý Tương, Lưu Quán Tường, Thạch Tiểu Quần, Vương Hội Xuân, Triệu Nghị | |
Tình Đồng Nghiệp | Tất Đả Tự Kỷ Nhân | Off Pedder 2008 畢打自己人 | HK | 2008 | Lê Diệu Tường, Mao Thuấn Quân, Kim Yến Linh, Hà Thủ Ngôn, Vương Tổ Lam, Từ Vinh, Trần Nhân Mỹ, Giang Hân Yến, Âu Cẩm Đường, Trịnh Hân Nghi, Quách Thiếu Vân |
Tinh Hà Trường Minh | Cửu Châu Chu Nhan Ký | Shining Just For You 2022 星河长明 / 九州·朱颜记 | TQ | 2022 | Phùng Thiệu Phong, Bành Tiểu Nhiễm, Chu Chính Đình, Trình Tiểu Mông, Kim Trạch Hạo, Lưu Mộng Nhuế, Hứa Kỳ, Trương Thiết Lâm, Cao Thự Quang, Biên Trình, Lưu Manh Manh, Vương Mậu Lôi, Dương Minh Na |
Tinh Hán Xán Lạn | Tinh Hà Xán Lạn | Love Like The Galaxy 2022 星汉灿烂 | TQ | 2022 | Triệu Lộ Tư, Ngô Lỗi, Quách Đào, Tăng Lê, Lý Quân Nhuệ, Từ Thừa Ân, Từ Kiều, Trần Ý Hàm, Cao Hàn, Uông Trác Thành, Bảo Kiếm Phong, Tào Hy Văn, Đồng Lôi, Trương Nguyệt, Vương Tử Vi, Trương Thiên Dương, Hứa Đễ, Thi Thi |
Tình Không Biên Giới | Sky In The Limit 1995 緣份無邊界 | HK | 1995 | Lâm Bảo Di, Trương Khả Di, Huỳnh Trí Hiền, Trần Ngạn Hành, Cái Minh Huy, Trịnh Kính Cơ, Đặng Hạo Quang, Vu Dương, La Quán Lan, Lư Uyển Nhân, Hải Tuấn Kiệt, Đặng Nhất Quân, Ngô Gia Lạc | |
Tinh Lạc Ngưng Thành Đường | The Starry Love 2023 星落凝成糖 | TQ | 2023 | Trần Tinh Húc, Lý Lan Địch, Trần Mục Trì, Hà Tuyên Lâm, Tần Thiên Vũ, Đan Tăng Tấn Mỹ, Đới Nhã Kỳ, Bạch Dư Phi | |
Tình Loạn Ly Trong Khói Lửa | Phong Hỏa Phi Hoa | In Love and War 1981 烽火飛花 | HK | 1981 | Trịnh Thiếu Thu, Triệu Nhã Chi, Lữ Lương Vỹ, Tăng Khánh Du, Phùng Túy Phàm, Lam Thiên, Trình Tư Tuấn, Quan Hải Sơn, Dương Phán Phán, Cam Quốc Vệ |
Tình Mãn Tuyết Dương Hoa | Sunflower Love 2015 情满雪阳花 | TQ | 2015 | Lý Thấm, Hàn Đống, Vương Vũ, Trương Thần Quang, Ô Tĩnh Tĩnh, Trần Vỹ, Dương Vũ Đình, Vương Cương, Lâu Kỳ, Hạ Bân, Từ Lập, Huỳnh Hải Băng, Long Long | |
Tình Mẹ Bao La | Tình Thương Của Mẹ Hổ | Tiger Mom Blues 2017 親親我好媽 | HK | 2017 | Giang Mỹ Nghi, Mễ Tuyết, Huỳnh Trí Hiền, Trần Mẫn Chi, Lữ Tuệ Nghi, Hà Quảng Bái, Lư Uyển Nhân, Giang Gia Mẫn, Tăng Vỹ Quyền |
Tinh Môn Ngũ Hổ | Five Knights from Shanghai 精武五虎 | HK | 1993 | Lâm Văn Long, Giang Hân Yến, Lưu Gia Huy, Âu Thoại Vỹ, Tăng Vỹ Quyền, Trần Bội San, Hồ Việt Sơn, Trần Mai Hinh, Mạch Thúy Nhàn, Hoàng Chấn Ninh | |
Tình Nghĩa Giang Hồ | Nhân Giả Vô Địch | Invincible Medic 1980 仁者無敵 | HK | 1980 | Thạch Tú, Lư Hải Băng, Lý Lâm Lâm, Châu Tú Lan, Cảnh Đại Âm, Liêu Khải Trí |
Tình Nghĩa Tha Hương | Người Hồng Kông Trên Đất Quảng Châu | A Road And A Will 1997 香港人在廣州 | HK | 1997 | Trịnh Đan Thoại, Trương Khả Di, Lê Diệu Tường, Mai Tiểu Huệ, Lê Tinh Di, Bành Tử Tịnh, Tào Đạt Hoa, Ngô Gia Lạc, Tào Chúng, Lưu Gia Huy, Điền Kim Phụng, Mã Đức Chung |
Tình Nghịch Tam Thế Duyên | Duyên Tình Ba Kiếp | Always and Ever 2013 情逆三世緣 | HK | 2013 | Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Huỳnh Trí Văn, Ngao Gia Niên, Huỳnh Trí Hiền, Viên Vỹ Hào, Thẩm Chấn Hiên, Chu Thần Lệ, Câu Văn Tuệ, Tưởng Chí Quang, Giả Hiểu Thần,Lâm Vỹ, Quách Chính Hồng, Dương Tú Huệ, Ngô Nghiệp Khôn |
Tình Nhân Xuất Chiêu | Honey Watch Out! / 情人看招 | ĐL | 2004 | Trương Đình, Lưu Canh Hoành, Lâm Vỹ, Lương Gia Dung, Huỳnh Văn Hào, Phó Tử Thuần, Doãn Chính | |
Tình Như Sóng Biển | Vầng Trăng Soi Cửu Châu | Beside the Seaside, Beside the Sea 月儿弯弯照九州 | HK | 1991 | Trần Tùng Linh, Trịnh Y Kiện, Trần Bội San, Lâm Lợi, Mạc Chấn Hiền, Mã Hải Luân, Bào Phương, Diệp Chấn Đường, Trương Phụng Ni, Giang Nghị |
Tình Ông Cháu | Gia Đình Tôi | My Family 2005 甜孫爺爺 | HK | 2005 | Lưu Khải Uy, Chung Cảnh Huy, Hạ Vũ, Dương Tư Kỳ, Phương Lực Thân, Hàn Quân Đình, Trần Vũ Sâm, Trần Tú Châu, Vương Thụ Hy, Hàn Mã Lợi, Lữ San, Uông Lâm |
Tình Quay Về Đâu | Đường Tình Vạn Nẽo | True Love 2002 情归何处 罗嘉良 宣萱 | TQ | 2002 | Tuyên Huyên, La Gia Lương, Ngô Việt, Ngưu Bảo Quân, Võ Thuyết, Lưu Hách Nam, Ngụy Xuân Nam, Trần Giai Ni |
Tình Sâu Nghĩa Nặng | Hỏa Phượng Hoàng | The Fate 1981 火鳳凰 | HK | 1981 | Châu Nhuận Phát, Trịnh Du Linh, Thạch Tu, Miêu Kiều Vỹ, Trần Tú Châu, Quách Phong, Lý Hương Cầm |
Tình Taxi | Ngã Ba Đường Tình | When Lanes Merge 2010 情越双白线 | HK | 2010 | Huỳnh Hạo Nhiên, Trịnh Tắc Sĩ, Từ Tử San, Quách Thiện Ni, Tào Vĩnh Liêm, Diêu Tử Linh, Uyển Quỳnh Đan, Đàm Chân Nhất, Quách Phong, Lý Hương Cầm, Trình Khả Vi, Tưởng Gia Mân, Cung Gia Hân, Trịnh Tuấn Hoằng, Trần Triển Bằng, Mạch Trường Thanh |
Tình Tay Ba | Tiên Sinh Bơi Lội / Bạn Thân Tôi Là Tình Địch | Mr. Swimmer 2018 游泳先生 | TQ | 2018 | Cúc Tịnh Y, Mike D.Angelo, Nghiêm Vũ Hào, Hồ Binh, Trương Sa Sa, Hoàng Hình Dao, Lý Tinh Hựu, Hoàng Tuấn Bằng, Trương Thần Quang, Lương Chúc Ni, Mã Tử Hàm, Chúc Thi Tư, Vương Cảnh Ngạn |
Tình Thiên Thu | Tân Bất Liễu Tình | Xin Bu Liao Qing 2006 新不了情 | TQ | 2006 | Trần Khôn, Tiết Khải Kỳ, Phương Trung Tín, Trần Tiểu Nghệ, Hứa Thiệu Hùng, Dư An An, Giang Mỹ Nghi, Đồng Lệ Á |
Tinh Tỏa | Ngôi Sao Kim Cương / Khóa Tình | Looking For Stars 2000 星锁 | SG | 2000 | Lý Minh Thuận, Phạm Văn Phương, Diêu Văn Long, Hứa Mỹ Trân, Lại Di Linh, Hướng Vân, Thẩm Khuynh Diễm |
Tình Trong Biển Hận | Cô Phương Bất Tự Thưởng | General and I 2017 孤芳不自赏 | TQ | 2017 | Chung Hán Lương, Angelababy, Can Đình Đình, Tôn Nghệ Châu, Vu Nghị, Mạch Địch Na, Kỳ Hàn, Đặng Sa, Trình Hạo Phong, Lưu Manh Manh, Vu Vinh Quang, Du Tiểu Phàm, Lý Tiến Vinh |
Tình Trong Biển Tình | Mênh Mông Biển Tình / Chuyện Tình Biển Aegean / Tình Định Ái Cầm Hải | Love of the Aegean Sea / 情定爱琴海 | TQ | 2003 | Tô Hữu Bằng, Chae Rim, Hà Nhuận Đông, Thi Đại Sinh, Trần Tư Dĩnh, Phó Nghệ Vỹ |
Tinh Tuyệt Cổ Thành | Ma Thổi Đèn | Candle in the Tomb: The Ancient City of Jingjue 2016 鬼吹灯之精绝古城 | TQ | 2016 | Cận Đông, Trần Kiều Ân, Triệu Đạt, Nhạc Dương, Dương Tân Minh, Phùng Huy, Vương Vĩnh Tuyền, Kim Trạch Hạo, Phó Mai, Khuông Mục Dã, Trương Nghệ Thượng, Trương Hiểu Khiêm, Ngô Hạo Thần |
Tình Tương Tư | Thưa Thầy Con Hiểu Rồi / Sư phụ Minh Bạch Liễu | Karma Rider 2013 師父·明白了 | HK | 2013 | Huỳnh Hạo Nhiên, Huỳnh Thúy Như, Mạch Trường Thanh, Trần Tự Dao, Lạc Đồng, Lương Gia Kỳ, La Lan, Dương Minh, Trương Quốc Cường |
Tình Vẫn Còn Đây | Mỹ Lạc, Cố Lên | Love Keeps Going 2011 爱上查美乐 / 美乐加油 | ĐL | 2011 | Vương Tâm Lăng, Hạ Quân Tường, Liễu Nham, Thi Dịch Nam, Tiểu Huân, Trương Thiện Vy |
Tình Vấn Vương | Tình Khiên Nhật Nguyệt Tinh / Chuyện Tình Mặt Trăng Ngôi Sao Mặt Trời | Love Is In The Air 情牵日月星 | HK | 1999 | Ngô Thanh Liên, Phương Trung Tín, Dương Cung Như, Lý Á Bằng, Chiêm Tiểu Nam, Viên Văn Khang, Phan Địch Hoa, Nghiêm Khoan, Lý Giai Lân |
Tinh Vệ Lấp Biển | Tinh Vệ Trấn Hải | Jing Wei Tian Hai 2005 精卫填海 | TQ | 2005 | Thư Sướng, Lý Giải, Hứa Hoàn Hoan, Nhan Đan Thần, Ngô Kỳ Long, Từ Thiếu Cường, Giả Á, Vương Cửu Thắng, Hác Nhất Bình, Khương Chỉ Vũ |
Tinh Võ Anh Hùng Trần Chân 2001 | Jing Wu Ying Xiong Chen Zhen / Fist of Legend 2001 精武英雄陈真 吴樾 | TQ | 2001 | Ngô Việt, Kỳ Diễm, Vu Vinh Quang, Pháp Đề Mạch Nhã Kỳ, Hà Tư Dung, Châu Nguyệt, Triệu Nham Tùng, Vương Hội Xuân, Trác Phàm, Tiểu Đinh Đang | |
Tinh Võ Môn | Tinh Võ Trần Chân | Fist of Fury 1995 精武門 | HK | 1995 | Chân Tử Đan, Vạn Ỷ Văn, Doãn Thiên Chiếu, Cao Hùng, Ngô Đình Hoa, Gia Tuấn, Lưu Tông Cơ, Đỗ Văn Trạch, Nhan Tấn Lâm, Dương Trạch Lâm |
Tinh Võ Phi Hồng | Tinh Võ Bãi Thương Hải | Men & Legends 2007 精武飞鸿 | ĐL-TQ | 2007 | Hà Nhuận Đông, Quách Phẩm Siêu, Hác Lôi, Từ Kỳ Văn, Đồng Duy Giai, Vương Hội Xuân, Bách Nghiên An. Lưu Dung Gia, Trần Tây Bối |
Tinh Võ Trần Chân | Chen Zhen 2008 精武陈真 | TQ | 2008 | Trần Tiểu Xuân, Đổng Khiết, Doãn Tử Duy, Sở Thiết Nam, Đường Nhất Phi, Lưu Tử Hào, Từ Thiếu Cường, Lương Gia Nhân | |
Tình Yêu Anh Dành Cho Em | The Love You Give Me 2023 你给我的喜欢 | TQ | 2023 | Vương Ngọc Văn, Vương Tử Kỳ, Thôi Dịch Hân, Lý Xuyên, Mã Tâm Thụy, Trần Hâm Hải, Kim Trạch Hạo, Lý Tinh Dao, Từ Khiết Nhi, A Lệ Á, Bào Đại Chí, Tô Tử San, Hàn Minh Hy | |
Tình Yêu Ấm Áp | Anh Rể Xin Đừng | Warm Love 2017 暖爱 / 孪生姐妹的共享老公 | TQ | 2017 | Trạch Thiên Lâm, Giang Khải Đồng, Trương Thần Quang, Phó Gia, Bạch Hủy Tử, Chương Đào, Tiền Khiết, Lưu Khiết, Vương Văn Kỳ |
Tình Yêu Bất Diệt | 不了情 | ĐL | 1989 | Hà Gia Kính, Kim Tố Mai, Đồng An Cách, Lâm Thúy, Trương Phục Kiện, Hàn Tương Cầm, Lâm Trị, Vương Bội Quân | |
Tình Yêu Bì Thư Trắng | Tomorrow 2002 爱情白皮书 | ĐL | 2002 | Dư Văn Lạc, Dương Thừa Lâm, Bành Vu Yến, Phạm Vỹ Kỳ, Lý Nguyên Bá, Giang Tổ Bình, Đinh Tiểu Cần, Hoàng Tiểu Nhu | |
Tình Yêu Chàng Cáo Và Nàng Hoa Hồng | Người Đàn Ông Của Tù Trưởng | Mr. Fox and Miss Rose 2022 酋长的男人 | TQ | 2022 | Trương Nhã Khâm, Nhậm Hựu Luân, Trần Hy Quận, Dư Thần, Giang Bằng, Dư Hạo Dương, Huỳnh Vũ Quyền, Vu Quả Nhi |
Tình Yêu Chân Thực | Yêu Hết Mình / Công Thức Tình Yêu | Love Actually 2012 爱的蜜方 | TQ | 2012 | Lee Dae Hae, Trịnh Nguyên Sướng, Lý Dịch Phong, Phương An Na, Lưu Việt, Trương Thụy Gia, Châu Vân Thâm |
Tình Yêu Cuộc Sống | Sống Với Nụ Cười | Xiao Zhu Huo Xia Qu 笑着活下去 | TQ | 2007 | Diêu Thiên Vũ, Huỳnh Hải Ba, Dương Mịch, Vương Lâm, Tát Nhật Na, Lâm Gia Xuyên, Trương Hằng, Tưởng Y Y, Trần Hy Quang, Triệu Linh |
Tình Yêu Diệu Kỳ | Bầu Trời Yêu Thương | 爱在有情天 2004 Love In A Miracle | HK | 2004 | Mã Cảnh Đào, Trần Tú Văn, Mã Tô, Trần Triển Bằng, Lý Hương Cầm, Lam Khiết Anh, Kim Yến Linh, Giang Nghị, Đới Xuân Vinh, Hoàng Tiểu Yến, Lữ Hữu Tuệ, Huỳnh Doãn Tài, Tạ Tuyết Tâm |
Tình Yêu Đầu Tiên | Tình Đầu Mới Nở | The Emergence of First Love 2019 出线了,初恋 | TQ | 2019 | Trần Tử Do, Trịnh Hợp Huệ Tử, Dương Nghiệp Minh, Tôn Gia Lộ, Lý Cửu Lâm, Vinh Tử Hy, Bạch Phàm, Phó Thiên Kiều, Trần Dịch Ân |
Tình Yêu Đến Đúng Lúc | Love Just Come 2017 爱来的刚好 | TQ | 2017 | Hàn Đống, Giang Khải Đồng, Lý Uy, Trương Hy Viện, Vương Vĩ, Lương Ái Kỳ, Trần Lập Tân, Khương Lê Lê, Mã Duệ, Thân Quân Nghị | |
Tình Yêu Đôi Lứa | Người Chồng Thất Chức | The Self Within 1989 失职丈夫 | HK | 1989 | Trương Triệu Huy, La Gia Lương, Chung Thục Tuệ, Trần Mỹ Kỳ, Thương Thiên Nga, Huỳnh Bảo Hân, Ngô Mạnh Đạt, Văn Tuyết Nhi, Tần Hoàng, Bào Phương |
Tình Yêu Hệ Nhị Phân | Binary Love 2022 二进制恋爱 | TQ | 2022 | Trang Đạt Phi, Nhậm Hựu Luân, Lưu Vũ Hàng, Dương Binh Trác, Hồ Gia Hân, Khuất Cầm Hàm, Lưu Thư Nguyên, Ngô Dật Ca, Diêm Tâm Trừng, Diêm Bác | |
Tình Yêu Không Đóng Cửa | Love Never Ends - Love is Not Closing 2015 爱情不打烊 | TQ | 2015 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Đào Hân Nhiên, Lâm Vy Quân, Lý Kim Minh, Trương Khanh Khanh, Trương Phong, Lô Dũng, Trương Cầm, Trương Quỳnh Tư, Nhan Cảnh Dao, Đường Thụy Hoành, Cát Diêu Mỹ | |
Tình Yêu Không Đơn Thuần | Chuỗi Thức Ăn Tình Yêu | Love as a Predatory Affair 2015 愛情食物鏈 | HK | 2015 | Trần Chí Sâm, Cao Hải Ninh, Kim Cương, Nguyễn Tiểu Nghi, Trịnh Tử Thành, Phan Chí Văn, Vương Trac Kỳ, Hà Nhạn Thi |
Tình Yêu Không Khoảng Cách | Love or Spend 2015 戀愛鄰距離 | ĐL | 2015 | Vương Truyền Nhất, Hồng Tiểu Linh, Đại Nguyên, Giản Hoành Lâm, Lý Kinh Điềm, Khâu Hạo Kỳ | |
Tình Yêu Không Ngờ Đến | Love Unexpected 2021 不可思议的爱情 | TQ | 2021 | Phạm Thế Kỷ, Thích Nghiên Địch, Tra Kiệt, Vương Húc Đông, Thẩm Dao, Trương Sở Nguyên, Thạch Nhụy, Thi Vũ, Vương Tịnh, Khuất Cương, Lưu Tử Thụy | |
Tình Yêu Không Ranh Giới | Beauty And The Boss 2021 爱美丽狂想曲 | HK | 2021 | Trần Hào, Lý Giai Tâm, Tiêu Chính Nam, Trần Oánh, Tào Vĩnh Liêm, Dương Thi Mẫn, Đàm Khải Kỳ, Diêu Gia Ni, Chu Trí Hiền, Lưu Ôn Hinh, Lâm Khải Ân | |
Tình Yêu Không Tên | When I See Your Face 2023 脸盲少女的未知爱情 | TQ | 2023 | Đoàn Áo Quyên, Trần Bác Hào, Lữ Quân Phong, Thẩm Oánh, Năng Ổn Ổn, Trương Tâm Di | |
Tình Yêu Khờ Dại | Không Cẩn Thận Yêu Anh Mất Rồi | Fall in Love 2010 一不小心爱上你 | TQ | 2010 | Trương Hàn, Giang Khải Đồng, Dennis Oh, Kiều Kiều, Phan Chi Lâm, Ông Hồng |
Tình Yêu Là Gì | Yêu Nhầm Đại Gia | What Is Love 2012 花是愛 | ĐL | 2012 | Ngô Khảng Nhân, Châu Ấu Đình, Châu Quần Đạt, Hạ Vu Kiều, Kim Cần, La Bình, Lâm Lợi Phi, Trần Thế An, Từ Quý Anh |
Tình Yêu Mà Thôi | Là Yêu Mà Thôi / Tình Yêu Thôi Mà | Nothing But You 2023 爱情而已 | TQ | 2023 | Ngô Lỗi, Châu Vũ Đồng, Đồ Tùng Nham, Quách Kha Vũ, Khương Bội Dao, Chu Vĩnh Đằng, Chương Đào, Hạ Hạo Nhiên, Mã Phàm Đinh, Trịnh Hy Di, Ngụy Thiên Tường, Lôi Mục, Lý Hồng Đào |
Tình Yêu Mùa Tuyết Rơi | Snow Lover 2021 爱在粉雪时光 | TQ | 2021 | Cao Mân Duệ, Hứa Hiểu Nặc, Trương Hâm, Tăng Kha Lãng, Ngu Y Kiệt | |
Tình Yêu Muôn Màu | Lost In love 大囍之家 | HK | 2000 | Lữ Tụng Hiền, Trần Diệu Anh, Viên Khiết Doanh, Ngũ Vịnh Vy, Tần Bái, Tô Ngọc Hoa, Tô Chí Uy, Lý Tử Hùng, Mạch Trường Thanh, Lô Khánh Huy | |
Tình Yêu Ngờ Vực | Giữ Lại Tình Yêu / Sưu Hạ Lưu Tình | Suspects in Love 2010 搜下留情 | HK | 2010 | Mã Đức Chung, Trần Tuệ San, Trần Mẫn Chi, La Trọng Khiêm, Trần Quốc Bang, Huỳnh Trí Văn, Nguyễn Triệu Tường, Lưu Ngọc Thúy, Thạch Tu, Lâm Thục Mẫn, Huỳnh Kỷ Doanh, Giang Mỹ Nghi |
Tình Yêu Nhân Thế | There Are Love 红尘有爱 | ĐL | 1990 | Hà Gia Kính, Từ Nãi Lân, Từ Quý Anh, Lưu Thụy Kỳ, Trương Phục Kiện | |
Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu | Hoa Triều Thu Nguyệt Dạ | Love Behind the Melody 2022 花朝秋月夜 | TQ | 2022 | Bao Thượng Ân, Ngô Sùng Hiên, Phan Nguyệt Đồng, Tưởng Tập Minh, Chu Gia Thiến, Hướng Hạo, Hoàng Cát, Lưu Hy Mặc, Trần Lộ Thiến, Kỳ Cách, Lữ Nghiên, Tôn Viêm Thanh, |
Tình Yêu Quanh Ta | Love Around 2013 真爱黑白配 | ĐL | 2013 | Hồ Vũ Uy, Trần Đình Ni, Lý Vận Khánh, Đào Nghiên Lâm, Túy Sỉ Lăng, Khâu Tuệ Văn | |
Tình Yêu Quyền Thế | Gõ Cửa Tình Yêu | Never Ending Love 2015 爱情不打烊 | ĐL | 2015 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Lâm Vy Quân |
Tình Yêu Thiên Sứ | Give One-S Hrfirt To Angel / Love With Angel 爱上天使 | ĐL | 2005 | Trần Di Dung, Trần Tử Hàm, Thiệu Văn, Phó Tử Thuần, Ông Gia Minh, Hà Tái Phi, Chung Lượng, Tôn Ninh | |
Tình Yêu Trong Sáng 2006 | Tình Yêu Trong Trắng | Good Morning Shanghai 纯白之恋 / 開朗少女求婚記 | TQ-HQ | 2007 | Jang Na Ra, Dư Văn Lạc, Nghiêm Khoan, Dương Tuyết, Vương Duy Duy, Vương Đắc Long |
Tình Yêu Trở Lại | Người Yêu Hoàn Mỹ | Love Is Back 2014 爱情回来了 | TQ | 2014 | Thích Vy, Trần Hách, Kiều Nhậm Lương, Mao Hiểu Đồng, Vương Truyền Quân, Khương Nghiên, Điềm Nữu, Du Tiểu Phàm, Nhạc Diệu Lợi, Cảnh Cương Sơn, Ngô Kiến Phi, Vương Đông, Chung Sở Hy, Lưu Manh Manh, Vương Hy Duy |
Tình Yêu Tuần Hoàn | First Love Again 2021 循环初恋 | TQ | 2021 | Thi Bách Vũ, Trần Hạo Vũ, Cap Mậu Thông, Cao Thu Tử, Dương Hằng, Từ Uyển Đình | |
Tình Yêu Từ 0 Đến 1 | Fall In Love 2022 | TQ | 2022 | Thái Trác Nghi, Tiêu Khải Trung, Bành Cao Xướng, Châu Tiểu Xuyên, Hoàng Thiên Thạc, Dư Khải Ninh | |
Tình Yêu Từ 0 Đến 1 | Tình Yêu Từ Không Thành Có / Tình Yêu Từ Không Đến Một | Fall In Love 2022 从零到一的爱情 | TQ | 2022 | Thái Trác Nghi, Tiêu Khải Trung, Bành Cao Xướng, Thẩm Dương, Châu Tiểu Xuyên, Thời Đại Mao, Hoàng Vân Vân, Từ Khải Ninh, Hoàng Thiên Thạc, Nhậm Tư Tề |
Tình Yêu Tự Có Thiên Ý | Tình Yêu Định Mệnh | Love Destiny In Love Destiny 2012 爱情自有天意 | TQ-ĐL | 2012 | Thích Vy, Tạ Giai Kiến, Trần Hách, Lâu Nghệ Tiêu, Nhiệt Y Trát, Vương Tân Dân, Lý Thiên Trụ, Châu Thiệu Đống |
Tình Yêu Và Âm Mưu 1 | Plot Love 2021 亲爱的柠檬精先生 | TQ | 2021 | Trần Thù Quân, Trần Phẩm Đình, Tưởng Hân Kỳ, Thái Tường Vũ, Lưu Duệ Trạch, Trần Chí Vỹ, Tôn Hiểu Luân, Châu Thần Giai | |
Tình Yêu Và Âm Mưu 2 | Plot Love II 2022 亲爱的柠檬精先生2 | TQ | 2022 | Trần Thù Quân, Trần Phẩm Đình, Thái Tường Vũ, Tôn Hiểu Luân, Lưu Hân Lôi, Kỳ Lăng, Hác Tử Huyên, Cốc Lạc Thần | |
Tình Yêu Và Định Mệnh | Tam Sinh Tam Thế Thần Tịch Duyên | Love and Destiny 2019 三生三世宸汐缘 | TQ | 2019 | Trương Chấn, Nghê Ni, Lý Đông Học, Trương Chỉ Khê, Lý Gia Minh, Hải Linh, Lưu Thiên Hàm, Trương Hải Ninh, Na Quảng Tử, Tiết Hạo Văn, Huỳnh Hải Băng, Nhiếp Tử Hạo, Thôi Bằng |
Tình Yêu Và Luật Pháp | Pháp Võng Nhu Tình | Law and Order 1988 法網柔情 | HK | 1988 | Mễ Tuyết, Lưu Tùng Nhân, Ngô Nghị Tướng, Thang Trấn Nghiệp, Mã Lệ Lợi, Diệp Ngọc Bình |
Tình Yêu Và Tham Vọng | Tình Yêu Và Ngã Rẽ | Between Love & Desire 2016 完美叛侶 | HK | 2016 | Trần Hào, Huỳnh Trí Hiền, Thiệu Mỹ Kỳ, Thang Lạc Văn, Chu Mẫn Hãn, La Thiên Vũ, Giản Mộ Hoa |
Tình Yêu Và Thù Hận | Biệt Luyến Bội Bạc | Love Exchange 2008 疑情别恋 | HK | 2008 | Miêu Kiều Vỹ, Viên Vịnh Nghi, Điền Nhụy Ni, Trần Quốc Bang, Quan Lễ Kiệt, Thang Doanh Doanh, Diệp Thúy Thúy, Tào Mẫn Lợi, Lô Uyển Nhân, Tạ San San, Diêu Doanh Doanh, Lâm Tử Thiện, Âu Thoại Vỹ |
Tình Yêu Và Thù Hận | Yêu Em Trăm Mối Ngàn Tơ | Love You Thousands Of Silk 2015 爱你,万缕千丝 | TQ | 2015 | Huỳnh Thánh Y, Cao Vân Tường, Quan Trí Bân, Trương Bội Hoa, Đặng An Kỳ, Lê Minh Minh, Lôi Nặc Nhi, Vương Bách An, Quách Kim, Phạm Xuân Hà, Ngô Cẩn Tây, Lưu Cẩm Nhi, Lưu Thụy Hy, Tiền Đa Đa, Bạch San |
Tình Yêu Vượt Đại Dương | Across the Ocean to See You 漂洋过海来看你 | TQ | 2017 | Chu Á Văn, Vương Lệ Khôn, Hoàng Bách Quân, Vương Ngạn Lâm, Diệp Thanh, Cao Dương, Ộn Bích Hà, Mã Thu Tử, Liên Khải, Dương Cung Như, Viên Văn Khang | |
Tình Yêu Vượt Qua Ngàn Năm | Tình Yêu Vượt Thiên Kỷ | Love Through a Millennium 相爱穿梭千年 / 皇后的男人,爱在公元前 | TQ | 2014 | Tỉnh Bách Nhiên, Trịnh Sảng, Trần Tường, Hoàng Bách Quân, Tạ Y Lâm, Châu Vũ Đồng |
Tình Yêu Vượt Thế Kỷ | Tình Yêu Vượt Thời Gian | Love Through a Millennium / 相愛穿梭千年 | TQ | 2015 | Tỉnh Bách Nhiên, Trịnh Sảng, Trần Tường, Huỳnh Bách Quân, Tạ Y Lâm, Châu Vũ Đồng, Bành Tuấn, Dương Kiệt, Tạ Bân Bân, Châu Thái Vũ |
Tình Yêu Xa Vời | Far Away Love 2016 遠得要命的愛情 | TQ | 2018 | Park Hae Jin, Lý Phi Nhi, Ngô Lỗi, Tống Dật, Trịnh Phối Phối, Trương Thạc Luân, Lưu Vũ Hân, Lý Lan Địch, Khuất Thanh Thanh, Trương Tịnh Đông, Dương Kim Thừa | |
Tình Yêu Xuyên Thời Gian | Tình Yêu Vượt Qua Ngàn Năm 2 | Shuttle Love Millennium / Love Through Millennium 2 相爱穿梭千年2:月光下的交换 | TQ | 2016 | Ngụy Đại Huân, Văn Vịnh San, Quách Tuyết Phù, Trương Hiểu Thần, Vệ Lai, Vương Đức Thuận, Trương Tân Thành, Võ Nghệ, Lý Tố Hân, Tiêu Chiến, Trịnh Khải, Trần Hán Điển, Trần Tường, Hà Linh, Trần Khải |
Tình Yêu Xuyên Thời Không | Love Unexpected 2022 平行恋爱时差 | TQ | 2022 | Dương Đình Đông, Cung Uyển Di, Nhậm Dận Tùng, Hướng Hân, Nhậm Dận Bồng, Lý Bái Dương, Tương Vận Khiết, Vương Hiếu Thần | |
Tòa Án Công Lý II | Tòa Án Lương Tâm 2 | Ghetto Justice II / 怒火街頭II | HK | 2012 | Trịnh Gia Dĩnh, Hồ Hạnh Nhi, Lâm Tử Thiện, Lý Xán Sâm, Giả Hiểu Thần, Lý Tuyết Doanh, Câu Văn Tuệ |
Tòa Án Lương Tâm | Tòa Án Công Lý / Nộ Hỏa Nhai Đầu | Ghetto Justice 2011 怒火街頭 | HK | 2011 | Trịnh Gia Dĩnh, Hồ Hạnh Nhi, Lâm Tử Thiện, Lý Xán Sâm, Đằng Lệ Minh, Trần Mẫn Chi, Quan Lễ Kiệt, Thạch Tu, Huỳnh Trí Văn, Diêu Gia Ni |
Tòa Nhà Kim Tiêu 1 | Barrack O Karma TVB 2019 金宵大廈 | HK | 2019 | Trần Sơn Thông, Lý Thi Hoa, Lâm Tử Thiện, Đàm Khải Kỳ, Đặng Bội Nghi, Khang Hoa, Lưu Giang, Huỳnh Tử Hùng, Triệu Hy Lạc, Lỗ Chấn Thuận, Trương Ngạn Bác | |
Tòa Nhà Kim Tiêu 2 | Barrack O Karma 2 TVB 2022 金宵大廈II | HK | 2022 | Trần Sơn Thông, Lý Thi Hoa, Ngũ Vịnh Vy, Triệu Hy Lạc, Trương Ngạn Bác, Hồ Hồng Quân, Thang Lạc Văn, Đinh Tử Lãng, Trịnh Tử Thành, Vi Gia Hùng, Lâm Tử Thiện, Quách Tử Hào, Liên Thi Nhã, Vu Dương, Phàn Diệc Mẫn | |
Tỏa Thanh Thu | Phận Hồng Nhan / Phận Má Hồng | Love Tribulations/Four Women Conflict 2009 锁清秋 | TQ | 2009 | An Dĩ Hiên, Phùng Thiệu Phong, Lý Thể Hoa, Y Năng Tịnh, Hà Thịnh Minh, Lý Phi Nhi, Kiều Chấn Vũ, Mễ Tuyết, Đặng Gia Giai, Trịnh Quốc Lâm, Triệu Lệ Dĩnh, Khương Hồng, Triệu Tử Kỳ, Dương Minh Na, Lư Tinh Vũ |
Tòa Tháp Chết | A Murderous Affair in Horizon Tower 2020 摩天大楼 | TQ | 2020 | Quách Đào, Dương Tử San, Angelababy, Tiêu Cương, Lưu Đan, Nghê Hồng Khiết, Lữ Duật Lai, Trịnh Nhân Thạc, Mã Lượng, Khổng Nhạn, Trương Bách Gia, Mã Tiểu Viện | |
Tòa Tháp Trắng | Thiên Thần Áo Trắng | The Hospital 2006 白色巨塔 | ĐL | 2006 | Ngôn Thừa Húc, Trương Quân Ninh, Trương Quốc Giai, Ngô Mạnh Đạt, Dương Cẩn Hoa, Đường Trị Bình, Đới Lập Nhẫn, Trương Huệ Xuân, Phí Tường, Trương Phục Kiện, Hứa An An, Tu Kiệt Khải, Liêu Ngữ Tình |
Toàn Chức Cao Thủ | The King's Avatar 2019 全职高手 | TQ | 2019 | Dương Dương, Giang Sơ Ảnh, Lại Vũ Mông, Lý Mộc Thần, Lại Nghệ, Phạm Tân Vỹ, Bạch Tường, Tôn Ninh, Dương Đình Đông, Lý Tuấn Thần, Tồng Hàm Vũ, Lương Sâm, Trạch Tử Lộ | |
Tô Mạt Nhi Truyền Kỳ | Đại Thanh Giang Sơn Chi Long Đảm Hoa | The Legend of Jasmine 2018 大清江山之龙胆花 / 苏茉儿传奇 | TQ | 2018 | Đỗ Nhược Khê, Nghiêm Khoan, Phú Đại Long, Nhạc Lệ Na, Lưu Thiên Hàm, Vương Hội Xuân, Ngưu Bắc Nhâm, Hắc Tử, Mã Hách, Lý Quảng Húc, Phàn Dục Quân, Bạch Tử Hiên, Trương Thiên Dương, Khương Trần |
Tổ Mẫu Bái Quan Âm | Quan Thế Âm | Mazu 1995 妈祖拜观音 | ĐL | 1995 | Trương Đình, Triệu Nhã Chi, Tiêu Ân Tuấn, Huỳnh Văn Hào, Tiêu Tường, Hạ Quang Lợi, Phàn Nhật Hành, Nghê Tề Dân, Tăng Á Quân, Long Thiên Tường, Vương Trung Hoàng, Trần Thục Phương |
Tổ Tiên Hiển Linh | Thank You Grandpa / 祖先开眼 | HK | 2001 | Viên Vịnh Nghi, Cát Dân Huy, Phùng Thối Phàm, Bào Khởi Tịnh, Giang Mỹ Nghi, Tạ Tuyết Tâm, Mạch Gia Kỳ, Lê Tuấn | |
Tổ Tông Thân Yêu Của Tôi | Hello Dear Ancestors / Dear Alive Ancestor 2018 亲爱的活祖宗 | TQ | 2018 | Trần Triết Viễn, Đổng Tinh, Đới Hướng Vũ, Vương Đinh, Đào Tư Nguyên, Trương Thường, Cừu Bội Bội, Lý Ngải Cẩn, Trương Bác Nam, Lý Thể Hoa | |
Tổ Trọng Án | Đại Trọng Án | Da An Zu 2007 大案组 | HK | 2007 | Nghiên Khoan, Dương Cung Như, Thân Quân Nghị, Quan Trí Bân, Trương Quốc Cường, Ngô Hạo Khang, Bạch Vĩnh Thành, Lý Dĩnh |
Tôi Có Khả Năng Giao Tiếp Đặc Biệt | Kỹ Năng Đặc Biệt / Năng Lực Thần Kỳ | My Supernatural Power 2020 我有特殊沟通技巧 | TQ | 2020 | Phạm Thế Kỷ, La Dư Đồng, Ngụy Triết Minh, Lưu Diệp, Vương Văn Kỳ, Chung Khải, Đổng Nham Lỗi, Tra Kiệt |
Tôi Đến Từ Quảng Châu | Người Hùng Tử Quảng Châu | I Come from Guangzhou 我来自广州 | HK | 1998 | Trần Đình Oai, Âu Cẩm Đường, Viên Văn Kiệt, Vương Hinh Bình, Vương Vi, Văn Tụng Nhàn, Lưu Tích Hiền, Đỗ Văn Trạch, Lý Nhuận Kỳ |
Tôi Gặp Anh Ấy Ở Hong Kong | The Journey Across The Night 2020 我在香港遇见他 | TQ | 2020 | Tăng Thuấn Hy, Nhan Trác Linh, Chu Trừng Áo, Phùng Kiến Vũ, Ngô Khải Hoa, Hắc Tử, Lý Lệ Trân, Cao Húc Dương, Vương Tân Kiều, Cao Duệ Phi Nhi, Huỳnh Nghiêu, Triệu Vân | |
Tôi Không Muốn Làm Bạn Với Cậu | Don't Want to be Friends with You 2020 我才不要和你做朋友呢 | TQ | 2020 | Trang Đạt Phi, Trần Hạo Vũ, Chu Ngạn Thần, Mã Tư Siêu, Cổ Tử Thành, Quách Hân Vũ, Vương Y Diễu, Vương Tư Tư, Tùy Viên, Cao Tinh, Bành Tử Dịch, Dương Đông Kỳ, Tống Vũ Phi, Hàn Hân Nhuế | |
Tôi Không Nghiện Mua Sắm | I Am Not A Shopping Addict 2020 我不是购物狂 | TQ | 2020 | Mạnh Tử Nghĩa, Vương Dương Minh, Lý Sân, Lộ Thần, Lý Bính Huy, Trần Đình Ni, Lý Thiến Văn, Trần Tử Hàm, Bạch Vi, Huỳnh Hạc Lập | |
Tôi Không Phải Anh Hùng | Wo Fei Ying Xiong 2004 我非英雄 | TQ | 2004 | Tôn Hồng Lôi, Lý Cường, Ngô Việt, Đổng Hiểu Yến, Lý Kiện Tân, Dương Quốc Can, Giang Đào | |
Tôi Là Đỗ Lạp Lạp | Quay Đầu Nói Với Em | I am Du La La / Still LaLa 2015 我是杜拉拉 | TQ | 2015 | Thích Vy, Vương Diệu Khánh, Viên Băng Nghiên, Chu Vĩnh Đằng, Vương Đinh, Dương Côn, Vu Tiểu Lỗi, Ngô Xuân Yến, Long Nhất Nhất, Hồng Liên Thành, Nhiễm Húc |
Tôi Muốn Trở Thành Trái Hồng Dòn | I Want To Become A Hard Persimmon / Wanna Be A Tough Guy / Wo Yao Pien Cheng Ying Shih Tzu 我要變成硬柿子 | ĐL | 2007 | Dương Minh Uy, Trần Ý Hàm, Vương Lạc Nghiên, Trần Đức Liệt, Cao Dĩ Tường, Quách Tư Thần, Hồng Thi, Vương Hân Dật, Đà Tống Hoa, Lý Dịch | |
Tôi Ở Tương Lai Đợi Cậu | Tôi Đợi Cậu Ở Tương Lai | Waiting For You In The Future 2019 我在未來等你 | TQ | 2019 | Lý Quang Hạo, Phí Khải Minh, Tôn Thiên, Đồng Lệ Á, Tân Vân Lai, Từ Tiệp, Trương Thực Lục, Chu Đan, Từ Hoài Ngọc, Phương Hiểu Lợi, Lưu Đào, Phó Gia, Ngô Giai Ni |
Tội Phạm Cuồng Sát | Thần Thám Đinh Đang | Crime Busters X2 2008 叮当神探 | SG | 2008 | Trịnh Bân Huy, Diêu Ý San, Trần Hoằng Vũ, Huỳnh Văn Vĩnh, Hồng Tuệ Phương, Lưu Khiêm Ích, Trần Hiệp Trung, Từ Kỳ, Phan Linh Linh, Lưu Chỉ Huyến, Thẩm Vỹ Tuấn |
Tôi Thân Yêu | Bản Thân Thân Yêu | To Dear Myself 2020 亲爱的自己 | TQ | 2020 | Lưu Thi Thi, Chu Nhất Long, Bành Quán Anh, Hám Thanh Tử, Lý Trạch Phong, Trần Mễ Kỳ, Trương Dao, Diêu Lỗ, Vương Dương, Cao Tử Kỳ, Triệu Nghị |
Tôi Thuê Một Người Tình | Tôi Đã Thuê 1 Người Tình | Love Me Or Leave Me 2012 我租了一个情人 | ĐL | 2012 | Vương Hựu Thắng, Hứa Vĩ Ninh, Tiểu Huân, Lý Khang Nghi, Kha Hữu Luân, Trần Đức Liệt, Đậu Đậu, Phương Vĩ Kiều |
Tôi Và Nãi Nãi Truyền Kỳ Của Tôi | Tôi và Bà Bà Truyền Kỳ / Nữ Hiệp Hạ Sơn | My Legendary Grandmother and I 2014 | TQ | 2014 | Ninh Tịnh, La Tấn, Lô Phương Sinh, Dương Tịnh Nhi, Hồng Duyệt, Phạm Minh, Lý Dương, Trì Nguyên |
Tôi Yêu Cô Phù Dung | Tầm Phu Ký / Tôi Yêu Phù Dung Tỷ | Wo Ai Fu Rong Jie 我爱芙蓉姐 | TQ | 2007 | Ngô Quân Như, Vu Hòa Vỹ, Trương Thần Quang, Hồ Khả, Ổ Quân Mai, Lục Nhất Long |
Tôi Yêu Sư Tử Hà Đông | Bà Vợ Sư Tử Hà Đông | I Love Hedong Lion / Wo Ai He Dong Shi 我爱河东狮 | TQ | 2005 | Tiêu Ân Tuấn, Trần Hảo, Đinh Tử Tuấn, Tiết Giai Ngưng, Thường Thành, Bách Tuyết, Đới Xuân Vinh, Dương Sâm |
Tôi Yêu Tiểu Oan Gia | I Love Amy 1989 我愛俏冤家 | HK | 1989 | Liêu Khải Trí, Trần Tú Châu, Giang Hân Yến, Trương Vệ Kiện, Đặng Kính Cơ, Lưu Triệu Minh, Lý Điện Lãng, Nam Hồng, Tương Y, Hạ Vũ, Cung Từ Ân | |
Tôi Yêu Vườn Hoa Hồng | Be My Guest 1991 我愛玫瑰園 | HK | 1991 | Trương Triệu Huy, Viên Vịnh Nghi, Dương Linh, Lôi Vũ Dương, Trần Quốc Bang, Quan Bảo Tuệ, Bạch Bưu, Lâm Y Kỳ, Trương Anh Tài, Ngô Vịnh Hồng, Dương Đắc Thời, Chu Khiết Nghi, Trần Tùng Linh, Trịnh Y Kiện, La Gia Lương, Hứa Thiệu Hùng, Hạ Vũ, Hồ Phong, Chu Mễ Mễ, Trần Mai Hinh, Huỳnh Quang Lượng | |
Tôn Tử Binh Pháp (1997) | Tôn Võ Vô Địch Quân Sư / Chiến Quốc Truyền Kỳ | Warrior Period I&II 1997 孙子兵法之战国传奇 / 孙子兵法之无敌军师 | HK-TQ | 1997 | Trịnh Tắc Sĩ, Quách Tấn An, Quan Vịnh Hà, Mạc Thiếu Thông, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Nghị Tướng, Lý Băng Băng, Từ Cẩm Giang, Lâm Tuấn Hiền, Vương Du Văn, Hám Thanh Dư, Lý Minh Thần, Vương Chí Phi, Lưu Mộng Kha |
Tôn Tử Binh Pháp Và 36 Kế | The Art Of War By Sunzi And Thirty-six Stratagems 2000 孙子兵法与三十六计 | TQ | 2000 | Cừu Vĩnh Lực, Dương Hồng Võ, Trương Tiểu Lỗi, Trương Tử Kiện, Hàn Phúc Lợi, Tùy Quyên Quyên, Tiêu Đại Thanh, Nhất Chân, Cao Bảo Bảo, Vương Chí Cương | |
Tôn Tử Mưu Lược | Sun Zi 2001 孙子谋略 | TQ | 2001 | Sư Tiểu Hồng, Dương Hồng Võ, Lý Hồng Đào, Vu Thừa Huệ, Hầu Vĩnh Sinh, Trần Kiếm Nguyệt, Kim Ngọc Đình, Quách Tiêu Trân | |
Tôn Võ Truyền Kỳ | Tôn Tử Binh Pháp Chiến Thần Tôn Vũ | Sun Wu Chuan Qi 1997 孙子兵法 兵圣孙武传奇 | TQ | 1997 | Tôn Ngạn Quân, Bào Quốc An, Lục Thụ Minh, Lý Tịnh Phi, Ngô Hiểu Đông, Tạ Lan, Viên Mục, Vương Kính Tùng |
Tống Liên Sanh Tọa Đường | Thần Y Đa Tình | A Famous Physician Song Lian-Sheng 2005 宋莲生坐堂 | TQ | 2005 | Trương Quốc Lập, Trương Đình, Trương Thiết Lâm, Vương Cương, Miêu Phố, Lý Đình Nghi, Đặng Tiệp, Từ Tiễn |
Tổng Tài Ở Trên Tôi Ở Dưới | I Love My President Though He Is A Psycho 2017 总裁在上我在下 | TQ | 2017 | Chu Thánh Y, Phan Tử Kiếm, Ông Hồng, Diệp Tiểu Khai, Giai Tuyền | |
Tổng Tài Tỏ Tình Cùng Tôi | Cuộc Sống Tốt Đẹp | Live Your Life 2021 好好生活 | TQ | 2021 | Lâm Vũ Thân, Thái Văn Tịnh, Trâu Đình Uy, Từ Băng, Khương Nghiên, Trình Di, Tạ Soái, Trần Hạo Luân, Trương Khánh Khánh, Từ Lăng Thần, Khổng Mỹ Linh |
Tơ Lòng | Trăm Mối Ngàn Tơ | Qian Si Wan Lu 千丝万缕2002 | TQ | 2002 | Giang San, Thang Trấn Tông, Chung Hán Lương, Trần Vũ Thời, Lý Thanh, Chấn Hồng, Tào Dực, Trương Khải Đức |
Trả Lại Đời Tôi | Return To The Truth 还我今生 /本是同根 | HK | 1992 | Lữ Tụng Hiền, Giang Hoa, Mễ Tuyết, Lưu Đan, Thái Hiểu Nghi, Quách Phong, Lưu Cẩm Linh, Dương Ngọc Mai, Đường Ninh, Lý Vĩnh Hào | |
Trả Lại Thế Giới Cho Em | Return The World To You 2019 归还世界给你 | TQ | 2019 | Dương Thước, Cổ Lực Na Trát, Từ Chính Khê, Triệu Anh Tử, Vương Đông, Mã Xuân Thụy, Thẩm Đông Quân, Triệu Thiến, Huỳnh Hoành Hiên, Dương Nhã Hâm Nhiên, Cao Thái Vũ, Trần Đình Ni | |
Trách Em Thật Quá Xinh | Trách Em Quá Xinh Đẹp | We Are All Alone 2020 怪你过分美丽 | TQ | 2020 | Tần Lam, Cao Dĩ Tường, Vương Tử Dị, Vương Diệu Khánh, Huệ Anh Hồng, Quách Hiểu Đình, Trương Phương Diễm, Viên Thành Kiệt, Huyền Tử, Điền Nguyên, Bàng Bác, Lý Khiên, Vương Tử Duệ, Thần Dương, |
Trách Nhiệm Thuộc Về Tôi | Tiểu Tử Đương Gia / Gánh Nặng Bờ Vai | I'm in Charge 2013 小子当家 | SG | 2013 | Huỳnh Tuấn Hùng, Thẩm Huệ Di, Phùng Vỹ Trung, Lý Xảo Nhi, Trần Thái Minh, Dương Tử Văn, Lâm Hiểu Bội, Thẩm Lâm Thần, Hạo Hạo |
Trạch Quân Ký | Choice Husband 2023 择君记 | TQ | 2023 | Hình Chiêu Lâm, Trương Tuyết Nghênh, Vương Dĩ Luân, Thượng Kỳ, Lý Mộng Dĩnh, Ngu Vĩ Kiệt, Nhạc Dương, Triệu Kha, Trương Tử Kiện, Tông Phong Nham, Phạm Điềm Điềm, Lưu Quán Lân, Mông Ân | |
Trạch Thiên Ký | Fighter of The Destiny 2017 择天记 | TQ | 2017 | Lộc Hàm, Cổ Lực Na Trát, Ngô Thiến, Tăng Thuấn Hy, Hứa Linh Nguyệt, Trần Sổ, Diêu Địch, Trương Tuấn Ninh, Tăng Chí Vỹ, Trương Triệu Huy, Cung Bội Tất, Trạch Thiên Lâm, Thiệu Mỹ Kỳ, Hà Trung Hoa | |
Trái Đất Đỏ Mặt Rồi | My Lonely Planet 2020 地球脸红了 | TQ | 2020 | Dương Sĩ Trạch, Trương Lệnh Nghi, Lý Hoan, Từ Khải Hâm, Lý Thục Đình, Lương Quốc Đống, Diêm Mãnh, Phạm Tịnh Y | |
Trai Tài Gái Sắc | Nam Tài Nữ Mạo | Boy&Girl 2003 男才女貌 | TQ | 2003 | Lục Nghị, Lâm Tâm Như, Tăng Lê, Vu Tiểu Vỹ, Khương Hoa, Ngô Giai Ni, Vu Nghị, Phùng Thiệu Phong |
Trái Tim Rung Động | Tâm Khiêu | Skip a Beat 2023 心跳 | TQ | 2023 | Hà Thụy Hiền, La Chính, Tào Ân Tề, Lạc Đạt Hoa, Quách Gia Nam, Chu Cận Đồng, Tạ Xuân Ý, Lữ Tư Đồng |
Trạm Kế Tiếp Là Hạnh Phúc | Find Yourself 2020 下一站是幸福 / 资深少女的初恋 | TQ | 2020 | Tống Thiến, Tống Uy Long, Vương Diệu Khánh, Ngu Thư Hân, Trương Vũ Kiếm, Dương Chi Doanh, Châu Kỳ Kỳ, Thái Nhã Đồng, Tào Lê, Ngụy Triết Minh | |
Tráng Chí Hùng Tâm | Field Of Dreams 2002 壮志雄心 | TQ | 2002 | Lục Nghị, Trương Đình, Nhậm Đạt Hoa, Thẩm Ngạo Quân, Kiều Chấn Vũ, Hàn Hiểu, Tưởng Nghị, Vu Nghị, Khang Hoa, Cao Vân Tường, Lư Tinh Vũ | |
Trang Cơ Công Chúa | Công Chúa Trang Cơ / Loạn Thế Lệ Nhân / Loạn Thế Tình Duyên | Princess Zhuang Ji 1999 庄姬公主 乱世丽人 | ĐL | 1999 | Vương Tư Ý, Hà Gia Kính, Tần Phong, Tiết Gia Yến, Trần Hạo Dân, Mao Linh Bình, Đan Giang, Thẩm Quán Sơ, Hồ Thiên Cáp, Hà Lâm |
Trạng Nguyên Công Phu | Trạng Nguyên Kung Fu | Kung Fu Beggar 2006 功夫状元 | HK | 2006 | Phổ Diệp Đống, Huỳnh Thánh Y, Trần Quốc Khôn, Ngô Mạnh Đạt, Lý Hủy, Lưu Giai Kiệt, Nguyên Thu, Đinh Vũ Thần, Thích Hành Vũ, Hà Văn Huy, Lâm Tử Thông |
Trạng Sư Hồ Đồ | A Case Of Misadventure 2002 騎呢大狀 | HK | 2002 | Tô Vĩnh Khang, Trần Tuệ San, Tưởng Chí Quang, Uông Lâm, Âu Cẩm Đường, Đường Ninh, Quách Phong, Hồ Phong, Liêu Khải Trí, Quách Chính Hồng, Dương Kính Cương | |
Trạng Sư Tống Thế Kiệt 1 | Justice Sung 1997 狀王宋世傑 | HK | 1997 | Trương Đạt Minh, Quách Ái Minh, Phàn Thiếu Hoàng, Ông Hồng, Hồ Phong, Trần Thiếu Hà, Chu Mễ Mễ, Lê Bỉ Đắc, Lưu Giang, Quách Thiếu Vân, Trương Quốc Cường, Quách Diệu Minh | |
Trạng Sư Tống Thế Kiệt 2 | Justice Sung II 1999 狀王宋世傑2 | HK | 1999 | Trương Đạt Minh, Huỳnh Tử Hoa, Quách Ái Minh, Diêu Lạc Di, Lý Tử Hùng, Lê Bỉ Đắc, Chu Mễ Mễ, Hồ Phong, La Lạc Lâm, Ngụy Tuấn Kiệt, Huỳnh Trí Hiền, Chung Lệ Kỳ, Đặng Nhất Quân | |
Trăm Mưu Ngàn Kế | Cạm Bẫy / Trăm Mưu Nghìn Kế | The Price Of Greed 千謊百計 | HK | 2008 | Huỳnh Tông Trạch, Từ Tử San, Trần Kiện Phong, Dương Tư Kỳ, Uyển Quỳnh Đan, Huỳnh Trí Hiền, Dương Tú Huệ, Quách Phong, Hàn Mã Lợi, Lô Chấn Thuận, Trần Hồng Liệt, Trần Vũ Sâm, Vu Dương |
Trăm Năm Hòa Hợp Ước Định Một Lời | Forever Love 2020 百岁之好,一言为定 | TQ | 2020 | Vương An Vũ, Hướng Hàm Chi, Trần Trạch, Phan Mỹ Diệp, Triệu Hạo Hoành, Phạm Trinh, Lý Vũ Đồng, Miêu Tịch Luân, Viên Hạo, Dương Nguyệt | |
Trăm Nhớ Ngàn Thương | Thiên Ngôn Vạn Ngữ | Qian Yan Wan Yu 1994 千言万语 | ĐL | 1994 | Lâm Thoại Dương, Trương Ngọc Yến, Tiêu Ân Tuấn, Thôi Bội Nghi, Hoắc Chính Kỳ, Lưu Tú Vân, La Đình Đình |
Trắng Đen Sáng Tỏ | The Penalty Zone 2020 黑白禁区 | TQ | 2020 | Âu Hào, Lưu Hiểu Khiết, Từ Hồng Hạo, Lý Nãi Văn, Phó Trình Bằng, Đỗ Nguyên, Trương Giai Ninh, Vương Cơ, Khấu Thế Huân, Trương Đan Phong, Hầu Mộng Sa, Dương Thư, Vương Kha | |
Trăng Sáng Giang Nam | Địch Nhân Kiệt Giải Oan | The Moon Above Jiang Nan / Yue Shang Jiang Nan Zhi Di Ren Jie Xi Yuan Lu 2005 月上江南之狄仁杰洗冤录 | TQ | 2005 | Âu Dương Chấn Hoa, Ninh Tịnh, Lưu Học Binh, Lưu Tư, Trần Sa Lợi, Thẩm Hiểu Hải, Vương Thanh Hoa, Vương Linh, Tạ Na |
Trâm Hoa Mai | Mai Hoa Lạc / Tam Độ Mai / Mai Hoa Tam Lộng | Mei Hua Luo / The Branding of Plum / Plum Blossom Scar 1993 梅花三弄之梅花烙 | ĐL | 1993 | Mã Cảnh Đào, Trần Đức Dung, Thẩm Hải Dung, Lô Văn, Vương Tú Phong, Câu Phong, Nhạc Diệu Lợi, Tống Dật Dân, Lý Ninh, Diệp Tịnh, Kim Minh |
Trầm Vụn Hương Phai | Trầm Hương Như Tẫn / Trầm Hương Như Tiết / Trầm Hương Trùng Hoa / Trầm Hương Trọng Nghĩa | Immortal Samsara / Agarwood Like Crumbs 2022 沉香如屑 | TQ | 2022 | Dương Tử, Thành Nghị, Trương Duệ, Mạnh Tử Nghĩa, Chu Vịnh Đằng, Dương Hật Tử, Hầu Mộng Dao, Phó Phương Tuấn, Lương Tịnh Nhàn, Triệu Văn Hạo, Lâm Nguyên, Chung Kỳ, Trương Thiên Dương, Lưu Manh Manh, Tôn Trạch Nguyên, Từ Khải Ninh, Lý Hân Trạch, Hàn Thừa Vũ, Trương Chỉ Khê, Hà Trung Hoa, |
Trân Châu | Đại Trân Châu | Pretty Pearl 2007 大珍珠 | TQ | 2007 | Bảo Kiếm Phong, Ân Đào, Quách Trân Nghê, Trần Vũ Phàm, Lục Đình Uy, Nhạc Diệu Lợi, Tào Diễm, Từ Mỹ Linh |
Trận Chiến Tham Ô | Cuộc Chiến Chống Tham Ô | Wars Of Bribery 1996 TVB 廉政行動組 | HK | 1996 | Quách Phú Thành, Chu Ân, Quan Vịnh Hà, Ngô Nghị Tướng, Ngụy Tuấn Kiệt, Dương Ngọc Ma, Lạc Ứng Quân |
Trần Duyên | Divine Destiny 2023 尘缘 | TQ | 2023 | Angelababy Dương Dĩnh, Mã Thiên Vũ, Tuyên Lộ, Uông Trác Thành, Từ Lâm, Vương Thụy Tử, Đinh Kiều, Hồ Văn Triết, Lý Vũ Dương, Trương Tùng, Trịnh Hy Di, Lưu Ngọc Thúy, Trương Quốc Cường, Trương Bội Bội, Chu Vịnh Đằng | |
Trấn Hồn | Guardian 2018 镇魂 | TQ | 2018 | Bạch Vũ, Chu Nhất Long, Tân Bằng, Cao Vũ Nhi, Lý Nghiễn, Giang Minh Dương, Lý Ân Kỳ, Lưu Dân Đình, Vương Siêu Vỹ, Ninh Hoàn Vũ, Đổng Phàm, Cúc Tiểu Vân, Từ Cẩn | |
Trần Mộng Cát Truyền Kỳ | Thiên Vương Trạng Vương / Vua Bướm Gặp Bịp / Trạng Sư Trần Mộng Cát | The Witty Attorney 天王状师 / 陈梦吉传奇 | HK | 2000 | Trương Vệ Kiện, Trương Tây, Ngô Mạnh Đạt, Trịnh Quốc Lâm, Phan Khiết, Quách Sướng, Huỳnh Trác Phi, Trác Phàm, Lý Dĩnh |
Trần Phong Thập Tam Tái | Mười Ba Năm Cát Bụi | Thirteen Years of Dust 2023 尘封十三载 | TQ | 2023 | Trần Kiến Bân, Trần Hiểu, Xuyết Ni, Lưu Mẫn Đào, Tả Tiểu Thanh, Du Ân Thái, Đàm Khải, Nhiếp Viễn, Trịnh Kỳ, Trạch Tiểu Hưng, Trương Diệc Trì, Vương Kiêu, Lưu Ba Đặc Nhĩ, Giả Tiếu Hàm |
Trần Thiên Thiên Trong Lời Đồn | Trần Thiên Thiên, Ngày Ấy Bây Giờ | The Romance Of Tiger And Rose 2020 传闻中的陈芊芊 | TQ | 2020 | Triệu Lộ Tư, Đinh Vũ Hề, Châu Tử Hinh, Thịnh Anh Hào, Triệu Hân, Quyền Bái Luân, Hồ Thể Hồng, Trần Danh Hào, Lý Ngang, Ngụy Tiếu, Thẩm Trì, Lưu Thư Nguyên |
Trần Tình Lệnh | Ma Đạo Tổ Sư Trần Tình Lệnh | The Untamed 2019 陈情令 | TQ | 2019 | Tiêu Chiến, Vương Nhất Bác, Uông Trác Thành, Lưu Hải Khoan, Vu Bân, Chu Tán Cẩm, Tuyên Lộ, Mạnh Tử Nghĩa, Vương Dực Chu, Kỷ Lý, Lý Bạc Văn, Tống Kế Dương, Vương Hạo Hiên, Tất Bồi Hâm, Trịnh Phồn Tinh, Quách Thừa, Lý Nhược Đồng, Hoàng Tử Đằng, Thẩm Hiểu Hải, Tu Khánh, Lưu Đình Vũ |
Trân Tu Ký | Delicacies Destiny 2022 珍馐记 | TQ | 2022 | Hà Thụy Hiền, Vương Tinh Việt, Phan Bân Long, Tàng Hồng Na, Lưu Mẫn, Chùy Na Lệ Sa, Hướng Hạ, Quản Lạc, Ân Nột Chu Lợi, Phùng Mãn, Lạt Mục Dương Tử, Bốc Quán Kim, Chậu Đại Lực, Trương Lũy | |
Trẻ Như Chúng Ta | Meet in Youth Love in Foods 2018 像我们一样年轻 | TQ | 2018 | Trần Dao, Trần Tường, Lư Sam, Lưu Ân Hựu, Trương Thần Quang, Trương Lập Tân, Vương Tú Trúc, Lưu Quán Lân, Dương Phi Dương, Trình Tinh Nguyên, Trần Cẩm Dao | |
Trên Cả Tình Yêu | Tình Yêu Chân Thật | To Grow with Love 2006 肥田囍事 | HK | 2006 | Hồ Hạnh Nhi, Hứa Chí An, Hồ Nặc Ngôn, Lý Thi Vận, Diêu Gia Ni, Quan Lễ Kiệt, Huỳnh Thục Nghi, Tần Hoàng, Lưu Giang, Tưởng Chí Quang, Vương Thanh, Huỳnh Kỷ Doanh, Mã Quốc Minh, Cao Quân Hiền |
Trí Dũng Song Hùng | Trí Dũng Cảnh Giới | Vigilante Force 2003 智勇新警界 | HK | 2003 | Lâm Bảo Di, Mã Đức Chung, Trần Hạo Dân, Quách Khả Doanh, Diêu Doanh Doanh, Dương Di, La Quán Lan, Mạch Trường Thanh, Quách Phong, Hàn Quân Đình, Vương Thanh |
Trí Dũng Song Long | Ngạc Ngư Đàm | Good Old Times 1981 鱷魚潭 | HK | 1981 | Châu Nhuận Phát, Trịnh Du Linh, Lữ Lương Vỹ, Diêu Vỹ, Lưu Triệu Minh, Đới Nguyệt Nga, Trương Dực, Lư Hải Bằng, Dương Trạch Lâm, Nam Hồng, Lưu Nhã Lệ |
Trí Dũng Thần Thám | Siblings of Vice and Virtue 1986 神勇CID | HK | 1986 | Trương Triệu Huy, Trần Mẫn Nhi, Địch Ba Lạp, Lý Quốc Lân, Tăng Giang, Đường Lệ Cầu, Đới Chí Vỹ, Hà Mỹ Đình, Hàn Mã Lợi, Lam Thiên, Lưu Giang, Bào Phương, Hồ Mỹ Nghi | |
Tri Huyện Phạm Như Hoa | Thiết Đảm Thanh Quan | Bu Yi Zhi Xian Fan Ru Hua 2003 布衣知县梵如花 | TQ | 2003 | Trương Quốc Lập, Trương Thiết Lâm, Lưu Tư, Triệu Lượng, Đặng Tiệp, Vương Hội Xuân, Phan Hiểu Lợi |
Triều Bái Võ Đang | Huyên Náo Núi Võ Đang | Wutang Rules 2015 朝拜武當 | HK | 2015 | Tiền Tiểu Hào, Dương Di, Nguyên Thu, Hồng Thiên Minh, Quách Chính Hồng, Trương Dĩnh Khang, Lương Tịnh Kỳ, Trần Tự Dao, Trương Cảnh Thuần, Khang Hoa |
Triệu Khuông Dận | Đại Tống Truyền Kỳ Chi Triệu Khuông Dận | The Great Emperor In Song Dynasty 2015 大宋传奇之赵匡胤 | TQ | 2015 | Trần Kiến Bân, Ân Đào, Thiệu Phong, Vương Hội Xuân, Điền Linh, Lý Văn Văn, Lý Vũ Hiên, Tống Thừa Đạo, Châu Dương, Vương Tử Đồng, Lý Kiến Tân, Trương Á Hy, Từ Nguyên, Bốc Khang |
Triệu Phú Bất Đắc Dĩ | The Wacky Wife 1987 吾妻十三點 | HK | 1987 | Trịnh Du Linh, Lâm Lập Tam, Dư Ỷ Hà, Phùng Vĩ Lâm | |
Triệu Phú Lưu Manh | The Feud Of Two Brothers 1986 流氓大亨 | HK | 1986 | Vạn Tử Lương, Trịnh Du Linh, Ngô Khải Hoa, Châu Hải My, Lưu Triệu Huy, Vương Thư Kỳ, Lưu Gia Linh, Huỳnh Mẫn Nghi, Ngô Mạnh Đạt | |
Triệu Thị Cô Nhi | Orphan of the Zhao Family 2013 赵氏孤儿案 | TQ | 2013 | Ngô Tú Ba, Tôn Thuần, Ứng Thể Nhi, Vương Vũ, Trịnh Hạo, Nhất Chân, Trương Trạch Văn, Hầu Trường Vinh, Cơ Đà, Luyện Đông Mai, Từ Lộ, Chiến Tinh Nhất, Quách Hiểu Đình | |
Trinh Nữ Liệt Nữ Hào Phóng Nữ | Zhen Nu Lie Nu Hao Fang Nu 2001 贞女烈女豪放女 / 青河绝唱 | ĐL | 2001 | Diệp Toàn Chân, Phan Nghi Quân, Đình Đình, Thi Dịch Nam, Huỳnh Văn Hào, Khưu Tâm Chí, Kha Thúc Nguyên, Lý Thiên Trụ, Lý Hân, Dương Khiết Mai, Trương Vũ Hào, Khuất Trung Hằng, Cát Lôi, Vương Đạo | |
Trinh Quan Trường Ca | Carol of Zhenguan / The Story of Zhen Guan 2007 贞观长歌 | TQ | 2007 | Đường Quốc Cường, Trương Lan Lan, Nhiếp Viễn, Trần Bảo Quốc, Trương Thiết Lâm, Đỗ Chí Quốc | |
Trò Chơi Hôn Nhân | Tôi Đã Giấu Chuyện Kết Hôn | Married But Avaliable 2017 我瞞結婚了 | HK | 2017 | Huỳnh Thúy Như, Hồng Vĩnh Thành, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Vỹ, Ngô Đại Dung, Phó Gia Lợi, Lý Quốc Lân, Phàn Diệc Mẫn, Vương Trác Kỳ, Trang Tư Mẫn |
Trò Chơi Hôn Nhân | Married But Available / I Concealed Marriage 2017 我瞒结婚了 | HK | 2017 | Hồng Vĩnh Thành, Huỳnh Thúy Như, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Vỹ, Phó Gia Lợi, Ngô Đại Dung, Lý Quốc Lân, Phàn Diệc Mẫn, Vương Trác Kỳ, Trang Tư Mẫn | |
Trò Chơi Lừa Bịp | Trò Chơi May Rủi | Game Of Deceit / 騙中傳奇 | HK | 1999 | Trương Gia Huy, Tuyên Huyên, Tiền Gia Lạc, Uyển Quỳnh Đan, Hồ Phong, Trương Ngọc San, Lô Khánh Huy, Quảng Văn Tuân |
Trò Đùa Uyên Ương | Se Nhầm Nhân Duyên | The Wrong Couple Peking Opera 2011 错点鸳鸯戏点鸳鸯 / 戏点鸳鸯 | TQ | 2011 | Thích Tích, Triệu Lệ Dĩnh, Hàn Đống, Quách Đông Đông, Tống Dật, Diệp Tổ Tân, Trịnh Tây, Mã Văn Long, Châu Phóng, Đới Xuân Vinh, Vương Lộ Dao, Trác Phàm |
Trò Đùa Uyên Ương I + II | Cuo Dian Yuan Yang / 错点鸳鸯 | TQ | 2012 | Triệu Lệ Dĩnh, Thích Tích, Hàn Đống, Châu Phóng, Tống Dật, Diệp Tổ Tân, Mã Văn Long | |
Trọng Án Truyền Kỳ | Sự Thật Vụ Trọng Án | Crime and Passion 1994 新重案传真 | HK | 1994 | Đào Đại Vũ, Lâm Gia Hoa, Lý Thành Xương, Lam Khiết Anh, Trương Quốc Cường, Lê Diệu Tường, Lưu Giang, La Lan |
Trọng Lực Của Cầu Vồng | The Gravity Of The Rainbow 2019 彩虹的重力 | TQ | 2019 | Cao Dĩ Tường, Tuyên Lộ, Trương Lượng, Lâm Hựu Uy, Cẩm Vinh, Nhạc Dĩ Ân, Trương Bách Gia, Hoàng Lập, Châu Tiếu Lợi, Lâm Kiện Hoàn, Thi Vũ, La Gia Anh | |
Trộm Long Tráo Phụng | Jue Se Shuang Jiao 绝色双娇 偷龙转凤 | TQ | 2000 | Trương Đình, Tiêu Ân Tuấn, Ngưu Lợi, Ngô Mạnh Đạt, Ngưu Thanh Phong, Phó Nghệ Vỹ, Tống Đan Đan | |
Trộm Long Tráo Phụng 2 | Hoàng Hậu Tiến Cung | Huang Hou Jin Gong / Jue Se Shuang Jiao II 2002 绝色双娇2 皇后进宫 | TQ | 2002 | Trương Đình, Ngô Đại Duy, Ngưu Lợi, Ngưu Thanh Phong, Ngô Mạnh Đạt, Hàm Tiếu, Tống Đan Đan, Trương Giai Nam, Giả Nhất Bình, Tống Nghệ Vỹ, Nhã Kỳ |
Trộm Phải Tim Chàng | Vô Tình Phải Lòng Tướng Quân | Follow My Dear General 2022 一不小心顺走了将军 | TQ | 2022 | Trương Giai Lâm, Hắc Trạch, Đại Siêu, An Duy Lăng, Đỗ Vũ Sâm |
Trở Lại Tuổi 20 | Twenties Once Again 2018 重返二十岁 | TQ | 2018 | Hàn Đông Quân, Hồ Băng Khanh, Quy Á Lôi, Tần Hán, Dương Siêu, Diêu Tinh Đồng, Trương Nhã Khâm, Vương Dương, Khương Trần, Dương Thanh | |
Trợ Lý Của Tôi Là Minh Tinh | Tình Tôi Và Sao Trời | My Love and Stars 2022 我的爱与星辰 | TQ | 2022 | Diêu Thỉ, Trương Nam, Lý Tư Dương, Tống Phương Viên, Từ Phong, Dương Nặc, Đỗ Dung Trụ, Thuần Kỳ, Cao Thiên Ni, Thái Hân Dương |
Trợ Lý Thiên Vương | Assistant Of Superstar 2022 天王助理 | TQ | 2022 | Tôn Trạch Nguyên, Lư Dương Dương, Trần Bằng Vạn Lý, Vương Lộ Tình, Từ Hạc Ni, Hàn Đan, Khổng Tiểu Minh, Tạ Hưng Dương, Trịnh Gia Nhi, Đồng Cẩm | |
Trở Về | Hồi Quy | Communion 2022 回歸 | HK | 2022 | Quách Tấn An, Trần Vỹ, Ngô Vỹ Hào, Châu Gia Lạc, Đới Tổ Nghi, Từ Vinh, Du Gia Hân, Trần Gia Tuệ, Lý Thành Xương, Dương Ngọc Mai, Bạch Bưu, Mã Quán Đông, Hà Quảng Bái, Trần Hiểu Hoa, Uông Minh Thuyên, Trương Quốc Cường, Trần Gia Huy |
Trở Về Đường Sơn | Yanky Boy 1987 回到唐山 | HK | 1987 | Lê Minh, Lê Mỹ Nhàn, Quan Triều Thông, La Gia Lương, Hạ Vũ, Lưu Mỹ Quyên, Hàn Mã Lợi, Trần Gia Hiền, Đới Chí Vỹ, Hứa Thiệu Hùng, Lý Lệ Lệ | |
Trở Về Minh Triều Làm Vương Gia | Dương Lăng Truyện | Royal Highness 2018 回到明朝当王爷之杨凌传 | TQ | 2018 | Tưởng Kình Phu, Viên Băng Nghiên, Lưu Nhuế Khê, Liễu Nham, Vương Tử Tuyền, Lưu Dịch Quân, Nhạc Dương, Trương Tư Phàm, Vương Lợi Đan, Lâm Dư Hy, Tuyên Lộ, Vương Chỉ Huyên |
Trở Về Thời Tam Quốc | Hồi Đáo Tam Quốc | Three Kingdoms RPG 2012 回到三国 | HK | 2012 | Lâm Phong, Mã Quốc Minh, Dương Di, Lương Gia Kỳ, Ngao Gia Niên, Trần Triển Bằng, Trần Mẫn Chi, Tăng Vỹ Quyền, Lý Quốc Lân, Âu Thoại Vỹ |
Trở Về Tình Cũ | Happy Returns 1993 老襯喜相逢 | HK | 1993 | Lương Bội Linh, Ngụy Tuấn Kiệt, Đới Chí Vĩ, Ngô Vịnh Hồng, Thái Gia Lợi, Nam Hồng, Quan Hải Sơn, Giang Nghị, Lôi Vũ Dương, Bạch Nhân | |
Trời Ban Phú Quý | Phú Quý Siêu Nhân | Being Rich 1993 富贵超人 | HK | 1990 | Liêu Vỹ Hùng, Quách Tấn An, Tăng Hoa Thiên, Trần An Doanh, Huỳnh Mẫn Nghi, Nhan Quốc Lương |
Trời Đang Dần Sáng | Bông Hồng Thép | Daybreak 2019 天空渐渐亮 | SG | 2019 | Thích Ngọc Võ, Nhã Tuệ, Trương Diệu Đống, Thẩm Lâm Thần, Vương Lộc Giang, Hồng Ất Tâm, Lưu Khiêm Ích, Trịnh Huệ Văn, Tạ Dĩnh Trạch |
Trời Quang Không Thể Ngờ | Rules of Zoovenia 2019 不可思议的晴朗 | TQ | 2019 | Phan Hựu Thành, Triệu Siêu Nghi, La Chính, Trần Ý Hàm, Điền Y Đồng, Vương Húc Đông, Hướng Hàm Chi, Lưu Tư Thần, Châu Duệ, Trần Minh Tuấn, Hoa Ngọc Kiệt, Thừa Lỗi | |
Trời Xanh Đổ Lệ | Nỗi Lòng Thấu Trời Xanh | Tears In Heaven 1998 无语问苍天之苍天有泪 | ĐL | 1998 | Thủy Linh (Tưởng Cần Cần), Chu Ân, Tiêu Ân Tuấn, Đà Tông Hoa, Trần Chiêu Vinh, Đặng Tiệp, Nhạc Diệu Lợi, Lưu Đức Khải, Trần Minh Chân, Lý Hạo Hàn |
Tru Tiên - Thanh Vân Chí 1 & 2 | Noble Aspirations 2016 青云志 | TQ | 2016 | Lý Dịch Phong, Triệu Lệ Dĩnh, Dương Tử, Thành Nghị, Tần Tuấn Kiệt, Mao Tử Tuấn, Lưu Học Nghĩa, TFBOYS, Đường Nghệ Hân, Bách Tuyết, Tiêu Tuấn Diễm, Thư Sướng, Khương Hồng, Trần Trạch Vũ, Ngô Việt, Hà Trung Hoa, Lô Tinh Vũ, Lý Thần Hạo, Dương Minh Na, Dương Húc Văn, Hùng Nải Cẩn, Nhậm Gia Luân, Tông Phong Nham, Tạ Ninh, Tiền Vịnh Thần, Huỳnh Hải Băng, Thường Thành | |
Trúc Mộng Tình Duyên | The Great Craftsman 2019 筑梦情缘 | TQ | 2019 | Dương Mịch, Hoắc Kiến Hoa, Trương Tuấn Ninh, Phùng Lôi, Khương Hồng Ba, Tăng Giang, Cát Thi Mẫn, Chương Thân, Khúc Cao Lập, Vương Kiêu | |
Trùm Thượng Hải | Kiêu Hùng | Lord of Shanghai 2015 梟雄 | HK | 2015 | Huỳnh Thu Sanh, Lê Diệu Tường, Thang Trấn Nghiệp, Hồ Hạnh Nhi, Trần Vỹ, Mã Quốc Minh, Tô Ngọc Hoa, Ngô Trác Hy, Lương Tranh, Quan Lễ Kiệt, Ngao Gia Niên, Tào Vĩnh Liêm, Vương Quân Hinh, Đường Thi Vịnh, Dương Minh |
Trùng Cốc Vân Nam | Ma Thổi Đèn | Candle in the Tomb: The Worm Valley 2021 鬼吹灯之云南虫谷 | TQ | 2021 | Phan Việt Minh, Trương Vũ Kỳ, Khương Siêu, Lý Thần, Lương Thiên, Vương Khuê Vinh, Đông Lỗi, Hồ Hiểu Quang, Quý Đông Nhiên, Triệu Dục Đồng, Trịnh Y Minh |
Trung Gian và Thành Thật | Brother Cry For Me 1991 忠奸老實人 | HK | 1991 | Liêu Vỹ Hùng, Lâm Văn Long, Trần Tùng Linh, Trương Phụng Ni, Hứa Thiệu Hùng, Bạch Nhân, Giang Nghị, Ngô Hoán Nghi, Lạc Ứng Quân, Phùng Thụy Trân | |
Trung Hoa Anh Hào | Trung Hoa Đệ Nhất Anh Hùng Đỗ Tâm Võ | The Chinese Hero 2000 中华英豪 / 中华第一保镖杜心武 | TQ | 2000 | Thiệu Binh, Tào Dĩnh, Vu Vinh Quang, Đào Hồng, Lý Tương, Điền Thiếu Quân, Tu Khánh, Cung Bội Tất, Hà Trung Hoa |
Trung Hoa Anh Hùng | The Legend Of Hero 2005 中华英雄 | TQ | 2005 | Hà Nhuận Đông, An Dĩ Hiên, Tần Lam, Lam Chính Long, Trần Quán Lâm, Phương Trung Tín, Trịnh Quốc Lâm, Mã Á Thư, Phùng Thiệu Phong, Trần Đức Liệt, Lý Lập Quần, Lý Thiên Trụ, Đới Quân Trúc, Vệ Lai | |
Trung Hoa Anh Hùng 1 | Thần Long Huyết Kiếm | The Blood Sword 中华英雄 | HK | 1990 | Hà Gia Kính, La Tụng Hoa, Diệp Ngọc Khanh, Quan Vịnh Hà, Dương Trạch Lâm, Lương Tư Khiết, Bàng Thu Nhạn, Hồng Chí Thành, Viên Khiết Nghi, Mạch Lệ Hồng, Lô Chấn Thuận, Uyển Quỳnh Đan |
Trung Hoa Anh Hùng 2 | Trung Hoa Ngạo Quyết | The Blood Sword 2 中华英雄之中华傲诀 | HK | 1990 | Hà Gia Kính, La Tụng Hoa, Diệp Ngọc Khanh, Lý Lệ Nhụy, Trần Bội San, Bàng Thu Nhạn, Trương Tranh, Trịnh Quân Tứ, Lương Tư Khiết |
Trung Hoa Đại Trượng Phu | Fist Of Hero 1999 中华大丈夫 | HK | 1999 | Triệu Văn Trác, Lý Tái Phụng, Viên Khiết Doanh, Lưu Gia Huy, Trần Hào, Sương Điền Bảo Chiêu, Quốc Kiến Dũng, Từ Tiểu Minh, Trương Thiết Thất, Lưu Tử Úy | |
Trung Hoa Đệ Nhất Bếp | Tiểu Đầu Bếp Cung Đình / Thần Long Đệ Nhất Đao | Chinese Young Chefs 2005 中华小当家 / 神龙第一刀 | TQ-ĐL | 2005 | Tiêu Chính Nam, Hà Nhuận Đông, Tào Nghi Văn, Thẩm Kiến Hoành, Manabu Oshio, La Hải Quỳnh, Hà Mỹ Điền, Trần Di Dung, La Gia Anh, Cái Lệ Lệ, Nhạc Diệu Lợi |
Trung Hồn Hiển Uy | Học Đường Uy Long 2 / Tại Sao Thầy Tôi Là Ma II | Viva de Pilot 1993 米格忠魂 / The Butcher School Master II 點解阿Sir係隻鬼續集 | HK | 1993 | Lư Hải Bằng, Mạc Gia Nghiêu, Trần Cẩm Hồng, Vương Diễm Na, Lạc Đạt Hoa, Nghiêm Thu Hoa, Ngô Đình Diệp, Vy Gia Hùng, Quách Phong, Quách Diệu Minh, Huỳnh Doãn Tài, Lưu Ngọc Đình, Vạn Ỷ Văn |
Trùng Khởi - Cực Hải Thính Lôi | Đạo Mộ Bút Ký | Reunion: The Sound of the Providence 盗墓笔记 重启之极海听雷 | TQ | 2020 | Chu Nhất Long, Mao Hiểu Đồng, Hồ Quân, Trần Sở Hà, Trần Minh Hạo, Hoàng Tuấn Kiện, Hoàng Mộng Doanh, Tạ Quân Hào, Dương Địch, Cù Dĩnh, Lưu Sướng, Kiều Chấn Vũ |
Trung Nguyên Kiếm Khách 1 | Trung Nguyên Tiêu Cục 1 - Thiên Địa Anh Hào / Bảo Tiêu | The Righteous Guards 1 1995 中原镖局1 天地英豪 | ĐL | 1995 | Dương Lệ Thanh, Địch Long, Nguyên Bưu, Ngọ Mã, Long Long, Tần Hào, Long Thiếu Cường, Ứng Hiểu Vi, Lâm Tú Linh, Liêu Lệ Quân, Du Khả Hân, Ngọc Thượng, Dương Trọng Ân, Lý Chí Hy, Khưu Thục Huyên, Trần Di Chân, Đinh Quốc Lâm |
Trung Nguyên Kiếm Khách 2 | Trung Nguyên Tiêu Cục 2 - Yến Linh Nghĩa Bạc Vân Thiên | The Righteous Guards 2 1996 中原镖局II 燕翎义薄云天 | ĐL | 1996 | Thiên Tâm, Địch Long, Long Long, Lâm Tú Linh, Lưu Khắc Miễn, Tiêu Ngọc Long, Long Thiếu Cường, Mạch Đức La, Kase Taishu, Lý Bỉnh Hoa, Triệu Kình, Du Khả Hân, Ngọ Mã, Địch Uy, Hoàng Kiến Quần |
Trùng Sinh | Chong Sheng / Reborn 2021 白夜重生 | TQ | 2020 | Trương Trạch, Triệu Tử Kỳ, Trương Hạo Duy, Lưu Quán Thành, Trình Tiểu Mông, Triệu Lệnh Mạch, Giang Bách Huyên, Tống Xuân Lệ | |
Trùng Sinh Môn | Rebirth Door 2010 重生门 | TQ | 2010 | Lưu Khải Uy, Diêu Thiên Vũ, Lý Lập, Nhuận Tiểu Vỹ, Lưu Thanh, Tống Như Tuệ, | |
Trung Thần Địch Nhân Kiệt | Tranh Quyền Đoạt Vị | The Greatness Of A Hero 2009 盛世人傑 | HK | 2009 | Trịnh Tắc Sĩ, Trần Cẩm Hồng, Liêu Bích Nhi, Quách Thiện Ni, Đường Ninh, Trần Tú Châu, Tào Vĩnh Liêm, Lý Hương Cầm, Cao Quân Hiền, Diêu Gia Ni, Huỳnh Trường Hưng, Diệp Thúy Thúy |
Trung Thần Yêu Nước Khuất Nguyên | The Dismayed Patriot 1986 屈原 | HK | 1986 | Trịnh Thiếu Thu, Uông Minh Thuyên, Thạch Tu, Lưu Đan, Trang Tịnh Nhi, Cam Quốc Vệ, Giang Nghị, Đàm Bỉnh Văn | |
Trùng Tử | Trọng Tử | The Journey Of Chong Zi 2023 重紫 | TQ | 2023 | Từ Chính Khê, Dương Siêu Việt, Đặng Vi, Mã Văn Vĩ, Lâm Tư Ý, Dương Hân Dĩnh, Trương Khả Ngãi, Trương Thần Quang, Vu Ba, Trương Chỉ Khê, Trịnh Quốc Lâm, Uông Trác Thành, Lý Đại Côn, Cao Hàn, Gia Trạch, Nhậm Thế Hào |
Truy Cầu | Truy Đuổi | Chasing Love / Chasing Ball 2019 追球 | TQ | 2019 | Bốc Quan Kim, Phạm Thế Kỹ, Lý Nghệ Đồng, Hoàng Thánh Trì, Chu Nguyên Băng, Lư Dương Dương, Lý Hi Khản, Lý Vấn Hàn, Hồng Tiêu, Dương Tử Long |
Truy Hồi Công Lý | Ran Sao Burning 2020 燃烧 | TQ | 2020 | Kinh Siêu, Trương Giai Ninh, Hề Mỹ Quyên, Đàm Khải, Lâm Tử, Trương Tuấn Minh, Trương Chí Kiên, Ổ Quân Mai, Lưu Mẫn Đào, Trương Duệ, Đỗ Chí Quốc, Thang Trấn Tông, Thôi Thiệu Hàm | |
Truy Hồn Giao Dịch | Kẻ Bán Đứng Lương Tâm | Net Deception 2006 追魂交易 | HK | 2006 | Vương Hỷ, Quan Lễ Kiệt, Hồ Hạnh Nhi, Hồ Nặc Ngôn, Lâm Mẫn Lợi, Trần Tú Châu, Phó Sở Hủy, Hàn Mã Lợi, Lê Tuyên |
Truy Ngư Truyền Kỳ | Legend of Chasing Fish / Legend of Mermaid 2013 追鱼传奇 | TQ | 2013 | Triệu Lệ Dĩnh, Quan Trí Bân, Đới Kiều Thiên, Đinh Tử Tuấn, Tào Hy Nguyệt, Lý Tử Hùng, Đàm Lê Mẫn, Bạch San | |
Truy Nhật Hào Hùng | The Edge Of Righteousness 1993 龍兄鼠弟 | HK | 1993 | Vạn Tử Lương, Trương Vệ Kiện, Chu Ân, Trần Pháp Dung, Tuyên Huyên, Trịnh Tắc Sĩ, La Lan | |
Truy Tìm Bằng Chứng 1 | Untraceable Evidence 1997 鑑證實錄 | HK | 1997 | Lâm Bảo Di, Trần Tuệ San, Lý San San, Chung Lệ Kỳ, Hà Bảo Sinh, Tần Hoàng, Lỗ Văn Kiệt, Trần Mỹ Kỳ | |
Truy Tìm Bằng Chứng 2 | Untraceable Evidence II 1999 鑑證實錄II | HK | 1999 | Lâm Bảo Di, Trần Tuệ San, Lý San San, Chung Lệ Kỳ, Thái Tử Kiện, Lỗ Văn Kiệt, Lưu Khải Uy, Trần Mỹ Kỳ, Trần Thiếu Hà, Liêu Khải Trí | |
Truy Tìm Hạnh Phúc | Vòng Quay Hạnh Phúc / Hạnh Phúc Ma Thiên Luân | Missing You 2012 幸福摩天輪 | HK | 2012 | Chung Gia Hân, Trần Trí Sâm, Lâm Hạ Vy, Lạc Đồng, Trần Vỹ Hồng, Tưởng Chí Quang, Trần Quốc Bang, La Lan, Trịnh Tuấn Hoằng |
Truy Tìm Ký Ức | Memory Lost 2016 美人为馅 | TQ | 2016 | Dương Dung, Bạch Vũ, Lý Canh, Hà Bổng Thiên, Mễ Nhiệt, Tôn Kiêu Kiêu, Trương Dật Kiệt, Vương Vũ, Thích Tích, Nam Phục Long, Sơ Tuấn Thần, Triệu Dịch Khâm, Bạch Tử Hiên, Cao Vũ Nhi, Nhậm Gia Luân, Trương Triết Hạn | |
Truy Tìm Nàng Giọng Cao | Finding Her Voice 2019 牛下女高音 | HK | 2019 | Chung Cảnh Huy, Ngô Đại Dung, Cung Từ Ân, Trương Chấn Lãng, Huỳnh Tâm Dĩnh, Tưởng Chí Quang, Âu Thoại Vỹ, Tăng Vỹ Quyền, Vi Gia Hùng, La Quán Lan, Tăng Hàng Sinh, Trịnh Kính Cơ, Lưu Ôn Hinh, Xa Uyển Uyển, Hà Nhạn Thi, Đcịh Uy Liêm | |
Truyện Anh Hùng Phật Sơn | Kung Fu Master of Fat Shan 1981 佛山赞先生 | HK | 1981 | Lữ Lương Vỹ, Huỳnh Nhật Hoa, Âu Dương Bội San, Dương Phán Phán, Quan Hải Sơn, Trần Mẫn Nhi, Lưu Đan | |
Truyền Kỳ Bao Tam Cô | Bao Tam Cô Ngoại Truyện | Bao San Gu Wai Zhuan 2010 包三姑外传 | TQ | 2010 | Trần Hạo Dân, Lý Ỷ Hồng, Vu Ba, Thích Tiểu Long, Chương Linh Chi, Trần Chí Bằng, Giả Chính Hồng, Tạ Lệ Kim, Thẩm Thế Băng, Diêu Trác Quân, Trần Vĩ Dân, Đà Tống Hoa, Lư Tinh Vũ, Dương Tuấn Nghị, Trương Mông |
Truyền Kỳ Hoàng Đế Chu Nguyên Chương | Chuan Qi Huang Di Zhu Yuan Zhang 2006 传奇皇帝朱元璋 | TQ | 2006 | Trần Bảo Quốc, Đường Quốc Cường, Từ Phàm, Tăng Lê, Phan Việt Minh, Hầu Thiên Lai, Mã Dược, Ca Địch Lâm Na, Hồng Đào, Biên Tiêu Tiêu, Triệu Khải Y | |
Truyền Kỳ Ông Trùm | Truyền Kỳ Đại Hanh | The Legendary Tycoon 2017 传奇大亨 | TQ | 2017 | Trương Hàn, Giả Thanh, Trần Kiều Ân, Tống Dật, Đàm Khải, Lưu Trường Đức, Quách Tử Thiên, Tôn Vỹ, Diêu Trác Quân, Châu Gia Di, Tôn Ninh, Nhậm Đông Lâm |
Truyền Kỳ Tiểu Tử | The Ordeal Before The Revolution / 贼公阿牛 | HK | 1986 | Huỳnh Nhật Hòa, Lê Mỹ Nhàn, Hà Qúy Lâm, La Quốc Duy, Trang Tịnh Nhi, Tô Hạnh Tuyền, Cam Quốc Vệ, Liêu Khải Trí, Lưu Đan, Lạc Ứng Quân, Lê Diệu Tường | |
Truyền Thuyết 12 Con Giáp | Thập Nhị Sinh Tiếu Truyền Kỳ / Mười Hai Con Giáp | The Legend of Chinese Zodiac 2011 十二生肖传奇 | TQ | 2011 | Quách Phẩm Siêu, Trần Hạo Dân, Lý Mạn, Vu Na, Dương Mịch, Trần Tư Hàn, Trần Đức Dung, Lưu Đức Khải, Vương Lực Khả, Trịnh Vỹ, Thích Tiểu Long, Giả Hiển Thần, Triệu Nghị, Mưu Phượng Bân, Vu Chấn, Phó Nghệ Vỹ |
Truyền Thuyết Bạch Xà | Thiên Kê Chi Bạch Xà Truyền Thuyết | The Destiny of White Snake 2018 天乩之白蛇传说 | TQ | 2018 | Dương Tử, Nhậm Gia Luân, Mao Tử Tuấn, Lý Mạn, Lưu Gia Linh, Triệu Nhã Chi, Lưu Học Nghĩa, Hà Đỗ Quyên, Phó Phương Tuấn, Chu Hiểu Ngư, Hà Trung Hoa, Trương Mặc Tích, Bạch Khải Nam |
Truyền Thuyết Bạch Xà | Bạch Xà Truyện | Madame White Snake 2006 白蛇传 | TQ | 2006 | Lưu Đào, Phan Việt Minh, Trần Tử Hàm, Lưu Tử Phong, Lưu Hy Viên, Tạ Ninh, Lưu Giai |
Truyền Thuyết Hằng Nga | Bôn Nguyệt | Moon Fairy 2003 奔月 | SG | 2003 | Lý Minh Thuận, Phạm Văn Phương, Liên Khải, Ôn Tranh Vanh, Ngô Việt, Đường An Luân, Trịnh Tắc Sĩ, Ngô Gia Lệ, Lý Tiến Vinh, Cát Lôi |
Truyền Thuyết Hồ Ly | Thanh Khâu Hồ Truyền Thuyết | Green Hill Fox Legend 2016 青丘狐 / 仙狐传奇 | TQ | 2016 | Cổ Lực Na Trát, Tưởng Kình Phu, Trần Dao, Trương Nhược Quân, Dương Thái Kỳ, Kim Thần, Kiều Hân, Phó Tân Bác, Vương Khải, Mike, Diêu Dịch Thần, Đường Nghệ Hân, Trần Nhược Hiên, Trương Tuyết Nghênh, Trạch Thiên Lâm, Giang Khải Đồng, Khúc Triết Minh |
Truyền Thuyết Lão Tử | Lão Tử Truyền Kỳ | Lao Zi Chuan Qi / Legend of Laozi 老子传奇 | TQ | 2016 | Phồn Hoa, Quách Tử Khê, Hứa Hoàn Sơn, Lưu Quân, Trương Sơn, Vương Địch, Trương Thiến Minh |
Truyền Thuyết Liêu Trai 1 | Dark Tales / 聊齋1 | HK | 1996 | La Gia Lương, Dương Lệ Thanh, Du Tiểu Phàm, Ông Gia Minh, Trương Triệu Huy, Huỳnh Văn Hào, Tiền Tiểu Hào | |
Truyền Thuyết Liêu Trai 2 | Dark Tales 2 / 聊齋2 | HK | 1998 | Trần Hạo Dân, Lương Tiểu Băng, Lữ Tụng Hiền, Tô Ngọc Hoa, Đàm Diệu Văn, Lưu Ngọc Thúy, Quách Chính Hồng, Giang Hân Yến, Trần Ngạn Hành | |
Truyền Thuyết Mỹ Lệ 1 | Sắc Đẹp Vĩnh Cửu | Legend A Dream Named Desire / 美丽传说 | HK | 2000 | Nhậm Đạt Hoa, Trần Pháp Dung, Huỳnh Trí Hiền, Lý Lệ Trân, Điền Nhụy Ni, Trần Vĩ, Trương Văn Từ, Chân Chí Cường, Tăng Giang, Giang Mỹ Nghi |
Truyền Thuyết Mỹ Lệ 2 - Tinh Nguyện | Legend A Dream Named Desire 2 / 美丽传说2星愿 | HK | 2005 | Trần Vĩ, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Pháp Dung, Tôn Diệu Uy, Ứng Thể Nhi, Giang Hân Yến, Vạn Tử Lương, Cát Dân Duy. Huỳnh Ái Dao, Gia Dĩnh, Trương Gia Luân | |
Truyền Thuyết Na Tra | Liên Hoa Đồng Tử Natra | The Legends Of Ne Zha 莲花童子 哪咤 | SG | 1999 | Tào Tuấn, La Hải Quỳnh, Thành Kiến Huy, Ông Thanh Hải, Túy Tô San, Đinh Lam, Trần Thiên Văn, Hà Vịnh Phương, Lý Hải Kiệt |
Truyền Thuyết Người Và Rồng | Chuyện Tình Long Nữ / Nhân Long Truyền Thuyết | Dragon Love 1999 人龙传说 | HK | 1999 | Trần Hạo Dân, Viên Khiết Doanh, Tiền Gia Lạc, Trương Xán Duyệt, Tạ Thiên Hoa, Lưu Ngọc Thúy |
Truyền Thuyết Ngưu Công Chuyển Núi | Truyền Thuyết Ngu Công Chuyển Núi | The Foolish Old Man Removed Mountains / 王屋山下的传说 | TQ | 2008 | Triệu Hằng Huyên, Tạ Lan, Quách Khải Mẫn, Dương Tử, Huỳnh Thánh Y, Thẩm Đan Bình, Trần Khiết, Trương Minh Minh, Bạch Băng, Diêu Cương, Cao Thiên |
Truyền Thuyết Phi Đao | Phi Đao Hựu Kiến Phi Đao | The Legend of Flying Daggers 2016 飞刀又见飞刀 | TQ | 2016 | Lưu Khải Uy, Dương Dung, Hoàng Minh, Viên Băng Nghiên, Ngô Ánh Khiết, Quan Trí Bân, Huỳnh Văn Hào, Dương Minh Na, Hà Trung Hoa, Lư Tinh Vũ, Trâu Đình Uy, Lý Diệu Cảnh, Trần Mộng Dao, Nghiêm Khoan |
Truyền Thuyết Phượng Hoàng | Phượng Dịch | Legend of the Phoenix 凤弈 | TQ | 2019 | Hà Hoằng San, Từ Chính Khê, Lê Diệu Tường, Tào Hy Văn, Lưu Mẫn, Thôi Bằng, Uông Tịch Triều, La Thu Vận |
Truyền Thuyết Song Bích | Shuang Bi Chuan Shuo / Twins Legend Story 2005 双璧传说 | ĐL | 2005 | Hứa Vỹ Luân, Trương Thiên Lâm, Vương Tư Giai, Quách Đình Đình, Nghê Thục Quân, Trần Đức Liệt, | |
Truyền Thuyết Thanh Khâu Hồ | Truyền Thuyết Hồ Ly | Green Hill Fox Legend 2016 青丘狐传说 | TQ | 2016 | Trần Dao, Trương Nhược Quân, Kiều Hân, Diêu Dịch Thần, Giang Khải Đồng, Trạch Thiên Lâm, Tưởng Kình Phu, Cổ Lực Na Trát, Trần Đình Gia, Tông Phong Nham, Phó Tân Bác, Tiểu Thể Kỳ, Vương Nghiên Tô |
Truyền Thuyết Thiên Địa | Thiên Địa Truyền Kỳ | Tian Di Chuan Qi / Legend of Heaven and Earth 2005 天地传奇 | TQ | 2005 | Tiêu Ân Tuấn, Hà Lâm, Lý Đình Nghi, Tào Vinh, Lưu Lợi Lợi, Hạ Cương, Mã Thiên San, Trương Chí Vỹ |
Truyền Tích Thần Kỳ | Truyền Tích Tam Tiên Nhân | Legend of the Demigods 2007 搜神傳 | HK | 2007 | Chung Gia Hân, Trần Cẩm Hồng, Trần Hạo Dân, Huệ Anh Hồng, Hồ Định Hân, Âu Cẩm Đường, Đàm Tiểu Hoàn, Trịnh Tử Thành, Vu Dương, Trần Tư Tề, Diêu Lạc Di, Lô Chấn Thuận, Thái Tử Kiện, Hồng Vĩnh Thành |
Truyện Tìm Thần | Story of Immortal / Sou Shen Ji 2012 搜神记 | TQ | 2012 | Trần Tử Hàm, Trần Kiện Phong, Đàm Diệu Văn, Lưu Lực Dương, Châu Thiệu Đống, Trương Mỹ Hành, Dương Quang, Trương Túc, Lý Na, Phùng Tùng Tùng, Vương Hinh Khả, Tào Hinh Nguyệt | |
Trư Cửu Muội | Chun Guang Can Lan Zhu Jiu Mei 2011 春光灿烂猪九妹 | TQ | 2011 | Trần Kiều Ân, Kiều Nhậm Lương, Từ Hải Kiều, Từ Chấn, Quán Cổ Văn, Lưu Tiểu Phong, Vương Vũ, Lưu Vĩnh, Ông Hồng, Mẫn Xuân Hiểu, Trần Long, Đặng Sa, Đàm Hy Đình, Hạ Gia Thuần | |
Trước Sau Vẹn Toàn | Never Say Never 2019 善始善终 | TQ | 2019 | Tần Tuấn Kiệt, Tôn Y, Tiết Hạo Văn, Trâu Đôn Minh, Vương Vĩnh Tuyền, Thang Chấn Nghiệp, Doãn Tử Duy, Lý Khôn Lâm | |
Trương Ái Linh - Cô Ấy Đến Từ Thượng Hải | Trôi Giữa Dòng Đời / Thượng Hải Chủ Sự | The Legend of Elleen Chang 2004 上海往事 她從海上來 | TQ | 2004 | Lưu Nhược Anh, Triệu Văn Tuyên, Khấu Chấn Hải, Nghiêm Hiểu Tần, Như Bình, Vương Lâm, Thị An, Điền Mân, Châu Tiếu Lợi, |
Trường An 12 Canh Giờ | The Longest Day In Chang'An 2019 长安十二时辰 | TQ | 2019 | Lôi Giai Âm, Dịch Dương Thiên Tỉ, Châu Nhất Vy, Từ Lộ, Nhiệt Y Trát, Djimon Hounsou, Lô Phương Sinh, Hàn Đồng Sinh, Lý Viện, Triệu Ngụy, Thái Lộ, Bành Quán Anh, Cát Triệu Ân, Vương Hạc Nhuận, Vương Tư Tư, Ngải Như, Khúc San San, Cao Diệp | |
Trường An Nặc | The Promise Of Chang An 2020 长安诺 | TQ | 2020 | Thành Nghị, Triệu Anh Tử, Hàn Đống, Lương Tịnh Nhàn, Dương Siêu Việt, Hàn Thừa Vũ, Ô Tĩnh Tĩnh, Hà Trung Hoa, Lưu Manh Manh, Triệu Văn Hạo, Vương Lâm, Trương Duệ, Lô Tinh Vũ, Hoàng Hựu Minh, Triệu Đông Trạch, Trương Mặc Tích, Hoàng Nghệ, Phó Phương Tuấn, Lý Trạch, Tiết Trạch Nguyên, Đường Thụy Tuyết, Lý Tuấn Dật, Phó Mộng Ni | |
Trường An Tam Quái Thám | Three Unusual Detectives 2014 长安三怪探 | TQ | 2014 | Trần Hạo Dân, Choo Ja Hyun, Viên Văn Khang, Mạc Tiểu Kỳ, Lâm Tử Thông, Vương Mậu Lôi, Tưởng Phương Đình, Thượng Thiết Long, Khương Bân | |
Trường An Thiếu Niên Hành | The Chang An Youth 2020 長安少年行 | TQ | 2020 | Vương Ngọc Văn, Ngô Hy Trạch, Tạ Lâm Lâm, Lưu Dịch Sướng, Tất Bồi Hâm, Lý Bác Dương, Ôn Tình, Kim Chung, Tạ Thi Dục | |
Trương Bảo Tử | Captain of Destiny 2015 張保仔 | HK | 2015 | Trần Triển Bằng, Hồng Vĩnh Thành, Trần Khải Lâm, Diêu Gia Ni, Thiệu Mỹ Kỳ, Huỳnh Trí Văn, Trần Sơn Thông, Diêu Tử Linh, Cung Gia Hân, Lạc Đồng, La Lạc Lâm, Tưởng Chí Quang | |
Trường Bình Công Chúa | Perish in the Name of Love 2003 帝女花 | HK | 2003 | Xa Thi Mạn, Mã Tuấn Vỹ, Quách Thiện Ni, Trần Hào, Thiệu Mỹ Kỳ, Văn Tụng Nhàn, Đường Văn Long, Hướng Hải Lam, Ngụy Tuấn Kiệt, Lưu Cẩm Linh, Thái Tử Kiện, Huỳnh Đức Bân, Trần Kỳ | |
Trường Ca Hành | The Long Ballad 2021 长歌行 | TQ | 2021 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Ngô Lỗi, Lưu Vũ Ninh, Triệu Lộ Tư, Phương Dật Luân, Dịch Đại Thiên, Tào Hy Nguyệt, Oa Nhĩ, Lưu Hải Khoan, Lý Quang Phục, Tát Đỉnh Đỉnh, Cảnh Lạc | |
Trường Hận Ca | Hồng Nhan Bạc Phận | To Live To Love / 长恨歌 | TQ | 2006 | Trương Khả Di, Huỳnh Dịch, Tạ Quân Hào, Từ Tranh, Ngô Hưng Quốc, Trần Lợi Na |
Trường Học Mật Cảnh | Học Trường Mật Cảnh | Yes Sir Sorry Sir 2011 點解阿Sir係阿Sir | HK | 2011 | Trần Hào, Dương Di, Chung Gia Hân, Ngô Trác Hy, Tưởng Chí Quang, La Lạc Lâm, Lý Quốc Lân, Tăng Vĩ Quyền |
Trường Kiếm Tương Tư | Chang Jian Xiang Si / 长剑相思 | TQ | 2003 | Trần Khôn, Lý Băng Băng, Thiên Tâm, Vương Á Nam, Lý Thanh, Huỳnh Giác Hàn Hiểu, Cao Tử Kỳ, Lưu Đình Vũ | |
Trường Nguyệt Tẫn Minh | Till The End of The Moon 2023 长月烬明 | TQ | 2023 | Bạch Lộc, La Vân Hi, Trần Đô Linh, Đặng Vi, Tôn Trân Ni, Cảnh Nghiệp Đình, Vu Ba, Hoàng Bích Dao, Trịnh Quốc Lâm, Huỳnh Hải Băng, Lý Bái Ân, Lưu Mẫn, Hà Trung Hoa, Vương Nhất Phi, Tiêu Thuận Nghiêu, Thườnng Lỗ Phong, Trương Chỉ Khê, Uông Tịch Triều, Trần Bác Hào, Trương Gia Thạc, Lý Gia Hào, Vương Giá Lân | |
Trường Phong Độ | Destined 2023 长风渡 | TQ | 2023 | Bạch Kính Đình, Tống Dật, Lưu Học Nghĩa, Trương Hạo Duy, Trương Duệ, Triệu Tử Kỳ, Sa Dật, Hồ Khả, Trương Diễm Diễm, Hà Thịnh Minh, Khổng Lâm, Hà Trung Hoa, Lý Hân Trạch, Nhiếp Tử Hạo, | |
Trường Săn Tham Vọng | Game of Hunting 2017 猎场 | TQ | 2017 | Hồ Ca, Gian Nhan Tư, Trần Long, Tôn Hồng Lôi, Trương Gia Ích, Vạn Thiến, Chương Linh Hạ, Hồ Binh, Kha Lam, Chu Kiệt, La Hải Quỳnh, Giả Tịnh Văn | |
Trường Tương Thủ | Nắm Tay Nhau Trọn Đời | Chang Xiang Shou / The Twin Flower Legend 2020 长相守 | TQ | 2020 | Vu Tiểu Đồng, Mao Hiểu Tuệ, Khải Tuyền, Quan Trí Bân, Huỳnh Giác, Dương Vũ Đình, Trần Chính Dương, Lê Ý, Lý Hạo Tân, Uyển Tử Nghệ, Lưu Dân Đình, Cường Xuyên, Phùng Cẩm |
Trường Tương Y | Tịch Mịch Không Đình Xuân Dục Vãn / Thân Phận Đổi Thay / Người Tình Của Khang Hy | Chronicle Of Life 寂寞空庭春欲晚 | TQ | 2016 | Lưu Khải Uy, Trịnh Sảng, Trương Bân Bân, Mễ Tuyết, Trương Hiểu Thần, Trương Chỉ Khê, Vương Nhược Tâm, Lưu Minh Minh, Tào Diễm, Lưu Điềm Nhữ, Dương Minh Na, Trịnh Long |
Tú Bà Cuối Cùng | Last Madame 2021 最后的夫人 | SG | 2021 | Bạch Vi Tú, Châu Gia Hán, Hoàng Quýnh Diệu, Phúc Tư Trí Hân, Trần Hưng Hoa, Ôn Gia Vỹ | |
Tú Lệ Giang Sơn | Tú Lệ Giang Sơn Trường Ca Hành | Singing All Along 2016 秀麗江山之長歌行 | TQ | 2016 | Lâm Tâm Như, Viên Hoằng, Lý Giai Hàng, Vương Viện Khả, Vu Ba, Vương Lâm, Hồng Tiểu Linh, Vương Vũ, Tông Phong Nham, Nhiệt Y Trát, Mao Tử Tuấn, Mã Thiên Vũ, Nhậm Tuyền, Thích Vy, Khương Tuấn Kiệt, Đới Quân Trúc |
Tú Nương Lan Hinh | Cánh Hạc Thời Gian | Xiu Niang Lan Xin / 绣娘兰馨 | TQ | 2007 | Tần Lam, Lý Tông Hàn, Lữ Tụng Hiền, Quách Trân Nghê, Bảo Kiếm Phong, Phan Nghi Quân, Phan Hồng, Ông Hồng, Khương Hồng, Lâm Giang Quốc, Đỗ Nhược Khê |
Tuần Phủ Lưu Minh Truyền | The Legend Of Liu Ming Chuan 2004 台湾首任巡抚刘铭传 | TQ | 2004 | Lưu Đức Khải, Thẩm Ngạo Quân, Vương Thanh Hoa, Tư Cầm Cao Oa, Phàn Chí Khởi, Ngưu Thanh Phong, Trình Tư Hàn, Lý Tu Hào | |
Tung Hoành Bốn Biển | Tung Hoành Tứ Hải | Flaming Brothers / 纵横四海 | HK | 1999 | Đào Đại Vũ, Đàm Diệu Văn, Dương Cung Như, Châu Hải My, Thạch Tu, Điền Nhụy Ni, Diệp Đức Nhàn, Trương Văn Từ, Âu Cẩm Đường, Trần Khải Thái, La Gia Anh, Huỳnh Bích Dao |
Tung Hoành Thiên Hạ | Không Chốn Dung Thân | To Where He Belongs / 纵横天下 | HK | 2001 | Lưu Tùng Nhân, Đào Đại Vũ, Đàm Diệu Văn, Dương Cung Như, Châu Hải My, Trần Vỹ, Điền Nhụy Ni, Tăng Giang, Lý Tử Hùng, Hồng Hân, Mạch Gia Kỳ |
Tuổi 18 Cấm Hay Không | The Teen Age (2007) 18禁不禁 | ĐL | 2007 | Tiểu Huân, Ông Thụy Địch (A Bổn), Châu Hiểu Hàm, Trương Gia Ninh, Đường Vĩ Phi, Đổng Vỹ Luân, Huỳnh Tịnh Di | |
Tuổi 30 Tuyệt Vời | Fabulous 30 女人30情定水舞間 | ĐL | 2014 | Đường Vũ Triết, Tiểu Huân, Khưu Khải Vỹ, Lý Duy Duy, Hồng Tiểu Linh, Đàm Ngải Trân, Lý Duy Phong, Bái Tiểu Lam, Đinh Dã Điềm, Y Hinh, Lý Bái Húc | |
Tuổi Đôi Mươi | Xin Chào Tuổi 20 / Hai Mươi Bất Hoặc | Twenty Your Life On 2020 二十不惑 | TQ | 2020 | Quan Hiểu Đồng, Kim Thế Giai, Ngưu Tuấn Phong, Bốc Quán Kim, Lý Canh Hi, Đổng Tư Di, Vương An Vũ, Từ Thiệu Anh, Tào Ân Tề, Kha Lam, Vu Minh Gia, Lưu Quân, Chương Đào, Khúc Triết Minh |
Tuổi Nổi Loạn | Ký Ức Vượt Tường / Năm Ấy Chúng Ta Tuổi 17 | Age of Rebellion 2018 翻牆的記憶 | ĐL | 2018 | Hà Nhuận Đông, Dương Tình, Trần Di Dung, Trâu Thừa Ân, Lý Thiên Na, Trương Đình Hồ, Lâm Tâm Lôi, Ngô Niệm Hiên, Diêu Diệc Tình, Trương Phong Gia, Tống Vĩ Ân, Từ Gia Thạc, Hồ Bội Quân, Quách Phẩm Siêu, Ngô Khắc Quần, Trương Quân Ninh, Tu Kiệt Khải, Lục Nguyệt, Trần Dịch, Thẩm Kiến Hoành, Anh Thừa Hi (A-Team), Vũ Trụ (A'N'D) |
Tuổi Thanh Xuân Băng và Lửa | Ice and Fire of Youth / 冰与火的青春 | TQ | 2015 | Giả Nãi Lượng, Đỗ Thuần, Dĩnh Nhi, Lưu Hoa, Hùng Nãi Cẩn, Bành Phó, Lý Vũ Hiên, Ô Sảnh Sảnh, Uyển Quỳnh Đan, Hứa Thiệu Hùng, Vu Ca | |
Tuổi Thanh Xuân Của Băng Và Lửa | Ice and Fire of Youth 冰与火的青春 | TQ | 2015 | Giả Nãi Lượng, Đỗ Thuần, Dĩnh Nhi, Lưu Hoa, Hùng Nãi Cẩn, Bành Phó, Lý Vũ Hiên, Ô Sảnh Sảnh, Uyển Quỳnh Đan, Hứa Thiệu Hùng, Vu Ca | |
Tuổi Trung Niên | Life Begins At Forty 2003 花樣中年 | HK | 2003 | Phương Trung Tín, Xa Thi Mạn, Tiền Gia Lạc, Dương Tư Kỳ, Hướng Hải Lam, Tưởng Chí Quang, Diêu Gia Ni, Uông Lâm, Châu Thông, Trần Khải Di, Lý Quốc Lân, Diêu Doanh Doanh, Trịnh Gia Dĩnh, Cốc Phong, La Lan | |
Tùy Đường Anh Hùng 5 | Tiết Cương Phản Đường | Heroes of Sui and Tang 5 / 隋唐英雄5 | TQ | 2015 | Dư Thiếu Quần, Tôn Diệu Kỳ, Đơn Vi, Triệu Văn Tuyên, Huệ Anh Hồng, Trương Hiểu Thần, Vu Vinh Quang, Huỳnh Hải Băng, Tưởng Lâm Tịnh, Trần Hiểu Tuyết |
Tùy Đường Diễn Nghĩa | Tùy Đường Anh Hùng / Triều Đại Tùy Đường | Heroes in Sui and Tang Dynasties / 隋唐演义 | TQ | 2013 | Nghiêm Khoan, Trương Hàn, Khương Võ, Phú Đại Long, Vương Lực Khả, Bạch Băng, Lưu Manh Manh, Đỗ Thuần, Đường Nghệ Hân, Khúc Ni Tư Nhân, Can Đình Đình |
Túy Linh Lung | Lost Love in Times 2017 / Drunken Exquisiteness 醉玲珑 | TQ | 2017 | Lưu Thi Thi, Hàn Tuyết, Trần Vỹ Đình, Từ Hải Kiều, Hoàng Mộng Oánh, Lưu Dịch Quân, Hàn Đống, Tăng Lê, Trịnh Á Thành, Trương Hách, Quý Thần, Cung Tuấn | |
Túy Quyền Tô Khất Nhi | Túy Quyền Vô Địch | Legend Of Master Soh 2000 醉拳苏乞儿 黄日华 | HK | 2000 | Huỳnh Nhật Hoa, Lâm Tâm Như, La Gia Anh, Liên Khải, Ngọ Mã, Diệp Thanh Phương, Diệp Lệ Nghi, Vu Phụng |
Túy Quyền Trương Tam | Túy Hiệp Trương Tam / Võ Đạo Độc Tôn | Kung Fu Hero Sam Cheung 2006 醉侠张三 | TQ | 2006 | Ngô Việt, Hác Lôi, Thích Tiểu Long, Vương Ngọc, Thuần Vu San San, Ngô Thần Quân, Tàng Kim Sinh |
Túy Quyền Trương Vô Kỵ 1 và 2 | Nhật Đế Nguyệt Hậu 1 và 2 | Drunken Fist I & II 1994 醉拳王无忌之日帝月后 | HK | 1994 | Ngô Cương, Lý Tái Phụng, Diệp Ngọc Bình, Dương Đắc Thời, Trương Dực, Khu Ái Linh, Tiên Hoán Trinh, Cái Lệ Lệ |
Tuyển Chiến | The Election 2014 選戰 | HK | 2014 | Lý Tâm Khiết, Liêu Khải Trí, Vương Tông Hiểu, Trần Mạn Na, Trần Tư Tề, Cung Từ Ân, Thạch Tu, Tăng Vỹ Quyền | |
Tuyến Đầu Chống Dịch | Cùng Nhau | Zai Yi Qi / Together with You 2020 在一起 | TQ | 2020 | Trương Gia Ích, Châu Nhất Vy, Đàm Trác, Trương Thiên Ái, Hà Lam Đậu, Lôi Giai Âm, Trương Tịnh Sơ, Nghê Ni, Tưởng Hân, Chu Tuấn Lân, Dương Dương, Chu Á Văn, Hoàng Cảnh Du, Trần Sổ, Cận Đông, Đặng Luân, Trương Vân Long, Lý Thấm, Đổng Khiết, Phùng Thiệu Phong, Từ Lộ, Giả Nãi Lượng, Lý Tiểu Nhiễm, Lục Nghị, Trương Manh, Bảo Kiếm Phong, Hám Thanh Tử, Đổng Tuyền, Hải Thanh, Triệu Kim Mạch, Nhậm Trọng, Đồ Tùng Nham, Nghê Đại Hồng |
Tuyệt Đại Song Kiều 1979 | Song Hùng Kỳ Hiệp / Tiểu Ngư Nhi Và Hoa Vô Khuyết | The Twins 1979 絕代雙驕 | HK | 1979 | Huỳnh Nguyên Thân, Thạch Tú, Huỳnh Hạnh Tú, Cao Diệu Tư, Mễ Tuyết, Chu Giang, Trần Ngọc Liên, Lữ Hữu Tuệ, Trình Khả Vi, Huỳnh Văn Tuệ, Tô Hạnh Tuyền, Ôn Liễu Mị, Phùng Túy Phàm, Lý Quốc Lân, Trương Xung |
Tuyệt Đại Song Kiều 1999 | Tiểu Ngư Nhi Và Hoa Vô Khuyết | The Legendary Siblings 1999 绝代双骄 | TQ-ĐL | 1999 | Lâm Chí Dĩnh, Tô Hữu Bằng, Vu Lợi, Trần Đức Dung, Lý Ỷ Hồng, Trịnh Gia Dĩnh, Hầu Bính Doanh, Trần Quốc Bang, Lâm Thoại Dương, Tiêu Tường, Trần Tuấn Sanh, Vương Đạo, Cát Lôi, Lý Lập Quần |
Tuyết Hoa Nữ Thần Long | Snow Flower 2003 雪花女神龙 | TQ | 2003 | Đổng Tuyền, Nhậm Thiên Dã, Kiều Chấn Vũ, Tôn Diệu Uy, Liên Khải, Trần Hiếu Huyên, Trần Quán Ninh, Trương Tây, Trương Bội Hoa, Tề Thiên Quận, Phan Hồng, Phương Hiểu Lợi | |
Tuyết Hoa Thần Kiếm | The Snow Is Red / 雪花神剑 | HK | 1997 | Cung Từ Ân, Dương Cung Như, Trần Vỹ, Mễ Tuyết, Khương Đại Vệ, Viên Văn Kiệt, Chân Chí Cường, Từ Thiếu Cường, Cao Hùng, Lô Huệ Quang | |
Tuyết Kha | Xue Ke 1990 雪珂 | ĐL | 1990 | Lưu Tuyết Hoa, Trương Bội Hoa, Mã Cảnh Đào, Lý Hân, Trương Vịnh Vịnh, Quy Á Lôi, Kim Minh, Lưu Tử Úy, Nhạc Diệu Lợi, Vương Chi Hạ | |
Tuyệt Phối Tô Tâm Đường | Taste of Love 2023 绝配酥心唐 | TQ | 2023 | Vương Nghệ Cẩn, Đặng Khải, Trần Hâm Hải, Lâm Nghiên Nhu, Triệu Nhất Bác, Tăng Hựu Trăn, Lý Hạo Trăn, Trần Tùng Linh, Cao Bội Bội, Khúc Cao Lập, Kim Thần | |
Tuyết Sơn Phi Hồ 1985 | The Flying Fox On The Snowy Mountain 1985 雪山飞狐 | HK | 1985 | Lữ Lương Vỹ, Tăng Hoa Thiên, Châu Tú Lan, Cảnh Đại Âm, Triệu Nhã Chi, Tạ Hiền, Tăng Giang, Thích Mỹ Trân, Trần Tú Châu, Huỳnh Doãn Tài | |
Tuyết Sơn Phi Hồ 1999 | The Flying Fox On The Snowy Mountain / 雪山飞狐 | HK | 1999 | Trần Cẩm Hồng, Xa Thi Mạn, Đằng Lệ Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Huỳnh Nhật Hoa, Thiệu Mỹ Kỳ, Trương Triệu Huy, Lưu Hiểu Đồng, Doãn Dương Minh | |
Tuyết Sơn Tình Thù 2006 | Tân Tuyết Sơn Phi Hồ | The Flying Fox On The Snowy Mountain 2006 雪山飞狐 | TQ | 2006 | Nhiếp Viễn, Chu Ân, Chung Hân Đồng, An Dĩ Hiên, Đàm Diệu Văn, Phương Trung Tín, Lữ Nhất, Ngô Khánh Triết, Huỳnh Thu Sanh, Cao Hổ |
Tuyệt Thế Song Kiều 2002 | Tân Tuyệt Đại Song Kiều / Long Hổ Phá Thiên Môn | The Amazing Twins / The Legendary Siblings 2 / The Great Paragon of Peerless Warriors 2002 绝世双骄 | TQ-ĐL | 2002 | Lâm Chí Dĩnh, Tae, Thiên Tâm, Lý Tiểu Lộ, Từ Cẩm Giang, Trịnh Quốc Lâm, Trương Thụy Trúc, Tiêu Tường, Vu Lợi, Ngô Khải Hoa, Mã Cảnh Đào, Tô Hữu Bằng, Cát Lôi, Điềm Nữu, Kim Xảo Xảo, Huỳnh Trọng Côn, Vương Đạo |
Tuyệt Thế Thần Y | Y Quán Tam Bảo | The Chinese Medicine Master 三宝医馆 / 侠胆医神 | HK | 2004 | Trịnh Tắc Sĩ, Trần Vĩ, Kim Bái Thần, Lý Tiến Vinh, Bào Khởi Tịnh, Lê Tư Gia, Ngưu Thanh Phong |
Tuyết Trung Hãn Đao Hành | Sword Snow Stride 2021 雪中悍刀行 | TQ | 2021 | Trương Nhược Quân, Lý Canh Hy, Hồ Quân, Cao Vỹ Quang, Trương Thiên Ái, Văn Vịnh San, Đinh Tiếu Huỳnh, Lưu Đoan Đoan, Dương Hạo Vũ, Trương Thiên Dương, Lưu Thiên Tả, Cao Thái Vũ, Khưu Tâm Chí, Mạnh Tử Nghĩa, Vu Vinh Quang, Trương Nghệ Thượng, Lưu Bội Kỳ, Lý Giải, Hà Trung Hoa, Tùy Tuấn Ba, Đổng Khiết, Lý Niệm, Quách Hồng, Lý Thuần, Trương Hiểu Thần, Vương Đồng Huy | |
Tuyết Ưng Lĩnh Chủ | Snow Eagle Lord 2023 雪鹰领主 | TQ | 2023 | Hứa Khải, Cổ Lực Na Trát, Bạch Chú, Lục Đình Ngọc, Tống Hân Nhiễm, Lưu Tử Thụy, Trần Tấn, Hồ Khôn, Cảnh Lạc, Lưu Mẫn, Vu Nghị, Lý Nghệ Đồng, Trương Chí Hạo, Hoa Văn, Thi Dư Phi | |
Từ Bỏ Em Giữ Chặt Em | Stay With Me 2016 放弃我抓紧我 | TQ | 2016 | Trần Kiều Ân, Vương Khải, Kiều Nhậm Lương, Trần Nhiên, Trương Hiên Duệ, Trương Đạc, Tạ Quân Hào, Tào Nhiên Nhiên, Lưu Manh Manh, Vương Manh Lê | |
Tứ Diện Mai Phục | Tinh Môn Võ Quán | The Crisis of Your Legend / A Growing Crisis 2015 你的传奇之危机四伏 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Chu Vĩnh Đằng, Vương Viện Khả, Trương Điện Luân, Hàn Duyệt, Hồng Lợi, Từ Thiếu Cường |
Tứ Đại Danh Bộ 2001 | Tứ Đại Danh Bộ Đấu Tướng Quân | Four Marshals / 四大名捕斗将军 | TQ | 2001 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Hà Nhuận Đông, Nhiếp Viễn, Vương Học Binh, Thẩm Ngạo Quân, Trần Di Dung, Thái Xán Đắc, Nhạc Diệu Lợi, Khấu Chấn Hải, Từ Cẩm Giang |
Tứ Đại Danh Bộ 2002 | Danh Bộ Chấn Quan Đông | Musketeer And Princess / 名捕震关东 | TQ | 2002 | Ngô Kỳ Long, Phạm Băng Băng, Nhậm Tuyền, Tả Tiểu Thanh, Vương Cửu Thắng, Trương Thiết Lâm, Lư Tinh Vũ |
Tứ Đại Danh Bộ 2003 | Tứ Đại Danh Bộ Hội Kinh Sư | Si Da Ming Bu / 四大名捕会京师 | TQ | 2003 | Chung Hán Lương, Cha In Pyo, Tưởng Cần Cần, Vương Diễm, Lý Tương, Tưởng Nghi, Nhạc Diệu Lợi, Từ Cẩm Giang |
Tứ Đại Danh Bộ Tái Xuất Giang Hồ | Si Da Ming Bu Chong Chu Jiang Hu / 四大名捕重出江湖 | HK | 1985 | La Lạc Lâm, Lô Chấn Thuận, Kim Hưng Hiền, Vy Bạch, Văn Tuyết Nhi, Thái Sảnh Nhi, Nhậm Hỷ Bảo | |
Tứ Đại Tài Tử | Tứ Đại Thiên Tài / Bốn Chàng Tài Tử | Legendary Four Aces / 金装四大才子 | HK | 2000 | Trương Gia Huy, Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Lâm Gia Đống, Trần Tùng Linh, Văn Tụng Nhàn, Ngụy Tuấn Kiệt, Ông Hồng, Hướng Hải Lam, Thái Tử Kiện |
Từ Địa Ngục Trở Về | You Only Live Twice 1982 飛越十八層 | HK | 1982 | Miêu Kiều Vỹ, Thích Mỹ Trân, Phùng Tụy Phàm, Liêu Khải Trí, Tần Bái, Lạc Ứng Quân, Hứa Thiệu Hùng, La Hạo Giai, La Lan, Lý Quốc Lân | |
Từ Điển Nam Nữ | Tự Điển Luyến Ái | 20/30 Dictionary 男女字典 | HK | 2003 | Chu Ân, Đỗ Văn Trạch, Lý Long Di, Trần Hiểu Đông, Hà Siêu Nghi, Lương Hán Văn, Trương Đạt Minh, Trương Văn Từ, Huỳnh Hạo Nhiên, Huỳnh Trác Linh, Trương Diệu Dương |
Tứ Giác Tình Yêu | Tình Yêu Mù Quáng | Let It Be Love 2015 4 In Love | HK | 2015 | Trần Hào, Xa Thi Mạn, Huỳnh Đức Bân, Giang Hân Yến, Kim Cương, Quách Thiếu Vân, Diệp Thúy Thúy, Chu Tuệ Mẫn, Lưu Đan |
Tứ Hải Một Nhà | In The Same Boat 1983 四海一家 | HK | 1983 | Huỳnh Nhật Hoa, Trần Ngọc Liên, Huỳnh Tạo Thời | |
Tư Mỹ Nhân | Song of Phoenix 2017 思美人 | TQ | 2017 | Mã Khả, Trương Hinh Dư, Kiều Chấn Vũ, Lý Tử Phong, Lương Điền, Lan Hy, Ninh Tâm, Lưu Vân, Ngô Dạng, Dịch Dương Thiên Tỷ, La Gia Lương, Ô Sảnh Sảnh, Điềm Nữu, Lý Vũ Hiên, Lý Ân Tây | |
Tử Thần Thiếu Nữ | Nữ Thần Chết Xinh Đẹp | Gloomy Salad Days / Death Girl 2010 死神少女 | ĐL | 2010 | Phòng Tư Du, Viêm Á Luân, Vương Tử (Khâu Thắng Dực), Lâm Mạnh Cẩn, Mạnh Thu Như, Trương Quân Minh, Trang Hào Toàn, Lâm Thần Hy, Thẩm Kiến Hoành, Trần Dịch, Chung Dao, Thị Nguyên Giới, Ông Thụy Địch, Ôn Thăng Hào |
Tứ Thiên Kim | 4 Daughters 四千金 | ĐL | 1997 | Nhạc Linh, Trịnh Gia Du, Giả Tịnh Văn, Trương Chi Di, Giang Minh, Quy Á Lôi, Lâm Lập Dương, Thi Vũ | |
Tử Thoa Kỳ Duyên | Tử Sai Kỳ Duyên | Loved in the Purple 紫钗奇缘 | TQ | 2013 | Diệp Tuyền, Lâm Phong, Trần Di Dung, Uyển Quỳnh Đan, Kim Yến Linh, Trình Thành, Trương Thiên Kỳ, Trịnh Diệc Đồng, Sài Bích Vân |
Từng Đóa Bọt Sóng | Từng Cơn Sóng Vỗ | My Mr.Mermaid 2017 浪花一朵朵 | TQ | 2017 | Đàm Tùng Vận, Hùng Tử Kỳ, Huỳnh Thánh Trì, Vương Tử Tuyền, Trương Tuấn Ninh, Trương Hằng, Bàng Hãn Thần, Thái Lộ, Bành Dục Sướng, Tào Hy Nguyệt, Vương Mậu Lôi, Mã Quỳ, Dương Đình Đông, Kỷ Ninh |
Tước Tích: Lâm Giới Thiên Hạ | L.O.R.D. Critical World 2019 爵迹临界天下 | TQ | 2019 | Trịnh Nguyên Sướng, Trương Minh Ân, Quý Thần, Hoàng Mộng Oánh, Hùng Nải Cẩn, Từ Y Sở, Chu Kiệt, Vương Sấm, Tiêu Yến, Triệu Nghệ, Diêu Lỗ, Lý Tông Hàn | |
Tương Dạ 1 | Ever Night 2018 将夜之帝国的清晨 | TQ | 2018 | Trần Phi Vũ, Tống Y Nhân, Viên Băng Nghiên, Mạnh Tử Nghĩa, Tôn Tổ Quân, Hoàng Nhất Lâm, Trịnh Thiếu Thu, Trần Chấn, Quách Phẩm Siêu, Nghê Đại Hồng, Lê Minh, Đồng Dao, Hồ Quân, Thi Thi, An Chí Kiệt | |
Tương Dạ 2 | Ever Night 2019 将夜第二季 | TQ | 2020 | Vương Hạc Đệ, Tống Y Nhân, Dương Siêu Việt, Viên Băng Nghiên, Trịnh Thiếu Thu, Tôn Tổ Quân, Lưu Kha Quân, Quách Phẩm Siêu, Đường Khả Nhân, Trần Chấn, Bảo Kiếm Phong, Luyện Luyện | |
Tương Kế Tựu Kế | Entrapment Jiang Ji Jiu Ji 2007 将计就计 | TQ | 2007 | Tô Hữu Bằng, Lý Thanh, Diệp Đồng, Tần Bái, Trần Long, Cao Hạo, Phàn Diệc Mẫn, Lý Đức Long | |
Tương Lai Được Ký Kết | Your Fukubukuro 2019 你的未来已签收 | TQ | 2019 | Tôn Dương, Thôi Dịch, Lương Thi Nhiễm, Lâm Sâm, Vương Khê Lộ, Ngụy Quán Nam, Chu Vĩ Lăng | |
Tương Lai Rộng Mở | Tái Chiến Minh Thiên / Tìm Lấy Ngày Mai | Tomorrow Is Another Day 2014 再戰明天 | HK | 2014 | Ngô Khải Hoa, Từ Tử San, Hà Siêu Nghi, Vương Hạo Tín, Huỳnh Đức Bân, Chu Thiên Tuyết, Huỳnh Tâm Dĩnh, Lương Tranh, Cao Quân Hiền |
Tương Lai Rực Rỡ | Where I Belong 1990 TVB 笑傲在明天 | HK | 1990 | Vạn Tử Lương, Châu Hải My, Ngô Trấn Vũ, Trương Triệu Huy, Mai Tiểu Huệ, Lâm Hy Hân, Chu Khiết Nghi, Lư Uyển Nhân, Âu Dương Chấn Hoa, Bào Phương, Lý Trung Ninh, Văn Tuyết Nhi, Dư Thiến Văn | |
Tướng Quân Tại Thượng | Tướng Quân Ở Trên Ta Ở Dưới | Oh My General 将军在上我在下 | TQ | 2017 | Mã Tư Thuần, Thịnh Nhất Luân, Đinh Xuyên, Vương Sở Nhiên, Vu Ba, Phan Thời Thất, Vương Tuyên, Trương Tuấn Minh, Chu Vĩnh Đằng, Trịnh Hiểu Đông, Lưu Tư |
Tửu Quyền Tô Khất Nhi | The Legend of Master So 1982 蘇乞兒 周潤發 劉德華 | HK | 1982 | Châu Nhuận Phát, Lưu Đức Hoa, Mễ Tuyết, Miêu Kiều Vỹ, Trần Tú Châu, Lưu Triệu Minh, Lưu Nhã Lệ, Phùng Chí Phong, Thạch Kiên, Ngô Nghiệp Quang | |
Tỷ Muội Vô Song | Hoan Lạc Vô Song | Double Happiness 2018 欢乐无双 / 欢乐女神捕 | TQ | 2015 | Giang Khải Đồng, Trạch Thiên Lâm, Hùng Nãi Cẩn, Ngụy Thiên Tường, Ông Hồng, Lưu Ngọc Thúy, Liễu Nham, Lưu Dự Khôn |
Tỷ Tỷ Xông Pha | Go! Sister Go! 2012 姐姐立正向前走 | ĐL-TQ | 2012 | Lâm Tâm Như, Uông Đông Thành, Lâm Canh Tân, Ngô Á Hinh, Trương Quân Thạc, Hồ Binh, Lý Học Khánh, Hoa Nghệ Hàm, Vương Vũ, Tạ Quỳnh Huyên, Hà Nhuận Đông | |
U Kim Huyết Kiếm | The Hunter's Prey 1990 乌金血剑 | HK | 1990 | Lưu Tích Minh, La Gia Lương, Vương Mẫn Minh, Trương Triệu Huy, Châu Huệ Mẫn, Lưu Gia Huy, Vương Vỹ, Ngô Cương | |
Uyên Ương Hồ Điệp Mộng | Dream Of A Butterfly Couple 1999 | ĐL | 1999 | Ngô Kinh, Quý Cần, Trần Tuấn Sanh, Trương Hằng, Cát Thụ, Thái Y Uẩn, Thái Chí Đức, Đới Xuân Vinh, Từ Lộ, Lâm Lập, Trương Hiểu Quân | |
Ứng Cử Viên Hoàn Hảo | Jojo's World 2017 我和我的四个男人 | ĐL | 2017 | Lâm Dục Phần, Hoàng Nhân Đức, Nghiêm Tước, Hứa Mạnh Triết, Ngô Nhạc Kình, Hứa Duy Ân, Vương Thể Hoa, Mã Niệm Tiên | |
Ước Định Thời Gian Yêu Em | Love in Time 2020 约定期间爱上你 | TQ | 2020 | Nhậm Ngôn Khải, Trình Tiểu Mông, Triệu Thành Vũ, Phan Nhất Y, Lưu Vũ Kỳ, Lý Tuấn Phong | |
Ước Hẹn Bay Cao | Đằng Không Chi Ước | Swing To The Sky 2020 腾空之约 | TQ | 2020 | Hồ Băng Khanh, Phạm Thế Kỷ, Nhậm Vận Kiệt, Trình Thạc Nam, Tống Lâm, Ngũ Vũ Thần Ninh, Tôn Trạch Nguyên, Đường Quốc Trung, Tăng Hiểu Hạ |
Ước Mộng Tình Xuân | Tôi Có Hẹn Với Mùa Xuân | I Have A Date With Spring 1996 我和春天有個約會 | HK | 1996 | Đặng Tụy Văn, Giang Hoa, Vạn Ỷ Văn, Thương Thiên Nga, Thái Hiểu Nghi, Thái Tề Văn, Lâm Tổ Huy, Doãn Thiên Chiếu, Tông Dương, Điền Nhụy Ni, Đỗ Văn Trạch, Bách Thiên Hựu, Bào Khởi Tịnh, Đàm Bỉnh Văn, Đinh Tử Tuấn, Long Quán Thiên, Dương Trạch Lâm |
Ước Mơ Và Hiện Thực | Mỹ Mộng Thành Chân / Ước Mơ Và Hiện Thật | When Dreams Come True 1999 TVB 夢想成真 | HK | 1999 | Tuyên Huyên, Lữ Tụng Hiền, Mai Tiểu Huệ, Lữ Phương, Diêu Doanh Doanh, Nguyễn Triệu Tường, Quách Diệu Minh, Sở Nguyên, Lưu Đan, Bạch Nhân, Thang Doanh Doanh, Quách Thiếu Vân, Trịnh Tử Thành, Dương Di |
Ước Mơ Xa Vời | Căn Hộ Trong Mơ / Nam Nữ Chọn Nhà | L'Escargot 2013 缺宅男女 | HK | 2013 | Miêu Kiều Vỹ, Quách Thiện Ni, Tạ Thiên Hoa, Ngô Trác Hy, Chung Gia Hân, Đằng Lệ Minh, Huỳnh Trí Văn, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy |
Ưu Tuyệt Thần Thám | The Enforcer's Experience 1990 優皮幹探 | HK | 1990 | Trương Triệu Huy, Thiệu Trọng Hành, Đặng Tụy Văn, Lâm Văn Long, Lạc Ứng Quân, Quách Chính Hồng, Dương Mỹ Nghi, Đàm Nhất Thanh | |
Vạch Tội | Đồng Nghiệp Làm Chuyện Lớn | Shadow Of Justice 2021 伙記辦大事 | HK | 2021 | Âu Dương Chấn Hoa, Mã Đức Chung, Vạn Ỷ Văn, Dương Minh, Trần Oánh, Ngao Gia Niên, Lại Úy Linh, Trịnh Tử Thành, Huỳnh Tử Hùng, Trương Quốc Cường |
Vạch Trần Tội Ác | The Mirror 2019 鏡子森林 | ĐL | 2019 | Dương Cẩn Hoa, Diêu Thuần Diệu, Trịnh Nhân Thạc, Lâm Bách Hoành, Đường Phi, Dương Đại Chính, Kha Thúc Nguyên, Lương Chính Quần, Lý Chi Cần, Hoắc Chính Kỳ, Du An Thuận, Hà Hào Kiệt, Trần Quý Hà | |
Ván Bài Định Mệnh | Đỗ Thành Quần Anh Hội / Vua Bài | Bet Hur 2017 賭城群英會 | HK | 2017 | Mã Quốc Minh, Xa Thi Mạn, Trần Bách Tường, Huỳnh Hạo Nhiên, Hà Hạo Văn, Tạ Hiền, Trần Pháp Dung, Cao Hải Ninh, Lưu Triệu Huy, Ngô Gia Lạc, Văn Khải Linh, Lương Tranh, Dương Minh |
Ván Bài Gia Nghiệp | Ngư Dược Tại Hoa Kiến | The Rippling Blossom 2011 魚躍在花見 | HK | 2011 | Tạ Thiên Hoa, Trương Trí Lâm, Hồ Hạnh Nhi, Dương Di, Lưu Tùng Nhân, Hồng Trác Lập, Ngao Gia Niên, Lữ Hữu Tuệ, Lư Uyển Nhân, Diêu Doanh Doanh |
Vạn Gia Đăng Hỏa | Ánh Sáng Niềm Tin | Light of Million Hopes / 万家灯火 | HK | 2002 | Phùng Bửu Bửu, Phan Chí Văn, Lô Khánh Huy, Điền Nhụy Ni, Vạn Ỷ Văn, Hồ Mỹ Nghi, Viên Văn Kiệt, Trần Vỹ, Đỗ Đình Hào, Kim Bái Thần, Huỳnh Hạo Nhiên, Lâm Chí Hào. Lương Tiểu Băng, Trần Chí Bằng, Vương Vi, Ngô Đình Hoa, Giang Mỹ Nghi, Bào Khởi Tịnh |
Vạn Gia Truyền Thuyết | The Vixen's Tale 1987 萬家傳說 | HK | 1987 | Quách Tấn An, Đặng Tụy Văn, Lam Khiết Anh, Mai Tiểu Huệ, Ngô Đại Dung, Âu Dương Chấn Hoa | |
Vạn Nẻo Đường Tình | Cuộc Tình Vạn Dặm | Down Memory Lane 1995 萬里長情 | HK | 1995 | Vạn Tử Lương, Lâm Văn Long, Quách Khả Doanh, Mễ Tuyết, Lâm Gia Hoa, La Lâm, La Lạc Lâm, Chu Mễ Mễ, Quan Hải Sơn, Đối Chí Vệ, Vương Vỹ |
Vạn Phụng Chi Vương | Hậu Cung Ác Đấu | Curse Of Royal Harem 2011 萬凰之王 | HK | 2011 | Tuyên Huyên, Hồ Hạnh Nhi, Hồ Định Hân, Trần Cẩm Hồng, Trần Sơn Thông, Trần Tự Dao, Mã Trại, Giang Mỹ Nghi, Dương Tú Huệ, Huỳnh Trí Hiền, Thẩm Trác Doanh, Trương Quốc Cường |
Vạn Phước Lâu | Bountiful Blessings 万福楼 | SING | 2011 | Tuyên Huyên, Trịnh Bân Huy, Vương Điền Tài, Quách Thục Hiền, Diêu Văn Long, Từ Hồng Kiệt, Chu Hậu Nhiệm, Hồng Tuệ Phương | |
Vạn Sự Như Ý | Vạn Sự Thắng Ý | Always The Best 1997 ATV 萬事勝意 | HK | 1997 | Đàm Bỉnh Văn, Lý Hương Cầm, Vương Diễm Na, Đặng Vỹ Kiệt, Bàng Thu Nhạn, Thái Khải Duy, Bảo Bội Như, Lý Nhuận Kỳ |
Văn Hào Tô Đông Pha | Đông Pha Gia Sự | With or Without You 2015 東坡家事 | HK | 2015 | Âu Dương Chấn Hoa, Vạn Ỷ Văn, Vương Hạo Tín, Trần Vỹ, Huỳnh Tâm Dĩnh, Lý Bích Kỳ, Trần Sơn Thông, Âu Thoại Vỹ, Đơn Lập Văn, Lý Á Nam |
Văn Hương Tạ | Scent of Love 2022 闻香榭 | TQ | 2022 | Từ Tân, Vương Tuyên, Tống Nhất Hùng, Lưu Giả Tỷ, Trương Quán Sâm, Vệ Nhiên, Ngô Hạo Trạch, Viên Tử Minh, Lưu Soái, Triệu Mộ Nhan | |
Văn Phòng Bác Sĩ | Show Me the Happy 2010 依家有喜 | HK | 2010 | Quách Tấn An, Liêu Bích Nhi, Mễ Tuyết, Tần Bái, Lưu Thanh Đình, Lâm Tú Di, Lâm Sư Kiệt, Quách Chính Hồng, Chung Ngọc Tinh, Diêu Doanh Doanh | |
Văn Phòng Phong Vân | Yuppies On The Move 1991 打工貴族 | HK | 1991 | Huỳnh Thu Sanh, La Mỹ Quyên, Dương Bảo Linh, Quách Phú Thành, Thiệu Mỹ Kỳ, Hứa Chí An, Trịnh Diễm Lệ, Lâm Lợi, Mạch Thúy Nhàn | |
Văn Võ Song Hùng | Gia Tiên Hữu Phúc | Family Fortune 1989 家山有福 | HK | 1989 | Quan Lễ Kiệt, Vương Thư Kỳ, Lâm Dĩnh Nhàn, Đàm Bỉnh Văn, Hứa Thiệu Hùng, Ngô Khải Minh, Lý Gia Thanh, Lạc Ứng Quân, Ngô Vịnh Hồng |
Vẫn Cứ Thích Em | Destined To Love You 2015 偏偏喜欢你 | TQ | 2015 | Trần Kiều Ân, Giả Nãi Lượng, Huỳnh Tông Trạch, Trịnh Sảng, Hứa Thiệu Hùng, Trương Vân Long, Cao Vỹ Quang, Đặng Long, Từ Kỳ Phong, Lưu Hoạt Nhữ, Lý Tử Phong, Lưu Ân Hựu | |
Vân Điên Chi Thượng | Above The Clouds 2017 云巅之上 | TQ | 2017 | Trần Hiểu, Viên San San, Trịnh Hiểu Đông, Tưởng Mộng Tiệp, Trương Triết Hạn, Mễ Nhiệt, Thái Văn Tịnh, Hà Hoằng San, Ngô Đại Dung, Hà Giai Di, Cao Vũ Nhi, Bạch Vũ, Tàng Hồng Na, Kim Thế Giai, Đặng Sa, Cung Bội Tất, Mao Lâm Lâm, Mễ Nhiệt, Vương Âu, Hồng Nghiêu | |
Vân Đỉnh Thiên Cung | Đạo Mộ Bút Ký | The Lost Tomb: Explore With the Note 2021 盗墓笔记 云顶天宫 | TQ | 2021 | Bạch Chú, Triệu Đông Trạch, Trương Bác Vũ, Triệu Nhuế Hàm, Lưu Học Nghĩa, Tư Cầm Cao Oa, Diêu Dịch Thần, ALLEYN, Hoàng Nghệ, Lý Trạch, Bạch Nhất Hoằng, Tạ Ninh |
Vân Hải Ngọc Cung Duyên | Không Thể Khuất Phục | Lofty Waters Verdant Bow 云海玉弓缘 | HK | 2003 | Lâm Phong, Diệp Tuyền, Lý Thể Hoa, Trần Quốc Bang, La Mẫn Trang, Viên Thể Vân, Cao Hùng, Hứa Thiệu Hùng, Quách Chính Hồng, Trương Triệu Huy, Âu Thoại Vỹ, Lưu Vĩnh Kiện, Ngao Gia Niên |
Vân Hải Ngọc Cung Duyên 1984 | Lofty Waters Verdant Bow 1984 雲海玉弓緣 | HK | 1984 | Tăng Vỹ Quyền, Mã Mẫn Nhi, Lưu Hồng Phương, Doãn Thiên Chiếu, Dương Nhã Khiết | |
Vận Mệnh | Life For Life 1999 命转情真 | HK | 1999 | Trương Đạt Minh, Trần Diệu Anh, Mai Tiểu Huệ, Huỳnh Trí Hiền, Tô Ngọc Hoa, Tạ Thiên Hoa, Nguyễn Triệu Tường, Liêu Khải Trí, Chu Kiện Quân, Khang Hoa | |
Vận Mệnh Đào Hoa | Đào Hoa Phiến Truyền Kỳ | Pink Love Melody / The Peach Blossom Fan Legend 桃花扇传奇 | TQ | 2000 | Châu Kiệt, Tào Dĩnh, Tiết Giai Ngưng, Trịnh Hiểu Đông, Tịch Dư Lập, Lý Tiến Vinh, Trương Á Khôn, Triệu Mẫn Tiệp, Lý Hân Lăng, Tu Khánh, Triệu Tịnh |
Vận Mệnh Đôi Bửu | Being Twins 1992 兄兄我我 | HK | 1992 | Liêu Vỹ Hùng, Lương Tiểu Băng, Mai Tiểu Huệ, Lâm Bảo Di, Chu Tuệ San, Trần Quốc Bang, Vương Thư Kỳ, Trần Gia Huy | |
Vận Mệnh Hoa Sơn Trà | Vận Mệnh Hoa Sơn Trà Của Hứa Thuần Thuần | A Camellia Romance 2021 许纯纯的茶花运 | TQ | 2021 | Quách Tử Phàm, Lý Mặc Chi, Bành Sở Việt, Mao Na, Lưu Dận Quân, Vương Vũ, Thành Lãng Hy, Phan Phi Dương, Ngũ Gia Thành, Hà Tinh Vũ, Triệu Di Đình |
Vận Mệnh Kỳ Diệu | Wonderful Fate 2021 奇妙的命运呀 | TQ | 2021 | Tào Tuấn Tường, Trương Duyệt Nam, Trương Thanh, Hồ Diệc Dao, Vương Dục Lâm, Minh Duyệt, Chu Lãng, Hồ Nghệ, Lý Nhã Hy, Mao Kỳ Sinh | |
Vận Mệnh Mê Cung | A New Life 1991 命运迷宫 | HK | 1991 | Tăng Vỹ Quyền, Tăng Hoa Thiên, Chân Tử Đan, Lê Mỹ Nhàn, Lý Quốc Lân, Lạc Ứng Quân | |
Vận Mệnh Thanh Triều | Thanh Cung Khí Thế Lục | Fate of the Last Empire 清宫气数录 | HK | 1994 | Hà Bửu Sinh, Trần Tùng Linh , Lương Tiểu Băng, Vương Thư Kỳ, Hà Uyển Doanh, La Lạc Lâm |
Vận Mệnh Trong Tay | Destiny 2005 梦在手里 | SG | 2005 | Bạch Vi Tú, Trịnh Bân Huy, Lưu Khải Uy, Thẩm Khuynh Diễm, Tạ Thừa Nghi, Phó Phương Linh, Lý Chi Nghĩa, Huỳnh Văn Vĩnh | |
Vân Nương | Yun Niang 2008 芸娘 | TQ | 2008 | An Dĩ Hiên, Phùng Thiệu Phong, Trương Huân Kiệt, Lưu Tuyết Hoa, Đồ Lê Mạn, Nhạc Diệu Lợi, Từ Hạnh, Vương Cương, Củng Tranh | |
Vấn Thiên Lục | The Unknown: Legend of Exorcist Zhong Kui 2021 问天录 | TQ | 2021 | Hình Chiêu Lâm, Tuyên Lộ, Từ Văn Hạo, Tiêm Nhẫn Tư, Uông Tình, Vương Hạo Trinh, Tề Kỷ Thâm, Âu Dương Phấn Cường, Tần Dũng, Hoắc Thanh, Nghê Du Khôn, Trương Trí Khôn, Văn Uyên, | |
Vân Tịch Truyện | Legend Of Yun Xi 2018 芸汐传 | TQ | 2018 | Cúc Tịnh Y, Trương Triết Hạn, Mễ Nhiệt, Hồ Binh, Lâm Tư Ý, Vương Hựu Thạc, Hứa Giai Kỳ, Thiệu Tuyết Thông, Lư Tinh Vũ, Vu Ba, Cao Hùng | |
Vân Trung Ca | Đại Hán Tình Duyên | Song in the Clouds / 云中歌 | TQ | 2015 | Angelababy Dương Dĩnh, Đỗ Thuần, Lục Nghị, Trần Hiểu, Dương Dung, Triệu Lệ Dĩnh, Phạm Văn Phương, Hồ Binh, Tô Thanh, Trương Triết Hạn |
Vân Tương Truyện | The Ingenious One 2023 云襄传 | TQ | 2023 | Trần Hiểu, Mao Hiểu Đồng, Đường Hiểu Thiên, Hứa Linh Nguyệt, Lưu Quán Lân, Tần Lam, Huệ Anh Hồng, Vương Kính Tùng, Huỳnh Hải Băng, Nguyễn Thánh Văn, Ninh Tâm, Vương Tử Duệ, Phùng Kiến Vũ | |
Vâng Thượng Tiên Sinh | Nơi Này Có Em | Shi! Shang Xian Sheng / Yes! Mr. Fashion 是!尚先生 | TQ | 2016 | Trần Học Đông, Âu Dương Na Na, Ông Hồng, Ổ Quân Mai, Nhậm Ngôn Khải, Vương Đồng Huy, Uông Trạch, Tiểu Điềm Điềm |
Vật Trong Tay | Dưới Ánh Mặt Trời | The Controllers 2020 掌中之物 / 阳光之下 | TQ | 2020 | Thái Văn Tịnh, Bành Quán Anh, Lưu Khải, Vương Kính Tùng, Nhạc Dương, Lý Đông Hằng, Mã Lê, Lý Nghiễn, Đa Bố Kiệt, Phùng Lối, Tát Nhật Na, Chương Đình Đình, Tôn Chi Minh |
Vẻ Đẹp Bị Đánh Cắp | Đông Cung Quý Phi | Love Is Beautiful 2002 无头东宫 | HK | 2002 | Trần Diệu Anh, Hướng Hải Lam, Trương Triệu Huy, Ngụy Tuấn Kiệt, Mạch Trường Thanh, Ngao Gia Niên, Hứa Thiệu Hùng |
Vệ Sĩ | Ultra Protection 1999 非常保鑣 | HK | 1999 | Lâm Bảo Di, Mã Tuấn Vỹ, Trần Diệu Anh, Trương Triệu Huy, Trương Tuệ Nghi, Quách Thiếu Vân, Ngô Ỷ Lợi, Tăng Giang, Hứa Thiệu Hùng, La Lạc Lâm, Trần Mạn Na | |
Vệ Tư Lý Truyền Kỳ | Hồ Sơ Tuyệt Mật | The 'W' Files / 卫斯理 | HK | 2003 | La Gia Lương, Mông Gia Tuệ, Đường Văn Long, Dương Di, Quách Tấn An, Hướng Hải Lam, Dương Minh, Liêu Khải Trí, Mạch Trường Thanh, Cao Hùng, Trần Quốc Bang |
Vệ Tư Lý Truyền Kỳ | Long Tranh Hổ Đấu | The New Adventures of Wisely 1998 卫斯理传奇 | SG | 1998 | Đào Đại Vũ, Trịnh Huệ Ngọc, Lý Nam Tinh, Lâm Tương Bình, Quách Phi Lệ, Châu Sơ Minh, Tăng Giang, Thường Thành, Lâm Ích Thịnh, Trần Truyền Chi, Chung Cầm, Trần Lệ Trinh |
Về Với Nhân Gian | A Smiling Ghost Story / 衝上人間 | HK | 1999 | Quách Tấn An. Trương Khả Di, Trương Gia Huy, Trần Pháp Dung, Lâm Hiểu Phong, Viên Thể Vân, Lạc Ứng Quân, Huệ Anh Hồng | |
Vết Nứt Của Bình Minh | Sông Chiếu Ánh Bình Minh / Giang Chiếu Lê Minh | The Crack of Dawn 2022 江照黎明 | TQ | 2022 | Mã Tư Thuần, Bạch Khách, Lưu Khải, Trương Dao, Lãng Nguyệt Đình, Cao Húc Dương, Viên Văn Khang, Giả Cảnh Huy |
Vết Xăm Định Mệnh | Cest La Vie 2006 爱上小男人 | ĐL | 2006 | Vương Vũ Tiệp, Lâm Hựu Uy, Trương Ngọc Hoa, Lâm Vỹ, Vu Lợi, Lâm Lập Dương, Phan Vỹ Quân, Ngô Hoài Trung, Diệp Dung Đình, Từ Nải Lân, Tiêu Dao | |
Vì Anh Đa Tình | Nồng Bổn Đa Tình | Once Upon an Ordinary Girl / 侬本多情1984 | HK | 1984 | Trương Quốc Vinh, Thương Thiên Nga, Quan Cúc Anh, Lưu Triệu Minh, Châu Tú Lan |
Vì Em Anh Nguyện Yêu Cả Thế Giới Này | Anh Yêu Em Nhiều Lắm | My Story for You 2017 为了你我愿意热爱整个世界 | TQ | 2017 | La Tấn, Trịnh Sảng, Trương Nghệ Thượng, Bàng Hãn Thần, Vương Cung Lương, Khổng Lâm, Dương Kim Thừa, Lý Y Y, Kim Hạo, Tôn Gia Linh, Hoàng Cảnh Du, Tần Dịch Minh, Tống Nam Tích, Quyên Tử, Đỗ Chí Quốc, Cao Thự Quang, Miêu Phụng Bân |
Vị Giác Tình Yêu | Tim Đập Trên Đầu Lưỡi | Cupid's Kitchen 2022 舌尖上的心跳 | TQ | 2022 | Nguyễn Kinh Thiên, Tống Tổ Nhi, Vương Thụy Tử, Lưu Đông Thấm, Uông Trác Thành, Từ Gia Văn, Trương Tuấn Minh, Lưu Lăng Nhi, Lục Tư Vũ, Kiều Vu Đình, Thi Vũ, Đà Tống Hoa |
Vị Giám Đốc Và 18 Cô Thư Ký | 18 Nữ Thư Ký Của Giám Đốc Tào | Cao Lao Ban De18 Ge Mi Shu 曹老板的十八个秘书 | TQ | 2005 | Nhậm Trình Vỹ, Trương Hằng, Tô Nham, Khương Hồng, Câu Hiệu, Vương Nhược Tử |
Vị Hôn Thê | Vị Hôn Phu | Fiancee 2012 未婚妻 | TQ | 2012 | Dennis Oh, Mã Tư Thuần, Trần Ngạn Phi, Viên Thành Kiệt, Quyên Tử, Tịch Mạn Ninh, Fatimah, Trịnh Tư Nhân, Ngải Lệ Á |
Vì Nghĩa Phụ Tình | Cành Mai Điểm Tuyết | Grief Over QingHe River / 青河绝恋 / 新一剪梅 | TQ | 2000 | Triệu Văn Trác, Thủy Linh, Lưu Tích Minh, Vương Diễm, Vu Lợi, Trần Mân Sơn, Hồ Bội Liên, Trần Chiêu Vinh |
Vị Ngọt Kỳ Diệu | Viên Socola Thần Kỳ | Don Juan De Mercado 2010 情人眼裏高一D | HK | 2010 | Vương Tổ Lam, Huỳnh Tông Trạch, Nguyễn Tiểu Nghi, Từ Tử San, Câu Văn Tuệ, Trần Sơn Thông, Lâm Tử Thiện, Trần Quốc Bang, La Mẫn Trang |
Vị Ngọt Machiato | Hương Cà Phê Machiato | Brown Sugar Machiato 2007 黑糖瑪奇朵 | ĐL | 2007 | Nhóm Lollipop, Châu Nghi Bái, Trương Tiểu Tiệp, Vương Thừa Yên, Huỳnh Tịnh Di, Ngô Ánh Khiết, Trang Hào Toàn, Khưu Thắng Dực, Huỳnh Vỹ Đình, Dương Kỳ Dục, Liêu Tuấn Kiệt, Lý Hưng Văn, Miêu Khả Lệ |
Vì Sao Đông Ấm Vì Sao Hạ Mát | What and What a Cool Summer 2016 何所冬暖,何所夏凉 | TQ | 2016 | Giả Nải Lượng, Vương Tử Văn, Trần Hiểu Đông, Lưu Sướng, Tôn Giai Vũ, Mạnh Tử Nghĩa, Đàm Khải, Triệu Hàn Anh Tử, Quách Đông Đông, Vu Địch Văn, Lý Hạo Hàn, Gia Cát Thanh Thanh, Mạnh Úy | |
Vi Tiểu Bảo Truyền Kỳ | Ma Đăng Tiểu Bảo | The Reincarnated of Wai 1989 摩登小宝 | HK | 1989 | Trương Triệu Huy, Cung Từ Ân, Nhậm Đạt Hoa, Lý Mỹ Phụng, Nhạc Hoa, Hứa Thiệu Hùng, Liêu Khải Trí, Hà Quý Lâm, Hoàng Tân, Quan Hải Sơn, Hồ Mỹ Nghi, Lôi Vũ Dương, Ngô Mạnh Đạt |
Vi Vũ Yến Song Phi | Phong Vũ Nùng Yên Chi Loạn | Gone With The Rain 2023 微雨燕双飞 | TQ | 2023 | Trương Nam, Vương Ngọc Văn, Tôn Nghệ Châu, Triệu Anh Bác, Lưu Mỹ Đồng, Lưu Tuyết Hoa, Ôn Tranh Vanh, Dương Siêu Việt, Đỗ Nhược Khê, Trần Tử Hàm, Lục Nghiên Kỳ, Huệ Anh Hồng, Vương Tư Ý, Hồng Kiếm Đào, Lưu Mẫn, Triệu Tịnh, Uông Tịch Triều, Hoàng Bích Dao, Triệu Gia Mẫn, Từ Tăng, Vương Mậu Lôi |
Vị Vua Lãng Mạn | Như Trẫm Thân Lâm | The King of Romance 2016 如朕親臨 | ĐL | 2016 | Lý Quốc Nghị, Liên Du Hàm, Phòng Tư Du, Lam Quân Thiên, Phạm Thần Phi, Hạ Ngữ Tâm, Lâm Tiểu Lâu, Thang Chí Vỹ |
Viện Dệt Hoàng Cung | Thiên Nhai Chức Nữ | A Weaver on the Horizon 2010 天涯织女 | TQ | 2010 | Trương Quân Ninh, Lưu Thi Thi, Viên Hoằng, Trần Tú Văn, Lưu Tùng Nhân, Trịnh Phối Phối, Lý Thanh, Hàn Hiểu, Trịnh Quốc Lâm, Đới Xuân Vinh, Đường Nhất Phi, Lý Kim Minh, Thường Thành, Tiêu Chính Nam |
Viên Ngọc Bích | Ngọc Bích Trong Ánh Bình Minh | Emerald on the Roof 2006 屋顶上的绿宝石 | TQ-ĐL | 2006 | Tôn Lệ, Hoắc Kiến Hoa, Hồ Vũ Uy, Diêu Thái Dĩnh, Giả Nãi Lượng, Trương Quốc Lập, Lưu Tuyết Hoa, Bạch Băng Băng, Trương Thiết Lâm, Ô Sảnh Sảnh, Bách Tuyết |
Viên Socola Thần Kỳ | Don Juan De Mercado 2010 情人眼裏高一D | HK | 2010 | Huỳnh Tông Trạch, Vương Tổ Lam, Từ Tử San, Nguyễn Tiểu Nghi, Câu Vân Tuệ, Trần Sơn Thông, La Mẫn Trang, Ngải Uy, Trần Quốc Bang | |
Việt Nữ Kiếm | Sword of the Yue Maiden 1986 越女剑 | HK | 1986 | Lý Tái Phụng, Nhạc Hoa, Ban Ban, Thang Trấn Tông, Ngô Thể Nam, Trịnh Lôi, Lương Minh, La Mẫn Linh, Vĩ Liệt | |
Việt Vương Câu Tiễn | Nằm Gai Nếm Mật / Phục Quốc Phụ Tình | The Great Revival / 卧薪尝胆 | TQ | 2007 | Trần Đạo Minh, Hồ Quân, Tả Tiểu Thanh, An Dĩ Hiên, Giả Nhất Bình, Vương Băng |
Việt Vương Câu Tiễn | Nằm Gai Nếm Mật | The Rebirth of a King 2006 越王勾践 | TQ | 2006 | Trần Bảo Quốc, Vưu Dũng, Bào Quốc An, Lý Quang Hạo, Châu Dương, Đàm Hiểu Yến, Diêu An Liêm, Trương Đồng, Vu Gia Nhược, Vạn Mỹ Tịch, Lưu Hy Viên, Lưu Tinh Tinh |
Vinh Hoa Lạc Lối | Ji Dang 2018 激荡 | TQ | 2018 | Nhậm Trọng, Quách Hiểu Đông, Lý Niệm, Xa Hiểu, Trương Đậu Đậu, Lý Đình Triết, Vưu Dũng | |
Vĩnh Lạc Anh Hùng Nhi Nữ | Vĩnh Lạc Hoàng Đế | Hero During Yongle Period 永乐英雄儿女 | TQ | 2003 | Lưu Đào, Bảo Kiếm Phong, Khấu Thế Huân, Lưu Hiểu Khánh, Đường Quốc Cường, Trần Long, Nhan Đan Thần, Dương Dung |
Vinh Quang Bình Phàm | Vinh Diệu Bình Phàm | The Ordinary Glory 2020 平凡的荣耀 | TQ | 2020 | Triệu Hựu Đình, Bạch Kính Đình, Ngụy Đại Huân, Kiều Hân, Bàng Hãn Thần, Trương Tử Hiền, Hoắc Chính Ngạn, Tả Tiểu Thanh, Lưu Sướng, Hác Bình, Lưu Giai, Triệu Hiểu Tô, Nhậm Đông Lâm, Lữ Nhất, Vương Hạc Nhuận, Đại Húc, Bốc Quán Kim, Dương Vũ Đình, Lương Chấn Luân |
Vinh Quang Bóng Bàn | Ping Pong 2021 荣耀乒乓 | TQ | 2021 | Bạch Kính Đình, Hứa Ngụy Châu, Vạn Quốc Bằng, Biên Nhất Minh, Ngu Lãng, Hồng Thủy Dao, Thẩm Nam, Vương Kiến Tân, Lưu Chi Băng, Cúc Lân, Từ Tăng, Đổng Thành Minh, Tần Nghệ Gia | |
Vịnh Xuân Quyền | Wing Chun 咏春 谢霆锋 | HK-TQ | 2006 | Tạ Đình Phong, Nguyên Bưu, Lý Thể Hoa, Hồng Kim Bảo, Hồng Thiên Chiếu, Hồ Khả, Lý Túy Nghiên, Tư Cầm Cao Lệ, Giang Nhược Lâm, Kế Xuân Hoa, Ngũ Doãn Long | |
Vịnh Xuân Truyền Kỳ | Vịnh Xuân Quyền | The Legend Of Wing Chun 2012 咏春传奇 | TQ | 2012 | Châu Dương, Trương Đan Phong, Diệp Đồng, Nguyên Bưu, Trịnh Phối Phối, Tu Khánh, Mao Hiểu Đồng, Ngô Đình Diệp |
Võ Đang 1 | Wu Dang 2004 武当1 | TQ | 2004 | Tiêu Ân Tuấn, Nghiêm Khoan, Lý Nhược Đồng, Trương Tây, Kế Xuân Hoa, Trác Phàm | |
Võ Đang 2 | Wu Dang 2006 武当2 | TQ | 2006 | Tiêu Ân Tuấn, Ngô Kinh, Mã Tô, Trần Pháp Dung, Từ Thiếu Cường, Sử Khả | |
Võ Đang Nhất Kiếm | Wudang Yi Jian / First Sword of Wudang 2021 武当一剑 | TQ | 2021 | Vu Phi Phàm, Sài Bích Vân, Châu Hàng, Tôn Giai Vũ, Mã Hiểu Vỹ, Tống Giai Luân, Ông Hồng, Khương Hoành Ba, Uy Lực Tư, Phó Dĩnh, Lâm Nhất Đình, Đơn Tư Hàm | |
Võ Đang Trương Tam Phong | Rise Of The Taiji Master / 武当张三丰 | HK | 1996 | Quan Lễ Kiệt, Lương Bội Linh, Quan Bảo Tuệ, Tăng Vỹ Quyền, Bào Phương, La Lạc Lâm | |
Võ Đường Chính Nghĩa | Code Of Honour 2011 正义武馆 | SG | 2011 | Huỳnh Tuấn Hùng, Thụy Ân, Trịnh Danh Bình, Trần Bang Quân, Đồng Băng Ngọc, Thái Kỳ Tuệ, Trương Hán Dương | |
Võ Hiệp Đế Nữ Hoa | Trường Bình Công Chúa | Princess Cheung Ping 1981 ATV 武俠帝女花 | HK | 1981 | Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Khương Đại Vệ, Trương Anh, Dư An An, Dương Trạch Lâm, Tào Đạt Hoa, Mạc Thiếu Thông, Lưu Nhất Hàng, Tề Thiên Ân, Vương Vỹ, Văn Tuyết Nhi |
Võ Hiệp Hoàng Phi Hồng | Bảo Chi Lâm | The Return Of Wong Fei Hung 1984 寶芝林 | HK | 1984 | Lưu Đức Hoa, Thang Chấn Nghiệp, Đồng Vỹ, Lam Khiết Anh, Cao Diệu Tư, Lưu Giang, Lý Quốc Lân, Lưu Thục Nghi |
Võ Lâm Hạnh Vận Tinh | The Commandments 1992 武林幸運星 | HK | 1992 | Ôn Triệu Luân, Châu Huệ Mẫn, Mai Tiểu Huệ, Hồ Việt Sơn, Thôi Gia Bảo, Lạc Ứng Quân | |
Võ Lâm Hiệp Khí | Wulin Heroes 2023 武林有侠气 | TQ | 2023 | Lý Hoành Nghị, Hoàng Nhật Oánh, Chu Tán Cẩm, Trương Hân Nhan, Lý Tinh Thần, Vương Tân Kiều, Giang Bằng, Tất Bồi Hâm, Thư Á Tín, Châu Diệu | |
Võ Lâm Kim Lệnh | Tiên Hạc Thần Châm | Mythical Crane and Magical Needle / 仙鹤神针 | HK | 1992 | Đặng Hạo Quang, Mạch Lệ Hồng, Dương Ngọc Mai, Ông Hồng, Hoàng Lệ Mai, Lưu Đan, Mễ Tuyết, Cao Hùng, Doãn Thiên Chiếu, Lưu Ngọc Đình, Trần Tịnh Doãn |
Võ Lâm Ngoại Sử | Wu Lin Wai Shi / 武林外史 | ĐL | 1986 | Mạnh Phi, Trần Ngọc Mai, Lý Đại Lâm, Phàn Nhật Hành, Ngô Nguyên Tuấn, Hứa Gia Vinh, Liêu Lệ Quân, Lâm Quang Vinh | |
Võ Lâm Ngũ Bá | Legend Of The Condor Heroes - Five Grand Masters / 射雕英雄传 - 大漠英雄传 | ĐL | 1988 | Huỳnh Văn Hào, Trần Ngọc Liên, Khâu Thục Nghi, Phan Hoành Bân, Lâm Tú Quân, Lý Nghệ Dân | |
Võ Lâm Phục Sinh | Birth of a Hero 2018 翻生武林 | HK | 2018 | Tiêu Chính Nam, Trần Khải Lâm, Huỳnh Trí Hiền, Khương Đại Vệ, Thang Lạc Văn, Thái Thần, Dương Thi Mẫn, Giản Mộ Hoa, Tuyết Ni, Mã Đề Lộ | |
Võ Lâm Thánh Hỏa Lệnh | The Sacred Commandment / 武林圣火令 | HK | 1984 | Huệ Thiên Tứ, Triệu Nhã Chi, Thích Mỹ Trân, Đổng Vỹ, Hạ Vũ, Quan Cúc Anh, Du Ỷ Hà, Lý Lâm Lâm, Ngô Trấn Vũ | |
Võ Lâm Thế Gia | The Fallen Family 1985 武林世家 | HK | 1985 | Trương Quốc Vinh, Trương Mạn Ngọc, Tạ Hiền, Dương Trạch Lâm, Lưu Giang, Âu Dương Chấn Hoa, Lý Quốc Lân, Trần Khiết Văn, Huỳnh Tạo Thời, Quan Lễ Kiệt, Lưu Thanh Vân, Ngô Mạnh Đạt, Lữ Hữu Tuệ, Cao Hùng | |
Võ Lâm Truyền Kỳ | Doanh Đơn Truyền Kỳ | The Saga of The Lost Kingdom 1988 赢单传奇 | HK | 1988 | Quách Tấn An, Tăng Hoa Thiên, Trương Vệ Kiện, Châu Hải My, Ngô Đại Dung, Trương Thiệu Huy, La Huệ Quyên, Cao Hùng, Lê Hán Trì, Quách Chính Hồng, Liêu Khải Trí |
Vó Ngựa Tây Phong | Sách Mã Tiêu Tây Phong | The Legend Of Chinese Dragon / CE MA XIAO XI FENG 2001 策马啸西风 | TQ | 2001 | Ngô Kinh, Du Phi Hồng, Đào Hồng, Hình Mân Sơn, Vu Vinh Quang, Từ Quang, Đới Kiều Thiên, Vu Nguyệt Tiên, Trương Lượng, |
Vó Ngựa Thảo Nguyên | Vó Ngựa Biên Cương | Ma Ming Feng Xiao Xiao / Black Horse 2006 马鸣风萧萧 | TQ | 2006 | Thẩm Hiểu Hải, Vương Kỳ, Hoàng Mạn, Ngô Kiện, Ngô Việt, Lý Y Hiểu, Trương Quang Bắc, Trương Thụ, Kế Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Trạch |
Võ Quán Song Hùng | Dũng Giả Phúc Tinh | More Two Heroes 1983 勇者福星, | HK | 1983 | Lữ Lương Vỹ, Trần Tú Châu, Huệ Thiên Tứ, Hạ Vũ, Lâm Y Kỳ, Bào Phương, Chu Thiết Hòa, Quan Hải Sơn, Lưu Đan |
Võ Sĩ Cờ Tướng | Kỳ Phùng Địch Thủ / Kỳ Võ Sĩ | Chess Warriors 2000 棋武士 | HK | 2000 | Trương Vệ Kiện, Huỳnh Văn Hào, Phàn Diệc Mẫn, Hà Mỹ Điền, Thẩm Mạnh Sanh, Huỳnh Nhất Phi, Thôi Hồng Hồng, Lư Tinh Vũ, Tạ Na |
Võ Tắc Thiên Bí Sử | Secret History of Empress Wu / The Legend of Wu Ze Tian / The Secret History of Wu Ze Tian / 武则天秘史 | TQ | 2011 | Ân Đào, Lưu Hiểu Khánh, Tư Cầm Cao Oa, Dư Thiếu Quần, Triệu Văn Tuyên, Đường Quốc Cường, Tần Hải Lộ, Tưởng Lâm Tịnh, Trịnh Sảng, Chung Hân Đồng | |
Võ Tắc Thiên Truyền Kỳ | The Empress of China / 武媚娘传奇 | TQ | 2014 | Phạm Băng Băng, Lý Trị Đình, Lý Thần, Trương Quân Ninh, Trương Phong Nghị, Lý Giải, Trương Đình, Châu Hải My, Lý Lý Nhân, Trương Đình Hàm, Trương Hinh Dư, Tôn Giai Kỳ | |
Võ Thần Triệu Tử Long | God of War Zhao Yun / Chinese Hero Zhao Zi Long / 武神赵子龙 | TQ | 2016 | Lâm Canh Tân, Yoona Lâm Doãn Nhi, Kim Jeong Hoon, Giả Thanh, Cao Dĩ Tường, Cổ Lực Na Trát, Trâu Triệu Long, Tôn Hiểu Hiển, Triệu Hàn Anh Tử, Nghiêm Khoan, Trương Hiểu Thần, Hạ Cương, Vu Vinh Quang | |
Võ Thập Lang | Võ Thập Nương | Love at First Fight 2007 武十郎 | TQ | 2007 | Dương Thiên Hoa, Hoắc Kiến Hoa, Hồ Vũ Uy, Trương Manh, Giả Nãi Lượng, Bách Tuyết, Trương Quốc Lập, Bạch Băng Băng, Lý Y Hiểu |
Võ Thuật Thế Gia | Nhi Nữ Anh Hùng Truyện / Anh Hùng Thời Loạn / Trung Hoa Nhi Nữ | The Legend of a Chinese Hero / Sons and Daughters of China 1999 儿女英雄传 | ĐL-TQ | 1999 | Nguyên Bưu, Giả Tịnh Văn, Tào Dĩnh, Mã Y Lợi, Huỳnh Dịch, Vương Á Nam, Liên Khải, Dương Trạch Lâm, Vưu Dũng, Tấn Tùng |
Võ Trạng Nguyên Tô Sán | King of Beggars: Su Can 2000 武状元苏灿 | HK | 2000 | Tạ Quân Hào, Hà Bửu Sinh, Phàn Diệc Mẫn, Trương Tây, La Gia Anh, Hà Trung Hoa, Lư Tinh Vũ, Tạ Na | |
Vòng Dây Cám Dỗ | Sự Cám Dỗ Nguy Hiểm / Dụ Tình Chuyển Bác | Links To Temptation /誘情轉駁 | HK | 2010 | Mã Tuấn Vỹ, Trần Pháp Lai, Mông Gia Tuệ, Hồng Thiên Minh, Huỳnh Đức Bân, Lý Tư Tiệp, Huỳnh Trí Hiền, Lưu Đan, Cao Quân Hiền |
Vọng Phu Ải | Hòn Vọng Phu | Wang Fu Cliff / Longing Husband Mt.Pass 1991 望夫崖 | ĐL | 1991 | Lâm Thoại Dương, Du Tiểu Phàm, Ông Gia Minh, Diệp Tịnh, Kim Minh, Thi Vũ, Hồ Bội Liên, Trương Bội Hoa, Doãn Bảo Liên, Trương Học Hoàng, Lâm Tú Quân, Trương Vũ Phi |
Vòng Quay Hạnh Phúc | Hạnh Phúc Viên Mãn | All Is Well 2019 都挺好电视剧 | TQ | 2019 | Diêu Thần, Nghê Đại Hồng, Dương Hựu Ninh, Quách Kinh Phi, Lý Niệm, Cao Hâm, Trương Thần Quang, Cao Lộ, Trần Cẩn, Vương Đông, Bành Dục Sướng, Điền Lệ |
Vòng Xoay Cuộc Đời | Gia Tộc Phong Vân / Tuế Nguyệt Phong Vân | The Drive Of Life 2007 歲月風雲 | HK | 2007 | Lưu Tùng Nhân, Miêu Kiều Vỹ, Lâm Phong, Xa Thi Mạn, Tuyên Huyên, Liêu Kinh Sinh, Mã Đức Chung, Ngô Trác Hy, Đặng Tụy Văn, Hồ Hạnh Nhi, Phùng Thiệu Phong, Lương Tịnh Kỳ, Triệu Kha, Huỳnh Thục Nghi, Ngũ Vệ Quốc, Trần Mỹ Kỳ, Tào Tuấn, Trần Quốc Bang, Hứa Thiệu Hùng, Lưu Giang, Thái Tử Kiện, Tiền Gia Lạc, Thang Doanh Doanh |
Vòng Xoáy Gia Đình | Hey, Kids 2016 嘿,孩子 / 生个孩子吧 | TQ | 2016 | Tưởng Văn Lệ, Lý Tiểu Nhiễm, Quách Hiểu Đông. Lưu Thiên Tả, Hàn Thanh, Tề Khê, Bạch Chí Địch, Huỳnh Ái Linh, Thiếu Cảnh Xương, Tưởng Thi Manh | |
Vòng Xoáy Thiện Ác | Thiên Sứ Hay Ác Quỷ / Trung Gian Nhân | Black Heart White Soul 2014 忠奸人 | HK | 2014 | Quách Tấn An, Điền Nhụy Ni, Ngô Trác Hy, Trương Kế Thông, Dương Minh, Lý Tử Hùng, Dương Tú Huệ, Thương Thiên Nga, Trần Trí Sâm, Lý Á Nam, Diêu Gia Ni, Lý Bích Kỳ, Hoàng Kiện Đông |
Vòng Xoáy Vương Quyền | Càn Long Mật Sử | Esoterica of Qing Dynasty 2015 乾隆秘史 | TQ | 2015 | Vương Diệu Khánh, Thư Sướng, Trì Soái, Lý Thành Nho, Ô Tĩnh Tĩnh, Tôn Tốn, Châu Đình Y, Ngô Nhược Phủ, Thạch Tiểu Quần, Triệu Chí Dao, Lữ Trung |
Vô Ảnh Kim Đao | Phong Chi Đao | The Revelation Of The Last Hero / 風之刀 | HK | 1992 | Quách Phú Thành, Viên Khiết Doanh, Lương Tiểu Băng, Lâm Văn Long, Thái Thiếu Phân, Lương Gia Nhân, Lưu Giang, Quách Chính Hồng, Lý Thành Xương |
Vô Cùng Thích Anh | Vô Tình Yêu Anh / Hoàn Toàn Thích Anh | All I Want for Love is You 2019 滿滿喜歡你 | TQ | 2019 | Lỗ Chiếu Hoa, Lưu Dục Hàm, Lưu Dận Quân, Tạ Trị Huân,Tôn Diễm Thanh |
Vô Địch San Bảo Muội | San Bảo Anh Yêu Em | Woody Sambo 2008 无敌珊宝妹 / 我爱三宝妹 | ĐL | 2008 | Quách Thái Khiết, Trương Đông Lương, Khưu Trạch, Hồng Tiểu Linh, Huỳnh Nhất Phi, Lương Hách Quần, Ngải Vỹ, Trần Kiều Ân, Nguyễn Kinh Thiên |
Vô Gian Đạo | Infernal Affairs 2017 無間道 | HK-TQ | 2017 | La Trọng Khiêm, Vương Dương, La Gia Lương, Lưu Tùng Nhân, Nhậm Hiền Tề, Liêu Bích Nhi, Lệ San, Lương Tịnh Kỳ, Chu Duệ, Quách Chính Hồng, Ngải Uy, Lâm Gia Hoa, Tăng Chí Vỹ, Thạch Tú, Nguyên Bưu | |
Vô Song Phổ 1981 | Quái Dị Song Kiều | Double Fantasies 1981 无双谱 | HK | 1981 | Lý Tư Kỳ, Lý Lâm Lâm, Thang Trấn Nghiệp, Quan Thông, Trương Quốc Cường, Diêu Vỹ, Trần Hân Kiện |
Vô Tình Nhặt Được Tổng Tài | Please Feel At Ease Mr Ling 2021 一不小心捡到爱 | TQ | 2021 | Triệu Lộ Tư, Lưu Đặc, Châu Tuấn Vỹ, Tất Bồi Hâm, Lý Mộc Thần, Lưu Dận Quân, Trương Nghiên, Tông Nguyên Viên, Lưu Triết Huy, Hạ Bằng | |
Vô Tình Yêu Anh | Tình Yêu Khờ Dại | Fall In Love 2011 一不小心爱上你 | TQ | 2011 | Trương Hàn, Giang Khải Đồng, Dennis Oh, Kiều Kiều, Phan Chi Lâm, Ông Hồng, Điền Gia Đạt, Đổng Duy Gia, Vương Tư Tư, Vương Tuệ Như |
Vô Tình Yêu Chàng Tổng Tài | Fall In Love 2013 恋爱的那点事儿 | TQ | 2013 | Đồng Lệ Á, Đỗ Thuần, Châu Nhất Vi, Tiết Giai Ngưng, Trương Tuyền, Từ Táp, Trương Lăng Phong, Mã Thu Tử | |
Vợ Tôi Là Đặc Công | Go! Go! Go! Operation 2020 C9特工 | HK | 2020 | Cao Hải Ninh, Mã Quốc Minh, Lê Nặc Ý, Chu Mẫn Hãn, Viên Khiết Nghi, Lý Gia Đỉnh, Lý Bích Kỳ, Dương Trác Na, Lâm Y Kỳ, Giản Thục Nhi, Tăng Hàng Sinh, Hồ Tuấn Hiên | |
Vụ Án Bí Ẩn | The Truth Seekers 真探 陈汉玮 | SG | 2016 | Trần Hán Vỹ, Lâm Tuệ Linh, Yusuke Fukuchi, Trần Quýnh Giang, Phan Linh Linh, Phó Tuệ Nghi, Hồng Lăng, Hoàng Quýnh Diệu, Quách Lượng, | |
Vụ Án Cây Trâm Vàng | Kim Thoa Điệp Ảnh / Thâm Cung Điệp Ảnh 2 | The Female Assassins in the Palace 2013 金钗谍影 / 深宫谍影2 | TQ | 2013 | An Dĩ Hiên, Tưởng Nghị, Trần Tử Hàm, Lưu Đình Vũ, Lâm Tương Bình, Lữ Nhất, Trần Tư Hàn, Huỳnh Hải Băng, Thang Trấn Nghiệp, Thang Trấn Tông, Nghê Tề Dân, Huệ Anh Hồng, Mã Khải Quang |
Vụ Án Kỳ Bí | Hung Tình Kỳ Án | To Get Unstuck in Time 2004 隔世追凶 | HK | 2004 | Quách Tấn An, Trần Tuệ San, Thạch Tu, Thương Thiên Nga, Trần Quán Lan, Đặng Kiện Hoằng, Giang Chỉ Ni, Hứa Thiệu Hùng, Dương Minh, Lý Tư Tiệp |
Vũ Điệu Se Duyên | Diệu Vũ Trường An | House Of Harmony And Vengeance 2012 耀舞長安 | HK | 2012 | Âu Dương Chấn Hoa, Hồ Hạnh Nhi, Chung Gia Hân, Mạch Trường Thanh, Vương Quân Hinh, Quách Phong, Huỳnh Gia Lạc, Lương Liệt Duy, Thang Doanh Doanh, Mã Trại, Trần Tự Dao |
Vũ Động Càn Khôn 1 & 2 | Martial Universe 2018 / Wu Dong Qian Kun 武动乾坤 | TQ | 2018 | Dương Dương, Trương Thiên Ái, Ngô Tôn, Vương Lệ Khôn, Thích Tiểu Long, Liễu Nham, Trần Mễ Kỳ, Tác Tiếu Khôn, Lý Hân Lượng, Phùng Tuấn Hy | |
Vú Em Bất Đắc Dĩ | Ba Chàng Vú Em | Three Dads 2015 三個奶爸 | TQ | 2015 | Lý Thần, Trương Hâm Nghệ, Trương Manh, Trần Hách, Điền Lôi, Lý Thanh, Chu Thần Giai, Ngụy Tử Hân, Lý Quang Hạ, Huỳnh Ái Linh |
Vũ Lạc Truyền Kỳ | Mộc Phủ Phong Vân 2 | The Legend of Dancing Prince / 舞乐传奇 | TQ | 2013 | Choo Ja Hyun, Lâm Canh Tân, Vu Vinh Quang, Tuyên Lộ, Tô Sảnh Vi, Hồ Hải Phong, Đường Quốc Cường, Tôn Vỹ |
Vũ Nữ Kim Đại Ban | Đêm Cuối Cùng Của Kim Đại Ban | The Last Night of Madame Chin / 金大班 | TQ | 2009 | Phạm Băng Băng, Châu Du Dân, Huỳnh Thiếu Kỳ, Phương Trung Tín, Phạm Văn Phương, Hàn Hiểu, Tần Bái, Vu Tiểu Tuệ, Đới Xuân Vinh |
Vua Bida Snooker | Cao Thủ Bida | The King Of Snooker 2009 桌球天王 | HK | 2009 | Trịnh Thiếu Thu, Châu Lệ Kỳ, Đằng Lệ Minh, Đặng Kiện Hoằng, Hứa Thiệu Hùng, Trương Dĩnh Khang, Dương Trác Na, Viên Vỹ Hào, Quách Chính Hồng, Tuyết Ni, Huỳnh Trí Văn, Ngải Uy |
Vua Bịp 1 | Thiên Vương Chi Vương | The Shell Game / 千王之王 | HK | 1980 | Tạ Hiền, Uông Minh Thuyên, Nhậm Đạt Hoa, Dương Quần, Tuyết Lê, Quách Phong, Huỳnh Nhật Hoa, Thang Chấn Nghiệp, Tần Hoàng, Trần Bách Tường, Liêu Khải Trí |
Vua Bịp 2 | Đại Bịp Tranh Hùng / Thiên Vương Quần Anh Hội | The Shell Game II 千王群英會 | HK | 1981 | Tạ Hiền, Châu Nhuận Phát, Uông Minh Thuyên, Nhậm Đạt Hoa, Trang Văn Thanh, Lưu Triệu Minh, Lữ Hữu Huệ, Tần Hoàng |
Vua Bịp Tái Xuất Giang Hồ | Bến Thượng Hải Tranh Bá Đồ Long / Thượng Hải Tranh Hùng | King Of Gambler 1996 千王之王重出江湖 | HK | 1996 | Tạ Hiền, Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Diệp Đồng, Dương Cung Như, Huỳnh Trọng Khôn, Văn Tụng Nhàn, Cao Hùng, Huỳnh Doãn Tài, Dương Quần |
Vua Càn Long 1985 | Hoàng Thượng Bảo Trọng | Take Care, Your Highness 1985 皇上保重 | HK | 1985 | Lưu Đức Hoa Hoa, Lưu Thanh Vân, Lưu Gia Linh, Thiệu Mỹ Kỳ, Lưu Triệu Minh, Tăng Tuệ Vân, Lý Quốc Lân, La Lan, Tần Bái, Lạc Ứng Quân, Hạ Vũ, Dương Trạch Lâm |
Vua Đầu Bếp | Hoàng Gia Trù Tướng | Food Glorious Food 1999 食神 | HK | 1999 | Trịnh Tắc Sĩ, Lâm Tâm Như, Lương Tiểu Băng, Trần Quốc Bang, Thương Thiên Nga, Trần Chí Bằng, Từ Cẩm Giang, Lưu Triệu Minh, Trần Bình, Huỳnh Nhất Phi, Phan Khiết, Tạ Khả Khả |
Vua Lừa Gặp Chúa Bịp | Crooks Don't Win 1989 千外有千 | HK | 1989 | Tăng Giang, Ôn Thiệu Luân, Hồ Mỹ Nghi, Dư An An | |
Vua Mạo Hiểm | Thiếu Niên Vương Vệ Tư Lý | Shao Nian Wang 2003 少年王卫斯理 | TQ | 2003 | Ngô Kỳ Long, Dương Quang, Vu Ba, Dương Tuấn Nghị, Trần Hồng Liệt, Mã Á Thư, Hàn Vũ Cần |
Vua Mạo Hiểm Vệ Tư Lý 1 - Người Phân Mảnh | The Great Adventure Wesley: Fragment Man 冒险王卫斯理之支离人 | HK | 2018 | Dư Văn Lạc, Hồ Nhiên, Nhậm Đạt Hoa, Ngũ Doãn Long, Lâm Gia Đống, Văn Khải Linh, Diệp Hạng Minh, Hà Hạo Văn, Trương Tú Văn, Uyển Quỳnh Đan | |
Vua Mạo Hiểm Vệ Tư Lý 2 - Người Màu Xanh | Lam Huyết Nhân | The Great Adventure Wesley: Bleeding Blue 冒险王卫斯理之蓝血人 | HK | 2018 | Dư Văn Lạc, Văn Vịnh San, Huỳnh Hạo Nhiên, Hồ Nhiên, Ngũ Doãn Long, Từ Đông Đông, Diệp Hạng Minh, Chân Kỳ, Uyển Quỳnh Đan |
Vua Mạo Hiểm Vệ Tư Lý 3 - Mái Tóc Vô Danh | The Great Adventure Wesley: Mind Port 冒险王卫斯理之无名发 | HK | 2018 | Dư Văn Lạc, Hồ Nhiên, Dương Dung, Ngũ Doãn Long, Sương Điền Bảo Chiêu, Diệp Hạng Minh, Chân Kỳ, Lâm Vỹ, Tôn Tử Hàng, Uyển Quỳnh Đàn, Phương Mẫn Đình | |
Vua Phỉ Thúy | Phỉ Thúy Vương / Cuộc Chiến Tham Vọng | The Jade King 2006 翡翠王 | TQ | 2006 | Mã Cảnh Đào, Tưởng Hân, Từ Thiếu Cường, Lý Tu Hào, Đường Nhất Phi, Khương Hiểu Bối, Lý Hiểu Phong |
Vua Sư Tử Hùng Mạnh | Lion Pride 2017 獅子王強大 | ĐL | 2017 | Tào Yến Hào, Châu Hiểu Hàm, Lưu Thư Hoành, Dương Tịnh, Ôn Khẳng Ni | |
Vua Thảo Dược | Thần Y Dược Thảo | The Herbalist's Manual 2005 本草药王 | HK | 2005 | Lâm Văn Long, Diệp Tuyền, Lý Thi Vận, Mã Quốc Minh, Trần Tú Châu, La Lạc Lâm, Lưu Giang, La Quán Lan, Lý Gia Thanh, Tăng Vỹ Quyền, Ngải Uy, Chu Khải Đình, Liêu Khải Trí, Lạc Ứng Quân, Trần Sơn Thông |
Vua Thượng Hải | The King of Shanghai 2009 上海王 | TQ | 2009 | Chung Hán Lương, Viên Lập, Ngụy Tử, Trần Duệ, Tống Giai, Lưu Vũ Hâm, Thạch Tiểu Quần, Vu Lợi Hoằng, Lưu Dục Tân | |
Vui Đời Vui Ta | Everybody Loves Somebody 1989 公私三文治 | HK | 1989 | Ngô Trấn Vũ, Tăng Hoa Thiên, Lý Uyển Hoa, Mai Tiểu Huệ, Lâm Giao, Dương Linh, Quan Lễ Kiệt, Nhan Quốc Lương, Trương Triệu Huy, Lạc Ứng Quân, Lư Uyển Nhân, Đỗ Lệ Sa, Quách Phú Thành, Chung Thục Tuệ, Lê Diệu Tường, Lâm Lập Tam, Trịnh Diễm Phụng | |
Vùng Biển Trong Mơ | Where Dreams Begin / The Youth Memories 2023 梦中的那片海 | TQ | 2023 | Tiêu Chiến, Lý Thấm, Lưu Nhuế Lân, Tào Phỉ Nhiên, Thôi Hàng, Triệu Hân, Trương Linh Tâm, Lỗ Nặc, Viên Soái | |
Vụng Trộm Không Thể Giấu | Hidden Love 2023 偷偷藏不住 | TQ | 2023 | Triệu Lộ Tư, Trần Triết Viễn, Mã Bách Khiên, Tăng Lê, Khưu Tâm Chí, Quản Tân Tịnh, Vương Dương, Trương Hạo Luân, Ngụy Tiếu, Từ Thế Hân, Tề Thiên Tình, Vương Y Lan, Lư Đông Húc, Hồ Vũ Hiên, Hồ Vũ Hiên, Cố Thư Tề, Trương Quýnh Mẫn, Tống Bội Trạch, Trương Hi Duy | |
Vừa Lúc Em Tỏa Sáng | Shining Like You 2021 而你刚好发光 | TQ | 2021 | Cung Tuấn, Vương Tử Tuyền, Châu Trừng Áo, Mã Tâm Thụy, Quách Giai Y, Chung Văn Bân, Trần Bằng Vạn Lý, Dương Tử Long | |
Vườn Sao Băng (bản TQ 2018) | Meteor Garden 2018 流星花园 | TQ | 2018 | Thẩm Nguyệt, Vương Hạc Đệ, Trần Quan Hồng, Lương Tĩnh Khang, Ngô Hi Trạch, Tôn Y Hàm, Lệ Gia Kỳ, Lưu Doãn Hạo, Đổng Hinh, Lâm Bằng, Trương Lệ, Từ Hy Đệ, Vương Lâm, Quách Thái Khiết, Vương Nguyệt | |
Vườn Sao Băng (bản TQ 2009) | Cùng Ngắm Mưa Sao Băng | With The View Of Meteor Shower / 一起来看流星雨 | TQ | 2009 | Trương Hàn, Trịnh Sảng, Du Hạo Minh, Ngụy Thần, Chu Tử Long, Bành Dương, Tiêu Hàm, Tông Phong Nham, Huỳnh Chí Vỹ |
Vườn Sao Băng 1 (bản ĐL) | Mưa Sao Băng / Lưu Tinh Hoa Viên | Meteor Garden / 流星花园 | ĐL | 2001 | Ngôn Thừa Húc, Từ Hy Viên, Châu Du Dân, Chu Hiếu Thiên, Ngô Kiến Hào, Dương Thừa Lâm, Tiền Vy Sam, Lam Chính Long |
Vườn Sao Băng 2 (bản ĐL) | Mưa Sao Băng 2 / Lưu Tinh Hoa Viên 2 | Meteor Garden II 2002 流星花园2 | ĐL | 2002 | Ngôn Thừa Húc, Từ Hy Viên, Châu Du Dân, Chu Hiếu Thiên, Ngô Kiến Hào, Trịnh Tuyết Nhi, Lại Nhã Nghiên, Âu Định Hưng, Dương Thừa Lâm, Tiền Vy Sam, Ngô Bội Từ |
Vươn Tới Các Vì Sao | Chân Mệnh Thiên Nữ | Reaching For The Stars 真命天女 | ĐL | 2005 | Nhóm S.H.E, Selina, Hebe, Ella, Quách Ngạn Quân, Trần Chí Khải, Địch Chí Kiệt, Từ Quý Anh, Từ Nãi Lân, Lâm Vỹ, Trương Quỳnh Tư |
Vương Lão Hổ Đoạt Kiệu | Vương Lão Hổ Cướp Vợ | A Bride For A Ride 2009 王老虎搶親 | HK | 2009 | Tiền Gia Lạc , Trần Kiện Phong, Tô Ngọc Hoa, Hồ Định Hân, Huỳnh Thục Nghi, Lý Quốc Lân, Lưu Ngọc Thúy, Chu Mễ Mễ, Trương Quốc Cường, Huỳnh Kỷ Doanh |
Vương Quốc Ảo | Huyễn Thành | Huan Cheng / Fantasy City / Ice Fantasy 幻城 | TQ | 2016 | Phùng Thiệu Phong, Mã Thiên Vũ, Tống Thiến, Trương Manh, Mạch Địch Na, Kim Hee Sun, Thiệu Binh, Hồ Binh, Thư Á Tín, Cung Bội Tất, Trần Hân Dư, Nghiêm Khoan |
Vương Triều Ung Chính | Ung Chính Vương Triều | The YongZheng Emperor / Yong Zheng Dynasty 1999 雍正王朝 | TQ | 1999 | Đường Quốc Cường, Tiêu Hoàng, Vương Hội Xuân, Vương Huy, Từ Mẫn, Từ Tổ Minh, Triệu Nghị, Đỗ Chí Quốc, Trang Lệ, Thi Kiến Lam, Giả Trí Cương, Thường Lâm, Lý Dĩnh |
Vương Trùng Dương | Giáo Chủ Vương Trùng Dương / Trung Thần Thông | Rage And Passion / 中神通 | HK | 1992 | Trịnh Y Kiện, Lương Bội Linh, La Gia Lương, Lư Mẫn Nghi, Quan Lễ Kiệt, Châu Huệ Mẫn, Lê Diệu Tường |
Vương Trung Vương | The Royal Die Hard 2001 王中王 | TQ | 2001 | La Gia Lương, Tưởng Cần Cần, Huỳnh Hải Băng, Dương Quang, Vưu Dũng, Tạ Nhuận, Lý Quyên, Lý Minh Khải | |
Vượt Biên 1981 | Seekers 1981 前路 | HK | 1981 | Châu Nhuận Phát, Lữ Lương Vỹ, Trang Tịnh Nhi, Thang Trấn Nghiệp, Lưu Mẫn Nghi, Trần Phục Sinh, Lam Thiên | |
Vượt Lên Chính Mình | Đoạn Cuối Tình Yêu | Trimming Success 2006 飞短留长父子兵 | HK | 2006 | Trịnh Gia Dĩnh, Trần Tùng Linh, Lê Diệu Tường, Trần Mẫn Chi, Lưu Đan, Đàm Tiểu Hoàn, Trình Khả Vi, La Lạc Lâm, Huỳnh Gia Lạc, Quan Y Đồng |
Vượt Qua Hỏa Tuyến | Đột Kích / Xuyên Việt Hoả Tuyến | Crossfire 2020 穿越火线 | TQ | 2019 | Ngô Lỗi, Lộc Hàm, Đại Lộ Oa, Tống Nghên Phi, Lưu Soái Lương, Chu Đức Lân, Huỳnh Đức Nghị, Phan Mỹ Diệp |
Vượt Rào Hôn Nhân | At Point Blank 2001 婚姻乏術 | HK | 2001 | La Gia Lương, Uyển Quỳnh Đan, Tô Ngọc Hoa, Hồ Hạnh Nhi, Tạ Thiên Hoa, Viên Thể Vân, Mạch Trường Thanh, Huỳnh Đức Bân, Vu Dương, Lý Gia Thanh, Huỳnh Kỷ Doanh, Trình Khả Vi | |
Vượt Tuyết Tình Yêu 1984 | It Takes All Kinds 1984 超越爱情线 | HK | 1984 | Huỳnh Nhật Hoa, Lam Khiết Anh, Trịnh Du Linh, Huỳnh Tạo Thời, Trần Tú Châu, Nhậm Đạt Hoa, Tăng Giang, Lương San, Huỳnh Văn Tuệ, Trương Anh Tài, La Lan, Hạ Bình | |
Wow Trần Di Quân | Chạm Đáy Thành Công | Youth Power 2015 哇!陈怡君 | ĐL | 2015 | Trần Di Dung, Diêu Nguyên Hạo, Trâu Thừa Ân, Lý Thiên Na, Thái Chấn Nam, Kha Thục Cần, Liên Tịnh Văn, Long Thiên Tường |
Xạ Thủ | Sniper 2020 瞄准 | TQ | 2020 | Hoàng Hiên, Trần Hách, Dương Thái Ngọc, Lý Khê Nhuế, Trương Hồng Duệ, Lâm Đóng Phủ, Phó Mai | |
Xác Suất Hôn Nhân | Phải Lấy Người Như Em | Marry Me, or Not 2014 必娶女人 | ĐL | 2015 | Khưu Trạch, Kha Giai Yến, Tăng Chi Kiều, Hoài Thu, Lương Chính Quần, Bào Lôi, Lý Tông Lâm |
Xác Ướp Kỳ Binh | Zombie Raiders of the Lost Ark 1988 僵尸奇兵 | HK | 1988 | Trương Triệu Huy, Mao Thuấn Quân, Dương Trạch Lâm, Giả Tư Lạc, Lâm Y Kỳ, Hạ Vũ, Huỳnh Mẫn Nghi | |
Xe Bus Số 8 | No.8 Bus / 8号巴士站站情 | HK | 2002 | Trần Đình Oai, Lý Uyển Hoa, Điền Nhụy Ni, Bào Khởi Tịnh, Huỳnh Tử Hùng, Đinh Tử Tuấn, Chân Chí Cường, Huỳnh Gia Nặc, Trương Quốc Cường | |
Xe Điện Ngầm | Âm Thanh Của Sắc Màu | Sound of Colors 地下铁 | ĐL | 2006 | Lâm Tâm Như, Hoắc Kiến Hoa, Hác Lôi, Tôn Hưng, Lý Lập Quần, Trịnh La Tây |
Xin Chào An Di | Humans 2021 你好安怡 | TQ | 2021 | Mã Thiên Vũ, Thích Vy, Trương Hằng, Lâm Lộ Địch, Vương Thông, Tôn An Khả, Tăng Kha Lãng, Trần Hựu Duy, Hàn Tú Nhất, Ngô Dục Dao, Tiền Vịnh Thần, Mạnh Lệ, Hoàng Bách Quân, Viên Tinh | |
Xin Chào Bạn Gái Đông Bắc Của Tôi | Hello My Girl 2022 侬好我的东北女友 | TQ | 2022 | Ngao Tử Dật, Hoàng Xán Xán, Lương Đan Ni, Hồng Kiếm Đào, Thái Hân Di, Lâm Quân Di, Triệu Diệc Ký, Thạch Nhụy, Diêm Tâm Trừng, Từ Nhất Phàm, Mã Khả | |
Xin Chào Các Chàng Trai | Xin Chào Tiên Sinh | Hello Gentlemen 2021 你好,先生们 | TQ | 2021 | Thân Hạo Nam, Khổng Kỳ Lực, Chúc Khang Lạp, Triệu Bân, Dương Điềm Điềm |
Xin Chào Cây Súng Thần | Hello Sharpshooter 2021 你好神枪手 | TQ | 2021 | Hồ Nhất Thiên, Hình Phi, Mã Tư Siêu, La Thu Vận, Ngưu Siêu, Lộc Kỳ, Trịnh Y Minh, Chúc Tử Kiệt, Lâm Bằng, Sư Minh Trạch, Vương Đông | |
Xin Chào Kiều An 1 | Hello Joann 2015 你好乔安 | TQ | 2015 | Thích Vy, Ngô Hiểu Thần, Trần Diệc Phi, Vương Kha Đạt, Bạch Vũ, Hoàng Nhất Lâm, Mã Lượng, Vương Nhất Nam, Thẩm Chấn Hiên, Trương Thần Quang, Vương Địch, Lý Tân, Lạc Đạt Hoa, Thang Trấn Nghiệp | |
Xin Chào Kiều An 2 | Hello Joann II 2019 乔安你好 / 你好乔安2 | TQ | 2019 | Trịnh Nguyên Sướng, Dĩnh Nhi, Hà Đỗ Quyên, Tưởng Long, Kim Trạch, Trương Hạo Thiên, Vương Tử Đồng, Vệ Lai, Trương Vũ Phi, Tưởng Tuyết Minh, Ngô Khánh Triết | |
Xin Chào Ngày Hôm Qua | Never Grow Old 2022 你好,昨天 | TQ | 2022 | Quách Tuấn Thần, Nhậm Mẫn, Tôn Y Hàm, Trương Chí Hạo, Khương Quán Nam, Lý Tinh Thần, Lý Sùng Tiêu, Vu Tuệ, Hoắc Thanh, Điền Linh | |
Xin Chào Ngày Xưa Ấy | My Huckleberry Friends 2017 你好旧时光 | TQ | 2017 | Lý Lan Địch, Trương Tân Thành, Châu Trừng Áo, Lý Khiên, Hứa Mộng Viên, Tào Ân Tề, Thang Mộng Giai, Triệu Kiện Lôi, Khương Nguyên, Trần Bằng Vạn Lý | |
Xin Chào Người Yêu Quất Tử Của Tôi | Xin Chào Người Tình Trái Quýt | A Robot In The Orange Orchard 2022 你好呀我的橘子恋人 | TQ | 2022 | Lương Tĩnh Khang, Tôn Thiên, Vương Phóng, Chu Vân Tuệ, Trình Dã Tình, Châu Vũ Phàm, An Tiếu Ca, Lữ Tư Đồng, Tưởng Thấm Vân, Tăng Hy Đường |
Xin Chào Sếp Nhé | Watch Out Boss 2017 波士早晨 | HK | 2017 | Trần Tuệ San, Huỳnh Trí Hiền, Lý Giai Tâm, Hồng Vĩnh Thành, Lý Tử Hùng, Trương Trí Hằng, Phàn Diệc Mẫn, Giản Thục Nhi, Lữ San, Lý Bích Kỳ, Triệu Hy Lạc | |
Xin Chào Thầy | Giáo Sư Ưu Ái | Class of Distinction 1994 阿Sir早晨 | HK | 1994 | Lê Minh, Lý Ỷ Hồng, Tuyên Huyên, Cổ Thiên Lạc, Giản Bội Quân, Huỳnh Chiêm, La Gia Anh, Trương Tuệ Nghi |
Xin Chào Thế Giới Bên Kia | Lời Chào Từ Thế Giới Bên Kia | Hello From the Other Side 阴错阳差 | SG | 2019 | Thụy Ân, Trần Hoằng Vũ, Trần Hán Vỹ, Quách Thục Hiền, Tạ Tuấn Phong, Tạ Hoành Huy, Trương Quân Dục, Trần Thiên Văn, Hoàng Quýnh Diệu, Dương Chí Long, Vương Dục Thanh, Hồng Tuệ Phương |
Xin Em Hãy Yêu Anh | Please Love Me 2019 拜托,请你爱我 | TQ | 2019 | Trương Vũ Kiếm, Hứa Hiểu Nặc, Cao Hãn Vũ, Lục Nghiên Kỳ, Lục Thư Trinh, Ngô Tông Hiên, Châu Tử Hàn, Lâm Tử Lộ, Phan Lôi DIệc, Lý Tử Oánh | |
Xin Hãy Ban Cho Tôi Một Đôi Cánh | Please Give Me A Pair Of Wings 2019 请赐我一双翅膀 | TQ | 2019 | Cúc Tịnh Y, Viêm Á Luân, Trương Dư Hi, Hàn Đống, Mễ Nhiệt, Chu Thánh Y, Tạ Quân Hào, Vương Nghệ Đồng, Vương Diễm, Đào Tuệ Mẫn, Nguyên Hoa, Khưu Tâm Chí, Khấu Chấn Hải, Tu Khánh, Tưởng Khải | |
Xóm Vắng | Đình Viện Thâm Thẩm | Ting Yuan Shen Shen 1987 庭院深深 | ĐL | 2005 | Tần Hán, Lưu Tuyết Hoa, Triệu Vĩnh Hương, Cốc Âm, Lâm Tại Bồi, Từ Nãi Lân, Lý Lệ Phụng, Văn Khiết, Phạm Hồng Hiên, Kim Siêu Quần |
Xuân Đi Xuân Lại Về | Bao Giờ Xuân Trở Lại | The Springtime 1989 春去春又回 | ĐL | 1989 | Lưu Tùng Nhân, Hạ Văn Tịch, Mã Cảnh Đào, Thẩm Mạnh Sanh, Trần Tư Bình, Lý Lập Quần, Lâm Tú Linh, Lôi Minh, Hà Vỹ |
Xuân Hoa Thu Nguyệt | Thiên Lôi Nhất Bộ Chi | Spring Flower, Autumn Moon 2019 天雷一部之春花秋月 | TQ | 2019 | Triệu Lộ Tư, Lý Hoành Nghị, Ngô Tuấn Dư, Khương Nguyên, Lưu Di Đồng, Thành Huệ Tử, Hồ Kiện, Lâm Tịnh, Trương Thường, Lý Tinh Thần, Ngụy Tử Hàm, Dương Kỳ Quân |
Xuân Lai Chẩm Tinh Hà | Cry Me A River of Stars 2021 春来枕星河 | TQ | 2021 | Hoàng Nhật Oánh, La Chính, Văn Trúc, Hỗ Duy, Nghiêm Tử Hiền, Phùng Lệ Quân, Vương Thuật Thất, Trịnh Thác Cương, Tang Na | |
Xuất Vị Giang Hồ | Road For The Heroes 1992 出位江湖 | HK | 1992 | Quách Tấn An, Giang Hân Yến, Đào Đại Vũ, Bạch Bưu, La Lạc Lâm, Trần Bội San, Hồ Anh Vấn, Lê Chỉ San, La Lan | |
Xung Kích 1980 | The Adventurer 1980 TVB 衝擊 | TVB | 1980 | Nhậm Đạt Hoa, Triệu Nhã Chi, Địch Ba Lạp, Thang Trấn Nghiệp, Quan Hải Sơn, Trương Hoạt Du, Lý Hương Cầm, Lâm Y Kỳ, Tô Hạnh Tuyền, Đỗ Bình, Hạ Vũ, Liêu Khải Trí, Cảnh Đại Âm, Sâm Sâm, Bạch Nhân, Tăng Khánh Du | |
Xung Thiên Tiểu Tử | 沖天小子 1992 The Peak Of Passion | TVB | 1992 | Nhóm 3 Con Cào Cào : Thái Nhất Kiệt, Thái Nhất Trí, Tô Chí Uy, Trương Trí Lâm, Phùng Hiểu Văn, Đường Vi Kỳ, Lê Hán Trì, Mã Thanh Nghi, Nguyễn Triệu Tường, Huỳnh Khải Hân | |
Xuyên Không Kỳ Án | Tứ Thủ Diệu Đạn | In the Dream to Find the Answer / Four Refers To The Wonderful Play 2015 四手妙弹 | TQ | 2015 | Hạ Hầu Vân San (Hạ Hầu Kỳ Dự), Reina Ito, Lưu Nam Hy, Thôi Tâm Tâm, Mã Thiên Vũ, Hàn Đống, Trần Long, Vu Địch Văn, Lý Đông Học, Vạn Tư Duy, Trịnh Quốc Lâm, Tất Hải Minh, Thôi Bằng, Huỳnh Hải Băng, Vương Hy Duy, Cam Lộ, Vương Hy Chi, Trương Minh Minh, Bành Dương |
Xuyên Qua Nói Dối Ôm Em | Tân Sợi Dây Chuyền Định Mệnh | Hug You Through Lies 2023 又见仲夏夜之星 | TQ | 2023 | Lưu Dục Hàm, Thang Mẫn, Cát Thu Cốc, Thẩm Da |
Xứ Thần Tiên | In The Realm Of Fancy 2003 缱绻仙凡间 | HK | 2003 | Giang Hoa, Dương Tư Kỳ, Phàn Thiếu Hoàng, Ngụy Tuấn Kiệt, Quách Diệu Minh, Dương Uyển Nghi, Huỳnh Trác Linh, Trần Hồng Liệt, Tuyết Ni, Lư Cẩm Bằng, Trịnh Tử Thành, Âu Thoại Vỹ, Đường Ninh | |
Xưa Kia Có Ngói Lưu Ly | Ngày Xưa Có Ngói Lưu Ly | Memory of Encaustic Tile 2022 昔有琉璃瓦 | TQ | 2022 | Trần Ngọc Kỳ, Lâm Nhất, Yến Tử Đông, Thiên Ái, Tôn Khải, Uyển Nhiễm, Bào Thiên Kỳ |
Xứng Danh Tài Nữ | Khí Phách Má Hồng | Rosy Business 2009 巾幗梟雄 | HK | 2009 | Đặng Tụy Văn, Lê Diệu Tường, Ngô Trác Hy, Hồ Định Hân, Nhạc Hoa, Tạ Tuyết Tâm, Thương Thiên Nga, Huệ Anh Hồng, Từ Thục Mẫn, Ngao Gia Niên, Lý Thành Xương |
Y Phi Của Ta Không Dễ Chọc | I Have a Smart Doctor Wife 2023 我的医妃不好惹 | TQ | 2023 | Hứa Tình Nhã, Văn Dĩ Phàm, Minh Bằng, Diệp Thư Dư | |
Y Phi Khó Giữ | Y Phi Nan Tù | Princess at Large 2018 2020 医妃难囚 | TQ | 2018-2020 | Dương An Kỳ, Thịnh Anh Hào, Cao Hàn, Trần Thước, Lý Minh Nguyên, Trình Y Đa, Vương Mỹ Kỳ, Ngô Điệp, Lý Trường An, Lưu Gia Hoa, Ninh Hiển Châu |
Y Quán Tiếu Truyện 1 | Long Hổ Y Quán 1 | Yi Guan Xiao Zhuan / Laughter Medical Center 2015 医馆笑传1 | TQ | 2015 | Trần Hách, Vương Truyền Quân, Khương Nghiên, Trương Tử Huyên, Triệu Viên Viện, Trần Quốc Khôn, Đông Lỗi, Trương Nghệ Khiên, Hải Lục, Kim Lượng, Lưu Manh Manh, Thẩm Hiểu Hải, Lộ Thần, Khang Ninh |
Y Quán Tiếu Truyện 2 | Long Hổ Y Quán 2 | Yi Guan Xiao Zhuan 2 / Laughter Medical Center 2016 医馆笑传2 | TQ | 2016 | Lý Giai Hàng, Khương Nguyên, Lý Kim Minh, Vương Ngạn Lâm, Quách Gia Hào, Trương Hâm, Mục Tuấn Kiệt, Phó Vu Tân Tử, Lương Tuấn Nhất, Phạm Vũ Đồng |
Ỷ Thiên Đồ Long Ký 1994 | Cô Gái Đồ Long 94 | The Heaven Sword and Dragon Saber 1994 倚天屠龙记 马景涛 | ĐL | 1994 | Mã Cảnh Đào, Diệp Đồng, Châu Hải My, Tôn Hưng, Phan Nghi Quân, Trần Hiếu Huyên, Dương Bảo Vỹ, Tiêu Đại Lục, Lưu Đan, Trương Băng Ngọc, Thường Phong, Cố Bảo Minh |
Ỷ Thiên Đồ Long Ký 2001 | Thanh Kiếm Đồ Long | The Heaven Sword and Dragon Saber / 倚天屠龙记 | HK | 2001 | Ngô Khải Hoa, Lê Tư, Xa Thi Mạn, Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Trương Triệu Huy, Đằng Lệ Minh, Huệ Anh Hồng, Tào Vĩnh Liêm, Trần Kiện Phong, Dương Di, Lạc Ứng Quân |
Ỷ Thiên Đồ Long Ký 2003 | The Heaven Sword and Dragon Saber 2003 倚天屠龙记 | TQ | 2003 | Tô Hữu Bằng, Giả Tịnh Văn, Cao Viên Viên, Trương Quốc Lập, Trương Thiết Lâm, Trần Tử Hàm, Trần Tú Lệ, Đào Hồng, Quách Phi Lệ, Đào Dật Lâm, Trương Hằng Vũ, Thích Tiểu Long | |
Y Thuật Nhân Tâm | Chuyện Tình Y Khoa / Vũ Điệu Tình Yêu | The Oath 2011 行医 | SG | 2011 | Lý Minh Thuận, Lưu Chỉ Huyến, Quách Thục Hiền, Thẩm Khuynh Diễm, Trương Chấn Hoàn, Bàng Lôi Hinh, Lâm Khiêm Ích, Trần Thụ Thừa, Lâm Tương Bình |
Yên Chi | Nữ Đặc Công Yên Chi | Rookie Agent Rouge 2016 胭脂 | TQ | 2016 | Triệu Lệ Dĩnh, Lục Nghị, Đào Hân Nhiên, Viên Văn Khang, Thạch Triệu Kỳ, Diệp Phong, Mã Xán Xán, Thư Diệu Tuyên, Lý Dĩnh, Lý Mộng Nam |
Yên Chi Tuyết | Rouge Snow 2008 胭脂雪 | TQ | 2008 | Phạm Băng Băng, Hoắc Kiến Hoa, Lưu Tuyết Hoa, Vu Tiểu Vỹ, Hàn Hiểu, Lý Thanh, Lưu Viên Viên, Trương Đồng | |
Yên Hoa Tam Nguyệt | Yan Hua San Yue 烟花三月 | TQ | 2005 | Trần Hạo Dân, Hác Lôi, Cao Viên Viên, Trương Thần Quang, Quy Á Lôi, Trương Phụng Thư, Trương Tử Kỳ, Lâm Tương Bình, Phó Nghệ Vỹ, Mao Lạc | |
Yên Hoa Tuyệt Kiếm | The Spirit Of The Swords 1978 浣花洗剑录 | HK | 1978 | Trương Quốc Vinh, Văn Tuyết Nhi, Trần Huệ Mẫn, Vương Vỹ, Chu Thiết Hòa, Trần Mạn Na, Hứa Thiệu Hùng | |
Yên Hoa Tuyệt Kiếm | Hoán Hoa Tẩy Kiếm Lục | The Spirit of the Sword 1978 浣花洗劍錄 | HK | 1978 | Trương Quốc Vinh, Văn Tuyết Nhi, Trần Huệ Mẫn, Mạnh Lãng, Lê Tiểu Điền, Trần Mạn Na, Trương Chấn Hoa, Vương Vỹ, Ngô Hồi, Năng Đức Thành, Nguyễn Bội Trân, Hứa Thiệu Hùng, Lư Uyển Nhân |
Yên Ngữ Phú | The Autumn Ballad 2022 嫣语赋 | TQ | 2022 | Kiều Hân, Từ Chính Khê, Lưu Nhuế Lân, Hứa Nhã Đình, Cao Thịnh, Mã Nhã Thư, Đặng Anh, Hàn Duyệt, Chiến Vũ, Vương Gia Nhân, Trương Dịch Thông, Từ Khiết Nhi, Lý Hy Manh | |
Yến Vân Đài | The Legend of Xiao Chuo 2020 燕云台 | TQ | 2020 | Đường Yên, Đậu Kiêu, Xa Thi Mạn, Kinh Siêu, Thịnh Nhất Luân, Đàm Khải, Lưu Dịch Quân, Lô Sam, Quý Thần, Mạnh Tử Nghĩa, Tưởng Khải, Khương Hạo Vân, Thiệu Binh, Vương Viện Khả, Mạc Tiểu Kỳ, Liên Thần Tường, Triệu Viên Viên, Vu Tề Vỹ | |
Yên Vũ Giang Nam | Giang Nam Phong Vân | Yan Yu Jiang Nan / 烟雨江南 | ĐL | 2001 | Đậu Trí Khổng, Giang Tổ Bình, Tiêu Thục Thận, Lý Lý Nhân, Lưu Tuyết Hoa, Lục Nguyệt, Long Long, Huỳnh Duy Đức, Vương Hạo, Vương Diệu Khánh |
Yêu À, Tôi Đồng Ý | Ai Da, Tôi Đồng Ý / Tình Yêu Ơi Tôi Đồng Ý | La La I Do 爱啊哎呀我愿意 | ĐL | 2011 | Trần Di Dung, Quách Phẩm Siêu, Nhiệt Y Trát, Tống Dân Vũ, Từ Việt, Mễ Khải Lợi |
Yêu Con Gái Của Kẻ Thù | Nhất Niệm Hướng Bắc | Road to the North 一念向北 | TQ | 2016 | Lưu Khải Uy, Trương Lệ, Lương Hựu Lâm, Trương Tuấn Ninh, Ngô Kiện Phi, Trương Tử Huyên, Trần Pháp Dung, Huỳnh Ái Linh |
Yêu Dại Khờ | Floolish Love 2010 像傻瓜一样去爱 | TQ | 2010 | Hàn Tuyết, Chu Vĩnh Đằng, Dương Lạc Lạc, Vương Lịch Hâm, A Đóa, Phương Tư Duy | |
Yêu Đến Tận Cùng | Cuộc Đua Tình Yêu / Trò Chơi Tình Yêu | Cherish Our Love Forever 1998 将爱情进行到底 | TQ | 1998 | Lý Á Bằng, Từ Tịnh Lôi, Vương Học Binh, Vương Dụ Văn, Tạ Vũ Hân, Liêu Phàm |
Yêu Đương Đi Mùa Hè | Hạ Thiên Khi Yêu / Hạ Thiên Khi Yêu | Discovery of Romance 2022 恋爱的夏天 | TQ | 2022 | Ngô Thiến, Tần Tuấn Kiệt, Dương Binh Trác, Tôn Nghệ Ninh, Lý Giai Khiết, Hạ Chí Viễn, Lưu Đan, Lưu Nghi Vỹ, Lưu Đan, Giang San, An Duy Lăng, Lưu Vũ Ninh, Phan Nhất Phi, Quách Ca Nam, Triệu Viên Viện |
Yêu Em Giữa Trời Xanh | Chí Khí Bay Cao | New Horizon 2021 壮志高飞 | TQ | 2021 | Trần Kiều Ân, Trịnh Khải, Chu Tân Hiểu, Lữ Nhất, Hồ Binh, Triệu Tử Kỳ, Ngô Kiến Phi, Hứa Tiêu Hàm, Nhậm Đông Lâm, Vương Giai Vũ, Hà Trung Hoa |
Yêu Em Là Sự Sắp Đặt Tuyệt Vời Nhất | Love Is Fate 2019 我爱你这是最好的安排 | TQ | 2019 | Trương Bân Bân, Trịnh Huệ Hợp Tử, Cao Dương, Khổng Thư Hàng, Vương Chí Phi, Vương Khánh Tường, Thuần Vu San San, Trương Dĩnh Dĩnh, Ngô Tuấn Siêu, Đỗ Khai Nghiên | |
Yêu Em Lúc Ngây Thơ | Childhood in a Capsule 2020 童時愛上你 | HK | 2022 | Trần Triển Bằng, Cao Hải Ninh, Trương Chấn Lãng, Hồ Phong, Trương Dĩnh Khang, Đường Muội, Lý Quốc Lân, Doãn Thi Bái, Dương Trác Na | |
Yêu Em Sau Cơn Say | While We Were Drunk 2011 醉後決定愛上你 | ĐL | 2011 | Dương Thừa Lâm, Trương Hiếu Toàn, Hứa Vĩ Ninh, Hoàng Hồng Thăng, Bạch Tử Hiên, Vương Truyền Nhất, Địch Chí Kiệt, Tống Tân Ni | |
Yêu Em Trước Hoàng Hôn | Fall in Love with You Before the Sunset 2009 日落之前爱上你 | TQ-ĐL | 2009 | Tào Dĩnh, Lam Chính Long, Quách Đình Đình, Từ Nhược Tuyên, Trương Thiết Quần, Khấu Chấn Hải, Ô Sảnh Sảnh, Lương Gia Nhân, Huỳnh Nhất Phi, Hà Trung Hoa, Lô Khánh Huy | |
Yêu Em Từ Cái Nhìn Đầu Tiên | Vy Vy Nhất Tiếu Ngận Khuynh Thành | LOVE O2O 微微一笑很倾城 | TQ | 2016 | Trịnh Sảng, Dương Dương, Trương Bân Bân, Mao Hiểu Đồng, Bạch Vũ, Ngưu Tuấn Phong, Thôi Hàng, Trịnh Nghiệp Thành, Trương Hách, Mã Xuân Thụy, Hoàng Bách Quân |
Yêu Em Từ Dạ Dày | Dating in The Kitchen 2020 我喜欢你 林雨申 赵露思 | TQ | 2020 | Lâm Vũ Thân, Triệu Lộ Tư, Trương Hiểu Khiêm, Vu Hân Hòa, Phó Gia, Ngô Á Hoành, Lý Thanh, Vu Tường, Lục Nhất Long, Cao Quảng Trạch, Đơn Tư Hàm | |
Yêu Giữa Mùa Xuân | Tôi Có Hẹn Với Mùa Xuân | Love In Spring 2013 爱在春天 | TQ | 2013 | Du Hạo Minh, Viên San San, Từ Lộ, Triệu Hàn Anh Tử, Trần Nhiên, Tôn Kiên, Cổ Kiệt, Lý Thái, Lộ Thần, Cao Dật Thiên, Hoàng Kiến Quần, Điền Lệ, Ngô Dạng, Đoạn Quân Hào, Trương Tịnh Ý |
Yêu Hận Tình Thù | Phong Hỏa Nhi Nữ Tình | Love In The War Time 2011 烽火儿女情 | TQ | 2011 | Đới Kiều Thiên, Lưu Khải Uy, Lữ Nhất, Tưởng Nghị, Vương Lâm, Chu Tử Mân, Nghê Tề Dân, Lục Dục Lâm, Lưu Na Bình, Trần Sa Lợi, Điền Lệ, Lạc Ứng Quân |
Yêu Không Khoảng Cách | Loving You 2020 爱...没有距离 | SG | 2020 | Lưu Chỉ Huyến, Tôn Chính, Lâm Minh Luân, Lâm Lục, Tạ Tuấn Phong, Diêu Nhụy San, Viên Lệ Hiên, Lâm Mai Kiều | |
Yêu Nhau Nhiều Lắm | I Love You So Much 2012 粉爱粉爱你 | ĐL | 2012 | Lý Giai Dĩnh, Lam Chính Long, Châu Thăng Hào, Khưu Dực Áo, Ngô Khảng Nhân, Bạch Tử Hiên, JPM Mao Đệ, Lâm Dật Hân, Mễ Khả Bạch | |
Yêu Nhầm Chiến Hữu | Yêu Phải Anh Em | Bromance 2015 愛上哥們 | ĐL | 2015 | Trần Sở Hà, Lại Nhã Nghiên, Bii (Tất Thư Tẫn), Lý Thiệu Tường, Trần Ngữ An, Đào Nghiên Lâm, Lưu Thụy Kỳ, Vương Gia Lương, Dương Minh Uy, Châu Hiểu Hàm, Đà Tông Hoa, Hà Khiết Nhu |
Yêu Phải Chàng Trai Sao Bắc Đẩu | Bạn Trai Sao Bắc Đẩu | Destiny‘s Love 2019 爱上北斗星男友 | TQ | 2019 | Trương Minh Ân, Từ Lộ, Nhậm Ngôn Khải, Ngô Hân, Trì Lỗi, Đoàn Tiểu Vi, Lý Tuấn Thần, Tạ Tường Nhã, Từ Dương, Vương Bồi Y, Ôn Bích Hà, La Gia Lương, Đặng Sa |
Yêu Phải Nàng Mèo Tinh | Falling in Love with Cats 2020 恋上喵星人 | TQ | 2020 | Dư Tâm Điềm, Chu Giám Nhiên, Vưu Hiến Siêu, Trần Thi Kỳ, Triệu Thần Vũ, Mirrre, Vương Cương Cương, Vương Trí Khiên, Triệu Tử Hàm, Lý Tử Du | |
Yêu Phải Tiểu Thư | Yêu Phải Thiên Kim Mỹ Miều | In Love With a Rich Girl 爱上千金美眉 | ĐL | 2004 | Trần Kiều Ân, Hứa Mạnh Triết, Huỳnh Ngọc Vinh, Điền Gia Đạt, Đồ Thiện Ni, Vương Lợi Nhân, Trương Ngọc Hoàng, Cát Lôi |
Yêu Rất Mỹ Vị | Delicious Romance 2021 爱很美味 | TQ | 2021 | Lý Thuần, Trương Hàm Vận, Vương Cúc, Lưu Đông Thấm, Châu Trừng Áo, Nhậm Bân, Trương Phàm, Dương Bác Tiêu, Nghê Hồng Khiết, Hà Vũ Hồng, Trương Bách Gia, Thị An | |
Yêu Tại Đầm Nhật Nguyệt | Chuyện Tình Bên Hồ Nhật Nguyệt | Ai Zai Ri Yue Tan 2009 爱在日月潭 | ĐL | 2009 | Lâm Tâm Như, Văn Chương, Tưởng Hân, Kha Thúc Nguyên, Điền Lệ, Nhậm Đông Lâm |
Yêu Thì Sống Cùng Nhau | Khi Tình Yêu Đến / Khi Chúng Ta Ở Cùng Nhau | Superstar Express / ToGetHer 2009 爱就宅一起 | ĐL | 2009 | Uông Đông Thành, Dương Thừa Lâm, Hồ Vũ Uy, Liêu Ngữ Tình, Kim Cần, Nguy Mạn, Bao Vỹ Minh, Vương Kiến Long, Lâm Thể Vy, Thẩm Thời Hoa |
Yêu Thương Quay Về | Our Love 2013 爱的创可贴 | TQ | 2013 | Trương Duệ Gia, Trần Ngạn Phi, Ngụy Thiên Tường, Dương Dung, Tăng Chi Kiều, Trâu Đình Uy, Viên Thành Kiệt, Tàng Hồng Na | |
Yêu Tôi Đừng Nghĩ Nhiều | Don't Think Twice, Love's All Right 2020 爱我就别想太多 | TQ | 2020 | Trần Kiến Bân, Lý Nhất Đồng, Phan Việt Minh, Hứa Văn Quảng, Miêu Vận Đồng, Trương Thù, Châu Trì, Khổng Tống Linh | |
Yêu Từng Centimet | The Centimeter of Love 2020 爱的厘米 | TQ | 2020 | Đồng Đại Vy, Đồng Lệ Á, Hứa Đễ, Hàn Đồng Sinh, Đàn Kiện Thứ, Tả Tiểu Thanh, Đồ Tùng Nham, Hồ Khả, Khương Nghiên, Trình Ung, Cái Khắc, Trịnh Hợp Huệ Tử |